Ford Ranger cạnh tranh trực tiếp với nhiều mẫu xe bán tải khác tại thị trường Việt Nam

Giá Xe Bán Tải Ford: Phân Tích Chi Tiết & Cập Nhật Mới

Ford là thương hiệu gắn liền với những chiếc xe bán tải hàng đầu thế giới. Tại Việt Nam, dòng xe bán tải Ford Ranger đang thống trị phân khúc với thiết kế mạnh mẽ, tính năng hiện đại và khả năng vận hành vượt trội. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về giá xe bán tải Ford mới nhất, từ giá niêm yết đến chi phí lăn bánh, so sánh các phiên bản và đánh giá chi tiết để giúp bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất.

Giá xe bán tải Ford niêm yết các mẫu 2025

  1. Ford Ranger 2025
Phiên bản Động cơ Hộp số Giá niêm yết (VNĐ)
Ranger XL 2.0L 4×2 MT 2.0L Turbo Diesel, 170 mã lực Số sàn 6 cấp 659.000.000
Ranger XLS 2.0L 4×2 MT 2.0L Turbo Diesel, 170 mã lực Số sàn 6 cấp 659.000.000
Ranger XLS 2.0L 4×2 AT 2.0L Turbo Diesel, 170 mã lực Tự động 6 cấp 689.000.000
Ranger XLS 2.0L 4×4 AT 2.0L Turbo Diesel, 170 mã lực Tự động 6 cấp 789.000.000
Ranger XLT 2.0L 4×4 AT 2.0L Turbo Diesel, 170 mã lực Tự động 10 cấp 819.000.000
Ranger Limited 2.0L 4×4 AT 2.0L Bi-Turbo Diesel, 210 mã lực Tự động 10 cấp 909.000.000
Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2.0L Bi-Turbo Diesel, 210 mã lực Tự động 10 cấp 979.000.000
  1. Ford Ranger Raptor 2025
Phiên bản Động cơ Hộp số Giá niêm yết (VNĐ)
Ranger Raptor 3.0L V6 EcoBoost, 397 mã lực Tự động 10 cấp 1.299.000.000

*Lưu ý: Giá trên là giá niêm yết chính thức từ Ford Việt Nam, đã bao gồm thuế VAT, cập nhật tháng 4/2025. Giá thực tế tại đại lý có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mãi theo thời điểm.

dòng xe bán tải Ford Ranger đang thống trị phân khúc với thiết kế mạnh mẽ

dòng xe bán tải Ford Ranger đang thống trị phân khúc với thiết kế mạnh mẽ

Giá lăn bánh xe bán tải Ford

Ngoài giá niêm yết, người mua xe bán tải Ford cần tính đến các khoản phí để lăn bánh xe:

Các khoản phí khi mua xe bán tải mới:

  • Phí trước bạ: 6% giá niêm yết (xe bán tải chỉ chịu 6% thay vì 10-12% như các dòng xe khác)
  • Phí đăng ký biển số:
    • Hà Nội, TP.HCM: 20 triệu đồng
    • Tỉnh/thành phố khác: 1-2 triệu đồng
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.000 đồng/năm
  • Bảo hiểm thân vỏ (tùy chọn): 1,5-2% giá trị xe

Bảng giá lăn bánh tham khảo:

Phiên bản Giá lăn bánh tại Hà Nội/TP.HCM Giá lăn bánh tại tỉnh
Ranger XL/XLS MT 722.000.000 703.000.000
Ranger XLS AT 754.000.000 735.000.000
Ranger XLS 4×4 AT 859.000.000 840.000.000
Ranger XLT 891.000.000 872.000.000
Ranger Limited 986.000.000 967.000.000
Ranger Wildtrak 1.060.000.000 1.041.000.000
Ranger Raptor 1.399.000.000 1.380.000.000

*Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương và thời điểm đăng ký.

Giá xe Ford Ranger trên thị trường xe cũ

Thị trường xe bán tải Ford Ranger cũ có nhiều lựa chọn với mức giá đa dạng, tùy thuộc vào đời xe, phiên bản và tình trạng. Dưới đây là giá tham khảo của các đời xe Ford Ranger cũ phổ biến (cập nhật tháng 4/2025):

Thị trường xe bán tải Ford Ranger cũ có nhiều lựa chọn

Thị trường xe bán tải Ford Ranger cũ có nhiều lựa chọn

Ford Ranger thế hệ hiện tại (2022-2025)

Phiên bản Năm sản xuất Giá xe cũ (VNĐ)
Ranger XLS MT/AT 2022-2023 580.000.000 – 650.000.000
Ranger XLT 2022-2023 700.000.000 – 760.000.000
Ranger Wildtrak 2022-2023 820.000.000 – 900.000.000
Ranger Raptor 2022-2023 1.050.000.000 – 1.200.000.000

Ford Ranger thế hệ cũ (2018-2021)

Phiên bản Năm sản xuất Giá xe cũ (VNĐ)
Ranger XLS MT/AT 2018-2021 450.000.000 – 550.000.000
Ranger XLT 2018-2021 520.000.000 – 600.000.000
Ranger Wildtrak 2018-2021 650.000.000 – 750.000.000
Ranger Raptor 2018-2021 900.000.000 – 1.050.000.000

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe cũ:

  • Số km đã đi: Thông thường từ 10.000-120.000 km
  • Tình trạng bên ngoài và nội thất
  • Lịch sử bảo dưỡng: Xe được bảo dưỡng đầy đủ tại chính hãng có giá cao hơn
  • Năm sản xuất: Thường giảm 5-10% mỗi năm
  • Màu sắc: Màu phổ biến như trắng, đen, xám giữ giá tốt hơn
  • Phụ kiện đi kèm: Nắp thùng, mâm độ, cản trước sau, v.v.

Chi phí sở hữu và bảo dưỡng xe bán tải Ford

  1. Chi phí bảo dưỡng định kỳ Ford Ranger
Lần bảo dưỡng Số km Chi phí (VNĐ)
Lần 1 5.000 km 1.000.000 – 1.200.000
Lần 2 10.000 km 1.300.000 – 1.500.000
Lần 3 20.000 km 2.000.000 – 2.500.000
Lần 4 30.000 km 1.500.000 – 1.800.000
Lần 5 40.000 km 2.500.000 – 3.000.000
Lần 6 50.000 km 1.500.000 – 1.800.000
Lần 7 60.000 km 3.500.000 – 4.000.000
  • Chi phí bảo dưỡng trung bình năm đầu (15.000 km): khoảng 2.500.000 – 3.000.000 đồng
  • Chi phí bảo dưỡng trung bình mỗi năm sau: khoảng 4.000.000 – 5.000.000 đồng
  1. Chi phí nhiên liệu
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình phiên bản 2.0L Turbo: 7.0-8.0L/100km
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình phiên bản 2.0L Bi-Turbo: 7.5-8.5L/100km
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình Raptor 3.0L V6: 12-13L/100km
  • Chi phí nhiên liệu hàng năm (với quãng đường 20.000km/năm): 30-45 triệu đồng
  1. Chi phí bảo hiểm hàng năm
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: 873.000 đồng/năm
  • Bảo hiểm vật chất xe (tùy chọn): 10-15 triệu đồng/năm (1,5-2% giá trị xe)
  1. Chi phí khấu hao
  • Mức khấu hao trung bình: 8-12%/năm
  • Sau 3 năm sử dụng, xe mất giá khoảng 25-35%

So sánh Ford Ranger với các đối thủ cạnh tranh

Ford Ranger cạnh tranh trực tiếp với nhiều mẫu xe bán tải khác tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là bảng so sánh với các đối thủ chính:

Mẫu xe Giá bán (triệu đồng) Ưu điểm Nhược điểm
Ford Ranger 659 – 979 Đa dạng phiên bản, trang bị hiện đại, động cơ mạnh mẽ, vận hành tốt cả on-road và off-road Giá cao hơn một số đối thủ, chi phí bảo dưỡng tương đối cao
Toyota Hilux 628 – 915 Bền bỉ, thương hiệu mạnh, chi phí bảo dưỡng thấp Thiết kế và trang bị không bắt mắt bằng Ranger, ít phiên bản lựa chọn
Mitsubishi Triton 630 – 905 Tiết kiệm nhiên liệu, giá hợp lý, hệ thống dẫn động Super-Select 4WD-II độc đáo Động cơ không mạnh bằng Ranger, không gian cabin hẹp hơn
Isuzu D-Max 650 – 860 Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, tải trọng tốt Trang bị tiện nghi ít hơn, cảm giác lái chưa thể thao
Mazda BT-50 654 – 889 Thiết kế đẹp, nội thất sang trọng Động cơ mạnh mẽ, hệ thống off-road chưa tốt bằng Ranger
Nissan Navara 645 – 895 Hệ thống treo đa liên kết sau êm ái, cabin rộng rãi Động cơ cũ hơn so với đối thủ, ít tính năng công nghệ cao cấp
Ford Ranger cạnh tranh trực tiếp với nhiều mẫu xe bán tải khác tại thị trường Việt Nam

Ford Ranger cạnh tranh trực tiếp với nhiều mẫu xe bán tải khác tại thị trường Việt Nam

Nên mua Ford Ranger phiên bản nào?

Theo nhu cầu sử dụng

  1. Phục vụ công việc, chở hàng hóa: Ranger XL, XLS MT – Giá rẻ, thực dụng, bền bỉ
  2. Sử dụng gia đình kết hợp công việc: Ranger XLS AT, XLT – Trang bị đủ dùng, giá hợp lý
  3. Sử dụng đa năng, off-road nhẹ: Ranger Limited – Đầy đủ trang bị, thiết kế lịch lãm
  4. Thích thiết kế thể thao, off-road vừa phải: Ranger Wildtrak – Đầy đủ tính năng, ngoại hình nổi bật
  5. Đam mê off-road, hiệu suất cao: Ranger Raptor – Hiệu năng đỉnh cao, khả năng địa hình vượt trội

Theo ngân sách

  1. Dưới 700 triệu: XL, XLS MT – Phiên bản cơ bản nhất
  2. 700-850 triệu: XLS AT, XLT – Trang bị tốt hơn, hộp số tự động
  3. 850-950 triệu: Limited – Trang bị cao cấp, động cơ Bi-Turbo
  4. 950 triệu – 1,1 tỷ: Wildtrak – Phiên bản cao cấp nhất dòng Ranger thường
  5. Trên 1,3 tỷ: Raptor – Phiên bản hiệu suất cao

Phiên bản đáng mua nhất

Ranger Limited 2.0L 4×4 AT được đánh giá là phiên bản đáng tiền nhất, với trang bị cao cấp gần tương đương Wildtrak nhưng giá thấp hơn khoảng 70 triệu đồng. Phiên bản này sở hữu động cơ Bi-Turbo mạnh mẽ, hệ thống dẫn động 4 bánh và đầy đủ tính năng an toàn ADAS.

Câu hỏi thường gặp

Ford Ranger tiêu hao nhiên liệu như thế nào?

  • Phiên bản 2.0L Turbo: 7.0-8.0L/100km đường hỗn hợp
  • Phiên bản 2.0L Bi-Turbo: 7.5-8.5L/100km đường hỗn hợp
  • Phiên bản Raptor 3.0L V6: 12-13L/100km đường hỗn hợp

Chi phí bảo dưỡng Ford Ranger là bao nhiêu?

Chi phí bảo dưỡng định kỳ dao động từ 1-4 triệu đồng/lần tùy theo số km, trung bình khoảng 4-5 triệu đồng/năm.

Có thể mua Ford Ranger trả góp không?

Hoàn toàn có thể. Hiện các ngân hàng và công ty tài chính đều cung cấp các gói vay mua xe với lãi suất từ 7-10%/năm, thời hạn vay từ 5-8 năm, tỷ lệ vay tối đa lên đến 80-85% giá trị xe.

Ford Ranger tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc bán tải nhờ đa dạng phiên bản, thiết kế mạnh mẽ và trang bị hiện đại. Với nhiều lựa chọn từ phiên bản cơ bản đến cao cấp, Ford Ranger đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng, từ người dùng cần một chiếc xe chở hàng đơn giản đến những người yêu thích off-road hay cần một chiếc xe đa dụng sang trọng. Xem thêm giá xe bán tải Ford cùng các dòng xe khác có sẵn tại website: otodaibang.com!

Ford Everest 2022 đánh dấu thế hệ hoàn toàn mới
Giá Xe Ford Everest 2022: Phân Tích Chi Tiết, Cập Nhật Mới
Bài đăng trước
Everest mạnh mẽ hơn về công nghệ, trải nghiệm lái
Các Dòng Xe Ford 7 Chỗ Tại Việt Nam: Đánh Giá Toàn Diện
Bài tiếp theo