Hiển thị 1–6 của 18 kết quả
-
Toyota Alphard 2024
Đọc tiếp -
Toyota Avanza Premio 2022
Đọc tiếp -
Toyota Camry 2022
Đọc tiếp -
Toyota Corolla Altis 2023
Đọc tiếp -
Toyota Corolla Cross 2024
Đọc tiếp -
Toyota Fortuner 2024
Đọc tiếp
Hiện tại, Toyota giới thiệu bảng giá mới cho các mẫu xe của mình, từ sedan thanh lịch đến SUV mạnh mẽ. Ô Tô Đại Bàng cập nhật chi tiết về giá cả của các mẫu xe Toyota trên thị trường, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn chiếc ô tô Toyota phù hợp với nhu cầu và sở thích.
Giới thiệu chung về hãng xe Toyota
Toyota, một trong những tên tuổi hàng đầu trong ngành công nghiệp ô tô toàn cầu, được thành lập vào năm 1937 bởi Kiichiro Toyoda tại Nhật Bản. Công ty đã nhanh chóng trở thành một biểu tượng của sự đổi mới và chất lượng trong ngành ô tô.
Với một danh mục sản phẩm đa dạng, từ các mẫu sedan, SUV cho đến xe bán tải, Toyota đã xây dựng một danh tiếng vững chắc nhờ vào sự chú trọng đến chất lượng và độ tin cậy. Những mẫu xe như Camry và Corolla đã trở thành hình mẫu tiêu biểu cho sự bền bỉ và hiệu suất ổn định, đáp ứng nhu cầu của hàng triệu khách hàng trên toàn thế giới.
Chi tiết bảng giá xe Toyota cập nhật tháng 5/2025
Bảng giá xe Toyota Alphard T5/2025
Xe Toyota Alphard là mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) cao cấp do hãng xe danh tiếng Toyota sản xuất, được nâng cấp toàn diện để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại. Với thiết kế sang trọng, ngoại thất ấn tượng, cùng nhiều công nghệ tiên tiến, xe Toyota Alphard 2024 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe gia đình đẳng cấp và tiện nghi.
Xe được trang bị hệ thống thông tin giải trí hiện đại, hệ thống an toàn tiên tiến, cùng động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu. Nội thất của xe Toyota Alphard 2024 mang đến sự tiện nghi tối đa với ghế da cao cấp và hệ thống âm thanh chất lượng cao cấp, đảm bảo mang lại trải nghiệm di chuyển thoải mái cho cả gia đình.
Bảng giá tham khảo xe Toyota Alphard 2025:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Alphard Xăng | 4.370.000.000 | 4.917.000.000 | 4.830.000.000 | 4.854.000.000 | 4.811.000.000 |
Alphard Hybrid | 4.475.000.000 | 5.035.000.000 | 4.945.000.000 | 4.970.000.000 | 4.926.000.000 |
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross T5/2025
Toyota Corolla Cross là mẫu SUV cỡ nhỏ mới của Toyota, được thiết kế để nổi bật trong phân khúc xe hạng B với sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách hiện đại và khả năng vận hành linh hoạt. Xe mang đến một diện mạo thể thao và sang trọng, kết hợp với động cơ mạnh mẽ và hiệu quả, phù hợp với nhiều loại địa hình và nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Xe Toyota Corolla Cross được trang bị nhiều tính năng tiên tiến, bao gồm hệ thống giữ làn đường, cảnh báo va chạm, cảm biến khoảng cách, và camera lùi, đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách. Bên cạnh đó, hệ thống giải trí thông minh và các công nghệ tiện ích khác giúp nâng cao trải nghiệm lái xe, mang lại sự thoải mái và tiện nghi tối ưu.
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross 2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Toyota Corolla Cross 1.8V | 820.000.000 | 940.737.000 | 924.337.000 | 905.337.000 | 905.337.000 |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV (Hybrid) | 905.000.000 | 1.035.937.000 | 1.017.837.000 | 998.837.000 | 998.837.000 |
Bảng giá xe Toyota Fortuner T5/2025
Xe Toyota Fortuner là mẫu SUV cỡ lớn mới nhất của Toyota, được thiết kế để mang lại sự sang trọng và hiện đại cho người dùng. Phiên bản mới này không chỉ cải tiến về mặt thiết kế mà còn tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, làm nổi bật phong cách thể thao và mạnh mẽ của dòng Fortuner.
Bảng giá xe Toyota Fortuner 2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Fortuner 2.4 AT 4×2 Legender | 1.185.000.000 | 1.330.000.000 | 1.300.000.000 | 1.310.000.000 | 1.290.000.000 |
Fortuner 2.8 AT 4×4 Legender | 1.350.000.000 | 1.510.000.000 | 1.480.000.000 | 1.490.000.000 | 1.470.000.000 |
Fortuner 2.7 AT 4×2 | 1.290.000.000 | 1.445.000.000 | 1.415.000.000 | 1.425.000.000 | 1.405.000.000 |
Fortuner 2.7 AT 4×4 Legender | 1.395.000.000 | 1.560.000.000 | 1.530.000.000 | 1.540.000.000 | 1.520.000.000 |
Fortuner Legender 2.4 AT 4×2 (Dầu) | 1.459.000.000 | 1.656.774.000 | 1.627.594.000 | 1.640.000.000 | 1.608.594.000 |
Ở mặt trước, Toyota Fortuner 2025 gây ấn tượng với thiết kế mới mẻ và lướt sóng hơn, bao gồm đèn LED hiện đại và cản trước được tinh chỉnh để tạo ra vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao. Các cải tiến này không chỉ nâng cao vẻ đẹp tổng thể của xe mà còn cải thiện hiệu suất và khả năng vận hành.
Nội thất của Toyota Fortuner cũng được nâng cấp đáng kể với các tính năng tiện ích và công nghệ hiện đại. Màn hình cảm ứng lớn kèm hệ thống giải trí thông minh và các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, ESC và cảm biến va chạm, tất cả đều được tích hợp để mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn nhất.
Bảng giá xe Toyota Hilux T5/2025
Xe Toyota Hilux là mẫu xe bán tải cỡ trung mới nhất được Toyota ra mắt, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa và sử dụng hàng ngày của người tiêu dùng hiện đại. Với thiết kế mạnh mẽ và thời trang, Hilux không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn mang lại sự tiện nghi và hiệu suất vận hành ấn tượng.
Bên ngoài, xe Toyota Hilux gây ấn tượng với diện mạo hiện đại và sang trọng, được thiết kế với các đường nét mạnh mẽ và phong cách thể thao. Nội thất của xe được nâng cấp với chất liệu cao cấp, trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích như các hệ thống đa phương tiện hay điều hòa tự động và các công nghệ an toàn tiên tiến nhằm tăng cường sự thoải mái và bảo vệ người dùng.
Toyota Hilux còn được trang bị động cơ mạnh mẽ và hệ thống treo vững chắc, giúp xe vận hành linh hoạt và hiệu quả trên mọi loại địa hình. Với khả năng vận hành đáng tin cậy, Hilux 2025 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe bán tải đa dụng, phù hợp cho cả công việc và các chuyến đi.
Bảng giá xe Toyota Hilux 2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Toyota Hilux 2.4L 4×4 MT | 668.000.000 | 752.000.000 | 731.000.000 | 743.000.000 | 731.000.000 |
Toyota Hilux 2.4L 4×4 MT (Trắng ngọc trai) | 676.000.000 | 761.000.000 | 740.000.000 | 752.000.000 | 740.000.000 |
Toyota Hilux 2.4L 4×2 AT | 706.000.000 | 796.000.000 | 775.000.000 | 787.000.000 | 775.000.000 |
Toyota Hilux 2.4L 4×2 AT (Trắng ngọc trai) | 714.000.000 | 805.000.000 | 784.000.000 | 796.000.000 | 784.000.000 |
Toyota Hilux 2.8L 4×4 AT Adventure | 999.000.000 | 1.116.000.000 | 1.089.000.000 | 1.103.000.000 | 1.089.000.000 |
Toyota Hilux 2.8L 4×4 AT Adventure (Trắng ngọc trai) | 1.007.000.000 | 1.124.000.000 | 1.097.000.000 | 1.111.000.000 | 1.097.000.000 |
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis T5/2025
Toyota Corolla Altis nổi bật với thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao, với các đường nét tinh tế và phong cách cuốn hút. Đèn pha LED sắc sảo và lưới tản nhiệt mới làm tăng thêm vẻ ngoài sang trọng của xe. Nội thất của Corolla Altis 2025 được trang bị chất liệu cao cấp, với các tính năng tiện nghi như màn hình cảm ứng thông minh, hệ thống âm thanh cao cấp và các chức năng hỗ trợ lái tiên tiến.
Xe được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh với hai tùy chọn 1.8L và 2.0L, mang lại công suất mạnh mẽ và hiệu quả vận hành tối ưu. Hệ thống truyền động tự động vô cấp CVT giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Corolla Altis còn được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm, camera 360 độ, và cảm biến đỗ xe, mang lại sự an tâm tối đa cho người lái.
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis 2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Corolla Altis 1.8G | 719.000.000 | 834.000.000 | 819.000.000 | 800.000.000 | 800.000.000 |
Corolla Altis 1.8V | 765.000.000 | 895.000.000 | 880.000.000 | 861.000.000 | 861.000.000 |
Corolla Altis 1.8HEV | 860.000.000 | 996.000.000 | 979.000.000 | 960.000.000 | 960.000.000 |
Bảng giá xe Toyota Avanza Premio T5/2025
Avanza Premio 2025 nổi bật với thiết kế ngoại thất hiện đại và tinh tế, với các đường nét sắc sảo và phần đầu xe nổi bật. Nội thất của xe được bố trí rộng rãi, tạo sự thoải mái cho tất cả các hành khách. Với không gian nội thất rộng rãi, xe cung cấp đầy đủ tiện nghi như hệ thống giải trí thông minh, kết nối Bluetooth và điều hòa tự động, đảm bảo hành trình của bạn luôn dễ chịu và thư giãn.
Loại xe Toyota này được trang bị động cơ xăng 1.5L, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Toyota Avanza Premio không chỉ nổi bật với khả năng vận hành ấn tượng mà còn với các tính năng an toàn tiên tiến. Hệ thống phanh ABS, túi khí đa chiều, cảm biến lùi và camera 360 độ là những trang bị giúp người lái an tâm khi di chuyển trên mọi cung đường.
Bảng giá xe Toyota Avanza Premio 2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Avanza Premio MT (Số sàn) | 558.000.000 | 647.733.400 | 636.573.400 | 623.153.400 | 617.573.400 |
Avanza Premio CVT (Số tự động) | 598.000.000 | 692.454.000 | 680.494.000 | 667.474.000 | 661.494.000 |
Bảng giá xe Toyota Vios T5/2025
Luôn nằm trong danh sách những mẫu sedan hạng B bán chạy nhất, Toyota Vios ghi điểm nhờ độ bền cao, vận hành ổn định và chi phí sử dụng hợp lý. Thiết kế tinh gọn nhưng hiện đại, không gian nội thất dễ làm quen cùng các tính năng an toàn chủ động như cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp giúp Vios phù hợp cho cả người mới lái và kinh doanh dịch vụ. Khả năng cách âm được cải thiện, ghế ngồi thoải mái và hộp số vận hành mượt mà mang lại trải nghiệm êm ái hơn cho cả tài xế lẫn hành khách. Mức tiêu hao nhiên liệu thấp và độ giữ giá tốt cũng là lý do khiến mẫu xe này luôn được ưa chuộng trong nhiều năm liền.
Bảng giá xe Toyota Vios T5/2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Vios 1.5E MT (số sàn) | 458.000.000 | 535.340.000 | 526.000.000 | 507.180.000 | 507.180.000 |
Vios 1.5E CVT (số tự động) | 488.000.000 | 568.940.000 | 559.000.000 | 540.180.000 | 540.180.000 |
Vios 1.5G CVT (số tự động) | 545.000.000 | 632.780.000 | 621.000.000 | 602.880.000 | 602.880.000 |
Bảng giá xe Toyota Raize T5/2025
Sở hữu thiết kế thể thao, kích thước nhỏ gọn nhưng không gian bên trong rộng bất ngờ, Toyota Raize chinh phục khách hàng trẻ nhờ sự linh hoạt và cá tính. Với động cơ tăng áp 1.0L, xe mang lại hiệu suất đủ dùng trong phố nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Khoang cabin được thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng trung tâm, ghế nỉ cao cấp và các tiện ích như chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm. Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense mang lại sự an tâm tối đa khi di chuyển. Raize đặc biệt phù hợp với những ai cần một chiếc SUV nhỏ gọn nhưng vẫn muốn tận hưởng không gian và công nghệ hiện đại.
Bảng giá xe Toyota Raize T5/2025 tham khảo:
Tên phiên bản / Màu sắc | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Toyota Raize 1.0 Turbo (Đỏ, Đen) | 510.000.000 | 593.000.000 | 583.000.000 | 564.000.000 | 559.000.000 |
Toyota Raize 1.0 Turbo (Trắng ngọc trai, Xanh Ngọc Lam, Vàng, 2 tông màu) | 518.000.000 | 600.000.000 | 590.000.000 | 571.000.000 | 565.000.000 |
Bảng giá xe Toyota Innova T5/2025
Được tái định hình với cấu trúc khung gầm toàn cầu và công nghệ động cơ hybrid, Innova giờ đây không chỉ rộng rãi mà còn vận hành êm ái, tiết kiệm và hiện đại hơn. Không gian nội thất thiết kế theo phong cách sang trọng hơn trước, tích hợp nhiều công nghệ như màn hình giải trí lớn, điều hòa tự động và hàng ghế linh hoạt. Khả năng cách âm được cải thiện rõ rệt, giúp tăng sự thoải mái trên các hành trình dài. Với hệ thống treo mới và độ ổn định cao hơn, Innova không chỉ phục vụ tốt cho mục đích gia đình mà còn rất phù hợp với nhu cầu kinh doanh vận tải cao cấp hoặc xe công ty.
Bảng giá xe Toyota Innova T5/2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Innova 2.0E (số sàn) | 755.000.000 | 868.294.000 | 853.194.000 | 841.744.000 | 834.194.000 |
Innova 2.0G (số tự động) | 870.000.000 | 997.094.000 | 979.694.000 | 969.394.000 | 960.694.000 |
Innova 2.0G Venturer | 885.000.000 | 1.013.894.000 | 996.194.000 | 986.044.000 | 977.194.000 |
Innova 2.0V | 995.000.000 | 1.137.094.000 | 1.117.194.000 | 1.108.144.000 | 1.098.194.000 |
Innova Cross 2.0V (xăng) | 825.000.000 | 940.000.000 | 925.000.000 | 905.000.000 | 905.000.000 |
Innova Cross 2.0 HEV (Hybrid) | 1.005.000.000 | 1.130.000.000 | 1.092.000.000 | 1.070.000.000 | 1.070.000.000 |
Bảng giá xe Toyota Yaris Cross T5/2025
Mang phong cách trẻ trung kết hợp khả năng vận hành hiệu quả, Yaris Cross hướng đến người dùng yêu thích sự tiện dụng trong đô thị mà vẫn cần một chiếc xe có cá tính riêng. Gầm xe cao vừa đủ để tự tin leo lề hoặc đi vào những cung đường xấu nhẹ, trong khi hệ thống hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Nội thất được hoàn thiện chắc chắn, với ghế da, cụm đồng hồ kỹ thuật số, màn hình giải trí cảm ứng tích hợp Apple CarPlay/Android Auto. Trang bị tiêu chuẩn còn có hệ thống hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang, camera 360 độ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng trẻ sống ở thành thị nhưng vẫn cần sự đa năng.
Bảng giá xe Toyota Yaris Cross T5/2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Toyota Yaris Cross 1.5V (máy xăng) | 650.000.000 | 839.937.000 | 825.337.000 | 813.637.000 | 806.337.000 |
Toyota Yaris Cross HEV (Hybrid) | 765.000.000 | 960.897.000 | 944.137.000 | 933.517.000 | 925.137.000 |
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross T5/2025
Là sự kết hợp giữa tính đa dụng của MPV và sự linh hoạt của SUV, Veloz Cross tạo ấn tượng mạnh nhờ thiết kế thể thao, không gian rộng rãi và nhiều trang bị công nghệ hiện đại. Xe sử dụng hệ khung gầm mới, cho cảm giác lái chắc chắn và ổn định hơn ở tốc độ cao. Không gian nội thất nổi bật với ghế ngồi ba hàng linh hoạt, màn hình trung tâm lớn, sạc không dây và hệ thống chiếu sáng LED.
Các tính năng an toàn như phanh khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm phía trước đều có mặt. Veloz Cross phù hợp cho gia đình có trẻ nhỏ, người cần xe vừa đi phố vừa có thể sử dụng cho các chuyến đi xa.Toyota Wigo
Nhỏ gọn, dễ lái và tiết kiệm – đó là những yếu tố khiến Wigo trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe đô thị giá rẻ.
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross T5/2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Veloz Cross 1.5 CVT (Màu thường) | 638.000.000 | 737.333.000 | 720.000.000 | 729.000.000 | 705.573.000 |
Veloz Cross 1.5 CVT (Trắng ngọc trai) | 646.000.000 | 746.000.000 | 728.000.000 | 737.000.000 | 713.000.000 |
Veloz Cross 1.5 TOP CVT (Màu thường) | 660.000.000 | 761.973.000 | 744.000.000 | 753.000.000 | 729.773.000 |
Veloz Cross 1.5 TOP CVT (Trắng ngọc trai) | 668.000.000 | 770.000.000 | 752.000.000 | 761.000.000 | 737.000.000 |
Bảng giá xe Toyota Camry T5/2025
Không chỉ là một phương tiện di chuyển, Camry còn là tuyên ngôn về sự đẳng cấp và tinh tế. Mẫu sedan hạng D này sở hữu thiết kế ngoại thất thanh lịch, kết hợp cùng khoang cabin cao cấp với vật liệu da, ốp vân gỗ và bảng đồng hồ hiện đại. Hệ truyền động hybrid vận hành êm ái, tiết kiệm nhưng vẫn đáp ứng tốt khả năng tăng tốc. Xe được trang bị hàng loạt công nghệ hỗ trợ lái như kiểm soát hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn, cảnh báo điểm mù và hệ thống phanh khẩn cấp tự động. Camry phù hợp với giới doanh nhân, người tìm kiếm một chiếc xe tiện nghi cao cấp, an toàn và bền bỉ trong nhiều năm sử dụng.
Bảng giá xe Toyota Camry T5/2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Camry 2.0Q | 1.220.000.000 | 1.388.737.000 | 1.364.337.000 | 1.345.337.000 | 1.345.337.000 |
Camry 2.5 HEV MID | 1.460.000.000 | 1.657.537.000 | 1.628.337.000 | 1.609.337.000 | 1.609.337.000 |
Camry 2.5 HEV TOP | 1.530.000.000 | 1.735.937.000 | 1.705.337.000 | 1.686.337.000 | 1.686.337.000 |
Bảng giá xe Toyota Land Cruiser T5/2025
Từ lâu đã trở thành biểu tượng trong phân khúc SUV địa hình, Land Cruiser mang đến khả năng chinh phục vượt trội cùng sự bền bỉ đáng kinh ngạc. Hệ khung gầm rời chắc chắn, động cơ mạnh mẽ và hệ dẫn động 4WD giúp xe vượt qua mọi điều kiện đường sá khắc nghiệt. Nội thất sang trọng với ghế da, điều hòa 3 vùng độc lập, hệ thống âm thanh cao cấp và công nghệ hỗ trợ vận hành đa địa hình.
Các tính năng an toàn như camera toàn cảnh, hỗ trợ xuống dốc, hỗ trợ khởi hành ngang dốc đều được trang bị đầy đủ. Land Cruiser không chỉ phù hợp với các doanh nhân thành đạt yêu thích xe địa hình, mà còn là phương tiện lý tưởng cho các hành trình dài, đòi hỏi độ tin cậy cao.
Bảng giá xe Toyota Land Cruiser T5/2025 tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Toyota Land Cruiser LC300 | 4.580.000.000 | 5.151.735.000 | 5.041.135.000 | 5.041.135.000 | 5.041.135.000 |
Toyota Land Cruiser LC300 (Trắng ngọc trai) | 4.600.000.000 | 5.171.735.000 | 5.061.135.000 | 5.061.135.000 | 5.061.135.000 |
Toyota Land Cruiser Prado LC250 | 3.480.000.000 | 3.920.128.000 | 3.831.528.000 | 3.831.528.000 | 3.831.528.000 |
Với bảng giá chi tiết cho các phiên bản xe Toyota, bạn có thể dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Dù là phiên bản cơ bản hay cao cấp, thông tin giá lăn bánh tại các khu vực khác nhau giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí thực tế. Ô tô Đại Bàng hỗ trợ khách hàng trong việc đưa ra quyết định mua sắm thông minh và tìm được chiếc xe Toyota lý tưởng cho mình. Tham khảo thêm tại website: https://otodaibang.com/