Bạn đang phân vân giữa Subaru Forester và Honda CR-V khi chọn một chiếc SUV 5 chỗ cho gia đình? Cả hai mẫu xe Nhật Bản này đều nổi bật trong phân khúc SUV cỡ C với giá từ 900 triệu đến 1,3 tỷ đồng, mang lại sự bền bỉ, an toàn và thực dụng. Nhưng đâu là lựa chọn tốt nhất về thiết kế, hiệu suất, công nghệ và giá trị lâu dài? Hãy cùng Ô Tô Đại Bàng so sánh xe Subaru Forester và Honda CR-V chi tiết để tìm ra chiếc xe phù hợp với nhu cầu của bạn!
Tổng quan về Subaru Forester và Honda CR-V
- Subaru Forester: SUV 5 chỗ nhập khẩu từ Nhật Bản (từ 2025), nổi tiếng với động cơ Boxer, hệ dẫn động AWD đối xứng và công nghệ EyeSight. Forester hướng đến người yêu thích sự bền bỉ, an toàn và khả năng off-road nhẹ.
- Honda CR-V: SUV 5 chỗ nhập Thái Lan, được ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ. CR-V tập trung vào sự thoải mái, tiện nghi và phổ biến tại Việt Nam.
Cả hai cạnh tranh trực tiếp với Mazda CX-5, Hyundai Tucson, nhưng có đặc điểm riêng để thu hút người mua.
So sánh xe Subaru Forester và Honda CR-V giá bán
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Ưu đãi tham khảo |
Subaru Forester | 2.0i-L | 969 triệu | Giảm 50-150 triệu |
2.0i-S EyeSight | 1,099 tỷ | Giảm 50-100 triệu | |
2.5i-S EyeSight | 1,144 tỷ | Giảm 50-100 triệu | |
Honda CR-V | G | 1,109 tỷ | Giảm 20-50 triệu |
L | 1,159 tỷ | Giảm 20-50 triệu | |
LSE | 1,310 tỷ | Giảm 20-50 triệu |
Phân tích giá:
- Forester: Giá khởi điểm thấp hơn, bản cao cấp rẻ hơn CR-V LSE gần 200 triệu. Ưu đãi thường lớn hơn (đặc biệt dịp cuối năm).
- CR-V: Giá cao hơn, nhưng phổ biến nên giữ giá tốt (~85-90% sau 3 năm). Ưu đãi ít hơn do nhu cầu cao.
Chi phí lăn bánh (ước tính tại TP.HCM):
- Forester 2.0i-L: ~1,07 tỷ đồng.
- CR-V G: ~1,23 tỷ đồng.
Kết luận giá: Forester tiết kiệm hơn khi mua mới, CR-V giữ giá tốt hơn khi bán lại.
So sánh thiết kế và kích thước
Tiêu chí | Subaru Forester | Honda CR-V |
Kích thước (mm) | 4.640 x 1.815 x 1.730 | 4.623 x 1.855 x 1.679 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | 2.660 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | 198 |
Cốp sau (L) | 520 | 522 |
Thiết kế ngoại thất | Vuông vắn, mạnh mẽ, đèn LED sắc nét | Bo tròn, hiện đại, lưới tản nhiệt lớn |
Nội thất | Thực dụng, da/nhựa, màn hình 8 inch | Cao cấp, da mềm, màn hình 7-9 inch |
Forester:
- Ưu điểm: Gầm cao nhất phân khúc (220 mm), dễ vượt ổ gà, đường ngập. Thiết kế nam tính, hợp người trung niên.
- Nhược điểm: Nội thất hơi đơn giản, ít chi tiết sang trọng.
CR-V:
- Ưu điểm: Ngoại thất trẻ trung, hợp cả nam và nữ. Nội thất tinh tế hơn, vật liệu cao cấp, cách âm tốt.
- Nhược điểm: Gầm thấp hơn, hạn chế khi đi địa hình gồ ghề.
Kết luận thiết kế: CR-V nhỉnh hơn về thẩm mỹ và nội thất, Forester vượt trội về gầm cao và tính thực dụng.
So sánh động cơ và hiệu suất
Tiêu chí | Subaru Forester | Honda CR-V |
Động cơ | Boxer 2.0L/2.5L, hút khí tự nhiên | 1.5L Turbo |
Công suất (mã lực) | 156-182 | 188 |
Mô-men xoắn (Nm) | 196-239 | 240 |
Hộp số | CVT | CVT |
Dẫn động | AWD đối xứng | FWD (bản G, L), AWD (bản LSE) |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 7.4-8.0 | 6.9-7.5 |
0-100km/h (giây) | ~9-10 | ~8.5 |
Forester:
- Ưu điểm: AWD toàn thời gian trên mọi phiên bản, bám đường tốt, hỗ trợ off-road với chế độ X-Mode. Động cơ Boxer bền, ít rung.
- Nhược điểm: Tăng tốc chậm hơn, cảm giác lái hơi “hiền”.
CR-V:
- Ưu điểm: Động cơ Turbo mạnh mẽ, tăng tốc nhanh, phù hợp chạy phố và cao tốc. Tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- Nhược điểm: Chỉ bản LSE có AWD, các bản thấp hơn (FWD) kém linh hoạt trên đường trơn.
Kết luận hiệu suất: CR-V mạnh mẽ hơn, Forester vượt trội về độ bám và off-road.
So sánh công nghệ và an toàn
Tiêu chí | Subaru Forester | Honda CR-V |
Công nghệ hỗ trợ lái | EyeSight (phanh tự động, giữ làn, kiểm soát ga) | Honda SENSING (tương tự EyeSight) |
Túi khí | 7 | 6 |
Camera | 360° (bản cao cấp) | 360° (bản LSE) |
Đánh giá an toàn | 5 sao ANCAP, Euro NCAP | 5 sao ASEAN NCAP |
Tiện nghi | Màn hình 8 inch, Apple CarPlay, điều hòa 2 vùng | Màn hình 7-9 inch, Apple CarPlay, sạc không dây |
Forester:
- Ưu điểm: EyeSight trên bản i-S trở lên, phản hồi nhanh, chính xác. An toàn toàn diện, nhiều túi khí hơn.
- Nhược điểm: Tiện nghi cơ bản, thiếu sạc không dây, ghế massage.
CR-V:
- Ưu điểm: SENSING trên mọi phiên bản, tiện nghi cao cấp hơn (sạc không dây, cửa sổ trời). Màn hình lớn hơn bản cao cấp.
- Nhược điểm: Ít túi khí hơn, EyeSight của Subaru được đánh giá nhỉnh hơn SENSING về độ mượt.
Kết luận công nghệ: CR-V tiện nghi hơn, Forester an toàn vượt trội.
So sánh chi phí sử dụng lâu dài
- Bảo dưỡng:
- Forester: ~5-7 triệu/lần (6 tháng/lần), phụ tùng nhập Nhật, giá cao hơn Honda ~20%.
- CR-V: ~4-6 triệu/lần, phụ tùng phổ biến, dễ thay thế.
- Khấu hao:
- Forester: Giá trị sau 3 năm ~75-80%, kém hơn do Subaru ít phổ biến.
- CR-V: Giữ giá tốt (~85-90%), bán lại dễ hơn.
- Bảo hiểm:
- Cả hai tương đương, ~1,5-2% giá xe/năm (VD: Forester i-L ~15 triệu, CR-V G ~17 triệu).
- Nhiên liệu:
- CR-V tiết kiệm hơn (~0,5L/100km), phù hợp người chạy nhiều.
- Kết luận chi phí: CR-V rẻ hơn về bảo dưỡng và giữ giá, Forester tốn kém hơn nhưng bền bỉ.
Nên chọn Subaru Forester hay Honda CR-V?
Tiêu chí | Subaru Forester | Honda CR-V | Ai nên chọn? |
Giá bán | Thấp hơn, ưu đãi lớn | Cao hơn, ít ưu đãi | Forester: Tiết kiệm ban đầu |
Thiết kế | Thực dụng, gầm cao | Hiện đại, sang trọng | CR-V: Thích thẩm mỹ |
Hiệu suất | AWD, off-road tốt | Turbo, tăng tốc nhanh | Forester: Đường trường, địa hình |
Công nghệ | EyeSight an toàn | SENSING tiện nghi | CR-V: Muốn tiện ích |
Chi phí sử dụng | Bảo dưỡng cao, khấu hao nhanh | Tiết kiệm, giữ giá tốt | CR-V: Dài hạn |
Chọn Forester nếu:
- Bạn cần SUV bền, an toàn, đi được địa hình gồ ghề (đường ngập, đồi núi).
- Ngân sách dưới 1,2 tỷ, muốn xe nhập Nhật, ưu tiên AWD.
- Ví dụ: Gia đình trẻ ở ngoại ô, hay đi du lịch vùng cao.
Chọn CR-V nếu:
- Bạn ưu tiên thiết kế đẹp, nội thất sang, chạy phố là chính.
- Muốn xe tiết kiệm nhiên liệu, dễ bán lại, phụ tùng rẻ.
- Ví dụ: Dân văn phòng, gia đình đô thị, ít đi off-road.
Kinh nghiệm mua xe
- Thử xe: Đăng ký lái thử tại đại lý Subaru/Honda để cảm nhận AWD (Forester) và Turbo (CR-V).
- So sánh ưu đãi: Subaru thường giảm giá mạnh hơn (50-150 triệu), CR-V giảm ít (20-50 triệu).
- Kiểm tra nguồn gốc: Forester nhập Nhật từ 2025, CR-V nhập Thái – xác nhận rõ để tránh nhầm lẫn.
- Trả góp: Vay 70% giá xe, lãi ~8-10%/năm. Ví dụ: Forester i-L trả trước 300 triệu, trả góp ~15 triệu/tháng (5 năm).
- Thời điểm mua: Cuối quý (tháng 3, 6, 9, 12) hoặc Vietnam Motor Show có ưu đãi tốt.
Cuộc chiến so sánh xe Subaru Forester và Honda CR-V cho thấy cả hai đều là SUV 5 chỗ xuất sắc, nhưng phục vụ nhu cầu khác nhau. Forester nổi bật với AWD, gầm cao, an toàn, hợp người thích khám phá. CR-V ghi điểm nhờ thiết kế đẹp, động cơ mạnh, chi phí sử dụng hợp lý, lý tưởng cho đô thị. Bạn nghiêng về mẫu nào hơn? Ghé otodaibang.com để cập nhật tin tức ô tô Subaru và chia sẻ ý kiến tại phần bình luận nhé! Chọn xe đúng, hành trình thêm vui!
Nguyễn Trung Tuấn là CEO và người sáng lập của website otodaibang.com, một trong những nền tảng hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp các dịch vụ và thông tin liên quan đến ô tô. Ông Tuấn là một cá nhân có tầm nhìn chiến lược và kiến thức sâu rộng trong ngành công nghiệp ô tô, với nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn, mua bán và cung cấp giải pháp cho các khách hàng yêu xe. Với niềm đam mê mãnh liệt và tinh thần tiên phong, ông Nguyễn Trung Tuấn đã xây dựng Ô tô Đại Bàng trở thành một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực này.
#ceootodaibang #adminotodaibang #ceonguyentrungtuan #authorotodaibang
Thông tin liên hệ:
- Website: https://otodaibang.com
- Email: ceonguyentrungtuan@gmail.com
- Địa chỉ: 888 Đ. Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam