Tại Việt Nam, Lexus NX300 (2018-2021) hiện chủ yếu là xe đã qua sử dụng

Có Nên Mua Lexus Nx300? Đánh Giá Chi Tiết SUV Cỡ Nhỏ

Trong bối cảnh thị trường xe sang ngày càng sôi động, câu hỏi có nên mua Lexus NX300 là mối quan tâm của nhiều khách hàng. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp đánh giá toàn diện về Lexus NX300, bao gồm ngoại thất, nội thất, động cơ, tính năng an toàn, so sánh với đối thủ, giá bán, ưu/nhược điểm, và những lý do nên hoặc không nên chọn mẫu xe này để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.

Ngoại thất: Thiết kế trẻ trung, đậm chất Lexus

Lexus NX300 sở hữu ngoại hình hiện đại, mang đậm ngôn ngữ thiết kế L-Finesse của Lexus với kích thước tổng thể D x R x C: 4.640 x 1.845 x 1.645 mm, chiều dài cơ sở 2.660 mm.

  • Đầu xe: Lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng, kích thước lớn, kết hợp với cụm đèn pha LED 3 chấu sắc nét, tích hợp dải đèn định vị ban ngày. Hệ thống đèn thích ứng (AHS) tăng cường khả năng chiếu sáng.
  • Thân xe: Đường nét mượt mà, mái dốc nhẹ về sau tạo cảm giác thể thao. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ và sưởi. Bộ mâm hợp kim 18 inch (bản tiêu chuẩn) hoặc 19 inch (bản cao cấp) mang lại vẻ ngoài sang trọng.
  • Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED hình chữ L kéo dài, nối liền bởi thanh crôm mảnh, tạo điểm nhấn tinh tế. Cửa hậu chỉnh điện với cảm biến đá chân tiện lợi.

Với khoảng sáng gầm 185 mm, NX300 phù hợp cho đô thị và đường trường, nhưng khả năng off-road hạn chế hơn các mẫu SUV lớn như Lexus GX hay LX. Thiết kế ngoại thất của NX300 trẻ trung, phù hợp với khách hàng dưới 40 tuổi, yêu thích sự năng động.

Lexus NX300 sở hữu ngoại hình hiện đại

Lexus NX300 sở hữu ngoại hình hiện đại

Nội thất: Sang trọng và tiện nghi trong không gian gọn gàng

Bước vào khoang cabin, Lexus NX300 mang đến không gian nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái và công nghệ:

  • Bảng táp-lô: Thiết kế tối giản với màn hình giải trí 10,3 inch (hoặc 8 inch ở bản thấp), tích hợp hệ thống Lexus Enform, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Các chi tiết ốp gỗ, kim loại và da cao cấp tạo cảm giác sang trọng.
  • Ghế ngồi: Toàn bộ ghế bọc da NuLuxe (hoặc da thật tùy phiên bản), hàng ghế trước chỉnh điện 8-10 hướng, tích hợp sưởi/làm mát. Hàng ghế sau gập 60:40, mang lại sự linh hoạt khi chở đồ.
  • Không gian: Chiều dài cơ sở 2.660 mm cung cấp chỗ để chân và đầu vừa đủ cho 5 người lớn. Không gian hàng ghế sau hơi hạn chế với người cao trên 1,8m. Khoang hành lý 475 lít, mở rộng lên 1.546 lít khi gập ghế.
  • Tiện nghi: Hệ thống âm thanh Lexus Premium 10 loa (hoặc Mark Levinson 14 loa ở bản cao cấp), điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời panorama, sạc không dây, và hệ thống khởi động bằng nút bấm.

So với các đối thủ, nội thất NX300 không quá rộng rãi nhưng bù lại bằng chất lượng hoàn thiện cao cấp và thiết kế hiện đại, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc cá nhân.

Động cơ: Hiệu suất cân bằng, tiết kiệm nhiên liệu

Lexus NX300 được trang bị động cơ xăng tăng áp 2.0L, mang lại hiệu suất cân bằng giữa sức mạnh và tiết kiệm:

  • Công suất: 235 mã lực tại 4.800-5.600 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn: 350 Nm tại 1.650-4.000 vòng/phút.
  • Hộp số: Tự động 6 cấp.
  • Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (AWD) tùy phiên bản.
  • Tăng tốc 0-100 km/h: Khoảng 7,2 giây (AWD).
  • Tốc độ tối đa: 200 km/h.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 7,9-8,5 lít/100 km (theo công bố, thực tế 9-10 lít/100 km trong đô thị).

Hệ thống lái của NX300 nhẹ nhàng, phù hợp cho di chuyển trong thành phố, nhưng vẫn đủ chắc chắn khi chạy tốc độ cao. Xe hỗ trợ các chế độ lái (Eco, Normal, Sport) để tối ưu trải nghiệm. Tuy nhiên, khả năng off-road của NX300 hạn chế, không phù hợp cho địa hình quá phức tạp.

Hệ thống lái của NX300 nhẹ nhàng

Hệ thống lái của NX300 nhẹ nhàng

Tính năng an toàn: Đẳng cấp với Lexus Safety System+

Lexus NX300 được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+, đảm bảo sự an tâm trên mọi cung đường:

  • Phanh khẩn cấp tự động với phát hiện người đi bộ (AEB).
  • Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn và cảnh báo lệch làn.
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).
  • Camera lùi, cảm biến đỗ xe trước/sau.
  • 8 túi khí, hệ thống ổn định thân xe (VSC), chống bó cứng phanh (ABS), và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
  • Cảm biến áp suất lốp và đèn pha tự động thích ứng.

So với các đối thủ, hệ thống an toàn của NX300 tương đương Mercedes-Benz GLC và BMW X3, nhưng nổi bật nhờ tính năng vận hành mượt mà và độ tin cậy cao.

So sánh với các đối thủ trong phân khúc

Lexus NX300 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ như Mercedes-Benz GLC, BMW X3, Audi Q5, và Volvo XC60. Dưới đây là so sánh chi tiết:

  • Mercedes-Benz GLC (giá từ 2,959 tỷ đồng):
    • Ưu điểm: Nội thất sang trọng, không gian rộng hơn (chiều dài cơ sở 2.888 mm), công nghệ hiện đại.
    • Nhược điểm: Chi phí bảo dưỡng cao hơn (10-15 triệu đồng/lần), khả năng off-road hạn chế.
    • So với NX300: GLC rộng rãi hơn nhưng kém linh hoạt trong đô thị, giá bán cao hơn ở bản cao cấp.
  • BMW X3 (giá từ 2,829 tỷ đồng):
    • Ưu điểm: Cảm giác lái thể thao, động cơ mạnh mẽ (2.0L, 252 mã lực), thiết kế năng động.
    • Nhược điểm: Nội thất không quá cao cấp, chi phí sửa chữa đắt đỏ nếu hỏng hóc.
    • So với NX300: X3 phù hợp với người yêu thích lái xe, nhưng NX300 bền bỉ hơn và chi phí nuôi xe thấp hơn.
  • Audi Q5 (giá từ 2,799 tỷ đồng):
    • Ưu điểm: Thiết kế tinh tế, tiết kiệm nhiên liệu (7-9 lít/100 km), vận hành êm ái.
    • Nhược điểm: Không gian hàng ghế sau hẹp, linh kiện khó tìm tại Việt Nam.
    • So với NX300: Q5 tương đương về tiện nghi, nhưng NX300 vượt trội về độ bền và giá trị bán lại.
  • Volvo XC60 (giá từ 3,099 tỷ đồng):
    • Ưu điểm: An toàn hàng đầu, thiết kế Bắc Âu tối giản, động cơ hybrid tiết kiệm.
    • Nhược điểm: Giá cao, thương hiệu ít phổ biến hơn tại Việt Nam.
    • So với NX300: XC60 mạnh về an toàn, nhưng NX300 dễ tiếp cận hơn nhờ mạng lưới bảo hành rộng.

Giá bán Lexus NX300 và các phiên bản mới

Tại Việt Nam, Lexus NX300 (2018-2021) hiện chủ yếu là xe đã qua sử dụng hoặc nhập khẩu không chính hãng, với giá bán tham khảo:

  • Lexus NX300 cũ (2018-2020): Từ 2-2,5 tỷ đồng, tùy tình trạng và số km lăn bánh.
  • Lexus NX300 nhập khẩu không chính hãng: Từ 2,8-3,2 tỷ đồng (nếu còn cung cấp).
Tại Việt Nam, Lexus NX300 (2018-2021) hiện chủ yếu là xe đã qua sử dụng

Tại Việt Nam, Lexus NX300 (2018-2021) hiện chủ yếu là xe đã qua sử dụng

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy chương trình khuyến mãi, liên hệ Ô tô Đại Bàng để nhận báo giá chính xác.

Có nên mua Lexus NX300 thời điểm hiện tại?

Lý do nên mua:

  • Phù hợp gia đình trẻ: Với thiết kế thời trang, nội thất tiện nghi và chi phí nuôi xe hợp lý (khoảng 7-10 triệu đồng/tháng), NX300 là lựa chọn lý tưởng cho gia đình nhỏ hoặc cá nhân yêu thích xe sang.
  • Độ tin cậy cao: Thương hiệu Lexus nổi tiếng bền bỉ, ít hỏng vặt, phù hợp cho người dùng lâu dài.
  • Giá bán hợp lý: Xe cũ hoặc nhập khẩu không chính hãng có giá từ 2-3 tỷ đồng, thấp hơn các đối thủ cùng phân khúc.
  • Tiết kiệm chi phí lâu dài: Bảo dưỡng miễn phí 3 năm/60.000 km (xe chính hãng), giá linh kiện hợp lý, và giá trị bán lại tốt.

Lý do nên cân nhắc:

  • Không gian chưa tối ưu: Nếu bạn cần khoang hành lý lớn hoặc hàng ghế sau rộng rãi, Mercedes-Benz GLC hoặc BMW X3 sẽ phù hợp hơn.
  • Hiệu suất không nổi bật: Người yêu thích cảm giác lái thể thao có thể chọn BMW X3 hoặc Audi Q5.
  • Cân nhắc phiên bản mới hơn: Lexus NX 350/350h có động cơ mạnh hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn (đặc biệt bản hybrid), và công nghệ tiên tiến hơn.

Bạn đang cân nhắc liệu có nên mua Lexus NX300 hay muốn tìm hiểu thêm về các phiên bản Lexus NX mới nhất? Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết.

Các dòng xe Lexus 4 chỗ
5 Xe Lexus 4 Chỗ – Đỉnh Cao Của Sự Sang Trọng, Đẳng Cấp
Bài đăng trước
Hãy hiểu rõ các nút chức năng trên xe Lexus 570
Các Nút Chức Năng Trên Xe Lexus 570: Hướng Dẫn Chi Tiết
Bài tiếp theo