Mazda BT-50
Mazda BT-50
Mazda BT-50
Mazda BT-50
Mazda BT-50
Mazda BT-50
Mazda BT-50
Mazda BT-50

Mazda BT-50

Khoảng giá: 659 triệu đến  1,022 tỷ đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu về Mazda BT-50

Mazda BT-50 là dòng xe bán tải (pickup truck) của thương hiệu Mazda, được thiết kế với sự kết hợp giữa khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ của một chiếc xe thương mại và sự tiện nghi, sang trọng của một chiếc SUV. Thế hệ mới nhất của Mazda BT-50 được ra mắt vào năm 2020, đánh dấu sự chuyển đổi từ nền tảng Ford Ranger sang nền tảng chung với Isuzu D-Max.

Với thiết kế mang ngôn ngữ “Kodo – Soul of Motion” đặc trưng, Mazda BT-50 vẫn giữ được phong cách tinh tế, sang trọng nhưng không kém phần mạnh mẽ và cứng cáp. Xe được trang bị động cơ diesel tiên tiến, hệ thống treo được tinh chỉnh cho cả khả năng chở hàng lẫn sự thoải mái khi di chuyển hàng ngày.

Tại thị trường Việt Nam, Mazda BT-50 được phân phối bởi Thaco Mazda với nhiều phiên bản khác nhau, bao gồm cả lắp ráp trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Ford Ranger, Toyota Hilux, Mitsubishi Triton và Isuzu D-Max trong phân khúc bán tải ngày càng sôi động tại Việt Nam.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
Mazda BT-50 1.9L MT 4×2 659.000.000 765.000.000 752.000.000 733.000.000
Mazda BT-50 1.9L AT 4×2 709.000.000 821.000.000 807.000.000 787.000.000
Mazda BT-50 1.9L AT 4×4 799.000.000 921.000.000 905.000.000 883.000.000
Mazda BT-50 3.0L AT 4×4 849.000.000 977.000.000 960.000.000 937.000.000
Mazda BT-50 Thunder 889.000.000 1.022.000.000 1.004.000.000 980.000.000

(Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và chính sách của các đại lý.)

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Nội thất của Mazda BT-50 được thiết kế với định hướng sang trọng và tiện nghi, vượt trội so với các đối thủ trong phân khúc bán tải. Khoang cabin rộng rãi, thoải mái với không gian đủ cho 5 người lớn ngồi thoải mái.

Bảng táp-lô được thiết kế theo phong cách hiện đại, gọn gàng với màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch tích hợp hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây. Cụm đồng hồ kỹ thuật số kết hợp với màn hình TFT 4.2 inch hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết cho người lái.

Ghế ngồi được bọc da cao cấp với nhiều tùy chọn màu sắc, bao gồm cả màu nâu đặc trưng của Mazda. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng, tích hợp chức năng nhớ vị trí và sưởi ấm ở các phiên bản cao cấp. Hàng ghế sau có thể gập 60:40 để tăng không gian chứa đồ khi cần thiết.

Hệ thống âm thanh 8 loa với âm thanh vòm mang đến trải nghiệm giải trí chất lượng cao. Các tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau, nhiều ngăn chứa đồ tiện dụng và cổng sạc USB cho cả hàng ghế trước và sau.

Vật liệu nội thất được chọn lọc kỹ lưỡng với các chi tiết ốp gỗ, kim loại satin và các đường may tương phản, tạo cảm giác cao cấp mà vẫn giữ được sự bền bỉ, dễ vệ sinh của một chiếc xe bán tải thực dụng.

Ngoại thất

Mazda BT-50 sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, hiện đại nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch đặc trưng của thương hiệu Mazda. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn hình khiên, được mạ chrome sáng bóng và kết nối liền mạch với cụm đèn pha LED thon gọn, sắc sảo.

Thân xe vững chãi với những đường gân dập nổi mạnh mẽ, vòm bánh xe vuông vức được ốp nhựa đen bảo vệ, tạo vẻ cứng cáp và sẵn sàng cho mọi địa hình. Các chi tiết chrome ở tay nắm cửa, gương chiếu hậu và thanh thể thao sau cabin tạo điểm nhấn sang trọng.

Đuôi xe gọn gàng với cụm đèn hậu LED thiết kế tương tự như đèn pha, kết hợp với cản sau cứng cáp, tạo vẻ cân đối và bề thế. Mazda BT-50 được trang bị bộ mâm hợp kim 18 inch với nhiều kiểu dáng khác nhau tùy phiên bản, kết hợp với lốp địa hình ở các phiên bản cao cấp.

Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 5.280 x 1.870 x 1.810 mm và chiều dài cơ sở 3.125 mm, BT-50 có thể tự tin di chuyển trên mọi địa hình với khoảng sáng gầm xe 237 mm, khả năng lội nước 800 mm và góc tiếp cận/thoát 30,4/24,2 độ.

Phiên bản Thunder đặc biệt còn được trang bị thêm các phụ kiện ngoại thất độc đáo như thanh thể thao thùng xe, ốp cản trước/sau thể thao, ốp hông xe và bộ mâm thiết kế riêng, tạo diện mạo khác biệt và ấn tượng hơn.

Động cơ

Mazda BT-50 được trang bị hai tùy chọn động cơ diesel:

  1. Động cơ 1.9L Blue Power, 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất 148 mã lực tại 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn 350 Nm tại 1.800-2.600 vòng/phút.
  2. Động cơ 3.0L Blue Power, 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất 188 mã lực tại 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn 450 Nm tại 1.600-2.600 vòng/phút.

Cả hai động cơ đều được kết hợp với hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động 6 cấp tùy phiên bản. Các phiên bản cao cấp được trang bị hệ thống dẫn động 4 bánh với khóa vi sai chống trượt điện tử và chức năng chuyển cầu điện tử, trong khi các phiên bản tiêu chuẩn sử dụng hệ dẫn động cầu sau.

Mazda BT-50 có khả năng chở hàng ấn tượng với tải trọng tối đa 1.000 kg và khả năng kéo rơ-moóc lên đến 3.500 kg (đối với phiên bản 3.0L). Hệ thống treo trước độc lập với thanh xoắn kép, treo sau nhíp lá đa điểm được tinh chỉnh để đảm bảo cả khả năng chở hàng lẫn sự thoải mái khi di chuyển hàng ngày.

Đặc biệt, BT-50 được trang bị hệ thống kiểm soát hành trình địa hình với các chế độ Cát/Bùn/Đá/Tuyết, giúp xe dễ dàng vượt qua các điều kiện đường xá khắc nghiệt.

Công nghệ

Mazda BT-50 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, đặc biệt là gói an toàn chủ động i-Activsense, bao gồm:

  • Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) và phanh khẩn cấp tự động (AEB)
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với chức năng Stop & Go
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) và cảnh báo chệch làn đường (LDW)
  • Hệ thống giám sát điểm mù (BSM) và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
  • Hệ thống nhận diện biển báo giao thông (TSR)
  • Camera 360 độ với chế độ quan sát 3D
  • Hệ thống kiểm soát đổ đèo (HDC) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)

Về tiện nghi, xe được trang bị:

  • Hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect với màn hình cảm ứng 9 inch
  • Hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây
  • Hệ thống định vị vệ tinh tích hợp
  • Hệ thống âm thanh 8 loa với âm thanh vòm
  • Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm
  • Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
  • Hệ thống kiểm soát hành trình địa hình với các chế độ Cát/Bùn/Đá/Tuyết

Riêng phiên bản Thunder còn được trang bị thêm hệ thống trợ lái off-road nâng cao với khóa vi sai cầu sau, hệ thống kiểm soát độ bám đường và chế độ lái đặc biệt dành cho các địa hình phức tạp.

Thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Kiểu động cơ Diesel 3.0L Blue Power, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo biến thiên
Dung tích (cc) 2.999
Công suất máy dầu (hp)/vòng tua (vòng/phút) 188/3.600
Mô-men xoắn máy dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1.600-2.600
Hộp số Tự động 6 cấp hoặc sàn 6 cấp (tùy phiên bản)
Hệ dẫn động 4×2 (cầu sau) hoặc 4×4 (4 bánh) tùy phiên bản
Loại nhiên liệu Dầu diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7.7 (động cơ 3.0L), 6.7 (động cơ 1.9L)