Honda Civic Type R tại thị trường Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản

Honda Civic Type R Giá Lăn Bánh – Chi Phí Mua Xe Nhật Bản

Honda Civic Type R là phiên bản hiệu suất cao nhất của dòng xe Honda Civic, được mệnh danh là “siêu phẩm” trong phân khúc xe thể thao cỡ nhỏ. Tại Việt Nam, Civic Type R đã chính thức được Honda Việt Nam phân phối từ năm 2018 và mẫu xe mới nhất là thế hệ thứ 6 (FL5) ra mắt vào cuối năm 2022. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Honda Civic Type R giá lăn bánh và các chi phí liên quan tại các tỉnh thành trên cả nước.

Tổng quan về Honda Civic Type R thế hệ mới nhất

Trước khi đi vào phân tích Honda Civic Type R giá lăn bánh, hãy cùng tìm hiểu về những đặc điểm nổi bật của Honda Civic Type R thế hệ mới nhất:

Ngoại thất:

  • Thiết kế thể thao với nhiều chi tiết khí động học
  • Lưới tản nhiệt mở rộng với logo Type R đặc trưng
  • Cản trước/sau thể thao với các đường nét sắc cạnh
  • Cánh gió đuôi cỡ lớn tối ưu hóa khí động học
  • Bộ mâm hợp kim 19 inch đi kèm lốp Michelin Pilot Sport 4S
  • Hệ thống ống xả ba ống đặc trưng ở trung tâm
  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.594 x 1.890 x 1.401 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.734 mm
Honda Civic Type R thế hệ mới nhất

Honda Civic Type R thế hệ mới nhất

Nội thất:

  • Ghế thể thao bọc da lộn/vải màu đỏ đặc trưng Type R
  • Vô lăng bọc da với chỉ khâu đỏ tương phản
  • Cần số kim loại đúc nguyên khối
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch hiển thị đa thông tin
  • Màn hình giải trí cảm ứng 9 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto không dây
  • Hệ thống âm thanh 12 loa Bose premium
  • Ghế trước chỉnh điện với tính năng nhớ vị trí
  • Chế độ hiển thị dữ liệu hiệu suất Honda LogR độc quyền
  • Bàn đạp thể thao bằng kim loại đục lỗ

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ: 2.0L VTEC Turbo, 4 xi-lanh
  • Công suất tối đa: 315 mã lực tại 6.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 420 Nm tại 2.600-4.000 vòng/phút
  • Hộp số: Sàn 6 cấp với công nghệ Rev-matching
  • Dẫn động: Cầu trước (FWD)
  • Hệ thống treo thích ứng với công nghệ thích ứng liên tục
  • Hệ thống phanh Brembo hiệu suất cao
  • Các chế độ lái: Comfort, Sport, +R, Individual
  • Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 5,4 giây
  • Vận tốc tối đa: 275 km/h
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 8,5L/100km

Tính năng an toàn:

  • Hệ thống Honda Sensing toàn diện
    • Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
    • Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    • Cảnh báo chệch làn đường (RDM)
    • Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường
  • 6 túi khí
  • Camera lùi đa góc
  • Cảm biến đỗ xe trước/sau
  • Hệ thống cân bằng điện tử VSA
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS

Giá niêm yết Honda Civic Type R tại Việt Nam

Honda Civic Type R tại thị trường Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Hiện tại, xe được phân phối với mức giá niêm yết như sau: Honda Civic Type R 2023 (thế hệ FL5): 2,399 tỷ đồng. Đây là mức giá chưa bao gồm các khoản thuế, phí và chi phí đăng ký xe. Trong thực tế, do tính khan hiếm và nhu cầu cao, nhiều đại lý thường áp dụng mức giá chênh lệch so với giá niêm yết.

Honda Civic Type R tại thị trường Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản

Honda Civic Type R tại thị trường Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản

Chi phí lăn bánh Honda Civic Type R tại các tỉnh thành

Để tính được chi phí lăn bánh của Honda Civic Type R, người mua cần tính toán các khoản thuế và phí sau:

  1. Thuế trước bạ
  • Tại Hà Nội, TP.HCM và các thành phố trực thuộc trung ương: 12% giá trị xe (tương đương 287,88 triệu đồng)
  • Tại các tỉnh thành khác: 10% giá trị xe (tương đương 239,9 triệu đồng)
  1. Phí đăng ký biển số xe
  • Tại Hà Nội: 20 triệu đồng (biển số thông thường thông qua đấu giá)
  • Tại TP.HCM: 20 triệu đồng (biển số thông thường thông qua đấu giá)
  • Tại các tỉnh thành khác: 1-2 triệu đồng
  1. Phí đăng kiểm xe
  • Chi phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  1. Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • Bảo hiểm bắt buộc: 873.000 đồng/năm
  1. Phí bảo hiểm thân vỏ (tùy chọn)
  • Thường tính khoảng 1,5% – 2% giá trị xe: 36-48 triệu đồng
  1. Phí đường bộ
  • 1.560.000 đồng/năm

Tổng chi phí lăn bánh Honda Civic Type R tại các tỉnh thành

Tại Hà Nội:

  • Giá niêm yết: 2.399.000.000 đồng
  • Thuế trước bạ (12%): 287.880.000 đồng
  • Phí đăng ký biển số: 20.000.000 đồng
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  • Bảo hiểm TNDS: 873.000 đồng
  • Phí đường bộ: 1.560.000 đồng
  • Bảo hiểm thân vỏ (tùy chọn 1,5%): 35.985.000 đồng
  • Tổng chi phí lăn bánh: 2.745.638.000 đồng (chưa bảo hiểm thân vỏ: 2.709.653.000 đồng)

Tại TP.HCM:

  • Giá niêm yết: 2.399.000.000 đồng
  • Thuế trước bạ (12%): 287.880.000 đồng
  • Phí đăng ký biển số: 20.000.000 đồng
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  • Bảo hiểm TNDS: 873.000 đồng
  • Phí đường bộ: 1.560.000 đồng
  • Bảo hiểm thân vỏ (tùy chọn 1,5%): 35.985.000 đồng
  • Tổng chi phí lăn bánh: 2.745.638.000 đồng (chưa bảo hiểm thân vỏ: 2.709.653.000 đồng)

Tại các tỉnh thành khác:

  • Giá niêm yết: 2.399.000.000 đồng
  • Thuế trước bạ (10%): 239.900.000 đồng
  • Phí đăng ký biển số: 1.000.000 đồng (trung bình)
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  • Bảo hiểm TNDS: 873.000 đồng
  • Phí đường bộ: 1.560.000 đồng
  • Bảo hiểm thân vỏ (tùy chọn 1,5%): 35.985.000 đồng
  • Tổng chi phí lăn bánh: 2.678.658.000 đồng (chưa bảo hiểm thân vỏ: 2.642.673.000 đồng)

So sánh Honda Civic Type R với các đối thủ cùng phân khúc

Honda Civic Type R vs Volkswagen Golf R

  • Giá bán: Civic Type R (2,399 tỷ) vs Golf R (2,499 tỷ)
  • Động cơ: Civic Type R (2.0L, 315 HP) vs Golf R (2.0L, 320 HP)
  • Dẫn động: Civic Type R (FWD) vs Golf R (AWD)
  • Hộp số: Civic Type R (sàn 6 cấp) vs Golf R (tự động 7 cấp DSG)
  • Khả năng tăng tốc 0-100km/h: Civic Type R (5,4 giây) vs Golf R (4,8 giây)

Honda Civic Type R vs Subaru WRX STI (phiên bản cũ)

  • Giá bán: Civic Type R (2,399 tỷ) vs WRX STI (~2,3 tỷ – khi còn phân phối)
  • Động cơ: Civic Type R (2.0L, 315 HP) vs WRX STI (2.5L, 310 HP)
  • Dẫn động: Civic Type R (FWD) vs WRX STI (AWD)
  • Hộp số: Civic Type R (sàn 6 cấp) vs WRX STI (sàn 6 cấp)

Honda Civic Type R vs Mercedes-AMG A35

  • Giá bán: Civic Type R (2,399 tỷ) vs AMG A35 (2,249 tỷ)
  • Động cơ: Civic Type R (2.0L, 315 HP) vs AMG A35 (2.0L, 306 HP)
  • Dẫn động: Civic Type R (FWD) vs AMG A35 (AWD)
  • Hộp số: Civic Type R (sàn 6 cấp) vs AMG A35 (tự động ly hợp kép 7 cấp)
Honda Civic Type R chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc dù chi phí sở hữu khá cao

Honda Civic Type R chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc dù chi phí sở hữu khá cao

Chi phí sở hữu và bảo dưỡng Honda Civic Type R

Chi phí bảo dưỡng định kỳ

  • Bảo dưỡng 1.000km đầu tiên: ~1.000.000 đồng
  • Bảo dưỡng định kỳ 5.000km: ~1.500.000 đồng
  • Bảo dưỡng định kỳ 10.000km: ~2.500.000 đồng
  • Bảo dưỡng định kỳ 20.000km: ~4.000.000 đồng
  • Bảo dưỡng định kỳ 40.000km: ~7.000.000 đồng

Chi phí thay thế phụ tùng thường gặp

  • Lọc dầu: ~500.000 đồng
  • Lọc gió động cơ: ~1.000.000 đồng
  • Dầu động cơ (loại đặc biệt cho xe hiệu suất cao): ~1.500.000 đồng/lần thay
  • Bộ phanh trước: ~15.000.000 đồng
  • Bộ phanh sau: ~10.000.000 đồng
  • Lốp (1 chiếc): ~8.000.000 – 10.000.000 đồng

Chi phí nhiên liệu

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 8,5L/100km (đường hỗn hợp)
  • Dung tích bình xăng: 47 lít
  • Yêu cầu xăng: RON 95 hoặc cao hơn
  • Chi phí nhiên liệu hàng tháng (quãng đường 1.500km/tháng): ~2.000.000 đồng

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe thể thao có thể sử dụng hàng ngày, có hiệu suất cao nhưng vẫn đảm bảo tính thực dụng, Honda Civic Type R chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc dù chi phí sở hữu khá cao. Nếu bạn đang quan tâm đến mẫu xe Honda Civic Type R, hãy đến ngay Ô tô Đại Bàng.

Haval H2 và Haval H6
So Sánh Haval H2 vs H6: Nên Chọn Mẫu SUV Nào Phù Hợp?
Bài đăng trước
Honda Civic 2019 sở hữu thiết kế thể thao
Thông Số Kỹ Thuật Honda Civic 2019: Chi Tiết Và Đánh Giá
Bài tiếp theo