logo

Blog

Giá xe Porsche tại Việt Nam dao động từ 3,35 tỷ đến hơn 15 tỷ đồng

Giá Xe Porsche Tại Việt Nam: Cập Nhật Mới, Đánh Giá A-Z

Giá xe Porsche luôn là tâm điểm chú ý bởi mức giá cao, dao động từ 3 tỷ đến hơn 15 tỷ đồng với những người yêu xe. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cập nhật giá xe Porsche mới nhất, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, so sánh với đối thủ, và đưa ra gợi ý để bạn chọn được chiếc Porsche phù hợp.

Tổng quan về giá xe Porsche tại Việt Nam

Porsche Việt Nam phân phối đa dạng dòng xe, từ coupe thể thao (718, 911), sedan sang trọng (Panamera), SUV cao cấp (Cayenne, Macan), đến xe điện hiện đại (Taycan). Giá xe Porsche phụ thuộc vào dòng xe, phiên bản, tùy chọn cá nhân hóa, và các loại thuế phí (thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, VAT). Giá niêm yết thường chưa bao gồm phí lăn bánh như trước bạ (10-12%), biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội/TP.HCM), bảo hiểm, và đăng kiểm.

Porsche Việt Nam phân phối đa dạng dòng xe

Porsche Việt Nam phân phối đa dạng dòng xe

Dưới đây là bảng giá xe Porsche tham khảo tại Việt Nam, bao gồm giá niêm yết và ước tính giá lăn bánh tại Hà Nội (phí trước bạ 12%):

Dòng xe Phiên bản Giá niêm yết (tỷ đồng) Giá lăn bánh Hà Nội (tỷ đồng)
Porsche 718 718 Cayman/Boxster 3,85 – 4,43 4,28 – 4,92
718 Cayman S/Boxster S 4,79 – 5,35 5,31 – 5,93
Porsche 911 911 Carrera 6,92 7,66
911 Carrera S 8,07 8,93
911 Turbo S 14,49 16,02
911 Dakar 15,29 16,89
Porsche Macan Macan 3,35 3,73
Macan S 4,03 4,47
Macan GTS 5,34 5,91
Macan EV (thuần điện) 4,76 – 5,86 5,28 – 6,49
Porsche Cayenne Cayenne 5,56 6,16
Cayenne S 6,67 7,38
Cayenne Turbo GT 14,36 15,87
Porsche Panamera Panamera 6,42 7,11
Panamera GTS 11,44 12,64
Panamera Turbo S E-Hybrid 13,73 15,16
Porsche Taycan Taycan (tiêu chuẩn) 4,62 5,13
Taycan 4S 5,58 6,18
Taycan Turbo S 9,55 10,55
Taycan Cross Turismo 5,19 – 9,12 5,76 – 10,07

Giá xe Porsche 718 – Xe thể thao giá “mềm” nhất

Porsche 718 (Cayman/Boxster) là dòng xe thể thao 2 cửa, hướng đến người trẻ đam mê tốc độ. Thiết kế mui cứng (Cayman) hoặc mui trần (Boxster) mang phong cách trẻ trung, động cơ đặt giữa cho cảm giác lái cân bằng.

Giá bán:

  • 718 Cayman/Boxster: 3,85 – 4,43 tỷ đồng (lăn bánh ~4,28 – 4,92 tỷ).
  • 718 Cayman S/Boxster S: 4,79 – 5,35 tỷ đồng (lăn bánh ~5,31 – 5,93 tỷ).
  • Giá xe cũ (2018-2020): 2,5 – 3,5 tỷ đồng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Động cơ: 2.0L turbo (300 mã lực) hoặc 2.5L turbo (350 mã lực).
  • Hiệu suất: Tăng tốc 0-100 km/h trong 4,4-5,1 giây.
  • Tiện nghi: Nội thất da, màn hình 7 inch, hệ thống PCM, vô-lăng thể thao.
  • An toàn: 4 túi khí, phanh ABS, cân bằng điện tử, camera lùi.

So sánh với đối thủ:

  • Mercedes-AMG SL43 (~4,5 tỷ): Mui trần, nội thất sang trọng hơn, nhưng kém thể thao.
  • BMW Z4 (~3,3-4,0 tỷ): Giá rẻ hơn, nhưng động cơ yếu hơn (258 mã lực).
  • Jaguar F-Type (~4,0-5,0 tỷ): Thiết kế đẹp, nhưng ít phổ biến tại Việt Nam.

Với mức giá xe Porsche 718 từ 3,85 tỷ, đây là lựa chọn “nhập môn” lý tưởng cho người muốn sở hữu Porsche, cân bằng giữa giá cả và hiệu suất.

Với mức giá xe Porsche 718 từ 3,85 tỷ

Với mức giá xe Porsche 718 từ 3,85 tỷ

Giá xe Porsche 911 – Biểu tượng xe thể thao

Porsche 911 là dòng xe huyền thoại, nổi tiếng với thiết kế trường tồn, động cơ mạnh mẽ, và cảm giác lái đỉnh cao. Các phiên bản từ Carrera đến Turbo S phục vụ cả người yêu tốc độ lẫn giới sưu tầm.

Giá bán:

  • 911 Carrera: 6,92 tỷ đồng (lăn bánh ~7,66 tỷ).
  • 911 Carrera S: 8,07 tỷ đồng (lăn bánh ~8,93 tỷ).
  • 911 Turbo S: 14,49 tỷ đồng (lăn bánh ~16,02 tỷ).
  • 911 Dakar: 15,29 tỷ đồng (lăn bánh ~16,89 tỷ).
  • Giá xe cũ (2018-2020): 5,0-10,0 tỷ đồng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Động cơ: 3.0L twin-turbo (385-650 mã lực).
  • Hiệu suất: Tăng tốc 0-100 km/h trong 2,7-4,2 giây.
  • Tiện nghi: Màn hình 10,9 inch, ghế thể thao, âm thanh Bose/Burmester.
  • An toàn: 6 túi khí, cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn, camera 360 độ.

So sánh với đối thủ:

  • Mercedes-AMG GT (~7,0-9,0 tỷ): Giá tương đương, nhưng nội thất kém hiện đại.
  • Audi R8 (~8,0-10,0 tỷ): Hiệu suất ngang ngửa, nhưng thương hiệu kém nổi bật.
  • Ferrari Roma (~10,0-12,0 tỷ): Giá cao hơn, thiết kế độc đáo, nhưng bảo dưỡng đắt đỏ.

Nhận xét: Giá xe Porsche 911 phản ánh giá trị biểu tượng và công nghệ, phù hợp với người yêu xe thể thao và muốn đầu tư dài hạn.

Giá xe Porsche 911 phản ánh giá trị biểu tượng và công nghệ

Giá xe Porsche 911 phản ánh giá trị biểu tượng và công nghệ

Giá xe Porsche Macan – SUV cỡ nhỏ sang trọng

Porsche Macan là SUV cỡ nhỏ, kết hợp thiết kế thể thao và tính thực dụng. Phù hợp cho gia đình trẻ hoặc người muốn SUV sang trọng nhưng vẫn linh hoạt trong đô thị.

Giá bán:

  • Macan: 3,35 tỷ đồng (lăn bánh ~3,73 tỷ).
  • Macan S: 4,03 tỷ đồng (lăn bánh ~4,47 tỷ).
  • Macan GTS: 5,34 tỷ đồng (lăn bánh ~5,91 tỷ).
  • Macan EV (thuần điện): 4,76 – 5,86 tỷ đồng (lăn bánh ~5,28 – 6,49 tỷ).
  • Giá xe cũ (2018-2020): 2,0-3,5 tỷ đồng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Động cơ: 2.0L turbo (265 mã lực) hoặc 2.9L V6 (440 mã lực); EV (408-612 mã lực).
  • Hiệu suất: Tăng tốc 0-100 km/h trong 3,3-6,2 giây.
  • Tiện nghi: Màn hình 10,9 inch, ghế da, điều hòa 3 vùng, cửa sổ trời.
  • An toàn: Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp.

So sánh với đối thủ:

  • BMW X3 (~2,5-3,2 tỷ): Giá rẻ hơn, nhưng kém thể thao.
  • Mercedes-Benz GLC (~2,7-3,5 tỷ): Nội thất sang hơn, nhưng hiệu suất thấp hơn.
  • Audi Q5 (~2,8-3,3 tỷ): Giá hợp lý, nhưng thiết kế không nổi bật.

Nhận xét: Giá xe Porsche Macan từ 3,35 tỷ là lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ sang trọng, đặc biệt với bản EV thân thiện môi trường.

Giá xe Porsche Cayenne – SUV hạng sang dẫn đầu

Porsche Cayenne là SUV hạng sang cỡ trung, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, nội thất cao cấp, và hiệu suất vượt trội. Đây là mẫu xe bán chạy nhất của Porsche tại Việt Nam.

Giá bán:

  • Cayenne: 5,56 tỷ đồng (lăn bánh ~6,16 tỷ).
  • Cayenne S: 6,67 tỷ đồng (lăn bánh ~7,38 tỷ).
  • Cayenne Turbo GT: 14,36 tỷ đồng (lăn bánh ~15,87 tỷ).
  • Giá xe cũ (2018-2020): 3,5-7,0 tỷ đồng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Động cơ: 3.0L V6 turbo (353 mã lực) đến 4.0L V8 (659 mã lực).
  • Hiệu suất: Tăng tốc 0-100 km/h trong 3,3-5,9 giây.
  • Tiện nghi: Màn hình 12,3 inch, ghế massage, âm thanh Burmester.
  • An toàn: Đèn LED Matrix, cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe tự động.

So sánh với đối thủ:

  • BMW X5 (~4,3-5,0 tỷ): Giá thấp hơn, nhưng hiệu suất kém hơn.
  • Mercedes-Benz GLE (~4,4-5,5 tỷ): Nội thất sang trọng, nhưng lái kém phấn khích.
  • Range Rover Sport (~6,0-8,0 tỷ): Giá tương đương, nhưng bảo dưỡng đắt hơn.

Nhận xét: Giá xe Porsche Cayenne từ 5,56 tỷ phù hợp với người muốn SUV sang trọng, mạnh mẽ, và thực dụng.

Giá xe Porsche Panamera – Sedan thể thao đẳng cấp

Porsche Panamera là sedan thể thao cỡ lớn, kết hợp sự sang trọng và hiệu suất. Thế hệ mới 2025 được nâng cấp thiết kế và công nghệ, cạnh tranh với Mercedes CLS và BMW 8-Series.

Giá bán:

  • Panamera: 6,42 tỷ đồng (lăn bánh ~7,11 tỷ).
  • Panamera GTS: 11,44 tỷ đồng (lăn bánh ~12,64 tỷ).
  • Panamera Turbo S E-Hybrid: 13,73 tỷ đồng (lăn bánh ~15,16 tỷ).
  • Giá xe cũ (2018-2020): 4,0-8,0 tỷ đồng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Động cơ: 2.9L V6 (353 mã lực) đến 4.0L V8 hybrid (700 mã lực).
  • Hiệu suất: Tăng tốc 0-100 km/h trong 3,2-5,3 giây.
  • Tiện nghi: Màn hình kép, ghế da cao cấp, hệ thống treo khí nén.
  • An toàn: 8 túi khí, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn.

So sánh với đối thủ:

  • Mercedes-AMG CLS53 (~5,5-6,5 tỷ): Giá rẻ hơn, nhưng hiệu suất thấp hơn.
  • BMW 8-Series (~6,0-7,0 tỷ): Thiết kế đẹp, nhưng kém thể thao.
  • Audi A7 (~4,5-5,5 tỷ): Giá hợp lý, nhưng thương hiệu kém nổi bật.

Nhận xét: Giá xe Porsche Panamera từ 6,42 tỷ là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân muốn sedan vừa sang trọng vừa thể thao.

Giá xe Porsche Taycan – Xe điện tương lai

Porsche Taycan là mẫu xe điện thể thao đầu tiên của hãng, ra mắt tại Việt Nam từ 2020. Với thiết kế hiện đại, hiệu suất mạnh mẽ, và công nghệ tiên tiến, Taycan cạnh tranh với Tesla Model S và Audi e-tron GT.

Porsche Taycan là mẫu xe điện thể thao đầu tiên của hãng

Porsche Taycan là mẫu xe điện thể thao đầu tiên của hãng

Giá bán

  • Taycan (tiêu chuẩn): 4,62 tỷ đồng (lăn bánh ~5,13 tỷ).
  • Taycan 4S: 5,58 tỷ đồng (lăn bánh ~6,18 tỷ).
  • Taycan Turbo S: 9,55 tỷ đồng (lăn bánh ~10,55 tỷ).
  • Taycan Cross Turismo: 5,19 – 9,12 tỷ đồng (lăn bánh ~5,76 – 10,07 tỷ).
  • Giá xe cũ (2020-2022): 3,5-7,0 tỷ đồng.

Đặc điểm nổi bật

  • Động cơ: Điện, công suất 408-761 mã lực (Turbo S).
  • Hiệu suất: Tăng tốc 0-100 km/h trong 2,8-5,4 giây, phạm vi di chuyển 450-678 km (WLTP).
  • Tiện nghi: Màn hình 16,8 inch, sạc nhanh 270 kW, nội thất tái chế.
  • An toàn: Phanh tái sinh, cảnh báo va chạm, hỗ trợ lái bán tự động.

So sánh với đối thủ

  • Tesla Model S (~4,0-5,5 tỷ): Giá rẻ hơn, nhưng nội thất đơn giản.
  • Audi e-tron GT (~5,2-5,9 tỷ): Hiệu suất tương đương, nhưng thiết kế kém nổi bật.
  • Mercedes-Benz EQS (~5,0-6,8 tỷ): Sang trọng hơn, nhưng kém thể thao.

Nhận xét: Giá xe Porsche Taycan từ 4,62 tỷ phù hợp với người yêu công nghệ và muốn trải nghiệm xe điện sang trọng.

Giá xe Porsche tại Việt Nam dao động từ 3,35 tỷ đến hơn 15 tỷ đồng

Giá xe Porsche tại Việt Nam dao động từ 3,35 tỷ đến hơn 15 tỷ đồng

Giá xe Porsche tại Việt Nam dao động từ 3,35 tỷ đến hơn 15 tỷ đồng, phản ánh chất lượng, công nghệ, và đẳng cấp của thương hiệu Đức. Dù bạn chọn Porsche 718 để trải nghiệm lái, Macan/Cayenne cho sự thực dụng, Panamera cho phong cách doanh nhân, hay Taycan cho tương lai xanh, Porsche luôn mang đến giá trị xứng đáng. Ô tô Đại Bàng tự hào là địa chỉ uy tín cung cấp đăng tin mua bán xe Porsche mới và cũ chuyên nghiệp. Hãy truy cập otodaibang.com!

Touareg 2017 có thiết kế trung tính, dễ nhìn, nhưng thiếu điểm nhấn nổi bật

Đánh giá xe Volkswagen Touareg 2017: Đẳng cấp SUV hạng sang Đức

Volkswagen Touareg 2017 – mẫu SUV hạng trung đến từ Đức – nổi bật với thiết kế sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ và công nghệ an toàn tiên tiến. Dù đã ra mắt cách đây vài năm, Touareg 2017 vẫn là lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cao cấp tại Việt Nam. Bài viết này hãy cùng ô tô đại bàng sẽ đánh giá xe Volkswagen Touareg 2017 chi tiết về ngoại thất, nội thất, vận hành, an toàn, giá bán và kinh nghiệm mua xe để bạn cân nhắc liệu Touareg 2017 có đáng đầu tư trong năm 2025.

Tổng quan về xe Volkswagen Touareg 2017

Volkswagen Touareg 2017 thuộc thế hệ thứ hai (2011-2018), là mẫu SUV cỡ trung được phát triển trên nền tảng PL71, chung khung gầm với Porsche Cayenne và Audi Q7. Ra mắt tại Việt Nam từ năm 2015, Touareg 2017 gây ấn tượng với thiết kế đậm chất Đức – mạnh mẽ, thực dụng nhưng không kém phần tinh tế. Xe hướng đến nhóm khách hàng doanh nhân, gia đình nhỏ, hoặc người yêu thích SUV châu Âu với khả năng off-road đáng nể.

So với các đối thủ như Mercedes GLC, BMW X3 hay Lexus RX, Touareg 2017 có giá bán cạnh tranh (khoảng 2,6 tỷ đồng tại đại lý), kết hợp giữa tiện nghi cao cấp và hiệu suất vượt trội. Tuy nhiên, rào cản thương hiệu Volkswagen (ít được xem là xe sang) khiến Touareg kén khách hơn tại Việt Nam. Dù vậy, chất lượng Đức và độ bền bỉ của Touareg vẫn khiến nó trở thành lựa chọn đáng cân nhắc cho người tìm kiếm SUV đa dụng.

Touareg 2017 gây ấn tượng với thiết kế đậm chất Đức – mạnh mẽ

Touareg 2017 gây ấn tượng với thiết kế đậm chất Đức – mạnh mẽ

Các thông số cơ bản của xe

Volkswagen Touareg 2017 tại Việt Nam có các thông số kỹ thuật chính như sau:

  • Kích thước (DxRxC): 4.795 x 1.940 x 1.709 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.893 mm
  • Khoảng sáng gầm: 201 mm
  • Trọng lượng khô: ~2.103 kg (giảm 203 kg so với thế hệ đầu)
  • Động cơ: Xăng V6 3.6L FSI (280 mã lực, 360 Nm) hoặc Diesel V6 3.0L TDI (245 mã lực, 550 Nm, tùy thị trường)
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Tiptronic
  • Dẫn động: 4 bánh toàn thời gian 4MOTION
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: ~9-10L/100km (đường hỗn hợp)
  • Dung tích bình xăng: 85 lít
  • Khoang hành lý: 697 lít (gập ghế: ~1.642 lít)

Touareg 2017 nhẹ hơn và cứng cáp hơn thế hệ trước nhờ cải tiến khung gầm và vật liệu, mang lại trải nghiệm lái linh hoạt và ổn định trên nhiều địa hình.

Ngoại thất xe

Ngoại thất Volkswagen Touareg 2017 mang phong cách đơn giản nhưng mạnh mẽ, đậm chất SUV Đức:

  • Mặt trước: Lưới tản nhiệt 4 thanh ngang mạ chrome, kết hợp cụm đèn pha Bi-Xenon sắc nét, tích hợp đèn LED ban ngày và tự động điều chỉnh góc chiếu. Đèn sương mù hình oval nằm thấp, tăng tính thể thao.
  • Thân xe: Đường gân dập nổi chạy dọc, viền chrome quanh cửa sổ và thanh nẹp thân xe tạo vẻ sang trọng. La-zăng hợp kim 18-20 inch (tùy phiên bản), thiết kế đa chấu khỏe khoắn.
  • Mặt sau: Đèn hậu LED hình chữ L, cặp ống xả kép mạ chrome cân đối, cản sau cứng cáp, mang lại vẻ nam tính.
  • Màu sắc: Đa dạng với Trắng, Đen, Xám, Xanh, Nâu, phù hợp nhiều sở thích.

So với Porsche Cayenne (thể thao hơn) hay Audi Q7 (tinh xảo), Touareg 2017 có thiết kế trung tính, dễ nhìn, nhưng thiếu điểm nhấn nổi bật. Tuy nhiên, độ hoàn thiện cao và chất liệu bền bỉ là điểm cộng lớn.

Touareg 2017 có thiết kế trung tính, dễ nhìn, nhưng thiếu điểm nhấn nổi bật

Touareg 2017 có thiết kế trung tính, dễ nhìn, nhưng thiếu điểm nhấn nổi bật

Nội thất xe

Nội thất Touareg 2017 được thiết kế thực dụng, sang trọng, hướng đến sự thoải mái và tiện nghi:

  • Không gian: Cabin rộng rãi cho 5 người, hàng ghế sau đủ chỗ cho người cao ~1,75m, nhưng không quá linh hoạt như xe 7 chỗ. Khoang hành lý 697 lít, mở rộng lên ~1.642 lít khi gập ghế.
  • Chất liệu: Ghế bọc da Vienna cao cấp, vô-lăng 3 chấu bọc da đa chức năng, ốp gỗ hoặc nhôm tinh tế.
  • Công nghệ: Màn hình cảm ứng 6,5 inch (RCD 550), hỗ trợ MP3/CD/AUX, dàn âm thanh 8 loa. Điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời, ghế trước chỉnh điện 12 hướng, tích hợp sưởi.
  • Tiện ích: Camera lùi, gương chiếu hậu chống chói, hàng ghế sau trượt/gập 60:40, cửa gió riêng cho từng vị trí.

So với Mercedes GLC (nội thất xa xỉ hơn) hay BMW X3 (thể thao), Touareg 2017 tập trung vào sự bền bỉ và tiện dụng, nhưng công nghệ giải trí hơi lỗi thời so với tiêu chuẩn 2025.

Nội thất Touareg 2017 được thiết kế thực dụng, sang trọng

Nội thất Touareg 2017 được thiết kế thực dụng, sang trọng

Khả năng vận hành xe

Volkswagen Touareg 2017 mang lại trải nghiệm lái ấn tượng nhờ động cơ mạnh mẽ và hệ thống dẫn động ưu việt:

  • Động cơ: Động cơ xăng V6 3.6L (280 mã lực) cho khả năng tăng tốc 0-100km/h trong ~7,8 giây, tốc độ tối đa ~228 km/h. Phiên bản diesel 3.0L TDI (nếu có) tiết kiệm hơn, mô-men xoắn cao, phù hợp chạy đường trường.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Tiptronic mượt mà, có chế độ thể thao, kết hợp dẫn động 4MOTION phân phối lực kéo linh hoạt (70% trước, 80% sau), đảm bảo bám đường tốt.
  • Hệ thống treo: Treo thép mới (giảm 43 kg), cải thiện độ êm ái và ổn định, đặc biệt trên cao tốc hoặc địa hình gồ ghề.
  • Chế độ lái: On-Road (Eco, Comfort, Sport) và Off-Road, dễ dàng chuyển đổi qua núm xoay, phù hợp cả đô thị và đường xấu.

Touareg 2017 vượt trội về khả năng off-road so với BMW X3 hay Lexus RX, nhưng kém Porsche Cayenne về cảm giác lái thể thao. Mức tiêu hao nhiên liệu (~10L/100km) hơi cao so với các đối thủ hybrid.

Độ an toàn

Volkswagen Touareg 2017 đạt chuẩn an toàn 5 sao Euro NCAP nhờ loạt tính năng hiện đại:

  • Túi khí: 6 túi khí (trước, bên, rèm), bảo vệ toàn diện.
  • Phanh: ABS, EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát lực kéo.
  • Công nghệ hỗ trợ: Cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ xuống dốc, kiểm soát hành trình, cảm biến khoảng cách trước/sau.
  • Khung xe: Thép chịu lực, độ cứng xoắn tăng 5% so với thế hệ trước, giảm nguy cơ lật khi va chạm.
  • Tính năng khác: Camera 360 (tùy phiên bản), cảnh báo áp suất lốp, khóa vi sai trung tâm.

So với Mercedes GLC (nhiều công nghệ ADAS hơn), Touareg 2017 có an toàn cơ bản tốt nhưng thiếu một số tính năng tiên tiến như giữ làn hay phanh tự động. Tuy nhiên, độ bền khung gầm và khả năng bảo vệ vẫn thuộc hàng top.

Giá xe Volkswagen Touareg 2017

  • Giá niêm yết (2017): ~2,889 tỷ đồng, giá tại đại lý ~2,6 tỷ đồng.
  • Giá xe cũ (2025): ~1,2-1,6 tỷ đồng (tùy tình trạng, km lăn bánh).
  • So sánh đối thủ (giá cũ 2025):
    • Mercedes GLC 250 (2017): ~1,3-1,7 tỷ đồng.
    • BMW X3 xDrive20i (2017): ~1,4-1,8 tỷ đồng.
    • Lexus RX 200t (2017): ~1,6-2 tỷ đồng.
  • Chi phí bảo dưỡng: Trung bình ~3-5 triệu đồng/lần định kỳ (10.000 km), thay má phanh ~3-5 triệu đồng, dầu hộp số ~5-7 triệu đồng. Phụ tùng Touareg đắt hơn xe Nhật 20-30%, nhưng rẻ hơn Porsche/Mercedes ~15%.

Touareg 2017 có giá bán lại hợp lý, nhưng chi phí bảo dưỡng cao là điểm cần cân nhắc so với Lexus RX (bảo trì rẻ hơn).

Kinh nghiệm mua xe Volkswagen Touareg 2017

Để sở hữu một chiếc Touareg 2017 (đặc biệt xe cũ) với chất lượng tốt, hãy lưu ý:

  • Kiểm tra lịch sử xe: Yêu cầu sổ bảo dưỡng, hóa đơn sửa chữa, kiểm tra số khung/số máy, và chạy thử để phát hiện lỗi động cơ, hộp số DSG (nếu có rung giật).
  • Chọn đại lý uy tín: Mua tại Volkswagen chính hãng (Sài Gòn, Hà Nội) hoặc showroom xe cũ có bảo hành (~6-12 tháng) để đảm bảo chất lượng.
  • Kiểm tra phụ tùng: Đảm bảo đèn Bi-Xenon, hệ thống 4MOTION, và treo thép hoạt động tốt, vì sửa chữa đắt (VD: đèn pha ~15-20 triệu đồng/chiếc).
  • Dự trù chi phí: Ngoài giá xe, tính thêm ~10-15 triệu đồng/năm cho bảo dưỡng, ~20-30 triệu đồng phí ban đầu (bảo hiểm, đăng kiểm).
  • So sánh đối thủ: Nếu ưu tiên tiết kiệm bảo dưỡng, cân nhắc Lexus RX; nếu muốn công nghệ, BMW X3 là lựa chọn ngang tầm.
  • Tham khảo cộng đồng: Tham gia hội Volkswagen Touareg Việt Nam trên mạng xã hội để học hỏi kinh nghiệm sử dụng, sửa chữa, và tìm gara uy tín.
  • Thử xe kỹ lưỡng: Lái thử trên đường phố và cao tốc để kiểm tra độ êm, cách âm, và phản hồi vô-lăng.
Khi mua xe cần kiểm tra kỹ

Khi mua xe cần kiểm tra kỹ

Mua xe cũ cần kiểm tra kỹ tại gara chính hãng hoặc bên thứ ba (VD: Ô tô Sài Gòn) để tránh rủi ro về động cơ hoặc điện tử.

Volkswagen Touareg 2017 là một chiếc SUV hạng trung đáng giá với thiết kế nam tính, nội thất bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và an toàn 5 sao. Dù không nổi bật về công nghệ giải trí hay thương hiệu sang trọng, Touareg 2017 vẫn chinh phục người dùng nhờ độ bền Đức và khả năng off-road vượt trội. Với giá xe cũ ~1,2-1,6 tỷ đồng trong năm 2025, đây là lựa chọn hợp lý cho người yêu SUV châu Âu, sẵn sàng đầu tư bảo dưỡng. Hãy kiểm tra kỹ lịch sử xe, lái thử, và tham khảo các dòng xe Volkswagen tại đại bàng ô tô để sở hữu một chiếc Touareg 2017 chất lượng nhất!

Peugeot 3008 thiết kế đậm chất châu Âu

So Sánh Xe Peugeot 3008 – Lựa Chọn Suv Hạng C Nào Đáng Mua?

Trong phân khúc SUV hạng C, so sánh xe Peugeot 3008 với các đối thủ như Mazda CX-5, Honda CR-V, và Hyundai Tucson là chủ đề được nhiều người quan tâm. Mỗi mẫu xe có thế mạnh riêng, từ thiết kế, tiện nghi đến giá bán. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ phân tích chi tiết các yếu tố của Peugeot 3008 và 3 đối thủ để giúp bạn chọn được chiếc SUV phù hợp nhất.

Tổng quan về Peugeot 3008 và các đối thủ

Phân khúc SUV hạng C tại Việt Nam là sân chơi cạnh tranh khốc liệt, với các mẫu xe đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, và châu Âu. Dưới đây là thông tin cơ bản về Peugeot 3008 và 3 đối thủ:

  • Peugeot 3008: Lắp ráp trong nước bởi THACO, nổi bật với thiết kế “Lion’s Signature”, công nghệ i-Cockpit, và động cơ turbo tiết kiệm.
  • Mazda CX-5: Lắp ráp trong nước, dẫn đầu về thiết kế KODO, cảm giác lái thể thao, và doanh số cao.
  • Honda CR-V: Nhập Thái Lan hoặc lắp ráp, được yêu thích nhờ không gian rộng, độ bền, và giá trị bán lại tốt.
  • Hyundai Tucson: Lắp ráp trong nước, nổi bật với thiết kế trẻ trung, nhiều công nghệ, và giá bán cạnh tranh.
Peugeot 3008 được lắp ráp trong nước bởi THACO

Peugeot 3008 được lắp ráp trong nước bởi THACO

Để trả lời câu hỏi “So sánh xe Peugeot 3008, đâu là lựa chọn tốt nhất?”, chúng ta sẽ phân tích các yếu tố: ngoại thất, nội thất, động cơ, an toàn, giá bán, và giá trị lâu dài.

So sánh ngoại thất

Tiêu chí Peugeot 3008 Mazda CX-5 Honda CR-V Hyundai Tucson
Thiết kế Lion’s Signature, lưới tản nhiệt tràn viền, đèn LED móng vuốt sư tử, trẻ trung và sang trọng KODO, thanh mảnh, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED sắc nét, thể thao Hiện đại, lưới tản nhiệt chrome, đèn LED hình cánh chim, trung tính Sensuous Sportiness, lưới tản nhiệt Parametric, đèn LED ẩn, cá tính
Kích thước (DxRxC) 4.510 x 1.850 x 1.662 mm 4.550 x 1.840 x 1.680 mm 4.623 x 1.855 x 1.679 mm 4.630 x 1.865 x 1.665 mm
Chiều dài cơ sở 2.730 mm 2.700 mm 2.660 mm 2.755 mm
Khoảng sáng gầm 165 mm 200 mm 198 mm 181 mm
Mâm xe 18 inch (GT), 17 inch (Active) 19 inch (Premium), 17 inch (Luxury) 18 inch 19 inch (Turbo), 17 inch (Xăng/Diesel)
Màu sắc Trắng, xanh, xám, đỏ, đen, cam Đỏ, trắng, xanh, xám, đen, nâu Trắng, đen, bạc, xanh, đỏ Trắng, đen, đỏ, xanh, xám
  • Peugeot 3008: Thiết kế đậm chất châu Âu, sang trọng, phù hợp người trẻ và gia đình muốn nổi bật. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm thấp nhất (165 mm) hạn chế đi địa hình gồ ghề.
  • Mazda CX-5: Ngoại thất thể thao, tinh tế, thu hút người trẻ nhất phân khúc. Khoảng sáng gầm 200 mm lý tưởng cho cả phố và đường xấu.
  • Honda CR-V: Trung tính, lịch lãm, phù hợp người trung niên hoặc gia đình. Kích thước lớn nhất, tạo cảm giác bề thế.
  • Hyundai Tucson: Cá tính, hiện đại, phù hợp người thích sự phá cách. Khoảng sáng gầm cân bằng (181 mm).
Peugeot 3008 thiết kế đậm chất châu Âu

Peugeot 3008 thiết kế đậm chất châu Âu

Về nội thất

Tiêu chí Peugeot 3008 Mazda CX-5 Honda CR-V Hyundai Tucson
Không gian 5 chỗ, rộng rãi, khoang hành lý 591-1.670 lít 5 chỗ, đủ dùng, khoang hành lý 442-1.911 lít 5 chỗ, rộng nhất, khoang hành lý 522-1.084 lít 5 chỗ, rộng rãi, khoang hành lý 620-1.799 lít
Chất liệu Da Claudia (GT), táp-lô nhựa mềm, viền chrome Da cao cấp, táp-lô da khâu chỉ, ốp gỗ Da/nỉ, táp-lô nhựa mềm, ốp gỗ Da cao cấp, táp-lô nhựa mềm, viền chrome
Tiện nghi Màn hình 10 inch, i-Cockpit, đồng hồ 12,3 inch, cửa sổ trời, sạc không dây Màn hình 7 inch, đồng hồ analog, HUD, âm thanh Bose, cửa sổ trời Màn hình 7 inch, đồng hồ analog, sạc không dây, cửa sổ trời Màn hình 10,25 inch, đồng hồ 10,25 inch, ghế sưởi/làm mát
Điều hòa Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng, lọc không khí
  • Peugeot 3008: Nội thất đậm chất công nghệ với i-Cockpit, màn hình lớn, vô-lăng D-cut độc đáo. Ghế da cao cấp và khoang hành lý rộng, nhưng không gian hàng ghế sau hơi chật hơn CR-V.
  • Mazda CX-5: Sang trọng, tinh tế, với âm thanh Bose và HUD, nhưng màn hình 7 inch nhỏ, kém hiện đại so với 3008 và Tucson.
  • Honda CR-V: Rộng rãi nhất, thực dụng, nhưng nội thất đơn giản, thiếu một số tiện nghi như ghế sưởi/làm mát.
  • Hyundai Tucson: Công nghệ cao với màn hình kép 10,25 inch, ghế sưởi/làm mát, nhưng chất liệu táp-lô kém sang hơn 3008 và CX-5.

So sánh động cơ và vận hành

Tiêu chí Peugeot 3008 Mazda CX-5 Honda CR-V Hyundai Tucson
Động cơ 1.6L THP turbo, 165 mã lực, 245 Nm 2.0L/2.5L, 154-188 mã lực, 200-252 Nm 1.5L turbo, 190 mã lực, 243 Nm 1.6L turbo, 180 mã lực, 265 Nm (xăng)
Hộp số Tự động 6 cấp EAT6 Tự động 6 cấp CVT Tự động 7 cấp DCT
Dẫn động Cầu trước (FWD) FWD hoặc AWD FWD FWD hoặc AWD
Nhiên liệu ~6,8 lít/100 km (hỗn hợp) ~7,0-7,5 lít/100 km ~7,0 lít/100 km ~7,2 lít/100 km
Vận hành Êm ái, tăng tốc ổn, cách âm tốt Thể thao, lái hay, cách âm trung bình Mượt mà, tiết kiệm, cách âm tốt Linh hoạt, tăng tốc mạnh, cách âm ổn
  • Peugeot 3008: Động cơ 1.6L turbo tiết kiệm, vận hành êm, phù hợp đô thị. Cách âm tốt, nhưng tăng tốc chậm hơn CR-V và Tucson.
  • Mazda CX-5: Cảm giác lái thể thao nhất, đặc biệt bản 2.5L AWD, nhưng tiêu thụ nhiên liệu cao hơn 3008 và CR-V.
  • Honda CR-V: Động cơ 1.5L turbo mạnh mẽ, hộp số CVT mượt mà, tiết kiệm xăng, phù hợp cả phố và đường trường.
  • Hyundai Tucson: Động cơ 1.6L turbo cân bằng giữa sức mạnh và tiết kiệm, hộp số DCT nhạy, nhưng cách âm kém hơn 3008.
Peugeot 3008 có động cơ 1.6L turbo tiết kiệm

Peugeot 3008 có động cơ 1.6L turbo tiết kiệm

Phân tích độ an toàn

Tiêu chí Peugeot 3008 Mazda CX-5 Honda CR-V Hyundai Tucson
An toàn chủ động Camera 360, cảnh báo điểm mù, lệch làn, áp suất lốp Camera 360, cảnh báo điểm mù, lệch làn, phanh khẩn cấp Honda SENSING: Phanh khẩn cấp, giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng Camera 360, cảnh báo điểm mù, lệch làn, phanh khẩn cấp
An toàn bị động 6 túi khí, ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử 6 túi khí, ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử 6 túi khí, ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử 6 túi khí, ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử
Tiêu chuẩn 5 sao EURO NCAP 5 sao ANCAP 5 sao ASEAN NCAP 5 sao EURO NCAP
  • Peugeot 3008: An toàn toàn diện với camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, nhưng thiếu phanh khẩn cấp tự động (AEB) như CX-5 và Tucson.
  • Mazda CX-5: Gói i-Activsense hiện đại, có phanh khẩn cấp, phù hợp người yêu công nghệ.
  • Honda CR-V: Honda SENSING dẫn đầu với kiểm soát hành trình thích ứng, phanh khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn.
  • Hyundai Tucson: Nhiều tính năng tương tự CX-5, bổ sung cảnh báo áp suất lốp và phanh khẩn cấp.

Kết luận: Honda CR-V dẫn đầu về an toàn, theo sau là Mazda CX-5 và Hyundai Tucson. Peugeot 3008 an toàn tốt nhưng thiếu một số tính năng cao cấp.

So sánh giá bán và chi phí sở hữu

Tiêu chí Peugeot 3008 Mazda CX-5 Honda CR-V Hyundai Tucson
Giá bán mới (2025) 1,009-1,159 tỷ đồng 839-1,059 tỷ đồng 1,109-1,319 tỷ đồng 845-1,020 tỷ đồng
Giá xe cũ (2020) 700-900 triệu đồng 700-850 triệu đồng 850-1,050 triệu đồng 700-900 triệu đồng
Giá trị bán lại Trung bình Cao Rất cao Trung bình
Bảo dưỡng ~1,5-2 triệu đồng/lần ~1,2-1,8 triệu đồng/lần ~1,5-2 triệu đồng/lần ~1,3-1,8 triệu đồng/lần
  • Peugeot 3008: Giá bán mới cao hơn CX-5 và Tucson, nhưng xe cũ rẻ, phù hợp ngân sách dưới 900 triệu. Giá trị bán lại thấp do thương hiệu Peugeot kém phổ biến.
  • Mazda CX-5: Giá bán mới hợp lý, xe cũ giữ giá tốt, chi phí bảo dưỡng thấp nhất.
  • Honda CR-V: Giá bán mới cao nhất, xe cũ đắt hơn 100-200 triệu so với 3008, nhưng giữ giá tốt nhất.
  • Hyundai Tucson: Giá bán mới cạnh tranh, xe cũ giá tương đương 3008, giữ giá trung bình.

So sánh xe Peugeot 3008 với Mazda CX-5, Honda CR-V, và Hyundai Tucson cho thấy mỗi mẫu xe đều có thế mạnh riêng, từ thiết kế, công nghệ đến giá trị lâu dài. Peugeot 3008 nổi bật với phong cách châu Âu, CX-5 dẫn đầu về cảm giác lái, CR-V ưu tiên không gian, và Tucson hấp dẫn với giá bán. 

Peugeot 3008 là một sự lựa chọn đáng cân nhắc

Peugeot 3008 là một sự lựa chọn đáng cân nhắc

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Peugeot SUV hạng C chất lượng, Ô tô Đại Bàng là địa chỉ đăng tin uy tín với các mẫu xe mới và cũ đã qua kiểm định, bảo hành lên đến 12 tháng. Hãy truy cập otodaibang.com ngay!

Xe Peugeot 5008 Nhập Khẩu Nguyên Chiếc: Giá Bán, Đánh Giá

Bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ nhập khẩu nguyên chiếc với thiết kế đẳng cấp châu Âu? Xe Peugeot 5008 nhập khẩu nguyên chiếc là lựa chọn đáng cân nhắc với phong cách sang trọng, công nghệ hiện đại và trải nghiệm lái tuyệt vời. Trước đây, Peugeot 5008 từng được nhập khẩu từ Pháp, mang đến chất lượng hoàn thiện cao cấp, khiến nhiều người mê mẩn. Dù hiện nay xe được lắp ráp trong nước, những thông tin về phiên bản nhập khẩu vẫn rất được quan tâm. Hãy cùng Ô Tô Đại Bàng khám phá chi tiết mẫu xe này để xem nó có xứng đáng với kỳ vọng của bạn không!

Tổng quan về xe Peugeot 5008 nhập khẩu nguyên chiếc

Peugeot 5008 là mẫu SUV 7 chỗ nổi bật của thương hiệu Pháp, từng được nhập khẩu nguyên chiếc từ châu Âu trước khi chuyển sang lắp ráp tại Việt Nam từ năm 2017 bởi Thaco Trường Hải. Phiên bản nhập khẩu được yêu thích nhờ: 

  • Thiết kế đậm chất châu Âu: Sang trọng, tinh tế với lưới tản nhiệt mạ crom, cụm đèn LED sắc nét.
  • Nội thất cao cấp: Không gian rộng rãi, bọc da Claudia, tích hợp công nghệ i-Cockpit hiện đại.
  • Hiệu suất mạnh mẽ: Động cơ 1.6L Turbo, công suất 165 mã lực, tiết kiệm nhiên liệu.
Peugeot 5008 là mẫu SUV 7 chỗ nổi bật của thương hiệu Pháp

Peugeot 5008 là mẫu SUV 7 chỗ nổi bật của thương hiệu Pháp

Dù không còn nhập khẩu nguyên chiếc, Peugeot 5008 vẫn giữ được nét đẳng cấp, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe hay Honda CR-V.

Giá xe Peugeot 5008 nhập khẩu nguyên chiếc tại Việt Nam

Hiện nay, Peugeot 5008 được lắp ráp trong nước với mức giá hấp dẫn hơn so với thời nhập khẩu. Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến phiên bản nhập khẩu cũ (trước 2017), giá xe trên thị trường xe cũ dao động từ 650-950 triệu đồng tùy tình trạng và năm sản xuất. Một số thông tin giá tham khảo: 

  • Peugeot 5008 2018 nhập khẩu (cũ): Khoảng 720 triệu đồng, odo 49.000km.
  • Peugeot 5008 2019 nhập khẩu (cũ): Khoảng 750-850 triệu đồng, tùy phiên bản.

Lưu ý: Giá xe cũ phụ thuộc vào độ mới, bảo dưỡng và nguồn gốc. Hãy kiểm tra kỹ giấy tờ và lịch sử xe trước khi mua! Nếu muốn biết giá xe mới nhất, bạn có thể truy cập otodaibang.com.

Thông số kỹ thuật nổi bật của Peugeot 5008 nhập khẩu

Peugeot 5008 nhập khẩu nguyên chiếc sở hữu thông số ấn tượng:

  • Kích thước: 4.670 x 1.855 x 1.655 mm (Dài x Rộng x Cao), chiều dài cơ sở 2.840 mm.
  • Động cơ: Xăng 1.6L Turbo THP, công suất 165 mã lực, mô-men xoắn 245 Nm.
  • Hộp số: Tự động 6 cấp, mượt mà, hỗ trợ chế độ lái thể thao.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 6.87-8.06 lít/100km (tùy phiên bản và điều kiện lái).
  • An toàn: 6 túi khí, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, camera 180 độ.

Với gầm cao 165 mm, xe phù hợp di chuyển đô thị, nhưng không quá lý tưởng cho địa hình gồ ghề.

Peugeot 5008 nhập khẩu nguyên chiếc sở hữu thông số ấn tượng

Peugeot 5008 nhập khẩu nguyên chiếc sở hữu thông số ấn tượng

Đánh giá thiết kế và nội thất

  • Ngoại thất: Peugeot 5008 nhập khẩu gây ấn tượng với lưới tản nhiệt kim cương, đèn LED dạng “nanh sư tử”, mâm hợp kim 18-19 inch sang trọng. Đuôi xe nổi bật với đèn hậu 3D mô phỏng móng vuốt sư tử. “Nhìn xe này ngoài đường là mê ngay, sang mà không phô trương!” – một khách hàng chia sẻ.
  • Nội thất: Không gian 5+2 chỗ rộng rãi, hàng ghế thứ 3 gập linh hoạt, cốp 780 lít (mở rộng 1.940 lít khi gập ghế). Màn hình 10 inch, vô-lăng D-Cut, ghế massage, cửa sổ trời panorama tạo cảm giác cao cấp.

So với các xe Nhật, Hàn, Peugeot 5008 nhập khẩu mang phong cách châu Âu độc đáo, phù hợp với người thích cá tính.

Lý do nên chọn Peugeot 5008 nhập khẩu nguyên chiếc?

  1. Chất lượng châu Âu: Xe nhập khẩu đảm bảo độ hoàn thiện cao, vật liệu cao cấp.
  2. Công nghệ tiên tiến: Hệ thống i-Cockpit, âm thanh Focal, hỗ trợ lái ADAS hiện đại.
  3. Giá trị lâu dài: Xe cũ nhập khẩu giữ giá tốt nếu bảo dưỡng định kỳ.
  4. Phù hợp gia đình: 7 chỗ rộng rãi, an toàn, lý tưởng cho cả nội thành và đường trường.

Tuy nhiên, cần lưu ý: chi phí bảo dưỡng xe châu Âu có thể cao hơn xe Nhật, và hàng ghế thứ 3 hơi chật với người lớn. 

So sánh nhanh với đối thủ

Tiêu chí Peugeot 5008 Nhập Khẩu Hyundai Santa Fe Toyota Fortuner
Giá xe cũ (triệu) 650-950 700-1.000 800-1.100
Động cơ 1.6L Turbo 2.5L Xăng/Dầu 2.7L Xăng
Thiết kế Châu Âu, sang trọng Hiện đại, trẻ Cứng cáp, thực dụng
Công nghệ i-Cockpit, ADAS Blue Link Cơ bản

Peugeot 5008 nổi bật về thiết kế và công nghệ, nhưng Fortuner bền bỉ hơn, Santa Fe có giá cạnh tranh.

Peugeot 5008 nổi bật về thiết kế và công nghệ

Peugeot 5008 nổi bật về thiết kế và công nghệ

Xe Peugeot 5008 nhập khẩu nguyên chiếc từng là biểu tượng SUV 7 chỗ châu Âu tại Việt Nam với thiết kế đẳng cấp, công nghệ hiện đại và trải nghiệm lái thú vị. Dù hiện nay xe được lắp ráp trong nước, phiên bản nhập khẩu cũ vẫn rất đáng để săn tìm nếu bạn muốn sở hữu một chiếc SUV chất lượng với giá hợp lý.

Bạn đã ưng mẫu xe Peugeot này chưa? Hãy ghé otodaibang.com để cập nhật thêm tin tức ô tô và nhận tư vấn chọn xe nhé! Đừng quên để lại bình luận chia sẻ ý kiến của bạn!

Peugeot 5008 – SUV 7 chỗ phong cách châu Âu

Xe Peugeot 7 Chỗ: Đánh Giá Chi Tiết Peugeot 5008, Traveller

Tại Việt Nam, xe Peugeot 7 chỗ được đại diện bởi hai dòng xe chủ lực: Peugeot 5008 (SUV) và Peugeot Traveller (MPV). Cả hai đều được lắp ráp trong nước bởi THACO, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho gia đình, doanh nghiệp, hoặc khách hàng cần xe đa dụng. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ đánh giá chi tiết hai mẫu xe Peugeot 7 chỗ, phân tích ưu nhược điểm, giá bán, và gợi ý lựa chọn phù hợp.

Tổng quan về xe Peugeot 7 chỗ tại Việt Nam

Peugeot gia nhập thị trường Việt Nam từ năm 2013 thông qua sự hợp tác với THACO Trường Hải, mang đến các mẫu xe đạt tiêu chuẩn châu Âu với giá bán cạnh tranh. Trong phân khúc xe 7 chỗ, Peugeot cung cấp:

  • Peugeot 5008: SUV 7 chỗ hạng C, cạnh tranh với Honda CR-V, Mazda CX-8, Hyundai Santa Fe, và Toyota Fortuner.
  • Peugeot Traveller: MPV 7 chỗ cao cấp, đối đầu với Kia Carnival, Hyundai Custin, và Ford Tourneo.

Cả hai mẫu xe đều được đánh giá cao nhờ thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi, và tính năng an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, mỗi dòng xe phục vụ nhu cầu khác nhau: 5008 hướng đến gia đình yêu thích SUV gầm cao, còn Traveller phù hợp cho doanh nghiệp hoặc dịch vụ vận chuyển cao cấp. Hãy cùng khám phá chi tiết từng mẫu xe trong bài đánh giá xe Peugeot 7 chỗ dưới đây.

Đánh giá Peugeot 5008 – SUV 7 chỗ phong cách châu Âu

Peugeot 5008 – SUV 7 chỗ phong cách châu Âu

Peugeot 5008 – SUV 7 chỗ phong cách châu Âu

Ngoại thất:

  • Thiết kế: Peugeot 5008 2020-2025 mang ngôn ngữ thiết kế “Lion’s Signature” với lưới tản nhiệt tràn viền, đèn pha LED hình móng vuốt sư tử, và dải LED ban ngày sắc nét. Tổng thể xe trẻ trung, hiện đại, phù hợp cả gia đình và người trẻ.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao 4.670 x 1.855 x 1.655 mm, chiều dài cơ sở 2.840 mm, khoảng sáng gầm 165 mm – nhỏ hơn Mazda CX-8 (185 mm) nhưng đủ linh hoạt trong đô thị.
  • Đèn chiếu sáng: LED projector tự động, tích hợp tính năng điều chỉnh góc chiếu và đèn sương mù LED.
  • Mâm xe: Hợp kim 18 inch (bản GT) hoặc 17 inch (bản Active/Allure), thiết kế thể thao.
  • Màu sắc: Trắng ngọc trai, xanh ngọc, xám platinum, đỏ sensation, đen, cam metallic.

Nội thất:

  • Không gian: Cấu hình 5+2, hàng ghế thứ ba phù hợp cho trẻ em hoặc người dưới 1,6m. Hàng ghế thứ hai rộng rãi, có thể trượt/gập linh hoạt. Khoang hành lý 237 lít (7 chỗ) mở rộng đến 1.940 lít khi gập ghế.
  • Chất liệu: Ghế da Claudia (bản GT) hoặc da pha nỉ (bản Active), táp-lô bọc nhựa mềm kết hợp viền chrome, tạo cảm giác cao cấp.
  • Tiện nghi:
    • Màn hình giải trí 10 inch (bản mới), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
    • Đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, vô-lăng D-cut tích hợp lẫy chuyển số.
    • Điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau.
    • Cửa sổ trời panorama, sạc không dây, ghế trước chỉnh điện/sưởi (bản GT).
  • Công nghệ i-Cockpit: Thiết kế khoang lái lấy cảm hứng từ máy bay, tập trung vào người lái, mang lại trải nghiệm độc đáo.

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ: Xăng 1.6L THP turbo, công suất 165 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn 245 Nm tại 1.400-4.000 vòng/phút.
  • Hộp số: Tự động 6 cấp EAT6, dẫn động cầu trước (FWD).
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~6,8 lít/100 km (hỗn hợp), tiết kiệm hơn Hyundai Santa Fe (~8 lít/100 km).
  • Vận hành: Xe vận hành êm ái trong phố, tăng tốc ổn nhưng hơi chậm ở tốc độ cao. Hệ thống treo trước MacPherson, sau đa liên kết, cân bằng tốt giữa êm ái và chắc chắn. Cách âm tốt, nhưng tiếng lốp xuất hiện khi chạy trên 100 km/h.

An toàn:

  • Camera 360 độ, cảm biến trước/sau.
  • Cảnh báo điểm mù, lệch làn, va chạm phía trước.
  • Phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
  • 6 túi khí, đạt chuẩn 5 sao EURO NCAP.

Giá bán:

  • Peugeot 5008 Active: ~1,159 tỷ đồng.
  • Peugeot 5008 Allure: ~1,249 tỷ đồng.
  • Peugeot 5008 GT: ~1,349 tỷ đồng.
  • Giá xe cũ: 700-950 triệu đồng (tùy tình trạng)

Xe Peugeot Traveller – MPV 7 chỗ đẳng cấp doanh nhân

Xe Peugeot Traveller MPV 7 chỗ đẳng cấp doanh nhân

Xe Peugeot Traveller MPV 7 chỗ đẳng cấp doanh nhân

Ngoại thất:

  • Thiết kế: Traveller sở hữu vẻ ngoài vuông vức, sang trọng, đậm chất MPV châu Âu. Lưới tản nhiệt lớn, viền chrome, kết hợp đèn pha Bi-Xenon sắc nét.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao 5.315 x 1.935 x 1.915 mm, chiều dài cơ sở 3.275 mm – rộng rãi nhất phân khúc. Khoảng sáng gầm 175 mm.
  • Đèn chiếu sáng: Bi-Xenon, LED định vị ban ngày, đèn hậu LED.
  • Mâm xe: Hợp kim 17 inch, thiết kế tinh tế.
  • Màu sắc: Trắng, đen, xám, nâu.

Nội thất:

  • Không gian: Cấu hình 7 chỗ (Luxury) hoặc 4+2 chỗ (Premium), hàng ghế thứ hai xoay 180 độ hoặc ghế VIP độc lập (bản Premium). Khoang hành lý 1.384 lít, mở rộng đến 4.554 lít khi tháo ghế.
  • Chất liệu: Ghế da cao cấp, táp-lô nhựa mềm, ốp gỗ hoặc nhôm tùy phiên bản.
  • Tiện nghi:
    • Màn hình cảm ứng 7 inch, tích hợp Apple CarPlay, Android Auto, HUD, và màn hình 32 inch cho hàng ghế sau (bản Premium).
    • Điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió mọi hàng ghế.
    • Ghế massage, chỉnh điện 8 hướng, sưởi/làm mát (bản Premium).
    • Cửa trượt điện cảm biến đá chân, chìa khóa thông minh.
  • Điểm nổi bật: Vách ngăn tích hợp TV 32 inch (bản Premium), mang đến trải nghiệm thương gia.

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ: Diesel 2.0L HDi turbo, công suất 150 mã lực tại 4.000 vòng/phút, mô-men xoắn 370 Nm tại 2.000 vòng/phút.
  • Hộp số: Tự động 6 cấp QuickShift, dẫn động cầu trước.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~7,5 lít/100 km (hỗn hợp).
  • Vận hành: Động cơ diesel mạnh mẽ, phù hợp cho đường trường. Hệ thống treo êm ái, cách âm tốt, nhưng xe dài nên xoay trở trong phố hơi khó khăn.

An toàn:

  • Cảnh báo điểm mù, lệch làn, áp suất lốp.
  • Phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
  • Camera lùi, cảm biến trước/sau, 6 túi khí.
  • Đạt chuẩn 5 sao EURO NCAP.

Giá bán:

  • Traveller Luxury 7 chỗ: ~1,499 tỷ đồng.
  • Traveller Premium 7 chỗ: ~1,599 tỷ đồng.
  • Traveller Premium 6 chỗ: ~2,089 tỷ đồng.
  • Giá xe cũ: 1,0-1,4 tỷ đồng (tùy tình trạng).

So sánh Peugeot 5008 và Peugeot Traveller

Tiêu chí Peugeot 5008 Peugeot Traveller
Phân khúc SUV 7 chỗ hạng C MPV 7 chỗ cao cấp
Thiết kế Thể thao, hiện đại, phù hợp gia đình trẻ Vuông vức, sang trọng, đậm chất thương gia
Không gian Rộng, cấu hình 5+2, linh hoạt Cực rộng, cấu hình 7 hoặc 4+2, tiện nghi cao
Động cơ Xăng 1.6L turbo, 165 mã lực Diesel 2.0L turbo, 150 mã lực
Vận hành Linh hoạt đô thị, tăng tốc ổn Mạnh mẽ đường trường, xoay trở khó hơn
Tiện nghi Hiện đại, công nghệ i-Cockpit Cao cấp, ghế VIP, TV 32 inch (bản Premium)
An toàn Camera 360, cảnh báo điểm mù, lệch làn Cảnh báo điểm mù, lệch làn, tiêu chuẩn cao
Giá bán mới 1,159-1,349 tỷ đồng 1,499-2,089 tỷ đồng
Giá xe cũ 700-950 triệu đồng 1,0-1,4 tỷ đồng
Traveller sở hữu vẻ ngoài vuông vức

Traveller sở hữu vẻ ngoài vuông vức

Kinh nghiệm mua xe Peugeot 7 chỗ cũ

Để mua xe Peugeot 7 chỗ cũ chất lượng, bạn cần lưu ý:

  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Yêu cầu sổ bảo dưỡng hoặc hóa đơn từ đại lý Peugeot để đảm bảo xe không bị tai nạn nặng.
  • Thử xe kỹ lưỡng: Kiểm tra động cơ, hộp số, hệ thống điện, và tính năng an toàn (camera 360, cảnh báo điểm mù).
  • Xem số km đã đi: Xe dưới 80.000 km thường còn tốt, trên 120.000 km cần kiểm tra kỹ hệ thống treo, phanh.
  • Thương lượng giá: Xe Peugeot cũ dễ deal 10-30 triệu đồng nếu có khuyết điểm nhỏ (trầy sơn, nội thất cũ).
  • Chọn đại lý uy tín: Mua tại các salon có bảo hành 6-12 tháng để yên tâm hơn.

Xe Peugeot 7 chỗ – Peugeot 5008 và Traveller – là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế châu Âu, công nghệ hiện đại, và tính thực dụng, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ gia đình đến doanh nghiệp. Với giá bán hợp lý trên thị trường xe cũ (700 triệu-1,4 tỷ đồng), đây là lựa chọn đáng cân nhắc.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Peugeot 7 chỗ chất lượng, Ô tô Đại Bàng là địa chỉ đăng tin uy tín với hàng loạt xe đã qua kiểm định. Hãy truy cập otodaibang.com ngay!

Lịch bảo dưỡng xe Volkswagen Tiguan định kỳ

Chi Phí Bảo Dưỡng Xe Volkswagen Tiguan: Thông Tin Chi Tiết

Volkswagen Tiguan – mẫu SUV hạng C nổi bật với thiết kế sang trọng và công nghệ Đức – là lựa chọn yêu thích của nhiều gia đình Việt. Tuy nhiên, chi phí bảo dưỡng xe Volkswagen Tiguan luôn là mối quan tâm lớn. Liệu Tiguan có tốn kém để duy trì? Bài viết này, Ô tô đại bàng sẽ phân tích chi tiết chi phí bảo dưỡng, so sánh với các dòng xe khác, lịch bảo dưỡng cần thiết, và những lưu ý quan trọng để bạn giữ chiếc Tiguan luôn trong trạng thái hoàn hảo.

Tại sao cần bảo dưỡng xe Volkswagen Tiguan?

Bảo dưỡng định kỳ là yếu tố then chốt để đảm bảo xe Volkswagen Tiguan vận hành an toàn, bền bỉ và duy trì giá trị lâu dài. Với một mẫu SUV cao cấp như Tiguan, việc chăm sóc xe không chỉ giúp tối ưu hiệu suất mà còn mang lại nhiều lợi ích:

  • Đảm bảo an toàn: Kiểm tra phanh, lốp, dầu máy và hệ thống điện tử giúp giảm nguy cơ tai nạn do hỏng hóc bất ngờ.
  • Tăng độ bền: Thay dầu, lọc gió, hoặc kiểm tra động cơ định kỳ ngăn ngừa hao mòn, kéo dài tuổi thọ xe (Tiguan có thể bền đến 10-15 năm nếu bảo dưỡng tốt).
  • Tiết kiệm chi phí sửa chữa: Phát hiện sớm vấn đề nhỏ (như má phanh mòn) tránh hỏng hóc lớn (như hư đĩa phanh), tiết kiệm hàng chục triệu đồng.
  • Duy trì hiệu suất: Động cơ 2.0L TSI và hộp số DSG 7 cấp của Tiguan cần bảo dưỡng đúng cách để giữ khả năng tăng tốc mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu (7-8L/100km).
  • Giữ giá trị xe: Xe được bảo dưỡng đầy đủ tại đại lý chính hãng có giá bán lại cao hơn, đặc biệt với Tiguan Allspace (giá từ 1,599 tỷ đồng).

Không bảo dưỡng định kỳ có thể dẫn đến hỏng động cơ, giảm an toàn, và tăng chi phí sửa chữa gấp 3-5 lần. Vì vậy, chủ xe Tiguan cần tuân thủ lịch bảo dưỡng để tối ưu trải nghiệm lái.

Để vận hành an toàn, cần bão dường xe Volkswagen Tiguan theo định kỳ

Để vận hành an toàn, cần bão dường xe Volkswagen Tiguan theo định kỳ

Chi phí bảo dưỡng xe Volkswagen Tiguan

Chi phí bảo dưỡng Volkswagen Tiguan phụ thuộc vào loại bảo dưỡng (định kỳ hay sửa chữa), phụ tùng sử dụng, và nơi thực hiện (đại lý chính hãng hay gara ngoài). Dưới đây là bảng chi phí ước tính cho Tiguan tại Việt Nam năm 2025 (bản 2.0L TSI, dựa trên giá đại lý chính hãng):

  • Bảo dưỡng định kỳ (mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng):
    • Thay dầu máy (dầu tổng hợp 5W-30): 1,5-2 triệu đồng.
    • Lọc dầu: 400.000-600.000 đồng.
    • Kiểm tra phanh, lốp, hệ thống treo: 300.000-500.000 đồng.
    • Tổng chi phí: ~2,2-3,1 triệu đồng/lần.
  • Bảo dưỡng lớn (40.000-60.000 km):
    • Thay má phanh trước/sau: 2-4 triệu đồng/bộ.
    • Thay lọc gió động cơ: 500.000-800.000 đồng.
    • Thay dầu hộp số DSG: 3-5 triệu đồng.
    • Kiểm tra hệ thống làm mát, bugi: 1-2 triệu đồng.
    • Tổng chi phí: ~8-12 triệu đồng/lần.
  • Phụ tùng thay thế (nếu cần):
    • Lốp xe (Michelin/Continental): 5-7 triệu đồng/cái.
    • Bơm nước: 3-6 triệu đồng.
    • Cảm biến ABS: 2-4 triệu đồng.
    • Đèn pha LED IQ.Light: 15-20 triệu đồng/chiếc.

Trung bình hàng năm: Chủ xe Tiguan chi khoảng 10-15 triệu đồng cho bảo dưỡng định kỳ (2 lần/năm) và thay thế phụ tùng cơ bản, chưa tính sửa chữa lớn. Nếu sử dụng tại gara ngoài với phụ tùng OEM (Bosch, Valeo), chi phí có thể giảm 10-20%, nhưng cần đảm bảo chất lượng.

So với các hãng Nhật/Hàn, chi phí bảo dưỡng Tiguan cao hơn 20-30% do phụ tùng nhập khẩu và công nghệ phức tạp (VD: hộp số DSG). Tuy nhiên, giá này thấp hơn 15-25% so với SUV Đức như Mercedes GLC hay BMW X3, khiến Tiguan trở thành lựa chọn hợp lý trong phân khúc cao cấp.

Chi phi bão dưỡng Volkswagen Tiguan phụ thuộc vào nhiều thứ

Chi phi bão dưỡng Volkswagen Tiguan phụ thuộc vào mốc thời gian

So sánh giá bảo dưỡng với dòng xe khác

Dưới đây là bảng so sánh chi phí bảo dưỡng định kỳ (10.000 km) và bảo dưỡng lớn (60.000 km) của Volkswagen Tiguan với các dòng SUV hạng C khác tại Việt Nam:

Dòng xe Volkswagen Tiguan Mazda CX-5 Honda CR-V Mercedes GLC
Bảo dưỡng định kỳ 2,2-3,1 triệu đồng 1,5-2,5 triệu 1,8-2,8 triệu 3,5-5 triệu
Bảo dưỡng lớn 8-12 triệu đồng 6-9 triệu 7-10 triệu 12-18 triệu
Thay má phanh 2-4 triệu đồng 1,5-2,5 triệu 1,8-3 triệu 4-6 triệu
Thay dầu hộp số 3-5 triệu đồng 2-3,5 triệu 2,5-4 triệu 5-7 triệu
Phụ tùng phổ biến Lốp: 5-7 triệu/cái Lốp: 4-6 triệu Lốp: 4-6 triệu Lốp: 8-10 triệu
Nguồn phụ tùng Nhập Đức/OEM châu Á Nhập Nhật/OEM Nhập Thái/OEM Nhập Đức

Nhận xét:

  • Volkswagen Tiguan: Chi phí trung-cao, đắt hơn Mazda CX-5 và Honda CR-V 20-30% do phụ tùng nhập khẩu và công nghệ DSG/TSI phức tạp, nhưng hợp lý trong phân khúc SUV châu Âu.
  • Mazda CX-5: Bảo dưỡng rẻ nhất, phụ tùng dễ tìm, phù hợp người ưu tiên tiết kiệm.
  • Honda CR-V: Chi phí tương đương CX-5, nhưng bảo trì hệ thống hybrid (nếu có) có thể đắt hơn.
  • Mercedes GLC: Đắt nhất, chi phí bảo dưỡng cao hơn Tiguan 30-50%, phù hợp khách hàng xe sang.

Tiguan có chi phí bảo dưỡng hợp lý so với giá trị công nghệ và độ bền, nhưng cần ngân sách cao hơn nếu so với xe Nhật.

Lịch bảo dưỡng xe Volkswagen Tiguan

Để đảm bảo Tiguan hoạt động tối ưu, Volkswagen khuyến nghị lịch bảo dưỡng định kỳ mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng (tùy điều kiện nào đến trước). Dưới đây là lịch bảo dưỡng cơ bản:

  • 5.000-10.000 km (6 tháng): Thay dầu máy, lọc dầu, kiểm tra phanh, lốp, hệ thống điện, mức nước làm mát.
  • 20.000 km (12 tháng): Thay lọc gió động cơ, kiểm tra hệ thống treo, phanh ABS, bổ sung dầu hộp số nếu cần.
  • 40.000 km (24 tháng): Thay má phanh, lọc gió điều hòa, bugi, kiểm tra dây đai truyền động, hệ thống làm mát.
  • 60.000 km (36 tháng): Thay dầu hộp số DSG, lọc nhiên liệu, kiểm tra toàn diện động cơ TSI, hệ thống 4MOTION (nếu có).
  • 80.000-100.000 km: Thay bơm nước, kiểm tra van EGR, cân chỉnh góc đặt bánh xe, thay lốp nếu mòn.

Lưu ý: Nếu xe thường xuyên chạy đường xấu, đông đúc, hoặc thời tiết khắc nghiệt, rút ngắn lịch bảo dưỡng xuống 7.500 km/lần. Đại lý chính hãng cung cấp sổ bảo dưỡng chi tiết và nhắc nhở lịch hẹn qua ứng dụng Volkswagen Việt Nam.

Lịch bảo dưỡng xe Volkswagen Tiguan định kỳ

Lịch bảo dưỡng xe Volkswagen Tiguan định kỳ

Lưu ý khi bảo dưỡng xe Volkswagen Tiguan

Để tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng bảo dưỡng, chủ xe Tiguan cần lưu ý:

  • Chọn đại lý chính hãng: Bảo dưỡng tại Volkswagen Sài Gòn, Hà Nội, hoặc trung tâm ủy quyền để dùng phụ tùng chính hãng, đảm bảo bảo hành (3 năm/100.000 km).
  • Tránh gara không uy tín: Phụ tùng kém chất lượng (VD: lọc dầu nhái chỉ 100.000 đồng) có thể gây hỏng động cơ, tốn 20-50 triệu đồng sửa chữa.
  • Kiểm tra hóa đơn: Yêu cầu liệt kê chi tiết phụ tùng, công lao động (thường 500.000-1 triệu đồng/lần) để tránh bị tính phí thừa.
  • Sử dụng dầu đúng chuẩn: Tiguan yêu cầu dầu tổng hợp 5W-30 hoặc 5W-40 (Castrol, Mobil 1), giá ~300.000-400.000 đồng/lít, không dùng dầu giá rẻ.
  • Theo dõi cảnh báo xe: Bảng điều khiển Tiguan hiển thị lỗi động cơ, phanh, hoặc dầu – đưa xe đi kiểm tra ngay để tránh hỏng nặng.
  • Lên lịch trước: Đặt hẹn tại đại lý để tiết kiệm thời gian, đặc biệt trong mùa cao điểm (Tết, hè).
  • Cân nhắc bảo hiểm bảo dưỡng: Một số đại lý cung cấp gói bảo dưỡng trả trước (15-20 triệu đồng/2 năm), giúp tiết kiệm 5-10% so với trả lẻ.
Nên đến các đại lí chính hãng để bảo dưỡng

Nên đến các đại lí chính hãng để bảo dưỡng

Ngoài ra, tham gia các hội nhóm Volkswagen Tiguan Việt Nam để học hỏi kinh nghiệm bảo trì và tìm gara uy tín ở địa phương.

Chi phí bảo dưỡng xe Volkswagen Tiguan dao động từ 2,2-3,1 triệu đồng cho bảo dưỡng định kỳ và 8-12 triệu đồng cho bảo dưỡng lớn, cao hơn Mazda CX-5 hay Honda CR-V nhưng hợp lý so với Mercedes GLC. Với động cơ TSI mạnh mẽ, công nghệ an toàn 5 sao, và thiết kế sang trọng, Tiguan xứng đáng được chăm sóc đúng cách để duy trì hiệu suất. Tuân thủ lịch bảo dưỡng mỗi 10.000 km, chọn đại lý chính hãng, và kiểm tra kỹ phụ tùng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí lâu dài. Nếu bạn đang sở hữu hoặc cân nhắc mua Tiguan, hãy truy cập ô tô Đại bàng để tìm kiếm cac dòng xe Volkswagen ngay hôm nay để tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm đẳng cấp!

Volkswagen đã phát triển từ một thương hiệu xe hơi quốc gia thành một tập đoàn toàn cầu

Biểu Tượng Xe Volkswagen: Lịch Sử, Ý Nghĩa và Sự Phát Triển

Biểu tượng chữ “VW” lồng vào nhau tưởng chừng đơn giản, nhưng lại là một trong những logo nhận diện mạnh mẽ và lâu đời nhất trong ngành công nghiệp ô tô toàn cầu. Volkswagen – trong tiếng Đức có nghĩa là “xe của nhân dân” – không chỉ là thương hiệu xe hơi, mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ, kỹ thuật chính xác và tinh thần cách tân đến từ nước Đức. Từ những năm 1930 cho đến nay, biểu tượng xe Volkswagen hình tròn với hai chữ cái viết tắt này đã gắn liền với hành trình phát triển của hàng chục triệu chiếc xe trên khắp thế giới – trong đó có cả những huyền thoại như Beetle, Golf hay Passat.

Volkswagen đã phát triển từ một thương hiệu xe hơi quốc gia thành một tập đoàn toàn cầu

Volkswagen đã phát triển từ một thương hiệu xe hơi quốc gia thành một tập đoàn toàn cầu

Giới thiệu về hãng Volkswagen

Volkswagen, có nghĩa là “xe của người dân” trong tiếng Đức, ra đời vào năm 1937 dưới thời Đức Quốc xã với sứ mệnh sản xuất những chiếc xe hơi giá rẻ, phục vụ nhu cầu di chuyển của đông đảo người dân Đức. Hiện nay, Volkswagen là một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới với trụ sở chính đặt tại Wolfsburg, Đức.

Volkswagen đã phát triển từ một thương hiệu xe hơi quốc gia thành một tập đoàn toàn cầu với nhiều thương hiệu con như Audi, Bentley, Bugatti, Lamborghini, Porsche, SEAT, Škoda và Ducati. Mẫu xe nổi tiếng nhất của hãng là Volkswagen Beetle (Con Bọ), được xem là một trong những mẫu xe thành công và nhận diện nhất trong lịch sử công nghiệp ô tô.

Cùng với sự phát triển của hãng xe, biểu tượng Volkswagen cũng đã trở thành một trong những logo nhận diện thương hiệu mạnh mẽ nhất trong ngành công nghiệp ô tô và văn hóa đại chúng toàn cầu.

Lịch sử logo Volkswagen

Lịch sử logo Volkswagen bắt đầu từ năm 1937 khi công ty được thành lập. Phiên bản logo đầu tiên đã xuất hiện trong một cuộc thi thiết kế nội bộ tại Volkswagenwerk. Franz Xaver Reimspiess, một kỹ sư của Porsche, đã là người chiến thắng với thiết kế chữ “V” chồng lên chữ “W” bên trong một vòng tròn, tạo nên biểu tượng VW nổi tiếng.

Trong giai đoạn đầu, logo Volkswagen mang đậm dấu ấn của chế độ Đức Quốc xã với các yếu tố gợi nhớ đến biểu tượng chữ thập ngoặc. Sau Thế chiến thứ hai, logo đã được thiết kế lại để loại bỏ những yếu tố này, hướng đến một hình ảnh trong sạch hơn và phù hợp với thời đại mới.

Năm 1945, khi quân đội Anh tiếp quản nhà máy Volkswagen, logo đã được thiết kế lại một lần nữa với hình dáng đơn giản hơn. Đây là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của biểu tượng này.

Ý nghĩa logo Volkswagen

Logo Volkswagen với hai chữ cái “V” và “W” xếp chồng lên nhau trong một vòng tròn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:

  1. Sự kết nối: Chữ “V” và “W” đan xen vào nhau tượng trưng cho sự kết nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng.
  2. Tên thương hiệu: Hai chữ cái này là viết tắt của “Volks” (người dân) và “Wagen” (xe), nhấn mạnh triết lý “xe của người dân” – sứ mệnh cốt lõi của hãng.
  3. Sự đơn giản và hiệu quả: Thiết kế đơn giản nhưng dễ nhận diện phản ánh triết lý thiết kế của Volkswagen: đơn giản, hiệu quả, và bền bỉ.
  4. Vòng tròn: Vòng tròn bao quanh biểu tượng VW tượng trưng cho sự toàn vẹn, hoàn thiện và tính liên tục, đồng thời cũng tạo nên một biểu tượng gọn gàng, dễ nhận diện.

Biểu tượng này thể hiện rõ ràng cam kết của Volkswagen trong việc sản xuất những chiếc xe chất lượng cao nhưng vẫn có giá thành hợp lý, phục vụ cho đại chúng.

Logo Volkswagen mang ý nghĩa rất dặc trưng

Logo Volkswagen mang ý nghĩa rất dặc trưng

Sự thay đổi của logo qua các năm

Logo Volkswagen đã trải qua nhiều lần thay đổi trong suốt hơn 80 năm lịch sử:

Giai đoạn 1937-1945

Logo ban đầu mang phong cách công nghiệp với vòng ngoài có hình răng cưa, biểu tượng VW nằm trong một vòng tròn với nhiều chi tiết trang trí phức tạp.

Giai đoạn 1945-1960

Sau Thế chiến thứ hai, logo được đơn giản hóa đáng kể. Vòng răng cưa bị loại bỏ, chỉ còn vòng tròn đơn giản với biểu tượng VW bên trong.

Giai đoạn 1960-1995

Logo tiếp tục được tinh chỉnh với màu xanh đậm cho vòng tròn và màu trắng cho chữ VW, tạo nên sự tương phản mạnh mẽ và dễ nhận diện.

Giai đoạn 1995-2000

Màu sắc được điều chỉnh sang tông xanh nhạt hơn, đồng thời biểu tượng VW được làm nổi bật hơn với hiệu ứng 3D.

Giai đoạn 2000-2012

Logo được hiện đại hóa với hiệu ứng 3D rõ rệt hơn, sử dụng gradient màu để tạo cảm giác chiều sâu, phản ánh xu hướng thiết kế của thời kỳ này.

Giai đoạn 2012-2019

Volkswagen tiếp tục điều chỉnh logo với hiệu ứng 3D được tinh chỉnh tinh tế hơn, đồng thời tăng độ sắc nét của các đường nét.

Giai đoạn 2019 đến nay

Năm 2019, Volkswagen đã có một cuộc cách mạng trong thiết kế logo khi chuyển sang phong cách tối giản 2D. Logo mới đơn giản hơn, phẳng hơn, chỉ sử dụng một tông màu xanh đậm, phù hợp với xu hướng thiết kế hiện đại và tối ưu hóa cho các nền tảng kỹ thuật số.

Logo Volkswagen đã trải qua nhiều lần thay đổi trong suốt hơn 80 năm lịch sử

Logo Volkswagen đã trải qua nhiều lần thay đổi trong suốt hơn 80 năm lịch sử

Phong cách thiết kế

Biểu tượng Volkswagen là một ví dụ điển hình của phong cách thiết kế Bauhaus của Đức – trường phái chú trọng vào tính năng, sự đơn giản và hiệu quả. Thiết kế logo tuân theo các nguyên tắc sau:

  1. Tối giản: Loại bỏ mọi yếu tố không cần thiết, chỉ giữ lại những đường nét cơ bản nhất.
  2. Cân đối: Biểu tượng VW được thiết kế cân đối hoàn hảo, tạo cảm giác hài hòa và ổn định.
  3. Dễ nhận diện: Ngay cả khi nhìn từ xa hoặc ở kích thước nhỏ, logo vẫn dễ dàng nhận ra.
  4. Linh hoạt: Logo có thể áp dụng trên nhiều phương tiện và bề mặt khác nhau mà không mất đi tính nhận diện.
  5. Bền vững theo thời gian: Mặc dù có những thay đổi nhỏ qua các năm, cấu trúc cơ bản của logo vẫn được giữ nguyên, cho thấy tính bền vững của thiết kế ban đầu.

Sự thay đổi gần đây nhất vào năm 2019 đánh dấu sự chuyển đổi từ phong cách 3D sang 2D tối giản, phản ánh xu hướng thiết kế đương đại và chiến lược chuyển đổi số của Volkswagen.

Sự ảnh hưởng logo đến thương hiệu

Biểu tượng Volkswagen đã trở thành một trong những logo nhận diện mạnh mẽ nhất trong ngành công nghiệp ô tô và có ảnh hưởng sâu rộng đến thương hiệu:

  1. Nhận diện thương hiệu toàn cầu: Logo VW được nhận diện trên toàn thế giới, ngay cả khi không đi kèm với tên thương hiệu. Đây là một lợi thế cạnh tranh lớn trong thị trường toàn cầu.
  2. Phản ánh giá trị cốt lõi: Thiết kế đơn giản nhưng tinh tế của logo phản ánh triết lý thiết kế của Volkswagen: đơn giản, hiệu quả, và chất lượng cao.
  3. Tính liên tục và di sản: Mặc dù có những thay đổi nhỏ, cấu trúc cơ bản của logo vẫn được giữ nguyên qua nhiều thập kỷ, tạo nên cảm giác về một thương hiệu có lịch sử và truyền thống lâu đời.
  4. Sự chuyển đổi hình ảnh: Logo mới nhất với thiết kế phẳng 2D không chỉ phản ánh xu hướng thiết kế hiện đại mà còn đánh dấu nỗ lực tái định vị thương hiệu của Volkswagen sau khủng hoảng khí thải diesel và chuyển hướng sang phát triển xe điện.
  5. Kết nối cảm xúc: Logo Volkswagen đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, gợi lên những liên tưởng về phong trào hippie với mẫu xe Beetle, hay tinh thần Đức với chất lượng và kỹ thuật xuất sắc.
  6. Tính nhất quán trong truyền thông: Logo được sử dụng nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông và sản phẩm, tạo nên một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và đồng bộ.
  7. Sự gắn kết giữa các dòng sản phẩm: Biểu tượng VW giúp kết nối các dòng sản phẩm đa dạng của Volkswagen, từ những mẫu xe bình dân như Polo, Golf đến những mẫu xe cao cấp hơn như Passat, Touareg.
Biểu tượng ảnh hưởng rất lớn đên sự tồn tại của hãng xe

Biểu tượng ảnh hưởng rất lớn đên sự tồn tại của hãng xe

Biểu tượng Volkswagen không chỉ là một thiết kế đồ họa đơn thuần mà còn là một phần quan trọng trong lịch sử và bản sắc của thương hiệu. Qua hơn 80 năm tồn tại, logo đã trải qua nhiều thay đổi để phù hợp với từng giai đoạn phát triển của hãng, nhưng vẫn giữ được cấu trúc cơ bản và ý nghĩa ban đầu.

Sự phát triển của biểu tượng Volkswagen phản ánh không chỉ lịch sử của chính hãng xe mà còn cả lịch sử phát triển của ngành công nghiệp ô tô và xu hướng thiết kế đồ họa toàn cầu. Từ một biểu tượng phức tạp với nhiều chi tiết đến thiết kế tối giản hiện đại, logo Volkswagen đã luôn thích ứng với thời đại mà vẫn giữ được bản sắc riêng.

Trong tương lai, khi Volkswagen tiếp tục chuyển mình trong kỷ nguyên xe điện và di động thông minh, có lẽ chúng ta sẽ còn thấy những điều chỉnh mới cho biểu tượng huyền thoại này, nhưng chắc chắn rằng tinh thần “xe của người dân” sẽ vẫn được bảo tồn trong mỗi phiên bản.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Volkswagen chính hãng, Ô tô Đại Bàng là địa chỉ đăng tin uy tín với hàng loạt xe đã qua kiểm định, bảo hành lên đến 12 tháng. Hãy truy cập otodaibang.com ngay để xem nhé!

X-Trail 2020 có khả năng vận hành ổn định

Đánh Giá Xe Nissan X-Trail 2020: SUV 7 Chỗ Bền Bỉ, Đáng Mua 

Trên thị trường xe cũ năm 2025, X-Trail 2020 vẫn là lựa chọn hấp dẫn nhờ giá bán hợp lý và độ bền Nhật Bản. Trong bài đánh giá xe Nissan X-Trail 2020, Ô tô Đại Bàng sẽ phân tích chi tiết ngoại thất, nội thất, động cơ, an toàn, ưu nhược điểm, và giá trị của mẫu xe này để giúp bạn quyết định có nên mua hay không.

Đánh giá xe Nissan X-Trail 2020 tổng quan

Nissan X-Trail 2020 (facelift) được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 8/2019, thuộc thế hệ thứ ba (T32), với các cải tiến về thiết kế và công nghệ so với bản 2016-2018. Xe có 3 phiên bản chính:

  • 2.0 2WD: Động cơ 2.0L, dẫn động cầu trước, giá niêm yết 813 triệu đồng (2020).
  • 2.5 4WD SV Premium: Động cơ 2.5L, dẫn động 4 bánh, giá 933 triệu đồng.
  • 2.0 SL Premium: Động cơ 2.0L, dẫn động cầu trước, giá 933 triệu đồng, nhiều tính năng cao cấp.

X-Trail 2020 được định vị là SUV gia đình với không gian linh hoạt, trang bị an toàn hiện đại, và khả năng vận hành ổn định. Tuy nhiên, doanh số của xe không vượt trội do cạnh tranh gay gắt từ Honda CR-V và Mazda CX-5. Sau 5 năm, liệu X-Trail 2020 có còn đáng mua trên thị trường xe cũ? Hãy cùng khám phá qua bài đánh giá xe Nissan X-Trail 2020 dưới đây.

X-Trail 2020 được định vị là SUV gia đình với không gian linh hoạt

X-Trail 2020 được định vị là SUV gia đình với không gian linh hoạt

Đánh giá ngoại thất Nissan X-Trail 2020

Thiết kế tổng thể:

  • Phong cách: X-Trail 2020 mang ngôn ngữ thiết kế V-Motion đặc trưng của Nissan, với vẻ ngoài mạnh mẽ, hiện đại, phù hợp cả gia đình và người trẻ. So với Honda CR-V (mượt mà) hay Mazda CX-5 (thể thao), X-Trail có nét trung tính, dễ tiếp cận.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao 4.640 x 1.820 x 1.715 mm, chiều dài cơ sở 2.705 mm, khoảng sáng gầm 210 mm – cao nhất phân khúc, lý tưởng cho đường gồ ghề.
  • Lưới tản nhiệt: Hình chữ V mạ chrome lớn, kết hợp logo Nissan nổi bật, tạo cảm giác sang trọng.
  • Đèn pha: LED projector tự động, tích hợp dải LED định vị ban ngày, hỗ trợ bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu. Đèn hậu LED boomerang sắc nét, tăng nhận diện.
  • Mâm xe: Hợp kim 18 inch (bản Premium) hoặc 17 inch (bản 2.0 2WD), thiết kế đa chấu thể thao, hài hòa với tổng thể.
  • Màu sắc: Đỏ, trắng, đen, bạc, xanh dương, cam – màu đỏ và cam nổi bật, thu hút người trẻ.
  • Tính năng ngoại thất: Gương gập/chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, cốp sau chỉnh điện (bản Premium), cửa sổ trời panorama (bản 2.5 4WD và SL Premium).

Ngoại thất X-Trail 2020 mang phong cách hiện đại, thực dụng, với khoảng sáng gầm cao và các chi tiết LED tinh tế. Tuy không phá cách như Mazda CX-5 hay sang trọng như Hyundai Tucson, X-Trail vẫn đủ sức gây ấn tượng nhờ sự cân bằng và độ hoàn thiện tốt của xe nhập Thái Lan.

Ngoại thất X-Trail 2020 mang phong cách hiện đại

Ngoại thất X-Trail 2020 mang phong cách hiện đại

Phân tích nội thất Nissan X-Trail 2020

Không gian và tiện nghi:

  • Không gian: X-Trail 2020 có nội thất rộng rãi với cấu hình 5+2 chỗ ngồi. Hàng ghế thứ hai thoải mái cho 3 người lớn, hàng ghế thứ ba phù hợp cho trẻ em hoặc người dưới 1,6m. Khoang hành lý 550 lít (gập hàng ghế thứ ba), mở rộng đến 1.982 lít khi gập cả hai hàng ghế sau.
  • Chất liệu: Nội thất bọc da cao cấp (bản Premium) hoặc da thường (bản 2.0 2WD), táp-lô phối nhựa mềm và kim loại, tạo cảm giác sang trọng. Tông màu đen chủ đạo, kết hợp chi tiết chrome tinh tế.
  • Ghế ngồi: Ghế trước chỉnh điện (bản Premium) hoặc chỉnh tay, tích hợp công nghệ Zero Gravity ôm sát lưng, giảm mệt mỏi khi lái xe lâu. Ghế sau gập 60:40 hoặc 40:20:40, linh hoạt cho cả người và hàng hóa.
  • Tiện nghi:
    • Màn hình giải trí 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto (bản Premium), kết nối USB, Bluetooth, AUX.
    • Hệ thống âm thanh 6 loa, chất lượng tốt nhưng không nổi bật như Bose trên Mazda CX-5.
    • Điều hòa tự động 2 vùng, có cửa gió cho hàng ghế sau, làm mát nhanh và đều.
    • Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển âm thanh, đàm thoại, và kiểm soát hành trình.
    • Các tính năng khác: Khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh, cửa sổ trời panorama (bản cao cấp), cảm biến gạt mưa tự động.

Nội thất X-Trail 2020 rộng rãi, tiện nghi, với các tính năng hiện đại vào thời điểm 2020. Tuy nhiên, màn hình giải trí nhỏ và thiếu một số option như sạc không dây khiến xe kém cạnh tranh với CX-5 hay CR-V. Điểm cộng là ghế Zero Gravity và không gian linh hoạt, lý tưởng cho gia đình hoặc đi xa.

Về động cơ và vận hành Nissan X-Trail 2020

Động cơ:

  • 2.0L (bản 2.0 2WD/SL Premium): Động cơ xăng 4 xy-lanh, DOHC, công suất 142 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn 200 Nm tại 4.400 vòng/phút.
  • 2.5L (bản 2.5 4WD SV Premium): Động cơ xăng 4 xy-lanh, DOHC, công suất 169 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn 233 Nm tại 4.000 vòng/phút.
  • Hộp số: Tự động vô cấp CVT XTRONIC, dẫn động cầu trước (2WD) hoặc 4 bánh (4WD).
  • Tiêu thụ nhiên liệu:
    • Bản 2.0L: ~7,5 lít/100 km (hỗn hợp).
    • Bản 2.5L: ~8,2 lít/100 km (hỗn hợp).

Cảm giác lái:

  • Vận hành: X-Trail 2020 có khả năng vận hành ổn định, động cơ 2.0L đủ dùng trong phố, còn bản 2.5L 4WD mang lại sức mạnh tốt hơn khi đi đường trường hoặc địa hình nhẹ. Hộp số CVT chuyển số mượt mà, nhưng phản hồi không quá nhanh khi tăng tốc đột ngột.
  • Hệ thống treo: Treo trước độc lập MacPherson, treo sau đa liên kết, cân bằng giữa êm ái và chắc chắn. Xe xử lý tốt các ổ gà, nhưng vào cua ở tốc độ cao hơi bồng bềnh.
  • Hệ dẫn động 4WD: Bản 2.5L có chế độ 4WD Lock, hỗ trợ vượt địa hình nhẹ như đường đất, sỏi.
  • Cách âm: Cách âm tốt ở tốc độ dưới 80 km/h, nhưng tiếng gió và lốp xuất hiện khi chạy nhanh. So với CX-5, cách âm của X-Trail kém hơn một chút.
  • Vô-lăng: Trợ lực điện, nhẹ và chính xác, dễ điều khiển trong phố, tích hợp lẫy chuyển số (bản cao cấp).
X-Trail 2020 có khả năng vận hành ổn định

X-Trail 2020 có khả năng vận hành ổn định

X-Trail 2020 mang lại trải nghiệm lái thoải mái, phù hợp cho gia đình và di chuyển đa dụng. Bản 2.5L 4WD đáp ứng tốt nhu cầu off-road nhẹ, nhưng động cơ 2.0L hơi yếu so với Honda CR-V (190 mã lực) hay Mazda CX-5 (188 mã lực). Hộp số CVT tiết kiệm nhiên liệu nhưng không mang lại cảm giác phấn khích.

Đánh giá an toàn Nissan X-Trail 2020

Trang bị an toàn:

  • Gói Nissan Intelligent Mobility (bản Premium):
    • Cảnh báo điểm mù (BSW).
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA).
    • Cảnh báo lệch làn (LDW).
  • Camera 360 độ (bản Premium), hiển thị rõ nét, hỗ trợ đỗ xe dễ dàng.
  • Phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử (VDC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
  • 6 túi khí, cảm biến áp suất lốp, cảm biến trước/sau.
  • Khung xe Zone Body hấp thụ lực va chạm, bảo vệ hành khách.

X-Trail 2020 có gói an toàn tiên tiến vào thời điểm ra mắt, đặc biệt là camera 360 độ và các tính năng cảnh báo. Tuy nhiên, xe thiếu phanh khẩn cấp tự động (AEB) hay kiểm soát hành trình thích ứng, vốn có trên CR-V và CX-5 bản cao cấp. Mức độ an toàn của X-Trail vẫn đủ để bảo vệ gia đình trong đa số tình huống.

X-Trail 2020 có gói an toàn tiên tiến

X-Trail 2020 có gói an toàn tiên tiến

Ưu và nhược điểm của Nissan X-Trail 2020

Ưu điểm:

  • Giá hợp lý: Giá xe cũ hiện dao động 650-850 triệu đồng, thấp hơn CR-V và CX-5 cùng đời.
  • Nội thất rộng rãi: Cấu hình 5+2 linh hoạt, khoang hành lý lớn, phù hợp gia đình đông người.
  • Công nghệ an toàn: Camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, lệch làn – hiếm có trong tầm giá SUV cũ.
  • Độ bền cao: Xe nhập Thái Lan, động cơ bền bỉ, ít hỏng vặt nếu bảo dưỡng đúng cách.
  • Khả năng vận hành: Bản 2.5L 4WD đáp ứng tốt cả đô thị và địa hình nhẹ.

Nhược điểm:

  • Thiết kế chưa nổi bật: Ngoại thất trung tính, không thời thượng như CX-5 hay Tucson.
  • Động cơ yếu: Bản 2.0L thiếu sức mạnh khi chở đủ tải hoặc đi đường trường.
  • Tiện nghi hạn chế: Màn hình nhỏ, thiếu sạc không dây, ghế massage so với đối thủ.
  • Thương hiệu kém phổ biến: Nissan có ít đại lý, giá trị bán lại thấp hơn Honda, Toyota.
  • Hàng ghế thứ ba: Hẹp, chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc hành khách thấp.

Giá xe Nissan X-Trail 2020 cũ hiện nay

Trên thị trường xe cũ tháng 4/2025, giá Nissan X-Trail 2020 dao động như sau (tùy tình trạng và phiên bản):

  • 2.0 2WD: 650-750 triệu đồng.
  • 2.0 SL Premium: 750-800 triệu đồng.
  • 2.5 4WD SV Premium: 800-850 triệu đồng.
  • Giá lăn bánh (Hà Nội, bao gồm đăng ký, đăng kiểm): ~700-950 triệu đồng.

So với các đối thủ:

  • Honda CR-V 2020: 850-1,05 tỷ đồng.
  • Mazda CX-5 2020: 800-950 triệu đồng.
  • Hyundai Tucson 2020: 750-900 triệu đồng.

X-Trail 2020 có lợi thế giá rẻ hơn CR-V và CX-5, nhưng giá trị bán lại thấp hơn, cần cân nhắc nếu bạn định đổi xe sau vài năm.

Nissan X-Trail 2020 là mẫu SUV 7 chỗ đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc xe bền bỉ, nhập khẩu, và đầy đủ tính năng an toàn. Với giá bán hợp lý và không gian linh hoạt, X-Trail đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển gia đình hoặc đa dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Nissan X-Trail 2020 cũ chất lượng, Ô tô Đại Bàng là địa chỉ uy tín với hàng loạt tin đăng xe đã qua kiểm định. Hãy truy cập otodaibang.com ngay!

Giá lốp xe bán tải Nissan Navara đa dạng theo thương hiệu

Giá Lốp Xe Bán Tải Nissan Navara: Bảng Giá, Hướng Dẫn Chọn

Nissan Navara là một trong những mẫu xe bán tải được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành bền bỉ và tính đa dụng cao. Việc thay lốp xe định kỳ là một phần quan trọng trong bảo dưỡng xe, giúp đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu suất vận hành. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá lốp xe bán tải Nissan Navara, các thông số kỹ thuật cũng như gợi ý lựa chọn lốp phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.

Thông số lốp tiêu chuẩn cho Nissan Navara

Trước khi tìm hiểu về giá cả, bạn cần biết thông số lốp tiêu chuẩn cho Nissan Navara. Tùy theo phiên bản và năm sản xuất, Nissan Navara sử dụng các kích thước lốp sau:

  • Phiên bản tiêu chuẩn: 255/70R16
  • Phiên bản cao cấp: 255/60R18
  • Một số phiên bản khác: 245/65R17

Các thông số kỹ thuật quan trọng khác bao gồm:

  • Chỉ số tải trọng: Thường từ 111-116
  • Chỉ số tốc độ: Thường là R, S hoặc T
  • Cấu trúc: Lốp Radial (R)
Giá lốp xe bán tải Nissan Navara đa dạng theo thương hiệu

Giá lốp xe bán tải Nissan Navara đa dạng theo thương hiệu

Bảng giá lốp xe bán tải Nissan Navara theo thương hiệu

1. Lốp xe kích thước 255/70R16

Thương hiệu Model Đặc điểm Giá (VNĐ)
Bridgestone Dueler H/T 684 II Lốp địa hình đường trường 2.950.000 – 3.150.000
Michelin LTX Force Đa địa hình, cân bằng on-off road 3.300.000 – 3.500.000
Maxxis Bravo AT-771 Lốp địa hình 2.200.000 – 2.400.000
Dunlop Grandtrek AT3 Đa địa hình, tăng độ bám 2.750.000 – 2.950.000
Goodyear Wrangler AT/SA Lốp đa địa hình 2.800.000 – 3.000.000
Yokohama Geolandar A/T G015 Lốp địa hình, tăng độ bền 2.750.000 – 2.950.000
BFGoodrich All-Terrain T/A KO2 Lốp địa hình chuyên dụng 3.500.000 – 3.800.000
Continental CrossContact ATR Đa địa hình 3.100.000 – 3.300.000

2. Lốp xe kích thước 255/60R18

Thương hiệu Model Đặc điểm Giá (VNĐ)
Bridgestone Dueler H/L 400 Đường trường, êm ái 3.800.000 – 4.000.000
Michelin Latitude Tour HP Đường trường, tiết kiệm nhiên liệu 4.200.000 – 4.500.000
Dunlop Grandtrek PT3 Đường trường, bám đường tốt 3.500.000 – 3.800.000
Goodyear Efficient Grip SUV Đường trường, tiết kiệm nhiên liệu 3.600.000 – 3.900.000
Yokohama Geolandar H/T G056 Đường trường, bền bỉ 3.400.000 – 3.700.000
Pirelli Scorpion ATR Đa địa hình 4.100.000 – 4.400.000
Continental CrossContact LX Đường trường, tăng độ êm 3.900.000 – 4.200.000
Maxxis Bravo HP-M3 Đường trường, giá tốt 2.800.000 – 3.100.000

3. Lốp xe kích thước 245/65R17

Thương hiệu Model Đặc điểm Giá (VNĐ)
Bridgestone Dueler H/T 687 Đường trường, bền bỉ 3.200.000 – 3.500.000
Michelin LTX M/S2 Đa mùa, đường trường 3.800.000 – 4.100.000
Maxxis Bravo HT-770 Đường trường, giá tốt 2.400.000 – 2.700.000
Dunlop Grandtrek AT20 Đa địa hình nhẹ 3.100.000 – 3.400.000
Goodyear Wrangler TripleMax Đường trường, chống ngập nước 3.200.000 – 3.500.000
Yokohama Geolandar G055 Đường trường, êm ái 3.000.000 – 3.300.000
Continental CrossContact ATR Đa địa hình 3.500.000 – 3.800.000
Kumho Road Venture APT KL51 Đường trường, giá tốt 2.400.000 – 2.700.000

Phân loại lốp xe theo mục đích sử dụng

  1. Lốp đường trường (Highway Terrain – H/T)

Đây là loại lốp phù hợp với người dùng thường xuyên di chuyển trên đường nhựa, đường đô thị. Lốp đường trường có những ưu điểm:

  • Êm ái, ít ồn khi di chuyển
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Tuổi thọ cao khi sử dụng đúng địa hình
  • Giá thành hợp lý

Gợi ý lựa chọn: Bridgestone Dueler H/T 684 II, Michelin Latitude Tour HP, Yokohama Geolandar H/T G056.

Hãy phân loại lốp xe theo mục đích sử dụng

Hãy phân loại lốp xe theo mục đích sử dụng

  1. Lốp đa địa hình (All Terrain – A/T)

Loại lốp này phù hợp với người dùng thường xuyên di chuyển trên cả đường nhựa và địa hình nhẹ như đường sỏi, đất. Lốp A/T có những đặc điểm:

  • Khả năng bám đường tốt trên nhiều bề mặt
  • Cân bằng giữa độ êm ái và khả năng off-road
  • Độ ồn cao hơn lốp H/T
  • Tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn

Gợi ý lựa chọn: BFGoodrich All-Terrain T/A KO2, Goodyear Wrangler AT/SA, Yokohama Geolandar A/T G015.

  1. Lốp địa hình (Mud Terrain – M/T)

Loại lốp này dành cho người dùng thường xuyên đi off-road hoặc địa hình khó như bùn lầy, đá. Lốp M/T có đặc điểm:

  • Khả năng bám đường cực tốt trên địa hình khó
  • Độ bền cao với các vật cản
  • Độ ồn lớn khi di chuyển trên đường nhựa
  • Tiêu hao nhiên liệu nhiều
  • Giá thành cao hơn

Gợi ý lựa chọn: BFGoodrich Mud-Terrain T/A KM3, Cooper Discoverer STT Pro, Maxxis Trepador.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lốp xe Nissan Navara

  1. Thương hiệu

Các thương hiệu cao cấp như Michelin, Bridgestone, Pirelli thường có giá cao hơn 20-30% so với các thương hiệu phổ thông như Maxxis, Kumho. Tuy nhiên, chúng cũng thường đem lại chất lượng tốt hơn và tuổi thọ cao hơn.

  1. Loại lốp
  • Lốp H/T (đường trường): Giá thấp nhất
  • Lốp A/T (đa địa hình): Giá trung bình, cao hơn H/T khoảng 15-20%
  • Lốp M/T (địa hình): Giá cao nhất, đắt hơn H/T khoảng 30-50%
  1. Kích thước lốp

Lốp có kích thước lớn hơn (như 255/60R18) thường đắt hơn so với lốp nhỏ hơn (255/70R16). Cùng một dòng lốp, kích thước 18 inch có thể đắt hơn 20-30% so với kích thước 16 inch.

  1. Công nghệ đặc biệt

Các lốp có công nghệ đặc biệt như Run-flat (có thể chạy khi xì hơi), chống ồn, tiết kiệm nhiên liệu… sẽ có giá cao hơn từ 25-40% so với lốp tiêu chuẩn.

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá lốp xe Nissan Navara

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá lốp xe Nissan Navara

Chi phí liên quan đến thay lốp

Khi thay lốp xe Nissan Navara, ngoài chi phí mua lốp, bạn cần tính thêm các chi phí sau:

  1. Phí cân bằng động (balancing): 50.000 – 80.000 VNĐ/bánh
  2. Phí thay lốp và cân chỉnh: 100.000 – 200.000 VNĐ/bộ
  3. Van lốp (nếu thay mới): 20.000 – 50.000 VNĐ/chiếc
  4. Cân chỉnh thước lái (nếu cần): 300.000 – 500.000 VNĐ

Gợi ý lựa chọn lốp theo nhu cầu sử dụng

  1. Người dùng di chuyển chủ yếu trong đô thị
  • Lựa chọn tốt nhất: Bridgestone Dueler H/T 684 II, Michelin Latitude Tour HP
  • Lựa chọn tiết kiệm: Maxxis Bravo HT-770, Kumho Road Venture APT KL51
  1. Người dùng di chuyển đa dạng (đô thị và địa hình nhẹ)
  • Lựa chọn tốt nhất: Michelin LTX Force, Bridgestone Dueler A/T 697
  • Lựa chọn tiết kiệm: Maxxis Bravo AT-771, Yokohama Geolandar A/T G015
  1. Người dùng thường xuyên off-road
  • Lựa chọn tốt nhất: BFGoodrich All-Terrain T/A KO2, Goodyear Wrangler DuraTrac
  • Lựa chọn tiết kiệm: Cooper Discoverer AT3, Maxxis Trepador M/T

Thời điểm nên thay lốp xe Nissan Navara

Các dấu hiệu cho thấy bạn nên thay lốp xe:

  1. Độ sâu gai lốp dưới 1.6mm (có thể kiểm tra bằng đồng xu)
  2. Lốp xuất hiện vết nứt, phồng rộp ở thành lốp
  3. Lốp đã sử dụng trên 5 năm (kiểm tra mã DOT)
  4. Xe rung lắc bất thường khi di chuyển
  5. Tiếng ồn từ lốp tăng đột biến

Lời khuyên khi mua và thay lốp xe Nissan Navara

  1. Thay cả bộ 4 lốp: Nếu điều kiện cho phép, bạn nên thay cả 4 lốp cùng lúc để đảm bảo độ an toàn và cân bằng cho xe.
  2. Kiểm tra mã DOT: Đây là mã sản xuất lốp, cho biết tuần và năm sản xuất. Không nên mua lốp đã sản xuất quá 2 năm dù là hàng mới.
  3. Cân nhắc điều kiện sử dụng: Lựa chọn loại lốp phù hợp với điều kiện sử dụng thực tế sẽ giúp tối ưu chi phí và hiệu suất.
  4. Bảo hành: Lựa chọn đại lý uy tín có chế độ bảo hành rõ ràng.
  5. Giữ áp suất lốp đúng chuẩn: Để lốp bền lâu, hãy duy trì áp suất lốp theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường là 32-35 PSI).

Việc lựa chọn lốp phù hợp cho xe bán tải Nissan Navara rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, độ an toàn và chi phí sử dụng xe về lâu dài. Tùy vào mục đích sử dụng và điều kiện tài chính, bạn có thể lựa chọn loại lốp phù hợp nhất.

Hãy ghé thăm website otodaibang.com để xem tin đăng đa dạng dòng xe Nissan Navara trên thị trường!

Nissan X-Trail 2017 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những gia đình

Đánh Giá Xe Nissan X-Trail 2017: Crossover Đa Dụng

Nissan X-Trail đã trở thành một trong những mẫu crossover được yêu thích tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và trang bị đa dạng. Bài viết này sẽ đánh giá xe Nissan X-Trail 2017 – phiên bản đã tạo được dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường ô tô Việt Nam với nhiều cải tiến so với thế hệ trước. Hãy cùng Ô Tô Đại Bàng khám phá những ưu điểm nổi bật cũng như một số hạn chế của mẫu xe này.

Ngoại thất xe Nissan X-Trail 2017

Đánh giá xe Nissan X-Trail 2017 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại theo ngôn ngữ “V-Motion” đặc trưng của Nissan. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình chữ V mạ chrome sáng bóng, kết hợp cùng cụm đèn pha LED sắc sảo tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày. Thân xe có đường nét cân đối với những đường gân dập nổi tạo cảm giác khỏe khoắn, trong khi đuôi xe gây ấn tượng với cụm đèn hậu LED hình boomerang đặc trưng.

Nissan X-Trail 2017 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại

Nissan X-Trail 2017 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại

X-Trail 2017 có kích thước tổng thể (DxRxC) là 4.640 x 1.820 x 1.710 mm, chiều dài cơ sở 2.705 mm và khoảng sáng gầm 210 mm. Với những thông số này, X-Trail 2017 thuộc nhóm những mẫu crossover rộng rãi nhất phân khúc, đồng thời sở hữu khoảng sáng gầm lớn giúp xe vượt qua các địa hình khó khăn dễ dàng.

Nissan X-Trail 2017 được trang bị:

  • Đèn pha LED tự động với tính năng điều chỉnh độ cao
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ
  • Đèn sương mù trước
  • Thanh giá nóc
  • Ăng-ten vây cá mập
  • Mâm xe hợp kim 17-18 inch (tùy phiên bản)
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama (trên phiên bản cao cấp)

Về nội thất

Không gian nội thất của X-Trail 2017 được đánh giá cao về sự rộng rãi và tiện nghi. Xe sở hữu cấu hình 5+2 chỗ ngồi với hàng ghế thứ 3 có thể gập phẳng hoàn toàn để mở rộng không gian chứa đồ. Điểm nổi bật của X-Trail là hệ thống ghế EZ Flex linh hoạt, cho phép điều chỉnh hàng ghế thứ hai trượt tiến/lùi và gập 40:20:40 để tối ưu hóa không gian.

Chất liệu nội thất với ghế bọc da cao cấp, các chi tiết ốp gỗ và bạc tạo cảm giác sang trọng. Bảng táp-lô thiết kế gọn gàng, trực quan với màn hình cảm ứng trung tâm đặt cao giúp người lái dễ dàng quan sát và thao tác.

X-Trail 2017 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại:

  • Màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp camera lùi
  • Hệ thống giải trí hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, AUX
  • Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập
  • Vô lăng bọc da tích hợp các phím chức năng
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng (phiên bản cao cấp)
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama (phiên bản cao cấp)
  • Hệ thống âm thanh 6 loa chất lượng cao
X-Trail 2017 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại

X-Trail 2017 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại

Động cơ và vận hành xe Nissan X-Trail 2017

Nissan X-Trail 2017 tại Việt Nam được trang bị 2 tùy chọn động cơ:

  1. Động cơ xăng MR20 2.0L, 4 xi-lanh, công suất tối đa 142 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 200 Nm tại 4.400 vòng/phút.
  2. Động cơ xăng QR25 2.5L, 4 xi-lanh, công suất tối đa 169 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 233 Nm tại 4.000 vòng/phút.

Cả hai phiên bản đều được kết hợp với hộp số vô cấp CVT X-Tronic thế hệ mới, mang lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.

X-Trail 2017 có 2 tùy chọn hệ dẫn động:

  1. Dẫn động cầu trước (2WD) trên phiên bản 2.0L
  2. Dẫn động 4 bánh thông minh (4WD) trên phiên bản 2.5L

Hệ thống dẫn động 4 bánh thông minh 4×4-i của Nissan cho phép người lái lựa chọn giữa 3 chế độ: 2WD (dẫn động cầu trước), Auto (tự động phân phối lực kéo giữa 4 bánh) và Lock (khóa vi sai trung tâm), giúp xe thích ứng với nhiều điều kiện đường sá khác nhau.

X-Trail 2017 được đánh giá cao về cảm giác lái êm ái và ổn định nhờ công nghệ kiểm soát khung gầm chủ động của Nissan, bao gồm:

  • Kiểm soát phanh chủ động (Active Ride Control)
  • Kiểm soát lái chủ động (Active Trace Control)
  • Kiểm soát cân bằng chủ động (Active Engine Brake)

Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết mang lại sự êm ái khi di chuyển trên đường phố và sự ổn định khi vào cua. Với khoảng sáng gầm 210 mm, X-Trail tự tin vượt qua các địa hình gồ ghề mà không gặp khó khăn.

Nissan X-Trail 2017 tại Việt Nam được trang bị 2 tùy chọn động cơ

Nissan X-Trail 2017 tại Việt Nam được trang bị 2 tùy chọn động cơ

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Nissan X-Trail 2017 theo công bố của nhà sản xuất:

  • Phiên bản 2.0L 2WD: 7.3L/100km (đường hỗn hợp)
  • Phiên bản 2.5L 4WD: 8.3L/100km (đường hỗn hợp)

Trong điều kiện sử dụng thực tế tại Việt Nam, mức tiêu thụ nhiên liệu có thể dao động từ 8-9L/100km đối với phiên bản 2.0L và 9-10L/100km đối với phiên bản 2.5L.

Đánh giá tính năng an toàn xe Nissan X-Trail 2017

Nissan X-Trail 2017 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại:

  • Hệ thống 6 túi khí
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
  • Hệ thống cân bằng điện tử VDC
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
  • Hệ thống kiểm soát đổ đèo HDC (phiên bản 4WD)
  • Camera lùi
  • Camera 360 độ thông minh (phiên bản cao cấp)
  • Cảnh báo điểm mù BSW (phiên bản cao cấp)
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA (phiên bản cao cấp)
  • Cảnh báo chệch làn đường LDW (phiên bản cao cấp)

So sánh với các đối thủ cùng phân khúc

So với Honda CR-V (thế hệ thứ 4):

  • Ưu điểm của X-Trail: Không gian rộng rãi hơn với tùy chọn 7 chỗ, khoảng sáng gầm cao hơn, nhiều tính năng an toàn hơn
  • Nhược điểm: Động cơ không mạnh mẽ bằng, giá bán cao hơn

So với Mazda CX-5 (thế hệ đầu tiên):

  • Ưu điểm của X-Trail: Không gian nội thất rộng rãi hơn, tùy chọn 7 chỗ, khoảng sáng gầm lớn hơn
  • Nhược điểm: Thiết kế ngoại thất không thể thao bằng, cảm giác lái không đậm chất thể thao như CX-5

So với Mitsubishi Outlander:

  • Ưu điểm của X-Trail: Cảm giác lái êm ái hơn, công nghệ an toàn nhiều hơn, không gian nội thất linh hoạt hơn
  • Nhược điểm: Giá bán cao hơn, mạng lưới đại lý không rộng khắp bằng

Giá bán tại Việt Nam

Giá bán niêm yết của Nissan X-Trail 2017 tại Việt Nam:

  • Phiên bản 2.0 2WD: 998 triệu đồng
  • Phiên bản 2.0 2WD SL: 1,048 tỷ đồng
  • Phiên bản 2.5 4WD SV: 1,113 tỷ đồng
  • Phiên bản 2.5 4WD SL: 1,198 tỷ đồng

(Giá trên là giá niêm yết khi X-Trail 2017 mới ra mắt. Hiện nay trên thị trường xe cũ, giá dao động từ 550-750 triệu đồng tùy phiên bản và tình trạng xe)

Nissan X-Trail 2017 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những gia đình đang tìm kiếm một mẫu crossover rộng rãi, đa dụng với trang bị an toàn phong phú. Mặc dù có một số hạn chế, nhưng với không gian nội thất linh hoạt, khả năng vận hành êm ái và công nghệ an toàn hiện đại, X-Trail 2017 vẫn là một trong những mẫu xe đáng tiền trong phân khúc crossover tầm trung.

Nissan X-Trail 2017 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những gia đình

Nissan X-Trail 2017 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những gia đình

Nếu bạn đang quan tâm đến Nissan X-Trail 2017 hoặc các phiên bản mới hơn, hãy đến với Ô Tô Đại Bàng. Tại otodaibang.com, chúng tôi cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực về tất cả các dòng xe, giúp bạn đưa ra quyết định mua phù hợp.

loading