Skoda Octavia
Skoda Octavia
Skoda Octavia
Skoda Octavia
Skoda Octavia
Skoda Octavia
Skoda Octavia
Skoda Octavia

Skoda Octavia

Khoảng giá: 929 triệu đến 1,486 tỷ đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu về Skoda Octavia

Skoda Octavia là một trong những mẫu xe biểu tượng và thành công nhất của thương hiệu Skoda Auto, thuộc tập đoàn Volkswagen của Đức. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1996, đến nay Octavia đã trải qua bốn thế hệ và liên tục được cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng toàn cầu.

Octavia hiện tại là thế hệ thứ 4, ra mắt vào năm 2020, được phát triển dựa trên nền tảng MQB của tập đoàn Volkswagen. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế lịch lãm đậm chất châu Âu, không gian nội thất rộng rãi vượt trội, công nghệ tiên tiến và động cơ tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn mạnh mẽ.

Tên gọi “Octavia” có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “thứ tám”, nhằm kỷ niệm mẫu xe thứ tám của Skoda kể từ sau Thế chiến II. Octavia được định vị ở phân khúc sedan hạng C, cạnh tranh với các đối thủ như Volkswagen Jetta, Toyota Corolla Altis và Mazda3, nhưng có không gian nội thất và khoang hành lý lớn hơn đáng kể so với các đối thủ.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
Octavia Ambition 1.4 TSI 929.000.000 1.048.000.000 1.032.000.000 1.000.000.000
Octavia Style 1.4 TSI 1.029.000.000 1.157.000.000 1.140.000.000 1.105.000.000
Octavia L&K 2.0 TSI 1.229.000.000 1.376.000.000 1.357.000.000 1.317.000.000
Octavia RS 2.0 TSI 1.329.000.000 1.486.000.000 1.465.000.000 1.422.000.000

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Skoda Octavia sở hữu không gian nội thất rộng rãi vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc, với chất lượng hoàn thiện đạt tiêu chuẩn châu Âu cao cấp. Thiết kế nội thất theo phong cách tối giản hiện đại với bảng táp-lô gọn gàng, sắp xếp hợp lý và trực quan.

Vật liệu nội thất được chọn lọc kỹ lưỡng với sự kết hợp giữa da thật, ốp gỗ, chi tiết chrome sáng bóng và nhựa mềm chất lượng cao. Ghế ngồi được bọc da cao cấp với nhiều tùy chọn điều chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi và thông gió (tùy phiên bản). Không gian cho hàng ghế sau rộng rãi với khoảng để chân thoải mái, phù hợp cho cả chuyến đi dài.

Điểm nổi bật là khoang hành lý có dung tích lên đến 600 lít ở phiên bản sedan và 640 lít ở phiên bản Combi (wagon), có thể mở rộng đến 1.555 lít khi gập hàng ghế sau. Cốp sau có thể đóng/mở điện với tính năng rảnh tay (hands-free) thông minh.

Vô lăng 2 chấu thiết kế mới đặc trưng của Skoda được bọc da, tích hợp các nút điều khiển đa chức năng. Bảng đồng hồ kỹ thuật số Virtual Cockpit 10.25 inch có thể tùy chỉnh hiển thị theo nhiều chế độ khác nhau. Màn hình giải trí cảm ứng trung tâm có kích thước từ 8.25-10 inch tùy phiên bản, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây.

Ngoại thất

Skoda Octavia thế hệ mới gây ấn tượng với thiết kế ngoại thất thanh lịch và hiện đại theo ngôn ngữ thiết kế mới nhất của Skoda. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt butterfly grill đặc trưng của Skoda, viền chrome sang trọng, kết hợp cụm đèn pha LED Matrix tiên tiến (tùy phiên bản) với đèn LED chạy ban ngày thiết kế sắc sảo.

Thân xe với những đường gân dập nổi tinh tế, kéo dài từ trước ra sau tạo cảm giác thanh thoát nhưng vẫn mạnh mẽ. Phiên bản cao cấp được trang bị mâm xe hợp kim 17-19 inch với thiết kế đa chấu thể thao. Phần đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED hình chữ C đặc trưng của Skoda, logo hãng được đặt nổi bật ở giữa cốp sau, cùng dòng chữ “SKODA” tạo điểm nhấn sang trọng.

Kích thước tổng thể (DxRxC) của Skoda Octavia vào khoảng 4.689 x 1.829 x 1.470 mm, với chiều dài cơ sở lên đến 2.686 mm, tạo nên không gian nội thất rộng rãi vượt trội. Thiết kế khí động học với hệ số cản gió thấp giúp tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu và giảm tiếng ồn khi vận hành ở tốc độ cao.

Động cơ

Skoda Octavia được trang bị nhiều tùy chọn động cơ hiệu suất cao:

  • Động cơ xăng 1.4L TSI, 4 xi-lanh, tăng áp, công suất 150 mã lực tại 5.000-6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 250 Nm tại 1.500-3.500 vòng/phút. Đi kèm hộp số tự động DSG 8 cấp.
  • Động cơ xăng 2.0L TSI, 4 xi-lanh, tăng áp, công suất 190 mã lực tại 4.200-6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 320 Nm tại 1.500-4.100 vòng/phút. Đi kèm hộp số tự động DSG 7 cấp.
  • Động cơ xăng 2.0L TSI RS, 4 xi-lanh, tăng áp, công suất 245 mã lực tại 5.000-6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 370 Nm tại 1.600-4.300 vòng/phút. Đi kèm hộp số tự động DSG 7 cấp.

Tất cả các động cơ đều được trang bị công nghệ tăng áp TSI tiên tiến của tập đoàn Volkswagen, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Một số thị trường còn có thêm tùy chọn động cơ hybrid plug-in (PHEV) và động cơ diesel TDI.

Công nghệ

Skoda Octavia được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, nổi bật như:

  • Hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng 10 inch
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số Virtual Cockpit 10.25 inch
  • Hệ thống điều khiển bằng cử chỉ
  • Trợ lý ảo Laura với khả năng nhận diện giọng nói
  • Kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây
  • Hệ thống âm thanh Canton 12 loa với bộ khuếch đại (phiên bản cao cấp)
  • Điều hòa tự động 3 vùng độc lập với cửa gió hàng ghế sau
  • Cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện
  • Sạc điện thoại không dây
  • Hệ thống đèn viền nội thất đa sắc màu
  • Đèn pha LED Matrix thông minh với khả năng điều chỉnh chùm sáng tự động
  • Camera 360 độ Area View
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động Park Assist
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù Side Assist
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường Lane Assist
  • Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước Front Assist với tính năng phanh khẩn cấp tự động
  • Hệ thống nhận diện biển báo giao thông
  • Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho người lái
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Tối đa 9 túi khí

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Kiểu động cơ 1.4L TSI / 2.0L TSI / 2.0L TSI RS
Dung tích (cc) 1.395 / 1.984 / 1.984
Công suất máy xăng (hp)/vòng tua (vòng/phút) 150/5.000-6.000 (1.4L) hoặc 190/4.200-6.000 (2.0L) hoặc 245/5.000-6.500 (2.0L RS)
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/1.500-3.500 (1.4L) hoặc 320/1.500-4.100 (2.0L) hoặc 370/1.600-4.300 (2.0L RS)
Hộp số DSG 8 cấp (1.4L) / DSG 7 cấp (2.0L và 2.0L RS)
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD) / Bốn bánh toàn thời gian (4×4) tùy phiên bản
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5.7 (1.4L TSI) / 6.5 (2.0L TSI) / 7.3 (2.0L TSI RS)