Th4
Haval H6 là mẫu SUV cỡ C đến từ thương hiệu Haval thuộc tập đoàn Great Wall Motor (GWM) của Trung Quốc. Tại thị trường Việt Nam, Haval H6 đã chính thức được giới thiệu vào quý 3 năm 2022, đối đầu trực tiếp với các đối thủ mạnh như Mazda CX-5, Honda CR-V, Hyundai Tucson và KIA Sportage.
Sau nhiều năm phát triển, Haval H6 đã bước sang thế hệ thứ 3 với những cải tiến vượt bậc về thiết kế, công nghệ và tính năng an toàn. Bài viết này sẽ đánh giá xe Haval H6 để giúp bạn có cái nhìn khách quan về mẫu SUV đang nhận được nhiều sự quan tâm tại thị trường Việt Nam.
Ngoại thất – Thiết kế hiện đại, phong cách châu Âu
Ngoại thất của Haval H6 thế hệ mới được thiết kế dưới sự chỉ đạo của Phil Simmons – cựu Giám đốc thiết kế của Land Rover, mang đậm phong cách châu Âu hiện đại, thể thao nhưng không kém phần sang trọng.
Phần đầu xe
- Lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn với các thanh ngang mạ chrome sáng bóng, mang đến vẻ hiện đại và cao cấp
- Cụm đèn LED ban ngày (DRL) được thiết kế dạng “móng vuốt” sắc sảo tạo điểm nhấn đặc trưng
- Đèn pha LED projector thông minh tự động điều chỉnh góc chiếu
- Cản trước mạnh mẽ với các chi tiết trang trí mạ chrome
Thân xe
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.653 x 1.886 x 1.730 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.738 mm – thuộc hàng dài nhất phân khúc
- Mâm xe hợp kim nhôm kích thước 19 inch với thiết kế đa chấu thể thao
- Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama kích thước lớn
Đuôi xe
- Cụm đèn hậu LED liền mạch nối với nhau bằng dải chrome tạo cảm giác rộng rãi
- Cản sau với ốp bảo vệ giả nhôm tăng vẻ thể thao
- Cửa khoang hành lý đóng mở điện thông minh
- Ống xả kép được thiết kế ẩn tinh tế
So với các đối thủ trong phân khúc, Haval H6 sở hữu kích thước tương đương Honda CR-V và Mazda CX-5 nhưng có chiều dài cơ sở lớn hơn, hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn.
Nội thất – Sang trọng vượt tầm giá
Không gian và chất liệu
Nội thất của Haval H6 được đánh giá cao về chất liệu và cách bài trí:
- Khoang cabin rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở lớn
- Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 6 hướng với tính năng nhớ vị trí
- Vật liệu mềm (soft-touch) được sử dụng nhiều trên táp-lô và các bề mặt tiếp xúc
- Các chi tiết ốp gỗ và kim loại satin tạo cảm giác cao cấp
- Không gian hành lý rộng rãi từ 600 lít, có thể mở rộng lên 1.485 lít khi gập hàng ghế sau
Trang bị tiện nghi
Haval H6 gây ấn tượng với loạt trang bị tiện nghi hiện đại:
- Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12,3 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Đồng hồ kỹ thuật số sau vô lăng kích thước 10,25 inch hiển thị đa thông tin
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập tích hợp lọc không khí và ion hóa
- Sạc không dây chuẩn Qi cho smartphone
- Hệ thống âm thanh 8 loa DTS
- Cổng USB Type-C phía trước và sau
- Đèn viền trang trí nội thất đa sắc (Ambient Light) có thể tùy chỉnh
- Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm
Hệ thống thông tin giải trí
- Hệ điều hành thông minh với giao diện trực quan, dễ sử dụng
- Hỗ trợ ra lệnh giọng nói thông minh
- Hệ thống định vị và dẫn đường tích hợp
- Kết nối Bluetooth, USB, WiFi hotspot
- Cập nhật phần mềm từ xa (OTA)
So với các đối thủ Nhật – Hàn, nội thất Haval H6 được đánh giá có thiết kế hiện đại hơn và nhiều trang bị hơn ở cùng tầm giá.
Động cơ và vận hành – Hiệu suất ấn tượng
Thông số động cơ
Haval H6 được trang bị động cơ xăng tăng áp 2.0L với các thông số kỹ thuật:
- Loại động cơ: 2.0L Turbo GDI (phun xăng trực tiếp tăng áp)
- Công suất tối đa: 201 mã lực tại 5.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 320 Nm tại 1.500-4.000 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 7 cấp ly hợp kép (DCT) ướt
- Dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: khoảng 7,4L/100km
Khả năng vận hành
- Khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong khoảng 9 giây
- Các chế độ lái: Eco, Normal, Sport, Snow, Off-road
- Hệ thống treo trước độc lập McPherson
- Hệ thống treo sau đa liên kết
- Phanh đĩa trước và sau với hỗ trợ phanh điện tử
- Hệ thống lái trợ lực điện với cảm giác lái chính xác
Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu
- Hệ thống Start/Stop tự động tắt máy khi dừng đèn đỏ
- Công nghệ quản lý nhiên liệu thông minh
- Chế độ lái Eco tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu
Về mặt sức mạnh, Haval H6 vượt trội hơn so với Mazda CX-5 2.0L (156 mã lực) hay Honda CR-V 1.5L Turbo (188 mã lực), tuy nhiên hộp số DCT đôi khi còn giật cục ở tốc độ thấp theo phản ánh của một số người dùng.
Tính năng an toàn – Đẳng cấp hàng đầu phân khúc
Haval H6 gây ấn tượng mạnh với hệ thống an toàn vượt trội:
Các tính năng an toàn chủ động (ADAS)
- Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW)
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) với nhận diện người đi bộ và xe đạp
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) tích hợp tính năng dừng và đi (Stop & Go)
- Cảnh báo điểm mù (BSM)
- Hỗ trợ đỗ xe tự động
- Camera 360 độ với chế độ hiển thị 3D
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Các tính năng an toàn bị động
- 6 túi khí (trước, bên và rèm)
- Khung xe cường lực với thép siêu cứng
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
- Cân bằng điện tử (ESC)
- Kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hỗ trợ xuống dốc (HDC)
- Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Xét về tính năng an toàn, Haval H6 thậm chí còn vượt trội hơn một số đối thủ Nhật Bản và Hàn Quốc ở cùng tầm giá, đặc biệt là hệ thống ADAS toàn diện.
So sánh với các đối thủ trong phân khúc
Haval H6 vs Honda CR-V
- Ngoại thất: Haval H6 có kích thước lớn hơn, thiết kế hiện đại hơn CR-V
- Nội thất: Haval H6 sở hữu màn hình lớn hơn, nhiều tính năng tiện nghi hơn
- Động cơ: Haval H6 mạnh mẽ hơn với 201 mã lực so với 188 mã lực của CR-V
- Tính năng an toàn: Tương đương, nhưng Haval H6 có nhiều tính năng ADAS hơn ở phiên bản tiêu chuẩn
- Giá bán: Haval H6 có giá cạnh tranh hơn khoảng 100-200 triệu đồng
Haval H6 vs Mazda CX-5
- Ngoại thất: Thiết kế Haval H6 hiện đại, công nghệ cao; CX-5 thanh lịch với triết lý KODO
- Nội thất: Haval H6 có không gian rộng rãi hơn, nhiều trang bị công nghệ hơn
- Động cơ: Haval H6 mạnh mẽ hơn đáng kể so với CX-5 2.0 (156 mã lực)
- Tính năng an toàn: Haval H6 có nhiều tính năng ADAS hơn ở cùng tầm giá
- Giá bán: Haval H6 rẻ hơn khoảng 50-150 triệu đồng so với CX-5 ở cùng tầm trang bị
Haval H6 vs Hyundai Tucson
- Ngoại thất: Cả hai đều có thiết kế hiện đại; Tucson với ngôn ngữ Sensuous Sportiness, H6 với phong cách châu Âu
- Nội thất: Không gian tương đương; H6 có một số trang bị tiện nghi hơn
- Động cơ: Haval H6 mạnh hơn Tucson 2.0 (156 mã lực) nhưng tương đương Tucson 1.6 Turbo (180 mã lực)
- Tính năng an toàn: Tương đương về tính năng ADAS
- Giá bán: Haval H6 có giá cạnh tranh hơn khoảng 50-100 triệu đồng
Giá bán và các phiên bản tại Việt Nam
Tại thị trường Việt Nam, Haval H6 được phân phối với 3 phiên bản chính:
- Haval H6 Pro: 876 triệu đồng
- Haval H6 Supreme: 962 triệu đồng
- Haval H6 Supreme+: 1,026 tỷ đồng
So với các đối thủ trong phân khúc, Haval H6 có lợi thế về giá khi đi kèm nhiều trang bị hơn ở cùng tầm giá:
- Honda CR-V: 1,029 – 1,300 tỷ đồng
- Mazda CX-5: 839 – 1,059 tỷ đồng
- Hyundai Tucson: 825 – 1,035 tỷ đồng
- KIA Sportage: 899 – 1,019 tỷ đồng
Nếu bạn đang quan tâm đến mẫu xe Haval H6, hãy đến ngay Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết!
Th4
Ford là một trong những thương hiệu ô tô lâu đời và danh tiếng trên thế giới với lịch sử hơn 100 năm phát triển. Tại thị trường Việt Nam, các dòng xe Ford luôn được đánh giá cao về độ bền bỉ, thiết kế hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ giới thiệu đến bạn các dòng xe Ford 4 chỗ đang được ưa chuộng hiện nay.
Tại sao nên chọn xe Ford 4 chỗ?
Trước khi đi vào chi tiết các dòng xe Ford 4 chỗ, hãy cùng điểm qua những lý do khiến xe Ford 4 chỗ trở thành lựa chọn hàng đầu:
- Thương hiệu uy tín: Ford là hãng xe với hơn 100 năm kinh nghiệm, đảm bảo về chất lượng và độ bền
- Công nghệ hiện đại: Các mẫu xe Ford được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như SYNC, Co-Pilot360
- Khả năng vận hành: Động cơ EcoBoost mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Thiết kế thời trang: Ngôn ngữ thiết kế hiện đại, thể thao theo triết lý “Dynamic Energy in Motion”
- Giá trị bán lại cao: Xe Ford thường có giá bán lại tốt trên thị trường xe cũ
Các dòng xe Ford 4 chỗ nổi bật
1. Ford Mustang – Biểu tượng xe thể thao Mỹ
Ford Mustang là mẫu xe thể thao huyền thoại với lịch sử hơn 50 năm. Tại Việt Nam, Mustang thường được nhập khẩu tư nhân với hai phiên bản là Coupe và Convertible.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Động cơ: 2.3L EcoBoost (310 mã lực) hoặc 5.0L V8 (460 mã lực)
- Hộp số: Tự động 10 cấp
- Tăng tốc 0-100km/h: 5,8 giây (bản EcoBoost) và 4,2 giây (bản V8)
- Giá bán: Từ 2,8 – 4,5 tỷ đồng (tuỳ phiên bản và năm sản xuất)
Mustang mặc dù có 4 chỗ ngồi nhưng hàng ghế sau khá chật, phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn khi di chuyển quãng đường ngắn.
2. Ford Focus – Sedan/Hatchback cỡ C đa dụng
Mặc dù Ford Focus đã ngừng phân phối chính hãng tại Việt Nam từ năm 2019, nhưng trên thị trường xe cũ, đây vẫn là lựa chọn tốt cho người dùng cần một chiếc xe 4 chỗ đa dụng với giá cả phải chăng.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Động cơ: 1.5L EcoBoost (180 mã lực)
- Hộp số: Tự động 6 cấp PowerShift
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6.3L/100km
- Giá bán xe cũ: Từ 350 – 550 triệu đồng (tuỳ đời xe và tình trạng)
Focus nổi bật với không gian nội thất rộng rãi, khả năng vận hành linh hoạt và hệ thống an toàn đầy đủ.
3. Ford EcoSport – SUV đô thị nhỏ gọn
Ford EcoSport là mẫu SUV cỡ nhỏ phù hợp với đường phố đô thị. Mặc dù là xe 5 chỗ nhưng EcoSport thoải mái nhất khi chở 4 người.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Động cơ: 1.0L EcoBoost (125 mã lực) hoặc 1.5L Dragon (123 mã lực)
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Khoảng sáng gầm: 175mm
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6.5L/100km
- Giá bán: Từ 603 – 689 triệu đồng
EcoSport phù hợp với người dùng đô thị cần một chiếc xe gầm cao, nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong phố nhưng vẫn có khả năng đáp ứng các chuyến đi xa.
4. Ford Territory – Crossover thời thượng
Ford Territory là mẫu xe mới nhất trong phân khúc crossover tại Việt Nam. Đây là mẫu xe 5 chỗ nhưng mang lại không gian thoải mái đặc biệt cho 4 người.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Động cơ: 1.5L EcoBoost (138 mã lực)
- Hộp số: Tự động 7 cấp ly hợp kép
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6.8L/100km
- Giá bán: Từ 822 – 935 triệu đồng
Territory nổi bật với thiết kế hiện đại, nội thất cao cấp với màn hình giải trí 12 inch và hàng loạt tính năng an toàn như hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, kiểm soát hành trình thích ứng.
5. Ford Puma – Crossover cỡ nhỏ thời trang
Ford Puma là mẫu crossover cỡ nhỏ chưa được phân phối chính hãng tại Việt Nam nhưng đã xuất hiện qua con đường nhập khẩu tư nhân.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Động cơ: 1.0L EcoBoost (125 mã lực)
- Hộp số: Tự động 7 cấp ly hợp kép
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5.4L/100km
- Giá bán (nhập khẩu tư nhân): Khoảng 1,2 – 1,4 tỷ đồng
Puma nổi bật với thiết kế trẻ trung, khoang hành lý rộng với công nghệ MegaBox và nhiều tính năng an toàn hiện đại.
So sánh các dòng xe Ford 4 chỗ trên thị trường
Mẫu xe | Giá bán (triệu đồng) | Động cơ | Tiêu thụ nhiên liệu | Điểm mạnh |
Mustang | 2.800 – 4.500 | 2.3L/5.0L | 9-12L/100km | Hiệu suất cao, thiết kế thể thao |
Focus | 350 – 550 (xe cũ) | 1.5L | 6.3L/100km | Vận hành linh hoạt, nội thất rộng rãi |
EcoSport | 603 – 689 | 1.0L/1.5L | 6.5L/100km | Gầm cao, nhỏ gọn, giá tốt |
Territory | 822 – 935 | 1.5L | 6.8L/100km | Công nghệ hiện đại, nội thất sang trọng |
Puma | 1.200 – 1.400 | 1.0L | 5.4L/100km | Tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế thời trang |
Ai nên chọn xe Ford 4 chỗ?
Đối tượng phù hợp với Ford Mustang
- Người yêu thích xe thể thao
- Những người đam mê tốc độ và trải nghiệm lái xe mạnh mẽ
- Khách hàng muốn sở hữu một biểu tượng xe hơi Mỹ
Đối tượng phù hợp với Ford Focus
- Gia đình nhỏ với 2-3 thành viên
- Người dùng tìm kiếm xe đa dụng với chi phí hợp lý
- Khách hàng ưa thích cảm giác lái thể thao nhưng vẫn cần không gian thực dụng
Đối tượng phù hợp với Ford EcoSport
- Khách hàng đô thị cần một chiếc xe gầm cao nhỏ gọn
- Người mới lái xe tìm kiếm sự an tâm với tầm quan sát cao
- Người dùng có ngân sách khoảng 600-700 triệu đồng
Đối tượng phù hợp với Ford Territory
- Gia đình trẻ cần không gian rộng rãi và tiện nghi
- Người dùng đề cao công nghệ và tính năng an toàn
- Khách hàng muốn một chiếc crossover hiện đại với giá cả hợp lý
Đối tượng phù hợp với Ford Puma
- Người dùng cá tính, yêu thích thiết kế hiện đại
- Khách hàng đề cao tính năng tiết kiệm nhiên liệu
- Người tìm kiếm chiếc xe đô thị nhỏ gọn nhưng vẫn đa dụng
5 kinh nghiệm mua xe Ford 4 chỗ
- Lựa chọn phiên bản phù hợp: Mỗi dòng xe Ford thường có nhiều phiên bản với trang bị và giá khác nhau, hãy cân nhắc nhu cầu thực tế để chọn phiên bản phù hợp.
- Chú ý đến chi phí sở hữu: Ngoài giá mua ban đầu, bạn cần tính đến chi phí bảo dưỡng, bảo hiểm và tiêu thụ nhiên liệu.
- Kiểm tra lịch sử xe (đối với xe cũ): Khi mua xe Ford cũ, hãy kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tai nạn (nếu có).
- Tìm hiểu chính sách bảo hành: Ford thường có chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km tuỳ điều kiện nào đến trước.
- Đánh giá mạng lưới dịch vụ: Kiểm tra xem khu vực bạn sinh sống có đại lý Ford gần không để thuận tiện cho việc bảo dưỡng sau này.
Xu hướng phát triển của xe Ford 4 chỗ trong tương lai
Ford đang có những bước chuyển mình mạnh mẽ trong cuộc cách mạng xe điện với các mẫu xe như Mustang Mach-E và Focus Electric. Tại Việt Nam, dự kiến trong thời gian tới, chúng ta sẽ thấy sự xuất hiện của những mẫu xe điện từ Ford với không gian 4 chỗ ngồi thoải mái.
Ngoài ra, Ford cũng đang tập trung phát triển các công nghệ hỗ trợ người lái và kết nối thông minh, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe an toàn và tiện nghi hơn cho người dùng.
Các dòng xe Ford 4 chỗ mang đến nhiều lựa chọn đa dạng cho người dùng Việt Nam, từ xe thể thao, sedan đến SUV đô thị. Mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với từng đối tượng khách hàng khác nhau.
Tại Ô tô Đại Bàng, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng xe Ford chính hãng cũng như xe nhập khẩu chất lượng cao. Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn mẫu xe Ford 4 chỗ phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
Th4
Ford Ranger là mẫu xe bán tải thống lĩnh thị trường Việt Nam trong nhiều năm liên tiếp, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành ấn tượng và đặc biệt là kích thước linh hoạt phù hợp cho cả đô thị lẫn off-road. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết kích thước xe bán tải Ford Ranger, từ bản XL đến Wildtrak và Raptor, đồng thời so sánh với các mẫu xe bán tải đối thủ để giúp bạn có lựa chọn đúng đắn.
Tại sao cần quan tâm đến kích thước xe bán tải?
Kích thước xe là yếu tố quan trọng quyết định đến:
- Khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị hoặc off-road
- Diện tích thùng xe – ảnh hưởng đến nhu cầu chở hàng
- Khả năng đỗ xe, quay đầu trong không gian hẹp
- Phong cách và sự hiện diện của xe trên đường
Chọn đúng kích thước xe sẽ giúp bạn tối ưu trải nghiệm sử dụng và tránh lãng phí chi phí vào các phiên bản không phù hợp.
Bảng kích thước xe bán tải Ford Ranger (mới nhất 2024–2025)
Kích thước tổng thể của từng phiên bản Ford Ranger
Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước xe bán tải Ford Ranger đang phân phối tại Việt Nam:
Phiên bản | Dài x Rộng x Cao (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Khoảng sáng gầm xe (mm) | Bán kính quay vòng (m) |
Ranger XL 4×4 MT | 5.370 x 1.918 x 1.884 | 3.270 | 230 | ~6.35 |
Ranger XLS 4×2 AT | 5.370 x 1.918 x 1.884 | 3.270 | 235 | ~6.35 |
Ranger XLT 4×4 AT | 5.370 x 1.918 x 1.884 | 3.270 | 235 | ~6.35 |
Ranger Wildtrak | 5.370 x 1.918 x 1.884 | 3.270 | 235 | ~6.35 |
Ranger Raptor 2.0 | 5.380 x 2.028 x 1.922 | 3.270 | 265 | ~6.35 |
Ghi chú: Kích thước có thể chênh lệch nhẹ giữa các phiên bản do lốp, mâm, hoặc phụ kiện đi kèm.
Phân tích:
- Chiều dài 5.370 mm: giúp tăng diện tích thùng xe, chở hàng hóa thoải mái nhưng vẫn không quá dài để di chuyển trong phố.
- Chiều rộng 1.918–2.028 mm: mang lại cảm giác xe vững chãi, nội thất rộng rãi.
- Chiều cao và khoảng sáng gầm xe 230–265 mm: phù hợp cho cả địa hình bằng phẳng và gồ ghề.
- Chiều dài cơ sở 3.270 mm: giúp khoang cabin rộng và êm ái hơn khi di chuyển xa.
- Bán kính quay vòng ~6,35 m: là mức ổn trong phân khúc bán tải, giúp xe không quá cồng kềnh khi quay đầu.
So sánh kích thước Ford Ranger với các đối thủ cùng phân khúc
Bảng so sánh nhanh:
Mẫu xe | Dài x Rộng x Cao (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Gầm xe (mm) |
Ford Ranger | 5.370 x 1.918 x 1.884 | 3.270 | 230–265 |
Toyota Hilux | 5.325 x 1.855 x 1.815 | 3.085 | 286 |
Mitsubishi Triton | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 3.000 | 220 |
Mazda BT-50 | 5.280 x 1.870 x 1.790 | 3.125 | 235 |
Isuzu D-Max | 5.265 x 1.870 x 1.790 | 3.125 | 235 |
Nhận xét:
- Ford Ranger có kích thước lớn và cân đối nhất phân khúc, đặc biệt là chiều dài cơ sở và chiều rộng giúp xe vững chãi và rộng rãi hơn.
- Tuy gầm không cao bằng Toyota Hilux, nhưng Ranger vẫn đáp ứng tốt nhu cầu vượt địa hình, nhất là với bản Raptor (gầm 265 mm).
- Chiều dài và chiều rộng vượt trội giúp Ranger chiếm ưu thế về không gian nội thất và độ ổn định khi vận hành.
Lựa chọn kích thước Ford Ranger phù hợp nhu cầu
Nhu cầu sử dụng | Phiên bản gợi ý | Lý do |
Chạy phố, tiết kiệm nhiên liệu | Ranger XLS 4×2 AT | Kích thước vừa đủ, dễ điều khiển |
Gia đình, đi chơi xa | Ranger Wildtrak | Nội thất rộng, nhiều tiện nghi |
Chở hàng, chạy công trình | Ranger XL 4×4 MT | Gầm cao, thùng dài, tiết kiệm chi phí |
Off-road, phượt, đam mê xe | Ranger Raptor | Gầm siêu cao, thiết kế mạnh mẽ |
Với kích thước tối ưu về cả chiều dài, rộng, cao và khoảng sáng gầm, Ford Ranger là mẫu bán tải đa năng hàng đầu, phù hợp cho cả mục đích cá nhân, gia đình lẫn công việc. Đặc biệt, bản Ranger Raptor sở hữu kích thước vượt trội và thiết kế cơ bắp là lựa chọn đáng cân nhắc cho người yêu thích sự mạnh mẽ và khác biệt.
Nếu bạn đang quan tâm đến dòng xe Ford Ranger và muốn xem thực tế các phiên bản, lái thử trực tiếp hoặc nhận tư vấn về kích thước – màu sắc – tài chính, hãy đến với: Otodaibang.com.
Th4
Xe 7 chỗ đang là lựa chọn hàng đầu cho các gia đình đông người, doanh nhân và người kinh doanh dịch vụ nhờ sự tiện nghi, khả năng chở nhiều người và thích nghi với mọi loại địa hình. Trong đó, Ford nổi bật với các mẫu xe 7 chỗ có thiết kế mạnh mẽ, công nghệ hiện đại và độ an toàn cao.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các dòng xe Ford 7 chỗ, đồng thời so sánh trực tiếp với các đối thủ lớn như Toyota Fortuner, Kia Carnival và Hyundai Santa Fe – để bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất.
Ford Everest – SUV 7 chỗ khung gầm rời mạnh mẽ
Ford Everest là đại diện nổi bật nhất của Ford trong phân khúc SUV 7 chỗ tầm trung, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Fortuner và Hyundai Santa Fe. Xe được thiết kế theo phong cách Mỹ: hầm hố, khỏe khoắn và đậm chất địa hình.
Thông số kỹ thuật Ford Everest (Titanium 4×4)
- Động cơ: 2.0L Bi-Turbo Diesel
- Công suất: 210 mã lực
- Mô-men xoắn: 500 Nm
- Hộp số: 10 cấp tự động
- Dẫn động: 4WD toàn thời gian
- Chiều dài cơ sở: 2.900 mm
- Khoảng sáng gầm: 200 mm
- Giá bán: từ 1,499 tỷ đồng (Titanium 4×4)
So sánh Ford Everest với Toyota Fortuner và Hyundai Santa Fe
Tiêu chí | Ford Everest Titanium 4×4 | Toyota Fortuner 2.8 4×4 | Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp |
Động cơ | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 2.8L Diesel | 2.2L Diesel |
Công suất | 210 mã lực | 201 mã lực | 202 mã lực |
Hộp số | 10AT | 6AT | 8AT |
Dẫn động | 4WD | 4WD | AWD |
Khung gầm | Rời (body-on-frame) | Rời | Liền (monocoque) |
Tính năng an toàn | Adaptive Cruise Control, giữ làn, camera 360 | Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Gói an toàn SmartSense |
Giá bán | ~1,5 tỷ | ~1,4 tỷ | ~1,37 tỷ |
Đánh giá: Everest mạnh mẽ hơn về công nghệ, trải nghiệm lái, hộp số 10 cấp mượt mà và thiết kế mới nam tính hơn. Nếu ưu tiên đi địa hình, đi xa – Everest là lựa chọn đáng cân nhắc.
Ford Explorer – SUV 7 chỗ hạng sang nhập Mỹ
Ford Explorer là SUV 7 chỗ cao cấp, nhập khẩu nguyên chiếc từ Mỹ, đối thủ trực tiếp của các mẫu SUV hạng D như Hyundai Palisade, Toyota Land Cruiser Prado, thậm chí là xe sang như Audi Q7, Volvo XC90.
Thông số kỹ thuật Ford Explorer
- Động cơ: 2.3L EcoBoost Turbo
- Công suất: 301 mã lực
- Mô-men xoắn: 420 Nm
- Hộp số: 10 cấp tự động
- Dẫn động: AWD
- Trục cơ sở: 3.025 mm
- Giá bán: ~2,4 – 2,6 tỷ đồng
Điểm nổi bật:
- Ghế thương gia dạng Captain, có sưởi, massage, thông gió
- Màn hình kỹ thuật số 12.3 inch, âm thanh B&O
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm
So với các mẫu SUV cùng tầm giá: Explorer có lợi thế về công nghệ Mỹ hiện đại, cảm giác lái thể thao, không gian cực rộng và phù hợp cả người ngồi lái lẫn ngồi sau.
Ford Tourneo – MPV 7 chỗ từng bán tại Việt Nam
Ford Tourneo là dòng MPV hướng đến khách hàng gia đình và dịch vụ vận chuyển hạng sang. Tuy nhiên, hiện mẫu xe này đã ngừng phân phối tại Việt Nam từ năm 2021.
Thông số cơ bản Ford Tourneo (bản Trend 2020)
- Động cơ: 2.0L EcoBoost
- Công suất: 200 mã lực
- Hộp số: 6 cấp tự động
- Dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Ghế ngồi: 7, hàng ghế giữa dạng captain
So sánh Tourneo với Kia Carnival
Tiêu chí | Ford Tourneo | Kia Carnival |
Động cơ | 2.0L Turbo | 2.2L Diesel / 3.5L Xăng |
Sức mạnh | 200 mã lực | 199 mã lực (Dầu) |
Dẫn động | FWD | FWD |
Nội thất | Rộng, êm ái, ghế captain | Siêu rộng, nhiều tiện ích |
Giá bán (cũ) | 850 – 950 triệu | 1,3 – 1,8 tỷ |
Đánh giá: Nếu bạn tìm xe MPV cũ giá hợp lý để chạy dịch vụ cao cấp, Tourneo vẫn là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu mua mới, Kia Carnival là mẫu xe nổi bật nhất phân khúc.
Nên chọn dòng Ford 7 chỗ nào?
Nhu cầu | Mẫu xe phù hợp |
Đi địa hình, off-road, chở gia đình | Ford Everest |
Muốn xe sang, rộng, công nghệ cao | Ford Explorer |
Chạy dịch vụ cao cấp, giá tốt (cũ) | Ford Tourneo |
Một số câu hỏi thường gặp về các dòng xe Ford 7 chỗ
1. Xe Ford 7 chỗ có những màu sắc nào để lựa chọn?
Hiện tại, các dòng SUV 7 chỗ của Ford được cung cấp với nhiều tùy chọn màu sắc đa dạng, đáp ứng cả yếu tố thẩm mỹ và phong thủy. Một số màu phổ biến gồm: đen, trắng, xám, bạc, đỏ, xanh, vàng cát…
Tùy theo từng phiên bản và thời điểm nhập khẩu, màu sắc có thể thay đổi. Quý khách có thể đến trực tiếp Ô tô Đại Bàng để xem màu xe thực tế, hoặc tham khảo gợi ý chọn màu xe hợp phong thủy theo mệnh để có quyết định phù hợp cả về sở thích lẫn yếu tố may mắn.
2. Tôi có thể lái thử xe Ford 7 chỗ ở đâu?
Quý khách hoàn toàn có thể đăng ký lái thử miễn phí các dòng xe Ford 7 chỗ tại Ô tô Đại Bàng. Tại đây, đội ngũ tư vấn viên tận tâm sẽ giới thiệu chi tiết từng dòng xe, hỗ trợ lái thử trên các địa hình thực tế và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến tính năng, giá cả và các chương trình ưu đãi.
Hãy đến để trải nghiệm cảm giác lái mạnh mẽ, công nghệ thông minh và không gian rộng rãi của các mẫu SUV hàng đầu đến từ thương hiệu Mỹ.
3. Xe Ford 7 chỗ được trang bị hệ thống an toàn như thế nào?
Ford luôn nổi bật với triết lý thiết kế an toàn chủ động và an toàn thụ động, đặc biệt là trên các dòng xe 7 chỗ như Everest và Explorer. Các công nghệ an toàn tiêu chuẩn có thể kể đến gồm:
- Hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD
- Cân bằng điện tử (ESP), kiểm soát chống lật
- Hệ thống cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn đường
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp, túi khí toàn thân
- Camera 360 độ, cảm biến trước/sau, hỗ trợ đổ đèo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Những công nghệ này không chỉ giúp người lái tự tin điều khiển xe trong mọi tình huống mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho mọi hành khách trên hành trình.
4. Xe Ford có chế độ lái tự động không?
Có. Các dòng xe Ford 7 chỗ đời mới hiện nay đều được tích hợp hệ thống lái tự động thông minh, trong đó nổi bật là:
- Cruise Control hoặc Adaptive Cruise Control: duy trì tốc độ tự động, giữ khoảng cách với xe phía trước
- Hệ thống giữ làn đường (Lane Keeping Assist)
- Tính năng đỗ xe tự động (Active Park Assist) – hỗ trợ người lái khi lùi/đỗ xe vào chỗ hẹp
Tuy nhiên, Ford vẫn khuyến nghị người lái luôn giữ sự chủ động, quan sát tình huống giao thông thực tế để can thiệp kịp thời khi cần thiết. Những tính năng tự động thông minh chỉ mang tính hỗ trợ và không thay thế hoàn toàn người lái.
5. Ford có chương trình hậu mãi tốt cho xe 7 chỗ không?
Có. Ô tô Đại Bàng luôn triển khai nhiều chính sách hậu mãi hấp dẫn và chuyên nghiệp dành cho khách hàng mua xe Ford 7 chỗ, bao gồm:
- Bảo dưỡng định kỳ chính hãng
- Miễn phí kiểm tra xe tổng quát
- Ưu đãi giá phụ tùng – phụ kiện chính hãng
- Chương trình “Sunday Service” – Khuyến mãi dịch vụ vào Chủ nhật
- “Mobile Service” – Bảo dưỡng & sửa chữa lưu động tại nhà
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Để được tư vấn chọn dòng xe Ford 7 chỗ phù hợp với nhu cầu, lái thử miễn phí, nhận báo giá ưu đãi và hỗ trợ vay trả góp, hãy liên hệ với Oto Đại Bàng – đại lý chuyên phân phối các dòng xe Ford chính hãng tại Việt Nam.
Th4
Ford là thương hiệu gắn liền với những chiếc xe bán tải hàng đầu thế giới. Tại Việt Nam, dòng xe bán tải Ford Ranger đang thống trị phân khúc với thiết kế mạnh mẽ, tính năng hiện đại và khả năng vận hành vượt trội. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về giá xe bán tải Ford mới nhất, từ giá niêm yết đến chi phí lăn bánh, so sánh các phiên bản và đánh giá chi tiết để giúp bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất.
Giá xe bán tải Ford niêm yết các mẫu 2025
- Ford Ranger 2025
Phiên bản | Động cơ | Hộp số | Giá niêm yết (VNĐ) |
Ranger XL 2.0L 4×2 MT | 2.0L Turbo Diesel, 170 mã lực | Số sàn 6 cấp | 659.000.000 |
Ranger XLS 2.0L 4×2 MT | 2.0L Turbo Diesel, 170 mã lực | Số sàn 6 cấp | 659.000.000 |
Ranger XLS 2.0L 4×2 AT | 2.0L Turbo Diesel, 170 mã lực | Tự động 6 cấp | 689.000.000 |
Ranger XLS 2.0L 4×4 AT | 2.0L Turbo Diesel, 170 mã lực | Tự động 6 cấp | 789.000.000 |
Ranger XLT 2.0L 4×4 AT | 2.0L Turbo Diesel, 170 mã lực | Tự động 10 cấp | 819.000.000 |
Ranger Limited 2.0L 4×4 AT | 2.0L Bi-Turbo Diesel, 210 mã lực | Tự động 10 cấp | 909.000.000 |
Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2.0L Bi-Turbo Diesel, 210 mã lực | Tự động 10 cấp | 979.000.000 |
- Ford Ranger Raptor 2025
Phiên bản | Động cơ | Hộp số | Giá niêm yết (VNĐ) |
Ranger Raptor | 3.0L V6 EcoBoost, 397 mã lực | Tự động 10 cấp | 1.299.000.000 |
*Lưu ý: Giá trên là giá niêm yết chính thức từ Ford Việt Nam, đã bao gồm thuế VAT, cập nhật tháng 4/2025. Giá thực tế tại đại lý có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mãi theo thời điểm.
Giá lăn bánh xe bán tải Ford
Ngoài giá niêm yết, người mua xe bán tải Ford cần tính đến các khoản phí để lăn bánh xe:
Các khoản phí khi mua xe bán tải mới:
- Phí trước bạ: 6% giá niêm yết (xe bán tải chỉ chịu 6% thay vì 10-12% như các dòng xe khác)
- Phí đăng ký biển số:
- Hà Nội, TP.HCM: 20 triệu đồng
- Tỉnh/thành phố khác: 1-2 triệu đồng
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.000 đồng/năm
- Bảo hiểm thân vỏ (tùy chọn): 1,5-2% giá trị xe
Bảng giá lăn bánh tham khảo:
Phiên bản | Giá lăn bánh tại Hà Nội/TP.HCM | Giá lăn bánh tại tỉnh |
Ranger XL/XLS MT | 722.000.000 | 703.000.000 |
Ranger XLS AT | 754.000.000 | 735.000.000 |
Ranger XLS 4×4 AT | 859.000.000 | 840.000.000 |
Ranger XLT | 891.000.000 | 872.000.000 |
Ranger Limited | 986.000.000 | 967.000.000 |
Ranger Wildtrak | 1.060.000.000 | 1.041.000.000 |
Ranger Raptor | 1.399.000.000 | 1.380.000.000 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương và thời điểm đăng ký.
Giá xe Ford Ranger trên thị trường xe cũ
Thị trường xe bán tải Ford Ranger cũ có nhiều lựa chọn với mức giá đa dạng, tùy thuộc vào đời xe, phiên bản và tình trạng. Dưới đây là giá tham khảo của các đời xe Ford Ranger cũ phổ biến (cập nhật tháng 4/2025):
Ford Ranger thế hệ hiện tại (2022-2025)
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá xe cũ (VNĐ) |
Ranger XLS MT/AT | 2022-2023 | 580.000.000 – 650.000.000 |
Ranger XLT | 2022-2023 | 700.000.000 – 760.000.000 |
Ranger Wildtrak | 2022-2023 | 820.000.000 – 900.000.000 |
Ranger Raptor | 2022-2023 | 1.050.000.000 – 1.200.000.000 |
Ford Ranger thế hệ cũ (2018-2021)
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá xe cũ (VNĐ) |
Ranger XLS MT/AT | 2018-2021 | 450.000.000 – 550.000.000 |
Ranger XLT | 2018-2021 | 520.000.000 – 600.000.000 |
Ranger Wildtrak | 2018-2021 | 650.000.000 – 750.000.000 |
Ranger Raptor | 2018-2021 | 900.000.000 – 1.050.000.000 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe cũ:
- Số km đã đi: Thông thường từ 10.000-120.000 km
- Tình trạng bên ngoài và nội thất
- Lịch sử bảo dưỡng: Xe được bảo dưỡng đầy đủ tại chính hãng có giá cao hơn
- Năm sản xuất: Thường giảm 5-10% mỗi năm
- Màu sắc: Màu phổ biến như trắng, đen, xám giữ giá tốt hơn
- Phụ kiện đi kèm: Nắp thùng, mâm độ, cản trước sau, v.v.
Chi phí sở hữu và bảo dưỡng xe bán tải Ford
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ Ford Ranger
Lần bảo dưỡng | Số km | Chi phí (VNĐ) |
Lần 1 | 5.000 km | 1.000.000 – 1.200.000 |
Lần 2 | 10.000 km | 1.300.000 – 1.500.000 |
Lần 3 | 20.000 km | 2.000.000 – 2.500.000 |
Lần 4 | 30.000 km | 1.500.000 – 1.800.000 |
Lần 5 | 40.000 km | 2.500.000 – 3.000.000 |
Lần 6 | 50.000 km | 1.500.000 – 1.800.000 |
Lần 7 | 60.000 km | 3.500.000 – 4.000.000 |
- Chi phí bảo dưỡng trung bình năm đầu (15.000 km): khoảng 2.500.000 – 3.000.000 đồng
- Chi phí bảo dưỡng trung bình mỗi năm sau: khoảng 4.000.000 – 5.000.000 đồng
- Chi phí nhiên liệu
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình phiên bản 2.0L Turbo: 7.0-8.0L/100km
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình phiên bản 2.0L Bi-Turbo: 7.5-8.5L/100km
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình Raptor 3.0L V6: 12-13L/100km
- Chi phí nhiên liệu hàng năm (với quãng đường 20.000km/năm): 30-45 triệu đồng
- Chi phí bảo hiểm hàng năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: 873.000 đồng/năm
- Bảo hiểm vật chất xe (tùy chọn): 10-15 triệu đồng/năm (1,5-2% giá trị xe)
- Chi phí khấu hao
- Mức khấu hao trung bình: 8-12%/năm
- Sau 3 năm sử dụng, xe mất giá khoảng 25-35%
So sánh Ford Ranger với các đối thủ cạnh tranh
Ford Ranger cạnh tranh trực tiếp với nhiều mẫu xe bán tải khác tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là bảng so sánh với các đối thủ chính:
Mẫu xe | Giá bán (triệu đồng) | Ưu điểm | Nhược điểm |
Ford Ranger | 659 – 979 | Đa dạng phiên bản, trang bị hiện đại, động cơ mạnh mẽ, vận hành tốt cả on-road và off-road | Giá cao hơn một số đối thủ, chi phí bảo dưỡng tương đối cao |
Toyota Hilux | 628 – 915 | Bền bỉ, thương hiệu mạnh, chi phí bảo dưỡng thấp | Thiết kế và trang bị không bắt mắt bằng Ranger, ít phiên bản lựa chọn |
Mitsubishi Triton | 630 – 905 | Tiết kiệm nhiên liệu, giá hợp lý, hệ thống dẫn động Super-Select 4WD-II độc đáo | Động cơ không mạnh bằng Ranger, không gian cabin hẹp hơn |
Isuzu D-Max | 650 – 860 | Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, tải trọng tốt | Trang bị tiện nghi ít hơn, cảm giác lái chưa thể thao |
Mazda BT-50 | 654 – 889 | Thiết kế đẹp, nội thất sang trọng | Động cơ mạnh mẽ, hệ thống off-road chưa tốt bằng Ranger |
Nissan Navara | 645 – 895 | Hệ thống treo đa liên kết sau êm ái, cabin rộng rãi | Động cơ cũ hơn so với đối thủ, ít tính năng công nghệ cao cấp |
Nên mua Ford Ranger phiên bản nào?
Theo nhu cầu sử dụng
- Phục vụ công việc, chở hàng hóa: Ranger XL, XLS MT – Giá rẻ, thực dụng, bền bỉ
- Sử dụng gia đình kết hợp công việc: Ranger XLS AT, XLT – Trang bị đủ dùng, giá hợp lý
- Sử dụng đa năng, off-road nhẹ: Ranger Limited – Đầy đủ trang bị, thiết kế lịch lãm
- Thích thiết kế thể thao, off-road vừa phải: Ranger Wildtrak – Đầy đủ tính năng, ngoại hình nổi bật
- Đam mê off-road, hiệu suất cao: Ranger Raptor – Hiệu năng đỉnh cao, khả năng địa hình vượt trội
Theo ngân sách
- Dưới 700 triệu: XL, XLS MT – Phiên bản cơ bản nhất
- 700-850 triệu: XLS AT, XLT – Trang bị tốt hơn, hộp số tự động
- 850-950 triệu: Limited – Trang bị cao cấp, động cơ Bi-Turbo
- 950 triệu – 1,1 tỷ: Wildtrak – Phiên bản cao cấp nhất dòng Ranger thường
- Trên 1,3 tỷ: Raptor – Phiên bản hiệu suất cao
Phiên bản đáng mua nhất
Ranger Limited 2.0L 4×4 AT được đánh giá là phiên bản đáng tiền nhất, với trang bị cao cấp gần tương đương Wildtrak nhưng giá thấp hơn khoảng 70 triệu đồng. Phiên bản này sở hữu động cơ Bi-Turbo mạnh mẽ, hệ thống dẫn động 4 bánh và đầy đủ tính năng an toàn ADAS.
Câu hỏi thường gặp
Ford Ranger tiêu hao nhiên liệu như thế nào?
- Phiên bản 2.0L Turbo: 7.0-8.0L/100km đường hỗn hợp
- Phiên bản 2.0L Bi-Turbo: 7.5-8.5L/100km đường hỗn hợp
- Phiên bản Raptor 3.0L V6: 12-13L/100km đường hỗn hợp
Chi phí bảo dưỡng Ford Ranger là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng định kỳ dao động từ 1-4 triệu đồng/lần tùy theo số km, trung bình khoảng 4-5 triệu đồng/năm.
Có thể mua Ford Ranger trả góp không?
Hoàn toàn có thể. Hiện các ngân hàng và công ty tài chính đều cung cấp các gói vay mua xe với lãi suất từ 7-10%/năm, thời hạn vay từ 5-8 năm, tỷ lệ vay tối đa lên đến 80-85% giá trị xe.
Ford Ranger tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc bán tải nhờ đa dạng phiên bản, thiết kế mạnh mẽ và trang bị hiện đại. Với nhiều lựa chọn từ phiên bản cơ bản đến cao cấp, Ford Ranger đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng, từ người dùng cần một chiếc xe chở hàng đơn giản đến những người yêu thích off-road hay cần một chiếc xe đa dụng sang trọng. Xem thêm giá xe bán tải Ford cùng các dòng xe khác có sẵn tại website: otodaibang.com!
Th4
Ford Everest 2022 đánh dấu thế hệ hoàn toàn mới với thiết kế mạnh mẽ, công nghệ hiện đại và động cơ vượt trội. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về giá xe Ford Everest 2022 niêm yết chính hãng, giá lăn bánh, giá xe cũ hiện tại cùng so sánh đầy đủ các phiên bản, trang bị và chi phí sở hữu. Đây là hướng dẫn toàn diện giúp bạn đưa ra quyết định mua xe Ford Everest 2022 sáng suốt nhất.
Tổng quan về Ford Everest 2022
Ford Everest 2022 đánh dấu thế hệ hoàn toàn mới (thế hệ thứ 4) của dòng SUV 7 chỗ phổ biến từ thương hiệu Ford. Với thiết kế mạnh mẽ, kích thước lớn hơn, nhiều trang bị hiện đại và công nghệ an toàn vượt trội, Everest 2022 là một trong những mẫu SUV 7 chỗ đáng chú ý nhất trong phân khúc.
Xe được Ford Việt Nam chính thức ra mắt vào tháng 7/2022 với cả phiên bản nhập khẩu từ Thái Lan và lắp ráp trong nước. Ở thế hệ mới này, Ford Everest mang ngôn ngữ thiết kế hiện đại hơn, nội thất rộng rãi tiện nghi hơn, đi kèm hệ thống động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Giá niêm yết các phiên bản Ford Everest 2022
Khi ra mắt tại Việt Nam năm 2022, Ford Everest được phân phối với 5 phiên bản chính, bao gồm cả động cơ xăng và diesel. Dưới đây là bảng giá niêm yết chính hãng:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Xuất xứ |
Everest Ambiente 2.0L MT 4×2 | 1.099.000.000 | Lắp ráp trong nước |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1.112.000.000 | Lắp ráp trong nước |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1.269.000.000 | Lắp ráp trong nước |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×2 | 1.329.000.000 | Lắp ráp trong nước |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 | 1.452.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan |
Everest Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 1.499.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan |
Giá lăn bánh Ford Everest 2022
Ngoài giá niêm yết, khách hàng cần cân nhắc các khoản phí để tính ra giá lăn bánh thực tế khi mua xe mới:
Các khoản phí khi mua xe mới:
- Phí trước bạ: 10-12% giá niêm yết (tùy địa phương)
- Phí đăng ký biển số:
- Hà Nội, TP.HCM: 20 triệu đồng
- Tỉnh/thành phố khác: 1-2 triệu đồng
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.000 đồng/năm
- Bảo hiểm thân vỏ: 1,5-2% giá trị xe (tùy chọn)
Giá lăn bánh tham khảo (đã bao gồm các khoản phí trên):
Phiên bản | Giá lăn bánh tại Hà Nội/TP.HCM | Giá lăn bánh tại tỉnh |
Everest Ambiente 2.0L MT 4×2 | 1.244.000.000 | 1.225.000.000 |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1.259.000.000 | 1.240.000.000 |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1.430.000.000 | 1.411.000.000 |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×2 | 1.496.000.000 | 1.477.000.000 |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 | 1.632.000.000 | 1.613.000.000 |
Everest Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 1.684.000.000 | 1.665.000.000 |
Giá xe Ford Everest 2022 trên thị trường xe cũ hiện nay
Sau khoảng 3 năm sử dụng, giá trị của Ford Everest 2022 trên thị trường xe cũ đã có sự điều chỉnh. Dưới đây là giá tham khảo trên thị trường xe cũ (cập nhật tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá xe cũ (VNĐ) | Mức giảm so với giá mới |
Everest Ambiente 2.0L MT 4×2 | 910.000.000 – 940.000.000 | 16-17% |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 920.000.000 – 970.000.000 | 13-17% |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1.050.000.000 – 1.120.000.000 | 12-17% |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×2 | 1.100.000.000 – 1.170.000.000 | 12-17% |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 | 1.200.000.000 – 1.290.000.000 | 11-17% |
Everest Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 1.250.000.000 – 1.330.000.000 | 11-17% |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe cũ:
- Số km đã đi (thường từ 15.000-60.000 km)
- Tình trạng ngoại thất, nội thất
- Lịch sử bảo dưỡng
- Xuất xứ (nhập khẩu hoặc lắp ráp)
- Màu sắc (màu trắng, đen thường giữ giá tốt hơn)
- Khu vực bán (TP.HCM, Hà Nội thường có giá cao hơn)
So sánh trang bị các phiên bản
Ford Everest 2022 có nhiều phiên bản với trang bị khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán:
Động cơ & Vận hành:
Phiên bản | Động cơ | Công suất | Hộp số | Dẫn động |
Ambiente MT | 2.0L Turbo Diesel | 170 mã lực/405 Nm | Số sàn 6 cấp | 4×2 |
Sport | 2.0L Turbo Diesel | 170 mã lực/405 Nm | Tự động 6 cấp | 4×2 |
Titanium | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 210 mã lực/500 Nm | Tự động 10 cấp | 4×2 |
Titanium+ 4×2 | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 210 mã lực/500 Nm | Tự động 10 cấp | 4×2 |
Titanium+ 4×4 | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 210 mã lực/500 Nm | Tự động 10 cấp | 4×4 |
Wildtrak | 2.0L Bi-Turbo Diesel | 210 mã lực/500 Nm | Tự động 10 cấp | 4×4 |
Trang bị nổi bật:
Tính năng | Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ | Wildtrak |
Màn hình giải trí | 10 inch | 12 inch | 12 inch | 12 inch | 12 inch |
Đồng hồ kỹ thuật số | 8 inch | 8 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Ghế bọc da | Nỉ | Da | Da | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế chỉnh điện | Không | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái + khách | Ghế lái + khách |
Điều hòa | 1 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 12 loa B&O | 12 loa B&O |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Adaptive | Adaptive |
Camera lùi | Có | Có | 360 độ | 360 độ | 360 độ |
ADAS | Không | Cơ bản | Đầy đủ | Đầy đủ | Đầy đủ |
Chi phí sở hữu và bảo dưỡng
Khi tính toán chi phí sở hữu Ford Everest 2022, ngoài giá mua xe, người dùng cần cân nhắc các chi phí sau:
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ
Lần bảo dưỡng | Số km | Chi phí (VNĐ) |
Lần 1 | 5.000 km | 1.000.000 – 1.200.000 |
Lần 2 | 10.000 km | 1.500.000 – 1.800.000 |
Lần 3 | 20.000 km | 2.500.000 – 3.000.000 |
Lần 4 | 30.000 km | 1.500.000 – 1.800.000 |
Lần 5 | 40.000 km | 3.000.000 – 3.500.000 |
Lần 6 | 50.000 km | 1.500.000 – 1.800.000 |
Lần 7 | 60.000 km | 4.000.000 – 5.000.000 |
- Chi phí bảo dưỡng trung bình năm đầu (15.000 km): khoảng 3.000.000 – 3.500.000 đồng
- Chi phí bảo dưỡng trung bình mỗi năm sau: khoảng 5.000.000 – 6.000.000 đồng
- Chi phí nhiên liệu
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình phiên bản 2.0L Turbo: 7.5-8.5L/100km
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình phiên bản 2.0L Bi-Turbo: 8.0-9.0L/100km
- Chi phí nhiên liệu hàng năm (với quãng đường 20.000km/năm): 30-35 triệu đồng
- Chi phí bảo hiểm hàng năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: 873.000 đồng/năm
- Bảo hiểm vật chất xe (tùy chọn): 15-20 triệu đồng/năm (1,5-2% giá trị xe)
- Chi phí khấu hao
- Mức khấu hao trung bình: 10-15%/năm
- Sau 3 năm sử dụng, xe mất giá khoảng 30-40%
So sánh giá với các đối thủ cạnh tranh
Ford Everest 2022 cạnh tranh trực tiếp với nhiều mẫu SUV 7 chỗ trong phân khúc. Dưới đây là bảng so sánh giá bán niêm yết (2022) và giá xe cũ hiện tại (2025):
Mẫu xe | Giá mới 2022 (VNĐ) | Giá cũ 2025 (VNĐ) | Ưu điểm chính | Nhược điểm chính |
Ford Everest 2022 | 1.099 – 1.499 triệu | 910 – 1.330 triệu | Thiết kế mạnh mẽ, trang bị an toàn cao, vận hành mạnh mẽ | Giá cao hơn trung bình phân khúc, một số chi tiết nội thất chưa thực sự cao cấp |
Toyota Fortuner 2022 | 1.026 – 1.426 triệu | 890 – 1.250 triệu | Bền bỉ, giữ giá tốt, chi phí bảo dưỡng thấp | Ít trang bị, cảm giác lái không mạnh mẽ bằng |
Mitsubishi Pajero Sport 2022 | 1.110 – 1.365 triệu | 900 – 1.180 triệu | Tiết kiệm nhiên liệu, nhiều công nghệ an toàn | Không gian hàng ghế thứ 3 hạn chế |
Hyundai Santa Fe 2022 | 1.030 – 1.340 triệu | 850 – 1.150 triệu | Nhiều trang bị tiện nghi, thiết kế hiện đại | Vận hành chưa mạnh mẽ như Everest |
Mazda CX-8 2022 | 949 – 1.169 triệu | 800 – 1.000 triệu | Nội thất sang trọng, êm ái khi vận hành | Khả năng off-road hạn chế, động cơ không mạnh bằng |
Isuzu mu-X 2022 | 899 – 1.120 triệu | 780 – 970 triệu | Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu | Thiết kế đơn giản, ít trang bị tiện nghi |
Đánh giá có nên mua Ford Everest 2022?
Ưu điểm
- Thiết kế hiện đại, mạnh mẽ – Thế hệ mới với ngôn ngữ thiết kế hiện đại, khỏe khoắn và sang trọng hơn thế hệ cũ.
- Động cơ mạnh mẽ – Đặc biệt phiên bản Bi-Turbo với 210 mã lực và mô-men xoắn 500Nm, cho khả năng vận hành mạnh mẽ.
- Không gian rộng rãi – Kích thước xe lớn mang đến không gian cabin rộng rãi cho cả 3 hàng ghế.
- Trang bị tiện nghi cao cấp – Màn hình cảm ứng 12 inch, đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch, hệ thống âm thanh 12 loa B&O (từ bản Titanium+).
- Công nghệ an toàn vượt trội – Gói ADAS với nhiều tính năng an toàn chủ động như hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm…
- Khả năng off-road tốt – Đặc biệt ở các phiên bản 4×4 với hệ thống kiểm soát địa hình.
Nhược điểm
- Giá bán cao – Cao hơn một số đối thủ trong phân khúc.
- Chi phí bảo dưỡng tương đối cao – So với các đối thủ Nhật Bản như Toyota Fortuner.
- Một số chi tiết nội thất chưa thực sự cao cấp – Vẫn còn nhựa cứng ở một số vị trí.
- Tiếng ồn động cơ diesel – Mặc dù đã cải thiện nhưng vẫn nghe thấy tiếng ồn khi tăng tốc.
- Hàng ghế thứ 3 chưa thực sự thoải mái cho người lớn trong hành trình dài.
Đối tượng phù hợp
Ford Everest 2022 phù hợp với:
- Gia đình đông thành viên cần một chiếc SUV 7 chỗ rộng rãi
- Người thích dòng xe đa dụng, có thể đi phố và đi offroad
- Người yêu thích công nghệ và trang bị tiện nghi hiện đại
- Doanh nhân cần một chiếc xe sang trọng, mạnh mẽ nhưng vẫn thực dụng
Câu hỏi thường gặp
- Ford Everest 2022 có mấy phiên bản?
Ford Everest 2022 được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 6 phiên bản: Ambiente MT 4×2, Sport 4×2, Titanium 4×2, Titanium+ 4×2, Titanium+ 4×4 và Wildtrak 4×4.
- Ford Everest 2022 tiêu thụ nhiên liệu như thế nào?
- Phiên bản 2.0L Turbo: 7.5-8.5L/100km đường hỗn hợp
- Phiên bản 2.0L Bi-Turbo: 8.0-9.0L/100km đường hỗn hợp
- Chi phí bảo dưỡng Ford Everest 2022 là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng định kỳ dao động từ 1-5 triệu đồng/lần tùy theo số km, trung bình khoảng 5-6 triệu đồng/năm.
- Ford Everest 2022 có những tính năng an toàn nào nổi bật?
Từ phiên bản Titanium trở lên, Everest 2022 được trang bị gói công nghệ ADAS bao gồm: hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, ga tự động thích ứng, hỗ trợ phanh khẩn cấp, camera 360 độ…
- Có nên mua Ford Everest 2022 cũ thay vì mua xe mới?
Mua Everest 2022 cũ là một lựa chọn hợp lý nếu bạn muốn tiết kiệm khoảng 200-300 triệu đồng so với mua xe mới. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng xe và còn bao nhiêu năm bảo hành chính hãng.
- Nên chọn Ford Everest 2022 hay Toyota Fortuner 2022?
- Chọn Everest nếu ưu tiên: Không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi và công nghệ hiện đại, cảm giác lái mạnh mẽ
- Chọn Fortuner nếu ưu tiên: Độ bền bỉ, chi phí bảo dưỡng thấp, khả năng giữ giá tốt
- Ford Everest 2022 có phù hợp để đi đường trường và offroad không?
Rất phù hợp, đặc biệt là các phiên bản 4×4 với hệ thống kiểm soát địa hình, khả năng lội nước 800mm và khoảng sáng gầm 200mm.
Ford Everest 2022 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ đa dụng, mạnh mẽ và giàu công nghệ. Với nhiều phiên bản và trang bị, người dùng có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Dù giá cao hơn một số đối thủ, nhưng những gì Ford Everest 2022 mang lại xứng đáng với số tiền bỏ ra, đặc biệt là các trang bị an toàn và tiện nghi hiện đại cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Xem thêm thông tin giá xe Ford Everest 2022 cùng các dòng xe khác tại website: otodaibang.com.
Th4
Tổng quan về Bentley Bentayga 2018
Bentley Bentayga 2018 là một trong những mẫu SUV siêu sang đầu tiên trên thế giới, đánh dấu bước ngoặt quan trọng của hãng xe Anh quốc trong phân khúc xe gầm cao. Ra mắt lần đầu vào năm 2016, đến phiên bản 2018, Bentayga đã được cải tiến và bổ sung nhiều tính năng đáng giá.
Bentayga 2018 nổi bật với thiết kế sang trọng đặc trưng của Bentley, nội thất được chế tác thủ công với chất liệu cao cấp, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Đây là mẫu xe được nhiều doanh nhân và người nổi tiếng tại Việt Nam lựa chọn để thể hiện đẳng cấp.
Giá xe Bentley Bentayga 2018 khi mới ra mắt
Khi được giới thiệu tại thị trường Việt Nam, giá xe Bentley Bentayga 2018 niêm yết chính hãng dao động từ 17 tỷ đến 23 tỷ đồng tùy theo phiên bản và tùy chọn. Cụ thể:
- Bentley Bentayga V8: Từ 17 tỷ đồng
- Bentley Bentayga W12: Từ 20 tỷ đồng
- Bentley Bentayga Mulliner (phiên bản cao cấp nhất): Từ 23 tỷ đồng
Đây là mức giá chưa bao gồm các chi phí đăng ký, thuế và bảo hiểm. Với các tùy chọn cá nhân hóa, giá của một chiếc Bentayga 2018 có thể tăng thêm 2-5 tỷ đồng.
Giá xe Bentley Bentayga 2018 trên thị trường xe cũ hiện nay
Sau khoảng 7 năm sử dụng, giá trị của Bentley Bentayga 2018 đã giảm đáng kể so với thời điểm mới xuất xưởng. Tuy nhiên, mức độ giảm giá thấp hơn nhiều so với các mẫu xe thông thường, thể hiện khả năng giữ giá tốt của thương hiệu siêu sang này.
Theo khảo sát thị trường xe cũ tại Việt Nam vào tháng 4/2025, giá xe Bentley Bentayga 2018 dao động trong khoảng:
- Bentley Bentayga V8 (2018): 8-10 tỷ đồng
- Bentley Bentayga W12 (2018): 10-13 tỷ đồng
Mức giá này phụ thuộc vào:
- Số km đã đi
- Tình trạng xe
- Lịch sử bảo dưỡng
- Tùy chọn và màu sắc
- Xuất xứ (nhập khẩu chính hãng hay tư nhân)
Các phiên bản và tùy chọn ảnh hưởng đến giá
Bentley Bentayga 2018 có nhiều phiên bản động cơ và tùy chọn cao cấp, ảnh hưởng đáng kể đến giá xe:
Phiên bản động cơ
- Bentayga V8
- Động cơ: V8 4.0L twin-turbo
- Công suất: 542 mã lực và 770 Nm mô-men xoắn
- Tăng tốc 0-100 km/h: 4,5 giây
- Vận tốc tối đa: 290 km/h
- Bentayga W12
- Động cơ: W12 6.0L twin-turbo
- Công suất: 600 mã lực và 900 Nm mô-men xoắn
- Tăng tốc 0-100 km/h: 4,1 giây
- Vận tốc tối đa: 301 km/h
- Bentayga Diesel (hiếm tại Việt Nam)
- Động cơ: V8 4.0L diesel
- Công suất: 429 mã lực và 900 Nm mô-men xoắn
Các tùy chọn cao cấp ảnh hưởng đến giá
- Gói Mulliner: Tăng thêm 2-3 tỷ đồng
- Hệ thống âm thanh Naim: Tăng thêm 400-600 triệu đồng
- Chất liệu da đặc biệt: Tăng thêm 300-500 triệu đồng
- Các tùy chọn ốp gỗ quý: Tăng thêm 200-400 triệu đồng
- Mâm xe độc quyền: Tăng thêm 300-500 triệu đồng
- Tùy chọn màu sơn đặc biệt: Tăng thêm 300-500 triệu đồng
Chi phí sở hữu và bảo dưỡng
Khi tính toán chi phí sở hữu Bentley Bentayga 2018, ngoài giá mua xe, người dùng cần cân nhắc các chi phí sau:
- Chi phí đăng ký ban đầu
- Phí trước bạ: 10-12% giá trị xe (khoảng 800 triệu đến 1,3 tỷ đồng)
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại TP.HCM và Hà Nội
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.000 đồng/năm
- Phí bảo hiểm thân vỏ: 1,5-2% giá trị xe (khoảng 120-260 triệu đồng/năm)
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ
- Bảo dưỡng nhỏ (10.000 km): 30-50 triệu đồng
- Bảo dưỡng lớn (mỗi 20.000 km): 70-100 triệu đồng
- Chi phí thay thế phụ tùng cao cấp khi cần thiết: 100-500 triệu đồng tùy hạng mục
- Chi phí nhiên liệu
- Mức tiêu thụ trung bình của Bentayga W12: 15-18L/100km
- Mức tiêu thụ trung bình của Bentayga V8: 13-15L/100km
- Chi phí nhiên liệu hàng năm (với quãng đường 15.000km/năm): 45-60 triệu đồng
So sánh giá với các đối thủ cạnh tranh
Để có cái nhìn khách quan về giá trị của Bentley Bentayga 2018, hãy so sánh với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc SUV siêu sang đời 2018 trên thị trường xe cũ:
Mẫu xe | Giá xe cũ (tỷ đồng) | Ưu điểm | Nhược điểm |
Bentley Bentayga 2018 | 8-13 | Thương hiệu siêu sang, nội thất thủ công, động cơ mạnh mẽ | Chi phí bảo dưỡng cao, tiêu thụ nhiên liệu lớn |
Rolls-Royce Cullinan 2018 | 18-22 | Đẳng cấp cao nhất, trải nghiệm êm ái tuyệt đối | Giá đắt hơn nhiều, khó tìm mua |
Lamborghini Urus 2018 | 13-16 | Khả năng vận hành thể thao, thiết kế ấn tượng | Nội thất không sang trọng bằng, ít tính thực dụng |
Range Rover Autobiography 2018 | 6-8 | Khả năng off-road tốt, thương hiệu mạnh | Độ hoàn thiện thấp hơn, ít độc quyền |
Mercedes-Maybach GLS 600 | 12-15 | Công nghệ hiện đại, không gian rộng rãi | Ít tính độc quyền, thương hiệu không cao cấp bằng |
Đánh giá có nên mua Bentley Bentayga 2018 cũ?
Ưu điểm
- Giá trị thương hiệu: Bentley là một trong những thương hiệu xe sang trọng và đẳng cấp nhất thế giới.
- Chất lượng hoàn thiện: Nội thất được chế tác thủ công với chất liệu cao cấp, thể hiện sự sang trọng và tinh tế.
- Khả năng vận hành: Mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, phù hợp với cả đi phố và đường trường.
- Tính độc quyền: Số lượng xe ít, tạo sự khác biệt và độc đáo cho chủ sở hữu.
- Khả năng giữ giá: So với các mẫu xe thông thường, Bentayga giữ giá tốt hơn nhiều.
Nhược điểm
- Chi phí bảo dưỡng cao: Phụ tùng và dịch vụ bảo dưỡng chính hãng rất đắt đỏ.
- Tiêu thụ nhiên liệu lớn: Đặc biệt là phiên bản W12.
- Công nghệ không phải mới nhất: So với phiên bản 2022-2023, công nghệ trên Bentayga 2018 đã lạc hậu hơn.
- Thiếu dịch vụ hậu mãi: Mạng lưới dịch vụ chính hãng hạn chế tại Việt Nam.
- Khó khăn khi bán lại: Thị trường người mua hạn chế, có thể mất thời gian để bán được với giá hợp lý.
Đối tượng phù hợp
Bentley Bentayga 2018 phù hợp với:
- Doanh nhân thành đạt muốn thể hiện đẳng cấp
- Người yêu thích xe sang và có khả năng tài chính dư dả
- Nhà sưu tập xe muốn bổ sung dòng SUV siêu sang vào bộ sưu tập
- Người tìm kiếm trải nghiệm lái độc đáo và khác biệt
Câu hỏi thường gặp
- Bentley Bentayga 2018 có mấy phiên bản động cơ?
Bentley Bentayga 2018 có 3 phiên bản động cơ chính: W12 6.0L twin-turbo, V8 4.0L twin-turbo và V8 4.0L diesel (hiếm gặp tại Việt Nam).
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm của Bentley Bentayga 2018 là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng định kỳ hàng năm dao động từ 100-150 triệu đồng, chưa bao gồm các chi phí sửa chữa phát sinh.
- Bentley Bentayga 2018 có giữ giá không?
Bentayga 2018 giữ giá khá tốt so với các mẫu xe thông thường, nhưng vẫn mất giá khoảng 40-50% sau 7 năm sử dụng.
- Có nên mua Bentley Bentayga 2018 nhập khẩu tư nhân?
Mua xe nhập khẩu tư nhân thường có giá thấp hơn nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro về nguồn gốc, lịch sử xe và bảo hành. Nên ưu tiên xe chính hãng hoặc kiểm tra kỹ lưỡng trước khi mua.
- Bentley Bentayga 2018 có phù hợp để sử dụng hàng ngày không?
Mặc dù là xe siêu sang, Bentayga 2018 vẫn được thiết kế để sử dụng hàng ngày với độ tin cậy cao. Tuy nhiên, chi phí vận hành và bảo dưỡng lớn nên thường được sử dụng như xe thứ hai hoặc xe cuối tuần.
Bentley Bentayga 2018 là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV siêu sang với mức giá “hợp lý” hơn so với thời điểm mới ra mắt. Với thiết kế đẳng cấp, nội thất sang trọng và khả năng vận hành mạnh mẽ, Bentayga 2018 vẫn là một phương tiện đáng cân nhắc cho những người yêu thích sự xa xỉ và độc đáo. Tuy nhiên, hãy đảm bảo bạn có đủ khả năng chi trả cho không chỉ giá mua ban đầu mà còn các chi phí sở hữu và bảo dưỡng đáng kể theo thời gian. Xem chi tiết giá xe Bentley Bentayga 2018 và các dòng xe khác tại website: otodaibang.com.
Th4
Bentley Bentayga không chỉ là một chiếc SUV – đó là sự kết tinh giữa hiệu suất mạnh mẽ, vẻ đẹp quý tộc và công nghệ hiện đại. Nếu bạn đang tìm hiểu thông số kỹ thuật của Bentley Bentayga để cân nhắc trước khi sở hữu, so sánh phiên bản hoặc nghiên cứu chuyên sâu, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin chuyên môn và thực tiễn nhất.
Tổng quan về Bentley Bentayga
Bentley Bentayga ra mắt lần đầu vào năm 2015, là mẫu SUV đầu tiên của Bentley Motors, đánh dấu bước ngoặt trong phân khúc SUV siêu sang. Qua các năm, Bentayga được nâng cấp với nhiều phiên bản:
- Bentayga V8
- Bentayga S
- Bentayga Azure
- Bentayga Speed (W12)
- Bentayga EWB (trục cơ sở dài)
- Bentayga Hybrid (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Giải đáp: Thông số kỹ thuật của Bentley Bentayga
Với thân hình bệ vệ đặc trưng của dòng SUV hạng sang, Bentley Bentayga mang đến sự hiện diện uy nghi và không gian nội thất rộng rãi. Đặc biệt, phiên bản EWB (Extended Wheelbase) sở hữu chiều dài cơ sở vượt trội, phục vụ khách hàng ưu tiên hàng ghế sau.
Thông số | Bentayga tiêu chuẩn | Bentayga EWB (trục cơ sở dài) |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.144 x 1.998 x 1.742 | 5.322 x 2.010 x 1.739 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.995 | 3.175 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 180 (có thể điều chỉnh nhờ hệ thống treo khí nén) | |
Dung tích khoang hành lý | 484 – 1.774 lít (tùy cấu hình ghế) |
Động cơ & Hiệu suất
Sức mạnh là yếu tố Bentley không bao giờ thỏa hiệp. Bentayga cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, từ V8 tăng áp kép mạnh mẽ đến W12 cực đại, cho đến hệ truyền động hybrid thân thiện môi trường. Dưới đây là thông số hiệu suất chi tiết cho từng phiên bản:
Phiên bản | Động cơ | Công suất | Mô-men xoắn | Tăng tốc 0–100 km/h |
V8 | 4.0L V8 Twin-Turbo | 550 mã lực | 770 Nm | 4.5 giây |
Speed (W12) | 6.0L W12 Twin-Turbo | 635 mã lực | 900 Nm | 3.9 giây |
Hybrid | 3.0L V6 + mô-tơ điện | 462 mã lực | 700 Nm | 5.5 giây |
Hybrid (2025 facelift) | 3.0L V6 + EV | 536 mã lực | 750 Nm | 4.8 giây |
EWB V8 | 4.0L V8 | 550 mã lực | 770 Nm | 4.6 giây |
Hệ thống treo & Khung gầm
Để xử lý tốt khối lượng lớn của một chiếc SUV hạng sang mà vẫn giữ sự êm ái đặc trưng Bentley, Bentayga được trang bị hệ thống treo khí nén và công nghệ chống lật chủ động. Các tính năng khung gầm nổi bật bao gồm:
- Treo khí nén 3 buồng: Điều chỉnh độ cao gầm xe linh hoạt
- Bentley Dynamic Ride: Chống lật bằng hệ thống điện 48V
- Lái 4 bánh (All-wheel steering): Chỉ có trên bản EWB, giúp xe xoay sở linh hoạt hơn trong phố
Nội thất & Trang bị cao cấp
Không gian cabin của Bentley Bentayga là một kiệt tác thủ công. Từng chi tiết đều được chăm chút bởi nghệ nhân, kết hợp với công nghệ hiện đại bậc nhất. Dưới đây là những trang bị nổi bật:
Trang bị | Chi tiết |
Vật liệu | Da cao cấp, gỗ veneer, kim loại đánh bóng |
Ghế ngồi | Ghế chỉnh điện 22 hướng, massage, sưởi/làm mát |
Màn hình | Màn hình trung tâm 10.9 inch, bảng đồng hồ kỹ thuật số |
Hệ thống giải trí | Âm thanh Naim 20 loa (2.200W) hoặc Bang & Olufsen |
Hàng ghế sau EWB | Ghế Airline Seats: massage, cảm biến thân nhiệt, giãn cơ, chỉnh 22 hướng |
Công nghệ & An toàn
Bentayga không chỉ là biểu tượng của sự sang trọng mà còn dẫn đầu về công nghệ an toàn chủ động và hỗ trợ người lái. Các tính năng tiêu chuẩn và cao cấp bao gồm:
- Hệ thống hỗ trợ lái bán tự động cấp 2
- Camera 360 độ, cảnh báo va chạm, giữ làn, cruise control thích ứng
- HUD, Night Vision, cảm biến toàn thân xe
- Tự động đỗ xe và hỗ trợ đỗ xe từ xa
Mức tiêu hao nhiên liệu (Ước lượng)
Mặc dù thuộc phân khúc xe sang hiệu suất cao, Bentley vẫn cải thiện đáng kể hiệu suất nhiên liệu – đặc biệt là bản Hybrid. Dưới đây là mức tiêu hao nhiên liệu tham khảo:
Phiên bản | Mức tiêu hao (L/100km) kết hợp |
V8 | ~13.0 L/100km |
W12 | ~14.8 L/100km |
Hybrid | ~3.3 – 4.1 L/100km + ~40km chạy điện |
So sánh thông số kỹ thuật Bentley Bentayga với các SUV siêu sang
Thông số | Bentley Bentayga V8 | Rolls-Royce Cullinan | Maybach GLS 600 | Range Rover SV | Lamborghini Urus |
Động cơ | 4.0L V8 Twin-Turbo | 6.75L V12 Twin-Turbo | 4.0L V8 Mild-Hybrid | 4.4L V8 Twin-Turbo | 4.0L V8 Twin-Turbo |
Công suất | 550 mã lực | 563 mã lực | 557 mã lực | 615 mã lực | 666 mã lực |
Mô-men xoắn | 770 Nm | 850 Nm | 730 Nm | 750 Nm | 850 Nm |
Tăng tốc 0–100 km/h | 4.5 giây | 5.2 giây | 4.9 giây | 4.5 giây | 3.3 giây |
Chiều dài cơ sở | 2.995 mm | 3.295 mm | 3.135 mm | 3.120 mm | 3.002 mm |
Hệ dẫn động | AWD | AWD | AWD | AWD | AWD |
Treo khí nén | Có | Có | Có | Có | Có |
Chế độ lái tùy chỉnh | 4 chế độ (Bentley, Sport…) | Có | Có | Có | Có |
Khoang sau VIP | Có bản EWB Airline Seats | Siêu rộng, cá nhân hóa cao | Executive Lounge | Executive Rear Seats | Không phải ưu tiên |
Mức tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) | ~13L/100km | ~15L/100km | ~13L/100km | ~12.5L/100km | ~12.7L/100km |
Giá tại Việt Nam (ước tính) | ~17–23 tỷ | ~34–40 tỷ | ~15–17 tỷ | ~14–16 tỷ | ~18–20 tỷ |
- Bentley Bentayga nổi bật với sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất (V8 mạnh mẽ), nội thất xa hoa và khả năng vận hành thực dụng hàng ngày. Với phiên bản EWB, Bentayga cũng đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng doanh nhân cần khoang sau cao cấp.
- Rolls-Royce Cullinan đắt đỏ và hướng đến trải nghiệm “ngồi sau”, không đặt nặng tính thể thao hay linh hoạt trong vận hành. Đây là lựa chọn cho tầng lớp siêu giàu yêu sự tĩnh lặng, uy nghi.
- Maybach GLS 600 là SUV siêu sang của Mercedes-Benz, nổi bật với hệ thống massage ghế sau, điều hòa 4 vùng, nhưng không mạnh về hiệu suất như Bentayga.
- Range Rover SV Autobiography thiên về off-road sang trọng, giá “mềm” hơn nhưng trang bị chưa đạt đến độ thủ công như Bentley.
- Lamborghini Urus là chiếc SUV nhanh nhất hiện nay, thể thao thuần túy, nhưng không hướng đến sự yên tĩnh hay tiện nghi kiểu “quý tộc”.
- Bentley Bentayga không chỉ là một chiếc SUV – đó là biểu tượng của đỉnh cao kỹ thuật, sự sang trọng và cá nhân hóa. Nếu bạn đang cân nhắc một mẫu xe siêu sang toàn diện, Bentayga chắc chắn là cái tên đáng để đầu tư.
Giá bán Bentley Bentayga tại Việt Nam (tham khảo)
Giá bán tại Việt Nam có thể dao động tùy option cá nhân hóa và chính sách thuế/phí. Dưới đây là mức giá tham khảo:
Phiên bản | Giá (VNĐ) |
Bentayga V8 | ~17 – 19 tỷ |
Bentayga Speed (W12) | ~21 – 23 tỷ |
Bentayga Hybrid | ~16 – 18 tỷ |
Bentayga EWB | ~20 – 25 tỷ (tùy option) |
Để được tư vấn chi tiết từng phiên bản xe Bentley, cập nhật giá lăn bánh mới nhất, hãy liên hệ ngay: otodaibang.com – Hệ thống phân phối xe sang uy tín tại Việt Nam
Th4
Bentley Continental GT – mẫu coupe siêu sang của thương hiệu Anh Quốc – từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự xa xỉ, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đẳng cấp và hiệu suất vượt trội. Tại Việt Nam, giá Bentley Continental GT luôn là chủ đề được giới yêu xe quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh thị trường xe sang phát triển mạnh mẽ năm 2025. Hãy cùng Ô tô Đại Bàng tìm hiểu mức giá Bentley Continental GT, các yếu tố ảnh hưởng đến giá, và lý do nó vẫn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe Grand Tourer.
Giá Bentley Continental GT tại Việt Nam hiện nay
Bentley Continental GT được phân phối chính hãng tại Việt Nam với giá thay đổi tùy phiên bản, động cơ và tùy chọn cá nhân hóa. Dưới đây là mức giá tham khảo (chưa bao gồm thuế phí lăn bánh) tính đến thời điểm hiện tại:
- Bentley Continental GT V8: Từ 18-20 tỷ đồng.
- Bentley Continental GT S V8: Từ 19,5-22 tỷ đồng.
- Bentley Continental GT Speed (Hybrid): Từ 20-23 tỷ đồng.
- Bentley Continental GT Mulliner: Từ 21-25 tỷ đồng.
- Bentley Continental GT Convertible (mui trần): Thêm khoảng 2-3 tỷ đồng so với bản coupe tương ứng.
Giá lăn bánh: Tại Hà Nội (thuế trước bạ 12%), giá lăn bánh dao động từ 20-28 tỷ đồng tùy phiên bản. Ví dụ, Continental GT Speed 2025 có giá niêm yết khoảng 20 tỷ đồng, giá lăn bánh ước tính 22-23 tỷ đồng (chưa tính tùy chọn nâng cao).
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá Bentley Continental GT
Giá của Bentley Continental GT không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Phiên bản động cơ: Bản V8 4.0L (542-591 mã lực) có giá thấp hơn so với bản Speed Hybrid (771 mã lực) kết hợp động cơ xăng-điện. Bản W12 6.0L (626-659 mã lực) cũ hiếm hơn, giá có thể cao hơn nếu là xe sưu tầm.
- Tùy chọn cá nhân hóa: Bentley cung cấp hàng trăm màu sơn, chất liệu nội thất (da, gỗ quý, sợi carbon), và công nghệ từ bộ phận Mulliner. Một số khách Việt chi thêm 2-5 tỷ đồng cho các tùy chọn như mâm 22 inch, lưới tản nhiệt phát sáng, hay hệ thống âm thanh Naim 2.200W.
- Thuế và phí: Thuế nhập khẩu, thuế trước bạ (10-12%), phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội/TP.HCM) đẩy giá lăn bánh tăng đáng kể.
- Thị trường xe cũ: Xe Bentley Continental GT cũ (2019-2022) có giá từ 9-15 tỷ đồng, tùy tình trạng và số km lăn bánh.
So sánh giá Bentley Continental GT với các đối thủ
Bentley Continental GT cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe sang trong phân khúc GT:
- Rolls-Royce Wraith: Giá từ 18-22 tỷ đồng (đã ngừng sản xuất), thấp hơn bản Mulliner nhưng nhỉnh hơn bản V8 cơ bản. Wraith tập trung vào sự xa hoa hơn là hiệu suất.
- Aston Martin DB11: Giá từ 16-20 tỷ đồng, rẻ hơn Continental GT nhưng kém về độ sang trọng và cá nhân hóa.
- Porsche Panamera Turbo S: Giá từ 15-18 tỷ đồng, thiên về thể thao, giá thấp hơn nhưng không sánh được với sự tinh xảo của Bentley.
- Ferrari Roma: Giá từ 20-25 tỷ đồng, tương đương bản Speed, nhưng hướng đến tốc độ hơn là sự thoải mái.
Bentley Continental GT nổi bật nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất (tăng tốc 0-100 km/h trong 3,2-4 giây) và tiện nghi sang trọng, phù hợp với cả lái phố lẫn đường trường.
Thị trường xe Bentley Continental GT tại Việt Nam 2025
Tại Việt Nam, Bentley Continental GT được giới thượng lưu, doanh nhân và người nổi tiếng ưa chuộng, từ Cường Đô La đến Minh Nhựa. Năm 2025, với sự xuất hiện của bản Speed Hybrid (ra mắt toàn cầu tháng 6/2024, về Việt Nam tháng 11/2024), mẫu xe này càng thu hút sự chú ý.
Xe cũ cũng là lựa chọn phổ biến. Ví dụ, một chiếc Continental GT V8 2020 lăn bánh 15.000 km có giá khoảng 12-14 tỷ đồng tại các salon uy tín ở Hà Nội và TP.HCM. Bản Speed Hybrid mới, với logo “1st Edition” giới hạn, dự kiến đẩy giá lên 25-28 tỷ đồng khi full tùy chọn.
Giá Bentley Continental GT tại Việt Nam 2025 dao động từ 18-28 tỷ đồng tùy phiên bản và tùy chọn, phản ánh đúng giá trị của một chiếc xe siêu sang kết hợp hiệu suất, thiết kế và công nghệ đỉnh cao. Dù là bản V8 mạnh mẽ, Speed Hybrid tiên tiến hay Mulliner xa xỉ, Continental GT luôn là biểu tượng của phong cách sống thượng lưu. Với mức giá này, đây không chỉ là phương tiện mà còn là tài sản đầu tư và dấu ấn cá nhân.
Hãy truy cập otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng để cập nhật giá Bentley Continental GT mới nhất, nhận tư vấn chi tiết và báo giá chính xác từ các chuyên gia. Liên hệ ngay hôm nay để sở hữu chiếc coupe siêu sang này và nâng tầm trải nghiệm lái xe của bạn!
Th4
Bentley – thương hiệu xe siêu sang đến từ Anh Quốc – không chỉ nổi tiếng với những chiếc xe xa xỉ mà còn được nhận diện qua logo độc đáo: đôi cánh chữ “B” biểu tượng. Logo xe Bentley không chỉ là dấu ấn thương hiệu mà còn chứa đựng câu chuyện lịch sử, giá trị cốt lõi và sự tinh tế vượt thời gian. Tại Việt Nam, nơi xe sang ngày càng được ưa chuộng, logo xe Bentley đã trở thành biểu tượng của đẳng cấp và thành công. Hãy cùng Ô tô Đại Bàng khám phá ý nghĩa, sự phát triển của logo Bentley.
Ý nghĩa của logo xe Bentley
Logo Bentley được thiết kế lần đầu tiên vào năm 1919 bởi Walter Owen Bentley – nhà sáng lập thương hiệu. Biểu tượng này mang những ý nghĩa sâu sắc:
- Chữ “B”: Viết tắt của Bentley, được đặt chính giữa, thể hiện sự tự hào về thương hiệu.
- Đôi cánh: Lấy cảm hứng từ ngành hàng không – đam mê của W.O. Bentley – tượng trưng cho tốc độ, sức mạnh và tự do. Số lượng lông trên cánh (10 ở mỗi bên ban đầu) thể hiện sự tỉ mỉ trong từng chi tiết.
- Hình tròn: Bao quanh chữ “B” và đôi cánh, biểu thị sự hoàn hảo và trường tồn.
Logo Bentley không chỉ là dấu hiệu nhận diện mà còn phản ánh triết lý của hãng: kết hợp sự sang trọng với hiệu suất vượt trội.
Với người Việt, logo Bentley mang ý nghĩa phong thủy tích cực:
- Màu bạc: Tượng trưng cho mệnh Kim, mang lại tài lộc và may mắn.
- Đôi cánh: Gợi cảm giác vươn xa, thành công, phù hợp với doanh nhân muốn khẳng định đẳng cấp.
- Hình tròn: Biểu thị sự viên mãn, trường tồn, được lòng người mua xe theo quan niệm Á Đông.
Điều này khiến Bentley không chỉ là xe sang mà còn là lựa chọn mang tính biểu tượng cá nhân.
Sự phát triển của logo xe Bentley qua thời gian
Logo Bentley đã trải qua nhiều thay đổi để phù hợp với từng giai đoạn phát triển của thương hiệu:
- 1919-1930: Logo ban đầu có đôi cánh đối xứng, chữ “B” màu trắng trên nền đen, viền vàng, mang phong cách cổ điển.
- 1930-1998: Logo được tinh chỉnh với màu sắc linh hoạt (đen, bạc, đỏ) tùy dòng xe, nhưng giữ nguyên cấu trúc cơ bản. Đây là giai đoạn Bentley khẳng định vị thế trong giới xe sang và đua xe.
- 1998-nay (thuộc Volkswagen): Sau khi được Volkswagen mua lại, logo được hiện đại hóa: viền tròn mỏng hơn, đôi cánh gọn gàng, màu bạc chủ đạo thể hiện sự tinh tế và công nghệ mới. Một số phiên bản đặc biệt (như Mulliner) dùng logo đen để nhấn mạnh sự độc quyền.
- 2025: Bentley giới thiệu logo mới với phong cách tối giản hơn, tích hợp trên lưới tản nhiệt phát sáng (illuminated grille) của các mẫu xe điện như Bentley EXP 100 GT concept, hướng tới tương lai bền vững.
Logo Bentley trên các mẫu xe nổi bật tại Việt Nam
Tại Việt Nam, logo Bentley xuất hiện trên các dòng xe phổ biến, mỗi mẫu mang phong cách riêng:
- Bentley Continental GT: Logo đôi cánh bạc trên nền lưới tản nhiệt lớn, kết hợp đèn pha pha lê, tạo vẻ ngoài quyền lực.
- Bentley Flying Spur: Logo đứng (Flying B mascot) trên nắp capo có thể thu vào, kết hợp biểu tượng cánh trên lưới tản nhiệt, thể hiện sự sang trọng tối thượng.
- Bentley Bentayga: Logo hiện đại với viền mỏng, tích hợp trên SUV đa dụng, phù hợp với thị hiếu Việt Nam.
So sánh logo Bentley với các thương hiệu xe sang khác
- So với Rolls-Royce: Logo Rolls-Royce (Spirit of Ecstasy) thiên về sự xa hoa cổ điển, trong khi logo Bentley hiện đại và nhấn mạnh tốc độ.
- So với Aston Martin: Logo cánh của Aston Martin nhỏ gọn, thể thao hơn, còn Bentley mang vẻ quyền uy, sang trọng.
- So với Mercedes-Benz: Logo ngôi sao 3 cánh của Mercedes đơn giản, dễ nhận diện, nhưng Bentley tạo cảm giác độc quyền và tinh xảo hơn.
Logo Bentley nổi bật nhờ sự cân bằng giữa lịch sử và hiện đại, phù hợp với thị hiếu người Việt yêu thích sự khác biệt. Đây là một biểu tượng thương hiệu chứa câu chuyện về sự sang trọng, tốc độ và tinh thần Anh Quốc. Từ thiết kế đôi cánh lịch sử đến phiên bản hiện đại tích hợp công nghệ, logo này đã góp phần đưa Bentley trở thành biểu tượng xe siêu sang tại Việt Nam. Dù xuất hiện trên Continental GT, Flying Spur hay Bentayga, logo Bentley luôn là dấu ấn của đẳng cấp và thành công.
Hãy truy cập otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng để khám phá thêm về xe Bentley, ý nghĩa logo và nhận tư vấn chi tiết cùng báo giá tốt nhất. Liên hệ ngay hôm nay để sở hữu chiếc Bentley với biểu tượng đôi cánh huyền thoại trong tầm tay bạn.