Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025
Audi Q5 2025

Audi Q5 2025

Khoảng giá: 2 tỷ 390 triệu – 2 tỷ 490 triệu

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu chung về Audi Q5 2025

Audi Q5 2025 là phiên bản nâng cấp mới nhất của dòng SUV hạng sang cỡ trung đến từ thương hiệu Đức. Với thiết kế tinh tế và hiện đại, Q5 2025 tiếp tục khẳng định vị thế cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang, đối đầu trực tiếp với các đối thủ như BMW X3, Mercedes-Benz GLC và Lexus NX.

Phiên bản 2025 mang đến nhiều cải tiến đáng giá so với người tiền nhiệm, từ thiết kế ngoại thất sắc sảo hơn, nội thất cao cấp và công nghệ hiện đại đến khả năng vận hành vượt trội. Audi Q5 2025 được định vị là mẫu xe đa dụng, phù hợp với cả nhu cầu sử dụng hàng ngày và những chuyến đi xa, mang đến trải nghiệm lái thú vị kết hợp với sự sang trọng đặc trưng của thương hiệu bốn vòng.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
Q5 2.0T Premium 2.350.000.000 2.688.000.000 2.640.000.000 2.621.000.000
Q5 2.0T Premium Plus 2.650.000.000 3.027.000.000 2.973.000.000 2.951.000.000
Q5 2.0T Prestige 2.950.000.000 3.366.000.000 3.305.000.000 3.281.000.000
Q5 Sportback 2.0T 3.100.000.000 3.537.000.000 3.472.000.000 3.447.000.000
SQ5 3.670.000.000 4.180.000.000 4.103.000.000 4.074.000.000

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Không gian nội thất của Audi Q5 2025 được thiết kế tinh tế với chất liệu cao cấp, thể hiện đẳng cấp của một mẫu xe hạng sang. Khoang cabin rộng rãi và thoải mái cho cả 5 người, với ghế bọc da Valcona cao cấp, chỉnh điện 12 hướng, tích hợp tính năng sưởi và làm mát trên các phiên bản cao cấp.

Bảng táp-lô được thiết kế tối giản nhưng đầy sang trọng với các đường nét sắc sảo, sử dụng chất liệu gỗ ốp cao cấp, nhôm và các chi tiết mạ crôm. Điểm nhấn là màn hình cảm ứng trung tâm 10.1 inch tích hợp hệ thống thông tin giải trí MMI mới nhất, đi kèm màn hình Virtual Cockpit Plus 12.3 inch hiển thị đa thông tin.

Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen 3D Premium với 19 loa, công suất 755W mang đến trải nghiệm âm thanh đỉnh cao trên phiên bản Prestige. Các tính năng tiện nghi khác bao gồm hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, cửa sổ trời toàn cảnh, đèn viền nội thất 30 màu tùy chỉnh và khoang hành lý rộng rãi 520 lít có thể mở rộng lên đến 1.520 lít khi gập hàng ghế sau.

Ngoại thất

Audi Q5 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại, thể thao nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch đặc trưng của thương hiệu Audi. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt Singleframe cỡ lớn, thiết kế mới sắc nét hơn, kết hợp cùng cụm đèn pha LED Matrix thích ứng thông minh có khả năng điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện giao thông.

Thân xe có đường nét cân đối, gọn gàng với các đường gân dập nổi tạo cảm giác mạnh mẽ, nam tính. Mâm xe hợp kim đa chấu kích thước từ 18-21 inch tùy phiên bản, tạo điểm nhấn thể thao. Phần đuôi xe thiết kế hiện đại với cụm đèn hậu LED có hiệu ứng 3D ấn tượng, cản sau thể thao tích hợp ống xả kép.

Đặc biệt, phiên bản Sportback nổi bật với kiểu dáng coupe thể thao, phần mui dốc về phía sau tạo nên vẻ năng động nhưng không kém phần sang trọng. Audi Q5 2025 còn có 10 tùy chọn màu sơn ngoại thất, bao gồm các màu mới như Xanh District và Xám Sơn Thạch.

Động cơ

Audi Q5 2025 được trang bị các tùy chọn động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu:

  • Động cơ cơ bản là loại 2.0 TFSI, 4 xi-lanh tăng áp, công suất 261 mã lực và mô-men xoắn 370 Nm, kết hợp hộp số tự động 7 cấp S tronic.
  • Phiên bản SQ5 sử dụng động cơ V6 3.0 TFSI, công suất 349 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp Tiptronic.

Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống dẫn động bốn bánh quattro cùng với công nghệ mild-hybrid 12V, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Q5 2025 có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 5.7 giây (phiên bản 2.0T) và 4.7 giây (phiên bản SQ5).

Hệ thống treo tiêu chuẩn được tinh chỉnh cho cảm giác lái êm ái nhưng vẫn đủ phấn khích, trong khi phiên bản cao cấp được trang bị hệ thống treo khí nén thích ứng có thể điều chỉnh độ cao gầm xe và độ cứng của treo theo các chế độ lái khác nhau.

Công nghệ

Audi Q5 2025 được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến:

  • Hệ thống thông tin giải trí MMI thế hệ mới với màn hình cảm ứng 10.1 inch độ phân giải cao, hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay và Android Auto.
  • Audi Virtual Cockpit Plus với màn hình kỹ thuật số 12.3 inch có thể tùy chỉnh hiển thị.
  • Hệ thống điều khiển bằng giọng nói thông minh tích hợp trợ lý ảo với khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • Sạc điện thoại không dây, cổng USB-C tốc độ cao.
  • Hệ thống đèn viền nội thất đa sắc có thể tùy chỉnh 30 màu.

Về an toàn, Audi Q5 2025 được trang bị đầy đủ các công nghệ hỗ trợ người lái:

  • Hệ thống hỗ trợ lái Audi pre sense (phía trước và phía sau)
  • Kiểm soát hành trình thích ứng với tính năng Stop & Go
  • Hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo điểm mù
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động với camera 360 độ
  • Hệ thống nhận diện biển báo giao thông
  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
  • Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước với tính năng phanh khẩn cấp tự động

Ngoài ra, Audi Q5 2025 còn được trang bị hệ thống Drive Select cho phép người lái chọn các chế độ lái khác nhau (Comfort, Auto, Dynamic, Off-road, và Individual) để tùy chỉnh cảm giác lái theo sở thích và điều kiện đường.

Bảng thông số kỹ thuật Audi Q5 2025

Thông số Q5 2.0T Premium/Premium Plus/Prestige Q5 Sportback 2.0T SQ5
Kiểu động cơ 2.0 TFSI, 4 xi-lanh, tăng áp 2.0 TFSI, 4 xi-lanh, tăng áp 3.0 TFSI, V6, tăng áp
Dung tích (cc) 1.984 1.984 2.995
Công suất máy xăng (hp)/vòng tua (vòng/phút) 261/5.000-6.500 261/5.000-6.500 349/5.400-6.400
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 370/1.600-4.500 370/1.600-4.500 500/1.370-4.500
Hộp số Tự động 7 cấp S tronic Tự động 7 cấp S tronic Tự động 8 cấp Tiptronic
Hệ dẫn động Quattro (4 bánh toàn thời gian) Quattro (4 bánh toàn thời gian) Quattro (4 bánh toàn thời gian)
Loại nhiên liệu Xăng không chì Xăng không chì Xăng không chì
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7.9 8.1 9.5

Lưu ý: Tất cả các phiên bản đều được trang bị công nghệ mild-hybrid 12V để tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.