logo

Blog

Mercedes-Benz GLC đỏ

Mercedes Đỏ 2025: Đánh Giá Các Mẫu Xe Mercedes-Benz Màu Đỏ

Mercedes-Benz từ lâu đã là biểu tượng của sự sang trọng và hiệu suất, và màu đỏ luôn là lựa chọn nổi bật để tôn lên phong cách cá tính của các mẫu xe này. Mercedes đỏ, đặc biệt là màu đỏ Patagonia hoặc đỏ Jupiter, mang đến vẻ ngoài cuốn hút, trẻ trung nhưng không kém phần đẳng cấp, phù hợp với những ai muốn khẳng định bản thân. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ giới thiệu các mẫu xe Mercedes đỏ đáng chú ý nhất tại Việt Nam, từ sedan, SUV đến coupe, cùng đánh giá chi tiết để giúp bạn chọn được chiếc xe hoàn hảo.

1. Mercedes-Benz C-Class (C 200 Avantgarde): Sedan đỏ sang trọng

C-Class màu đỏ Patagonia hoặc đỏ Jupiter mang đến vẻ ngoài trẻ trung, lịch lãm:

  • Lưới tản nhiệt: Kim cương với logo ngôi sao phát sáng, viền chrome bóng bẩy.
  • Hệ thống đèn: Đèn pha MULTIBEAM LED, dải LED ban ngày sắc nét, đèn hậu LED 3D.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao khoảng 4.751 x 1.820 x 1.438 mm, chiều dài cơ sở 2.865 mm.
  • Mâm xe: 18 inch đa chấu, làm nổi bật sắc đỏ rực rỡ.

Nội thất:

  • Ghế ngồi: Bọc da Artico, chỉnh điện, nhớ 3 vị trí.
  • Tiện nghi: Màn hình kép MBUX (11,9 inch trung tâm + 12,3 inch đồng hồ), âm thanh Burmester, điều hòa 2 vùng, đèn nội thất 64 màu.
  • Không gian: Thoải mái cho 5 người, khoang hành lý 455 lít.
Mercedes-Benz C-Class

Mercedes-Benz C-Class

Động cơ:

  • C 200 Avantgarde: Động cơ 1.5L Turbo + mild-hybrid, 204 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 7,3 giây.
  • Hộp số tự động 9 cấp, dẫn động cầu sau.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~6,5-7,5 lít/100 km (hỗn hợp).

Tính năng an toàn:

  • Phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn.
  • Camera 360 độ, cảm biến đỗ xe.
  • Túi khí đa điểm, khung xe gia cố.

So với BMW 3 Series (giá từ 1,8 tỷ đồng, màu đỏ Imola) và Audi A4 (giá từ 1,9 tỷ đồng, màu đỏ Tango), C-Class đỏ Patagonia nổi bật hơn về thiết kế và công nghệ MBUX, nhưng BMW có cảm giác lái thể thao hơn.

Giá bán:

  • C 200 Avantgarde: Từ 1,9 tỷ đồng (màu đỏ Patagonia +100-150 triệu đồng).
  • Giá lăn bánh (Hà Nội, thuế trước bạ 12%): ~2,1-2,3 tỷ đồng.

Nhận xét: C-Class đỏ là lựa chọn hàng đầu trong Mercedes đỏ, phù hợp cho người trẻ thành đạt hoặc doanh nhân muốn thể hiện cá tính.

2. Mercedes-Benz GLC (GLC 300 4MATIC): SUV đỏ năng động

GLC 300 màu đỏ Jupiter mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, hiện đại:

  • Lưới tản nhiệt: Thanh ngang chrome, logo lớn, gói AMG Line thể thao.
  • Hệ thống đèn: Đèn pha LED High Performance, đèn hậu LED tinh tế.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao khoảng 4.717 x 1.890 x 1.640 mm, chiều dài cơ sở 2.888 mm.
  • Mâm xe: 19 inch AMG, làm nổi bật sắc đỏ rực rỡ.

Nội thất:

  • Ghế ngồi: Bọc da Artico, chỉnh điện, sưởi ghế trước.
  • Tiện nghi: Màn hình trung tâm 11,9 inch, đồng hồ 12,3 inch, âm thanh Burmester, điều hòa 3 vùng, cửa sổ trời.
  • Không gian: Rộng rãi cho 5 người, khoang hành lý 620-1.680 lít.
Mercedes-Benz GLC đỏ

Mercedes-Benz GLC đỏ

Động cơ:

  • GLC 300 4MATIC: Động cơ 2.0L Turbo + mild-hybrid, 258 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 6,2 giây.
  • Hộp số tự động 9 cấp, dẫn động 4 bánh 4MATIC.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~7,5-8,5 lít/100 km.

Tính năng an toàn:

  • Gói Driving Assistance: Kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp.
  • Camera 360 độ, cảm biến trước/sau.
  • Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL.

So với BMW X3 (giá từ 2,3 tỷ đồng, màu đỏ Aventurin) và Audi Q5 (giá từ 2,4 tỷ đồng, màu đỏ Matador), GLC đỏ có nội thất sang trọng và công nghệ vượt trội, nhưng X3 nhỉnh hơn về cảm giác lái.

Giá bán:

  • GLC 300 4MATIC: Từ 2,9 tỷ đồng (màu đỏ Jupiter +100 triệu đồng).
  • Giá lăn bánh (Hà Nội): ~3,2-3,4 tỷ đồng.

Nhận xét: GLC đỏ là SUV lý tưởng trong Mercedes đỏ, phù hợp cho gia đình hoặc người yêu thích sự năng động và đa dụng.

3. Mercedes-Benz E-Class (E 200 Exclusive): Sedan đỏ thanh lịch

E-Class màu đỏ Patagonia mang phong cách thanh lịch, cuốn hút:

  • Lưới tản nhiệt: Kim cương lớn, logo ngôi sao phát sáng.
  • Hệ thống đèn: Đèn pha MULTIBEAM LED, đèn hậu LED với họa tiết ngôi sao.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao khoảng 4.940 x 1.852 x 1.460 mm, chiều dài cơ sở 2.939 mm.
  • Mâm xe: 18-19 inch, thiết kế đa chấu tinh tế.

Nội thất

  • Ghế ngồi: Bọc da Nappa, chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi/làm mát.
  • Tiện nghi: Màn hình kép MBUX (12,3 inch x 2), âm thanh Burmester 13 loa, điều hòa 3 vùng, đèn nội thất 64 màu.
  • Không gian: Rộng rãi cho 5 người, khoang hành lý 540 lít.

Động cơ

  • E 200 Exclusive: Động cơ 2.0L Turbo + mild-hybrid, 204 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 7,5 giây.
  • Hộp số tự động 9 cấp, dẫn động cầu sau.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~6,8-7,8 lít/100 km.

Tính năng an toàn

  • Phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe chủ động.
  • Camera 360 độ, túi khí đa vùng.
  • Hệ thống PRE-SAFE dự đoán va chạm.

So sánh với đối thủ

So với BMW 5 Series (giá từ 2,8 tỷ đồng, màu đỏ Blazing) và Audi A6 (giá từ 2,7 tỷ đồng, màu đỏ Grenadine), E-Class đỏ nổi bật với nội thất xa xỉ và thiết kế thanh lịch, nhưng 5 Series có hiệu suất mạnh hơn.

Giá bán

  • E 200 Exclusive: Từ 2,7 tỷ đồng (màu đỏ Patagonia +150 triệu đồng).
  • Giá lăn bánh (Hà Nội): ~3-3,2 tỷ đồng.

Nhận xét: E-Class đỏ là lựa chọn hoàn hảo trong Mercedes đỏ cho doanh nhân hoặc gia đình cần sự sang trọng và tiện nghi.

4. Mercedes-AMG GT 53 4MATIC+: Coupe đỏ thể thao

AMG GT 53 màu đỏ Jupiter mang vẻ ngoài hung dữ, đậm chất siêu xe:

  • Lưới tản nhiệt: Panamericana đặc trưng của AMG, cản trước thể thao.
  • Hệ thống đèn: Đèn pha LED High Performance, đèn hậu LED mảnh mai.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao khoảng 4.551 x 1.987 x 1.312 mm, chiều dài cơ sở 2.630 mm.
  • Mâm xe: 20-21 inch AMG, làm nổi bật sắc đỏ mạnh mẽ.
Mercedes-AMG GT 53 4MATIC+ đỏ

Mercedes-AMG GT 53 4MATIC+ đỏ

Nội thất:

  • Ghế ngồi: Ghế thể thao bọc da Nappa/Dinamica, chỉnh điện, ôm sát người lái.
  • Tiện nghi: Màn hình kép (12,3 inch đồng hồ + 10,25 inch trung tâm), âm thanh Burmester, vô-lăng AMG Performance.
  • Không gian: 4 chỗ, tập trung vào người lái, khoang hành lý 335 lít.

Động cơ:

  • AMG GT 53: Động cơ 3.0L Inline-6 Turbo + mild-hybrid, 435 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 4,5 giây.
  • Hộp số AMG SPEEDSHIFT TCT 9 cấp, dẫn động 4MATIC+.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~9-10 lít/100 km.

Tính năng an toàn:

  • Phanh hiệu suất cao, kiểm soát lực kéo AMG Traction Control.
  • Cảnh báo va chạm, camera 360 độ, túi khí đa điểm.
  • Khung xe nhôm siêu nhẹ.

So với BMW M4 (giá từ 4,5 tỷ đồng, màu đỏ Toronto) và Porsche 911 Carrera (giá từ 6,5 tỷ đồng, màu đỏ Guards), AMG GT đỏ có âm thanh động cơ ấn tượng và nội thất sang trọng, nhưng Porsche vượt trội trên đường đua.

Giá bán:

  • AMG GT 53: Từ 6,5 tỷ đồng (màu đỏ Jupiter +200 triệu đồng).
  • Giá lăn bánh (Hà Nội): ~7,2-7,4 tỷ đồng.

Nhận xét: AMG GT đỏ là ngôi sao trong Mercedes đỏ, dành cho những người đam mê tốc độ và phong cách siêu xe.

So sánh các mẫu xe trong top Mercedes đỏ

Tiêu chí C-Class GLC E-Class AMG GT 53
Loại xe Sedan SUV Sedan Coupe
Ngoại thất Trẻ trung, lịch lãm Mạnh mẽ, năng động Thanh lịch, sang trọng Hung dữ, thể thao
Nội thất Da Artico, MBUX Da Artico, Burmester Da Nappa, MBUX Da Nappa/Dinamica, AMG Performance
Động cơ 1.5L, 204 mã lực 2.0L, 258 mã lực 2.0L, 204 mã lực 3.0L, 435 mã lực
An toàn Camera 360, hỗ trợ giữ làn Driving Assistance, camera 360 PRE-SAFE, camera 360 AMG Traction Control, camera 360
Giá bán 1,9-2 tỷ đồng 2,9 tỷ đồng 2,7 tỷ đồng 6,5 tỷ đồng
Đối thủ chính BMW 3 Series, Audi A4 BMW X3, Audi Q5 BMW 5 Series, Audi A6 BMW M4, Porsche 911

C-Class phù hợp với người trẻ, GLC dành cho gia đình, E-Class nhắm đến doanh nhân, còn AMG GT 53 là lựa chọn cho tín đồ tốc độ. Mỗi mẫu xe trong Mercedes đỏ đều mang lại sức hút riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.

Mercedes đỏ không chỉ là một chiếc xe mà còn là tuyên ngôn về phong cách sống, từ C-Class trẻ trung, GLC đa dụng, E-Class thanh lịch, đến AMG GT 53 mạnh mẽ. Với thiết kế cuốn hút, nội thất sang trọng, động cơ hiệu suất cao và công nghệ tiên tiến, các mẫu xe này đáp ứng mọi nhu cầu từ di chuyển hàng ngày đến khẳng định bản thân. Màu đỏ rực rỡ giúp bạn nổi bật trên mọi cung đường, đồng thời mang lại giá trị lâu dài từ thương hiệu Mercedes-Benz.

Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để khám phá các mẫu Mercedes đỏ phù hợp!

GLE mang thiết kế mạnh mẽ nhưng thanh lịch

Top Mercedes 7 Chỗ: Đánh Giá Các Mẫu SUV, MPV Sang Trọng

Mercedes-Benz luôn dẫn đầu trong phân khúc xe sang nhờ thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và trải nghiệm lái đẳng cấp. Trong số đó, các mẫu Mercedes 7 chỗ như GLS, GLE, EQB và V-Class là những lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông thành viên, doanh nhân, hoặc dịch vụ vận chuyển cao cấp tại Việt Nam. Với không gian rộng rãi, tiện nghi xa xỉ và hiệu suất vượt trội, những chiếc xe này đáp ứng mọi nhu cầu từ di chuyển đô thị đến các chuyến đi xa. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ giới thiệu top Mercedes 7 chỗ đáng mua nhất, cùng đánh giá chi tiết để giúp bạn chọn được chiếc xe hoàn hảo.

1. Mercedes-Benz GLS: SUV 7 chỗ hạng sang cỡ lớn

GLS được mệnh danh là “S-Class của SUV” với thiết kế uy nghi:

  • Lưới tản nhiệt: Kim cương lớn, logo ngôi sao ba cánh nổi bật.
  • Hệ thống đèn: Đèn pha MULTIBEAM LED, dải LED ban ngày sắc nét, đèn hậu LED 3D.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao khoảng 5.207 x 1.959 x 1.823 mm, chiều dài cơ sở 3.135 mm.
  • Mâm xe: Tùy chọn 20-22 inch, thiết kế đa chấu sang trọng.
GLS được mệnh danh là “S-Class của SUV” với thiết kế uy nghi

GLS được mệnh danh là “S-Class của SUV” với thiết kế uy nghi

Nội thất:

  • Ghế ngồi: 7 ghế bọc da Nappa, chỉnh điện, sưởi/làm mát/massage cho hàng ghế trước và thứ hai.
  • Tiện nghi: Màn hình kép MBUX (12,3 inch x 2), âm thanh Burmester 27 loa, điều hòa 5 vùng, cửa sổ trời panorama.
  • Không gian: Hàng ghế thứ ba rộng rãi, khoang hành lý 355-2.400 lít (gập ghế).

Động cơ:

  • GLS 450 4MATIC: 3.0L Inline-6 Turbo, 367 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 6,2 giây.
  • GLS 580 4MATIC: V8 4.0L Biturbo, 510 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 5,3 giây.
  • Hộp số tự động 9 cấp, dẫn động 4 bánh 4MATIC.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~9-11 lít/100 km.

Tính năng an toàn:

  • Gói Driving Assistance Plus: Phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn.
  • Camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động.
  • Túi khí đa điểm, khung xe thép cường lực.

So với BMW X7 (giá từ 6,3 tỷ đồng) và Audi Q7 (giá từ 4 tỷ đồng), GLS vượt trội về nội thất sang trọng và không gian hàng ghế thứ ba. Tuy nhiên, X7 có cảm giác lái thể thao hơn.

Giá bán:

  • GLS 450: Từ 5,8 tỷ đồng.
  • GLS 580: Từ 8,5 tỷ đồng.
  • Giá lăn bánh (Hà Nội, thuế trước bạ 12%): ~6,4-9,4 tỷ đồng.

Nhận xét: GLS đứng đầu top Mercedes 7 chỗ nhờ sự xa xỉ và không gian rộng rãi, phù hợp cho gia đình thượng lưu hoặc doanh nhân cần xe đưa đón VIP.

2. Mercedes-Benz GLE: SUV 7 chỗ đa dụng

GLE mang thiết kế mạnh mẽ nhưng thanh lịch:

  • Lưới tản nhiệt: Kim cương hoặc thanh ngang chrome, tùy phiên bản.
  • Hệ thống đèn: Đèn pha MULTIBEAM LED, đèn hậu LED với đồ họa hiện đại.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao khoảng 4.924 x 1.947 x 1.797 mm, chiều dài cơ sở 2.995 mm.
  • Mâm xe: 19-21 inch, tùy chọn AMG Line thể thao.
GLE mang thiết kế mạnh mẽ nhưng thanh lịch

GLE mang thiết kế mạnh mẽ nhưng thanh lịch

Nội thất:

  • Ghế ngồi: 7 ghế bọc da Artico, chỉnh điện, hàng ghế thứ ba phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn dưới 1,7m.
  • Tiện nghi: Màn hình kép MBUX (12,3 inch x 2), âm thanh Burmester 13 loa, điều hòa 4 vùng, cửa sổ trời.
  • Không gian: Khoang hành lý 630-2.055 lít, hàng ghế thứ ba gập điện.

Động cơ:

  • GLE 450 4MATIC: 3.0L Inline-6 Turbo, 367 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 5,7 giây.
  • GLE 53 AMG: 3.0L Inline-6 Turbo, 435 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 5,3 giây.
  • Hộp số tự động 9 cấp, dẫn động 4MATIC.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~8,5-10 lít/100 km.

Tính năng an toàn:

  • Phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn.
  • Hệ thống treo AIRMATIC thích ứng, camera 360 độ.
  • Túi khí đa vùng, khung xe gia cố.

So với BMW X5 (giá từ 4,2 tỷ đồng, 5 chỗ) và Lexus RX (giá từ 4,5 tỷ đồng, 5 chỗ), GLE có lợi thế 7 chỗ linh hoạt, nhưng hàng ghế thứ ba hơi chật so với GLS.

Giá bán:

  • GLE 450: Từ 4,6 tỷ đồng.
  • GLE 53 AMG: Từ 5,8 tỷ đồng.
  • Giá lăn bánh (Hà Nội): ~5,1-6,4 tỷ đồng.

Nhận xét: GLE là lựa chọn cân bằng trong top Mercedes 7 chỗ, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc người cần SUV sang trọng nhưng không quá cồng kềnh.

3. Mercedes-Benz EQB: SUV điện 7 chỗ thân thiện môi trường

EQB mang phong cách tương lai với thiết kế đặc trưng của dòng xe điện:

  • Lưới tản nhiệt: Kín, sơn đen bóng, tích hợp dải LED nối liền đèn pha.
  • Hệ thống đèn: Đèn pha LED High Performance, đèn hậu LED tinh tế.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao khoảng 4.684 x 1.834 x 1.667 mm, chiều dài cơ sở 2.829 mm.
  • Mâm xe: 18-20 inch, thiết kế khí động học.
EQB mang phong cách tương lai với thiết kế đặc trưng của dòng xe điện

EQB mang phong cách tương lai với thiết kế đặc trưng của dòng xe điện

Nội thất:

  • Ghế ngồi: 7 ghế bọc da Artico, hàng ghế thứ ba phù hợp cho trẻ em hoặc hành khách thấp.
  • Tiện nghi: Màn hình kép MBUX (10,25 inch x 2), âm thanh cao cấp, điều hòa 3 vùng, đèn nội thất 64 màu.
  • Không gian: Khoang hành lý 495-1.710 lít, hàng ghế sau gập linh hoạt.

Động cơ:

  • EQB 350 4MATIC: Động cơ điện kép, công suất 292 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 6,2 giây.
  • Pin: 66,5 kWh, phạm vi di chuyển ~400 km (WLTP).
  • Dẫn động 4 bánh 4MATIC, sạc nhanh 100 kW (10-80% trong 32 phút).

Tính năng an toàn:

  • Cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn.
  • Camera lùi, cảm biến đỗ xe, túi khí đa điểm.
  • Hệ thống quản lý năng lượng thông minh.

So với Tesla Model Y (giá từ 2,5 tỷ đồng, 5-7 chỗ) và Audi Q4 e-tron (giá từ 3 tỷ đồng, 5 chỗ), EQB có lợi thế thương hiệu Mercedes và cấu hình 7 chỗ hiếm có trong phân khúc xe điện.

Giá bán:

  • EQB 350 4MATIC: Từ 3,2 tỷ đồng.
  • Giá lăn bánh (Hà Nội): ~3,5 tỷ đồng.

Nhận xét: EQB là lựa chọn đột phá trong top Mercedes 7 chỗ, phù hợp cho khách hàng yêu thích xe điện và muốn trải nghiệm công nghệ xanh.

4. Mercedes-Benz V-Class: MPV 7 chỗ đẳng cấp

V-Class mang thiết kế thanh lịch, phù hợp cho dịch vụ vận chuyển cao cấp:

  • Lưới tản nhiệt: Kim cương lớn, viền chrome sang trọng.
  • Hệ thống đèn: Đèn pha LED Intelligent Light, đèn hậu LED.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao khoảng 5.140 x 1.928 x 1.880 mm, chiều dài cơ sở 3.200 mm.
  • Mâm xe: 17-19 inch, tùy chọn AMG Line.

Nội thất:

  • Ghế ngồi: 7 ghế bọc da cao cấp, hàng ghế thứ hai xoay 180 độ, hàng thứ ba gập linh hoạt.
  • Tiện nghi: Màn hình trung tâm 10,25 inch, âm thanh Burmester, điều hòa 3 vùng, cửa trượt điện.
  • Không gian: Khoang hành lý 1.030-4.630 lít, lý tưởng cho dịch vụ VIP hoặc gia đình.

Động cơ:

  • V 250 d: Động cơ diesel 2.0L, 190 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 9,4 giây.
  • Hộp số tự động 9 cấp, dẫn động cầu sau.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~6,5-7,5 lít/100 km.

Tính năng an toàn:

  • Cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ đỗ xe chủ động.
  • Camera 360 độ, túi khí đa vùng.
  • Hệ thống treo AGILITY CONTROL êm ái.

So với Kia Carnival (giá từ 1,3 tỷ đồng) và Toyota Alphard (giá từ 4,5 tỷ đồng), V-Class sang trọng hơn và có không gian linh hoạt, nhưng giá bán cao hơn đáng kể.

Giá bán

  • V 250 d: Từ 3,3 tỷ đồng.
  • Giá lăn bánh (Hà Nội): ~3,6 tỷ đồng.

Nhận xét: V-Class là MPV lý tưởng trong top Mercedes 7 chỗ, phù hợp cho dịch vụ đưa đón VIP hoặc gia đình cần không gian tối đa.

So sánh top Mercedes 7 chỗ với các đối thủ

Tiêu chí Mercedes GLS Mercedes GLE Mercedes EQB Mercedes V-Class
Loại xe SUV cỡ lớn SUV cỡ trung SUV điện MPV
Ngoại thất Uy nghi, sang trọng Mạnh mẽ, hiện đại Tương lai, tối giản Thanh lịch, thực dụng
Nội thất Da Nappa, Burmester 27 loa Da Artico, Burmester 13 loa Da Artico, MBUX Da cao cấp, ghế xoay 180 độ
Động cơ 3.0L-V8, 367-510 mã lực 3.0L, 367-435 mã lực Điện, 292 mã lực Diesel 2.0L, 190 mã lực
An toàn Driving Assistance Plus, camera 360 AIRMATIC, cảnh báo điểm mù Hỗ trợ lái, camera lùi Camera 360, hỗ trợ đỗ xe
Giá bán 5,8-8,5 tỷ đồng 4,6-5,8 tỷ đồng 3,2 tỷ đồng 3,3 tỷ đồng
Đối thủ chính BMW X7, Audi Q7 BMW X5, Lexus RX Tesla Model Y, Audi Q4 e-tron Kia Carnival, Toyota Alphard

Mercedes GLS dẫn đầu về sự sang trọng, GLE cân bằng tiện nghi và giá cả, EQB dành cho người yêu công nghệ xanh, còn V-Class phù hợp với dịch vụ VIP. Tùy nhu cầu, mỗi mẫu xe đều có thế mạnh riêng trong top Mercedes 7 chỗ.

Mercedes GLS dẫn đầu về sự sang trọng

Mercedes GLS dẫn đầu về sự sang trọng

Top Mercedes 7 chỗ mang đến sự đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu, từ GLS sang trọng cỡ lớn, GLE đa dụng, EQB thân thiện môi trường, đến V-Class linh hoạt cho dịch vụ VIP. Với thiết kế đỉnh cao, nội thất xa xỉ, động cơ mạnh mẽ và tính năng an toàn tiên tiến, các mẫu xe này không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là tuyên ngôn về phong cách sống. Dù bạn ưu tiên sự thoải mái cho gia đình hay đẳng cấp cho công việc, Mercedes 7 chỗ luôn là lựa chọn hàng đầu.

Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để trải nghiệm top Mercedes 7 chỗ ngay hôm nay!

Mercedes-Benz Sprinter 519 CDI

Xe Mercedes 16 Chỗ – Xe Mercedes-Benz Sprinter Dẫn Đầu

Khi nhắc đến top các xe Mercedes 16 chỗ, Mercedes-Benz Sprinter là cái tên nổi bật nhất tại Việt Nam nhờ khả năng tùy chỉnh linh hoạt, nội thất cao cấp và độ bền vượt trội. Được sử dụng phổ biến trong du lịch, đưa đón VIP, hoặc dịch vụ vận chuyển doanh nghiệp, Sprinter đáp ứng mọi nhu cầu với cấu hình 16 chỗ tối ưu. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ đánh giá chi tiết các phiên bản Sprinter 16 chỗ, từ thiết kế đến giá bán, đồng thời so sánh với các đối thủ để giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Vì sao Mercedes-Benz Sprinter là lựa chọn hàng đầu trong xe Mercedes 16 chỗ?

Mercedes-Benz Sprinter không có đối thủ trực tiếp từ chính thương hiệu Mercedes trong phân khúc xe 16 chỗ tại Việt Nam, nhưng dòng xe này được tùy chỉnh với nhiều cấu hình, từ tiêu chuẩn đến cao cấp, để đáp ứng nhu cầu vận chuyển thương mại và du lịch. Dưới đây là các phiên bản Sprinter 16 chỗ nổi bật, được xem là “top các Mercedes 16 chỗ” tại thị trường Việt Nam năm 2025:

Mercedes-Benz Sprinter là lựa chọn hàng đầu trong xe Mercedes 16 chỗ

Mercedes-Benz Sprinter là lựa chọn hàng đầu trong xe Mercedes 16 chỗ

  1. Mercedes-Benz Sprinter 416 CDI (16 chỗ tiêu chuẩn) – Phù hợp cho vận chuyển cơ bản.
  2. Mercedes-Benz Sprinter 519 CDI Luxury (16 chỗ cao cấp) – Lý tưởng cho du lịch VIP.
  3. Mercedes-Benz Sprinter Ambulance (tùy chỉnh 16 chỗ) – Dành cho dịch vụ y tế hoặc vận chuyển đặc biệt.

Mỗi phiên bản đều mang DNA của Mercedes-Benz: thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành bền bỉ. Hãy cùng khám phá chi tiết từng mẫu!

1. Mercedes-Benz Sprinter 416 CDI (16 chỗ tiêu chuẩn)

Sprinter 416 CDI mang thiết kế thực dụng nhưng vẫn toát lên sự sang trọng đặc trưng của Mercedes:

  • Lưới tản nhiệt: Logo ngôi sao ba cánh nổi bật, viền chrome tinh tế.
  • Hệ thống đèn: Đèn pha halogen tiêu chuẩn, tùy chọn LED High Performance, đèn hậu LED tăng độ nhận diện.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao khoảng 5.910 x 1.993 x 2.620 mm, phù hợp cho đô thị và đường trường.
  • Cửa trượt: Cửa bên hông rộng, dễ dàng cho 16 hành khách lên xuống.
Mercedes-Benz Sprinter 416 CDI

Mercedes-Benz Sprinter 416 CDI

Nội thất:

  • Ghế ngồi: 16 ghế bọc vải cao cấp, bố trí 2-2 hoặc 2-3, có dây an toàn và tựa đầu riêng.
  • Tiện nghi: Điều hòa độc lập cho hàng ghế sau, đèn LED nội thất, hệ thống âm thanh cơ bản với loa phân bổ đều.
  • Không gian: Khoang hành lý đủ chứa 6-8 vali, hàng ghế cuối có thể gập để mở rộng không gian.

Động cơ:

  • Động cơ diesel 2.2L CDI: Công suất 163 mã lực, mô-men xoắn 360 Nm.
  • Hộp số: Số sàn 6 cấp hoặc tự động 7 cấp (tùy chọn).
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~8,5-10 lít/100 km (đường hỗn hợp).

Tính năng an toàn:

  • Phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, cân bằng điện tử ESP.
  • Camera lùi, cảm biến đỗ xe.
  • Túi khí cho tài xế, dây an toàn 3 điểm cho tất cả ghế.

Giá bán:

  • Giá niêm yết: Từ 1,8-2 tỷ đồng.
  • Giá lăn bánh (Hà Nội, thuế trước bạ 7%): ~2-2,2 tỷ đồng.

Nhận xét: Sprinter 416 CDI là lựa chọn tiết kiệm trong top các Mercedes 16 chỗ, phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ hoặc dịch vụ vận chuyển cơ bản. Tuy nhiên, nội thất chưa quá cao cấp so với các phiên bản tùy chỉnh.

2. Mercedes-Benz Sprinter 519 CDI Luxury (16 chỗ cao cấp)

Phiên bản Luxury nâng cấp với các chi tiết sang trọng hơn:

  • Đèn pha LED: Tích hợp dải LED ban ngày, tự động điều chỉnh góc chiếu.
  • Mâm xe: Mâm hợp kim 17 inch, thiết kế thể thao.
  • Thân xe: Sơn bóng cao cấp, tùy chọn màu ánh kim (bạc, xám, đen).
  • Cửa trượt điện: Tự động đóng/mở, tiện lợi cho khách VIP.
Mercedes-Benz Sprinter 519 CDI

Mercedes-Benz Sprinter 519 CDI

Nội thất:

  • Ghế ngồi: 16 ghế bọc da cao cấp, tích hợp sưởi/làm mát (tùy chọn), khoảng cách giữa các ghế rộng rãi.
  • Tiện nghi:
    • Màn hình giải trí 10 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
    • Hệ thống âm thanh Burmester (tùy chọn), đèn nội thất 64 màu.
    • Điều hòa đa vùng, rèm che nắng, cổng USB cho từng ghế.
  • Không gian: Khoang hành lý mở rộng, bàn gấp tiện ích cho khách làm việc trên xe.

Động cơ:

  • Động cơ diesel 2.2L CDI: Công suất 190 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm.
  • Hộp số: Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS, mượt mà và tiết kiệm.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~8-9,5 lít/100 km.

Tính năng an toàn:

  • Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp tự động.
  • Camera 360 độ, kiểm soát hành trình thích ứng (tùy chọn).
  • Khung xe thép cường lực, túi khí kép.

Giá bán:

  • Giá niêm yết: Từ 2,3-2,5 tỷ đồng.
  • Giá lăn bánh (Hà Nội): ~2,5-2,7 tỷ đồng.

Nhận xét: Sprinter 519 CDI Luxury là ngôi sao trong top các Mercedes 16 chỗ, lý tưởng cho du lịch cao cấp, đưa đón khách sạn 5 sao, hoặc dịch vụ VIP. Nội thất sang trọng và công nghệ hiện đại là điểm cộng lớn.

3. Mercedes-Benz Sprinter Ambulance (tùy chỉnh 16 chỗ)

Phiên bản Ambulance được tùy chỉnh cho mục đích đặc biệt, nhưng vẫn có thể cấu hình 16 chỗ:

  • Thiết kế chuyên dụng: Sơn màu trắng/xanh, đèn ưu tiên, còi báo hiệu.
  • Cửa hậu lớn: Dễ dàng đưa cáng y tế hoặc hành khách lên xuống.
  • Kính mờ: Tăng tính riêng tư cho hành khách hoặc bệnh nhân.

Nội thất:

  • Ghế ngồi: 16 ghế bố trí linh hoạt, có thể tháo bớt để lắp thiết bị y tế.
  • Tiện nghi: Điều hòa công suất cao, đèn LED khử trùng, hệ thống oxy (tùy chọn).
  • Không gian: Khoang sau tối ưu cho vận chuyển y tế hoặc hành khách số lượng lớn.

Động cơ:

  • Động cơ diesel 2.2L CDI: Công suất 163-190 mã lực.
  • Hộp số: Tự động 7 cấp, ưu tiên vận hành êm ái.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~9-11 lít/100 km.

Tính năng an toàn:

  • Hệ thống phanh ABS, ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
  • Cảm biến va chạm, túi khí cho tài xế.
  • Khung xe gia cố đặc biệt, chịu tải cao.

Giá bán:

  • Giá niêm yết: Từ 2-2,4 tỷ đồng (tùy mức độ tùy chỉnh).
  • Giá lăn bánh (Hà Nội): ~2,2-2,6 tỷ đồng.

Nhận xét: Sprinter Ambulance ít phổ biến trong vai trò xe chở khách 16 chỗ, nhưng phù hợp cho các tổ chức y tế hoặc doanh nghiệp cần xe đa năng. Giá bán phụ thuộc nhiều vào thiết bị đi kèm.

Mercedes-Benz Sprinter Ambulance

Mercedes-Benz Sprinter Ambulance

So sánh Mercedes-Benz Sprinter 16 chỗ với các đối thủ

Tiêu chí Mercedes-Benz Sprinter Ford Transit Hyundai Solati
Ngoại thất Sang trọng, hiện đại Thực dụng, đơn giản Hiện đại, trẻ trung
Nội thất Cao cấp, tùy chỉnh linh hoạt Cơ bản, đủ dùng Tiện nghi, nhưng kém sang
Động cơ 2.2L Diesel, 163-190 mã lực 2.2L Diesel, 135 mã lực 2.5L Diesel, 170 mã lực
An toàn ESP, ABS, camera 360 độ (tùy chọn) ABS, EBD, camera lùi ABS, cảnh báo va chạm, camera lùi
Số chỗ ngồi 12-19 (16 chỗ phổ biến) 16 chỗ 16 chỗ
Giá bán 1,8-2,5 tỷ đồng 1-1,2 tỷ đồng 1,2-1,5 tỷ đồng

Mercedes-Benz Sprinter dẫn đầu về sự sang trọng, độ bền và công nghệ, nhưng giá bán cao hơn đáng kể so với Ford Transit (giá rẻ, phổ biến) hay Hyundai Solati (cân bằng giá và tiện nghi). Nếu bạn ưu tiên thương hiệu và trải nghiệm cao cấp, Sprinter là lựa chọn số một trong top các Mercedes 16 chỗ.

Các lựa chọn thay thế nếu cần xe 16 chỗ

Nếu Mercedes-Benz Sprinter vượt ngân sách, bạn có thể cân nhắc các mẫu xe 16 chỗ khác tại Việt Nam:

  1. Ford Transit (16 chỗ):
    • Giá: 1-1,2 tỷ đồng.
    • Ưu điểm: Giá rẻ, phụ tùng dễ tìm, phổ biến.
    • Nhược điểm: Nội thất cơ bản, ít công nghệ.
  2. Hyundai Solati (16 chỗ):
    • Giá: 1,2-1,5 tỷ đồng.
    • Ưu điểm: Thiết kế hiện đại, tiện nghi tốt, giá hợp lý.
    • Nhược điểm: Độ bền chưa bằng Sprinter.
  3. Toyota HiAce (15 chỗ):
    • Giá: 1,1-1,4 tỷ đồng.
    • Ưu điểm: Động cơ bền, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Nhược điểm: Không gian nhỏ hơn Sprinter.

Trong top các Mercedes 16 chỗ, Mercedes-Benz Sprinter không chỉ là một chiếc xe mà còn là giải pháp vận chuyển toàn diện cho doanh nghiệp và dịch vụ cao cấp. Từ phiên bản tiêu chuẩn 416 CDI tiết kiệm đến 519 CDI Luxury sang trọng, Sprinter đáp ứng mọi nhu cầu với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, và động cơ bền bỉ. Dù giá bán cao hơn các đối thủ, giá trị mà Sprinter mang lại – từ uy tín thương hiệu đến trải nghiệm hành khách – là không thể thay thế.

Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để khám phá Mercedes-Benz Sprinter 16 chỗ và nhận tư vấn chuyên sâu! 

Mercedes-Maybach EQS SUV là mẫu SUV thuần điện đầu tiên của hãng

Mercedes-Maybach: Đỉnh Cao Xa Xỉ Ngành Công Nghiệp Ô Tô 

Mercedes-Maybach đại diện cho đỉnh cao của sự sang trọng và đẳng cấp trong ngành công nghiệp ô tô toàn cầu. Thương hiệu siêu sang này là sự kết hợp hoàn hảo giữa di sản lịch sử của Maybach và chất lượng kỹ thuật vượt trội của Mercedes-Benz. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích về thương hiệu Mercedes-Maybach, các dòng xe hiện tại, công nghệ, trải nghiệm người dùng và vị thế của thương hiệu tại thị trường Việt Nam.

Lịch sử hình thành và phát triển của Mercedes-Maybach

Thương hiệu Maybach được thành lập bởi Wilhelm Maybach – một trong những kỹ sư thiên tài của ngành công nghiệp ô tô thế giới, người từng làm việc cùng Gottlieb Daimler và được mệnh danh là “Vua của các kỹ sư” (King of Designers). Năm 1909, Wilhelm và con trai Karl Maybach thành lập công ty Luftfahrzeug-Motorenbau GmbH, sau đổi tên thành Maybach-Motorenbau GmbH vào năm 1912.

Maybach được thành lập bởi Wilhelm Maybach

Maybach được thành lập bởi Wilhelm Maybach

Những chiếc xe Maybach đầu tiên được ra mắt vào năm 1921, nhanh chóng trở thành biểu tượng của sự xa xỉ và đẳng cấp, cạnh tranh trực tiếp với Rolls-Royce và các thương hiệu siêu sang khác trong thập niên 1920 và 1930.

Sau nhiều thập kỷ ngừng sản xuất, thương hiệu Maybach được Mercedes-Benz hồi sinh vào năm 1997 với concept car Maybach. Năm 2002, Mercedes-Benz chính thức ra mắt các mẫu xe Maybach 57 và Maybach 62, nhưng không đạt được thành công như mong đợi.

Năm 2014, Mercedes-Benz quyết định tái định vị Maybach trở thành dòng sản phẩm cao cấp nhất trong gia đình Mercedes-Benz với tên gọi Mercedes-Maybach. Mẫu xe đầu tiên, Mercedes-Maybach S600, được ra mắt tại Triển lãm Ô tô Los Angeles 2014, đánh dấu sự trở lại đầy ấn tượng của thương hiệu Maybach dưới “chiếc ô” Mercedes-Benz.

Hiện nay, Mercedes-Maybach đã được định vị thành công là thương hiệu siêu sang (ultra-luxury) trực thuộc tập đoàn Mercedes-Benz. Dòng sản phẩm Mercedes-Maybach đại diện cho đỉnh cao về công nghệ, tiện nghi và trải nghiệm lái của Mercedes-Benz, cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu như Rolls-Royce và Bentley.

Các dòng xe Mercedes-Maybach hiện tại

Mercedes-Maybach S-Class: Đỉnh cao của sự sang trọng

Mercedes-Maybach S-Class là mẫu xe flagship của thương hiệu, hiện đang được phân phối với các phiên bản chính:

Mercedes-Maybach S-Class là đỉnh cao của sự sang trọng

Mercedes-Maybach S-Class là đỉnh cao của sự sang trọng

Mercedes-Maybach S580 4MATIC:

  • Động cơ: V8 4.0L tăng áp kép kết hợp với công nghệ EQ Boost 48V mild hybrid
  • Công suất: 496 mã lực và mô-men xoắn 700 Nm
  • Hệ dẫn động: 4MATIC (4 bánh)
  • Khả năng tăng tốc: 0-100km/h trong 4,8 giây
  • Kích thước (D x R x C): 5.469 x 1.921 x 1.510 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3.396 mm (dài hơn 180mm so với S-Class tiêu chuẩn)

Mercedes-Maybach S680 4MATIC:

  • Động cơ: V12 6.0L tăng áp kép
  • Công suất: 612 mã lực và mô-men xoắn 900 Nm
  • Hệ dẫn động: 4MATIC (4 bánh)
  • Khả năng tăng tốc: 0-100km/h trong 4,5 giây
  • Kích thước (D x R x C): 5.469 x 1.921 x 1.510 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3.396 mm

Mercedes-Maybach GLS: SUV siêu sang đầu tiên

Mercedes-Maybach GLS 600 4MATIC là mẫu SUV siêu sang đầu tiên của thương hiệu, ra mắt vào năm 2019:

  • Động cơ: V8 4.0L tăng áp kép kết hợp với công nghệ EQ Boost 48V mild hybrid
  • Công suất: 550 mã lực và mô-men xoắn 730 Nm
  • Hệ dẫn động: 4MATIC (4 bánh)
  • Khả năng tăng tốc: 0-100km/h trong 4,9 giây
  • Kích thước (D x R x C): 5.205 x 2.030 x 1.838 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3.135 mm
  • Cấu hình ghế ngồi: 4 hoặc 5 chỗ

Mercedes-Maybach EQS SUV: Đỉnh cao công nghệ điện hóa

Mercedes-Maybach EQS SUV là mẫu SUV thuần điện đầu tiên của thương hiệu, đánh dấu bước tiến quan trọng trong chiến lược điện hóa của Mercedes-Benz:

Mercedes-Maybach EQS SUV là mẫu SUV thuần điện đầu tiên của hãng

Mercedes-Maybach EQS SUV là mẫu SUV thuần điện đầu tiên của hãng

  • Hệ thống điện: Pin lithium-ion dung lượng cao
  • Công suất: 649 mã lực
  • Phạm vi hoạt động: Khoảng 600km/lần sạc đầy
  • Hệ dẫn động: 4MATIC (4 bánh)
  • Kích thước (D x R x C): Tương đương Mercedes-Maybach GLS nhưng với thiết kế khí động học tối ưu
  • Công nghệ: Tích hợp các công nghệ tối tân nhất của Mercedes-Benz, bao gồm MBUX Hyperscreen và các tính năng tự lái cấp độ cao

So sánh Mercedes-Maybach với các thương hiệu siêu sang khác

Mercedes-Maybach vs Rolls-Royce:

Tiêu chí Mercedes-Maybach Rolls-Royce
Thiết kế Hiện đại, thanh lịch, mang đậm DNA Mercedes Cổ điển, vượt thời gian, biểu tượng xa xỉ
Động cơ V8 và V12 công nghệ hiện đại V12 mạnh mẽ, êm ái
Công nghệ Tiên phong về công nghệ và tính năng an toàn Sang trọng cổ điển kết hợp công nghệ hiện đại
Trải nghiệm lái Cân bằng giữa lái và được lái Thiên về trải nghiệm được phục vụ
Cá nhân hóa Nhiều tùy chọn cao cấp Gần như không giới hạn, chương trình Bespoke
Giá bán 11-15 tỷ đồng 30-50 tỷ đồng

Mercedes-Maybach vs Bentley:

Tiêu chí Mercedes-Maybach Bentley
Thiết kế Hiện đại, thanh lịch Thể thao sang trọng, mạnh mẽ
Động cơ V8 và V12 công nghệ hiện đại W12, V8 mạnh mẽ
Công nghệ Tiên phong với nhiều công nghệ độc quyền Kết hợp công nghệ hiện đại và thủ công truyền thống
Trải nghiệm lái Thoải mái, êm ái Thể thao nhưng vẫn sang trọng
Cá nhân hóa Nhiều tùy chọn cao cấp Chương trình Mulliner độc đáo
Giá bán 11-15 tỷ đồng 15-30 tỷ đồng

Các phiên bản đặc biệt của Mercedes-Maybach

Mercedes-Maybach S600 Pullman

  • Chiều dài cơ sở lên đến 4.418 mm
  • Cấu hình 2+2+2 ghế ngồi với vách ngăn riêng tư
  • Đặc biệt phù hợp cho các nguyên thủ quốc gia và CEO
  • Giá bán từ 500.000 Euro (khoảng 14 tỷ đồng)

Mercedes-Maybach S650 Cabriolet

  • Sản xuất giới hạn 300 chiếc toàn cầu
  • Mui trần siêu sang
  • Nội thất được chế tác thủ công hoàn toàn
  • Giá bán từ 300.000 Euro (khoảng 8 tỷ đồng)

Mercedes-Maybach Exelero

  • Xe concept độc nhất vô nhị
  • Động cơ V12 bi-turbo 700 mã lực
  • Thiết kế độc đáo kết hợp coupe và sedan
  • Giá ước tính: 8 triệu USD (khoảng 200 tỷ đồng)
Mercedes-Maybach Exelero

Mercedes-Maybach Exelero

Mercedes-Maybach là biểu tượng của sự xa xỉ và đẳng cấp trong ngành công nghiệp ô tô thế giới. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa di sản lịch sử Maybach và công nghệ tiên tiến của Mercedes-Benz, các mẫu xe Mercedes-Maybach mang đến trải nghiệm độc đáo cho những khách hàng khắt khe nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đại diện cho đỉnh cao của công nghệ và sự sang trọng, Mercedes-Maybach chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy đến Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết các dòng xe Mercedes-Maybach!

SL-Class 2025 là biểu tượng của sự xa xỉ với thiết kế mui mềm

Mercedes 2 Cửa: Đánh Giá 4 Dòng Xe Coupe Và Convertible

Các dòng xe Mercedes 2 cửa (coupe và convertible) luôn chiếm trọn trái tim người yêu xe nhờ phong cách thể thao, cá tính và sự tinh tế. Tại Việt Nam, các mẫu xe 2 cửa của Mercedes như CLE, AMG GT hay SL-Class là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự khác biệt. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ đánh giá chi tiết các dòng xe Mercedes 2 cửa, từ thông số kỹ thuật đến giá bán, giúp bạn tìm được mẫu xe phù hợp nhất.

Tổng quan về các dòng xe Mercedes 2 cửa

Xe Mercedes 2 cửa bao gồm các mẫu coupe (mái cứng) và convertible (mui trần), được thiết kế để mang lại trải nghiệm lái phấn khích và phong cách sống đẳng cấp. Tại thị trường Việt Nam, các dòng xe 2 cửa nổi bật của Mercedes bao gồm:

  1. Mercedes-Benz CLE Coupe/Cabriolet – Sự kết hợp giữa C-Class và E-Class.
  2. Mercedes-AMG GT Coupe – Siêu xe hiệu suất cao.
  3. Mercedes-Benz SL-Class – Roadster huyền thoại với mui mềm.
  4. Mercedes-AMG CLE 53 Coupe/Cabriolet – Phiên bản hiệu suất của CLE.

Những mẫu xe này không chỉ gây ấn tượng bởi thiết kế mà còn bởi công nghệ hiện đại và khả năng vận hành vượt trội, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW 4 Series, Audi A5 hay Porsche 911.

1. Mercedes-Benz CLE Coupe/Cabriolet: Sang trọng và linh hoạt

CLE Coupe và Cabriolet là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao và thanh lịch.

Mercedes-Benz CLE Coupe/Cabriolet sang trọng

Mercedes-Benz CLE Coupe/Cabriolet sang trọng

  • Coupe: Mái dốc mượt mà, lưới tản nhiệt kim cương, đèn pha MULTIBEAM LED sắc nét, mâm xe 18-19 inch.
  • Cabriolet: Mui vải đóng/mở điện trong 20 giây, thiết kế khí động học với nắp che mui tinh tế.
  • Điểm nhấn: Gói Night Package với viền đen bóng và logo ngôi sao phát sáng trên lưới tản nhiệt.

Không gian nội thất CLE mang phong cách hiện đại với vật liệu cao cấp:

  • Ghế da Artico/Micrcout, tùy chọn da Nappa.
  • Màn hình kép MBUX (12,3 inch đồng hồ + 11,9 inch trung tâm), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây.
  • Hệ thống âm thanh Burmester 17 loa, đèn nội thất 64 màu, ghế massage/sưởi/làm mát.
  • Cabriolet có hệ thống AIRSCARF sưởi ấm cổ và AIRCAP giảm gió lùa.
  • CLE 300 4MATIC: Động cơ 2.0L Turbo, 258 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 6,2 giây.
  • Hộp số tự động 9 cấp, dẫn động 4 bánh 4MATIC.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~6,8-7,5 lít/100 km (hỗn hợp).

Tính năng an toàn:

  • Gói Driving Assistance Plus: Kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp tự động.
  • Cảnh báo điểm mù, camera 360 độ, hỗ trợ đỗ xe tự động.
  • Túi khí đa điểm, khung xe gia cố.

So với BMW 4 Series Coupe (giá từ 3,2 tỷ đồng) và Audi A5 Coupe (giá từ 2,8 tỷ đồng), CLE nổi bật với nội thất sang trọng và công nghệ MBUX tiên tiến. Tuy nhiên, BMW 4 Series có cảm giác lái thể thao hơn, còn Audi A5 giá mềm hơn.

Giá bán:

  • CLE 300 Coupe: Từ 3,5 tỷ đồng.
  • CLE 300 Cabriolet: Từ 3,8 tỷ đồng.
    (Giá lăn bánh tại Hà Nội: ~3,9-4,2 tỷ đồng, tùy phiên bản).

2. Mercedes-AMG GT Coupe: Siêu xe hiệu suất đỉnh cao

AMG GT Coupe là biểu tượng của tốc độ với thiết kế hung dữ:

  • Lưới tản nhiệt Panamericana, nắp capo dài, đèn pha LED High Performance.
  • Thân xe cơ bắp, mâm xe AMG 20-21 inch, cánh gió sau điều chỉnh điện.
  • Gói AMG Aerodynamic với các chi tiết sợi carbon.
AMG GT Coupe là biểu tượng của tốc độ với thiết kế hung dữ

AMG GT Coupe là biểu tượng của tốc độ với thiết kế hung dữ

Nội thất AMG GT tập trung vào người lái:

  • Ghế thể thao bọc da Nappa/Dinamica, chỉnh điện 12 hướng.
  • Màn hình kép (12,3 inch đồng hồ + 10,25 inch trung tâm), vô-lăng AMG Performance.
  • Hệ thống âm thanh Burmester 15 loa, đèn nội thất 64 màu, HUD hiển thị tốc độ.

Động cơ:

  • AMG GT 55 4MATIC+: Động cơ V8 4.0L Biturbo, 476 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 3,9 giây.
  • AMG GT 63 4MATIC+: V8 4.0L Biturbo, 585 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 3,2 giây.
  • Hộp số AMG SPEEDSHIFT MCT 9 cấp, dẫn động 4 bánh 4MATIC+.
  • Tốc độ tối đa: 315 km/h (GT 63).

Tính năng an toàn:

  • Phanh gốm-carbon tùy chọn, kiểm soát lực kéo AMG Traction Control.
  • Cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn, camera 360 độ.
  • Khung xe nhôm siêu nhẹ, túi khí đa vùng.

So với Porsche 911 Carrera (giá từ 6,5 tỷ đồng) và Audi R8 (giá từ 9 tỷ đồng), AMG GT có âm thanh động cơ V8 đặc trưng và nội thất sang trọng hơn. Tuy nhiên, Porsche 911 linh hoạt hơn trên đường đua.

Giá bán:

  • AMG GT 55: Từ 7,5 tỷ đồng.
  • AMG GT 63: Từ 9,5 tỷ đồng.
    (Giá lăn bánh tại Hà Nội: ~8,3-10,5 tỷ đồng).

3. Mercedes-Benz SL-Class: Roadster huyền thoại

SL-Class 2025 là biểu tượng của sự xa xỉ với thiết kế mui mềm:

  • Mui vải đóng/mở điện trong 15 giây, lưới tản nhiệt kim cương, đèn pha DIGITAL LIGHT.
  • Mâm xe 20-21 inch, thân xe mượt mà với các đường gân tinh tế.
  • Gói AMG Line với cản trước/sau thể thao.
SL-Class 2025 là biểu tượng của sự xa xỉ với thiết kế mui mềm

SL-Class 2025 là biểu tượng của sự xa xỉ với thiết kế mui mềm

Nội thất SL-Class mang phong cách du thuyền:

  • Ghế da Nappa với họa tiết kim cương, sưởi/làm mát/massage.
  • Màn hình trung tâm 11,9 inch điều chỉnh điện, cụm đồng hồ 12,3 inch.
  • Hệ thống AIRSCARF sưởi cổ, âm thanh Burmester 3D, nội thất ốp sợi carbon.

Động cơ:

  • SL 43 AMG: Động cơ 2.0L Turbo, 381 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 4,9 giây.
  • SL 63 AMG 4MATIC+: V8 4.0L Biturbo, 585 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 3,6 giây.
  • Hộp số tự động 9 cấp, dẫn động 4 bánh (SL 63) hoặc cầu sau (SL 43).

Tính năng an toàn:

  • Hỗ trợ lái bán tự động, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp.
  • Camera 360 độ, cảm biến đỗ xe, khung xe chống lật.
  • Hệ thống treo AMG Active Ride Control.

So với BMW Z4 (giá từ 3,5 tỷ đồng) và Porsche 718 Boxster (giá từ 4 tỷ đồng), SL-Class vượt trội về sự sang trọng và công nghệ, nhưng kém linh hoạt hơn Boxster trên đường đua.

Giá bán:

  • SL 43 AMG: Từ 6,5 tỷ đồng.
  • SL 63 AMG: Từ 10 tỷ đồng.
    (Giá lăn bánh tại Hà Nội: ~7,2-11 tỷ đồng).

4. Mercedes-AMG CLE 53 Coupe/Cabriolet: Hiệu suất và phong cách

CLE 53 mang phong cách AMG hung dữ:

  • Lưới tản nhiệt Panamericana, cản trước/sau AMG, mâm xe 19-20 inch.
  • Đèn pha MULTIBEAM LED, cánh gió sau sợi carbon.
  • Cabriolet có mui vải cách âm cao cấp.

Nội thất CLE 53 đậm chất thể thao:

  • Ghế AMG bọc da Nappa/Dinamica, vô-lăng AMG với nút điều khiển chế độ lái.
  • Màn hình kép MBUX, âm thanh Burmester, HUD, đèn nội thất 64 màu.
  • Không gian 4 chỗ, hàng ghế sau hơi chật.
CLE 53 mang phong cách AMG hung dữ

CLE 53 mang phong cách AMG hung dữ

Động cơ

  • Động cơ 3.0L Inline-6 Turbo, 449 mã lực, mô-men xoắn 560 Nm.
  • Tăng tốc 0-100 km/h trong 4,2 giây (Coupe) hoặc 4,4 giây (Cabriolet).
  • Hộp số AMG SPEEDSHIFT TCT 9 cấp, dẫn động 4MATIC+.

Tính năng an toàn:

  • Gói an toàn AMG: Phanh hiệu suất cao, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ lái bán tự động.
  • Cảnh báo va chạm, camera 360 độ, túi khí đa điểm.

So với BMW M4 Coupe (giá từ 4,5 tỷ đồng) và Audi S5 Coupe (giá từ 3,8 tỷ đồng), CLE 53 cân bằng giữa hiệu suất và sự sang trọng, nhưng M4 có sức mạnh vượt trội hơn.

Giá bán:

  • CLE 53 Coupe: Từ 4,5 tỷ đồng.
  • CLE 53 Cabriolet: Từ 4,8 tỷ đồng.
    (Giá lăn bánh tại Hà Nội: ~5-5,3 tỷ đồng).

So sánh các dòng xe Mercedes 2 cửa với đối thủ

Tiêu chí Mercedes CLE Mercedes-AMG GT Mercedes SL-Class BMW 4 Series
Thiết kế Thanh lịch, hiện đại Hung dữ, siêu xe Sang trọng, mui trần Thể thao, góc cạnh
Nội thất Cao cấp, công nghệ MBUX Thể thao, tập trung người lái Xa xỉ, phong cách du thuyền Hiện đại, tiện nghi
Động cơ 2.0L-3.0L, 258-449 mã lực V8 4.0L, 476-585 mã lực 2.0L-V8, 381-585 mã lực 2.0L-3.0L, 184-510 mã lực
An toàn Driving Assistance Plus, camera 360 AMG Traction Control, phanh gốm-carbon AIRCAP, AMG Active Ride Active Driving Assistant, camera lùi
Giá bán 3,5-4,8 tỷ đồng 7,5-9,5 tỷ đồng 6,5-10 tỷ đồng 3,2-4,5 tỷ đồng

Mercedes 2 cửa nổi bật bởi sự đa dạng, từ CLE linh hoạt đến AMG GT mạnh mẽ và SL-Class xa xỉ. BMW 4 Series có giá mềm hơn nhưng kém sang trọng, trong khi Porsche 911 hay Audi R8 nhắm đến khách hàng ưu tiên hiệu suất thuần túy.

Các dòng xe Mercedes 2 cửa mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế, hiệu suất và công nghệ, từ CLE Coupe/Cabriolet thanh lịch, AMG GT Coupe mạnh mẽ, đến SL-Class mui trần xa xỉ. Dù bạn là người yêu tốc độ hay tìm kiếm một chiếc xe để khẳng định đẳng cấp, Mercedes 2 cửa đều đáp ứng mọi kỳ vọng. Với kích thước gọn gàng, nội thất sang trọng và động cơ đa dạng, đây là lựa chọn lý tưởng cho giới thượng lưu Việt Nam.

Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để trải nghiệm các dòng xe Mercedes 2 cửa phù hợp!

Mazda CX-5 sở hữu kích thước cân đối

Kích Thước Mazda Cx-5: Phân Tích Chi Tiết, So Sánh Đối Thủ

Mazda CX-5 là một trong những mẫu crossover được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam với thiết kế sang trọng, trang bị tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành ấn tượng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về kích thước Mazda CX-5, so sánh với các đối thủ cạnh tranh và đánh giá những ưu điểm cũng như nhược điểm về mặt kích thước của mẫu xe này.

Thông số kích thước Mazda CX-5

Mazda CX-5 có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) là:

Mazda CX-5 sở hữu không gian nội thất rộng rãi

Mazda CX-5 sở hữu không gian nội thất rộng rãi

  • Chiều dài: 4.575 mm
  • Chiều rộng: 1.845 mm
  • Chiều cao: 1.675 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 200 mm
  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,5 m

Mazda CX-5 sở hữu không gian nội thất rộng rãi với kích thước:

  • Không gian để chân hàng ghế trước: 1.041 mm
  • Không gian để chân hàng ghế sau: 1.007 mm
  • Không gian trần xe hàng ghế trước: 1.007 mm
  • Không gian trần xe hàng ghế sau: 991 mm
  • Chiều rộng vai hàng ghế trước: 1.451 mm
  • Chiều rộng vai hàng ghế sau: 1.392 mm

Khoang hành lý của Mazda CX-5 có thể tích:

  • Dung tích tiêu chuẩn: 442 lít
  • Dung tích khi gập hàng ghế sau: 1.342 lít
  • Chiều rộng khoang hành lý: 1.050 mm
  • Chiều dài khoang hành lý (khi gập ghế): 1.687 mm

Trọng lượng và khả năng chuyên chở:

  • Trọng lượng không tải: 1.560 – 1.615 kg (tùy phiên bản)
  • Trọng lượng toàn tải: 2.130 kg
  • Dung tích bình nhiên liệu: 58 lít
  • Khả năng chở hành khách: 5 người

Mazda CX-5 được trang bị:

  • Mâm xe hợp kim: 17-19 inch (tùy phiên bản)
  • Kích thước lốp tiêu chuẩn:
    • 225/65R17 (bản Deluxe)
    • 225/55R19 (bản Luxury, Premium và Signature)

Phân tích chi tiết kích thước Mazda CX-5

Ngoại thất

Với chiều dài 4.575 mm, chiều rộng 1.845 mm và chiều cao 1.675 mm, Mazda CX-5 sở hữu kích thước khá cân đối trong phân khúc crossover hạng C. Những thông số này mang đến những ưu điểm sau:

Mazda CX-5 sở hữu kích thước khá cân đối

Mazda CX-5 sở hữu kích thước khá cân đối

  • Chiều dài 4.575 mm: Không quá dài nên dễ dàng điều khiển và đỗ xe trong đô thị, nhưng vẫn đủ không gian cho 5 người ngồi thoải mái
  • Chiều rộng 1.845 mm: Tạo cảm giác bề thế, vững chãi trên đường và mang đến không gian cabin rộng rãi
  • Chiều cao 1.675 mm: Mang đến tầm nhìn cao cho người lái, dễ quan sát khi di chuyển trong thành phố đông đúc
  • Chiều dài cơ sở 2.700 mm: Đủ lớn để tạo không gian để chân thoải mái cho cả người ngồi trước và sau
  • Khoảng sáng gầm 200 mm: Khá cao so với các đối thủ, giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình gồ ghề, đường ngập nước hoặc vỉa hè cao

Thiết kế ngoại thất của Mazda CX-5 tuân theo ngôn ngữ thiết kế KODO – Linh hồn của sự chuyển động, với những đường nét sắc sảo, tinh tế và mượt mà. Kích thước tổng thể cân đối giúp xe trông thanh lịch và thể thao.

Không gian nội thất

Không gian nội thất của Mazda CX-5 được tối ưu hóa nhờ kích thước tổng thể hợp lý:

  • Không gian để chân rộng rãi: Cả hàng ghế trước (1.041 mm) và sau (1.007 mm) đều có không gian để chân thoải mái, phù hợp cho cả những người có chiều cao trên 1m8
  • Không gian trần xe thoáng: Với 1.007 mm ở hàng ghế trước và 991 mm ở hàng ghế sau, người ngồi có không gian đầu thoải mái
  • Chiều rộng vai rộng rãi: 1.451 mm ở hàng ghế trước và 1.392 mm ở hàng ghế sau đảm bảo cảm giác thoải mái cho 3 người lớn ngồi ở hàng ghế sau

Mazda đã thiết kế không gian nội thất CX-5 theo triết lý “Human-Centered Design” – lấy con người làm trung tâm, giúp tối ưu hóa không gian cabin dù kích thước tổng thể không quá lớn. Ghế ngồi được thiết kế công thái học, tạo tư thế ngồi tự nhiên và giảm mệt mỏi trên những hành trình dài.

Không gian nội thất của Mazda CX-5 được tối ưu hóa

Không gian nội thất của Mazda CX-5 được tối ưu hóa

Khoang hành lý

Khoang hành lý của Mazda CX-5 có dung tích tiêu chuẩn 442 lít – một con số khá ấn tượng trong phân khúc. Khi gập phẳng hàng ghế sau theo tỷ lệ 40:20:40, dung tích có thể mở rộng lên đến 1.342 lít, đáp ứng nhu cầu chở hành lý cồng kềnh.

Điểm đáng chú ý của khoang hành lý Mazda CX-5:

  • Cửa khoang hành lý rộng: Giúp việc xếp dỡ hành lý dễ dàng
  • Sàn phẳng khi gập ghế: Tạo không gian liền mạch, thuận tiện khi chở đồ dài
  • Trang bị cốp điện (từ bản Luxury trở lên): Có thể điều chỉnh góc mở và mở bằng cử chỉ đá chân
  • Ngưỡng cốp thấp: Giúp việc nâng đồ vật nặng vào khoang hành lý dễ dàng hơn

So sánh kích thước Mazda CX-5 với các đối thủ

So sánh với Honda CR-V

Thông số Mazda CX-5 Honda CR-V
Chiều dài 4.575 mm 4.701 mm
Chiều rộng 1.845 mm 1.866 mm
Chiều cao 1.675 mm 1.690 mm
Chiều dài cơ sở 2.700 mm 2.750 mm
Khoảng sáng gầm 200 mm 198 mm
Dung tích khoang hành lý 442 lít 520-589 lít

Nhận xét: Honda CR-V dài và rộng hơn Mazda CX-5, mang lại không gian nội thất và khoang hành lý rộng rãi hơn. Tuy nhiên, Mazda CX-5 có khoảng sáng gầm cao hơn một chút, hỗ trợ tốt hơn khi đi qua đường xấu.

So sánh với Hyundai Tucson

Thông số Mazda CX-5 Hyundai Tucson
Chiều dài 4.575 mm 4.630 mm
Chiều rộng 1.845 mm 1.865 mm
Chiều cao 1.675 mm 1.665 mm
Chiều dài cơ sở 2.700 mm 2.755 mm
Khoảng sáng gầm 200 mm 181 mm
Dung tích khoang hành lý 442 lít 539 lít

Nhận xét: Hyundai Tucson dài và rộng hơn Mazda CX-5, với chiều dài cơ sở lớn hơn nên không gian để chân hàng ghế sau thoải mái hơn. Tuy nhiên, Mazda CX-5 có khoảng sáng gầm cao hơn đáng kể, phù hợp hơn với điều kiện đường sá Việt Nam.

So sánh với Toyota Corolla Cross

Thông số Mazda CX-5 Toyota Corolla Cross
Chiều dài 4.575 mm 4.460 mm
Chiều rộng 1.845 mm 1.825 mm
Chiều cao 1.675 mm 1.620 mm
Chiều dài cơ sở 2.700 mm 2.640 mm
Khoảng sáng gầm 200 mm 161 mm
Dung tích khoang hành lý 442 lít 440 lít

Nhận xét: Mazda CX-5 lớn hơn Toyota Corolla Cross ở mọi chiều, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn. Đặc biệt, khoảng sáng gầm của CX-5 cao hơn đáng kể so với Corolla Cross.

So sánh với Ford Territory

Thông số Mazda CX-5 Ford Territory
Chiều dài 4.575 mm 4.630 mm
Chiều rộng 1.845 mm 1.935 mm
Chiều cao 1.675 mm 1.706 mm
Chiều dài cơ sở 2.700 mm 2.726 mm
Khoảng sáng gầm 200 mm 180 mm
Dung tích khoang hành lý 442 lít 448 lít

Nhận xét: Ford Territory lớn hơn Mazda CX-5 ở hầu hết các thông số, đặc biệt là chiều rộng, mang lại cảm giác rộng rãi hơn. Tuy nhiên, CX-5 có khoảng sáng gầm cao hơn, phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam.

Mazda CX-5 sở hữu kích thước cân đối

Mazda CX-5 sở hữu kích thước cân đối

Mazda CX-5 sở hữu kích thước cân đối, không quá lớn để di chuyển trong đô thị, nhưng vẫn đủ rộng rãi cho gia đình 5 người. Khoảng sáng gầm cao 200 mm là một trong những điểm mạnh nổi bật, phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam. Mặc dù dung tích khoang hành lý không phải là lớn nhất phân khúc, nhưng thiết kế linh hoạt với hàng ghế sau gập phẳng theo tỷ lệ 40:20:40 vẫn đáp ứng tốt nhu cầu chở hàng hóa.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc crossover với kích thước cân đối, thiết kế sang trọng, không gian nội thất được tối ưu và khả năng vận hành linh hoạt, Mazda CX-5 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy đến Ô tô Đại Bàng để trải nghiệm và nhận tư vấn chi tiết về các phiên bản Mazda CX-5.

Chiều dài Mazda 3 (4.460-4.660 mm) mang lại không gian rộng rãi

Chiều Dài Mazda 3 Và Khoảng Sáng Gầm Mazda 3: Đánh Giá A-Z

Mazda 3 từ lâu đã khẳng định vị thế trong phân khúc sedan và CUV hạng C tại Việt Nam nhờ thiết kế KODO sang trọng, vận hành mượt mà và công nghệ tiên tiến. Hai thông số được khách hàng quan tâm nhất khi tìm hiểu mẫu xe này là chiều dài Mazda 3 và khoảng sáng gầm Mazda 3, bởi chúng ảnh hưởng trực tiếp đến không gian, khả năng vận hành và tính thực dụng. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hai thông số này.

Thông số chiều dài Mazda 3 và khoảng sáng gầm Mazda 3

Mazda 3 tại Việt Nam được phân phối với hai biến thể chính: sedan và sport (hatchback/CUV), mỗi loại có kích thước và khoảng sáng gầm hơi khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Dưới đây là thông số cụ thể:

Mazda 3 từ lâu đã khẳng định vị thế trong phân khúc sedan và CUV hạng C

Mazda 3 từ lâu đã khẳng định vị thế trong phân khúc sedan và CUV hạng C

Chiều dài Mazda 3:

  • Mazda 3 Sedan:
    • Chiều dài tổng thể: 4.660 mm.
    • Chiều rộng: 1.795 mm.
    • Chiều cao: 1.440 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.725 mm.
  • Mazda 3 Sport (Hatchback):
    • Chiều dài tổng thể: 4.460 mm.
    • Chiều rộng: 1.795 mm.
    • Chiều cao: 1.435 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.725 mm.

Nhận xét:

  • Sedan có chiều dài tổng thể lớn hơn Sport khoảng 200 mm, mang lại vẻ ngoài thanh thoát và không gian khoang hành lý rộng rãi hơn (450 lít so với 334 lít của Sport).
  • Chiều dài cơ sở giống nhau (2.725 mm) đảm bảo không gian nội thất thoải mái cho cả hai biến thể, phù hợp với gia đình nhỏ hoặc người dùng trẻ.
  • So với các đối thủ như Toyota Corolla Altis (4.630 mm) hay Honda Civic (4.678 mm), chiều dài Mazda 3 Sedan tương đương, trong khi Sport ngắn hơn, tạo cảm giác linh hoạt và gọn gàng.

Khoảng sáng gầm Mazda 3:

  • Mazda 3 Sedan: 145 mm.
  • Mazda 3 Sport: 135 mm.

Nhận xét:

  • Khoảng sáng gầm của Mazda 3 thấp hơn so với các mẫu sedan/CUV cùng phân khúc như Kia K3 (150 mm) hay Hyundai Elantra (150 mm), mang lại trọng tâm thấp, tăng độ bám đường và cảm giác lái thể thao.
  • Tuy nhiên, khoảng sáng gầm 135-145 mm vẫn đủ để Mazda 3 di chuyển linh hoạt trong đô thị Việt Nam, vượt qua các ổ gà nhỏ hoặc gờ giảm tốc. Với địa hình phức tạp (đường ngập, gồ ghề), người lái cần cẩn trọng hơn so với các mẫu xe có gầm cao như Mazda CX-5 (200 mm).
  • Sedan có gầm cao hơn Sport 10 mm, giúp cải thiện khả năng vượt chướng ngại vật nhẹ.
Sedan có gầm cao hơn Sport 10 mm

Sedan có gầm cao hơn Sport 10 mm

So sánh Mazda 3 với các đối thủ cùng phân khúc

Tiêu chí Mazda 3 Honda Civic Kia K3
Chiều dài tổng thể 4.660 mm (sedan), 4.460 mm (Sport) 4.678 mm 4.640 mm
Khoảng sáng gầm 135-145 mm 133 mm 150 mm
Nội thất Sang trọng, da cao cấp, 8 loa Thể thao, hiện đại Đa tiện ích, trẻ trung
Động cơ 1.5L (110 mã lực), 2.0L (153 mã lực) 1.5L Turbo (176 mã lực) 1.6L (126 mã lực), 2.0L (150 mã lực)
An toàn i-Activsense, AEB, MRCC Honda SENSING Drive Wise, camera lùi
Giá bán 579-789 triệu đồng 730-870 triệu đồng 559-689 triệu đồng

Mazda 3 nổi bật với thiết kế và nội thất cao cấp, nhưng khoảng sáng gầm thấp hơn Kia K3, phù hợp hơn với đường đô thị. Honda Civic mạnh mẽ hơn về động cơ, nhưng giá cao hơn. Nếu bạn ưu tiên sự tinh tế và cảm giác lái, Mazda 3 là lựa chọn lý tưởng.

Vì sao nên chọn Mazda 3?

  1. Kích thước lý tưởng: Chiều dài Mazda 3 (4.460-4.660 mm) mang lại không gian rộng rãi nhưng vẫn gọn gàng, dễ xoay trở trong đô thị.
  2. Gầm thấp thể thao: Khoảng sáng gầm 135-145 mm giúp xe bám đường tốt, phù hợp với người yêu thích cảm giác lái năng động.
  3. Thiết kế sang trọng: Phong cách KODO và nội thất cao cấp tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ.
  4. An toàn vượt trội: Gói i-Activsense giúp Mazda 3 đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao từ Euro NCAP.
Chiều dài Mazda 3 (4.460-4.660 mm) mang lại không gian rộng rãi

Chiều dài Mazda 3 (4.460-4.660 mm) mang lại không gian rộng rãi

Nhược điểm: Khoảng sáng gầm thấp có thể hạn chế khi đi đường xấu, và động cơ 1.5L hơi yếu nếu tải nặng hoặc chạy đường trường.

Với chiều dài Mazda 3 từ 4.460-4.660 mm và khoảng sáng gầm Mazda 3 135-145 mm, mẫu xe này mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa thiết kế, không gian và khả năng vận hành. Dù là sedan thanh lịch hay Sport năng động, Mazda 3 đều đáp ứng nhu cầu của người dùng trẻ, gia đình nhỏ, hay doanh nhân yêu thích sự tinh tế. Nội thất sang trọng, động cơ tiết kiệm, và tính năng an toàn hiện đại càng làm tăng sức hút của mẫu xe này.

Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để khám phá Mazda 3 ngay hôm nay! 

Các dòng xe Mazda 7 chỗ như CX-8 và CX-9 là lựa chọn hàng đầu

Đánh Giá Chi Tiết 2 Dòng Xe Mazda 7 Chỗ – Cho Gia Đình Việt

Trong phân khúc SUV và MPV 7 chỗ tại Việt Nam, những mẫu xe Mazda 7 chỗ đang ngày càng khẳng định vị thế của mình với thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết các dòng xe Mazda 7 chỗ đang được phân phối chính hãng tại Việt Nam, giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất trước khi đưa ra quyết định mua xe.

Tổng quan về dòng xe Mazda 7 chỗ tại Việt Nam

Hiện nay, Mazda đang phân phối hai dòng xe 7 chỗ chính tại thị trường Việt Nam:

  1. Mazda CX-8: SUV cỡ trung cao cấp
  2. Mazda CX-9: SUV cỡ lớn (phân phối giới hạn)

Các mẫu xe này đều được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda và sở hữu công nghệ SkyActiv tiên tiến. Hãy cùng Ô tô Đại Bàng đi sâu vào phân tích chi tiết từng mẫu xe.

Mazda CX-8 – SUV 7 chỗ đẳng cấp Nhật Bản

Mazda CX-8 sở hữu thiết kế ngoại thất thanh lịch và sang trọng theo đúng triết lý KODO – Linh hồn của sự chuyển động. Phần đầu xe nổi bật với:

Mazda CX-8 sở hữu thiết kế ngoại thất thanh lịch

Mazda CX-8 sở hữu thiết kế ngoại thất thanh lịch

  • Lưới tản nhiệt hình khiên mạ chrome sáng bóng với họa tiết dạng tổ ong
  • Cụm đèn pha LED thích ứng thông minh (ALH)
  • Đèn LED chạy ban ngày hình chữ C đặc trưng
  • Mâm xe hợp kim kích thước từ 19 inch, thiết kế đa chấu thể thao
  • Kích thước tổng thể (D x R x C): 4.900 x 1.840 x 1.730 mm
  • Chiều dài cơ sở 2.930mm, tạo không gian nội thất rộng rãi

Thân xe với đường gân dập nổi chạy dọc từ trước ra sau mang đến cảm giác khỏe khoắn, trong khi phần đuôi xe được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED hình chữ L sắc nét và ống xả đôi mạ chrome.

Không gian nội thất Mazda CX-8 được đánh giá cao về cả chất lượng và thiết kế:

  • Vật liệu cao cấp: Da Nappa, ốp gỗ thật, viền chrome tinh tế
  • Vô lăng bọc da tích hợp nhiều phím chức năng, có sưởi (bản cao cấp)
  • Màn hình trung tâm 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
  • Hệ thống âm thanh 10 loa Bose cao cấp (bản cao cấp)
  • Ba hàng ghế rộng rãi với nhiều tùy chọn cấu hình:
    • Bản 6 chỗ: ghế thuyền trưởng cho hàng ghế thứ hai
    • Bản 7 chỗ: ghế băng truyền thống cho hàng ghế thứ hai
  • Hàng ghế thứ hai có thể trượt và ngả lưng
  • Khoang hành lý linh hoạt, có thể mở rộng lên đến 1.727 lít khi gập hàng ghế thứ ba

Tiện nghi nổi bật trên Mazda CX-8:

  • Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
  • Màn hình HUD hiển thị thông tin trên kính lái
  • Sạc không dây chuẩn Qi
  • Cốp điện thông minh, mở bằng đá chân

Mazda CX-8 tại Việt Nam được trang bị hai tùy chọn động cơ:

  1. Động cơ xăng SkyActiv-G 2.5L: 
    • Công suất tối đa: 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại: 252 Nm tại 4.000 vòng/phút
    • Hộp số tự động 6 cấp SkyActiv-Drive
    • Hệ dẫn động cầu trước hoặc AWD (bản cao cấp)
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 8.1-8.8L/100km
  2. Động cơ diesel SkyActiv-D 2.2L (bản giới hạn): 
    • Công suất tối đa: 188 mã lực tại 4.500 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại: 450 Nm tại 2.000 vòng/phút
    • Hộp số tự động 6 cấp SkyActiv-Drive
    • Hệ dẫn động AWD
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 7.0-7.5L/100km

Mazda CX-8 được trang bị công nghệ kiểm soát gia tốc nâng cao G-Vectoring Control Plus (GVC Plus), giúp xe vận hành êm ái và ổn định hơn khi vào cua. Hệ thống treo trước/sau dạng MacPherson/Đa liên kết được tinh chỉnh phù hợp với điều kiện đường Việt Nam.

Mazda CX-8 sở hữu hệ thống an toàn toàn diện i-Activsense với các tính năng:

  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
  • Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh (SBS)
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (MRCC)
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LAS)
  • Hệ thống nhận diện biển báo giao thông (TSR)
  • Camera 360 độ với chế độ 3D View
  • 6-8 túi khí (tùy phiên bản)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)

Tại thời điểm hiện tại, Mazda CX-8 có giá bán dao động từ 949 triệu đến 1,199 tỷ đồng tùy phiên bản:

  • CX-8 Deluxe: 949.000.000 VNĐ
  • CX-8 Luxury: 999.000.000 VNĐ
  • CX-8 Premium: 1.079.000.000 VNĐ
  • CX-8 Premium AWD: 1.119.000.000 VNĐ
  • CX-8 Premium AWD (diesel): 1.199.000.000 VNĐ

Mazda CX-9 – Đẳng cấp SUV 7 chỗ cỡ lớn

Mazda CX-9 là mẫu SUV cỡ lớn nhất của Mazda với kích thước ấn tượng:

  • Kích thước tổng thể (D x R x C): 5.075 x 1.969 x 1.747 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.930 mm
Mazda CX-9 là mẫu SUV cỡ lớn nhất của Mazda

Mazda CX-9 là mẫu SUV cỡ lớn nhất của Mazda

Thiết kế ngoại thất của CX-9 mang đậm triết lý KODO với:

  • Lưới tản nhiệt lớn với viền chrome sáng bóng
  • Đèn pha LED thích ứng với tính năng tự động bật/tắt
  • Mâm xe hợp kim 20 inch đa chấu
  • Ống xả kép mạ chrome
  • Đèn hậu LED thiết kế 3D ấn tượng
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama

Không gian nội thất CX-9 rộng rãi và sang trọng với:

  • 3 hàng ghế bọc da Nappa cao cấp
  • Hàng ghế đầu chỉnh điện, có nhớ vị trí và sưởi/thông gió
  • Hàng ghế thứ hai trượt, ngả và có bệ tỳ tay tích hợp khay để cốc
  • Hàng ghế thứ ba rộng rãi, dễ dàng ra vào
  • Vô lăng bọc da cao cấp có sưởi
  • Màn hình trung tâm 9 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto
  • Hệ thống âm thanh Bose 12 loa cao cấp
  • Điều hòa 3 vùng độc lập
  • Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD
  • Không gian hành lý linh hoạt lên đến 2.017 lít khi gập hàng ghế thứ ba

Mazda CX-9 được trang bị:

  • Động cơ xăng SkyActiv-G 2.5L tăng áp:
    • Công suất tối đa: 228 mã lực tại 5.000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại: 420 Nm tại 2.000 vòng/phút
  • Hộp số tự động 6 cấp SkyActiv-Drive
  • Hệ dẫn động AWD thông minh i-ACTIV
  • Công nghệ kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control Plus
  • Hệ thống treo trước MacPherson, sau đa liên kết
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp: 8.9-9.4L/100km

CX-9 được trang bị gói an toàn i-Activsense toàn diện:

  • Hệ thống cảnh báo và hỗ trợ phanh khẩn cấp (SBS)
  • Kiểm soát hành trình thích ứng với tính năng Stop & Go
  • Hệ thống giữ làn đường chủ động
  • Cảnh báo điểm mù (BSM)
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
  • Camera 360 độ
  • Hệ thống nhận diện biển báo giao thông
  • 6 túi khí
  • Cảm biến đỗ xe trước/sau
  • Hệ thống ổn định thân xe điện tử (DSC)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)

Hiện tại, Mazda CX-9 được phân phối chính hãng tại Việt Nam với giá bán:

  • Mazda CX-9 AWD: 1.649.000.000 VNĐ
  • Mazda CX-9 Exclusive AWD: 1.769.000.000 VNĐ

So sánh Mazda CX-8 và CX-9 với các đối thủ cạnh tranh

Trong phân khúc SUV 7 chỗ tầm giá 1 tỷ đồng, Mazda CX-8 cạnh tranh trực tiếp với:

Phân khúc SUV 7 chỗ tầm giá 1 tỷ đồng

Phân khúc SUV 7 chỗ tầm giá 1 tỷ đồng

  1. Hyundai Santa Fe: 
    • Ưu điểm của CX-8: Thiết kế sang trọng hơn, vật liệu cao cấp hơn, công nghệ an toàn i-Activsense đầy đủ hơn
    • Ưu điểm của Santa Fe: Động cơ đa dạng hơn (xăng, diesel), một số trang bị tiện nghi hiện đại, giá bán cạnh tranh hơn
  2. Toyota Fortuner: 
    • Ưu điểm của CX-8: Thiết kế thanh lịch, không gian nội thất rộng rãi, nhiều công nghệ hiện đại
    • Ưu điểm của Fortuner: Khả năng off-road tốt hơn, bền bỉ, chi phí bảo dưỡng thấp
  3. Kia Sorento: 
    • Ưu điểm của CX-8: Nam tính hơn, chất lượng hoàn thiện tốt hơn
    • Ưu điểm của Sorento: Nhiều tùy chọn động cơ, giá bán cạnh tranh hơn, nhiều tiện nghi
  4. Ford Everest: 
    • Ưu điểm của CX-8: Khả năng vận hành êm ái, nội thất sang trọng hơn
    • Ưu điểm của Everest: Khả năng off-road tốt hơn, động cơ diesel mạnh mẽ, khoảng sáng gầm cao hơn

Trong phân khúc SUV 7 chỗ cỡ lớn cao cấp, Mazda CX-9 đối đầu với:

  1. Toyota Highlander: 
    • Ưu điểm của CX-9: Thiết kế sang trọng, cảm giác lái phấn khích, giá cạnh tranh hơn
    • Ưu điểm của Highlander: Thương hiệu Nhật mạnh, động cơ hybrid tiết kiệm, không gian nội thất rộng rãi hơn
  2. Ford Explorer: 
    • Ưu điểm của CX-9: Thiết kế tinh tế, cảm giác lái linh hoạt hơn, giá bán thấp hơn
    • Ưu điểm của Explorer: Động cơ mạnh mẽ hơn, không gian nội thất rộng rãi, công nghệ an toàn phong phú
  3. Volkswagen Teramont: 
    • Ưu điểm của CX-9: Thiết kế năng động hơn, trang bị an toàn đầy đủ
    • Ưu điểm của Teramont: Không gian nội thất rộng rãi hơn, chất lượng hoàn thiện theo tiêu chuẩn Đức

Những điểm cần cân nhắc khi chọn mua Mazda 7 chỗ

Ưu điểm

  1. Thiết kế: Ngôn ngữ KODO tạo nên vẻ ngoài sang trọng, tinh tế và khác biệt
  2. Không gian nội thất: Rộng rãi, vật liệu cao cấp, nhiều tiện nghi hiện đại
  3. Công nghệ an toàn: Gói i-Activsense đầy đủ các tính năng an toàn tiên tiến
  4. Khả năng vận hành: Công nghệ GVC Plus giúp xe vận hành êm ái, cảm giác lái phấn khích
  5. Tiết kiệm nhiên liệu: Công nghệ SkyActiv giúp tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu

Nhược điểm

  1. Chi phí bảo dưỡng: Cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc
  2. Hàng ghế thứ ba: Không quá rộng rãi khi so với một số đối thủ
  3. Mạng lưới dịch vụ: Chưa phổ biến như Toyota hay Hyundai
Các dòng xe Mazda 7 chỗ như CX-8 và CX-9 là lựa chọn hàng đầu

Các dòng xe Mazda 7 chỗ như CX-8 và CX-9 là lựa chọn hàng đầu

Với thiết kế sang trọng, không gian nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi và an toàn hiện đại cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, các dòng xe Mazda 7 chỗ như CX-8 và CX-9 là lựa chọn hàng đầu cho gia đình Việt trong phân khúc SUV 7 chỗ. Tuy nhiên, để có quyết định mua xe phù hợp nhất, quý khách nên cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng, ngân sách cũng như trải nghiệm thực tế trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Hãy đến ngay Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm các dòng xe Mazda 7 chỗ!

Hãy mua phụ tùng ô tô Mazda chính hãng

Phụ Tùng Ô Tô Mazda: Đảm Bảo Chất Lượng, Hiệu Suất Xế Yêu

Mazda là thương hiệu xe hơi Nhật Bản nổi tiếng với thiết kế KODO tinh tế, khả năng vận hành mượt mà và độ bền bỉ vượt thời gian. Để duy trì hiệu suất và tuổi thọ cho các dòng xe như Mazda 3, Mazda CX-5, hay Mazda 6, việc sử dụng phụ tùng ô tô Mazda chính hãng là yếu tố không thể thiếu. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại phụ tùng Mazda, cách lựa chọn, giá cả, và lý do bạn nên ưu tiên phụ tùng chất lượng cao để bảo vệ “xế yêu” của mình.

Tổng quan về phụ tùng ô tô Mazda

Phụ tùng ô tô Mazda bao gồm các bộ phận, linh kiện được thiết kế và sản xuất để thay thế hoặc sửa chữa cho các dòng xe Mazda. Chúng có thể là phụ tùng chính hãng (OEM – Original Equipment Manufacturer), phụ tùng thay thế từ các nhà cung cấp độc lập (aftermarket), hoặc phụ tùng tái chế. Phụ tùng Mazda được chia thành nhiều nhóm chính:

Hãy mua phụ tùng ô tô Mazda chính hãng

Hãy mua phụ tùng ô tô Mazda chính hãng

  1. Phụ tùng động cơ: Bugi, lọc dầu, lọc gió, dây đai truyền động, bơm nhiên liệu.
  2. Phụ tùng hệ thống phanh: Má phanh, đĩa phanh, dầu phanh, cảm biến ABS.
  3. Phụ tùng hệ thống treo: Giảm xóc, thanh cân bằng, cao su chân máy.
  4. Phụ tùng điện và điện tử: Ắc quy, cảm biến, đèn pha, hệ thống ECU.
  5. Phụ tùng thân vỏ: Gương chiếu hậu, cản trước/sau, lưới tản nhiệt, kính chắn gió.
  6. Phụ tùng nội thất: Ghế da, vô-lăng, màn hình giải trí, thảm lót sàn.
  7. Phụ tùng khác: Lốp xe, cần gạt nước, lọc điều hòa, dầu nhớt.

Mỗi loại phụ tùng đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo xe Mazda vận hành an toàn, êm ái và hiệu quả.

Vì sao nên chọn phụ tùng ô tô Mazda chính hãng?

Sử dụng phụ tùng chính hãng Mazda mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các sản phẩm không rõ nguồn gốc:

  1. Độ tương thích hoàn hảo: Phụ tùng chính hãng được thiết kế theo tiêu chuẩn kỹ thuật của Mazda, đảm bảo khớp nối chính xác với từng dòng xe như Mazda CX-5, Mazda 3, hay BT-50.
  2. Độ bền cao: Chất liệu cao cấp, kiểm định nghiêm ngặt giúp phụ tùng chính hãng có tuổi thọ dài hơn, giảm chi phí bảo trì về lâu dài.
  3. Hiệu suất tối ưu: Các bộ phận như lọc gió, má phanh, hay bugi chính hãng giúp duy trì khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.
  4. Bảo hành rõ ràng: Phụ tùng chính hãng thường đi kèm bảo hành từ Mazda Việt Nam (thông qua THACO) hoặc nhà cung cấp uy tín, mang lại sự an tâm khi sử dụng.
  5. An toàn tối đa: Phụ tùng kém chất lượng có thể gây hỏng hóc, ảnh hưởng đến hệ thống phanh, động cơ, hoặc túi khí, đe dọa an toàn người lái.

So với phụ tùng aftermarket (hàng thay thế từ bên thứ ba), phụ tùng chính hãng Mazda có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và độ tin cậy vượt trội. Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm chi phí, hãy chọn phụ tùng aftermarket từ các thương hiệu uy tín như Bosch, Denso, hoặc NGK, nhưng cần kiểm tra kỹ nguồn gốc.

Các loại phụ tùng ô tô Mazda phổ biến tại Việt Nam

Dưới đây là một số phụ tùng Mazda được khách hàng Việt Nam tìm kiếm nhiều nhất:

  1. Lọc gió động cơ:
    • Công dụng: Lọc bụi bẩn, đảm bảo không khí sạch cho động cơ SkyActiv-G.
    • Giá tham khảo: 250.000-450.000 đồng (chính hãng).
    • Thay thế: Sau 20.000-30.000 km hoặc 12-18 tháng.
  2. Má phanh trước/sau:
    • Công dụng: Đảm bảo an toàn khi phanh, phù hợp với hệ thống phanh của CX-5, Mazda 6.
    • Giá tham khảo: 1,2-2 triệu đồng/bộ (chính hãng).
    • Thay thế: Sau 30.000-50.000 km, tùy điều kiện sử dụng.
  3. Bugi:
    • Công dụng: Đánh lửa cho động cơ, cải thiện hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
    • Giá tham khảo: 200.000-400.000 đồng/chiếc (chính hãng).
    • Thay thế: Sau 40.000-60.000 km.
  4. Dầu nhớt động cơ:
    • Công dụng: Bôi trơn, làm mát và bảo vệ động cơ. Mazda khuyến nghị dùng dầu tổng hợp 5W-30 hoặc 0W-20.
    • Giá tham khảo: 800.000-1,5 triệu đồng/4 lít (dầu chính hãng Mazda hoặc Mobil 1).
    • Thay thế: Sau 5.000-10.000 km.
  5. Gương chiếu hậu:
    • Công dụng: Hỗ trợ quan sát, tích hợp đèn báo rẽ và gập điện.
    • Giá tham khảo: 3-6 triệu đồng/chiếc (chính hãng).
  6. Đèn pha LED:
    • Công dụng: Cải thiện khả năng chiếu sáng, phù hợp với Mazda 3, CX-8.
    • Giá tham khảo: 5-10 triệu đồng/bộ (chính hãng).

Ngoài ra, các phụ tùng như cần gạt nước (300.000-600.000 đồng), lọc điều hòa (400.000-700.000 đồng), hay ắc quy (1,5-2,5 triệu đồng) cũng được thay thế định kỳ để đảm bảo xe vận hành ổn định.

Giá phụ tùng ô tô Mazda tại Việt Nam

Giá phụ tùng Mazda phụ thuộc vào loại linh kiện, dòng xe (Mazda 2, CX-30, CX-8, v.v.), và nguồn cung (chính hãng hay aftermarket). Dưới đây là mức giá tham khảo cho một số phụ tùng phổ biến:

Giá phụ tùng Mazda phụ thuộc vào loại linh kiện

Giá phụ tùng Mazda phụ thuộc vào loại linh kiện

  • Phụ tùng giá rẻ: Lọc gió, lọc dầu, cần gạt nước, bugi – từ 200.000 đến 1 triệu đồng.
  • Phụ tùng giá trung bình: Má phanh, cao su chân máy, dầu nhớt – từ 1-3 triệu đồng.
  • Phụ tùng giá cao: Gương chiếu hậu, đèn pha LED, giảm xóc – từ 3-10 triệu đồng.
  • Phụ tùng đặc biệt: Hệ thống ECU, turbo, hộp số – từ 10 triệu đồng trở lên.

Lưu ý: Giá phụ tùng chính hãng tại đại lý Mazda (THACO) thường cao hơn 20-30% so với thị trường tự do, nhưng đảm bảo chất lượng và bảo hành. Phụ tùng aftermarket có giá rẻ hơn nhưng cần kiểm tra kỹ để tránh hàng giả.

Mẹo lựa chọn phụ tùng ô tô Mazda chất lượng

  1. Ưu tiên phụ tùng chính hãng: Kiểm tra tem nhãn, mã số linh kiện (Part Number) và logo Mazda. Mua tại đại lý ủy quyền hoặc nhà cung cấp uy tín như Ô tô Đại Bàng.
  2. Xác định đúng dòng xe: Mỗi dòng xe Mazda (CX-5, Mazda 3, Mazda 6) có mã phụ tùng riêng. Ví dụ, má phanh CX-5 khác với Mazda 3 2020.
  3. Kiểm tra nguồn gốc: Yêu cầu chứng từ nhập khẩu, hóa đơn VAT khi mua phụ tùng giá trị cao như đèn pha, gương chiếu hậu.
  4. Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu không chắc chắn, hãy nhờ kỹ thuật viên tại trung tâm bảo dưỡng Mazda kiểm tra và tư vấn.
  5. So sánh giá cả: Tra cứu giá trên website chính thức của Mazda Việt Nam hoặc các diễn đàn như Otofun, Otosaigon để tránh mua hớ.
  6. Lắp đặt đúng cách: Sử dụng dịch vụ lắp đặt tại gara uy tín hoặc trung tâm bảo hành Mazda để đảm bảo phụ tùng hoạt động hiệu quả.

So sánh phụ tùng Mazda với các thương hiệu khác

Tiêu chí Phụ tùng Mazda Phụ tùng Toyota Phụ tùng Honda
Chất lượng Cao, thiết kế tối ưu cho động cơ SkyActiv Bền bỉ, phổ biến Tốt, tương thích với công nghệ VTEC
Giá cả Trung bình đến cao (1-10 triệu đồng) Thấp đến trung bình (0,5-8 triệu đồng) Trung bình (1-9 triệu đồng)
Nguồn cung Đại lý THACO, nhà phân phối chính hãng Rộng rãi, nhiều đại lý Đại lý Honda, thị trường tự do
Tính sẵn có Phổ biến với dòng CX-5, Mazda 3 Dễ tìm cho Camry, Vios Dễ tìm cho CR-V, Civic
Bảo hành 6-12 tháng (chính hãng) 6-12 tháng 6-12 tháng

So với Toyota, phụ tùng Mazda có giá nhỉnh hơn nhưng mang lại hiệu suất vượt trội, đặc biệt với các dòng xe sử dụng công nghệ SkyActiv. So với Honda, phụ tùng Mazda có thiết kế tinh tế hơn, phù hợp với khách hàng yêu thích phong cách châu Âu.

So với Toyota, phụ tùng Mazda có giá nhỉnh hơn

So với Toyota, phụ tùng Mazda có giá nhỉnh hơn

Sử dụng phụ tùng ô tô Mazda chính hãng không chỉ giúp duy trì hiệu suất và độ bền của xe mà còn đảm bảo an toàn trên mọi hành trình. Từ lọc gió, má phanh đến đèn pha LED, mỗi linh kiện đều đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho Mazda CX-5, Mazda 3 hay Mazda 6 vận hành mượt mà. Dù bạn chọn phụ tùng chính hãng hay aftermarket, hãy ưu tiên chất lượng và nguồn cung uy tín để tránh rủi ro.

Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để tìm kiếm mọi loại xe Mazda chính hãng với giá cả hợp lý! 

Mazda CX-5 được trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense

Mazda Cx-5 Giá Lăn Bánh: Cập Nhật Mới Nhất Và Đánh Giá Chi Tiết

Mazda CX-5 từ lâu đã là cái tên quen thuộc trong phân khúc SUV hạng C tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế KODO trẻ trung, khả năng vận hành mạnh mẽ và mức giá cạnh tranh. Nếu bạn đang quan tâm đến Mazda CX-5 giá lăn bánh tại Việt Nam, bài viết này từ Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, giá lăn bánh, cùng đánh giá toàn diện về mẫu xe này để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng đắn.

Mazda CX-5 giá lăn bánh tại Việt Nam 

Mazda CX-5 được lắp ráp trong nước bởi THACO, phân phối với 7 phiên bản: 2.0 Deluxe, 2.0 Luxury, 2.0 Premium Active, 2.0 Premium Sport, 2.0 Premium Exclusive, 2.5 Signature Sport, và 2.5 Signature Exclusive. Giá lăn bánh bao gồm giá niêm yết và các chi phí đăng ký như thuế trước bạ, phí biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Mazda CX-5 được lắp ráp trong nước bởi THACO

Mazda CX-5 được lắp ráp trong nước bởi THACO

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính tại Hà Nội (thuế trước bạ 12%) và TP.HCM (thuế trước bạ 10%):

Phiên bản Giá niêm yết (triệu đồng) Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng)
2.0 Deluxe 749 849 827
2.0 Luxury 789 894 871
2.0 Premium Active 829 938 914
2.0 Premium Sport 849 960 936
2.0 Premium Exclusive 869 982 957
2.5 Signature Sport 959 1.082 1.054
2.5 Signature Exclusive 979 1.104 1.075

Lưu ý:

  • Giá lăn bánh trên là tạm tính, chưa bao gồm khuyến mãi hoặc ưu đãi từ đại lý. Để biết giá chính xác, vui lòng liên hệ Ô tô Đại Bàng.
  • Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (thuế trước bạ 10%) sẽ thấp hơn Hà Nội và TP.HCM, dao động từ 816 triệu đến 1.060 triệu đồng tùy phiên bản.
  • Các chi phí lăn bánh bao gồm:
    • Thuế trước bạ: 10-12% giá niêm yết.
    • Phí biển số: 20 triệu (Hà Nội), 11 triệu (TP.HCM), 1 triệu (tỉnh khác).
    • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng.
    • Phí bảo trì đường bộ: 1,56 triệu đồng/năm.
    • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.000 đồng/năm.

Ngoại thất Mazda CX-5: Tinh tế và hiện đại

Mazda CX-5 tiếp tục áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO – Linh hồn của chuyển động, mang đến vẻ ngoài sang trọng nhưng không kém phần thể thao. Một số điểm nhấn ngoại thất:

  • Lưới tản nhiệt: Thiết kế tổ ong sơn đen bóng, viền chrome liền mạch với cụm đèn pha, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại.
  • Hệ thống đèn: Đèn pha LED tự động bật/tắt, cân bằng góc chiếu, mở rộng góc chiếu (phiên bản Premium có đèn thích ứng thông minh). Đèn hậu LED 3D sắc nét, tích hợp đèn phanh LED trên cao.
  • Mâm xe: Tùy chọn mâm hợp kim 19 inch với các kiểu thiết kế hoa mai (Deluxe, Luxury), 5 chấu kép Goshintai (Premium Exclusive) hoặc sơn đen thể thao (Premium Sport).
  • Thân xe: Đường gân dập nổi mềm mại kết hợp ốp vòm bánh xe mạnh mẽ, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
  • Kích thước: Dài x rộng x cao lần lượt 4.590 x 1.845 x 1.680 mm, chiều dài cơ sở 2.700 mm, khoảng sáng gầm 200 mm – lý tưởng cho cả đô thị và địa hình nhẹ.

So với Honda CR-V hay Hyundai Tucson, CX-5 có thiết kế trẻ trung và cá tính hơn, đặc biệt phù hợp với khách hàng yêu thích phong cách năng động.

Mazda CX-5 tiếp tục áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO

Mazda CX-5 tiếp tục áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO

Nội thất Mazda CX-5: Sang trọng như xe hạng sang

Bước vào khoang nội thất, Mazda CX-5 mang đến cảm giác cao cấp với chất liệu và thiết kế tinh tế:

  • Chất liệu: Toàn bộ ghế bọc da cao cấp (da Nappa ở bản Signature), ốp gỗ, viền chrome và nhựa mềm. Ghế lái chỉnh điện, nhớ 2 vị trí (bản Premium trở lên), tích hợp sưởi/làm mát.
  • Công nghệ: Màn hình giải trí 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay không dây, Android Auto. Hệ thống âm thanh 10 loa Bose (bản Premium trở lên). Màn hình HUD hiển thị trên kính lái và đồng hồ kỹ thuật số 7 inch.
  • Tiện nghi: Điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau, cốp điện rảnh tay, cửa sổ trời (bản Premium trở lên), vô-lăng sưởi, ghế sau gập 40:20:40.
  • Không gian: Khoang cabin rộng rãi với dung tích cốp 505 lít, mở rộng khi gập ghế sau, phù hợp cho gia đình hoặc các chuyến đi xa.

So với Kia Sportage hay Toyota Corolla Cross, nội thất CX-5 được đánh giá cao hơn về độ hoàn thiện và phong cách châu Âu, mang lại trải nghiệm gần với xe sang trong tầm giá.

Động cơ Mazda CX-5: Mạnh mẽ và tiết kiệm

Mazda CX-5 được trang bị hai tùy chọn động cơ SkyActiv-G, kết hợp hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước (FWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (AWD ở bản Signature):

  • Động cơ 2.0L (Deluxe, Luxury, Premium):
    • Công suất: 154 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
    • Mô-men xoắn: 200 Nm tại 4.000 vòng/phút.
    • Tiêu thụ nhiên liệu: ~6,8-8,7 lít/100 km (đường hỗn hợp/đô thị).
  • Động cơ 2.5L (Signature):
    • Công suất: 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
    • Mô-men xoắn: 252 Nm tại 4.000 vòng/phút.
    • Tiêu thụ nhiên liệu: ~7,2-9,0 lít/100 km.

Hệ thống kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control Plus và chế độ lái Sport giúp CX-5 mang lại cảm giác lái mượt mà, chính xác. Hệ thống treo trước/sau (MacPherson/đa liên kết) đảm bảo sự êm ái nhưng vẫn đầm chắc ở tốc độ cao.

So với Mitsubishi Outlander (động cơ 2.0L, 145 mã lực) hay Nissan X-Trail (2.5L, 181 mã lực), CX-5 cân bằng tốt giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển đô thị lẫn đường trường.

Tính năng an toàn: Đẳng cấp với i-Activsense

Mazda CX-5 được trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense (bản Premium trở lên), mang đến sự an tâm tối đa:

  • An toàn chủ động:
    • Cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA).
    • Cảnh báo lệch làn (LDWS), hỗ trợ giữ làn (LAS).
    • Kiểm soát hành trình thích ứng, phanh khẩn cấp tự động (AEB).
    • Camera 360 độ, cảm biến đỗ xe trước/sau.
  • An toàn bị động:
    • Hệ thống phanh ABS, EBD, EBA, cân bằng điện tử DSC, kiểm soát lực kéo TCS.
    • Túi khí đa điểm, khung xe gia cố SkyActiv-Body.

So với Ford Territory hay Hyundai Tucson, CX-5 nổi bật với gói an toàn i-Activsense toàn diện, giúp giảm thiểu rủi ro trong mọi tình huống giao thông.

Mazda CX-5 được trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense

Mazda CX-5 được trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense

So sánh Mazda CX-5 với các đối thủ cùng phân khúc

Tiêu chí Mazda CX-5 Honda CR-V Hyundai Tucson
Giá niêm yết 749-979 triệu đồng 1.029-1.310 triệu đồng 799-955 triệu đồng
Ngoại thất Trẻ trung, phong cách KODO Hiện đại, cơ bắp Năng động, cá tính
Nội thất Sang trọng, da Nappa, 10 loa Bose Thực dụng, rộng rãi Hiện đại, nhiều tiện ích
Động cơ 2.0L (154 mã lực), 2.5L (188 mã lực) 1.5L Turbo (188 mã lực) 2.0L (155 mã lực), 1.6L Turbo (180 mã lực)
An toàn i-Activsense, camera 360 độ Honda SENSING SmartSense, camera lùi
Ưu điểm Giá tốt, thiết kế đẹp, tiết kiệm nhiên liệu Động cơ mạnh, không gian rộng Giá cạnh tranh, nhiều phiên bản
Nhược điểm Cách âm tốc độ cao trung bình Giá cao hơn Nội thất kém sang hơn CX-5

Mazda CX-5 có lợi thế về giá cả và thiết kế, trong khi CR-V phù hợp với người cần không gian rộng, và Tucson nhắm đến sự đa dạng phiên bản. Nếu bạn ưu tiên sự sang trọng và cảm giác lái, CX-5 là lựa chọn đáng cân nhắc.

Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để trải nghiệm Mazda CX-5 ngay hôm nay! 

loading