Lexus RC
Lexus RC
Lexus RC
Lexus RC
Lexus RC
Lexus RC

Lexus RC

Khoảng giá: 3,27 tỷ đến 6,069 tỷ đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu chung về Lexus RC

Lexus RC là dòng xe coupe hạng sang 2 cửa được phát triển bởi thương hiệu Lexus – nhánh xe sang của tập đoàn Toyota. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 2014, Lexus RC được định vị là một mẫu xe thể thao cao cấp, kết hợp giữa thiết kế ngoại thất táo bạo với công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Tên gọi “RC” là viết tắt của “Radical Coupe”, thể hiện rõ tinh thần đột phá và cá tính mà mẫu xe này muốn hướng đến.

Lexus RC được phát triển trên nền tảng kết hợp giữa Lexus GS, IS và cựu flagship coupe Lexus SC, tạo nên một mẫu xe coupe thể thao với khung gầm cứng cáp, cân bằng và linh hoạt. Mẫu xe này được thiết kế để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW 4-Series, Audi A5 Coupe và Mercedes-Benz C-Class Coupe trong phân khúc coupe hạng sang.

Với triết lý thiết kế L-finesse đặc trưng của Lexus, RC mang đến diện mạo thể thao, góc cạnh và đầy quyến rũ. Đặc biệt, phiên bản hiệu suất cao RC F với động cơ V8 5.0L hút khí tự nhiên càng khẳng định vị thế của Lexus trong phân khúc xe thể thao hiệu suất cao, sẵn sàng cạnh tranh với BMW M4 hay Mercedes-AMG C63 Coupe.

Bảng giá tham khảo

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
Lexus RC 300 3.270.000.000 3.703.000.000 3.637.000.000 3.605.000.000
Lexus RC 350 3.810.000.000 4.303.000.000 4.227.000.000 4.189.000.000
Lexus RC 350 F Sport 4.160.000.000 4.693.000.000 4.610.000.000 4.568.000.000
Lexus RC F 5.380.000.000 6.069.000.000 5.963.000.000 5.910.000.000

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Nội thất của Lexus RC thể hiện rõ phong cách thiết kế hướng đến người lái với bảng điều khiển được bố trí hợp lý và tiện dụng. Cabin được thiết kế theo kiểu 2+2, với hai ghế trước rộng rãi, ôm sát cơ thể người ngồi và hai ghế sau nhỏ gọn phù hợp cho trẻ em hoặc hành lý cỡ nhỏ.

Ghế ngồi được bọc da cao cấp NuLuxe hoặc da semi-aniline tùy phiên bản, với nhiều tùy chọn màu sắc như Đen, Đỏ, Kem và Nâu. Ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng trên phiên bản tiêu chuẩn và 8 hướng kèm chức năng nhớ vị trí trên phiên bản F Sport và RC F. Đặc biệt, ghế trên phiên bản F Sport được thiết kế thể thao hơn với đệm đỡ lưng và hông tốt hơn, đem lại cảm giác ôm sát người lái khi vào cua.

Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế hiện đại với màn hình thông tin giải trí 10.3 inch kết nối với hệ thống Remote Touch Interface đặc trưng của Lexus. Cụm đồng hồ kỹ thuật số TFT 8 inch tích hợp công nghệ hiển thị thay đổi theo chế độ lái trên phiên bản F Sport, trong khi phiên bản RC F sở hữu màn hình hiển thị TFT với thiết kế đặc biệt lấy cảm hứng từ siêu xe Lexus LFA.

Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn 10 loa trên các phiên bản cơ bản, trong khi phiên bản F Sport và RC F được trang bị hệ thống âm thanh Mark Levinson Premium Surround Sound với 17 loa, công suất 835W, mang đến trải nghiệm âm thanh đỉnh cao.

Các chi tiết nội thất được hoàn thiện bằng chất liệu cao cấp như nhôm, gỗ shimamoku hoặc sợi carbon tùy phiên bản. Vô lăng bọc da đục lỗ với lẫy chuyển số trên phiên bản F Sport và RC F cho cảm giác lái thể thao hơn.

Không gian hành lý với dung tích 366 lít khá hạn chế so với các đối thủ cùng phân khúc, nhưng vẫn đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày và cho những chuyến đi ngắn ngày.

Ngoại thất

Lexus RC sở hữu thiết kế ngoại thất mang đậm ngôn ngữ thiết kế L-finesse đặc trưng của Lexus, nhưng với những đường nét thể thao và táo bạo hơn so với các mẫu sedan của hãng. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình con suốt (spindle grille) cỡ lớn, được thiết kế khác biệt tùy theo từng phiên bản. Đèn pha LED ba mắt (Triple LED) kết hợp với đèn chiếu sáng ban ngày DRL hình chữ L đặc trưng, tạo nên diện mạo sắc sảo và nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.

Thân xe với những đường nét cơ bắp, mái xe dốc xuống phía sau kiểu fastback và đường gân nổi bật chạy dọc thân xe tạo cảm giác mạnh mẽ, năng động. Mâm xe có kích thước từ 18-19 inch tùy phiên bản, với thiết kế đa chấu đặc trưng. Đặc biệt, phiên bản F Sport và RC F còn được trang bị nhiều chi tiết thể thao hơn như cản trước/sau thiết kế khác biệt, lưới tản nhiệt với họa tiết lưới mắt cáo, ốp sườn thể thao và cánh gió đuôi cố định (trên RC F).

Phần đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED hình chữ L kéo dài sang hai bên thân xe, ống xả kép được thiết kế hài hòa vào cản sau (phiên bản RC 300, RC 350) hoặc ống xả tứ (phiên bản RC F), nhấn mạnh tính thể thao của mẫu coupe hạng sang này.

Lexus RC có kích thước tổng thể (DxRxC) là 4.700 x 1.840 x 1.395 mm, với chiều dài cơ sở 2.730 mm, mang đến tỷ lệ cân đối và dáng vẻ thể thao đặc trưng của một mẫu xe coupe. Xe có nhiều tùy chọn màu sơn ngoại thất nổi bật như Xanh Heat Blue, Vàng Flare Yellow, Đỏ Infrared, Trắng Nova Glass Flake, Đen Graphite, ngoài các màu truyền thống như Trắng, Đen, Bạc và Xám.

Động cơ

Lexus RC được trang bị nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ phục vụ đa dạng nhu cầu khách hàng:

Phiên bản RC 300 sử dụng động cơ xăng 2.0L 4 xi-lanh tăng áp (mã 8AR-FTS), sản sinh công suất 241 mã lực tại 5.800 vòng/phút và mô-men xoắn 350 Nm tại 1.650-4.400 vòng/phút. Động cơ này giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,5 giây và đạt vận tốc tối đa 230 km/h.

Phiên bản RC 350 trang bị động cơ xăng V6 3.5L hút khí tự nhiên (mã 2GR-FKS) cho công suất 311 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn 380 Nm tại 4.800 vòng/phút. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6,0 giây và đạt tốc độ tối đa 230 km/h.

Phiên bản hiệu suất cao RC F sở hữu động cơ V8 5.0L hút khí tự nhiên (mã 2UR-GSE), cho công suất lên đến 472 mã lực tại 7.100 vòng/phút và mô-men xoắn 535 Nm tại 4.800-5.600 vòng/phút. Nhờ sức mạnh ấn tượng này, RC F có thể tăng tốc từ 0-100 km/h trong 4,5 giây và đạt tốc độ tối đa được giới hạn điện tử ở mức 270 km/h.

Tất cả các phiên bản đều được trang bị hộp số tự động 8 cấp với lẫy chuyển số sau vô lăng, mang lại cảm giác lái thể thao và phấn khích. Phiên bản RC F còn được trang bị hệ thống vi sai chống trượt Torsen giới hạn (LSD) hoặc tùy chọn vi sai điện tử tốc độ mô-men xoắn TVD (Torque Vectoring Differential) giúp cải thiện khả năng xử lý và ổn định khi vào cua ở tốc độ cao.

Hệ dẫn động cầu sau (RWD) là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, mang lại cảm giác lái thể thao đặc trưng của dòng xe coupe hiệu suất cao.

Công nghệ

Lexus RC được trang bị hệ thống công nghệ tiên tiến hàng đầu phân khúc, bao gồm:

Hệ thống thông tin giải trí Lexus Enform với màn hình 10.3 inch độ phân giải cao, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto và Amazon Alexa. Hệ thống được điều khiển thông qua Remote Touch Interface – bàn di chuột cảm ứng đặc trưng của Lexus.

Hệ thống âm thanh cao cấp Mark Levinson® Premium Surround Sound với 17 loa, công suất 835W trên các phiên bản cao cấp, mang đến trải nghiệm giải trí đỉnh cao.

Hệ thống an toàn chủ động Lexus Safety System+ bao gồm: Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS), Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC), Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA), Hệ thống đèn pha thích ứng (AHB), Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) và Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA).

Hệ thống treo thích ứng (Adaptive Variable Suspension) trên phiên bản F Sport và RC F tự động điều chỉnh độ cứng giảm xóc dựa trên điều kiện mặt đường và phong cách lái xe, mang đến sự cân bằng tối ưu giữa thoải mái và thể thao.

Chế độ lái tùy chọn (Drive Mode Select) với các tùy chọn Eco, Normal, Sport S và Sport S+ (trên phiên bản F Sport và RC F), cho phép người lái tùy chỉnh phản hồi của động cơ, hộp số và hệ thống treo theo ý muốn.

Hệ thống kiểm soát khởi động (Launch Control) trên phiên bản RC F giúp xe tăng tốc nhanh chóng và mượt mà từ vị trí đứng yên.

Công nghệ kiểm soát âm thanh động cơ (Active Sound Control) trên phiên bản F Sport và RC F tạo ra âm thanh động cơ phấn khích trong cabin, mang đến trải nghiệm lái xe thể thao đích thực.

Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (Head-up Display) hiển thị các thông tin quan trọng như tốc độ, chỉ dẫn điều hướng và cảnh báo an toàn, giúp người lái luôn tập trung vào đường đi.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số RC 300 RC 350 RC 350 F Sport RC F
Kiểu động cơ 2.0L I4 Turbo 3.5L V6 3.5L V6 5.0L V8
Dung tích (cc) 1.998 3.456 3.456 4.969
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 241/5.800 311/6.600 311/6.600 472/7.100
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1.650-4.400 380/4.800 380/4.800 535/4.800-5.600
Hộp số Tự động 8 cấp Tự động 8 cấp Tự động 8 cấp Tự động 8 cấp
Hệ dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD)
Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,2 9,4 9,8 11,8