Kia Rio
Kia Rio
Kia Rio
Kia Rio
Kia Rio

Kia Rio

Khoảng giá: 479 triệu đến 671 triệu đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu về Kia Rio

Kia Rio là mẫu xe hạng B của thương hiệu Kia đến từ Hàn Quốc, được thiết kế hiện đại, trẻ trung và năng động. Kia Rio được biết đến với không gian nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi, vận hành ổn định và đặc biệt là giá thành cạnh tranh trong phân khúc. Xe có hai biến thể chính là sedan và hatchback, phù hợp với những người dùng đô thị cần một phương tiện di chuyển linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và công nghệ.

Tại thị trường Việt Nam, Kia Rio cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent và Mazda2. Xe được đánh giá cao về độ hoàn thiện, thiết kế ngoại thất hiện đại cùng nhiều trang bị tiện nghi và an toàn.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
Kia Rio MT 479.000.000 549.000.000 539.000.000 520.000.000
Kia Rio AT 529.000.000 604.000.000 594.000.000 575.000.000
Kia Rio Premium 569.000.000 648.000.000 638.000.000 619.000.000
Kia Rio Hatchback 589.000.000 671.000.000 661.000.000 642.000.000

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Kia Rio sở hữu không gian nội thất rộng rãi với thiết kế hướng đến sự tiện dụng và thoải mái. Khoang lái được bố trí khoa học với các nút bấm điều khiển được sắp xếp hợp lý, dễ dàng thao tác khi lái xe. Ghế ngồi bọc nỉ ở phiên bản tiêu chuẩn và bọc da ở phiên bản cao cấp, cung cấp cảm giác ngồi êm ái.

Bảng táp-lô được thiết kế theo phong cách hiện đại với màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh 6 loa mang đến trải nghiệm giải trí tốt. Vô lăng bọc da tích hợp các nút điều khiển đa chức năng giúp người lái dễ dàng thao tác.

Không gian ghế sau khá rộng rãi so với các đối thủ cùng phân khúc, khoảng để chân thoải mái. Cốp xe có dung tích 475 lít đối với phiên bản sedan và 325 lít đối với phiên bản hatchback, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ hàng ngày.

Ngoại thất

Kia Rio sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của Kia. Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn pha LED sắc sảo, tích hợp đèn LED chạy ban ngày. Thân xe với những đường gân dập nổi tạo cảm giác khỏe khoắn và năng động.

Phiên bản sedan có chiều dài tổng thể khoảng 4.385 mm, trong khi phiên bản hatchback ngắn hơn với chiều dài 4.070 mm. Cả hai phiên bản đều sở hữu chiều rộng 1.725 mm và chiều cao 1.460 mm, cùng với chiều dài cơ sở 2.580 mm.

Xe được trang bị mâm đúc hợp kim với kích thước 15 inch ở phiên bản tiêu chuẩn và 16 inch ở phiên bản cao cấp, tạo điểm nhấn cho tổng thể ngoại thất. Phía sau xe, cụm đèn hậu LED được thiết kế hài hòa với tổng thể, tạo cảm giác hiện đại và cao cấp.

Động cơ

Kia Rio được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.4L, cho công suất 100 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 133 Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe có hai tùy chọn hộp số là số sàn 6 cấp và số tự động 6 cấp.

Với động cơ này, Kia Rio mang đến khả năng vận hành ổn định, đặc biệt là trong môi trường đô thị. Xe có khả năng tăng tốc tốt và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp chỉ khoảng 6.5 lít/100km.

Hệ thống treo trước độc lập McPherson và treo sau dạng thanh xoắn giúp xe di chuyển êm ái, ổn định trên nhiều loại địa hình, đặc biệt là đường phố đô thị.

Công nghệ

Kia Rio được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, nổi bật là hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng kết nối điện thoại với xe. Hệ thống điều hòa tự động với cửa gió cho hàng ghế sau đảm bảo sự thoải mái cho tất cả hành khách.

Về tính năng an toàn, Kia Rio được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau. Các phiên bản cao cấp có thêm 6 túi khí, trong khi phiên bản tiêu chuẩn có 2 túi khí.

Xe cũng được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp báo rẽ, cửa sổ trời điều khiển điện, giúp nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Kiểu động cơ Xăng, 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC
Dung tích (cc) 1.396
Công suất máy xăng (HP)/vòng tua (vòng/phút) 100/6.000
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 133/4.000
Hộp số Số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6.5