Giá lốp xe bán tải Nissan Navara đa dạng theo thương hiệu

Giá Lốp Xe Bán Tải Nissan Navara: Bảng Giá, Hướng Dẫn Chọn

Nissan Navara là một trong những mẫu xe bán tải được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành bền bỉ và tính đa dụng cao. Việc thay lốp xe định kỳ là một phần quan trọng trong bảo dưỡng xe, giúp đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu suất vận hành. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá lốp xe bán tải Nissan Navara, các thông số kỹ thuật cũng như gợi ý lựa chọn lốp phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.

Thông số lốp tiêu chuẩn cho Nissan Navara

Trước khi tìm hiểu về giá cả, bạn cần biết thông số lốp tiêu chuẩn cho Nissan Navara. Tùy theo phiên bản và năm sản xuất, Nissan Navara sử dụng các kích thước lốp sau:

  • Phiên bản tiêu chuẩn: 255/70R16
  • Phiên bản cao cấp: 255/60R18
  • Một số phiên bản khác: 245/65R17

Các thông số kỹ thuật quan trọng khác bao gồm:

  • Chỉ số tải trọng: Thường từ 111-116
  • Chỉ số tốc độ: Thường là R, S hoặc T
  • Cấu trúc: Lốp Radial (R)
Giá lốp xe bán tải Nissan Navara đa dạng theo thương hiệu

Giá lốp xe bán tải Nissan Navara đa dạng theo thương hiệu

Bảng giá lốp xe bán tải Nissan Navara theo thương hiệu

1. Lốp xe kích thước 255/70R16

Thương hiệu Model Đặc điểm Giá (VNĐ)
Bridgestone Dueler H/T 684 II Lốp địa hình đường trường 2.950.000 – 3.150.000
Michelin LTX Force Đa địa hình, cân bằng on-off road 3.300.000 – 3.500.000
Maxxis Bravo AT-771 Lốp địa hình 2.200.000 – 2.400.000
Dunlop Grandtrek AT3 Đa địa hình, tăng độ bám 2.750.000 – 2.950.000
Goodyear Wrangler AT/SA Lốp đa địa hình 2.800.000 – 3.000.000
Yokohama Geolandar A/T G015 Lốp địa hình, tăng độ bền 2.750.000 – 2.950.000
BFGoodrich All-Terrain T/A KO2 Lốp địa hình chuyên dụng 3.500.000 – 3.800.000
Continental CrossContact ATR Đa địa hình 3.100.000 – 3.300.000

2. Lốp xe kích thước 255/60R18

Thương hiệu Model Đặc điểm Giá (VNĐ)
Bridgestone Dueler H/L 400 Đường trường, êm ái 3.800.000 – 4.000.000
Michelin Latitude Tour HP Đường trường, tiết kiệm nhiên liệu 4.200.000 – 4.500.000
Dunlop Grandtrek PT3 Đường trường, bám đường tốt 3.500.000 – 3.800.000
Goodyear Efficient Grip SUV Đường trường, tiết kiệm nhiên liệu 3.600.000 – 3.900.000
Yokohama Geolandar H/T G056 Đường trường, bền bỉ 3.400.000 – 3.700.000
Pirelli Scorpion ATR Đa địa hình 4.100.000 – 4.400.000
Continental CrossContact LX Đường trường, tăng độ êm 3.900.000 – 4.200.000
Maxxis Bravo HP-M3 Đường trường, giá tốt 2.800.000 – 3.100.000

3. Lốp xe kích thước 245/65R17

Thương hiệu Model Đặc điểm Giá (VNĐ)
Bridgestone Dueler H/T 687 Đường trường, bền bỉ 3.200.000 – 3.500.000
Michelin LTX M/S2 Đa mùa, đường trường 3.800.000 – 4.100.000
Maxxis Bravo HT-770 Đường trường, giá tốt 2.400.000 – 2.700.000
Dunlop Grandtrek AT20 Đa địa hình nhẹ 3.100.000 – 3.400.000
Goodyear Wrangler TripleMax Đường trường, chống ngập nước 3.200.000 – 3.500.000
Yokohama Geolandar G055 Đường trường, êm ái 3.000.000 – 3.300.000
Continental CrossContact ATR Đa địa hình 3.500.000 – 3.800.000
Kumho Road Venture APT KL51 Đường trường, giá tốt 2.400.000 – 2.700.000

Phân loại lốp xe theo mục đích sử dụng

  1. Lốp đường trường (Highway Terrain – H/T)

Đây là loại lốp phù hợp với người dùng thường xuyên di chuyển trên đường nhựa, đường đô thị. Lốp đường trường có những ưu điểm:

  • Êm ái, ít ồn khi di chuyển
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Tuổi thọ cao khi sử dụng đúng địa hình
  • Giá thành hợp lý

Gợi ý lựa chọn: Bridgestone Dueler H/T 684 II, Michelin Latitude Tour HP, Yokohama Geolandar H/T G056.

Hãy phân loại lốp xe theo mục đích sử dụng

Hãy phân loại lốp xe theo mục đích sử dụng

  1. Lốp đa địa hình (All Terrain – A/T)

Loại lốp này phù hợp với người dùng thường xuyên di chuyển trên cả đường nhựa và địa hình nhẹ như đường sỏi, đất. Lốp A/T có những đặc điểm:

  • Khả năng bám đường tốt trên nhiều bề mặt
  • Cân bằng giữa độ êm ái và khả năng off-road
  • Độ ồn cao hơn lốp H/T
  • Tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn

Gợi ý lựa chọn: BFGoodrich All-Terrain T/A KO2, Goodyear Wrangler AT/SA, Yokohama Geolandar A/T G015.

  1. Lốp địa hình (Mud Terrain – M/T)

Loại lốp này dành cho người dùng thường xuyên đi off-road hoặc địa hình khó như bùn lầy, đá. Lốp M/T có đặc điểm:

  • Khả năng bám đường cực tốt trên địa hình khó
  • Độ bền cao với các vật cản
  • Độ ồn lớn khi di chuyển trên đường nhựa
  • Tiêu hao nhiên liệu nhiều
  • Giá thành cao hơn

Gợi ý lựa chọn: BFGoodrich Mud-Terrain T/A KM3, Cooper Discoverer STT Pro, Maxxis Trepador.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lốp xe Nissan Navara

  1. Thương hiệu

Các thương hiệu cao cấp như Michelin, Bridgestone, Pirelli thường có giá cao hơn 20-30% so với các thương hiệu phổ thông như Maxxis, Kumho. Tuy nhiên, chúng cũng thường đem lại chất lượng tốt hơn và tuổi thọ cao hơn.

  1. Loại lốp
  • Lốp H/T (đường trường): Giá thấp nhất
  • Lốp A/T (đa địa hình): Giá trung bình, cao hơn H/T khoảng 15-20%
  • Lốp M/T (địa hình): Giá cao nhất, đắt hơn H/T khoảng 30-50%
  1. Kích thước lốp

Lốp có kích thước lớn hơn (như 255/60R18) thường đắt hơn so với lốp nhỏ hơn (255/70R16). Cùng một dòng lốp, kích thước 18 inch có thể đắt hơn 20-30% so với kích thước 16 inch.

  1. Công nghệ đặc biệt

Các lốp có công nghệ đặc biệt như Run-flat (có thể chạy khi xì hơi), chống ồn, tiết kiệm nhiên liệu… sẽ có giá cao hơn từ 25-40% so với lốp tiêu chuẩn.

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá lốp xe Nissan Navara

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá lốp xe Nissan Navara

Chi phí liên quan đến thay lốp

Khi thay lốp xe Nissan Navara, ngoài chi phí mua lốp, bạn cần tính thêm các chi phí sau:

  1. Phí cân bằng động (balancing): 50.000 – 80.000 VNĐ/bánh
  2. Phí thay lốp và cân chỉnh: 100.000 – 200.000 VNĐ/bộ
  3. Van lốp (nếu thay mới): 20.000 – 50.000 VNĐ/chiếc
  4. Cân chỉnh thước lái (nếu cần): 300.000 – 500.000 VNĐ

Gợi ý lựa chọn lốp theo nhu cầu sử dụng

  1. Người dùng di chuyển chủ yếu trong đô thị
  • Lựa chọn tốt nhất: Bridgestone Dueler H/T 684 II, Michelin Latitude Tour HP
  • Lựa chọn tiết kiệm: Maxxis Bravo HT-770, Kumho Road Venture APT KL51
  1. Người dùng di chuyển đa dạng (đô thị và địa hình nhẹ)
  • Lựa chọn tốt nhất: Michelin LTX Force, Bridgestone Dueler A/T 697
  • Lựa chọn tiết kiệm: Maxxis Bravo AT-771, Yokohama Geolandar A/T G015
  1. Người dùng thường xuyên off-road
  • Lựa chọn tốt nhất: BFGoodrich All-Terrain T/A KO2, Goodyear Wrangler DuraTrac
  • Lựa chọn tiết kiệm: Cooper Discoverer AT3, Maxxis Trepador M/T

Thời điểm nên thay lốp xe Nissan Navara

Các dấu hiệu cho thấy bạn nên thay lốp xe:

  1. Độ sâu gai lốp dưới 1.6mm (có thể kiểm tra bằng đồng xu)
  2. Lốp xuất hiện vết nứt, phồng rộp ở thành lốp
  3. Lốp đã sử dụng trên 5 năm (kiểm tra mã DOT)
  4. Xe rung lắc bất thường khi di chuyển
  5. Tiếng ồn từ lốp tăng đột biến

Lời khuyên khi mua và thay lốp xe Nissan Navara

  1. Thay cả bộ 4 lốp: Nếu điều kiện cho phép, bạn nên thay cả 4 lốp cùng lúc để đảm bảo độ an toàn và cân bằng cho xe.
  2. Kiểm tra mã DOT: Đây là mã sản xuất lốp, cho biết tuần và năm sản xuất. Không nên mua lốp đã sản xuất quá 2 năm dù là hàng mới.
  3. Cân nhắc điều kiện sử dụng: Lựa chọn loại lốp phù hợp với điều kiện sử dụng thực tế sẽ giúp tối ưu chi phí và hiệu suất.
  4. Bảo hành: Lựa chọn đại lý uy tín có chế độ bảo hành rõ ràng.
  5. Giữ áp suất lốp đúng chuẩn: Để lốp bền lâu, hãy duy trì áp suất lốp theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường là 32-35 PSI).

Việc lựa chọn lốp phù hợp cho xe bán tải Nissan Navara rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, độ an toàn và chi phí sử dụng xe về lâu dài. Tùy vào mục đích sử dụng và điều kiện tài chính, bạn có thể lựa chọn loại lốp phù hợp nhất.

Hãy ghé thăm website otodaibang.com để xem tin đăng đa dạng dòng xe Nissan Navara trên thị trường!

Nissan X-Trail 2017 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những gia đình
Đánh Giá Xe Nissan X-Trail 2017: Crossover Đa Dụng
Bài đăng trước
X-Trail 2020 có khả năng vận hành ổn định
Đánh Giá Xe Nissan X-Trail 2020: SUV 7 Chỗ Bền Bỉ, Đáng Mua 
Bài tiếp theo