Mô tả
Giới thiệu về Jeep Compass
Jeep Compass là mẫu SUV cỡ nhỏ đến từ nhà sản xuất xe Mỹ – Jeep, nằm giữa phân khúc Renegade và Cherokee trong dải sản phẩm của thương hiệu. Ra mắt lần đầu vào năm 2007 và được làm mới hoàn toàn ở thế hệ thứ hai vào năm 2017, Compass mang đến sự kết hợp hài hòa giữa khả năng off-road đặc trưng của Jeep với tính thực dụng và dễ sử dụng hàng ngày trong đô thị.
Compass thế hệ hiện tại được phát triển trên nền tảng Small-Wide 4×4 của Fiat Chrysler Automobiles (nay là Stellantis), cùng nền tảng với Jeep Renegade và Fiat 500X. Với thiết kế lấy cảm hứng từ đàn anh Grand Cherokee, Compass mang vẻ ngoài hiện đại, sang trọng nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng của thương hiệu Jeep.
Tại thị trường Việt Nam, Jeep Compass được nhập khẩu nguyên chiếc từ Ấn Độ và cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ nhỏ với các đối thủ như Mazda CX-30, Hyundai Tucson, Kia Sportage và Honda HR-V.
Bảng giá tham khảo
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại HN (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Compass Sport | 1.500.000.000 | 1.725.000.000 | 1.695.000.000 | 1.680.000.000 |
Compass Longitude | 1.650.000.000 | 1.890.000.000 | 1.860.000.000 | 1.845.000.000 |
Compass Limited | 1.850.000.000 | 2.120.000.000 | 2.080.000.000 | 2.065.000.000 |
Compass Trailhawk | 1.950.000.000 | 2.230.000.000 | 2.190.000.000 | 2.175.000.000 |
Mô tả/đánh giá chi tiết
Nội thất
Nội thất Jeep Compass được thiết kế hiện đại và sang trọng với các vật liệu chất lượng cao. Phiên bản Limited và Trailhawk được trang bị ghế bọc da cao cấp, trong khi các phiên bản thấp hơn sử dụng chất liệu nỉ cao cấp. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng trên các phiên bản cao cấp, tích hợp tính năng sưởi và thông gió.
Bảng táp-lô được thiết kế theo phong cách đối xứng với màn hình cảm ứng trung tâm nổi bật, kích thước từ 8,4 inch đến 10,1 inch tùy phiên bản. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch hiển thị đa thông tin, cho phép người lái tùy chỉnh hiển thị theo sở thích.
Không gian cabin rộng rãi với hàng ghế sau có thể gập phẳng 60:40, dễ dàng mở rộng không gian chứa đồ. Khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn 438 lít và có thể mở rộng lên đến 1.387 lít khi gập hàng ghế sau. Compass còn được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh Panorama trên các phiên bản cao cấp, mang đến không gian thoáng đãng và ngập tràn ánh sáng tự nhiên.
Các chi tiết nội thất được hoàn thiện tinh tế với các đường chỉ may tương phản, viền crôm sang trọng và hệ thống đèn viền nội thất (ambient light) có thể tùy chỉnh màu sắc, tạo không gian đẳng cấp vào ban đêm.
Ngoại thất
Ngoại thất Jeep Compass mang phong cách thiết kế hiện đại, lấy cảm hứng từ đàn anh Grand Cherokee. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt 7 khe đặc trưng của Jeep, được mạ crôm trên các phiên bản cao cấp. Cụm đèn pha LED thon gọn kết hợp với dải đèn LED định vị ban ngày tạo diện mạo hiện đại và nhận diện thương hiệu rõ rệt.
Thân xe có đường nét cân đối với đường vai xe nổi bật và các đường gân dập nổi mạnh mẽ. Hệ thống mâm xe hợp kim có kích thước từ 17-19 inch tùy phiên bản, với thiết kế đa chấu thể thao. Phần đuôi xe được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED và cản sau tích hợp ống xả ẩn.
Phiên bản Trailhawk nổi bật với phong cách off-road hầm hố hơn, đặc biệt là cản trước/sau thiết kế riêng biệt giúp tăng góc tiếp cận/thoát, các tấm bảo vệ gầm xe, móc kéo màu đỏ đặc trưng và logo “Trail Rated” thể hiện khả năng chinh phục địa hình khó. Compass Trailhawk còn có khoảng sáng gầm lớn hơn (216mm) so với các phiên bản tiêu chuẩn.
Động cơ
Jeep Compass tại thị trường Việt Nam được trang bị động cơ xăng 1.4L MultiAir Turbo, sản sinh công suất 163 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn 250 Nm tại dải vòng tua 2.500-4.000 vòng/phút. Một số thị trường khác còn có tùy chọn động cơ diesel 2.0L MultiJet II với công suất 170 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm.
Tùy theo phiên bản, Compass được trang bị hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp DDCT (Dry Dual Clutch Transmission). Phiên bản Trailhawk được trang bị hộp số tự động 9 cấp để tối ưu khả năng off-road.
Hệ thống dẫn động cũng đa dạng với tùy chọn dẫn động cầu trước (FWD) trên các phiên bản tiêu chuẩn và hệ thống dẫn động 4 bánh chủ động Jeep Active Drive hoặc Jeep Active Drive Low (tỷ số truyền thấp 20:1) trên phiên bản Trailhawk.
Công nghệ
Jeep Compass được trang bị hệ thống thông tin giải trí Uconnect thế hệ mới với màn hình cảm ứng kích thước từ 8,4 inch đến 10,1 inch (tùy phiên bản), hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, Bluetooth, định vị GPS và nhận diện giọng nói. Hệ thống âm thanh cao cấp tùy chọn BeatsAudio với 9 loa và loa trầm mang đến trải nghiệm âm thanh sống động.
Về an toàn, Compass được trang bị đầy đủ các tính năng tiên tiến như: 6 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử ESC, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi và cảm biến đỗ xe. Các phiên bản cao cấp còn được bổ sung các tính năng như: kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo va chạm và phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.
Đặc biệt, Compass còn được trang bị hệ thống quản lý địa hình Selec-Terrain với các chế độ lái Auto, Snow, Sand/Mud và Rock (riêng phiên bản Trailhawk), mang đến khả năng thích ứng tốt với đa dạng điều kiện địa hình. Phiên bản Trailhawk còn có thêm chế độ 4WD Low, hệ thống kiểm soát đổ đèo (Hill Descent Control) và khóa vi sai điện tử, giúp xe vượt qua những địa hình khó khăn nhất.