Th4
Maserati – thương hiệu xe sang đến từ Ý đã và đang khẳng định vị thế của mình trong phân khúc xe hạng sang tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế đậm chất thể thao cùng động cơ mạnh mẽ đặc trưng, các dòng xe Maserati 5 chỗ luôn thu hút sự quan tâm của giới mộ điệu xe sang tại Việt Nam. Trong bài viết dưới đây, Ô tô Đại Bàng sẽ cập nhật đầy đủ thông tin về giá xe Maserati 5 chỗ tại Việt Nam cùng những đánh giá chi tiết để bạn có cái nhìn tổng quan trước khi đưa ra quyết định sở hữu.
Tổng quan về dòng xe Maserati 5 chỗ tại Việt Nam
Hiện nay, Maserati đang phân phối tại Việt Nam ba dòng xe 5 chỗ chính: Maserati Ghibli (sedan hạng sang cỡ trung), Maserati Quattroporte (sedan hạng sang cỡ lớn) và Maserati Levante (SUV hạng sang). Ngoài ra, còn có mẫu xe thể thao Maserati Grecale vừa được ra mắt gần đây. Mỗi dòng xe đều có nhiều phiên bản với các tùy chọn động cơ và trang bị khác nhau, phục vụ cho nhiều đối tượng khách hàng.
Tất cả các mẫu xe Maserati tại Việt Nam đều được nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) từ Ý, do đó giá bán chịu ảnh hưởng lớn từ các loại thuế như thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế VAT và các chi phí khác. Việc này khiến giá xe Maserati tại Việt Nam khá cao so với các thị trường khác trên thế giới.
Giá xe Maserati Ghibli tại Việt Nam
Maserati Ghibli là mẫu sedan hạng sang cỡ trung cạnh tranh trực tiếp với BMW 5-Series, Mercedes-Benz E-Class và Audi A6. Đây được xem là mẫu xe “nhập môn” của thương hiệu Maserati với mức giá thấp nhất trong dải sản phẩm.
Maserati Ghibli 2.0 GT:
- Giá niêm yết: 5,19 tỷ đồng
- Động cơ: 2.0L Turbo, công suất 330 mã lực, mô-men xoắn 450 Nm
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 5,7 giây
- Tốc độ tối đa: 255 km/h
- Trang bị nổi bật: Hệ thống thông tin giải trí với màn hình 10.1 inch, hệ thống âm thanh Harman Kardon 10 loa, ghế bọc da cao cấp, cửa sổ trời, vô lăng bọc da đa chức năng
Maserati Ghibli 3.0 Modena:
- Giá niêm yết: 6,49 tỷ đồng
- Động cơ: V6 3.0L Twin-Turbo, công suất 430 mã lực, mô-men xoắn 580 Nm
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 4,7 giây
- Tốc độ tối đa: 286 km/h
- Trang bị nổi bật: Hệ thống treo thích ứng Skyhook, mâm 20 inch, hệ thống âm thanh Sonus Faber 15 loa, hệ thống hỗ trợ lái nâng cao, nội thất da Pieno Fiore
Maserati Ghibli 3.8 Trofeo:
- Giá niêm yết: 8,79 tỷ đồng
- Động cơ: V8 3.8L Twin-Turbo, công suất 580 mã lực, mô-men xoắn 730 Nm
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 4,3 giây
- Tốc độ tối đa: 326 km/h
- Trang bị nổi bật: Chế độ lái Corsa với Launch Control, hệ thống xả thể thao, nội thất carbon, ghế thể thao, hệ thống phanh Brembo hiệu suất cao, gói ngoại thất carbon
Các chi phí lăn bánh dự kiến cho Maserati Ghibli:
- Phí trước bạ: 10-12% giá trị xe (tùy tỉnh thành)
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng (Hà Nội và TP.HCM) hoặc 1-2 triệu đồng (các tỉnh khác)
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.000 đồng/năm
- Bảo hiểm thân vỏ: 1,5-2% giá trị xe
Như vậy, tổng chi phí lăn bánh của Maserati Ghibli phiên bản thấp nhất có thể lên đến khoảng 5,7 – 5,8 tỷ đồng tại Hà Nội và TP.HCM.
Giá xe Maserati Quattroporte tại Việt Nam
Maserati Quattroporte là sedan hạng sang cỡ lớn, đối thủ cạnh tranh của BMW 7-Series, Mercedes-Benz S-Class, và Audi A8. Đây là mẫu xe đầu bảng trong phân khúc sedan của Maserati với không gian rộng rãi và trang bị cao cấp nhất.
Maserati Quattroporte 3.0 GT:
- Giá niêm yết: 8,99 tỷ đồng
- Động cơ: V6 3.0L Twin-Turbo, công suất 350 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 5,5 giây
- Tốc độ tối đa: 270 km/h
- Trang bị nổi bật: Nội thất bọc da Pieno Fiore, hệ thống giải trí Maserati Intelligent Assistant (MIA), màn hình giải trí 10.1 inch, bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch, hệ thống âm thanh Harman Kardon 10 loa
Maserati Quattroporte 3.0 Modena Q4:
- Giá niêm yết: 10,99 tỷ đồng
- Động cơ: V6 3.0L Twin-Turbo, công suất 430 mã lực, mô-men xoắn 580 Nm
- Hệ dẫn động: AWD (4 bánh toàn thời gian)
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 4,8 giây
- Tốc độ tối đa: 288 km/h
- Trang bị nổi bật: Ghế trước điều chỉnh 12 hướng có sưởi và làm mát, hàng ghế sau VIP, rèm che nắng điện, hệ thống âm thanh Sonus Faber 15 loa, gói ngoại thất thể thao
Maserati Quattroporte 3.8 Trofeo:
- Giá niêm yết: 15,89 tỷ đồng
- Động cơ: V8 3.8L Twin-Turbo, công suất 580 mã lực, mô-men xoắn 730 Nm
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 4,5 giây
- Tốc độ tối đa: 326 km/h
- Trang bị nổi bật: Chế độ lái Corsa, nội thất da và Alcantara, chi tiết carbon, hệ thống phanh Brembo hiệu suất cao, hệ thống âm thanh Sonus Faber cao cấp 17 loa, màn hình giải trí sau cho hàng ghế thứ hai
Các chi phí lăn bánh dự kiến cho Maserati Quattroporte:
- Phí trước bạ: 10-12% giá trị xe (tùy tỉnh thành)
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng (Hà Nội và TP.HCM) hoặc 1-2 triệu đồng (các tỉnh khác)
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.000 đồng/năm
- Bảo hiểm thân vỏ: 1,5-2% giá trị xe
Chi phí lăn bánh của Maserati Quattroporte phiên bản thấp nhất có thể lên đến khoảng 9,9 – 10,1 tỷ đồng tại Hà Nội và TP.HCM.
Giá xe Maserati Levante tại Việt Nam
Maserati Levante là mẫu SUV hạng sang đầu tiên của thương hiệu Ý, cạnh tranh với BMW X5, Mercedes-Benz GLE và Porsche Cayenne. Đây cũng là mẫu xe bán chạy nhất của Maserati tại nhiều thị trường, trong đó có Việt Nam.
Maserati Levante 3.0 GT:
- Giá niêm yết: 7,79 tỷ đồng
- Động cơ: V6 3.0L Twin-Turbo, công suất 350 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm
- Hệ dẫn động: AWD (4 bánh toàn thời gian)
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 6,0 giây
- Tốc độ tối đa: 251 km/h
- Trang bị nổi bật: Hệ thống treo khí nén thích ứng, màn hình cảm ứng 8.4 inch, hệ thống âm thanh Harman Kardon, cửa sổ trời toàn cảnh, ghế bọc da cao cấp
Maserati Levante 3.0 Modena:
- Giá niêm yết: 8,99 tỷ đồng
- Động cơ: V6 3.0L Twin-Turbo, công suất 430 mã lực, mô-men xoắn 580 Nm
- Hệ dẫn động: AWD (4 bánh toàn thời gian)
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 5,2 giây
- Tốc độ tối đa: 264 km/h
- Trang bị nổi bật: Gói ngoại thất thể thao, mâm 21 inch, hệ thống âm thanh Sonus Faber 14 loa, hệ thống hỗ trợ lái nâng cao, camera 360 độ
Maserati Levante 3.8 Trofeo:
- Giá niêm yết: 14,39 tỷ đồng
- Động cơ: V8 3.8L Twin-Turbo, công suất 580 mã lực, mô-men xoắn 730 Nm
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 3,9 giây
- Tốc độ tối đa: 302 km/h
- Trang bị nổi bật: Chế độ lái Corsa với Launch Control, nội thất da và Alcantara, chi tiết carbon, hệ thống phanh Brembo hiệu suất cao, hệ thống âm thanh Sonus Faber cao cấp 17 loa
Các chi phí lăn bánh dự kiến cho Maserati Levante:
- Phí trước bạ: 10-12% giá trị xe (tùy tỉnh thành)
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng (Hà Nội và TP.HCM) hoặc 1-2 triệu đồng (các tỉnh khác)
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.000 đồng/năm
- Bảo hiểm thân vỏ: 1,5-2% giá trị xe
Chi phí lăn bánh của Maserati Levante phiên bản thấp nhất có thể lên đến khoảng 8,6 – 8,8 tỷ đồng tại Hà Nội và TP.HCM.
Giá xe Maserati Grecale tại Việt Nam
Maserati Grecale là mẫu SUV cỡ nhỏ mới nhất của hãng, cạnh tranh với BMW X3, Mercedes-Benz GLC và Porsche Macan. Đây là mẫu xe có giá nhập môn thấp nhất của Maserati tại Việt Nam.
Maserati Grecale 2.0 GT:
- Giá niêm yết: 4,99 tỷ đồng
- Động cơ: 2.0L Turbo hybrid nhẹ, công suất 300 mã lực, mô-men xoắn 450 Nm
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 5,6 giây
- Tốc độ tối đa: 240 km/h
- Trang bị nổi bật: Hệ thống thông tin giải trí với ba màn hình kỹ thuật số, công nghệ hybrid nhẹ, hệ thống âm thanh Sonus Faber 14 loa, cửa sổ trời toàn cảnh
Maserati Grecale 2.0 Modena:
- Giá niêm yết: 5,59 tỷ đồng
- Động cơ: 2.0L Turbo hybrid nhẹ, công suất 330 mã lực, mô-men xoắn 450 Nm
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 5,3 giây
- Tốc độ tối đa: 240 km/h
- Trang bị nổi bật: Gói ngoại thất thể thao, hệ thống treo thích ứng, bảng đồng hồ 12.3 inch, màn hình trung tâm 12.3 inch, màn hình điều khiển khí hậu 8.8 inch
Maserati Grecale 3.0 Trofeo:
- Giá niêm yết: 7,99 tỷ đồng
- Động cơ: V6 3.0L Twin-Turbo Nettuno, công suất 530 mã lực, mô-men xoắn 620 Nm
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h: 3,8 giây
- Tốc độ tối đa: 285 km/h
- Trang bị nổi bật: Hệ thống treo khí nén thích ứng, hệ thống xả thể thao, nội thất da và Alcantara, chi tiết carbon, chế độ lái Corsa
Các chi phí lăn bánh dự kiến cho Maserati Grecale:
- Phí trước bạ: 10-12% giá trị xe (tùy tỉnh thành)
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng (Hà Nội và TP.HCM) hoặc 1-2 triệu đồng (các tỉnh khác)
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.000 đồng/năm
- Bảo hiểm thân vỏ: 1,5-2% giá trị xe
Chi phí lăn bánh của Maserati Grecale phiên bản thấp nhất có thể lên đến khoảng 5,5 – 5,6 tỷ đồng tại Hà Nội và TP.HCM.
Nên mua Maserati 5 chỗ nào phù hợp nhất?
Maserati Grecale 2.0 GT (4,99 tỷ đồng) là lựa chọn phù hợp nhất cho khách hàng lần đầu trải nghiệm thương hiệu. Đây là mẫu xe mới nhất, có giá nhập môn thấp nhất nhưng vẫn mang đầy đủ DNA của Maserati với động cơ mạnh mẽ, thiết kế đặc trưng và nội thất sang trọng.
Maserati Levante 3.0 GT (7,79 tỷ đồng) là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất và giá cả. Với động cơ V6 3.0L mạnh mẽ, hệ dẫn động 4 bánh và không gian nội thất rộng rãi, Levante phù hợp cho cả di chuyển trong phố lẫn những chuyến đi dài.
Maserati Ghibli 3.8 Trofeo (8,79 tỷ đồng) với động cơ V8 3.8L Twin-Turbo 580 mã lực mang lại cảm giác lái đầy phấn khích. Phiên bản này còn được trang bị nhiều công nghệ thể thao như chế độ lái Corsa và Launch Control.
Maserati Quattroporte 3.0 GT (8,99 tỷ đồng) với chiều dài cơ sở lớn, không gian cabin rộng rãi và trang bị tiện nghi cao cấp là lựa chọn phù hợp cho những ai cần không gian thoải mái nhưng vẫn muốn trải nghiệm DNA thể thao của Maserati.
Các chủ xe Maserati thường đề cập đến âm thanh động cơ đặc trưng và trải nghiệm lái xe đầy cảm xúc là những điểm thu hút họ lựa chọn thương hiệu này thay vì các thương hiệu Đức phổ biến. Xem chi tiết các dòng xe Maserati tại website: otodaibang.com
Th4
Maserati – thương hiệu xe hơi hạng sang đến từ nước Ý, nổi tiếng với logo cây đinh ba quyền lực, luôn là niềm mơ ước của những tín đồ yêu xe trên toàn thế giới. Với triết lý kết hợp giữa thiết kế nghệ thuật, hiệu suất thể thao và công nghệ tiên tiến, các dòng xe Maserati mang đến trải nghiệm lái xe độc đáo, không thể nhầm lẫn. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ đánh giá chi tiết các mẫu xe Maserati hiện hành tại Việt Nam, bao gồm Levante, Ghibli, Quattroporte, GranTurismo, GranCabrio và MC20, giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất.
Tổng quan về các dòng xe Maserati
Maserati hiện cung cấp đa dạng các dòng xe, từ SUV, sedan, coupe, mui trần đến siêu xe, đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng. Dưới đây là danh sách các mẫu xe Maserati nổi bật tại thị trường Việt Nam năm 2025:
- Maserati Levante – SUV hạng sang mạnh mẽ.
- Maserati Ghibli – Sedan thể thao thanh lịch.
- Maserati Quattroporte – Sedan hạng sang cỡ lớn.
- Maserati GranTurismo – Coupe thể thao biểu tượng.
- Maserati GranCabrio – Mui trần sang trọng.
- Maserati MC20 – Siêu xe hiệu suất cao.
Mỗi dòng xe đều mang đậm DNA của Maserati: thiết kế Ý tinh tế, động cơ mạnh mẽ và trải nghiệm lái đầy cảm xúc. Hãy cùng khám phá từng mẫu xe!
1. Maserati Levante: SUV hạng sang dẫn đầu phong cách
Levante sở hữu thiết kế đậm chất Ý với lưới tản nhiệt lớn, logo cây đinh ba nổi bật, đèn pha LED sắc nét và thân xe vuốt thấp kiểu coupe. Mâm hợp kim từ 19-21 inch và cụm ống xả kép tôn lên vẻ ngoài thể thao, sang trọng.
Không gian bên trong Levante là sự kết hợp giữa da bò cao cấp (tùy chọn da Zegna), gỗ tự nhiên và carbon. Màn hình cảm ứng 8,4 inch tích hợp Apple CarPlay, Android Auto, hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins, cùng ghế ngồi chỉnh điện 12 hướng mang lại sự thoải mái tối đa.
Levante có các tùy chọn động cơ:
- V6 3.0L Twin-Turbo: 350-430 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 5,2-6,0 giây.
- V8 3.8L Twin-Turbo (Trofeo): 590 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 3,9 giây. Hệ dẫn động 4 bánh Q4 và hộp số tự động 8 cấp ZF đảm bảo vận hành mượt mà.
Tính năng an toàn:
- Cảnh báo điểm mù, lệch làn, va chạm phía trước.
- Camera 360 độ, kiểm soát hành trình thích ứng.
- Hệ thống phanh ABS, EBD, túi khí đa điểm.
So với Porsche Cayenne và BMW X6, Levante nổi bật bởi thiết kế độc đáo và âm thanh động cơ đầy mê hoặc, nhưng có phần kém đa dạng về công nghệ hỗ trợ lái.
Giá bán:
- Levante GT: Từ 5,1 tỷ đồng.
- Levante Modena S: Từ 6,1 tỷ đồng.
- Levante Trofeo: Từ 9,5 tỷ đồng.
2. Maserati Ghibli: Sedan thể thao đầy cuốn hút
Ghibli mang vẻ ngoài thanh lịch nhưng không kém phần mạnh mẽ với lưới tản nhiệt đặc trưng, đèn pha LED thích ứng và đường nét khí động học. Mâm xe 19-20 inch và đuôi xe với cụm đèn LED mảnh mai tạo điểm nhấn tinh tế.
Nội thất Ghibli sử dụng da cao cấp, ốp gỗ hoặc carbon. Màn hình trung tâm 10,1 inch, hệ thống âm thanh Harman Kardon, ghế ngồi sưởi/làm mát và vô-lăng thể thao mang đến trải nghiệm sang trọng.
Động cơ:
- V6 3.0L Twin-Turbo: 350-430 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 4,7-5,5 giây.
- Hộp số: Tự động 8 cấp, dẫn động cầu sau hoặc 4 bánh Q4. Ghibli mang lại cảm giác lái phấn khích, đặc biệt ở chế độ Sport.
Tính năng an toàn:
- Hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp tự động.
- Cảm biến đỗ xe, camera lùi.
- Khung xe gia cố, túi khí đa vùng.
So với BMW 5 Series và Mercedes-Benz E-Class, Ghibli có thiết kế cá tính hơn và hiệu suất thể thao vượt trội, nhưng công nghệ hỗ trợ lái chưa đa dạng bằng.
Giá bán:
- Ghibli GT: Từ 4,8 tỷ đồng.
- Ghibli Modena S: Từ 5,8 tỷ đồng.
3. Maserati Quattroporte: Sedan hạng sang cỡ lớn
Quattroporte sở hữu vẻ ngoài uy nghi với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED thanh mảnh và thân xe dài 5,26m. Mâm xe 20-21 inch và ống xả kép tạo nên khí chất quyền lực.
Khoang nội thất rộng rãi, bọc da Zegna hoặc da bò, kết hợp ốp gỗ cao cấp. Màn hình 10,1 inch, hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins, ghế massage và hệ thống điều hòa 4 vùng là điểm nhấn xa xỉ.
Động cơ:
- V6 3.0L Twin-Turbo: 350-430 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 4,8-5,5 giây.
- V8 3.8L Twin-Turbo (Trofeo): 580 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 4,5 giây. Hệ dẫn động cầu sau hoặc 4 bánh, hộp số 8 cấp.
Tính năng an toàn:
- Kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động.
- Camera 360 độ, phanh khẩn cấp tự động.
- Túi khí đa điểm, khung xe chắc chắn.
So với Mercedes-Benz S-Class và BMW 7 Series, Quattroporte nổi bật bởi phong cách Ý và hiệu suất thể thao, nhưng không gian hàng ghế sau hơi hạn chế so với đối thủ.
Giá bán:
- Quattroporte GT: Từ 6,5 tỷ đồng.
- Quattroporte Trofeo: Từ 9,8 tỷ đồng.
4. Maserati GranTurismo: Coupe thể thao biểu tượng
GranTurismo sở hữu thiết kế trường tồn với lưới tản nhiệt thấp, đèn pha LED sắc sảo và thân xe mượt mà. Mâm xe 20-21 inch và đuôi xe với đèn hậu LED tạo vẻ ngoài quyến rũ.
Nội thất bọc da cao cấp, màn hình kép 12,3 inch (cụm đồng hồ) và 8,8 inch (giải trí). Hệ thống âm thanh Sonus Faber, ghế thể thao ôm sát mang lại cảm giác như ngồi trong xe đua.
Động cơ:
- V6 3.0L Nettuno Twin-Turbo: 490-550 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 3,5-3,9 giây.
- Phiên bản điện Folgore: 760 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 2,7 giây. Hộp số tự động 8 cấp, dẫn động 4 bánh.
Tính năng an toàn:
- Cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp.
- Camera lùi, cảm biến đỗ xe.
- Túi khí đa vùng.
So với Porsche 911 và Aston Martin DB11, GranTurismo nổi bật bởi thiết kế Ý và âm thanh động cơ đặc trưng, nhưng công nghệ hybrid/điện của Porsche có phần tiên tiến hơn.
Giá bán:
- GranTurismo Modena: Từ 8,5 tỷ đồng.
- GranTurismo Folgore: Từ 12 tỷ đồng.
5. Maserati GranCabrio: Mui trần của sự tự do
GranCabrio kế thừa thiết kế của GranTurismo nhưng sở hữu mui vải đóng/mở điện trong 14 giây. Lưới tản nhiệt lớn, mâm 20 inch và cụm đèn LED tạo vẻ ngoài sang trọng, quyến rũ.
Tương tự GranTurismo, GranCabrio có nội thất da cao cấp, màn hình kép và hệ thống âm thanh Sonus Faber. Không gian thoải mái cho 4 người, phù hợp với các chuyến đi ngắn.
Động cơ:
- V6 3.0L Nettuno Twin-Turbo: 490-550 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 3,6-4,0 giây. Hộp số 8 cấp, dẫn động 4 bánh.
Tính năng an toàn:
- Hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù.
- Camera lùi, cảm biến xung quanh.
- Khung xe gia cố chống lật.
So với BMW 8 Series Convertible và Lexus LC 500 Convertible, GranCabrio nổi bật bởi phong cách Ý và hiệu suất vượt trội, nhưng giá bán cao hơn.
Giá bán:
- GranCabrio Modena: Từ 9,0 tỷ đồng.
6. Maserati MC20: Siêu xe đỉnh cao
MC20 là kiệt tác với thiết kế khí động học, cửa cánh bướm, lưới tản nhiệt tối giản và mâm xe 20 inch. Đèn pha LED và đuôi xe với ống xả kép tạo vẻ ngoài như xe đua.
Nội thất tối giản, tập trung vào người lái với ghế thể thao Alcantara, màn hình 10 inch và vô-lăng tích hợp nút khởi động. Không gian chỉ dành cho 2 người, đậm chất siêu xe.
Động cơ:
- V6 3.0L Nettuno Twin-Turbo: 630 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 2,9 giây, tốc độ tối đa 325 km/h. Hộp số ly hợp kép 8 cấp, dẫn động cầu sau.
Tính năng an toàn:
- Phanh carbon-gốm, kiểm soát lực kéo.
- Cảnh báo va chạm, camera lùi.
- Túi khí kép.
So với Ferrari 296 GTB và Lamborghini Huracan, MC20 có giá bán hợp lý hơn, hiệu suất ngang ngửa và thiết kế độc đáo.
Giá bán:
- MC20 Coupe: Từ 15 tỷ đồng.
- MC20 Cielo (mui trần): Từ 17 tỷ đồng.
Thị trường và xu hướng xe Maserati tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Maserati được yêu thích bởi giới thượng lưu nhờ sự sang trọng và khác biệt. Các dòng xe như Levante và Ghibli phổ biến hơn do tính thực dụng, trong khi GranTurismo và MC20 hướng đến những người đam mê tốc độ. Tuy nhiên, Maserati chưa có dòng xe 7 chỗ, phù hợp với gia đình đông thành viên. Nếu bạn cần xe 7 chỗ, Ô tô Đại Bàng gợi ý các mẫu như Mercedes-Benz GLS, BMW X7 hoặc Lexus LX 600.
Các dòng xe Maserati không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là tuyên ngôn về đẳng cấp, cá tính và đam mê. Từ SUV Levante mạnh mẽ, sedan Ghibli thanh lịch, đến siêu xe MC20 đỉnh cao, Maserati mang đến sự đa dạng để bạn tìm thấy chiếc xe hoàn hảo. Với thiết kế Ý tinh tế, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến, Maserati luôn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe hạng sang.
Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để khám phá các dòng xe Maserati.
Th4
Xe Maserati mui trần luôn là biểu tượng của sự sang trọng, phong cách và niềm đam mê tốc độ đậm chất Ý. Với lịch sử gần một thế kỷ chế tạo những chiếc xe thể thao đỉnh cao, dòng xe mui trần của Maserati đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm trải nghiệm lái xe độc đáo kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ và phong cách thanh lịch. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ đưa bạn khám phá chi tiết về các dòng xe Maserati mui trần cùng những đặc điểm nổi bật, hiệu suất, giá cả và cảm giác mà chỉ những chiếc xe này mới có thể mang lại.
Lịch sử xe mui trần Maserati
Maserati có truyền thống lâu đời trong việc sản xuất xe mui trần, bắt đầu từ những năm 1930 với những mẫu xe đua huyền thoại. Tuy nhiên, phải đến những năm gần đây, với sự ra đời của dòng GranCabrio (hay còn gọi là GranTurismo Convertible tại một số thị trường) vào năm 2010, Maserati mới thực sự đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ trong phân khúc xe mui trần cao cấp.
Qua nhiều thế hệ, xe mui trần Maserati không ngừng phát triển nhưng vẫn giữ nguyên tinh thần thiết kế thanh lịch đặc trưng Ý kết hợp với công nghệ tiên tiến và động cơ mạnh mẽ, tạo nên dòng sản phẩm độc đáo trong làng xe hơi thế giới.
2 dòng xe Maserati mui trần hiện nay
1/ Maserati GranCabrio (MC20 Cielo)
Maserati MC20 Cielo là phiên bản mui trần của siêu xe MC20, ra mắt năm 2022. Đây là mẫu xe mui cứng có thể đóng/mở trong vòng 12 giây, trang bị công nghệ kính điện thông minh có thể thay đổi độ trong suốt.
Ngoại thất:
GranCabrio mang đến thiết kế ngoại thất đậm chất Gran Turismo Ý với những đường nét mềm mại nhưng không kém phần thể thao:
- Lưới tản nhiệt hình bầu dục đặc trưng với logo cây đinh ba
- Đường viền mui xe dài thanh lịch
- Mui xếp bằng vải cao cấp, có thể đóng/mở trong khoảng 20 giây, ngay cả khi xe đang di chuyển với tốc độ dưới 50km/h
- Mâm xe hợp kim kích thước lớn (20-21 inch) với nhiều thiết kế tùy chọn
- Cụm đèn hậu LED tinh tế, nhấn mạnh phần đuôi xe rộng và thể thao
MC20 Cielo sở hữu mui cứng điện có thể gập trong vòng 12 giây, được làm từ kính điện thông minh có thể chuyển từ trong suốt sang mờ đục chỉ bằng một nút bấm.
Nội thất:
Nội thất GranCabrio là minh chứng cho sự sang trọng và thủ công của Ý:
- Không gian 4 chỗ ngồi thực sự thoải mái, hiếm có trong phân khúc xe thể thao mui trần
- Ghế ngồi bọc da Poltrona Frau cao cấp với nhiều tùy chọn màu sắc
- Bảng điều khiển được thiết kế tập trung vào người lái
- Hệ thống thông tin giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng kích thước lớn
- Các chi tiết ốp gỗ, carbon hoặc piano black tùy chọn
- Hệ thống âm thanh cao cấp được tối ưu hóa cho cả khi đóng và mở mui
MC20 Cielo có cabin 2 chỗ mang phong cách thể thao thuần túy, vật liệu cao cấp như da Alcantara, sợi carbon và kim loại được sử dụng rộng rãi.
Động cơ:
GranCabrio được trang bị động cơ V8 4.7L mạnh mẽ:
- Công suất 460 mã lực và mô-men xoắn 520 Nm
- Khả năng tăng tốc 0-100km/h trong khoảng 4,9 giây
- Tốc độ tối đa đạt 288 km/h
- Hộp số tự động ZF 8 cấp mượt mà
- Hệ thống xả thể thao với âm thanh đặc trưng của Maserati
MC20 Cielo sử dụng động cơ V6 3.0L Nettuno tự phát triển:
- Công suất 621 mã lực và mô-men xoắn 730 Nm
- Khả năng tăng tốc 0-100km/h trong 2,9 giây
- Tốc độ tối đa 320 km/h
- Công nghệ phun xăng kép từ F1
- Khung gầm carbon và sợi composite siêu nhẹ
Tính năng an toàn:
Mặc dù là xe thể thao nhưng GranCabrio vẫn đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng:
- Hệ thống chống lật tự động kích hoạt trong trường hợp khẩn cấp
- Túi khí trước, bên và rèm cho tất cả vị trí ngồi
- Hệ thống kiểm soát lực kéo và ổn định điện tử
- Camera lùi và cảm biến đỗ xe
- Hệ thống phanh hiệu suất cao với đĩa phanh carbon-ceramic tùy chọn
MC20 Cielo trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn hiện đại như cảnh báo điểm mù, giữ làn, phanh khẩn cấp tự động và nhiều tính năng hỗ trợ người lái khác.
2/ Maserati GT Convertible
GT Convertible là phiên bản kế nhiệm của GranCabrio, sở hữu thiết kế mới hơn cùng công nghệ hiện đại hơn:
Ngoại thất:
- Thiết kế mới với lưới tản nhiệt lớn hơn
- Đèn pha LED ma trận thích ứng
- Vẫn giữ kiểu dáng GT truyền thống với đường mui dài
- Mui vải cao cấp nhiều lựa chọn màu sắc
- Phần đuôi xe được thiết kế lại với hệ thống ống xả kép thể thao hơn
Nội thất:
- Nâng cấp hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng lớn hơn
- Hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số hoàn toàn
- Vẫn giữ không gian 4 chỗ ngồi thoải mái
- Chất liệu nội thất cao cấp hơn với nhiều tùy chọn cá nhân hóa
Động cơ:
- Động cơ V8 3.8L twin-turbo
- Công suất tăng lên 550 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại 730 Nm
- Tăng tốc 0-100 km/h trong 4,2 giây
- Hộp số tự động 8 cấp với lẫy chuyển số
Tính năng an toàn:
- Nâng cấp hệ thống hỗ trợ người lái
- Tính năng giữ làn đường, cảnh báo điểm mù
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động
- Camera 360 độ
- Hệ thống đỗ xe bán tự động
So sánh với các thương hiệu khác
Maserati vs Porsche 911 Cabrio
Khi so sánh với Porsche 911 Cabrio, GranCabrio nổi bật với:
- Không gian nội thất rộng rãi hơn với 4 chỗ ngồi thực sự (so với 2+2 của 911)
- Thiết kế sang trọng đậm chất Ý so với phong cách thể thao Đức
- Âm thanh động cơ V8 đặc trưng khác biệt so với boxer 6 của Porsche
- Tính độc đáo và hiếm gặp hơn trên đường
Tuy nhiên, Porsche 911 Cabrio lại có lợi thế về:
- Hiệu suất và khả năng vận hành trên đường đua
- Hệ thống công nghệ tiên tiến hơn
- Mạng lưới dịch vụ rộng khắp hơn
- Giá trị bán lại cao hơn
Maserati vs BMW Série 8 Convertible
So với BMW Série 8 Convertible, xe Maserati mui trần có:
- Tính độc quyền và đặc biệt hơn
- Thiết kế mang tính biểu tượng và đậm chất thể thao hơn
- Âm thanh động cơ đặc trưng đầy cảm xúc
- Chất lượng thủ công trong nội thất cao hơn
Trong khi đó, BMW Série 8 Convertible lại vượt trội về:
- Công nghệ và tiện nghi hiện đại
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
- Chi phí bảo dưỡng thấp hơn
- Độ tin cậy và bền bỉ
Giá bán xe Maserati mui trần tại Việt Nam
Tại thị trường Việt Nam, giá xe Maserati mui trần dao động ở mức cao:
- Maserati GranCabrio: Khoảng từ 8-10 tỷ đồng tùy phiên bản và tùy chọn
- Maserati MC20 Cielo: Khoảng 17-18 tỷ đồng
- Maserati GT Convertible: Dự kiến khoảng 12-14 tỷ đồng khi về Việt Nam
Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, thuế, phí và các tùy chọn cá nhân hóa. Maserati cung cấp nhiều gói tùy chọn cao cấp có thể làm tăng giá xe đáng kể.
Trải nghiệm lái xe Maserati mui trần
Lái một chiếc Maserati mui trần là trải nghiệm khó quên với:
Cảm giác lái đặc biệt
- Âm thanh động cơ V8 đặc trưng vang vọng khi mở mui
- Cảm giác kết nối trực tiếp với môi trường xung quanh
- Khả năng chuyển đổi giữa chế độ GT thoải mái và Sport mạnh mẽ
- Hệ thống lái chính xác và phản hồi tốt
Công nghệ hỗ trợ lái
- Hệ thống kiểm soát lực kéo thông minh
- Các chế độ lái tùy chỉnh (Normal, Sport, Race)
- Hệ thống treo thích ứng
- Công nghệ chống ồn khi mở mui
Trải nghiệm nghe nhìn
- Hệ thống âm thanh được tối ưu đặc biệt cho xe mui trần
- Màn hình hiển thị kích thước lớn dễ quan sát dưới ánh nắng
- Ghế có tính năng sưởi và thông gió
- Hệ thống quản lý gió luồn vào cabin
Bảo dưỡng và sở hữu xe Maserati mui trần
Sở hữu một chiếc Maserati mui trần đòi hỏi chi phí bảo dưỡng không nhỏ:
- Bảo dưỡng định kỳ: 30-40 triệu đồng/lần
- Chi phí bảo dưỡng mui xe: 15-20 triệu đồng/năm
- Thay thế lốp: 40-60 triệu đồng/bộ
- Bảo hiểm xe: 150-200 triệu đồng/năm
Lời khuyên khi sở hữu:
- Tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ tại đại lý chính hãng
- Bảo quản mui xe cẩn thận, tránh mở đóng liên tục
- Sử dụng các sản phẩm chăm sóc chuyên dụng cho mui vải
- Để xe trong garage hoặc nơi có mái che
- Kiểm tra hệ thống chống thấm nước định kỳ
Xe Maserati mui trần là biểu tượng của phong cách sống sang trọng, đẳng cấp và đậm chất Ý. Với thiết kế độc đáo, hiệu suất mạnh mẽ và trải nghiệm lái xe đầy cảm xúc, những chiếc xe này đã chinh phục trái tim của những người đam mê xe trên toàn thế giới.
Bạn quan tâm đến việc sở hữu một chiếc Maserati mui trần đẳng cấp? Hãy liên hệ ngay với Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết!
Th4
Nội thất xe Maserati luôn là biểu tượng cho sự sang trọng và tinh tế trong làng xe hơi thế giới. Với truyền thống lâu đời và đẳng cấp vượt trội, không gian bên trong các dòng xe Maserati mang đến trải nghiệm lái xe độc đáo chỉ có thể tìm thấy ở thương hiệu xe Ý danh tiếng này. Hãy cùng Ô tô Đại Bàng khám phá những điểm đặc biệt trong thiết kế nội thất xe Maserati và lý do tại sao chúng lại được giới sành xe đánh giá cao đến vậy.
Chất liệu cao cấp – Dấu ấn của sự xa xỉ
Nội thất Maserati nổi tiếng với việc sử dụng da Pieno Fiore – loại da cao cấp nhất trong ngành công nghiệp ô tô. Được xử lý bằng phương pháp thủ công truyền thống của Ý, da Pieno Fiore có độ mềm mại, bền bỉ và mùi hương đặc trưng không thể nhầm lẫn. Các ghế ngồi, bảng điều khiển và nhiều chi tiết khác trong cabin đều được bọc bằng loại da này, mang lại cảm giác sang trọng tuyệt đối.
Bên cạnh da, nội thất Maserati còn sử dụng nhiều vật liệu cao cấp khác như:
- Gỗ tự nhiên được chọn lọc kỹ càng và đánh bóng thủ công
- Sợi carbon với họa tiết tinh xảo
- Nhôm đánh bóng hoặc nhôm anodized
- Alcantara cao cấp cho các chi tiết thể thao
Sự kết hợp giữa các vật liệu này tạo nên không gian nội thất đẳng cấp và có chiều sâu, thể hiện rõ bản sắc của thương hiệu Ý.
Thiết kế ghế ngồi – Sự kết hợp hoàn hảo giữa thoải mái và thể thao
Ghế ngồi trên các dòng xe Maserati được thiết kế với tư duy “thể thao sang trọng” – vừa ôm sát người lái khi vào cua nhưng vẫn đủ thoải mái cho những hành trình dài. Hầu hết các mẫu xe Maserati đều được trang bị ghế điện chỉnh 12 hướng với chức năng nhớ vị trí và tính năng sưởi/làm mát.
Đặc biệt, trên các phiên bản cao cấp như Quattroporte GTS hay Levante Trofeo, ghế ngồi còn được trang bị thêm chức năng massage nhiều cấp độ, giúp người lái thư giãn sau những chặng đường dài.
Bảng điều khiển và cụm đồng hồ – Sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại
Một trong những nét đặc trưng không thể thiếu trong nội thất Maserati là chiếc đồng hồ analog đặt trang trọng giữa bảng táp-lô. Thiết kế này không chỉ là điểm nhấn thẩm mỹ mà còn là biểu tượng cho sự kết nối với lịch sử lâu đời của thương hiệu. Trên các dòng xe mới nhất, đồng hồ Maserati được thiết kế bởi các thương hiệu đồng hồ danh tiếng của Ý, tạo nên giá trị khác biệt.
Dù tôn trọng yếu tố truyền thống, Maserati không quên bắt kịp xu hướng công nghệ hiện đại. Các mẫu xe mới nhất của hãng được trang bị:
- Màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn lên đến 10.1 inch
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số tùy chỉnh 12.3 inch
- Hệ thống giải trí Maserati Intelligent Assistant (MIA) hiện đại
Cách bố trí các màn hình và nút bấm được thiết kế hướng về người lái, tạo cảm giác thể thao và thuận tiện khi điều khiển.
Hệ thống âm thanh – Trải nghiệm thính giác đỉnh cao
Nội thất Maserati không chỉ làm hài lòng thị giác mà còn mang lại trải nghiệm âm thanh đỉnh cao. Hãng hợp tác với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới để phát triển những hệ thống loa độc quyền.
Trên các dòng xe Maserati mới nhất, hãng hợp tác với Sonus faber – thương hiệu âm thanh cao cấp của Ý để phát triển hệ thống âm thanh đẳng cấp với:
- Lên đến 15 loa trên Quattroporte và Levante
- Công suất tối đa 1280W
- Âm thanh 3D surround đắm chìm
- Chất âm trung thực và ấm áp đặc trưng của Sonus faber
Hệ thống này được thiết kế riêng cho từng mẫu xe, tối ưu hóa âm thanh theo đặc tính cabin, mang lại trải nghiệm âm nhạc đỉnh cao như trong phòng hòa nhạc.
Tính năng tiện nghi trong nội thất các dòng xe Maserati
Maserati trang bị hệ thống điều hòa tiên tiến trên tất cả các mẫu xe:
- Điều hòa 4 vùng độc lập trên Quattroporte và Levante
- Hệ thống lọc không khí cao cấp với bộ lọc bụi mịn
- Chức năng làm mát/sưởi ghế nhanh chóng
Mặc dù là thương hiệu xe thể thao, Maserati vẫn đặc biệt chú trọng đến tính thực dụng:
- Không gian để chân rộng rãi, đặc biệt trên Quattroporte và Levante
- Hàng ghế sau rộng rãi với tính năng ngả lưng điện
- Hệ thống cốp điện rảnh tay
- Nhiều ngăn chứa đồ được bố trí khoa học
So sánh nội thất Maserati với các thương hiệu sang trọng khác
So với Mercedes-Benz, nội thất Maserati thiên về phong cách thể thao và cảm xúc hơn là công nghệ tối tân. Trong khi Mercedes tập trung vào công nghệ và sự tiện nghi tối đa, Maserati chú trọng vào trải nghiệm lái xe đậm chất Ý với tiếng pô đặc trưng và cảm giác thể thao.
BMW có thiết kế nội thất thiên về công nghệ và khoa học, thì Maserati lại mang đến không gian nội thất đậm chất nghệ thuật và cảm xúc. Chất liệu da và các chi tiết thủ công trên xe Maserati thường được đánh giá cao hơn so với BMW ở cùng phân khúc
Porsche nổi tiếng với thiết kế nội thất thể thao và tập trung vào người lái, trong khi Maserati cân bằng giữa yếu tố thể thao và sang trọng. Ghế ngồi Maserati thường được đánh giá thoải mái hơn Porsche trong các hành trình dài, nhưng khả năng hỗ trợ thân trên khi vào cua lại không tốt bằng.
Nội thất các dòng xe Maserati phổ biến tại Việt Nam
Maserati Ghibli – Sedan thể thao thanh lịch:
Nội thất Maserati Ghibli là sự kết hợp hoàn hảo giữa thể thao và sang trọng với:
- Không gian nội thất rộng rãi cho 5 người
- Bảng táp-lô thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng 10.1 inch
- Vô lăng thể thao bọc da cao cấp với lẫy chuyển số
- Tùy chọn nội thất hai tông màu đậm chất thể thao
Maserati Levante – SUV sang trọng đa dụng:
Là mẫu SUV đầu tiên của Maserati, Levante vẫn giữ được DNA thể thao của thương hiệu trong một không gian nội thất rộng rãi:
- Không gian 5 chỗ thoải mái với hàng ghế sau rộng rãi
- Bảng táp-lô thiết kế hướng về người lái
- Tùy chọn nội thất da cao cấp với nhiều màu sắc
- Cốp sau rộng rãi với dung tích lên đến 580 lít
Maserati Quattroporte – Sedan hạng sang cỡ lớn:
Quattroporte mang đến không gian nội thất sang trọng bậc nhất:
- Không gian hàng ghế sau đặc biệt rộng rãi
- Tùy chọn gói nội thất Ermenegildo Zegna với các chi tiết lụa
- Vô lăng bọc da và gỗ cao cấp
- Bảng đồng hồ truyền thống kết hợp màn hình kỹ thuật số
Maserati MC20 – Siêu xe thuần túy:
Với tư cách là siêu xe thuần túy, nội thất MC20 tập trung vào người lái:
- Cabin thiết kế tối giản, loại bỏ các chi tiết không cần thiết
- Ghế thể thao ôm sát người lái
- Vô lăng thể thao F1 với nút khởi động
- Hai màn hình kỹ thuật số hiển thị đầy đủ thông tin
Chăm sóc và bảo dưỡng nội thất xe Maserati
Để duy trì vẻ đẹp của nội thất Maserati qua thời gian, chủ xe nên:
- Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da chuyên dụng được Maserati khuyên dùng
- Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp chiếu vào nội thất trong thời gian dài
- Làm sạch các bề mặt da định kỳ mỗi 3-6 tháng
- Bảo dưỡng các chi tiết gỗ với dầu dưỡng gỗ đặc biệt
Nội thất xe Maserati là minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống thủ công Ý với công nghệ hiện đại, giữa thể thao và sang trọng, giữa cảm xúc và tiện nghi. Mỗi chi tiết trong cabin đều được chăm chút tỉ mỉ, từ đường chỉ khâu, chất liệu da đến các chi tiết kim loại hay gỗ tự nhiên.
Khi trải nghiệm nội thất Maserati, người dùng không chỉ cảm nhận được đẳng cấp của một thương hiệu xa xỉ mà còn cảm nhận được tinh thần và đam mê từ những người thợ thủ công Ý đã đặt vào mỗi chiếc xe. Đó là lý do tại sao, dù có nhiều lựa chọn xe sang trọng khác trên thị trường, Maserati vẫn giữ được vị trí đặc biệt trong lòng những người yêu xe.
Bạn muốn trải nghiệm cảm giác ngồi trong cabin Maserati đẳng cấp? Hãy đến Ô tô Đại Bàng ngay hôm nay để tham khảo và trải nghiệm các dòng xe Maserati đang có sẵn.
Th4
Khi bạn tìm mua xe hơi, chắc hẳn đã từng nghe đến thuật ngữ “xe lướt”. Tuy nhiên, không phải khách hàng nào cũng hiểu rõ về loại xe ô tô này. Vậy xe lướt là gì, có gì khác biệt so với xe đã qua sử dụng và tại sao nó lại được ưa chuộng? Hãy cùng otodaibang.com khám phá xe lướt trong nội dung bài viết này.
Tìm hiểu cụ thể xe lướt là gì?
Xe lướt là xe gì? Đây là thuật ngữ dùng để chỉ những chiếc xe đã được sử dụng qua một thời gian ngắn, thường từ 6 tháng đến 2 năm. Những chiếc xe này vẫn còn trong tình trạng rất mới, có thể được bán lại bởi chính chủ xe hoặc qua các đại lý ô tô. Xe lướt thường có ít km di chuyển, ít hao mòn và vẫn giữ được giá trị sử dụng gần như mới.
Điều đặc biệt là các xe lướt thường được bán với mức giá thấp hơn so với xe mới, nhưng lại không bị mất giá nhanh như xe đã qua sử dụng lâu năm. Đây là lý do tại sao chúng trở thành lựa chọn của rất nhiều người tiêu dùng muốn sở hữu xe hơi chất lượng mà không cần bỏ ra chi phí quá cao.
Đánh giá ưu điểm nổi bật của xe lướt
Tìm hiểu xe lướt là gì bạn sẽ thấy loại xe ô này có nhiều ưu điểm khiến người tiêu dùng chú ý và lựa chọn. Cụ thể:
Tối ưu chi phí
Một trong những lý do lớn nhất khiến người mua chọn xe lướt chính là chi phí. Mặc dù xe lướt không phải là xe mới nhưng giá của nó thường chỉ thấp hơn từ 10% – 30% so với xe mới, trong khi chất lượng của nó vẫn rất tốt. Đây là sự tiết kiệm tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu một chiếc xe hơi mới mà không cần chi trả quá nhiều tiền.
Xe lướt đảm bảo chất lượng
Nắm rõ xe lướt là gì bạn sẽ thấy dòng xe hơi này thường còn rất mới, hầu hết vẫn trong thời gian bảo hành của hãng. Điều này đồng nghĩa với việc bạn sẽ được đảm bảo về chất lượng và có thể yên tâm về các vấn đề kỹ thuật. Chưa kể, các xe lướt đều đã trải qua kiểm tra chất lượng trước khi được bán lại, giúp bạn tránh khỏi những rủi ro về chất lượng xe.
Xe lướt ít bị mất giá
Mua xe mới, giá trị của nó sẽ giảm nhanh chóng ngay sau khi bạn lái ra khỏi cửa hàng. Tuy nhiên, xe lướt ít bị mất giá như xe mới. Mặc dù xe lướt cũng giảm giá nhưng tốc độ giảm giá không nhanh bằng và giá trị xe vẫn giữ được lâu dài hơn.
Đa dạng sự lựa chọn
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại xe lướt thuộc các hãng khác nhau. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy những chiếc xe mà mình yêu thích với mức giá hợp lý. Hơn nữa, với các mẫu xe lướt, bạn còn có thể chọn lựa những dòng xe cao cấp hoặc xe có các tính năng hiện đại mà mình mong muốn mà không cần phải chi quá nhiều tiền.
Thời gian sử dụng xe lướt dài
Nghiên cứu xe lướt là gì, bạn sẽ thấy ấn tượng rằng dù đã qua sử dụng, nhưng xe vẫn giữ được độ bền cao. Những chiếc xe này không có quá nhiều vấn đề về kỹ thuật và thời gian sử dụng thường rất dài. Do đó, bạn vẫn có thể tận hưởng những tiện ích và công nghệ hiện đại của xe mà không lo lắng về độ bền của nó.
Chia sẻ cách phân biệt xe lướt và xe đã qua sử dụng
Mặc dù xe lướt và xe đã qua sử dụng đều là những chiếc xe không phải mới tinh, nhưng chúng lại có sự khác biệt rõ rệt. Dưới đây là cách giúp bạn phân biệt hai loại xe đã qua sử dụng và xe lướt là gì?
Về tình trạng sử dụng
- Xe lướt: Đây là xe đã được sử dụng nhưng vẫn trong tình trạng gần như mới, với thời gian sử dụng ngắn (thường dưới 2 năm). Xe có ít km đã di chuyển và tình trạng kỹ thuật gần như hoàn hảo.
- Xe đã qua sử dụng: Là những chiếc xe đã qua nhiều năm sử dụng, có thể đã bị hư hỏng hoặc thay thế các bộ phận. Mức độ hao mòn của xe cao hơn so với xe lướt và thường đã qua nhiều đời chủ.
Về giá cả
- Xe lướt: Vì chỉ sử dụng trong thời gian ngắn và vẫn còn trong tình trạng tốt nên giá của xe lướt thường cao hơn xe đã qua sử dụng. Tuy nhiên, mức giá này vẫn thấp hơn xe ô tô mới.
- Xe đã qua sử dụng: Giá của xe đã qua sử dụng sẽ thấp hơn nhiều so với xe lướt hoặc xe mới, nhưng bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng xe trước khi mua.
Về bảo hành
- Xe lướt: Những chiếc xe lướt thường còn trong thời gian bảo hành của nhà sản xuất, giúp bạn yên tâm về mặt kỹ thuật.
- Xe đã qua sử dụng: Xe đã qua sử dụng thường không còn bảo hành của hãng, trừ khi bạn mua xe từ một đại lý có chế độ bảo hành riêng.
Về tính năng, công nghệ
- Xe lướt: Tính năng và công nghệ trang bị trên xe lướt là gì? Xe lướt thường được trang bị các công nghệ mới nhất và ít bị lỗi thời vì nó chỉ sử dụng trong thời gian ngắn.
- Xe đã qua sử dụng: Những chiếc xe đã qua sử dụng lâu thường có thể không được trang bị những tính năng mới nhất và gặp phải tình trạng lỗi thời.
Những lưu ý quan trọng khi mua xe ô tô lướt
Mặc dù xe ô tô lướt có nhiều ưu điểm, nhưng khi mua bạn cũng cần chú ý một số điều để tránh gặp phải các vấn đề không mong muốn:
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Bạn hãy yêu cầu người bán cung cấp thông tin về lịch sử bảo dưỡng của xe để biết được tình trạng sử dụng thực tế của xe.
- Kiểm tra km đã đi: Mặc dù xe lướt có ít km di chuyển, nhưng bạn cũng nên kiểm tra đồng hồ km để chắc chắn về mức độ sử dụng của xe.
- Kiểm tra tình trạng ngoại thất và nội thất: Bạn đừng quên kiểm tra kỹ phần ngoại thất và nội thất của xe để đảm bảo xe không bị trầy xước hay hư hỏng.
- Thực hiện kiểm tra kỹ thuật: Nếu có thể, bạn hãy mang xe đến một gara uy tín để kiểm tra kỹ thuật và các bộ phận quan trọng của xe.
Như vậy, otodaibang.com đã làm rõ xe lướt là gì trong bài viết này. Với các ưu điểm vượt trội như giá cả hợp lý, chất lượng gần như mới, xe lướt đang ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trên thị trường. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và cập nhật nhất về các loại xe lướt, hãy truy cập otodaibang.com. Chúng tôi chuyên cung cấp các tin tức, đánh giá và thông tin về xe hơi hàng đầu thị trường hiện nay.
Th4
MG (Morris Garages), thương hiệu ô tô Anh Quốc trực thuộc tập đoàn SAIC Motor (Trung Quốc), đã tạo được dấu ấn tại Việt Nam nhờ các dòng xe giá cạnh tranh, thiết kế hiện đại và trang bị phong phú. Nhưng liệu xe MG có thực sự đáng mua? Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp đánh giá xe MG chi tiết về thiết kế, vận hành, công nghệ, an toàn, giá bán, so sánh với đối thủ để giúp bạn quyết định xem có nên sở hữu một chiếc MG hay không.
Tổng quan về thương hiệu MG tại Việt Nam
MG được thành lập năm 1924 tại Anh, nổi tiếng với các mẫu xe thể thao hai cửa. Từ năm 2007, MG thuộc sở hữu của SAIC Motor, tập đoàn ô tô lớn nhất Trung Quốc, giúp thương hiệu này mở rộng quy mô sản xuất và phân phối toàn cầu. Tại Việt Nam, MG chính thức quay trở lại năm 2020 dưới sự phân phối của Tan Chong Motor, sau lần rút lui vào năm 2012. Hiện nay, MG tập trung vào các dòng xe giá rẻ và cận cao cấp, cạnh tranh với Hyundai, Kia, Toyota, và Honda trong phân khúc sedan, SUV, và xe điện.
Các dòng xe MG tại Việt Nam được đánh giá cao nhờ:
- Giá bán cạnh tranh: Thấp hơn 10-30% so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Thiết kế châu Âu: Mang phong cách hiện đại, trẻ trung, đậm chất Anh Quốc.
- Trang bị phong phú: Nhiều tính năng an toàn và tiện nghi, hiếm thấy ở mức giá tương đương.
- Chính sách hậu mãi tốt: Bảo hành 5 năm không giới hạn km, dịch vụ cứu hộ MG Care 24/7 miễn phí 5 năm.
Tuy nhiên, định kiến về “xe Trung Quốc” và mạng lưới đại lý chưa rộng khắp vẫn là thách thức lớn đối với MG.
Đánh giá xe MG các dòng nổi bật tại Việt Nam
Dưới đây là đánh giá chi tiết về các mẫu xe MG phổ biến tại Việt Nam, dựa trên thiết kế, vận hành, công nghệ, và trải nghiệm thực tế.
1. MG ZS: SUV hạng B giá rẻ, thực dụng
- Giá bán: 518-639 triệu đồng (3 phiên bản: STD+, COM+, LUX+).
- Kích thước (D x R x C): 4.323 x 1.809 x 1.653 mm; chiều dài cơ sở 2.585 mm.
- Động cơ: Xăng 1.5L, 112 mã lực, mô-men xoắn 150 Nm, hộp số CVT 8 cấp giả lập hoặc số sàn 5 cấp, dẫn động cầu trước.
- Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 6,9-7,1 lít/100 km (theo công bố).
Thiết kế: MG ZS sở hữu ngoại thất trẻ trung với lưới tản nhiệt lục giác, đèn pha LED sắc nét, và mâm hợp kim 17 inch kiểu lưỡi rìu. Nội thất rộng rãi trong phân khúc, bọc da với màn hình cảm ứng 10,1 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
Vận hành: MG ZS mang lại cảm giác lái đầm chắc, vô-lăng nhẹ nhàng, phù hợp cho đô thị. Tuy nhiên, động cơ 1.5L chỉ đủ dùng, tăng tốc hơi chậm (0-100 km/h khoảng 12 giây), không phù hợp với người yêu thích tốc độ.
Công nghệ và an toàn: Xe đạt 5 sao ASEAN NCAP với phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử (ESP), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), kiểm soát lực kéo (TCS), 6 túi khí (bản LUX+), và cảm biến áp suất lốp. Bản cao cấp có thêm cảnh báo điểm mù và camera 360 độ.
Trải nghiệm thực tế: MG ZS được người dùng đánh giá cao về không gian rộng rãi, phù hợp cho gia đình trẻ. Tuy nhiên, cách âm chưa tốt, tiếng ồn từ lốp và động cơ dễ lọt vào cabin khi chạy tốc độ cao.
Đối thủ: Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V, Ford EcoSport.
- Ưu điểm: Giá rẻ nhất phân khúc, trang bị phong phú, không gian rộng.
- Nhược điểm: Động cơ yếu, cách âm kém, thương hiệu chưa mạnh.
2. MG5: Sedan hạng C phá đảo giá bán
- Giá bán: 488-528 triệu đồng (3 phiên bản: MT, STD, DEL).
- Kích thước (D x R x C): 4.675 x 1.842 x 1.480 mm; chiều dài cơ sở 2.680 mm.
- Động cơ: Xăng 1.5L, 112 mã lực, mô-men xoắn 150 Nm, hộp số CVT 8 cấp giả lập hoặc số sàn 5 cấp, dẫn động cầu trước.
- Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 6,5-7 lít/100 km.
Thiết kế: MG5 nổi bật với ngoại thất thể thao, lưới tản nhiệt “miệng hà mã” độc đáo, đèn pha LED mỏng, và đuôi xe fastback thời thượng. Nội thất hiện đại với màn hình kép (đồng hồ 7 inch + giải trí 10,1 inch), ghế da chỉnh điện.
Vận hành: Xe mang lại trải nghiệm lái ổn định, phù hợp di chuyển đô thị và đường trường. Động cơ 1.5L đủ dùng nhưng không ấn tượng về tốc độ, tăng tốc hơi trễ.
Công nghệ và an toàn: MG5 trang bị phanh ABS, EBD, ESP, HAC, 4-6 túi khí, camera lùi, và cảm biến áp suất lốp. Bản DEL có thêm kiểm soát hành trình, cảnh báo điểm mù, và hỗ trợ giữ làn.
Trải nghiệm thực tế: Người dùng đánh giá MG5 cao về thiết kế và giá trị, phù hợp cho người mua xe lần đầu. Tuy nhiên, hệ thống treo cứng khiến xe hơi rung lắc trên đường xấu, và cách âm cần cải thiện.
Đối thủ: Kia K3, Hyundai Elantra, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
- Ưu điểm: Giá rẻ nhất phân khúc, thiết kế bắt mắt, nhiều công nghệ.
- Nhược điểm: Động cơ yếu, thương hiệu kém phổ biến, hệ thống treo cứng.
3. MG HS: SUV hạng C đầy tiềm năng
- Giá bán: 699-749 triệu đồng (2 phiên bản: 1.5 DEL, 1.5 LUX).
- Kích thước (D x R x C): 4.574 x 1.876 x 1.664 mm; chiều dài cơ sở 2.720 mm.
- Động cơ: Xăng 1.5L tăng áp, 160 mã lực, mô-men xoắn 250 Nm, hộp số ly hợp kép 7 cấp, dẫn động cầu trước.
- Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 6,8-8,4 lít/100 km.
Thiết kế: MG HS có ngoại thất sang trọng, lưới tản nhiệt kim cương, đèn pha LED tự động, và mâm 18 inch. Nội thất rộng rãi với ghế da, màn hình 10,1 inch, âm thanh Bose 8 loa, và cửa sổ trời panorama.
Vận hành: Xe mang lại cảm giác lái mạnh mẽ hơn ZS và MG5, tăng tốc mượt mà (0-100 km/h khoảng 9 giây). Chế độ Super Sport kích hoạt qua nút đỏ trên vô-lăng tăng độ phấn khích. Tuy nhiên, cách âm gầm chưa tốt.
Công nghệ và an toàn: Đạt 5 sao Euro NCAP với camera 360 độ, 6 túi khí, phanh ABS, EBD, ESP, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm trước, và ga tự động thích ứng (bản LUX).
Trải nghiệm thực tế: MG HS được người dùng yêu thích nhờ thiết kế và công nghệ, phù hợp cho gia đình và doanh nhân trẻ. Tuy nhiên, mức tiêu hao nhiên liệu thực tế (8-9 lít/100 km trong đô thị) cao hơn công bố.
Đối thủ: Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Kia Sportage, Honda CR-V.
- Ưu điểm: Giá rẻ, công nghệ tiên tiến, thiết kế hiện đại.
- Nhược điểm: Tiêu hao nhiên liệu cao, thương hiệu chưa mạnh.
4. MG RX5: SUV hạng C mới, tham vọng cạnh tranh
- Giá bán: 739-829 triệu đồng (ra mắt tháng 9/2023).
- Kích thước (D x R x C): 4.655 x 1.890 x 1.685 mm; chiều dài cơ sở 2.765 mm.
- Động cơ: Xăng 1.5L tăng áp, 171 mã lực, mô-men xoắn 275 Nm, hộp số ly hợp kép 7 cấp, dẫn động cầu trước.
- Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 6,8-7,5 lít/100 km.
Thiết kế: RX5 sở hữu ngoại thất mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lớn, đèn LED Matrix, và mâm 19 inch. Nội thất cao cấp với màn hình kép 14,1 inch, ghế da chỉnh điện, và hệ thống đèn viền 256 màu.
Vận hành: Xe có hiệu suất tốt, tăng tốc mượt mà, phù hợp cả đô thị và cao tốc. Hệ thống treo được tinh chỉnh tốt hơn HS, mang lại sự êm ái.
Công nghệ và an toàn: Trang bị ADAS với hỗ trợ lái tự động cấp 2, cảnh báo va chạm, giữ làn, 6 túi khí, camera 360 độ, và cảm biến trước/sau.
Trải nghiệm thực tế: RX5 được đánh giá cao về công nghệ và không gian, nhưng chưa phổ biến tại Việt Nam, khiến người dùng còn e dè.
Đối thủ: Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Kia Sportage.
- Ưu điểm: Công nghệ tiên tiến, thiết kế sang trọng, giá cạnh tranh.
- Nhược điểm: Thương hiệu mới, chưa được kiểm chứng lâu dài.
5. MG4 EV: Xe điện tiên phong, thân thiện môi trường
- Giá bán: Khoảng 828-948 triệu đồng (ra mắt tháng 6/2024).
- Kích thước (D x R x C): 4.287 x 1.836 x 1.516 mm; chiều dài cơ sở 2.705 mm.
- Động cơ: Điện, công suất 170-203 mã lực, pin 51-64 kWh, phạm vi di chuyển 425-525 km.
- Thời gian sạc: 7 giờ (sạc chậm), 26 phút (sạc nhanh 10-80%).
Thiết kế: MG4 EV mang phong cách tương lai với đèn LED sắc nét, mâm 17 inch khí động học, và nội thất tối giản với màn hình kép (7 inch + 10,25 inch).
Vận hành: Xe tăng tốc nhanh (0-100 km/h trong 7,7 giây ở bản tiêu chuẩn), vận hành êm ái, lý tưởng cho đô thị. Hệ thống lái chính xác, nhưng cảm giác hơi nhẹ.
Công nghệ và an toàn: Trang bị ADAS cấp 2, 6 túi khí, phanh tái sinh, camera 360 độ, và cảnh báo điểm mù. Đạt 5 sao Euro NCAP.
Trải nghiệm thực tế: MG4 EV phù hợp với người yêu công nghệ và môi trường, nhưng hạ tầng trạm sạc tại Việt Nam còn hạn chế.
Đối thủ: VinFast VF e34, Hyundai Ioniq 5, Kia EV6.
- Ưu điểm: Giá tốt, phạm vi di chuyển dài, công nghệ hiện đại.
- Nhược điểm: Hạ tầng sạc hạn chế, thương hiệu xe điện còn mới.
Có nên mua xe MG hiện nay không?
Lý do nên mua:
- Ngân sách hạn chế: Với giá từ 488 triệu đồng, MG là lựa chọn kinh tế cho sedan và SUV.
- Gia đình trẻ: MG ZS, MG5, HS phù hợp với người cần xe thực dụng, nhiều tiện nghi.
- Yêu công nghệ: MG4 EV và RX5 cung cấp các tính năng tiên tiến, hiếm thấy ở tầm giá dưới 1 tỷ đồng.
- Chính sách hậu mãi: Bảo hành dài hạn và dịch vụ cứu hộ giúp an tâm khi sử dụng.
Lý do nên cân nhắc:
- Ưu tiên thương hiệu: Nếu bạn muốn xe giữ giá tốt và dễ bán lại, Toyota, Hyundai, hoặc Kia là lựa chọn an toàn hơn.
- Cần hiệu suất cao: Động cơ MG chưa đáp ứng được người yêu tốc độ, trừ MG4 EV.
- Đòi hỏi độ bền lâu dài: MG còn mới tại Việt Nam, chưa có nhiều dữ liệu về độ bền sau 5-10 năm.
Bạn đang muốn tìm hiểu thêm về xe MG hoặc trải nghiệm lái thử để tự đánh giá? Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết!
Th4
Lexus LX570 có hệ thống điều khiển hiện đại, tích hợp hàng loạt nút chức năng tiên tiến nhằm nâng cao trải nghiệm lái và sự an toàn. Tuy nhiên, với những ai mới tiếp cận dòng xe này, việc làm quen và sử dụng hiệu quả các nút chức năng trên xe Lexus 570 có thể gây không ít bối rối. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện và đầy đủ nhất về các nút chức năng trên Lexus LX570 – từ bảng điều khiển trung tâm, vô lăng, khu vực taplo bên trái, hệ thống điều hòa đến bảng điều khiển hàng ghế sau.
Tổng quan vị trí các nút chức năng trên xe Lexus 570
Lexus LX570 được thiết kế với hệ thống nút bấm trải đều theo các khu vực chính:
- Trên vô lăng: điều khiển nhanh âm thanh, điện thoại, ga tự động (Cruise Control), giới hạn tốc độ.
- Trên bảng điều khiển trung tâm: các nút liên quan đến điều hòa, giải trí, hệ thống dẫn động, treo khí nén, Crawl Control.
- Bên trái người lái: điều khiển gương, đèn pha, cốp điện, mở nắp xăng, mở capo.
- Ở khu vực bệ trung tâm: điều chỉnh ghế, sưởi, làm mát, gài cầu, chọn chế độ lái, hỗ trợ xuống dốc.
Vô lăng đa chức năng
Vô lăng trên Lexus LX570 được tích hợp đầy đủ nút điều khiển giúp người lái vận hành xe tiện lợi mà không cần rời tay khỏi tay lái/
Bên trái vô lăng:
- Volume (+/-): tăng/giảm âm lượng.
- Seek/Track: chuyển kênh radio hoặc bài hát.
- Mode: chuyển đổi giữa các nguồn phát âm thanh (Radio, Bluetooth, CD, AUX…).
Bên phải vô lăng:
- Nút điều hướng 4 chiều + OK: điều khiển màn hình MID (Multi-Information Display) trên cụm đồng hồ.
- Back: quay lại giao diện trước đó.
- Nút thoại rảnh tay: khởi động hệ thống nhận diện giọng nói.
- Nút nhận/cuộc gọi: nhận hoặc kết thúc cuộc gọi Bluetooth.
- Cruise Control / Radar Cruise: cài đặt tốc độ, điều chỉnh khoảng cách với xe phía trước.
Bảng điều khiển trung tâm của xe Lexus 570
Đây là khu vực quan trọng nhất, tập trung nhiều nút điều khiển liên quan đến hiệu suất vận hành và sự tiện nghi:
Nút chọn chế độ lái (Drive mode select):
- Eco Mode: tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
- Comfort Mode: êm ái, nhẹ nhàng – phù hợp chạy phố.
- Sport S / Sport S+: tăng độ nhạy chân ga, siết chặt hệ thống treo, cho cảm giác lái thể thao hơn.
- Custom Mode: cho phép người dùng tự cấu hình theo ý muốn.
Hệ thống treo khí nén (AHC – adjustable height control):
- Normal: chế độ tiêu chuẩn.
- Hi: nâng gầm – phù hợp đi địa hình.
- Lo: hạ gầm – tăng tính khí động học khi chạy cao tốc.
Hệ thống vượt địa hình (Multi-terrain select):
Cho phép người lái chọn các chế độ: Rock, Rock & Dirt, Mogul, Loose Rock, Mud & Sand – nhằm tối ưu lực kéo, kiểm soát lực phanh và mô-men xoắn trên từng loại địa hình cụ thể.
Crawl control giúp xe tự bò qua địa hình gập ghềnh mà không cần dùng chân ga hay phanh. Người lái chỉ cần đánh lái – hệ thống sẽ tự kiểm soát tốc độ ở 5 mức tùy chỉnh.
Nút điều khiển vi sai trung tâm (center diff lock): Khóa vi sai trung tâm giúp phân phối lực đồng đều giữa hai cầu, đặc biệt hữu ích khi offroad.
Hệ thống điều hòa đa vùng độc lập
Lexus LX570 được trang bị hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập, mỗi vị trí đều có cụm nút điều khiển riêng:
- Auto: bật chế độ điều hòa tự động.
- Fan Speed: điều chỉnh tốc độ quạt.
- Zone Sync: đồng bộ các vùng nhiệt độ.
- Rear Temp: kiểm soát nhiệt độ hàng ghế sau.
Ngoài ra, hệ thống sưởi/làm mát ghế, sưởi vô lăng, sưởi kính lái/kính hậu cũng có các nút riêng biệt dễ nhận biết.
Bảng điều khiển bên trái người lái
- Nút gập/mở gương chiếu hậu.
- Điều chỉnh gương chiếu hậu trái/phải.
- Nút bật/tắt cảnh báo điểm mù (BSM).
- Nút mở nắp capo, cốp, nắp bình xăng.
- Nút điều chỉnh độ sáng cụm đồng hồ.
Bảng điều khiển hàng ghế sau
Hàng ghế sau trên Lexus LX570 có thể điều chỉnh độc lập với:
- Nút điều chỉnh độ nghiêng tựa lưng.
- Bật sưởi/làm mát ghế sau.
- Màn hình giải trí phía sau: điều khiển bằng remote hoặc nút bấm tích hợp ở bệ tỳ tay trung tâm.
Một số nút chức năng khác cần lưu ý
- Camera 360 độ / Camera lùi: nút kích hoạt ở gần vô lăng hoặc trong giao diện màn hình trung tâm.
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe (PDC): có thể bật/tắt thủ công.
- Nút Start/Stop: khởi động xe không cần chìa khóa.
- Electric Parking Brake (phanh tay điện tử).
- Auto Hold: giữ phanh tự động khi dừng xe.
Lưu ý khi sử dụng các nút chức năng
- Không nên sử dụng Crawl Control, MTS khi chạy đường bằng hoặc cao tốc.
- Khi chuyển đổi chế độ lái, hãy giữ chân phanh và chỉ thực hiện khi xe đang ở tốc độ thấp.
- Nút Height Control cần thao tác khi xe đang dừng hoặc đi rất chậm.
- Luôn đọc kỹ sách hướng dẫn trước khi sử dụng các tính năng offroad nâng cao.
Việc hiểu rõ các nút chức năng trên xe Lexus 570 sẽ giúp bạn tận dụng tối đa sự tiện nghi, an toàn và hiệu suất mà chiếc xe này mang lại. Bạn đang muốn trải nghiệm và sở hữu Lexus LX570 với mức giá cạnh tranh, hãy liên hệ ngay với Ô tô Đại Bàng – otodaibang.com, nơi cung cấp dòng xe Lexus chính hãng.
Th4
Trong bối cảnh thị trường xe sang ngày càng sôi động, câu hỏi có nên mua Lexus NX300 là mối quan tâm của nhiều khách hàng. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp đánh giá toàn diện về Lexus NX300, bao gồm ngoại thất, nội thất, động cơ, tính năng an toàn, so sánh với đối thủ, giá bán, ưu/nhược điểm, và những lý do nên hoặc không nên chọn mẫu xe này để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
Ngoại thất: Thiết kế trẻ trung, đậm chất Lexus
Lexus NX300 sở hữu ngoại hình hiện đại, mang đậm ngôn ngữ thiết kế L-Finesse của Lexus với kích thước tổng thể D x R x C: 4.640 x 1.845 x 1.645 mm, chiều dài cơ sở 2.660 mm.
- Đầu xe: Lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng, kích thước lớn, kết hợp với cụm đèn pha LED 3 chấu sắc nét, tích hợp dải đèn định vị ban ngày. Hệ thống đèn thích ứng (AHS) tăng cường khả năng chiếu sáng.
- Thân xe: Đường nét mượt mà, mái dốc nhẹ về sau tạo cảm giác thể thao. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ và sưởi. Bộ mâm hợp kim 18 inch (bản tiêu chuẩn) hoặc 19 inch (bản cao cấp) mang lại vẻ ngoài sang trọng.
- Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED hình chữ L kéo dài, nối liền bởi thanh crôm mảnh, tạo điểm nhấn tinh tế. Cửa hậu chỉnh điện với cảm biến đá chân tiện lợi.
Với khoảng sáng gầm 185 mm, NX300 phù hợp cho đô thị và đường trường, nhưng khả năng off-road hạn chế hơn các mẫu SUV lớn như Lexus GX hay LX. Thiết kế ngoại thất của NX300 trẻ trung, phù hợp với khách hàng dưới 40 tuổi, yêu thích sự năng động.
Nội thất: Sang trọng và tiện nghi trong không gian gọn gàng
Bước vào khoang cabin, Lexus NX300 mang đến không gian nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái và công nghệ:
- Bảng táp-lô: Thiết kế tối giản với màn hình giải trí 10,3 inch (hoặc 8 inch ở bản thấp), tích hợp hệ thống Lexus Enform, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Các chi tiết ốp gỗ, kim loại và da cao cấp tạo cảm giác sang trọng.
- Ghế ngồi: Toàn bộ ghế bọc da NuLuxe (hoặc da thật tùy phiên bản), hàng ghế trước chỉnh điện 8-10 hướng, tích hợp sưởi/làm mát. Hàng ghế sau gập 60:40, mang lại sự linh hoạt khi chở đồ.
- Không gian: Chiều dài cơ sở 2.660 mm cung cấp chỗ để chân và đầu vừa đủ cho 5 người lớn. Không gian hàng ghế sau hơi hạn chế với người cao trên 1,8m. Khoang hành lý 475 lít, mở rộng lên 1.546 lít khi gập ghế.
- Tiện nghi: Hệ thống âm thanh Lexus Premium 10 loa (hoặc Mark Levinson 14 loa ở bản cao cấp), điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời panorama, sạc không dây, và hệ thống khởi động bằng nút bấm.
So với các đối thủ, nội thất NX300 không quá rộng rãi nhưng bù lại bằng chất lượng hoàn thiện cao cấp và thiết kế hiện đại, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc cá nhân.
Động cơ: Hiệu suất cân bằng, tiết kiệm nhiên liệu
Lexus NX300 được trang bị động cơ xăng tăng áp 2.0L, mang lại hiệu suất cân bằng giữa sức mạnh và tiết kiệm:
- Công suất: 235 mã lực tại 4.800-5.600 vòng/phút.
- Mô-men xoắn: 350 Nm tại 1.650-4.000 vòng/phút.
- Hộp số: Tự động 6 cấp.
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (AWD) tùy phiên bản.
- Tăng tốc 0-100 km/h: Khoảng 7,2 giây (AWD).
- Tốc độ tối đa: 200 km/h.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 7,9-8,5 lít/100 km (theo công bố, thực tế 9-10 lít/100 km trong đô thị).
Hệ thống lái của NX300 nhẹ nhàng, phù hợp cho di chuyển trong thành phố, nhưng vẫn đủ chắc chắn khi chạy tốc độ cao. Xe hỗ trợ các chế độ lái (Eco, Normal, Sport) để tối ưu trải nghiệm. Tuy nhiên, khả năng off-road của NX300 hạn chế, không phù hợp cho địa hình quá phức tạp.
Tính năng an toàn: Đẳng cấp với Lexus Safety System+
Lexus NX300 được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+, đảm bảo sự an tâm trên mọi cung đường:
- Phanh khẩn cấp tự động với phát hiện người đi bộ (AEB).
- Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn và cảnh báo lệch làn.
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).
- Camera lùi, cảm biến đỗ xe trước/sau.
- 8 túi khí, hệ thống ổn định thân xe (VSC), chống bó cứng phanh (ABS), và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
- Cảm biến áp suất lốp và đèn pha tự động thích ứng.
So với các đối thủ, hệ thống an toàn của NX300 tương đương Mercedes-Benz GLC và BMW X3, nhưng nổi bật nhờ tính năng vận hành mượt mà và độ tin cậy cao.
So sánh với các đối thủ trong phân khúc
Lexus NX300 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ như Mercedes-Benz GLC, BMW X3, Audi Q5, và Volvo XC60. Dưới đây là so sánh chi tiết:
- Mercedes-Benz GLC (giá từ 2,959 tỷ đồng):
- Ưu điểm: Nội thất sang trọng, không gian rộng hơn (chiều dài cơ sở 2.888 mm), công nghệ hiện đại.
- Nhược điểm: Chi phí bảo dưỡng cao hơn (10-15 triệu đồng/lần), khả năng off-road hạn chế.
- So với NX300: GLC rộng rãi hơn nhưng kém linh hoạt trong đô thị, giá bán cao hơn ở bản cao cấp.
- BMW X3 (giá từ 2,829 tỷ đồng):
- Ưu điểm: Cảm giác lái thể thao, động cơ mạnh mẽ (2.0L, 252 mã lực), thiết kế năng động.
- Nhược điểm: Nội thất không quá cao cấp, chi phí sửa chữa đắt đỏ nếu hỏng hóc.
- So với NX300: X3 phù hợp với người yêu thích lái xe, nhưng NX300 bền bỉ hơn và chi phí nuôi xe thấp hơn.
- Audi Q5 (giá từ 2,799 tỷ đồng):
- Ưu điểm: Thiết kế tinh tế, tiết kiệm nhiên liệu (7-9 lít/100 km), vận hành êm ái.
- Nhược điểm: Không gian hàng ghế sau hẹp, linh kiện khó tìm tại Việt Nam.
- So với NX300: Q5 tương đương về tiện nghi, nhưng NX300 vượt trội về độ bền và giá trị bán lại.
- Volvo XC60 (giá từ 3,099 tỷ đồng):
- Ưu điểm: An toàn hàng đầu, thiết kế Bắc Âu tối giản, động cơ hybrid tiết kiệm.
- Nhược điểm: Giá cao, thương hiệu ít phổ biến hơn tại Việt Nam.
- So với NX300: XC60 mạnh về an toàn, nhưng NX300 dễ tiếp cận hơn nhờ mạng lưới bảo hành rộng.
Giá bán Lexus NX300 và các phiên bản mới
Tại Việt Nam, Lexus NX300 (2018-2021) hiện chủ yếu là xe đã qua sử dụng hoặc nhập khẩu không chính hãng, với giá bán tham khảo:
- Lexus NX300 cũ (2018-2020): Từ 2-2,5 tỷ đồng, tùy tình trạng và số km lăn bánh.
- Lexus NX300 nhập khẩu không chính hãng: Từ 2,8-3,2 tỷ đồng (nếu còn cung cấp).
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy chương trình khuyến mãi, liên hệ Ô tô Đại Bàng để nhận báo giá chính xác.
Có nên mua Lexus NX300 thời điểm hiện tại?
Lý do nên mua:
- Phù hợp gia đình trẻ: Với thiết kế thời trang, nội thất tiện nghi và chi phí nuôi xe hợp lý (khoảng 7-10 triệu đồng/tháng), NX300 là lựa chọn lý tưởng cho gia đình nhỏ hoặc cá nhân yêu thích xe sang.
- Độ tin cậy cao: Thương hiệu Lexus nổi tiếng bền bỉ, ít hỏng vặt, phù hợp cho người dùng lâu dài.
- Giá bán hợp lý: Xe cũ hoặc nhập khẩu không chính hãng có giá từ 2-3 tỷ đồng, thấp hơn các đối thủ cùng phân khúc.
- Tiết kiệm chi phí lâu dài: Bảo dưỡng miễn phí 3 năm/60.000 km (xe chính hãng), giá linh kiện hợp lý, và giá trị bán lại tốt.
Lý do nên cân nhắc:
- Không gian chưa tối ưu: Nếu bạn cần khoang hành lý lớn hoặc hàng ghế sau rộng rãi, Mercedes-Benz GLC hoặc BMW X3 sẽ phù hợp hơn.
- Hiệu suất không nổi bật: Người yêu thích cảm giác lái thể thao có thể chọn BMW X3 hoặc Audi Q5.
- Cân nhắc phiên bản mới hơn: Lexus NX 350/350h có động cơ mạnh hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn (đặc biệt bản hybrid), và công nghệ tiên tiến hơn.
Bạn đang cân nhắc liệu có nên mua Lexus NX300 hay muốn tìm hiểu thêm về các phiên bản Lexus NX mới nhất? Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết.
Th4
Trong phân khúc xe 4 chỗ, Lexus mang đến những sản phẩm vượt trội, kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và sự sang trọng tinh tế. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về các dòng xe Lexus 4 chỗ đang được phân phối tại Việt Nam và trên thế giới, giúp quý khách có cái nhìn tổng quan trước khi đưa ra quyết định mua xe.
Lexus LS – Sedan hạng sang đầu bảng
Lexus LS là mẫu sedan hạng sang cỡ lớn đầu bảng của Lexus, ra đời từ năm 1989 và hiện đang ở thế hệ thứ 5. Được coi là “viên ngọc quý” trong dải sản phẩm của Lexus, LS không chỉ mang đến trải nghiệm sang trọng bậc nhất mà còn là biểu tượng cho triết lý thiết kế và công nghệ tiên tiến của thương hiệu.
Lexus LS 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất sang trọng và đầy ấn tượng:
- Kích thước đồ sộ: dài 5.235mm, rộng 1.900mm, cao 1.450mm, chiều dài cơ sở 3.125mm
- Lưới tản nhiệt hình con suốt (spindle grille) đặc trưng với thiết kế tinh xảo và công phu
- Cụm đèn pha LED đa điểm BladeScan thích ứng thông minh
- Đường viền chrome tinh tế chạy dọc thân xe
- Mâm xe hợp kim đa chấu 19-20 inch với nhiều tùy chọn thiết kế
- Đèn hậu LED hình chữ L đặc trưng của Lexus
Nội thất Lexus LS là định nghĩa mới về sự sang trọng:
- Chất liệu da semi-aniline cao cấp bậc nhất với 28 màu tùy chọn
- Ốp gỗ Kiriko (nghệ thuật cắt thủy tinh truyền thống của Nhật) và vải origami (nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản)
- Ghế trước chỉnh điện 28 hướng với chức năng massage, sưởi và làm mát
- Hàng ghế sau có thể ngả 48 độ, tích hợp bảng điều khiển đa chức năng
- Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 12,3 inch, điều khiển cảm ứng Remote Touch
- Hệ thống âm thanh Mark Levinson Reference Surround Sound 23 loa công suất 2.400W
- Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) 24 inch lớn nhất phân khúc
Lexus LS 2024 được trang bị hai tùy chọn động cơ:
- LS 500: Động cơ V6 3.5L twin-turbo, công suất 416 mã lực, mô-men xoắn 600 Nm, hộp số tự động 10 cấp
- LS 500h: Hệ thống hybrid đa giai đoạn với động cơ V6 3.5L kết hợp mô-tơ điện, công suất tổng 354 mã lực
Các tính năng vận hành nổi bật:
- Hệ thống treo khí nén thích ứng với chức năng nâng/hạ gầm xe
- Hệ thống lái biến thiên (Variable Gear Ratio Steering)
- Hệ thống đánh lái bánh sau (Dynamic Rear Steering)
- Nhiều chế độ lái: Eco, Comfort, Normal, Sport và Sport+
- Công nghệ kiểm soát động lực học tích hợp Lexus (VDIM)
LS được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+ A tiên tiến nhất:
- Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS) với khả năng phát hiện người đi bộ và xe đạp
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng tích hợp dẫn đường (Radar Cruise Control with Road Sign Assist)
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) và hỗ trợ lái chủ động (Lane Trace Assist)
- Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHS)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) với tính năng hỗ trợ phanh
- Camera 360 độ với tính năng phát hiện người đi bộ
- Hệ thống 12 túi khí
Tại Việt Nam, Lexus LS 500 có giá niêm yết từ khoảng 7,6 tỷ đồng, trong khi phiên bản hybrid LS 500h có giá từ 8,3 tỷ đồng (giá có thể thay đổi theo thời điểm).
Lexus ES – Sedan hạng sang cỡ trung
Lexus ES là mẫu sedan cỡ trung sang trọng, định vị dưới LS trong dải sản phẩm Lexus. ES hiện đang ở thế hệ thứ 7, được ra mắt vào năm 2018 và nâng cấp vào năm 2022, là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Lexus toàn cầu.
Lexus ES 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất thanh lịch và hiện đại:
- Kích thước: dài 4.975mm, rộng 1.865mm, cao 1.445mm, chiều dài cơ sở 2.870mm
- Lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng với thiết kế tinh tế hơn so với LS
- Đèn pha LED ba bóng với đèn ban ngày hình chữ L
- Đường viền cửa sổ chrome tạo cảm giác thanh lịch
- Mâm xe 17-19 inch tùy phiên bản
- Đuôi xe thiết kế gọn gàng với đèn hậu LED liền mạch
Nội thất ES tập trung vào sự tiện nghi và thực dụng:
- Chất liệu da cao cấp với nhiều tùy chọn màu sắc
- Ốp gỗ thật và kim loại đánh bóng
- Ghế trước chỉnh điện 10-14 hướng với chức năng sưởi và làm mát
- Vô lăng bọc da có sưởi
- Hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng 12,3 inch tương thích Apple CarPlay và Android Auto
- Hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa (tùy chọn)
- Cửa sổ trời toàn cảnh (tùy chọn)
Lexus ES 2024 tại Việt Nam có các tùy chọn động cơ:
- ES 250: Động cơ 2.5L I4, công suất 204 mã lực, mô-men xoắn 247 Nm
- ES 300h: Hệ thống hybrid với động cơ 2.5L I4 kết hợp mô-tơ điện, công suất tổng 215 mã lực
Các tính năng vận hành:
- Hộp số tự động 8 cấp (ES 250) hoặc hộp số E-CVT (ES 300h)
- Hệ thống treo thích ứng biến thiên (AVS) trên phiên bản cao cấp
- Ba chế độ lái: Eco, Normal và Sport
- Hệ thống lái trợ lực điện
ES được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+ 2.5:
- Hệ thống cảnh báo tiền va chạm với tính năng phát hiện người đi bộ, người đi xe đạp
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng với tính năng dừng và đi
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường và nhận diện biển báo giao thông
- Đèn pha tự động thông minh
- Hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- 10 túi khí
Tại Việt Nam, Lexus ES 250 có giá niêm yết từ khoảng 3,2 tỷ đồng, trong khi phiên bản hybrid ES 300h có giá từ 3,8 tỷ đồng (giá có thể thay đổi theo thời điểm).
Lexus IS – Sedan thể thao hạng sang
Lexus IS là mẫu sedan thể thao cỡ nhỏ, cạnh tranh trong phân khúc với BMW 3-Series, Mercedes-Benz C-Class và Audi A4. IS hiện đang ở thế hệ thứ 3 với bản nâng cấp lớn vào năm 2020, hướng đến những khách hàng trẻ, ưa thích cảm giác lái thể thao.
Lexus IS 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất thể thao và năng động:
- Kích thước: dài 4.710mm, rộng 1.840mm, cao 1.435mm, chiều dài cơ sở 2.800mm
- Lưới tản nhiệt hình con suốt lớn với họa tiết đặc trưng
- Cụm đèn pha LED sắc sảo với đèn ban ngày hình chữ L
- Đường gân dập nổi mạnh mẽ dọc thân xe
- Mâm xe 18-19 inch với thiết kế thể thao
- Đuôi xe thiết kế thể thao với ống xả kép và cánh gió nhỏ
- Phiên bản F Sport có nhiều chi tiết ngoại thất thể thao hơn
Nội thất IS tập trung vào trải nghiệm lái:
- Thiết kế cabin hướng đến người lái
- Ghế thể thao với đệm đỡ lưng và hông tốt hơn
- Vô lăng thể thao bọc da đục lỗ
- Bảng đồng hồ TFT 8 inch lấy cảm hứng từ siêu xe Lexus LFA
- Màn hình thông tin giải trí 10,3 inch với touchpad Remote Touch
- Hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa (tùy chọn)
- Các chi tiết ốp mạ crôm và nhôm
IS 2024 tại Việt Nam có phiên bản:
- IS 300: Động cơ 2.0L tăng áp I4, công suất 241 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm, hộp số tự động 8 cấp
Các tính năng vận hành:
- Hệ thống dẫn động cầu sau (RWD)
- Hệ thống treo thích ứng trên phiên bản F Sport
- Các chế độ lái: Eco, Normal, Sport và Sport+
- Hệ thống lái thể thao với tỉ số truyền biến thiên
IS được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+ 2.5:
- Hệ thống cảnh báo tiền va chạm với tính năng phát hiện người đi bộ
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
- Đèn pha tự động thông minh
- Hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- 8 túi khí
Tại Việt Nam, Lexus IS 300 có giá niêm yết từ khoảng 2,5 tỷ đồng đến 2,8 tỷ đồng tùy phiên bản (giá có thể thay đổi theo thời điểm).
Lexus RC – Coupe thể thao 2+2
Lexus RC là mẫu coupe thể thao 2+2 (2 cửa, 4 chỗ ngồi), ra mắt lần đầu vào năm 2014 và được cập nhật lớn vào năm 2018. RC được phát triển để cạnh tranh với các đối thủ như BMW 4-Series, Mercedes-Benz C-Class Coupe và Audi A5 Coupe.
Lexus RC 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và thể thao:
- Kích thước: dài 4.700mm, rộng 1.840mm, cao 1.395mm, chiều dài cơ sở 2.730mm
- Lưới tản nhiệt hình con suốt lớn với thiết kế ba chiều ấn tượng
- Đèn pha LED ba bóng với đèn ban ngày hình chữ L độc đáo
- Đường nét thân xe cơ bắp với các đường gân dập nổi mạnh mẽ
- Mâm xe 19 inch đa chấu thể thao
- Đuôi xe thể thao với cánh gió tích hợp và ống xả kép
- Phiên bản RC F Sport và RC F có thiết kế thể thao hơn với nhiều chi tiết khí động học
Nội thất RC tập trung vào trải nghiệm lái thể thao:
- Thiết kế cabin hướng đến người lái với bảng điều khiển trung tâm nghiêng về phía người lái
- Ghế thể thao ôm sát người với đệm đỡ lưng và hông tốt
- Vô lăng thể thao bọc da đục lỗ
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số TFT lấy cảm hứng từ siêu xe LFA
- Màn hình thông tin giải trí 10,3 inch với touchpad Remote Touch
- Hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa (tùy chọn)
- Hàng ghế sau có thể gập 60:40 để mở rộng khoang hành lý
RC 2024 có các phiên bản:
- RC 300: Động cơ 2.0L tăng áp I4, công suất 241 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm
- RC F: Động cơ V8 5.0L, công suất 472 mã lực, mô-men xoắn 535 Nm
Các tính năng vận hành:
- Hộp số tự động 8 cấp
- Hệ thống dẫn động cầu sau (RWD)
- Hệ thống treo thích ứng biến thiên trên phiên bản RC F
- Các chế độ lái: Eco, Normal, Sport, Sport+ và Custom
- Hệ thống vi sai chống trượt cơ điện tử (LSD) trên RC F
RC được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+ 2.0:
- Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
- Đèn pha tự động thông minh
- Hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- 8 túi khí
Tại Việt Nam, Lexus RC 300 có giá niêm yết từ khoảng 3,3 tỷ đồng, trong khi phiên bản hiệu suất cao RC F có giá từ 6,8 tỷ đồng (giá có thể thay đổi theo thời điểm).
Lexus LC – Grand Touring Coupe
Lexus LC là mẫu grand touring coupe hạng sang, ra mắt vào năm 2016 như phiên bản sản xuất của concept car LF-LC. LC là biểu tượng cho thiết kế và công nghệ tiên tiến nhất của Lexus, cạnh tranh với các đối thủ như BMW 8-Series, Mercedes-Benz S-Class Coupe và Porsche 911.
Lexus LC 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất đột phá và tương lai:
- Kích thước: dài 4.770mm, rộng 1.920mm, cao 1.345mm, chiều dài cơ sở 2.870mm
- Lưới tản nhiệt hình con suốt 3D đặc trưng với lưới mắt cáo tinh xảo
- Cụm đèn pha siêu mỏng với 3 bóng LED và đèn ban ngày hình chữ L độc đáo
- Đường nét thân xe mềm mại, uốn lượn với tỷ lệ hoàn hảo
- Cửa sổ bên với thiết kế “flying buttress” lấy cảm hứng từ kiến trúc Gothic
- Mâm xe 20-21 inch với thiết kế đa chấu phức tạp
- Đuôi xe thể thao với cụm đèn hậu 3D ấn tượng
- Nóc xe có thể là dạng cứng hoặc mui xếp mềm (LC 500 Convertible)
Nội thất LC là đỉnh cao của sự sang trọng và thể thao:
- Thiết kế nội thất hai tầng độc đáo
- Chất liệu bọc da Alcantara với đường khâu thủ công tinh xảo
- Ghế thể thao với chức năng sưởi, làm mát và điều chỉnh điện 10 hướng
- Vô lăng thể thao bọc da đặc biệt
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch lấy cảm hứng từ siêu xe LFA
- Màn hình thông tin giải trí 10,3 inch với touchpad
- Hệ thống âm thanh Mark Levinson Reference 13 loa
- Hàng ghế sau nhỏ gọn (2+2) hoặc không có ghế sau (2 chỗ)
LC 2024 có hai phiên bản động cơ:
- LC 500: Động cơ V8 5.0L hút khí tự nhiên, công suất 471 mã lực, mô-men xoắn 540 Nm, hộp số tự động 10 cấp Direct Shift
- LC 500h: Hệ thống hybrid Multi Stage với động cơ V6 3.5L và mô-tơ điện, công suất tổng 354 mã lực
Các tính năng vận hành:
- Hệ thống dẫn động cầu sau (RWD)
- Hệ thống treo thích ứng biến thiên với thanh ổn định chủ động
- Hệ thống đánh lái bánh sau tùy chọn
- Các chế độ lái: Eco, Comfort, Normal, Sport, Sport+ và Custom
- Hệ thống vi sai chống trượt cơ điện tử Torsen
LC được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+:
- Hệ thống cảnh báo tiền va chạm với tính năng phát hiện người đi bộ
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng với tính năng dừng và đi
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
- Đèn pha tự động thông minh
- Hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- 8 túi khí
Tại Việt Nam, Lexus LC 500 có giá niêm yết từ khoảng 9,5 tỷ đồng, trong khi phiên bản hybrid LC 500h có giá từ 10,4 tỷ đồng. Phiên bản mui trần LC 500 Convertible có giá từ 11,5 tỷ đồng (giá có thể thay đổi theo thời điểm).
So sánh các dòng xe Lexus 4 chỗ
Về phong cách và định vị:
- LS: Sedan hạng sang đầu bảng, tập trung vào sự sang trọng và tiện nghi tối đa
- ES: Sedan cỡ trung, cân bằng giữa sang trọng và thực dụng
- IS: Sedan thể thao cỡ nhỏ, hướng đến cảm giác lái năng động
- RC: Coupe thể thao 2+2, thiết kế nổi bật và trải nghiệm lái thể thao
- LC: Grand touring coupe cao cấp, đỉnh cao về thiết kế và công nghệ
Về hiệu suất:
- LS: Êm ái, sang trọng, tập trung vào sự thoải mái
- ES: Cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu
- IS: Hướng đến cảm giác lái thể thao, phản hồi nhanh
- RC: Thể thao mạnh mẽ, đặc biệt là phiên bản RC F
- LC: Hiệu suất cao cấp nhất với âm thanh động cơ V8 đặc trưng (LC 500)
Về công nghệ và tiện nghi:
- LS: Nhiều công nghệ tiên tiến nhất, tiện nghi cao cấp nhất
- ES: Đầy đủ công nghệ và tiện nghi phục vụ gia đình
- IS: Tập trung vào công nghệ hỗ trợ lái xe thể thao
- RC: Cân bằng giữa công nghệ thể thao và tiện nghi hàng ngày
- LC: Công nghệ tiên tiến với trải nghiệm lái xe grand touring độc đáo
Về giá bán:
- LS: 7,6 – 8,3 tỷ đồng
- ES: 3,2 – 3,8 tỷ đồng
- IS: 2,5 – 2,8 tỷ đồng
- RC: 3,3 – 6,8 tỷ đồng
- LC: 9,5 – 11,5 tỷ đồng
Lựa chọn Lexus 4 chỗ phù hợp với nhu cầu
LS là lựa chọn phù hợp nhất với:
- Không gian rộng rãi, sang trọng
- Nhiều tiện nghi hàng đầu
- Trải nghiệm di chuyển êm ái
- Địa vị và đẳng cấp
ES là lựa chọn cân bằng với:
- Không gian rộng rãi cho cả gia đình
- Tiết kiệm nhiên liệu (đặc biệt là phiên bản hybrid)
- Giá thành hợp lý hơn trong dải sản phẩm Lexus
- Trang bị an toàn đầy đủ
IS là lựa chọn phù hợp với:
- Thiết kế thể thao, năng động
- Cảm giác lái phấn khích
- Giá thành hợp lý nhất trong dải sản phẩm Lexus 4 chỗ
- Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt trong đô thị
RC và LC là lựa chọn lý tưởng với:
- Thiết kế thể thao, bắt mắt
- Hiệu suất cao với động cơ V8 (RC F và LC 500)
- Cảm giác lái thể thao đích thực
- Độ độc và khác biệt so với đa số xe trên đường
Xe Lexus 4 chỗ không chỉ là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm trải nghiệm lái mượt mà, tiện nghi tối đa và độ bền vượt trội. Với thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại cùng khả năng vận hành ấn tượng, dòng xe này đáp ứng trọn vẹn nhu cầu của người dùng từ công việc hàng ngày đến những chuyến đi xa. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan Lexus hạng sang hội tụ đủ yếu tố từ phong cách, hiệu năng đến giá trị thương hiệu, xem chi tiết tại website: otodaibang.com.
Th4
Bên cạnh giá mua xe, chi phí nuôi xe Lexus là yếu tố quan trọng mà người dùng cần cân nhắc để đảm bảo tài chính hợp lý. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chi phí nuôi xe Lexus tại Việt Nam, bao gồm các khoản phí cố định và linh hoạt, đánh giá tổng quan, so sánh với đối thủ và những mẹo tiết kiệm chi phí để bạn tự tin sở hữu “xế yêu”.
Tổng quan về chi phí nuôi xe Lexus
Chi phí nuôi xe Lexus bao gồm hai nhóm chính: chi phí cố định (đăng kiểm, bảo hiểm, phí đường bộ, gửi xe) và chi phí linh hoạt (nhiên liệu, bảo dưỡng, sửa chữa, phí cầu đường). Vì Lexus là thương hiệu xe sang, các khoản chi phí này thường cao hơn so với xe phổ thông nhưng thấp hơn một số đối thủ châu Âu như Mercedes-Benz hay BMW nhờ độ bền bỉ và chính sách bảo dưỡng ưu đãi.
Trung bình, chi phí nuôi một chiếc Lexus dao động từ 10-15 triệu đồng/tháng (120-150 triệu đồng/năm), tùy thuộc vào mẫu xe, quãng đường di chuyển và thói quen sử dụng. Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng khoản chi phí dựa trên các mẫu xe Lexus phổ biến tại Việt Nam như Lexus ES, RX, NX, GX, và LX.
Chi phí cố định khi nuôi xe Lexus
Các khoản chi phí cố định là những khoản bắt buộc để xe được phép lưu thông hợp pháp và duy trì trạng thái hoạt động ổn định. Đối với xe Lexus, các chi phí này bao gồm:
- Phí đăng kiểm định kỳ:
- Xe dưới 10 chỗ ngồi (như Lexus ES, NX, RX, GX, LX) có phí đăng kiểm khoảng 340.000 đồng/lần.
- Xe mới sản xuất dưới 7 năm đăng kiểm 18 tháng/lần, từ 7-12 năm là 12 tháng/lần, trên 12 năm là 6 tháng/lần.
- Ước tính: 200.000-340.000 đồng/năm.
- Phí bảo trì đường bộ:
- Xe dưới 10 chỗ ngồi: 130.000 đồng/tháng hoặc 1,56 triệu đồng/năm (nếu đóng theo năm sẽ tiết kiệm hơn).
- Ước tính: 1,56 triệu đồng/năm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (bắt buộc):
- Xe dưới 6 chỗ: 437.000 đồng/năm.
- Xe từ 6-11 chỗ (như Lexus GX, LX): 794.000 đồng/năm.
- Ước tính: 437.000-794.000 đồng/năm.
- Bảo hiểm vật chất xe (tự nguyện, khuyến nghị):
- Chi phí này dao động từ 1,5-2% giá trị xe/năm, tùy công ty bảo hiểm và mẫu xe.
- Ví dụ: Lexus RX 350 (giá khoảng 4,5 tỷ đồng) có phí bảo hiểm vật chất khoảng 67,5-90 triệu đồng/năm.
- Lexus ES 250 (giá khoảng 2,7 tỷ đồng): 40,5-54 triệu đồng/năm.
- Ước tính: 40-90 triệu đồng/năm, tùy mẫu xe.
- Phí gửi xe hàng tháng:
- Nếu không có gara tại nhà, phí gửi xe tại chung cư hoặc bãi đỗ ở thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM dao động từ 1-3 triệu đồng/tháng, tùy cơ sở vật chất.
- Ước tính: 12-36 triệu đồng/năm (miễn phí nếu có chỗ đỗ riêng).
Tổng chi phí cố định:
- Với Lexus cỡ nhỏ (ES, NX): Khoảng 54-81 triệu đồng/năm (4,5-6,75 triệu đồng/tháng).
- Với Lexus cỡ lớn (RX, GX, LX): Khoảng 80-128 triệu đồng/năm (6,7-10,7 triệu đồng/tháng).
Chi phí linh hoạt khi nuôi xe Lexus
Các khoản chi phí linh hoạt phụ thuộc vào tần suất sử dụng, quãng đường di chuyển và tình trạng xe. Dưới đây là các khoản chính:
- Chi phí nhiên liệu:
Lexus sử dụng động cơ hiệu suất cao nhưng được tối ưu để tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc xe sang. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình:- Lexus ES 250 (2.5L): 7-8 lít/100 km.
- Lexus NX 350h (hybrid): 5-6 lít/100 km.
- Lexus RX 350 (2.4L): 8-10 lít/100 km.
- Lexus GX 460 (4.6L): 12-14 lít/100 km.
- Lexus LX 600 (3.5L): 10-12 lít/100 km.
- Giá xăng RON 95: Khoảng 24.000 đồng/lít.
- Nếu di chuyển 1.500 km/tháng:
- Lexus ES 250: 7,5 lít x 1.500 km ÷ 100 x 24.000 = 2,7 triệu đồng/tháng.
- Lexus NX 350h: 5,5 lít x 1.500 km ÷ 100 x 24.000 = 2 triệu đồng/tháng.
- Lexus RX 350: 9 lít x 1.500 km ÷ 100 x 24.000 = 3,24 triệu đồng/tháng.
- Lexus GX 460: 13 lít x 1.500 km ÷ 100 x 24.000 = 4,68 triệu đồng/tháng.
- Lexus LX 600: 11 lít x 1.500 km ÷ 100 x 24.000 = 3,96 triệu đồng/tháng.
- Ước tính: 2-4,7 triệu đồng/tháng (24-56 triệu đồng/năm).
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ:
Lexus có chính sách bảo dưỡng miễn phí trong 3 năm hoặc 60.000 km (tùy điều kiện nào đến trước), bao gồm thay dầu, lọc dầu, kiểm tra hệ thống, và công lao động. Sau thời gian này, chi phí bảo dưỡng dao động tùy mẫu xe và cấp độ (nhỏ, trung bình, lớn):- Bảo dưỡng cấp nhỏ (mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng):
- Lexus ES/NX: Khoảng 6-8 triệu đồng/lần (thay dầu, lọc dầu, kiểm tra cơ bản).
- Lexus RX/GX: 8-10 triệu đồng/lần.
- Lexus LX: 10-12 triệu đồng/lần.
- Bảo dưỡng cấp lớn (mỗi 40.000 km):
- Lexus ES/NX: 15-20 triệu đồng/lần (thay bugi, lọc gió, dầu phanh, kiểm tra hệ thống treo).
- Lexus RX/GX: 20-25 triệu đồng/lần.
- Lexus LX: 25-35 triệu đồng/lần.
- Nếu đi 20.000 km/năm (2 lần bảo dưỡng cấp nhỏ):
- Lexus ES/NX: 12-16 triệu đồng/năm.
- Lexus RX/GX: 16-20 triệu đồng/năm.
- Lexus LX: 20-24 triệu đồng/năm.
- Với xe cũ (sau 5-10 năm), chi phí bảo dưỡng có thể tăng lên, ví dụ bảo dưỡng Lexus LX 570 có thể lên đến 100-150 triệu đồng/lần nếu thay thế linh kiện lớn (hệ thống treo, điều hòa, động cơ).
- Ước tính: 12-35 triệu đồng/năm (miễn phí trong 3 năm đầu).
- Bảo dưỡng cấp nhỏ (mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng):
- Chi phí thay thế linh kiện:
Linh kiện Lexus chính hãng có giá cao nhưng bền bỉ, ít hỏng vặt:- Lọc gió động cơ: 500.000-1 triệu đồng (thay mỗi 15.000-30.000 km).
- Bugi: 2-4 triệu đồng/bộ (thay mỗi 40.000-80.000 km).
- Má phanh: 5-10 triệu đồng/bộ (thay mỗi 30.000-50.000 km).
- Ắc quy: 3-5 triệu đồng (thay mỗi 2-3 năm).
- Gương chiếu hậu: 25-48 triệu đồng/cặp (nếu có camera).
- Linh kiện lớn (hệ thống treo, điều hòa): 50-200 triệu đồng, tùy trường hợp.
- Ước tính: 10-30 triệu đồng/năm, tùy tình trạng xe.
- Phí cầu đường BOT:
- Xe dưới 12 chỗ: 35.000-60.000 đồng/lượt, tùy trạm.
- Nếu đi lại thường xuyên (10 lượt/tháng): 350.000-600.000 đồng/tháng.
- Ước tính: 4-7 triệu đồng/năm.
- Phí gửi xe bên ngoài:
- Gửi xe tại nhà hàng, quán cà phê, công việc: 20.000-50.000 đồng/lượt.
- Nếu gửi 20 lượt/tháng: 400.000-1 triệu đồng/tháng.
- Ước tính: 5-12 triệu đồng/năm.
Tổng chi phí linh hoạt:
- Với Lexus cỡ nhỏ (ES, NX): Khoảng 33-65 triệu đồng/năm (2,75-5,4 triệu đồng/tháng).
- Với Lexus cỡ lớn (RX, GX, LX): Khoảng 55-108 triệu đồng/năm (4,6-9 triệu đồng/tháng).
Tổng chi phí nuôi xe Lexus mỗi năm
Kết hợp chi phí cố định và linh hoạt, tổng chi phí nuôi xe Lexus tại Việt Nam ước tính như sau:
- Lexus ES 250/NX 350h:
- Cố định: 54-81 triệu đồng/năm.
- Linh hoạt: 33-65 triệu đồng/năm.
- Tổng: 87-146 triệu đồng/năm (7,25-12,2 triệu đồng/tháng).
- Lexus RX 350:
- Cố định: 65-95 triệu đồng/năm.
- Linh hoạt: 45-80 triệu đồng/năm.
- Tổng: 110-175 triệu đồng/năm (9,2-14,6 triệu đồng/tháng).
- Lexus GX 460/LX 600:
- Cố định: 80-128 triệu đồng/năm.
- Linh hoạt: 55-108 triệu đồng/năm.
- Tổng: 135-236 triệu đồng/năm (11,25-19,7 triệu đồng/tháng).
Lưu ý: Chi phí này giả định xe được sử dụng trung bình 15.000-20.000 km/năm, trong điều kiện bình thường, không gặp sự cố lớn. Nếu xe được sử dụng ít hơn (dưới 10.000 km/năm), chi phí có thể giảm còn 6-10 triệu đồng/tháng cho xe cỡ nhỏ và 10-15 triệu đồng/tháng cho xe cỡ lớn.
Mẹo tiết kiệm chi phí nuôi xe Lexus
Để tối ưu hóa chi phí nuôi xe Lexus, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
- Bảo dưỡng đúng lịch tại trung tâm chính hãng: Tuân thủ lịch bảo dưỡng (mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng) giúp phát hiện sớm vấn đề, tránh chi phí sửa chữa lớn.
- Sử dụng nhiên liệu chất lượng cao: Đổ xăng RON 95 hoặc cao hơn để bảo vệ động cơ và tối ưu hiệu suất, giảm tiêu hao lâu dài.
- Lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp: Chỉ mua bảo hiểm vật chất nếu xe giá trị cao hoặc sử dụng nhiều, cân nhắc các công ty bảo hiểm uy tín để được bồi thường nhanh chóng.
- Lái xe tiết kiệm nhiên liệu: Hạn chế tăng tốc đột ngột, duy trì tốc độ ổn định và sử dụng chế độ Eco (nếu có) để giảm tiêu hao xăng.
- Tự bảo quản xe: Rửa xe thường xuyên, kiểm tra áp suất lốp và bảo quản xe trong bóng râm để kéo dài tuổi thọ linh kiện, tránh chi phí thay thế không cần thiết.
- Mua xe hybrid: Các mẫu như NX 350h, RX 500h tiết kiệm nhiên liệu hơn 30-40% so với xe xăng, giảm chi phí vận hành đáng kể.
Nếu bạn đang cân nhắc sở hữu một chiếc Lexus với chi phí nuôi xe hợp lý, hãy đến với Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết!