Hiển thị 1–6 của 11 kết quả
-
Lexus ES 2021
Đọc tiếp -
Lexus GS
Đọc tiếp -
Lexus GX 2024
Đọc tiếp -
Lexus IS 2021
Đọc tiếp -
Lexus LM 2024
Đọc tiếp -
Lexus LS 2021
Đọc tiếp
Cập Nhật Bảng Giá Xe Lexus Mới Nhất Trên Thị Trường
Cập nhật bảng giá xe Lexus mới nhất giúp khách hàng xác định được khoản chi phí mình phải bỏ ra để sở hữu một chiếc xế hộp yêu thích. Ngoài ra, giá cả cũng chính là yếu tố quan trọng mà nhiều người đang quan tâm để so sánh với các dòng xe có cùng phân khúc trên thị trường.
Về lịch sử và sự phát triển của thương hiệu Lexus
Lexus là một thương hiệu xe hơi sang trọng đến từ Nhật Bản, thuộc sở hữu của tập đoàn ô tô Toyota. Được thành lập vào năm 1989, mẫu xe này không chỉ nổi tiếng với khả năng vận hành êm ái, thiết kế tinh xảo mà còn được biết tới với chất lượng và độ bền cao.
Trong những năm qua, xe Lexus đã mở rộng dòng sản phẩm của mình, từ Sedan sang trọng, SUV cho tới Coupe thể thao, ngày càng thu hút khách hàng trên toàn cầu. Gần đây, hãng xe này đã chuyển hướng mạnh mẽ vào phát triển xe Hybrid cùng xe điện nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cao về phương tiện thân thiện với môi trường.
Với mục tiêu trở thành thương hiệu toàn điện vào năm 2030, Lexus đã cho ra mắt nhiều mẫu xe mới như UX 300e, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chiến lược sản phẩm của mình . Sự đổi mới này không chỉ giúp hãng củng cố vị thế trên thị trường xe hơi sang trọng mà còn thể hiện được cam kết của họ đối với mục tiêu phát triển bền vững.
Giá xe Lexus và các dòng xe bán chạy nhất thị trường
Trong những năm gần đây, Lexus đã dần thoát khỏi phong cách thiết kế có phần an toàn để tạo ra nhiều đột phá mới. Trong số đó, những dòng xe sau đây được rất khách hàng ưa chuộng nhờ những tính năng vượt trội:
Xe Lexus LX
Tại thị trường Việt Nam, Lexus LX570 là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn được rất nhiều người ưa chuộng nhất bởi sự sang trọng, khả năng off-road cùng hàng loạt những tiện nghi hiện đại. Bước sang vòng đời mới, LX570 đã được thay thế bằng LX600. Theo đó, giá xe Lexus LX đời mới dao động từ 8,5 tỷ đồng cho đến 9,61 tỷ đồng với 3 phiên bản tùy chọn:
- Mẫu xe Lexus LX 600 Urban 7 chỗ: 8,5 tỷ đồng
- Mẫu xe Lexus LX 600 F Sport: 8,5 tỷ đồng
- Mẫu xe Lexus LX 600 VIP: 9,61 tỷ đồng
Ưu điểm:
- Thiết kế sang trọng, lịch sự và vượt thời gian
- Nội thất sang trọng và được tích hợp nhiều công nghệ giải trí cao cấp
- Động cơ V8 hoạt động mạnh mẽ
- Khả năng offroad vô cùng vượt trội
- Ít bị khấu hao giá trị theo thời gian với độ bền bỉ cao
Xe Lexus RX
Lexus RX hiện là mẫu crossover cỡ trung, được ra mắt lần đầu tiên vào cuối năm 1997 với tên gọi là Toyota Harrier ở Nhật Bản. Đây là mẫu xe Lexus tiên phong trong quá trình đổi mới thiết kế, đem đến diện mạo hiện đại, trẻ trung hơn cho thương hiệu xe sang này. Mẫu crossover 5 chỗ mới hiện đang ở thế hệ thứ 5 với các thay đổi cấp độ về thiết kế, trang bị, động cơ.
Ưu điểm:
- Thiết kế sang trọng và trẻ trung
- Nội thất sang trọng, được tích hợp nhiều công nghệ giải trí cao cấp
- Động cơ hoạt động mạnh mẽ
- Ít bị khấu hao giá trị của xe theo thời gian
Giá xe Lexus RX:
- Mẫu xe Lexus RX 350 F SPORT: 4,72 tỷ đồng
- Mẫu xe Lexus RX 350 Luxury: 4,33 tỷ đồng
- Mẫu xe Lexus RX 350 Premium: 3,43 tỷ đồng
- Mẫu xe Lexus RX 500h F Sport Performance: 4,94 tỷ đồng
Xe Lexus LS
Lexus LS là mẫu Sedan hạng sang, sở hữu thiết kế đẳng cấp, đây là con át chủ bài của thương hiệu xe sang của Nhật Bản nhưng hiện nay đã nhường chỗ cho phiên bản LS500h. Lexus LS500h vừa ra mắt thị trường Việt Nam vào năm 2017 và là bước đột phá hoàn toàn mới trong thiết kế Sedan hạng sang của thương hiệu này.
Ưu điểm:
- Phong cách lịch lãm và sang trọng
- Ít bị khấu hao giá trị theo thời gian và có độ bền cao
Giá xe Lexus LS:
- Mẫu xe Lexus LS 500h: 7,65 tỷ đồng
- Mẫu xe Lexus LS 500: 7,65 tỷ đồng
Xe Lexus ES
Lexus ES là một mẫu xe nâng cấp, được cho ra mắt khách hàng Việt Nam vào cuối tháng 1/2021. Theo đó, giá xe Lexus ES niêm yết chính hãng dao động từ 2,620 tỷ đồng đến 3,140 tỷ đồng với C3 phiên bản tùy chọn như sau:
- Mẫu xe Lexus ES 250: 2,62 tỷ đồng
- Mẫu xe Lexus ES 250 F Sport: 2,71 tỷ đồng
- Mẫu xe Lexus ES 300h: 3,14 tỷ đồng
Lexus NX
Lexus NX là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ được thiết kế dành cho những khách hàng đề cao sự tinh tế và tiện dụng trong môi trường đô thị. Thế hệ mới mang ngôn ngữ thiết kế sắc sảo, nội thất tinh chỉnh tập trung vào người lái và công nghệ an toàn Lexus Safety System+ thế hệ mới. Với tùy chọn động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu và hệ dẫn động linh hoạt, NX đáp ứng hoàn hảo nhu cầu di chuyển hàng ngày, đồng thời đủ mạnh mẽ cho những chuyến đi xa cuối tuần. Đây là lựa chọn cân bằng giữa phong cách sống năng động và sự sang trọng đích thực.
Bảng giá xe Lexus NX tham khảo cập nhật T5/2025:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) (ước tính) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) (ước tính) |
Lexus NX 350 F Sport | 3.130.000.000 | 3.527.937.000 | 3.465.337.000 | 3.477.637.000 | 3.446.337.000 |
Lexus NX 350h | 3.420.000.000 | 3.852.737.000 | 3.784.337.000 | 3.799.537.000 | 3.765.337.000 |
Lexus LM 500h
Lexus LM 500h không đơn thuần là một mẫu MPV, mà là một không gian di động đẳng cấp dành cho giới lãnh đạo. Với cấu hình 4 ghế thương gia riêng biệt, khoang sau được trang bị màn hình giải trí cỡ lớn, hệ thống cách âm đỉnh cao và ghế massage đa chế độ, LM tạo ra một “văn phòng di động” đúng nghĩa. Hệ truyền động hybrid kết hợp động cơ tăng áp và mô-tơ điện mang lại khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhưng không kém phần mạnh mẽ. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai yêu cầu sự riêng tư, tiện nghi và phong cách di chuyển cao cấp.
Bảng giá xe Lexus LM tham khảo cập nhật T5/2025:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) (ước tính) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) (ước tính) |
Lexus LM 500h 6 chỗ | 7.290.000.000 | 8.200.000.000 | 8.050.000.000 | 7.800.000.000 | 7.750.000.000 |
Lexus LM 500h 4 chỗ | 8.710.000.000 | 9.800.000.000 | 9.600.000.000 | 9.250.000.000 | 9.200.000.000 |
Lexus IS
Lexus IS là đại diện tiêu biểu cho tinh thần thể thao của Lexus trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ. Với hệ thống khung gầm cân bằng, tay lái phản hồi chính xác và động cơ mạnh mẽ (đặc biệt ở phiên bản IS 350 F Sport), mẫu xe này mang đến trải nghiệm lái sắc sảo nhưng vẫn duy trì sự mượt mà vốn có của Lexus. Nội thất được thiết kế tập trung vào người lái, sử dụng chất liệu cao cấp và tích hợp các công nghệ hỗ trợ hiện đại. IS phù hợp với những khách hàng yêu thích phong cách lái chủ động nhưng không đánh đổi sự sang trọng.
Bảng giá xe Lexus IS tham khảo cập nhật T5/2025:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) (ước tính) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) (ước tính) |
IS 300 Standard | 2.130.000.000 | 2.407.937.000 | 2.365.337.000 | 2.367.637.000 | 2.346.337.000 |
IS 300 Luxury | 2.490.000.000 | 2.811.137.000 | 2.761.337.000 | 2.767.237.000 | 2.742.337.000 |
IS 300h Hybrid | 2.830.000.000 | 3.191.937.000 | 3.135.337.000 | 3.144.637.000 | 3.116.337.000 |
Lexus GX
Lexus GX là mẫu SUV cỡ lớn thân rời hiếm hoi vẫn giữ được khả năng off-road vượt trội mà không đánh mất sự sang trọng bên trong. Với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, khung gầm chắc chắn, hệ thống treo thích ứng và động cơ V8 bền bỉ, GX đáp ứng tốt những điều kiện vận hành khắc nghiệt. Không gian nội thất rộng rãi, bọc da cao cấp, đi kèm các tính năng an toàn tiên tiến khiến GX trở thành lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa, địa hình phức tạp, hoặc khách hàng yêu cầu một chiếc SUV thực thụ nhưng vẫn đẳng cấp trong từng chi tiết.
Bảng giá xe Lexus GX tham khảo cập nhật T5/2025:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) (ước tính) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) (ước tính) |
Lexus GX 550 Luxury (Sunroof) | 6.200.000.000 | 6.966.694.000 | 6.842.694.000 | 6.885.694.000 | 6.823.694.000 |
Lexus GX 550M Luxury (Moonroof) | 6.250.000.000 | 7.022.493.680 | 6.897.493.680 | 6.940.993.680 | 6.878.493.680 |
Lexus RC
Lexus RC là mẫu coupe 2 cửa dành cho những ai đề cao cảm xúc cầm lái và thiết kế cá tính. Ngoại hình đậm chất thể thao với đường nét gân guốc, trọng tâm thấp và tỷ lệ thân xe lý tưởng giúp RC vừa bắt mắt vừa ổn định ở tốc độ cao. Nội thất tập trung vào người lái với ghế thể thao ôm sát, bảng điều khiển thiết kế liền mạch và trang bị tiêu chuẩn phong phú. Phiên bản RC 300 hoặc RC 350 F Sport đều cho khả năng vận hành mạnh mẽ, phù hợp với người trẻ thành đạt muốn sở hữu một chiếc xe mang dấu ấn cá nhân rõ rệt.
Bảng giá xe Lexus RC tham khảo cập nhật T5/2025:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) (ước tính) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) (ước tính) |
Lexus RC 300 | 3.290.000.000 | 3.690.800.000 | 3.620.000.000 | 3.560.000.000 | 3.550.000.000 |
Những yếu tố ảnh hưởng đến mức giá xe Lexus
Giá xe Lexus theo từng mẫu đã phần nào phản ánh chất lượng, độ bền vốn có của xe. Giá xe cũng sẽ chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác, trong đó công nghệ, tính năng, chính sách thuế phí cũng như tình hình của thị trường xe hơi là ba yếu tố chính ảnh hưởng lớn đến giá xe Lexus.
Công nghệ và tính năng
Những tính năng như ghế ngồi có thể điều chỉnh điện, hệ thống kiểm soát khí hậu tự động và được sưởi ấm cùng với hệ thống an toàn tiên tiến như cảnh báo va chạm phía trước, kiểm soát hành trình thích ứng đều là các yếu tố khiến cho giá xe Lexus cao hơn.
Chính sách tính thuế
Tùy thuộc vào mỗi quốc gia và khu vực, mức thuế suất được áp dụng cho xe hơi cũng sẽ khác nhau. Những loại thuế cơ bản như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế nhập khẩu, có thể làm tăng đáng kể chi phí cuối cùng mà khách hàng phải trả cho một chiếc xe mới.
Tình hình của thị trường ô tô
Khi nguồn cung xe Lexus dồi dào sẽ dẫn đến tình trạng cung lớn hơn cầu, giá xe có thể sẽ giảm để thu hút lượng khách hàng mua. Ngược lại, nếu Lexus giới hạn số lượng xe phân phối thì điều này sẽ tạo ra tình trạng khan hiếm dẫn đến đẩy giá xe lên cao.
Khi nền kinh tế suy thoái thì khả năng chi tiêu của người dùng giảm, dẫn tới nhu cầu mua xe cao cấp như Lexus cũng giảm theo, có thể gây áp lực đến việc giảm giá cho nhà sản xuất.
Tùy vào từng thời điểm mua xe với chính sách ưu đãi đến từ bên bán hàng mà giá tiền khách hàng phải chi ra có thể thay đổi. Để được báo giá đầy đủ và chính xác nhất cho chiếc xe Lexus mình yêu thích, bạn hãy liên hệ trực tiếp đến website bán hàng: https://otodaibang.com/ để được cập nhật thông tin mới nhất.