Skoda Slavia
Skoda Slavia
Skoda Slavia
Skoda Slavia
Skoda Slavia
Skoda Slavia
Skoda Slavia
Skoda Slavia
Skoda Slavia
Skoda Slavia

Skoda Slavia

Khoảng giá: 509 triệu đến 742 triệu đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu về Skoda Slavia

Skoda Slavia là mẫu sedan cỡ nhỏ được phát triển bởi hãng xe Séc Skoda Auto, thuộc tập đoàn Volkswagen. Ra mắt lần đầu vào năm 2021, Slavia được thiết kế dựa trên nền tảng MQB-A0-IN của tập đoàn Volkswagen, phát triển đặc biệt cho thị trường các nước đang phát triển.

Slavia là một trong những mẫu xe chiến lược của Skoda nhằm mở rộng thị phần tại các thị trường mới nổi, với điểm nhấn là không gian nội thất rộng rãi, thiết kế châu Âu thanh lịch, công nghệ hiện đại và động cơ tiết kiệm nhiên liệu. Tên gọi “Slavia” được lấy cảm hứng từ những ngày đầu thành lập của Skoda, khi công ty còn sản xuất xe đạp với cái tên Slavia vào những năm 1890.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
Slavia Ambition 1.0 TSI MT 509.000.000 583.000.000 574.000.000 555.000.000
Slavia Ambition 1.0 TSI AT 545.000.000 622.000.000 613.000.000 593.000.000
Slavia Style 1.0 TSI AT 595.000.000 677.000.000 667.000.000 646.000.000
Slavia Style 1.5 TSI DSG 655.000.000 742.000.000 732.000.000 709.000.000

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Skoda Slavia sở hữu không gian nội thất rộng rãi vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc. Thiết kế nội thất theo phong cách châu Âu hiện đại với bảng táp-lô được bố trí hợp lý, tạo cảm giác sang trọng và tinh tế. Vật liệu hoàn thiện được chọn lọc kỹ lưỡng với nhiều chi tiết mềm mại kết hợp ốp nhựa cứng chất lượng cao.

Ghế ngồi bọc da hoặc nỉ tùy phiên bản, với ghế lái có thể điều chỉnh độ cao. Không gian cho hàng ghế sau đặc biệt rộng rãi với khoảng để chân thoải mái. Điểm nổi bật là khoang hành lý có dung tích lên đến 521 lít, lớn nhất phân khúc, có thể mở rộng khi gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.

Vô lăng 2 chấu thiết kế thể thao đặc trưng của Skoda được bọc da, tích hợp các nút điều khiển đa chức năng. Bảng đồng hồ kỹ thuật số với màn hình TFT 8 inch (phiên bản cao cấp) hoặc analog kết hợp màn hình thông tin nhỏ (phiên bản tiêu chuẩn). Màn hình giải trí cảm ứng trung tâm có kích thước từ 7-10 inch tùy phiên bản, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.

Ngoại thất

Skoda Slavia gây ấn tượng với thiết kế ngoại thất thanh lịch và hiện đại theo ngôn ngữ thiết kế mới nhất của Skoda. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt butterfly grill đặc trưng của Skoda, viền chrome sang trọng, kết hợp cụm đèn pha LED sắc sảo và đèn LED chạy ban ngày.

Thân xe với những đường gân dập nổi mạnh mẽ, tạo cảm giác khỏe khoắn và năng động. Phiên bản cao cấp được trang bị mâm xe hợp kim 16 inch với thiết kế đa chấu. Phần đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED hình chữ C đặc trưng của Skoda, cùng logo hãng được đặt nổi bật ở giữa cốp sau.

Kích thước tổng thể (DxRxC) của Skoda Slavia vào khoảng 4.541 x 1.752 x 1.487 mm, với chiều dài cơ sở lên đến 2.651 mm, tạo nên không gian nội thất rộng rãi đáng kinh ngạc so với kích thước tổng thể.

Động cơ

Skoda Slavia được trang bị hai tùy chọn động cơ:

  • Động cơ xăng 1.0L TSI, 3 xi-lanh, tăng áp, công suất 115 mã lực tại 5.000-5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 178 Nm tại 1.750-4.500 vòng/phút. Đi kèm hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động 6 cấp.
  • Động cơ xăng 1.5L TSI EVO, 4 xi-lanh, tăng áp, công nghệ Active Cylinder Technology (ACT), công suất 150 mã lực tại 5.000-6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 250 Nm tại 1.500-3.500 vòng/phút. Đi kèm hộp số ly hợp kép DSG 7 cấp.

Cả hai động cơ đều được trang bị công nghệ tăng áp TSI hiện đại, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, động cơ 1.5 TSI có khả năng ngắt hoạt động của 2 xy-lanh khi không cần thiết để tiết kiệm nhiên liệu.

Công nghệ

Skoda Slavia được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, nổi bật như:

  • Hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng 10 inch (phiên bản cao cấp)
  • Kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây
  • Hệ thống âm thanh 8 loa với bộ khuếch đại
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch (phiên bản cao cấp)
  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập với cửa gió hàng ghế sau
  • Cửa sổ trời chỉnh điện
  • Sạc điện thoại không dây
  • Khởi động động cơ từ xa
  • Camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau
  • Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống hỗ trợ phanh (EBD, BA)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • 6 túi khí

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Kiểu động cơ 1.0L TSI / 1.5L TSI EVO
Dung tích (cc) 999 / 1.498
Công suất máy xăng (hp)/vòng tua (vòng/phút) 115/5.000-5.500 (1.0L) hoặc 150/5.000-6.000 (1.5L)
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 178/1.750-4.500 (1.0L) hoặc 250/1.500-3.500 (1.5L)
Hộp số Sàn 6 cấp / Tự động 6 cấp / DSG 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5.5 (1.0L MT) / 5.7 (1.0L AT) / 5.9 (1.5L DSG)