logo

Blog

Xe Hongqi L5 là một trong những mẫu xe đắt nhất của Trung Quốc

Đánh Giá Xe Hongqi L5: Sedan Siêu Sang Đỉnh Cao Trung Quốc

Tổng quan về xe Hongqi L5

Xe Hongqi L5 là mẫu sedan siêu sang đầu bảng của thương hiệu Hongqi (Hồng Kỳ) – thương hiệu xe hơi cao cấp đến từ Trung Quốc thuộc tập đoàn FAW. Được mệnh danh là “Rolls-Royce của Trung Quốc”, Hongqi L5 ban đầu được thiết kế để phục vụ các quan chức cấp cao của chính phủ Trung Quốc, nhưng hiện đã được thương mại hóa cho khách hàng thường.

Với thiết kế đậm chất hoàng gia, kích thước đồ sộ và trang bị xa xỉ, Hongqi L5 là biểu tượng cho tham vọng của Trung Quốc trong việc cạnh tranh với các thương hiệu siêu sang phương Tây như Rolls-Royce và Bentley. Đây cũng là mẫu xe đắt nhất của Trung Quốc hiện nay.

Hongqi L5 là sự kế thừa từ mẫu xe Hongqi CA72 lịch sử – chiếc xe được sản xuất từ năm 1958 để phục vụ Chủ tịch Mao Trạch Đông. Qua nhiều thế hệ, Hongqi luôn là biểu tượng quyền lực trong chính trường Trung Quốc.

Hongqi L5 là sự kế thừa từ mẫu xe Hongqi CA72 lịch sử

Hongqi L5 là sự kế thừa từ mẫu xe Hongqi CA72 lịch sử

Phiên bản hiện đại Hongqi L5 lần đầu ra mắt vào năm 2014 tại Triển lãm ô tô Bắc Kinh và chính thức được thương mại hóa vào năm 2018. Chữ “L” trong tên gọi đại diện cho “Limousine”, còn số “5” thể hiện vị trí cao nhất trong dòng sản phẩm của hãng.

Về ngoại thất

Thông số Chi tiết
Chiều dài 5.555 mm
Chiều rộng 2.018 mm
Chiều cao 1.578 mm
Chiều dài cơ sở 3.435 mm
Trọng lượng >3.000 kg

Hongqi L5 có kích thước đồ sộ, thậm chí còn lớn hơn cả Rolls-Royce Phantom – đối thủ cạnh tranh trực tiếp đến từ Anh Quốc. Chiều dài cơ sở lên tới 3.435 mm, tạo nên không gian nội thất rộng rãi đẳng cấp.

Hongqi L5 sở hữu thiết kế ngoại thất mang đậm phong cách cổ điển hoàng gia, pha trộn giữa nét truyền thống Trung Hoa và phong cách phương Tây:

  • Lưới tản nhiệt “thác nước”: Điểm nhấn đặc trưng của Hongqi L5 là lưới tản nhiệt cỡ lớn mạ chrome sáng bóng, với thiết kế dạng thác nước đặc trưng của thương hiệu.
  • Biểu tượng “Cờ Đỏ”: Trên nắp capo là biểu tượng “Cờ Đỏ” (Red Flag) – biểu tượng đặc trưng của hãng, được làm từ thủy tinh pha lê.
  • Đèn pha vuông vức: Đèn pha thiết kế vuông vức, cổ điển đối xứng hai bên, tích hợp công nghệ LED hiện đại.
  • Thân xe: Thân xe mang dáng dấp của một chiếc sedan cổ điển với những đường gân thẳng, vuông vức tạo cảm giác vững chãi, bền bỉ. Các chi tiết mạ chrome xuất hiện nhiều trên thân xe, từ viền cửa sổ đến tay nắm cửa.
  • Đuôi xe: Đuôi xe thiết kế vuông vức với cụm đèn hậu LED tạo hình chữ nhật đơn giản nhưng sang trọng. Ống xả kép được giấu kín đáo, tôn lên vẻ thanh lịch.
  • Mâm xe: Mâm xe hợp kim đa chấu kích thước lớn 20-21 inch, thiết kế cầu kỳ với các chi tiết mạ chrome.
Hongqi L5 sở hữu thiết kế ngoại thất mang đậm phong cách cổ điển hoàng gia

Hongqi L5 sở hữu thiết kế ngoại thất mang đậm phong cách cổ điển hoàng gia

Thiết kế nội thất

Nội thất Hongqi L5 là sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, với không gian rộng rãi và vật liệu cao cấp:

  • Khoang lái: Vô lăng 4 chấu cổ điển với logo Hongqi nổi bật ở giữa. Bảng điều khiển được ốp gỗ quý và kim loại, cùng với các nút bấm cơ học truyền thống thay vì màn hình cảm ứng.
  • Cụm đồng hồ: Đồng hồ analog truyền thống kết hợp với màn hình kỹ thuật số hiện đại, hiển thị đầy đủ thông tin vận hành.
  • Khoang hành khách: Ghế sau siêu rộng với không gian để chân thoải mái. Ghế bọc da cao cấp, có thể điều chỉnh điện, massage, sưởi và làm mát.
  • Vật liệu: Nội thất được bọc da thật cao cấp, ốp gỗ quý tự nhiên được chạm khắc tinh xảo, các chi tiết kim loại mạ vàng 24K.
  • Tiện nghi: Bàn làm việc gập, tủ lạnh mini, hệ thống giải trí riêng biệt cho hàng ghế sau, rèm che nắng điện, cửa sổ trời toàn cảnh.
  • Hệ thống âm thanh: Hệ thống âm thanh cao cấp với hơn 20 loa, tạo không gian âm nhạc đẳng cấp.
  • Cách âm: Hongqi L5 được trang bị hệ thống cách âm 3 lớp, cùng kính dày đặc biệt, đảm bảo không gian yên tĩnh tuyệt đối bên trong xe.

Động cơ và vận hành

Hongqi L5 được trang bị động cơ mạnh mẽ, phù hợp với vị thế siêu sang của mình:

Thông số Chi tiết
Loại động cơ V12, 6.0L, hút khí tự nhiên
Công suất tối đa 408 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 550 Nm
Hộp số Tự động 6 cấp ZF
Dẫn động Cầu sau (RWD)
Hệ thống treo Khí nén, tự cân bằng
Tăng tốc 0-100 km/h Khoảng 8,0 giây
Vận tốc tối đa 200 km/h (giới hạn điện tử)
Mức tiêu thụ nhiên liệu 15-20L/100km

Mặc dù không phải là mẫu xe có hiệu suất nhanh nhất, nhưng Hongqi L5 vẫn mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái với động cơ V12 đầy uy lực. Hệ thống treo khí nén tự cân bằng giúp xe luôn ổn định trên mọi địa hình, mang đến cảm giác “bay” trên đường.

Trang bị và công nghệ

Trang bị tiêu chuẩn:

  • Hệ thống đèn LED thích ứng tự động
  • Cửa sổ trời toàn cảnh
  • Hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập
  • Ghế chỉnh điện 18-20 hướng, tích hợp massage, sưởi và làm mát
  • Hệ thống âm thanh cao cấp 20+ loa
  • Màn hình giải trí cảm ứng cho hàng ghế sau
  • Tủ lạnh mini tích hợp
  • Rèm che nắng điện cho cửa sổ sau
  • Cốp điện
  • Đóng/mở cửa hít

Công nghệ an toàn:

  • 8-10 túi khí
  • Hệ thống phanh đĩa hiệu suất cao
  • Cân bằng điện tử (ESP)
  • Kiểm soát hành trình thích ứng
  • Hỗ trợ giữ làn đường
  • Cảnh báo va chạm phía trước
  • Phanh khẩn cấp tự động
  • Camera 360 độ
  • Cảm biến đỗ xe toàn thân
  • Hệ thống chống trộm cao cấp
  • Kính chống đạn (tùy chọn)

Các tùy chọn cá nhân hóa:

Hongqi L5 cung cấp dịch vụ cá nhân hóa cao cấp cho khách hàng:

  • Lựa chọn màu sơn ngoại thất đặc biệt
  • Tùy chọn chất liệu và màu sắc da nội thất
  • Các loại gỗ quý cho ốp nội thất
  • Thêu logo cá nhân trên ghế
  • Trang trí nội thất bằng đá quý, ngọc bích
  • Hệ thống giải trí tùy chỉnh
  • Mini bar tích hợp
  • Ngăn đựng xì gà cao cấp
Hongqi L5 cung cấp dịch vụ cá nhân hóa cao cấp cho khách hàng

Hongqi L5 cung cấp dịch vụ cá nhân hóa cao cấp cho khách hàng

Giá bán Hongqi L5

Hongqi L5 là một trong những mẫu xe đắt nhất của Trung Quốc, với mức giá không hề kém cạnh các siêu xe phương Tây:

Thị trường Giá bán (ước tính)
Trung Quốc 5,000,000 – 6,000,000 Nhân dân tệ (khoảng 18 – 21 tỷ VNĐ)
Việt Nam (nếu nhập khẩu) 25 – 30 tỷ VNĐ (bao gồm thuế, phí)

Lưu ý: Tại Việt Nam, Hongqi L5 chưa được phân phối chính hãng và chỉ có thể mua thông qua nhập khẩu tư nhân với mức giá có thể dao động tùy theo thời điểm và các chi phí phát sinh.

So sánh với các đối thủ

Hongqi L5 vs Rolls-Royce Phantom:

Tiêu chí Hongqi L5 Rolls-Royce Phantom
Giá bán 18-21 tỷ VNĐ 40-50 tỷ VNĐ
Động cơ V12 6.0L, 408 HP V12 6.75L, 563 HP
Kích thước 5.555 x 2.018 x 1.578 mm 5.762 x 2.018 x 1.646 mm
Chiều dài cơ sở 3.435 mm 3.552 mm
Thương hiệu và giá trị Mới, đang xây dựng Lâu đời, thương hiệu đã được khẳng định
Ưu điểm riêng Thiết kế đậm chất Á Đông, giá thấp hơn Thương hiệu siêu sang lâu đời, chất lượng đã được kiểm chứng

Hongqi L5 vs Bentley Mulsanne:

Tiêu chí Hongqi L5 Bentley Mulsanne
Giá bán 18-21 tỷ VNĐ 30-35 tỷ VNĐ
Động cơ V12 6.0L, 408 HP V8 6.75L, 505 HP
Kích thước 5.555 x 2.018 x 1.578 mm 5.575 x 1.926 x 1.521 mm
Thương hiệu Đang phát triển Lâu đời, danh tiếng
Cảm giác lái Thiên về thoải mái Kết hợp giữa thể thao và sang trọng
Xe Hongqi L5 là một trong những mẫu xe đắt nhất của Trung Quốc

Xe Hongqi L5 là một trong những mẫu xe đắt nhất của Trung Quốc

Hongqi L5 vs Mercedes-Maybach S680:

Tiêu chí Hongqi L5 Mercedes-Maybach S680
Giá bán 18-21 tỷ VNĐ 16-18 tỷ VNĐ
Động cơ V12 6.0L, 408 HP V12 6.0L, 612 HP
Công nghệ Tập trung vào sang trọng cổ điển Đỉnh cao công nghệ hiện đại
Kiểu dáng Cổ điển, hoàng gia Hiện đại, tinh tế
Thương hiệu Đang phát triển Lâu đời, uy tín

Nếu bạn đang quan tâm đến thương hiệu xe sang Hongqi nói chung và muốn tìm hiểu thêm về mẫu L5 đẳng cấp, hãy đến với Ô tô Đại Bàng!

Hongqi H9 mang đến làn gió mới trong phân khúc sedan hạng sang tại Việt Nam

Giá Xe Hongqi H9 Mới Nhất 2025: Bảng Giá, Lăn Bánh

Giới thiệu tổng quan về Hongqi H9

Hongqi là thương hiệu xe sang đến từ Trung Quốc, trực thuộc Tập đoàn FAW (First Automobile Works) – một trong những nhà sản xuất ô tô lớn và lâu đời nhất Trung Quốc. Trong tiếng Trung, “Hongqi” có nghĩa là “Cờ đỏ”, biểu tượng của sự sang trọng và quyền lực. Mẫu sedan hạng sang Hongqi H9 chính thức ra mắt tại Việt Nam từ năm 2021 và nhanh chóng tạo được sự chú ý nhờ thiết kế cao cấp, nội thất hiện đại và giá thành cạnh tranh hơn nhiều so với các đối thủ đến từ Đức.

Hongqi H9 nằm trong phân khúc sedan hạng E/F, cạnh tranh trực tiếp với Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6 và Lexus ES. Tuy nhiên, mức giá xe Hongqi H9 lại mềm hơn đáng kể, trong khi trang bị và thiết kế đều mang chất riêng, nổi bật và khác biệt.

Hongqi H9 nằm trong phân khúc sedan hạng E/F

Hongqi H9 nằm trong phân khúc sedan hạng E/F

Cập nhật giá xe Hongqi H9 mới nhất 

Tính đến hiện tại, Hongqi H9 được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản chính cùng mức giá niêm yết như sau:

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Hongqi H9 2.0 Turbo Executive 1.509.000.000
Hongqi H9 3.0 V6 Supercharged Flagship 2.688.000.000

So với các đối thủ như Mercedes E200 (giá từ 2,2 tỷ đồng) hay BMW 520i (từ 2,4 tỷ đồng), giá xe Hongqi H9 2.0 Turbo có mức giá rẻ hơn tới hàng trăm triệu đồng nhưng lại sở hữu trang bị gần như tương đương, thậm chí vượt trội ở một số hạng mục như massage ghế, trần sao, và màn hình giải trí lớn.

Chi phí lăn bánh Hongqi H9 tại Hà Nội, Tp.HCM và các tỉnh

Chi phí lăn bánh là yếu tố quan trọng khi người mua cần tính toán ngân sách thực tế. Dưới đây là bảng ước tính chi phí lăn bánh cho từng phiên bản tại ba khu vực chính:

Hongqi H9 2.0 Turbo Executive:

Khu vực Tổng chi phí lăn bánh (ước tính)
Hà Nội ~1.723.000.000 VNĐ
TP.HCM ~1.700.000.000 VNĐ
Tỉnh khác ~1.681.000.000 VNĐ

Hongqi H9 3.0 V6 Flagship:

Khu vực Tổng chi phí lăn bánh (ước tính)
Hà Nội ~3.066.000.000 VNĐ
TP.HCM ~3.035.000.000 VNĐ
Tỉnh khác ~3.012.000.000 VNĐ

Ghi chú: Chi phí trên đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm bắt buộc, phí biển số và một số chi phí hành chính khác.

Đánh giá nhanh các phiên bản xe Hongqi h9

Hongqi H9 2.0 Turbo Executive:

  • Động cơ 2.0L tăng áp, công suất 252 mã lực
  • Hộp số tự động 8 cấp
  • Trang bị: đèn LED ma trận, ghế da Nappa, massage ghế trước, màn hình giải trí 12.3 inch, âm thanh 12 loa

Hongqi H9 3.0 V6 Supercharged Flagship:

  • Động cơ V6 3.0L siêu nạp, công suất 283 mã lực
  • Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép
  • Trang bị: trần sao LED, rèm điện 4 cửa, điều hòa 4 vùng, ghế thương gia phía sau, cửa hít, HUD, âm thanh 16 loa

Có nên mua xe Hongqi H9 không?

Ưu điểm:

  • Giá tốt so với trang bị
  • Thiết kế đẳng cấp, sang trọng và khác biệt
  • Nội thất rộng, tiện nghi vượt trội
  • Bảo hành lâu dài

Nhược điểm:

  • Hệ thống đại lý chưa phổ biến như các thương hiệu Đức
  • Giá trị bán lại có thể thấp hơn do thương hiệu mới tại Việt Nam

Hongqi H9 phù hợp với người mua muốn trải nghiệm một chiếc sedan sang trọng, khác biệt, đề cao giá trị sử dụng và thích thương hiệu mới mẻ, độc đáo.

Hongqi H9 phù hợp với người mua muốn trải nghiệm một chiếc sedan sang trọng

Hongqi H9 phù hợp với người mua muốn trải nghiệm một chiếc sedan sang trọng

So sánh giá Hongqi H9 với các đối thủ cùng phân khúc

Mẫu xe Giá niêm yết (VNĐ)
Hongqi H9 2.0 1.509.000.000
Mercedes-Benz E200 2.199.000.000
BMW 520i 2.409.000.000
Audi A6 2.499.000.000
Lexus ES300h 2.570.000.000

Với mức giá dễ tiếp cận hơn 600–1.000 triệu đồng, Hongqi H9 là lựa chọn hợp lý với khách hàng cần một chiếc xe sang có thiết kế nổi bật và trang bị cao cấp.

Hongqi H9 mang đến làn gió mới trong phân khúc sedan hạng sang tại Việt Nam. Với mức giá dễ tiếp cận, trang bị vượt trội và thiết kế đậm chất châu Âu, H9 là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai yêu thích sự khác biệt, đẳng cấp mà không cần chi trả quá nhiều như các dòng xe Đức.

Hongqi H9 mang đến làn gió mới trong phân khúc sedan hạng sang tại Việt Nam

Hongqi H9 mang đến làn gió mới trong phân khúc sedan hạng sang tại Việt Nam

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua xe Hongqi H9 chính hãng, uy tín và có nhiều ưu đãi, hãy đến với otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng. Truy cập ngay website otodaibang.com hoặc liên hệ hotline để được tư vấn chi tiết về Hongqi H9 ngay hôm nay!

Hongqi vẫn là thương hiệu khá mới tại thị trường Việt Nam

Đánh Giá Xe Hongqi Chi Tiết – Dòng Xe Sang Của Trung Quốc

Trong những năm gần đây, Hongqi đã mở rộng thị trường và bắt đầu thâm nhập vào nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Hiện tại, thương hiệu Hongqi được phân phối chính thức tại Việt Nam với nhiều mẫu xe đa dạng từ sedan đến SUV hạng sang. Cùng xem đánh giá xe Hongqi chi tiết dưới đây.

Các dòng xe Hongqi nổi bật tại Việt Nam

1. Hongqi E-HS9: SUV điện đầu bảng

Hongqi E-HS9 là mẫu SUV điện cỡ lớn, đầu bảng của thương hiệu Hongqi tại thị trường Việt Nam. Đây là “lá cờ đầu” trong chiến lược phát triển xe điện của hãng xe Trung Quốc, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe như Audi e-tron, BMW iX hay Mercedes-Benz EQS SUV.

Hongqi đã mở rộng thị trường và bắt đầu thâm nhập vào nhiều quốc gia trên thế giới

Hongqi đã mở rộng thị trường và bắt đầu thâm nhập vào nhiều quốc gia trên thế giới

Giá bán Hongqi E-HS9 tại Việt Nam: Hongqi E-HS9 Flagship: 2.890.000.000; Hongqi E-HS9 Premium: 3.290.000.000

Thông số kỹ thuật chính:

Thông số Chi tiết
Kích thước tổng thể (DxRxC) 5.209 x 2.010 x 1.731 (mm)
Chiều dài cơ sở 3.110 (mm)
Mô tơ điện Kép, tổng công suất 551 mã lực, mô-men xoắn 750 Nm
Pin Lithium-ion 92,4 kWh
Quãng đường di chuyển Khoảng 465 km (theo WLTP)
Thời gian sạc Sạc nhanh DC từ 10% đến 80% trong khoảng 40 phút
Tăng tốc 0-100 km/h 4,9 giây

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất trang nghiêm, đẳng cấp với lưới tản nhiệt “thác nước” đặc trưng
  • Kích thước lớn, mang đến không gian nội thất rộng rãi
  • Nội thất sang trọng với chất liệu cao cấp: da Nappa, ốp gỗ thật, kim loại
  • Trang bị tiện nghi đầy đủ: ghế massage, làm mát, hệ thống âm thanh 20 loa
  • Công nghệ an toàn hiện đại với các tính năng hỗ trợ lái ADAS
  • Khả năng vận hành mạnh mẽ với mô-men xoắn lớn
  • Hệ thống treo khí nén, có thể điều chỉnh khoảng sáng gầm

Nhược điểm:

  • Giá bán cao so với các đối thủ cùng phân khúc xuất xứ Trung Quốc
  • Mạng lưới trạm sạc và dịch vụ hậu mãi còn hạn chế
  • Thương hiệu chưa có nhiều uy tín tại thị trường Việt Nam
  • Điều khiển và hệ thống menu tiếng Việt chưa hoàn thiện

2. Hongqi H9: Sedan hạng sang cạnh tranh với Mercedes-Benz E-Class

Hongqi H9 là mẫu sedan hạng sang cỡ trung-lớn, cạnh tranh trực tiếp với Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series và Audi A6. Xe có thiết kế sang trọng với những đường nét thanh lịch, cổ điển pha lẫn hiện đại.

Giá bán Hongqi H9 tại Việt Nam: Hongqi H9 2.0 Turbo: 1.990.000.000; Hongqi H9 3.0 V6: 2.450.000.000

Thông số kỹ thuật chính:

Thông số Chi tiết phiên bản 2.0T Chi tiết phiên bản 3.0 V6
Kích thước tổng thể (DxRxC) 5.137 x 1.904 x 1.493 (mm) 5.137 x 1.904 x 1.493 (mm)
Chiều dài cơ sở 3.060 (mm) 3.060 (mm)
Động cơ 2.0L tăng áp, 252 mã lực, 380 Nm 3.0L V6 tăng áp, 283 mã lực, 400 Nm
Hộp số Tự động 7 cấp ly hợp kép Tự động 7 cấp ly hợp kép
Dẫn động Cầu sau Cầu sau
Tăng tốc 0-100 km/h 8,0 giây 7,0 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu 8,5L/100km 9,8L/100km

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất sang trọng với lưới tản nhiệt “thác nước” đặc trưng
  • Nội thất rộng rãi, với chất liệu da cao cấp và ốp gỗ tự nhiên
  • Trang bị tiện nghi đầy đủ: ghế massage, hệ thống âm thanh cao cấp
  • Công nghệ an toàn hiện đại: hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, camera 360
  • Giá bán cạnh tranh hơn so với các đối thủ Đức cùng phân khúc
  • Hệ thống treo khí nén tùy chỉnh

Nhược điểm:

  • Động cơ chưa thực sự mạnh mẽ so với đối thủ
  • Thương hiệu chưa có uy tín và giá trị bán lại thấp
  • Hệ thống thông tin giải trí đôi khi phản hồi chậm
  • Mạng lưới dịch vụ hậu mãi còn hạn chế

3. Hongqi HS5: SUV cỡ trung cạnh tranh với BMW X3

Hongqi HS5 là mẫu SUV cỡ trung, nhắm đến phân khúc của BMW X3, Mercedes-Benz GLC và Audi Q5. Xe có thiết kế hiện đại, thể thao nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng của thương hiệu Hongqi.

Giá bán Hongqi HS5 tại Việt Nam: Hongqi HS5 Comfort: 1.490.000.000; Hongqi HS5 Premium: 1.690.000.000.

Thông số kỹ thuật chính:

Thông số Chi tiết
Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.760 x 1.907 x 1.700 (mm)
Chiều dài cơ sở 2.870 (mm)
Động cơ 2.0L tăng áp, 224 mã lực, 340 Nm
Hộp số Tự động 7 cấp ly hợp kép
Dẫn động Bốn bánh toàn thời gian
Tăng tốc 0-100 km/h 8,5 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu 8,9L/100km

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất hiện đại, thể thao
  • Nội thất rộng rãi, sang trọng với nhiều trang bị tiện nghi
  • Động cơ vận hành êm ái, mạnh mẽ
  • Hệ thống an toàn đầy đủ với các tính năng ADAS cơ bản
  • Giá bán cạnh tranh hơn nhiều so với các đối thủ cùng phân khúc
  • Hệ thống treo đa liên kết, mang đến cảm giác lái thoải mái

Nhược điểm:

  • Thương hiệu còn mới, chưa có nhiều uy tín tại Việt Nam
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu khá cao
  • Hệ thống thông tin giải trí đôi khi bị lag
  • Mạng lưới dịch vụ bảo dưỡng và phụ tùng còn hạn chế

Trải nghiệm lái xe Hongqi

Các mẫu xe Hongqi nói chung mang đến cảm giác lái khá êm ái và thoải mái, phù hợp với đặc tính của một dòng xe hạng sang. Hệ thống treo được tinh chỉnh thiên về sự êm ái hơn là thể thao, với khả năng lọc và hấp thụ tốt các va chạm từ mặt đường. Các mẫu sedan như H9 mang đến trải nghiệm lái khá ổn định và chắc chắn, trong khi các dòng SUV như E-HS9 hay HS5 lại tạo cảm giác bệ vệ, sang trọng khi cầm lái.

Các mẫu xe Hongqi nói chung mang đến cảm giác lái khá êm ái và thoải mái

Các mẫu xe Hongqi nói chung mang đến cảm giác lái khá êm ái và thoải mái

Tuy nhiên, so với các đối thủ đến từ Đức hay Nhật Bản, các mẫu xe Hongqi vẫn còn hạn chế ở khả năng phản hồi vô lăng và độ chính xác khi vào cua. Hệ thống lái thiên về sự nhẹ nhàng, dễ điều khiển hơn là mang đến cảm giác thể thao, đậm chất lái.

Các mẫu xe Hongqi được trang bị động cơ tăng áp với công suất khá tốt. Phiên bản E-HS9 chạy điện đặc biệt ấn tượng với khả năng tăng tốc và mô-men xoắn lớn ngay từ dải vòng tua thấp. Các phiên bản H9 và HS5 với động cơ xăng cũng mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị và đường trường. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu của các mẫu xe Hongqi chạy xăng khá cao so với trung bình phân khúc, đặc biệt trong điều kiện đô thị đông đúc.

Các mẫu xe Hongqi được trang bị khá đầy đủ các tiện nghi và công nghệ hiện đại cần thiết cho một mẫu xe sang:

  • Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng lớn, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
  • Ghế ngồi bọc da cao cấp, có chức năng massage, sưởi và làm mát
  • Hệ thống âm thanh cao cấp
  • Điều hòa tự động đa vùng
  • Cửa sổ trời toàn cảnh
  • Các công nghệ an toàn và hỗ trợ lái ADAS

Tuy nhiên, một số người dùng phản ánh rằng giao diện hệ thống thông tin giải trí đôi khi khó sử dụng, và phần mềm có thể bị lag trong một số tình huống.

So sánh xe Hongqi với các đối thủ

Hongqi E-HS9 vs BMW iX:

Tiêu chí Hongqi E-HS9 BMW iX
Giá bán 2,89 – 3,29 tỷ 3,99 – 4,60 tỷ
Công suất 551 mã lực 326 – 523 mã lực
Phạm vi hoạt động 465 km 425 – 630 km
Không gian nội thất Rộng rãi, 6-7 chỗ Rộng rãi, 5 chỗ
Thương hiệu và giá trị bán lại Mới, giá trị bán lại thấp Lâu đời, giá trị bán lại cao

Hongqi H9 vs Mercedes-Benz E-Class:

Tiêu chí Hongqi H9 Mercedes-Benz E-Class
Giá bán 1,99 – 2,45 tỷ 2,05 – 3,05 tỷ
Động cơ 2.0T (252 HP) / 3.0 V6 (283 HP) 2.0T (197 – 258 HP)
Không gian nội thất Rộng rãi, thiết kế cổ điển Rộng rãi, thiết kế hiện đại
Công nghệ và tiện nghi Đầy đủ cơ bản Đa dạng, tiên tiến hơn
Thương hiệu và giá trị bán lại Mới, giá trị bán lại thấp Lâu đời, giá trị bán lại cao

Hongqi HS5 vs BMW X3:

Tiêu chí Hongqi HS5 BMW X3
Giá bán 1,49 – 1,69 tỷ 2,50 – 2,95 tỷ
Động cơ 2.0T (224 HP) 2.0T (184 – 252 HP)
Không gian nội thất Rộng rãi Thoải mái nhưng nhỏ hơn
Công nghệ và tiện nghi Đầy đủ cơ bản Tiên tiến, cao cấp hơn
Cảm giác lái Êm ái, thoải mái Thể thao, đậm chất BMW
Thương hiệu và giá trị bán lại Mới, giá trị bán lại thấp Lâu đời, giá trị bán lại cao

Đánh giá chung về xe Hongqi

Điểm mạnh:

  1. Giá trị sản phẩm: Hongqi mang đến mức giá cạnh tranh hơn so với các thương hiệu xe sang truyền thống từ Châu Âu, trong khi vẫn cung cấp nhiều trang bị tiện nghi và công nghệ hiện đại.
  2. Thiết kế đặc trưng: Các mẫu xe Hongqi có ngôn ngữ thiết kế riêng biệt với lưới tản nhiệt “thác nước” đặc trưng, tạo nên dấu ấn nhận diện thương hiệu rõ ràng.
  3. Không gian nội thất: Các mẫu xe Hongqi thường có chiều dài cơ sở lớn, mang đến không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho hành khách.
  4. Trang bị tiện nghi đầy đủ: Các mẫu xe đều được trang bị đầy đủ các tiện nghi cao cấp như ghế massage, hệ thống âm thanh cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh…
  5. Chất lượng hoàn thiện tốt: Các mẫu xe Hongqi có chất lượng hoàn thiện khá tốt, sử dụng nhiều vật liệu cao cấp trong nội thất như da thật, gỗ tự nhiên và kim loại.

Điểm yếu:

  1. Thương hiệu chưa có uy tín: Hongqi vẫn là thương hiệu khá mới tại thị trường Việt Nam, chưa xây dựng được uy tín và niềm tin từ người tiêu dùng như các thương hiệu Đức hay Nhật Bản.
  2. Giá trị bán lại thấp: Do là thương hiệu mới và xuất xứ từ Trung Quốc, xe Hongqi có giá trị bán lại thấp hơn nhiều so với các thương hiệu xe sang truyền thống.
  3. Mạng lưới dịch vụ hạn chế: Hongqi có số lượng đại lý và trung tâm dịch vụ còn hạn chế tại Việt Nam, có thể gây khó khăn trong việc bảo dưỡng, sửa chữa và tìm phụ tùng thay thế.
  4. Mức tiêu thụ nhiên liệu cao: Các mẫu xe chạy xăng của Hongqi có mức tiêu thụ nhiên liệu khá cao so với trung bình phân khúc.
  5. Hệ thống phần mềm chưa hoàn thiện: Hệ thống thông tin giải trí và giao diện người dùng đôi khi còn bị lag và chưa thực sự trực quan, dễ sử dụng.
Hongqi vẫn là thương hiệu khá mới tại thị trường Việt Nam

Hongqi vẫn là thương hiệu khá mới tại thị trường Việt Nam

Mua xe Hongqi tại Ô tô Đại Bàng

Nếu bạn đang quan tâm đến các mẫu xe Hongqi, hãy đến với Ô tô Đại Bàng. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách:

  • Đa dạng mẫu mã xe Hongqi: E-HS9, H9, HS5 và nhiều mẫu xe khác
  • Giá bán cạnh tranh nhất thị trường
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn: quà tặng phụ kiện, bảo hiểm thân vỏ, gói bảo dưỡng…
  • Thủ tục nhanh chóng, đơn giản
  • Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp

Để được tư vấn chi tiết về các mẫu xe Hongqi và đặt lịch lái thử, vui lòng liên hệ website: otodaibang.com.

Hãy nắm vững hướng dẫn sử dụng xe Honda CR-V 2019

Hướng Dẫn Sử Dụng Xe Honda CR-V 2019: Toàn Diện Từ A-Z

Honda CR-V 2019 là mẫu SUV 5+2 chỗ ngồi được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế năng động, nội thất rộng rãi, khả năng vận hành ổn định và đặc biệt là được trang bị nhiều tính năng hiện đại. Tuy nhiên, để sử dụng xe một cách hiệu quả, an toàn và tận dụng hết các công nghệ có sẵn, chủ xe cần nắm vững cách vận hành, thao tác và bảo dưỡng định kỳ. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng xe Honda CR-V 2019.

Tổng quan các phiên bản Honda CR-V 2019

Tại thị trường Việt Nam, Honda CR-V 2019 được phân phối với ba phiên bản:

  • CR-V 1.5E: Phiên bản tiêu chuẩn, sử dụng ghế nỉ, không có cửa sổ trời, trang bị cơ bản.
  • CR-V 1.5G: Bản tầm trung, có thêm các tiện ích như ghế da, camera lùi 3 góc quay, màn hình cảm ứng lớn hơn.
  • CR-V 1.5L: Phiên bản cao cấp nhất, được trang bị đầy đủ các tính năng như cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, cốp điện, đèn LED toàn bộ, cảm biến lùi, camera lùi, hỗ trợ Honda Sensing (trên các phiên bản nâng cấp).

Cả ba phiên bản đều sử dụng động cơ 1.5L VTEC Turbo tăng áp, công suất 188 mã lực, hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước (FWD).

Khởi động và tắt máy

Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống khởi động bằng nút bấm (Start/Stop) và chìa khóa thông minh (Smart Key).

Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống khởi động bằng nút bấm (Start/Stop)

Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống khởi động bằng nút bấm (Start/Stop)

Cách khởi động động cơ:

  1. Đảm bảo chìa khóa thông minh nằm trong phạm vi xe (trong xe hoặc gần cửa lái).
  2. Đạp bàn đạp phanh (hoặc côn nếu là số sàn).
  3. Nhấn nút Start/Stop trên bảng táp-lô.

Xe sẽ khởi động và sẵn sàng vận hành.

Cách tắt máy:

  1. Dừng xe hoàn toàn và chuyển cần số về vị trí P (đối với hộp số tự động).
  2. Nhấn nút Start/Stop một lần để tắt máy hoàn toàn.

Lưu ý: Nếu không đạp phanh, việc nhấn nút Start/Stop chỉ bật hệ thống điện (ON), không khởi động động cơ.

Cách sử dụng hệ thống giải trí và kết nối

Honda CR-V 2019 sử dụng màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch (trên bản G và L) với giao diện thân thiện, hỗ trợ:

  • Kết nối Bluetooth để nghe nhạc và gọi điện rảnh tay.
  • Apple CarPlay và Android Auto để sử dụng các ứng dụng như bản đồ, nhắn tin, nghe nhạc qua điện thoại.
  • Cổng USB và HDMI để kết nối thiết bị đa phương tiện.
  • Dàn âm thanh 6 loa (trên bản E và G) hoặc 8 loa (trên bản L).

Kết nối Bluetooth:

  1. Trên màn hình trung tâm, vào phần Cài đặt (Settings).
  2. Chọn mục Kết nối thiết bị (Phone).
  3. Thêm thiết bị mới (Add Bluetooth Device) và thực hiện ghép nối từ điện thoại.
  4. Cho phép đồng bộ danh bạ và nhật ký cuộc gọi nếu cần.
Honda CR-V 2019 sử dụng màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch

Honda CR-V 2019 sử dụng màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch

Hướng dẫn sử dụng điều hòa hai vùng độc lập

Honda CR-V 2019 trang bị hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập (bản G và L). Người lái và hành khách phía trước có thể điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt.

Các chức năng cơ bản:

  • Nút AUTO: Hệ thống sẽ tự động điều chỉnh quạt gió và nhiệt độ theo cài đặt.
  • Nút SYNC: Đồng bộ nhiệt độ hai vùng.
  • Nút A/C: Bật hoặc tắt máy lạnh.
  • Nút OFF: Tắt toàn bộ hệ thống điều hòa.
  • Hướng gió: Có thể điều chỉnh theo nhiều hướng khác nhau (mặt, chân, kính).

Hướng dẫn sử dụng Cruise Control và các tính năng hỗ trợ lái

Cruise Control (ga tự động):

Tính năng giúp duy trì tốc độ không cần đạp ga, rất hữu ích khi đi cao tốc.

  1. Bật công tắc Cruise Control trên vô lăng.
  2. Khi đạt tốc độ mong muốn, nhấn nút SET để thiết lập tốc độ.
  3. Sử dụng nút RES (resume) để quay lại tốc độ đã cài trước đó.
  4. Đạp phanh hoặc nhấn nút CANCEL để hủy.

Camera lùi và cảm biến:

Khi vào số lùi (R), màn hình trung tâm sẽ hiển thị hình ảnh từ camera sau với 3 góc nhìn tùy chọn: góc rộng, góc hẹp và góc từ trên xuống. Trên bản L, xe còn có cảm biến sau cảnh báo âm thanh khi có vật cản.

Sử dụng cửa sổ trời toàn cảnh Panorama (bản L)

Cửa sổ trời mang lại cảm giác thoáng đãng khi di chuyển. Cách vận hành:

  • Gạt công tắc về phía sau để mở cửa sổ trời hoàn toàn.
  • Gạt về phía trước để đóng lại.
  • Nhấn nhẹ công tắc để hé mở nhẹ (chế độ nghiêng).

Lưu ý: Không vận hành cửa sổ trời khi xe đang rửa hoặc trời mưa để tránh nước lọt vào khoang nội thất.

Sử dụng cốp sau mở điện (bản L)

Có thể mở cốp điện bằng ba cách:

  1. Nhấn nút trên chìa khóa thông minh.
  2. Nhấn nút tại khu vực phía dưới logo Honda trên cốp sau.
  3. Nhấn nút bên trong khoang lái (gần vị trí đầu gối trái người lái).

Cốp có chức năng chống kẹt, tự động dừng khi gặp vật cản

Ghế ngồi và không gian nội thất

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng (trên bản G và L), ghế phụ chỉnh cơ. Hàng ghế thứ hai có thể gập theo tỷ lệ 60:40, hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng để mở rộng khoang hành lý.

Không gian chứa đồ lên tới 961 lít khi gập hàng ghế thứ ba và lên đến 1.967 lít khi gập cả hai hàng ghế sau.

Hãy nắm vững hướng dẫn sử dụng xe Honda CR-V 2019

Hãy nắm vững hướng dẫn sử dụng xe Honda CR-V 2019

Bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ

Để đảm bảo xe hoạt động ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ, chủ xe cần tuân thủ lịch bảo dưỡng như sau:

Hạng mục kiểm tra Chu kỳ đề xuất
Thay dầu động cơ và lọc nhớt 5.000 – 10.000 km
Kiểm tra lọc gió động cơ 10.000 – 15.000 km
Kiểm tra lọc điều hòa 10.000 – 15.000 km
Kiểm tra phanh, má phanh 20.000 km
Kiểm tra nước làm mát, dầu hộp số 30.000 – 40.000 km
Cân chỉnh lốp, đảo lốp Mỗi 10.000 km

Luôn sử dụng dầu nhớt, phụ tùng chính hãng tại hệ thống đại lý Honda ủy quyền.

Việc nắm vững hướng dẫn sử dụng xe Honda CR-V 2019 không chỉ giúp bạn lái xe an toàn, thoải mái mà còn giúp tăng hiệu suất sử dụng, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng về lâu dài. Hãy dành thời gian đọc kỹ hướng dẫn này và luôn cập nhật kiến thức tại website: otodaibang.com để chiếc xe của bạn luôn vận hành trong điều kiện tối ưu nhất.

Honda CR-V 7 chỗ được trang bị gói công nghệ an toàn Honda SENSING

Honda CRV 7 Chỗ: Đánh Giá, Thông Số Kỹ Thuật, Giá Bán

Honda CRV 7 chỗ là mẫu SUV được nhiều gia đình Việt Nam yêu thích nhờ không gian rộng rãi, thiết kế hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đánh giá toàn diện về Honda CR-V 7 chỗ, giúp bạn có cái nhìn đầy đủ trước khi quyết định lựa chọn mẫu xe này.

Ngoại thất Honda CRV 7 chỗ

Honda CRV 7 chỗ là phiên bản mở rộng của mẫu SUV 5 chỗ nổi tiếng từ Honda. Tại thị trường Việt Nam, phiên bản 7 chỗ được Honda giới thiệu nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các gia đình đông thành viên, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mazda CX-8, Hyundai Santa Fe hay Toyota Fortuner.

Honda CRV 7 chỗ sở hữu ngoại hình bề thế với kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) đạt 4.623 x 1.855 x 1.679 mm, chiều dài cơ sở 2.660 mm. So với phiên bản 5 chỗ, CR-V 7 chỗ có chiều dài cơ sở tương đương nhưng được thiết kế tối ưu hơn để bố trí thêm hàng ghế thứ ba.

Honda CRV 7 chỗ là phiên bản mở rộng của mẫu SUV 5 chỗ nổi tiếng từ Honda

Honda CRV 7 chỗ là phiên bản mở rộng của mẫu SUV 5 chỗ nổi tiếng từ Honda

Phần đầu xe nổi bật với:

  • Lưới tản nhiệt mạ chrome đặc trưng của Honda
  • Cụm đèn LED thiết kế sắc sảo, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày
  • Cản trước thiết kế khỏe khoắn tạo cảm giác vững chãi

Thân xe:

  • Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, tạo cảm giác khỏe khoắn
  • Bộ mâm hợp kim 18 inch đa chấu thiết kế thể thao
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, chức năng gập điện

Đuôi xe:

  • Cụm đèn hậu LED với thiết kế hình chữ L đặc trưng
  • Ống xả kép tạo điểm nhấn thể thao
  • Cửa sau đóng mở điện thông minh, tích hợp cảm biến chân

Nội thất

Điểm nổi bật nhất của Honda CR-V 7 chỗ chính là khả năng chở được 7 người với 3 hàng ghế. Không gian nội thất được bố trí thông minh, tạo cảm giác thoải mái cho người ngồi.

Khoang lái:

  • Vô lăng bọc da cao cấp, tích hợp nhiều phím chức năng
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch với thông tin hiển thị đa dạng
  • Màn hình giải trí trung tâm 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây
  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió cho hàng ghế sau
Khả năng chở được 7 người với 3 hàng ghế

Khả năng chở được 7 người với 3 hàng ghế

Hàng ghế:

  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí
  • Hàng ghế thứ hai có thể trượt và gập linh hoạt
  • Hàng ghế thứ ba phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn chiều cao vừa phải
  • Tất cả các ghế đều được bọc da cao cấp

Tiện nghi:

  • Hệ thống âm thanh 8 loa, công suất 320W
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
  • Sạc không dây cho điện thoại
  • Cổng USB cho tất cả các hàng ghế
  • Khoang hành lý đa dụng, có thể mở rộng linh hoạt khi gập hàng ghế thứ ba

Động cơ và vận hành

Honda CR-V 7 chỗ được trang bị động cơ 1.5L VTEC Turbo, công suất tối đa 188 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tại 2.000-5.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động hai cầu thông minh AWD (tùy phiên bản).

Khả năng vận hành:

  • Tăng tốc ấn tượng nhờ công nghệ tăng áp
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 7.0-7.5L/100km
  • Hệ thống lái trợ lực điện biến thiên theo tốc độ
  • Các chế độ lái: Normal, Eco, Sport
  • Hệ thống kiểm soát địa hình cho phiên bản AWD
  • Hệ thống treo trước MacPherson/treo sau đa liên kết

Tính năng an toàn

Honda CR-V 7 chỗ được trang bị gói công nghệ an toàn Honda SENSING tiên tiến, bao gồm:

  • Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
  • Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB)
  • Hệ thống giữ làn đường (LKAS)
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW)
  • Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Honda CR-V 7 chỗ được trang bị gói công nghệ an toàn Honda SENSING

Honda CR-V 7 chỗ được trang bị gói công nghệ an toàn Honda SENSING

Ngoài ra, xe còn được trang bị:

  • 6 túi khí
  • Camera lùi đa góc
  • Cảm biến va chạm trước sau
  • Hệ thống cân bằng điện tử VSA
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
  • Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

So sánh với các đối thủ

Honda CR-V 7 chỗ vs Mazda CX-8

  • Không gian: CX-8 có kích thước lớn hơn, không gian hàng ghế thứ ba thoải mái hơn
  • Động cơ: CX-8 có tùy chọn động cơ dầu 2.2L mạnh mẽ hơn
  • Trang bị: CR-V vượt trội về công nghệ an toàn với gói Honda SENSING
  • Giá bán: CR-V có giá khởi điểm thấp hơn

Honda CR-V 7 chỗ vs Hyundai Santa Fe

  • Thiết kế: Santa Fe có thiết kế hiện đại, sang trọng hơn
  • Động cơ: Santa Fe đa dạng tùy chọn động cơ (xăng, dầu)
  • Công nghệ: Cả hai mẫu xe đều được trang bị nhiều công nghệ an toàn hiện đại
  • Giá bán: CR-V có lợi thế về giá trong một số phiên bản

Honda CR-V 7 chỗ vs Toyota Fortuner

  • Khung gầm: Fortuner là SUV khung gầm rời, CR-V là crossover
  • Khả năng off-road: Fortuner vượt trội hơn khi đi địa hình
  • Tiết kiệm nhiên liệu: CR-V tiết kiệm nhiên liệu hơn
  • Không gian: CR-V tối ưu hơn về không gian nội thất

Giá bán Honda CRV 7 chỗ

Hiện tại, Honda CRV 7 chỗ có các phiên bản với mức giá niêm yết (đã bao gồm VAT) như sau:

  • Honda CR-V G (7 chỗ): 1.029.000.000 VNĐ
  • Honda CR-V L (7 chỗ): 1.109.000.000 VNĐ
  • Honda CR-V L AWD (7 chỗ): 1.159.000.000 VNĐ

Tùy thời điểm, khách hàng có thể được hưởng các chương trình khuyến mãi, ưu đãi từ hãng và đại lý.

Đánh giá chung về Honda CR-V 7 chỗ

Honda CR-V 7 chỗ là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình đông thành viên, cần một chiếc xe đa dụng, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Với những trang bị an toàn hiện đại cùng không gian nội thất linh hoạt, CR-V 7 chỗ đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và những chuyến đi xa cuối tuần.

Mặc dù hàng ghế thứ ba có thể chưa thực sự thoải mái cho người lớn trong những hành trình dài, nhưng với ưu điểm về thiết kế, khả năng vận hành và công nghệ an toàn, Honda CR-V 7 chỗ vẫn là một trong những mẫu crossover đáng mua nhất trong phân khúc.

Để nhận được tư vấn chi tiết và trải nghiệm thực tế mẫu xe Honda CRV 7 chỗ, quý khách hàng có thể liên hệ với Ô Tô Đại Bàng. Hotline tư vấn 24/7 luôn sẵn sàng hỗ trợ mọi thắc mắc của quý khách!

Ghế ngồi Civic 2019 thiên về sự chắc chắn

Nội Thất Honda Civic 2019: Không Gian Hiện Đại, Tiện Nghi

Honda Civic 2019 không chỉ thu hút bởi thiết kế ngoại thất thể thao mà còn gây ấn tượng mạnh với không gian nội thất hiện đại và tiện nghi. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cùng bạn khám phá chi tiết nội thất Honda Civic 2019, từ thiết kế tổng thể đến các trang bị tiện ích nổi bật.​

Đánh giá bảng táp-lô: tinh tế, thể thao và tập trung vào người lái

Bảng táp-lô của Honda Civic 2019 được thiết kế theo kiểu “cánh buồm” – trải dài, vuốt cong nhẹ về phía người điều khiển. Chất liệu sử dụng là nhựa mềm cao cấp kết hợp các chi tiết ốp nhôm xước hoặc mạ chrome sáng bóng, tạo điểm nhấn sang trọng và hiện đại.

  • Cụm đồng hồ dạng kỹ thuật số TFT 7 inch (phiên bản RS) hiển thị đa thông tin rõ nét, hỗ trợ tốt trong quá trình vận hành.
  • Cửa gió điều hòa dạng ngang, thiết kế liền khối với viền bạc sắc nét, tạo cảm giác rộng và liền mạch.
  • Các nút bấm được bố trí theo chiều ngang, dễ thao tác, không bị rối như nhiều mẫu xe cùng phân khúc.

Tổng quan: Táp-lô Civic 2019 thể hiện tính thực dụng, cao cấp và cảm giác “xe thể thao thực thụ” mà không cần phô trương.

Táp-lô Civic 2019 thể hiện tính thực dụng

Táp-lô Civic 2019 thể hiện tính thực dụng

Đánh giá hệ thống ghế ngồi: rộng rãi, hỗ trợ tốt, chất liệu cao cấp

Honda Civic 2019 mang đến cảm giác ngồi rộng thoáng và chắc chắn:

  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng (trên bản RS) – dễ dàng điều chỉnh tư thế, đặc biệt phù hợp với những người thường xuyên lái xe đường dài.
  • Ghế hành khách trước chỉnh tay 4 hướng, mặt ghế thiết kế bo ôm cơ thể, tạo sự thoải mái khi vào cua hoặc di chuyển ở tốc độ cao.
  • Chất liệu ghế:
    • Ghế da đục lỗ trên bản RS (giúp thoát khí, ít bí nóng mùa hè).
    • Ghế da trơn hoặc nỉ ở bản G và E.

Hàng ghế sau có góc tựa lưng tốt, khoảng để chân rộng hơn so với Mazda 3 hay Kia Cerato (do trục cơ sở lớn – 2.700 mm). Tuy nhiên, ghế sau không ngả được và thiếu cửa sổ trời cho hàng ghế sau, điều này là một điểm trừ nhỏ.

Tổng quan: Ghế ngồi Civic 2019 thiên về sự chắc chắn, bọc da sang trọng, ngồi lâu không mỏi, phù hợp cho cả gia đình và cá nhân trẻ trung năng động.

Ghế ngồi Civic 2019 thiên về sự chắc chắn

Ghế ngồi Civic 2019 thiên về sự chắc chắn

Đánh giá khoang hành lý: rộng rãi, linh hoạt nhưng thiếu mở điện

Dung tích cốp sau của Honda Civic 2019 đạt 428 lít – vượt qua nhiều đối thủ trong phân khúc.

  • Có thể gập hàng ghế sau 60:40 để mở rộng khoang chở đồ khi cần (chở vali, xe đạp, vật dụng cồng kềnh…).
  • Lòng cốp sâu, bề ngang rộng, dễ sắp xếp hành lý cho 4-5 người đi du lịch.
  • Tuy nhiên, Civic chưa có cốp mở điện, thao tác phải dùng chìa hoặc nút bấm trong xe/remote.

Tổng quan: Dung tích rộng, thiết kế hợp lý, nhưng trang bị chưa thật sự “cao cấp hóa”.

Về không gian tổng thể: rộng nhất phân khúc, thiết kế hướng trải nghiệm

Nhờ chiều dài cơ sở 2.700 mm, Civic 2019 sở hữu không gian vượt trội:

  • Khoang lái thoáng, cảm giác “ôm ghế đua” nhưng không bí.
  • Khoảng để chân hàng ghế sau rất tốt, nhất là với người cao trên 1m75.
  • Trần xe thoáng, ngay cả khi có cửa sổ trời (RS) cũng không ảnh hưởng đến đầu người ngồi sau.

Nếu so sánh với Mazda 3 2019 (2.725 mm) hay Altis 2019 (2.700 mm), Civic gần như tương đương hoặc hơn về cảm giác rộng, thoáng, nhờ thiết kế tối ưu không gian.

Về tiện nghi và công nghệ nội thất: hiện đại, dễ sử dụng

Các trang bị nội thất nổi bật của Civic 2019 gồm:

  • Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto.
  • Chìa khóa thông minh, nút bấm khởi động.
  • Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động Auto Brake Hold – trang bị chỉ có ở các xe cao cấp.
  • Điều hòa tự động 1 vùng (E, G), 2 vùng độc lập (RS).
  • Hệ thống âm thanh 8 loa (RS) – trải đều trong cabin, tạo hiệu ứng vòm sống động.

So với đối thủ cùng tầm giá, Honda Civic 2019 thiết kế giao diện đơn giản, dễ dùng, ít phức tạp, đặc biệt phù hợp cho người dùng Việt.

Honda Civic 2019 thiết kế giao diện đơn giản, dễ dùng

Honda Civic 2019 thiết kế giao diện đơn giản, dễ dùng

So sánh nội thất Honda Civic 2019 với đối thủ cùng phân khúc

Mẫu xe Chất liệu ghế Màn hình trung tâm Điều hoà Cửa gió hàng ghế sau Âm thanh
Honda Civic 2019 Da (G, RS) Cảm ứng 7 inch Tự động 1-2 vùng 8 loa (RS)
Toyota Altis 2019 Da Cảm ứng 7 inch Tự động 1 vùng 6 loa
Mazda 3 2019 Da Cảm ứng 8.8 inch Tự động 1 vùng Không 6 loa
Kia Cerato 2019 Da/Nỉ Cảm ứng 8 inch Tự động 2 vùng 6 loa

Honda Civic nổi bật với khoang nội thất mang phong cách thể thao, rộng rãi, trang bị công nghệ tốt và cảm giác lái “chất” đúng chất xe Nhật – điều mà nhiều đối thủ chưa làm được đồng đều.

Nội thất Honda Civic 2019 là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao, tiện nghi cao cấp và tính thực dụng. Với không gian rộng rãi, trang bị công nghệ hiện đại và sự tinh tế trong từng chi tiết, Civic xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng C. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu mẫu sedan đẳng cấp này tại Ô Tô Đại Bàng – otodaibang.com.

Hãy so sánh Honda CR-V 2022 với các đối thủ trong phân khúc

Honda Cr-V 2022 Giá Lăn Bánh, Thông Số, Đánh Giá Chi Tiết

Honda CR-V 2022 tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những mẫu CUV/SUV đô thị được ưa chuộng nhất phân khúc tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi đầy đủ và động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu, Honda CR-V luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe gầm cao đa dụng.

CR-V 2022 được Honda Việt Nam phân phối với 3 phiên bản chính, tất cả đều sử dụng động cơ 1.5L VTEC Turbo. Honda CR-V 2022 giá lăn bánh cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, KIA Sportage và Toyota Corolla Cross.

Giá niêm yết Honda CR-V 2022

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Honda CR-V 1.5E 998.000.000
Honda CR-V 1.5G 1.048.000.000
Honda CR-V 1.5L 1.118.000.000
CR-V 2022 được Honda Việt Nam phân phối với 3 phiên bản chính

CR-V 2022 được Honda Việt Nam phân phối với 3 phiên bản chính

Honda CR-V 2022 giá lăn bánh tại các tỉnh thành

Các khoản phí khi đăng ký xe:

  1. Phí trước bạ:
    • Hà Nội: 12% giá niêm yết
    • TP.HCM và các tỉnh thành khác: 10% giá niêm yết
  2. Phí đăng ký biển số:
    • Hà Nội, TP.HCM (đấu giá): 20.000.000 VNĐ
    • Các tỉnh/thành phố khác: 1.000.000 VNĐ
  3. Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
  4. Phí bảo trì đường bộ (1 năm): 1.560.000 VNĐ
  5. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm): 873.400 VNĐ
  6. Bảo hiểm thân vỏ (không bắt buộc): Khoảng 1,5-2% giá xe

Bảng giá lăn bánh Honda CR-V 2022:

Tại Hà Nội:

Phiên bản Giá niêm yết Phí trước bạ (12%) Phí đăng ký Phí đăng kiểm Phí đường bộ BHTNDS Tổng chi phí lăn bánh
CR-V 1.5E 998.000.000 119.760.000 20.000.000 340.000 1.560.000 873.400 1.140.533.400
CR-V 1.5G 1.048.000.000 125.760.000 20.000.000 340.000 1.560.000 873.400 1.196.533.400
CR-V 1.5L 1.118.000.000 134.160.000 20.000.000 340.000 1.560.000 873.400 1.274.933.400

Tại TP.HCM:

Phiên bản Giá niêm yết Phí trước bạ (10%) Phí đăng ký Phí đăng kiểm Phí đường bộ BHTNDS Tổng chi phí lăn bánh
CR-V 1.5E 998.000.000 99.800.000 20.000.000 340.000 1.560.000 873.400 1.120.573.400
CR-V 1.5G 1.048.000.000 104.800.000 20.000.000 340.000 1.560.000 873.400 1.175.573.400
CR-V 1.5L 1.118.000.000 111.800.000 20.000.000 340.000 1.560.000 873.400 1.252.573.400

Tại các tỉnh thành khác:

Phiên bản Giá niêm yết Phí trước bạ (10%) Phí đăng ký Phí đăng kiểm Phí đường bộ BHTNDS Tổng chi phí lăn bánh
CR-V 1.5E 998.000.000 99.800.000 1.000.000 340.000 1.560.000 873.400 1.101.573.400
CR-V 1.5G 1.048.000.000 104.800.000 1.000.000 340.000 1.560.000 873.400 1.156.573.400
CR-V 1.5L 1.118.000.000 111.800.000 1.000.000 340.000 1.560.000 873.400 1.233.573.400

So sánh Honda CR-V 2022 với các đối thủ trong phân khúc

Hãy so sánh Honda CR-V 2022 với các đối thủ trong phân khúc

Hãy so sánh Honda CR-V 2022 với các đối thủ trong phân khúc

Honda CR-V vs Mazda CX-5:

  • Giá bán: Honda CR-V có giá cao hơn khoảng 40-70 triệu đồng
  • Động cơ: CR-V có động cơ turbo mạnh mẽ hơn, CX-5 có thêm lựa chọn động cơ 2.5L
  • Thiết kế: CX-5 thiên về thể thao, CR-V thiên về sang trọng
  • Công nghệ an toàn: Cả hai đều có gói an toàn cao cấp ở bản top

Honda CR-V vs Hyundai Tucson:

  • Giá bán: Tucson có giá thấp hơn khoảng 50-100 triệu đồng
  • Trang bị: Tucson có nhiều trang bị tiện nghi hơn ở các phiên bản cùng tầm giá
  • Động cơ: CR-V có động cơ mạnh mẽ hơn, Tucson đa dạng lựa chọn động cơ hơn
  • Thiết kế: Tucson nổi bật với thiết kế táo bạo, CR-V có thiết kế chắc chắn, bền bỉ

Honda CR-V vs Toyota Corolla Cross:

  • Giá bán: Tương đương ở phiên bản cao cấp
  • Kích thước: CR-V lớn hơn, rộng rãi hơn
  • Động cơ: CR-V mạnh mẽ hơn, Corolla Cross có phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu
  • Thương hiệu: Cả hai đều là thương hiệu Nhật Bản uy tín, bền bỉ

Những câu hỏi thường gặp

  1. Honda CR-V 2022 có mấy phiên bản?

Honda CR-V 2022 tại Việt Nam được phân phối với 3 phiên bản: E, G và L. Tất cả đều sử dụng động cơ 1.5L VTEC Turbo.

  1. Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda CR-V 2022 là bao nhiêu?

Honda CR-V 2022 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 7,0-7,5L/100km đường hỗn hợp.

  1. Honda CR-V 2022 có những màu nào?

Honda CR-V 2022 có 5 màu: Trắng ngọc trai, Đỏ, Đen, Ghi bạc và Xanh đậm.

  1. Chế độ bảo hành của Honda CR-V 2022?

Honda CR-V 2022 được bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước.

Honda CR-V 2022 được bảo hành chính hãng 3 năm

Honda CR-V 2022 được bảo hành chính hãng 3 năm

  1. Honda SENSING có những tính năng gì?

Honda SENSING trên CR-V 2022 bao gồm: Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm, Đèn pha thích ứng tự động, Kiểm soát hành trình thích ứng, Giảm thiểu chệch làn đường, Hỗ trợ giữ làn đường và Thông báo xe phía trước khởi hành.

  1. Honda CR-V 2022 có phù hợp với gia đình không?

Với không gian rộng rãi, trang bị an toàn đầy đủ và khả năng vận hành êm ái, Honda CR-V 2022 rất phù hợp với nhu cầu sử dụng gia đình.

  1. Có nên mua Honda CR-V 2022 không?

Honda CR-V 2022 là lựa chọn tốt nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV/CUV đô thị an toàn, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và có không gian rộng rãi cho gia đình.

Honda CR-V 2022 tiếp tục giữ vững vị thế là một trong những mẫu CUV/SUV đô thị hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi, động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu cùng nhiều trang bị an toàn, Honda CR-V 2022 là sự lựa chọn lý tưởng cho gia đình Việt.

Mặc dù có giá bán cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc, nhưng với thương hiệu uy tín, độ bền bỉ và giá trị bán lại cao, Honda CR-V 2022 vẫn là một khoản đầu tư xứng đáng cho nhu cầu di chuyển của bạn và gia đình trong nhiều năm tới.

Nếu bạn đang quan tâm đến Honda CR-V 2022, hãy đến với Ô tô Đại Bàng. Để được tư vấn chi tiết về giá bán, khuyến mãi, vui lòng liên hệ website: otodaibang.com.

Honda Civic 2019 sở hữu thiết kế thể thao

Thông Số Kỹ Thuật Honda Civic 2019: Chi Tiết Và Đánh Giá

Honda Civic 2019 là mẫu sedan hạng C nổi bật với thiết kế thể thao, động cơ tăng áp mạnh mẽ và nhiều công nghệ hiện đại. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp thông số kỹ thuật Honda Civic 2019 và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Corolla Altis, Mazda 3 và Kia Cerato. Nếu bạn đang cân nhắc chọn mua sedan hạng C, đừng bỏ qua những thông tin chuyên sâu dưới đây!

Thông số kỹ thuật Honda Civic 2019 tại Việt Nam

Honda Civic 2019 được phân phối tại Việt Nam với ba phiên bản chính: 1.8 E, 1.8 G và 1.5 RS. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật của từng phiên bản:​

Honda Civic 2019 được phân phối tại Việt Nam

Honda Civic 2019 được phân phối tại Việt Nam

Thông số kỹ thuật Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.630 x 1.799 x 1.416 mm 4.630 x 1.799 x 1.416 mm 4.630 x 1.799 x 1.416 mm
Chiều dài cơ sở 2.700 mm 2.700 mm 2.700 mm
Khoảng sáng gầm xe 133 mm 133 mm 133 mm
Trọng lượng không tải 1.261 kg 1.317 kg 1.331 kg
Động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Dung tích xi lanh 1.799 cc 1.799 cc 1.498 cc
Công suất cực đại 139 mã lực tại 6.500 vòng/phút 139 mã lực tại 6.500 vòng/phút 170 mã lực tại 5.500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 174 Nm tại 4.300 vòng/phút 174 Nm tại 4.300 vòng/phút 220 Nm tại 1.700 – 5.500 vòng/phút
Hộp số Vô cấp CVT Vô cấp CVT Vô cấp CVT
Cỡ lốp 215/50R16 215/50R16 215/50R17
La-zăng Hợp kim 16 inch Hợp kim 16 inch Hợp kim 17 inch

Các tính năng và trang bị nổi bật trên Honda Civic 2019

  • Ngoại thất: Cả ba phiên bản đều sở hữu thiết kế thể thao với lưới tản nhiệt mạ chrome, đèn pha LED và đèn chạy ban ngày LED. Phiên bản 1.5 RS được trang bị thêm cánh lướt gió thể thao và la-zăng 17 inch, tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho xe.​
  • Nội thất: Không gian nội thất rộng rãi với ghế ngồi bọc da cao cấp (trên phiên bản 1.8 G và 1.5 RS), màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh 8 loa (trên phiên bản 1.8 G và 1.5 RS), điều hòa tự động và cửa gió cho hàng ghế sau (trên phiên bản 1.8 G và 1.5 RS).​
  • An toàn: Cả ba phiên bản đều được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và camera lùi. Phiên bản 1.5 RS được trang bị thêm 6 túi khí, trong khi phiên bản 1.8 E có 2 túi khí phía trước. ​

Honda Civic 2019 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao, hiệu suất vận hành mạnh mẽ và các tính năng an toàn tiên tiến. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng C đẳng cấp và đáng tin cậy.​

Honda Civic 2019 thiết kế thể thao

Honda Civic 2019 thiết kế thể thao

So sánh thông số kỹ thuật Honda Civic 2019 với các đối thủ 

Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp, dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Honda Civic 2019 và các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Corolla Altis 2019, Mazda 3 2019 và Kia Cerato 2019.​

Thông số kỹ thuật Honda Civic 1.5 RS 2019 Toyota Corolla Altis 1.8G CVT 2019 Mazda 3 Sedan 2.0L 2019 Kia Cerato 2.0 AT Premium 2019
Kích thước (DxRxC) (mm) 4.648 x 1.799 x 1.416 4.620 x 1.775 x 1.460 4.580 x 1.795 x 1.450 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700 2.700 2.700 2.700
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133 130 155 150
Động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO 1.8L 2ZR-FE 2.0L Skyactiv-G 2.0L Nu MPI
Công suất cực đại (hp/rpm) 170/5.500 138/6.400 153/6.000 159/6.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 220/1.700-5.500 173/4.000 200/4.000 194/4.800
Hộp số Vô cấp CVT Vô cấp CVT Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 47 50 51 50
Cỡ lốp 215/50R17 205/55R16 215/45R18 225/45R17
Honda Civic 2019 sở hữu thiết kế thể thao

Honda Civic 2019 sở hữu thiết kế thể thao

Đánh giá tổng quan:

  • Honda Civic 2019: Sở hữu thiết kế thể thao, động cơ tăng áp mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, giá bán của Civic thường cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.​
  • Toyota Corolla Altis 2019: Thiết kế trung tính, động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, trang bị tiện nghi và công nghệ chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ.​
  • Mazda 3 2019: Thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến và cảm giác lái thể thao. Tuy nhiên, không gian nội thất hơi chật chội so với các đối thủ.​
  • Kia Cerato 2019: Giá bán cạnh tranh, trang bị tiện nghi phong phú và thiết kế trẻ trung. Tuy nhiên, khả năng vận hành chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ.

Để biết thêm thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Honda Civic 2019, quý khách vui lòng truy cập trang web otodaibang.com hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Honda Civic Type R tại thị trường Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản

Honda Civic Type R Giá Lăn Bánh – Chi Phí Mua Xe Nhật Bản

Honda Civic Type R là phiên bản hiệu suất cao nhất của dòng xe Honda Civic, được mệnh danh là “siêu phẩm” trong phân khúc xe thể thao cỡ nhỏ. Tại Việt Nam, Civic Type R đã chính thức được Honda Việt Nam phân phối từ năm 2018 và mẫu xe mới nhất là thế hệ thứ 6 (FL5) ra mắt vào cuối năm 2022. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Honda Civic Type R giá lăn bánh và các chi phí liên quan tại các tỉnh thành trên cả nước.

Tổng quan về Honda Civic Type R thế hệ mới nhất

Trước khi đi vào phân tích Honda Civic Type R giá lăn bánh, hãy cùng tìm hiểu về những đặc điểm nổi bật của Honda Civic Type R thế hệ mới nhất:

Ngoại thất:

  • Thiết kế thể thao với nhiều chi tiết khí động học
  • Lưới tản nhiệt mở rộng với logo Type R đặc trưng
  • Cản trước/sau thể thao với các đường nét sắc cạnh
  • Cánh gió đuôi cỡ lớn tối ưu hóa khí động học
  • Bộ mâm hợp kim 19 inch đi kèm lốp Michelin Pilot Sport 4S
  • Hệ thống ống xả ba ống đặc trưng ở trung tâm
  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.594 x 1.890 x 1.401 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.734 mm
Honda Civic Type R thế hệ mới nhất

Honda Civic Type R thế hệ mới nhất

Nội thất:

  • Ghế thể thao bọc da lộn/vải màu đỏ đặc trưng Type R
  • Vô lăng bọc da với chỉ khâu đỏ tương phản
  • Cần số kim loại đúc nguyên khối
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch hiển thị đa thông tin
  • Màn hình giải trí cảm ứng 9 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto không dây
  • Hệ thống âm thanh 12 loa Bose premium
  • Ghế trước chỉnh điện với tính năng nhớ vị trí
  • Chế độ hiển thị dữ liệu hiệu suất Honda LogR độc quyền
  • Bàn đạp thể thao bằng kim loại đục lỗ

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ: 2.0L VTEC Turbo, 4 xi-lanh
  • Công suất tối đa: 315 mã lực tại 6.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 420 Nm tại 2.600-4.000 vòng/phút
  • Hộp số: Sàn 6 cấp với công nghệ Rev-matching
  • Dẫn động: Cầu trước (FWD)
  • Hệ thống treo thích ứng với công nghệ thích ứng liên tục
  • Hệ thống phanh Brembo hiệu suất cao
  • Các chế độ lái: Comfort, Sport, +R, Individual
  • Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 5,4 giây
  • Vận tốc tối đa: 275 km/h
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 8,5L/100km

Tính năng an toàn:

  • Hệ thống Honda Sensing toàn diện
    • Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
    • Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    • Cảnh báo chệch làn đường (RDM)
    • Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường
  • 6 túi khí
  • Camera lùi đa góc
  • Cảm biến đỗ xe trước/sau
  • Hệ thống cân bằng điện tử VSA
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS

Giá niêm yết Honda Civic Type R tại Việt Nam

Honda Civic Type R tại thị trường Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Hiện tại, xe được phân phối với mức giá niêm yết như sau: Honda Civic Type R 2023 (thế hệ FL5): 2,399 tỷ đồng. Đây là mức giá chưa bao gồm các khoản thuế, phí và chi phí đăng ký xe. Trong thực tế, do tính khan hiếm và nhu cầu cao, nhiều đại lý thường áp dụng mức giá chênh lệch so với giá niêm yết.

Honda Civic Type R tại thị trường Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản

Honda Civic Type R tại thị trường Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản

Chi phí lăn bánh Honda Civic Type R tại các tỉnh thành

Để tính được chi phí lăn bánh của Honda Civic Type R, người mua cần tính toán các khoản thuế và phí sau:

  1. Thuế trước bạ
  • Tại Hà Nội, TP.HCM và các thành phố trực thuộc trung ương: 12% giá trị xe (tương đương 287,88 triệu đồng)
  • Tại các tỉnh thành khác: 10% giá trị xe (tương đương 239,9 triệu đồng)
  1. Phí đăng ký biển số xe
  • Tại Hà Nội: 20 triệu đồng (biển số thông thường thông qua đấu giá)
  • Tại TP.HCM: 20 triệu đồng (biển số thông thường thông qua đấu giá)
  • Tại các tỉnh thành khác: 1-2 triệu đồng
  1. Phí đăng kiểm xe
  • Chi phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  1. Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • Bảo hiểm bắt buộc: 873.000 đồng/năm
  1. Phí bảo hiểm thân vỏ (tùy chọn)
  • Thường tính khoảng 1,5% – 2% giá trị xe: 36-48 triệu đồng
  1. Phí đường bộ
  • 1.560.000 đồng/năm

Tổng chi phí lăn bánh Honda Civic Type R tại các tỉnh thành

Tại Hà Nội:

  • Giá niêm yết: 2.399.000.000 đồng
  • Thuế trước bạ (12%): 287.880.000 đồng
  • Phí đăng ký biển số: 20.000.000 đồng
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  • Bảo hiểm TNDS: 873.000 đồng
  • Phí đường bộ: 1.560.000 đồng
  • Bảo hiểm thân vỏ (tùy chọn 1,5%): 35.985.000 đồng
  • Tổng chi phí lăn bánh: 2.745.638.000 đồng (chưa bảo hiểm thân vỏ: 2.709.653.000 đồng)

Tại TP.HCM:

  • Giá niêm yết: 2.399.000.000 đồng
  • Thuế trước bạ (12%): 287.880.000 đồng
  • Phí đăng ký biển số: 20.000.000 đồng
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  • Bảo hiểm TNDS: 873.000 đồng
  • Phí đường bộ: 1.560.000 đồng
  • Bảo hiểm thân vỏ (tùy chọn 1,5%): 35.985.000 đồng
  • Tổng chi phí lăn bánh: 2.745.638.000 đồng (chưa bảo hiểm thân vỏ: 2.709.653.000 đồng)

Tại các tỉnh thành khác:

  • Giá niêm yết: 2.399.000.000 đồng
  • Thuế trước bạ (10%): 239.900.000 đồng
  • Phí đăng ký biển số: 1.000.000 đồng (trung bình)
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  • Bảo hiểm TNDS: 873.000 đồng
  • Phí đường bộ: 1.560.000 đồng
  • Bảo hiểm thân vỏ (tùy chọn 1,5%): 35.985.000 đồng
  • Tổng chi phí lăn bánh: 2.678.658.000 đồng (chưa bảo hiểm thân vỏ: 2.642.673.000 đồng)

So sánh Honda Civic Type R với các đối thủ cùng phân khúc

Honda Civic Type R vs Volkswagen Golf R

  • Giá bán: Civic Type R (2,399 tỷ) vs Golf R (2,499 tỷ)
  • Động cơ: Civic Type R (2.0L, 315 HP) vs Golf R (2.0L, 320 HP)
  • Dẫn động: Civic Type R (FWD) vs Golf R (AWD)
  • Hộp số: Civic Type R (sàn 6 cấp) vs Golf R (tự động 7 cấp DSG)
  • Khả năng tăng tốc 0-100km/h: Civic Type R (5,4 giây) vs Golf R (4,8 giây)

Honda Civic Type R vs Subaru WRX STI (phiên bản cũ)

  • Giá bán: Civic Type R (2,399 tỷ) vs WRX STI (~2,3 tỷ – khi còn phân phối)
  • Động cơ: Civic Type R (2.0L, 315 HP) vs WRX STI (2.5L, 310 HP)
  • Dẫn động: Civic Type R (FWD) vs WRX STI (AWD)
  • Hộp số: Civic Type R (sàn 6 cấp) vs WRX STI (sàn 6 cấp)

Honda Civic Type R vs Mercedes-AMG A35

  • Giá bán: Civic Type R (2,399 tỷ) vs AMG A35 (2,249 tỷ)
  • Động cơ: Civic Type R (2.0L, 315 HP) vs AMG A35 (2.0L, 306 HP)
  • Dẫn động: Civic Type R (FWD) vs AMG A35 (AWD)
  • Hộp số: Civic Type R (sàn 6 cấp) vs AMG A35 (tự động ly hợp kép 7 cấp)
Honda Civic Type R chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc dù chi phí sở hữu khá cao

Honda Civic Type R chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc dù chi phí sở hữu khá cao

Chi phí sở hữu và bảo dưỡng Honda Civic Type R

Chi phí bảo dưỡng định kỳ

  • Bảo dưỡng 1.000km đầu tiên: ~1.000.000 đồng
  • Bảo dưỡng định kỳ 5.000km: ~1.500.000 đồng
  • Bảo dưỡng định kỳ 10.000km: ~2.500.000 đồng
  • Bảo dưỡng định kỳ 20.000km: ~4.000.000 đồng
  • Bảo dưỡng định kỳ 40.000km: ~7.000.000 đồng

Chi phí thay thế phụ tùng thường gặp

  • Lọc dầu: ~500.000 đồng
  • Lọc gió động cơ: ~1.000.000 đồng
  • Dầu động cơ (loại đặc biệt cho xe hiệu suất cao): ~1.500.000 đồng/lần thay
  • Bộ phanh trước: ~15.000.000 đồng
  • Bộ phanh sau: ~10.000.000 đồng
  • Lốp (1 chiếc): ~8.000.000 – 10.000.000 đồng

Chi phí nhiên liệu

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 8,5L/100km (đường hỗn hợp)
  • Dung tích bình xăng: 47 lít
  • Yêu cầu xăng: RON 95 hoặc cao hơn
  • Chi phí nhiên liệu hàng tháng (quãng đường 1.500km/tháng): ~2.000.000 đồng

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe thể thao có thể sử dụng hàng ngày, có hiệu suất cao nhưng vẫn đảm bảo tính thực dụng, Honda Civic Type R chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc dù chi phí sở hữu khá cao. Nếu bạn đang quan tâm đến mẫu xe Honda Civic Type R, hãy đến ngay Ô tô Đại Bàng.

Haval H2 và Haval H6

So Sánh Haval H2 vs H6: Nên Chọn Mẫu SUV Nào Phù Hợp?

Trong bối cảnh thị trường xe SUV đang phát triển mạnh tại Việt Nam, Haval – thương hiệu xe đến từ Trung Quốc thuộc tập đoàn Great Wall Motors, đã ghi dấu ấn với các dòng xe có thiết kế hiện đại, trang bị cao cấp nhưng giá bán dễ tiếp cận. Trong số đó, Haval H2 vs H6 là hai mẫu SUV nổi bật, được nhiều người dùng quan tâm. Vậy giữa H2 – SUV đô thị cỡ nhỏ và H6 – SUV hạng C cỡ trung, đâu là lựa chọn phù hợp cho bạn?

Tổng quan về Haval H2 và Haval H6

Haval H2 là mẫu SUV cỡ nhỏ (B-SUV), hướng tới khách hàng trẻ, cá nhân hoặc cặp vợ chồng nhỏ. Xe có kiểu dáng năng động, trang bị khá đầy đủ và giá bán dễ tiếp cận.

Haval H6 là mẫu SUV hạng C (C-SUV), thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi hơn, phù hợp với gia đình hoặc người thích trải nghiệm công nghệ và sự thoải mái trong vận hành.

Haval H2 và Haval H6

Haval H2 và Haval H6

Bảng so sánh thông số kỹ thuật Haval H2 vs H6

Thông số kỹ thuật Haval H2 Haval H6
Phân khúc SUV cỡ nhỏ (B-SUV) SUV cỡ trung (C-SUV)
Kích thước (D x R x C) 4.335 x 1.814 x 1.695 mm 4.653 x 1.886 x 1.730 mm
Chiều dài cơ sở 2.560 mm 2.738 mm
Động cơ 1.5L Turbo (141 mã lực) 1.5L Turbo (169 mã lực) / Hybrid
Hộp số 6AT / 7DCT 7DCT / e-CVT (bản hybrid)
Dẫn động FWD FWD / AWD
Dung tích bình xăng 55L 61L
Mức tiêu hao nhiên liệu ~7.5 L/100km 6.5 – 7.3 L/100km (tùy bản)
Giá bán (ước tính) 560 – 630 triệu VNĐ 850 – 1,050 triệu VNĐ

So sánh thiết kế ngoại thất và nội thất

Thiết kế ngoại thất:

  • Haval H2: Mang phong cách thể thao, nhỏ gọn, linh hoạt khi di chuyển trong thành phố. Cản trước và đèn LED tạo điểm nhấn trẻ trung.
  • Haval H6: Thiết kế chững chạc, hiện đại hơn với lưới tản nhiệt lớn, đường nét mạnh mẽ, phù hợp với phong cách gia đình và chuyên nghiệp.

Không gian nội thất:

  • H2: Khoang cabin vừa đủ cho 4–5 người, bảng điều khiển tối giản nhưng đầy đủ các tính năng giải trí và tiện nghi.
  • H6: Rộng rãi vượt trội, nội thất thiết kế cao cấp hơn với màn hình cảm ứng lớn, cửa sổ trời toàn cảnh, chất liệu cao cấp và nhiều tiện ích hỗ trợ lái.
Haval H2 mang phong cách thể thao, nhỏ gọn

Haval H2 mang phong cách thể thao, nhỏ gọn

Trang bị an toàn và công nghệ

Tính năng an toàn & công nghệ Haval H2 Haval H6
Số túi khí 6 túi khí 6 – 7 túi khí
Hệ thống phanh ABS/ESP
Ga tự động, camera 360 Có (cao cấp hơn, góc rộng hơn)
Cảnh báo lệch làn Không (hoặc tùy bản)
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) Không Có (bản Premium trở lên)
Hỗ trợ giữ làn Không
Cruise Control thích ứng Không Có (Adaptive Cruise Control)
Màn hình giải trí 8 inch 10.25 – 12.3 inch (tùy phiên bản)

Haval H6 vượt trội về hệ thống hỗ trợ lái và an toàn chủ động, phù hợp với người thích công nghệ và di chuyển xa.

Cập nhật giá Haval H2 và Haval H6 hiện nay

​Hiện tại, Haval H6 đang được phân phối chính hãng tại Việt Nam với giá niêm yết là 986 triệu đồng. Tuy nhiên, nhiều đại lý đang áp dụng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Cụ thể, trong tháng 3/2025, một số đại lý giảm giá Haval H6 sản xuất năm 2023 xuống còn 790 triệu đồng, giảm gần 200 triệu đồng so với giá niêm yết. 

Về Haval H2, hiện mẫu xe này chưa được phân phối chính hãng tại Việt Nam, nên không có thông tin giá bán chính thức. Trước đây, vào năm 2016, Haval H2 từng được giới thiệu tại một số thị trường Đông Nam Á với mức giá dưới 600 triệu đồng. 

Ngoài ra, Haval Jolion, một mẫu SUV cỡ B khác của Haval, đã chính thức ra mắt tại Việt Nam vào tháng 3/2025 với hai phiên bản:​

  • Haval Jolion Pro: 669 triệu đồng
  • Haval Jolion Ultra: 719 triệu đồng
Haval H6 vượt trội về hệ thống hỗ trợ lái và an toàn chủ động

Haval H6 vượt trội về hệ thống hỗ trợ lái và an toàn chủ động

Haval H2 vs H6: Ai nên chọn mẫu nào?

Nhu cầu sử dụng Nên chọn Haval H2 nếu Nên chọn Haval H6 nếu
Chạy phố, di chuyển hàng ngày Cần xe nhỏ gọn, dễ quay đầu, tiết kiệm Vẫn có thể đi phố nhưng kích thước lớn hơn
Mua xe lần đầu, tài chính hạn chế Ngân sách dưới 650 triệu, cần xe có thương hiệu mới Có tài chính tốt hơn, đầu tư dài hạn
Dành cho gia đình Gia đình ít người, sử dụng ngắn hạn Gia đình có con nhỏ, thường xuyên đi xa
Yêu thích công nghệ, tiện nghi Không quá yêu cầu cao, đủ dùng Ưa thích công nghệ mới, xe thông minh
Off-road, đa địa hình Hạn chế (chỉ FWD) Có bản AWD, thích hợp đi tỉnh, địa hình phức tạp

Nếu bạn là người lần đầu mua xe, di chuyển chủ yếu trong phố, cần sự linh hoạt, chi phí hợp lý, thì Haval H2 là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn ưu tiên không gian rộng rãi, nhiều tiện nghi hiện đại, công nghệ an toàn thông minh, có ngân sách cao hơn, thì Haval H6 là chiếc SUV đáng để đầu tư lâu dài. Nếu bạn đang cân nhắc giữa Haval H2 và H6, hãy liên hệ: otodaibang.com để được tư vấn toàn diện.

loading