logo

Blog

LX 570 nổi bật với độ bền bỉ

Lexus LX 570 Giá Lăn Bánh: Đánh Giá Chi Tiết SUV Hạng Sang

Lexus LX 570 là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn đến từ thương hiệu Nhật Bản, nổi bật với thiết kế hầm hố, nội thất xa xỉ và khả năng vận hành mạnh mẽ cả trên đường trường lẫn địa hình khó. Là một trong những biểu tượng của sự sang trọng và bền bỉ, LX 570 tiếp tục thu hút sự chú ý của khách hàng Việt Nam. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Lexus LX 570 giá lăn bánh tại Việt Nam.

Cập nhật Lexus LX 570 giá lăn bánh

Lexus LX 570 có giá niêm yết tham khảo từ 8,5 tỷ đến 9 tỷ đồng, tùy thuộc vào năm sản xuất, nguồn gốc nhập khẩu (Mỹ, Trung Đông) và các tùy chọn trang bị. Giá lăn bánh sẽ bao gồm các chi phí sau:

  • Thuế trước bạ: 10-12% giá niêm yết (tùy khu vực, Hà Nội/TP.HCM là 12%, các tỉnh khác 10%).
    Ví dụ: Với giá 8,5 tỷ đồng tại Hà Nội, thuế trước bạ là 8,5 tỷ x 12% = 1,02 tỷ đồng.
  • Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng (Hà Nội/TP.HCM), 1 triệu đồng (các tỉnh).
  • Phí bảo trì đường bộ: 1,56 triệu đồng/năm.
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng.
  • Bảo hiểm vật chất (khuyến nghị): Khoảng 1,5% giá xe, tức 8,5 tỷ x 1,5% = 127,5 triệu đồng.
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 794.300 đồng (bắt buộc).
Lexus LX 570 có giá niêm yết tham khảo từ 8,5 tỷ đến 9 tỷ đồng

Lexus LX 570 có giá niêm yết tham khảo từ 8,5 tỷ đến 9 tỷ đồng

Ước tính giá lăn bánh Lexus LX 570:

  • Hà Nội: 8,5 tỷ + 1,02 tỷ + 20 triệu + 1,56 triệu + 340.000 + 127,5 triệu = Khoảng 9,67 tỷ đồng.
  • TP.HCM: 9,65 tỷ đồng (do thuế trước bạ tương tự).
  • Các tỉnh: 9,55 tỷ đồng (thuế trước bạ 10%, biển số 1 triệu đồng).

Ngoại thất: Hầm hố, sang trọng và đậm chất Lexus

Lexus LX 570 sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, đậm chất SUV cỡ lớn với kích thước tổng thể D x R x C: 5.065 x 1.980 x 1.865 mm, chiều dài cơ sở 2.850 mm.

  • Đầu xe: Lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng của Lexus, kích thước lớn, mạ crôm sáng bóng, kết hợp với cụm đèn pha LED 3 chấu tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày. Hệ thống đèn thích ứng thông minh (AHS) tối ưu hóa tầm nhìn.
  • Thân xe: Đường nét vuông vức, cứng cáp, với các chi tiết mạ crôm ở viền cửa sổ và tay nắm cửa. Bộ mâm hợp kim 20-22 inch đa chấu, mang lại vẻ ngoài sang trọng và thể thao.
  • Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED hình chữ L sắc nét, nối liền bởi thanh crôm ngang. Cửa hậu chỉnh điện với cảm biến đá chân tiện lợi.

Với khoảng sáng gầm 225 mm và khả năng lội nước 700 mm, LX 570 không chỉ phù hợp cho đô thị mà còn sẵn sàng chinh phục địa hình khó, từ đường ngập nước đến đồi núi gồ ghề.

Nội thất: Xa xỉ và tiện nghi với không gian rộng rãi

Bước vào khoang cabin, Lexus LX 570 mang đến không gian nội thất sang trọng với cấu hình 7-8 chỗ, phù hợp cho gia đình đông người hoặc nhu cầu chuyên chở VIP:

  • Bảng táp-lô: Thiết kế tinh tế với màn hình giải trí trung tâm 12,3 inch, tích hợp hệ thống Lexus Enform, kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Các chi tiết ốp gỗ Shimamoku và da cao cấp tạo cảm giác xa xỉ.
  • Ghế ngồi: Toàn bộ ghế bọc da semi-aniline mềm mại, hàng ghế trước chỉnh điện 14 hướng, tích hợp sưởi/làm mát. Hàng ghế thứ hai rộng rãi, có thể gập linh hoạt, trong khi hàng ghế thứ ba phù hợp cho trẻ em hoặc hành trình ngắn.
  • Không gian: Chiều dài cơ sở 2.850 mm mang lại khoang cabin rộng rãi, với chỗ để chân và đầu thoải mái. Khoang hành lý tiêu chuẩn 439 lít, mở rộng lên 2.353 lít khi gập cả hai hàng ghế sau.
  • Tiện nghi: Hệ thống âm thanh Mark Levinson 19 loa, điều hòa tự động 4 vùng, màn hình giải trí 11,6 inch cho hàng ghế sau, cửa sổ trời, sạc không dây và hệ thống lọc không khí Nanoe.

Nội thất của LX 570 không chỉ tập trung vào sự thoải mái mà còn mang lại trải nghiệm đẳng cấp, phù hợp cho cả công việc và thư giãn.

Động cơ: Sức mạnh vượt trội, sẵn sàng mọi địa hình

Lexus LX 570 được trang bị động cơ V8 5.7L hút khí tự nhiên, mang lại hiệu suất mạnh mẽ:

  • Công suất: 362 mã lực tại 5.600 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn: 530 Nm tại 3.200 vòng/phút.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp mượt mà.
  • Hệ dẫn động: 4 bánh toàn thời gian (AWD) với khóa vi sai trung tâm Torsen.
  • Tăng tốc 0-100 km/h: Khoảng 7,8 giây.
  • Tốc độ tối đa: 220 km/h.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 13-15 lít/100 km (tùy điều kiện).

Hệ thống Adaptive Variable Suspension (AVS) và Multi-Terrain Select cho phép tùy chỉnh chế độ lái (Eco, Comfort, Sport, Sport+, Mud, Sand, Rock), giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Khả năng kéo tải lên đến 3.900 kg và hệ thống kiểm soát độ cao gầm (AHC) tăng cường khả năng off-road, lý tưởng cho các cung đường Việt Nam.

Tính năng an toàn: Đẳng cấp và toàn diện

Lexus LX 570 được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+, bao gồm:

  • Phanh khẩn cấp tự động với phát hiện người đi bộ (AEB).
  • Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo lệch làn.
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).
  • Camera 360 độ, cảm biến đỗ xe trước/sau.
  • Hệ thống giám sát áp suất lốp và 10 túi khí.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) và kiểm soát đổ đèo (DAC).

Các tính năng này đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách, đặc biệt trong điều kiện giao thông phức tạp hoặc địa hình gồ ghề.

So sánh với các đối thủ trong phân khúc

Lexus LX 570 cạnh tranh với các mẫu SUV hạng sang cỡ lớn như Mercedes-Benz GLS, BMW X7, Land Rover Range Rover và Cadillac Escalade:

LX 570 nổi bật với độ bền bỉ

LX 570 nổi bật với độ bền bỉ

  • Mercedes-Benz GLS (giá từ 6,829 tỷ đồng): Nội thất hiện đại, công nghệ tiên tiến, nhưng khả năng off-road kém hơn LX 570. GLS có kích thước lớn hơn (5.207 mm), phù hợp cho nhu cầu chở đông người.
  • BMW X7 (giá từ 6,399 tỷ đồng): Thiết kế thể thao, cảm giác lái năng động, nhưng không mạnh về địa hình như LX 570. Khoang hành lý của X7 rộng hơn (750 lít).
  • Land Rover Range Rover (giá từ 9,999 tỷ đồng): Sang trọng, off-road xuất sắc, nhưng giá cao hơn và chi phí bảo trì đắt đỏ. Range Rover có khoảng sáng gầm 295 mm, vượt trội hơn 225 mm của LX 570.
  • Cadillac Escalade (giá nhập khẩu từ 8,5 tỷ đồng): Nội thất xa xỉ, không gian rộng, nhưng khả năng lội nước chỉ 500 mm, thấp hơn LX 570.

LX 570 nổi bật với độ bền bỉ, khả năng off-road và giá trị thương hiệu Lexus, phù hợp cho khách hàng tìm kiếm sự kết hợp giữa sang trọng và thực dụng.

Có nên mua Lexus LX 570?

Lexus LX 570 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang

Lexus LX 570 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang

Lexus LX 570 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang cỡ lớn với thiết kế mạnh mẽ, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành đa địa hình. Dù giá lăn bánh khá cao (từ 9,5 tỷ đồng), giá trị mà xe mang lại – từ độ bền, công nghệ an toàn đến trải nghiệm lái – hoàn toàn xứng đáng. Nếu bạn cần một chiếc xe vừa đẳng cấp trong công việc vừa sẵn sàng cho những chuyến phiêu lưu, LX 570 là cái tên đáng cân nhắc.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang đỉnh cao như Lexus LX 570? Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết!

Lexus cung cấp đa dạng các dòng SUV 7 chỗ

Top 3 Lexus 7 Chỗ – Đẳng Cấp Tại Phân Khúc SUV Gia Đình

Lexus – thương hiệu xe sang thuộc tập đoàn Toyota đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường ô tô toàn cầu với những sản phẩm đẳng cấp, tinh tế và bền bỉ. Trong phân khúc SUV 7 chỗ, Lexus cung cấp những mẫu xe đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của các gia đình hiện đại: rộng rãi, sang trọng, an toàn và mạnh mẽ. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về các dòng xe Lexus 7 chỗ đang được phân phối tại Việt Nam và trên thế giới.

Lexus RX L – SUV 7 chỗ sang trọng và linh hoạt

Lexus RX L là phiên bản kéo dài của mẫu SUV RX nổi tiếng, được bổ sung hàng ghế thứ ba để có thể chở được 7 người. So với RX tiêu chuẩn, RX L dài hơn 110mm và thiết kế phần đuôi xe dốc đứng hơn để tối ưu không gian cho hàng ghế thứ ba.

Lexus RX L 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và tinh tế:

  • Lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng với thiết kế phức tạp và tinh xảo
  • Cụm đèn pha LED sắc sảo tích hợp đèn ban ngày hình chữ L đặc trưng của Lexus
  • Đường gân dập nổi mạnh mẽ chạy dọc thân xe
  • Chiều dài tổng thể 5.000mm, chiều rộng 1.895mm, chiều cao 1.700mm, chiều dài cơ sở 2.790mm
  • Mâm xe hợp kim 20 inch với nhiều tùy chọn thiết kế

Nội thất Lexus RX L đẳng cấp với:

  • Chất liệu cao cấp: da semi-aniline, ốp gỗ tự nhiên, kim loại đánh bóng
  • Hàng ghế trước chỉnh điện, tích hợp chức năng massage, sưởi và làm mát
  • Hàng ghế thứ hai trượt được, tạo không gian linh hoạt cho hàng ghế thứ ba
  • Hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng giúp mở rộng không gian chứa đồ
  • Hệ thống giải trí Lexus Display Audio với màn hình cảm ứng 12,3 inch
  • Hệ thống âm thanh Mark Levinson 15 loa công suất 835W
Lexus RX L là phiên bản kéo dài của mẫu SUV RX nổi tiếng

Lexus RX L là phiên bản kéo dài của mẫu SUV RX nổi tiếng

Lexus RX L tại Việt Nam được trang bị:

  • Động cơ xăng V6 3.5L công suất 290 mã lực, mô-men xoắn 358 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp
  • Phiên bản hybrid với động cơ xăng 3.5L kết hợp mô-tơ điện, công suất tổng 308 mã lực
  • Hệ thống dẫn động AWD thông minh
  • Nhiều chế độ lái: Eco, Normal, Sport và Sport+
  • Hệ thống treo thích ứng (AVS) cho cảm giác lái êm ái nhưng vẫn đủ chắc chắn

RX L được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+ 2.0 bao gồm:

  • Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (DRCC)
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
  • Hệ thống đèn pha thích ứng (AHS)
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
  • 10 túi khí

Tại Việt Nam, Lexus RX L 350 có giá niêm yết từ khoảng 4,6 tỷ đồng, trong khi phiên bản hybrid RX L 450h có giá từ 5,2 tỷ đồng (giá có thể thay đổi theo thời điểm).

Lexus LX – Flagship SUV 7 chỗ đỉnh cao của Lexus

Lexus LX là mẫu SUV đầu bảng của Lexus, được phát triển dựa trên nền tảng của Toyota Land Cruiser nhưng có thiết kế sang trọng hơn và được trang bị nhiều công nghệ cao cấp hơn. LX 2024 là thế hệ thứ 4 của dòng xe này, với thiết kế hoàn toàn mới.

Lexus LX 600 2024 gây ấn tượng mạnh với:

  • Kích thước đồ sộ: dài 5.080mm, rộng 1.990mm, cao 1.865mm, chiều dài cơ sở 2.850mm
  • Lưới tản nhiệt hình con suốt lớn nhất từ trước đến nay của Lexus
  • Cụm đèn pha LED ma trận thích ứng
  • Mâm xe kích thước lớn 22 inch với nhiều thiết kế tùy chọn
  • Thiết kế vuông vức, mạnh mẽ nhưng vẫn tinh tế đặc trưng Lexus

Nội thất LX 600 là đỉnh cao của sự sang trọng:

  • Có cả phiên bản 7 chỗ và phiên bản 4 chỗ Ultra Luxury
  • Chất liệu da cao cấp nhất trong dải sản phẩm Lexus
  • Hệ thống hai màn hình: màn hình thông tin giải trí 12,3 inch và màn hình điều khiển khí hậu 7 inch
  • Hệ thống âm thanh Mark Levinson Reference Surround Sound 25 loa
  • Hàng ghế thứ hai có thể tích hợp màn hình giải trí 11,6 inch
  • Hàng ghế thứ ba gập điện
  • Chức năng massage, sưởi và làm mát ghế cho cả hàng ghế trước và hàng ghế thứ hai
Lexus LX là mẫu SUV đầu bảng của Lexus

Lexus LX là mẫu SUV đầu bảng của Lexus

LX 600 được trang bị:

  • Động cơ V6 3.5L twin-turbo mới, công suất 409 mã lực và mô-men xoắn 650 Nm
  • Hộp số tự động 10 cấp
  • Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian với hộp số phụ 2 cấp
  • Hệ thống treo thích ứng biến thiên (AVS)
  • Hệ thống kiểm soát địa hình đa dạng (Multi-Terrain Select)
  • Hệ thống Crawl Control hỗ trợ off-road

LX 600 được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+ 2.5 với:

  • Hệ thống cảnh báo tiền va chạm với tính năng phát hiện người đi bộ, người đi xe đạp
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng với tính năng Stop & Go
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường và hỗ trợ lái theo làn đường
  • Hệ thống quan sát toàn cảnh 360 độ với tính năng quan sát gầm xe (Multi-Terrain Monitor)
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
  • 10 túi khí

Tại Việt Nam, Lexus LX 600 có giá niêm yết từ khoảng 8,5 tỷ đồng đến 9,9 tỷ đồng tùy phiên bản (giá có thể thay đổi theo thời điểm).

Lexus GX – SUV 7 chỗ cân bằng giữa sang trọng và off-road

Lexus GX là mẫu SUV cỡ trung-lớn nằm giữa RX và LX trong dải sản phẩm của Lexus. GX được biết đến với khả năng off-road ấn tượng nhờ được phát triển dựa trên nền tảng của Toyota Land Cruiser Prado. GX 2024 là thế hệ mới nhất với nhiều cải tiến đáng kể.

Lexus GX 2024 có thiết kế mạnh mẽ, cơ bắp:

  • Kích thước: dài 4.950mm, rộng 1.980mm, cao 1.925mm, chiều dài cơ sở 2.850mm
  • Thiết kế vuông vức, góc cạnh, mạnh mẽ
  • Lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng nhưng có thiết kế khác biệt so với các mẫu Lexus khác
  • Đèn pha LED ma trận với hệ thống chiếu sáng thích ứng
  • Mâm xe 18-22 inch tùy phiên bản, với thiết kế phù hợp cho cả đường phố và off-road
  • Góc thoát trước và sau lớn, khoảng sáng gầm xe cao

Nội thất GX 2024 kết hợp sang trọng và thực dụng:

  • 7 chỗ ngồi rộng rãi với khả năng gập hàng ghế thứ ba phẳng
  • Vật liệu cao cấp với da, gỗ và kim loại
  • Màn hình cảm ứng trung tâm 14 inch
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch
  • Hệ thống âm thanh Mark Levinson 21 loa (tùy chọn)
  • Nhiều tính năng tiện nghi: sưởi, làm mát ghế, cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập
Lexus GX là mẫu SUV cỡ trung-lớn nằm giữa RX và LX

Lexus GX là mẫu SUV cỡ trung-lớn nằm giữa RX và LX

GX 2024 được trang bị:

  • Động cơ V6 3.4L twin-turbo mới, công suất 349 mã lực và mô-men xoắn 650 Nm
  • Hộp số tự động 10 cấp
  • Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian với hộp số phụ 2 cấp
  • Hệ thống treo thích ứng biến thiên (AVS)
  • Khóa vi sai trung tâm và cầu sau (tùy phiên bản)
  • Các chế độ địa hình: Cát, Bùn, Đá, Tuyết, Đường trơn

GX 2024 được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+ 3.0 với:

  • Hệ thống cảnh báo tiền va chạm thế hệ mới
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng với tính năng dừng và đi
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường và hỗ trợ lái theo làn đường nâng cao
  • Hệ thống giám sát người lái
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
  • Hệ thống quan sát toàn cảnh với tính năng quan sát gầm xe
  • 10 túi khí

Tại Việt Nam, Lexus GX 2024 có giá niêm yết từ khoảng 6,3 tỷ đồng đến 7,5 tỷ đồng tùy phiên bản (giá có thể thay đổi theo thời điểm).

So sánh các dòng Lexus 7 chỗ

Về kích thước và không gian:

  • LX 600: Lớn nhất, rộng rãi nhất, thoải mái cho cả 7 người lớn
  • GX: Cỡ trung-lớn, hàng ghế thứ ba phù hợp cho trẻ em và người lớn trong quãng đường ngắn
  • RX L: Nhỏ nhất trong số 3 dòng xe, hàng ghế thứ ba chủ yếu phù hợp cho trẻ em

Về khả năng vận hành:

  • LX 600: Sang trọng trên đường phố, mạnh mẽ khi off-road, cân bằng tốt nhất giữa hai yếu tố
  • GX: Thiên về khả năng off-road, mạnh mẽ và bền bỉ
  • RX L: Thiên về trải nghiệm lái trên đường phố, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu

Về công nghệ và tiện nghi:

  • LX 600: Nhiều công nghệ tiên tiến nhất, tiện nghi cao cấp nhất
  • GX: Cân bằng giữa công nghệ hiện đại và tính thực dụng
  • RX L: Đầy đủ công nghệ và tiện nghi cao cấp, có phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu

Về giá bán:

  • LX 600: 8,5 – 9,9 tỷ đồng
  • GX: 6,3 – 7,5 tỷ đồng
  • RX L: 4,6 – 5,2 tỷ đồng

Đánh giá từ người dùng Lexus 7 chỗ tại Việt Nam

Ưu điểm:

  • Độ bền: Người dùng đánh giá cao độ bền và độ tin cậy của các dòng SUV Lexus
  • Trải nghiệm lái: Êm ái, thoải mái, cách âm tốt
  • Giá trị bán lại: Các mẫu xe Lexus có giá trị bán lại cao sau nhiều năm sử dụng
  • Chi phí bảo dưỡng: Thấp hơn so với các thương hiệu Đức như BMW, Mercedes-Benz hay Audi
  • Không gian: Rộng rãi, phù hợp cho gia đình đông người
Người dùng đánh giá cao độ bền và độ tin cậy của các dòng SUV Lexus

Người dùng đánh giá cao độ bền và độ tin cậy của các dòng SUV Lexus

Nhược điểm:

  • Giá bán: Khá cao so với thu nhập trung bình tại Việt Nam
  • Tiêu thụ nhiên liệu: Các động cơ V6, V8 tiêu thụ nhiên liệu khá nhiều, đặc biệt trong điều kiện đô thị
  • Công nghệ: Một số người dùng cho rằng công nghệ của Lexus không cập nhật nhanh bằng các thương hiệu Đức

Lựa chọn Lexus 7 chỗ phù hợp với nhu cầu

RX L là lựa chọn phù hợp nhất với:

  • Kích thước vừa phải, dễ di chuyển trong phố
  • Tiết kiệm nhiên liệu với phiên bản hybrid
  • Không gian đủ rộng cho gia đình 5-7 người

GX là lựa chọn cân bằng với:

  • Khả năng off-road tốt
  • Không gian rộng rãi
  • Động cơ mạnh mẽ
  • Thiết kế nam tính, cơ bắp

LX 600 là lựa chọn hàng đầu với:

  • Thiết kế sang trọng nhất
  • Trang bị cao cấp nhất
  • Không gian rộng rãi nhất
  • Động cơ mạnh mẽ nhất
  • Khả năng địa hình ấn tượng

Lexus cung cấp đa dạng các dòng SUV 7 chỗ đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng. Từ RX L – lựa chọn đô thị sang trọng và tiết kiệm, đến GX – cân bằng giữa off-road và tiện nghi, và LX – đỉnh cao của SUV hạng sang. Mỗi dòng xe đều mang đến trải nghiệm đẳng cấp, thiết kế tinh tế và độ tin cậy đặc trưng của thương hiệu Lexus.

Lexus cung cấp đa dạng các dòng SUV 7 chỗ

Lexus cung cấp đa dạng các dòng SUV 7 chỗ

Mặc dù có mức giá cao hơn so với các thương hiệu phổ thông, nhưng với chất lượng, độ bền và trải nghiệm sở hữu, các dòng SUV 7 chỗ của Lexus vẫn là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, đáng tin cậy và đa dụng cho gia đình.

Quý khách đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ sang trọng, đẳng cấp và bền bỉ? Hãy đến với Ô tô Đại Bàng. Tại otodaibang.com, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng xe Lexus 7 chỗ với giá tốt nhất thị trường.

Kích thước xe Range Rover Sport

Kích Thước Xe Land Rover: Thông Số Chi Tiết Tất Cả Các Dòng

Khi lựa chọn một chiếc Land Rover, kích thước xe là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến trải nghiệm lái trong đô thị, đường trường hay off-road. Trong bài viết này, Ô tô Đại Bàng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước xe Land Rover cho tất cả các dòng xe phổ biến.

Kích thước xe Land Rover tất cả các dòng

Land Rover cung cấp nhiều mẫu SUV hạng sang, từ cỡ nhỏ đến cỡ lớn, đáp ứng đa dạng nhu cầu khách hàng. Dưới đây là thông số kích thước (Dài x Rộng x Cao, mm), chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm và khả năng lội nước của các dòng xe:

Land Rover cung cấp nhiều mẫu SUV hạng sang

Land Rover cung cấp nhiều mẫu SUV hạng sang

Land Rover Discovery Sport:

  • Kích thước: 4.597 x 2.173 x 1.727 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.741 mm
  • Khoảng sáng gầm: 212 mm
  • Khả năng lội nước: 600 mm
  • Đặc điểm: SUV cỡ nhỏ, cấu hình 5+2 chỗ, phù hợp gia đình trẻ, linh hoạt trong đô thị. Dung tích khoang hành lý 963 lít, mở rộng lên 1.794 lít khi gập ghế.

Range Rover Evoque:

  • Kích thước: 4.371 x 2.100 x 1.649 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.681 mm
  • Khoảng sáng gầm: 212 mm
  • Khả năng lội nước: 600 mm
  • Đặc điểm: SUV cỡ nhỏ thời thượng, nhỏ gọn nhất trong dòng Land Rover, lý tưởng cho khách hàng trẻ. Khoang hành lý 472 lít, mở rộng lên 1.156 lít.

Range Rover Velar:

  • Kích thước: 4.797 x 2.147 x 1.683 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.874 mm
  • Khoảng sáng gầm: 251 mm
  • Khả năng lội nước: 600 mm
  • Đặc điểm: SUV cỡ trung, cân bằng giữa phong cách đô thị và off-road. Khoang hành lý 673 lít, mở rộng lên 1.731 lít.

Range Rover Sport:

  • Kích thước: 4.946 x 2.209 x 1.820 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.997 mm
  • Khoảng sáng gầm: 278 mm
  • Khả năng lội nước: 900 mm
  • Đặc điểm: SUV cỡ lớn, mạnh mẽ, không gian rộng rãi, phù hợp cho khách hàng yêu thích hiệu suất. Khoang hành lý 647 lít, mở rộng lên 1.491 lít.
Kích thước xe Range Rover Sport

Kích thước xe Range Rover Sport

Range Rover (Standard Wheelbase):

  • Kích thước: 5.052 x 2.209 x 1.870 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.997 mm
  • Khoảng sáng gầm: 295 mm
  • Khả năng lội nước: 900 mm
  • Đặc điểm: SUV cỡ lớn cao cấp, sang trọng, phù hợp doanh nhân. Khoang hành lý 1.050 lít, mở rộng lên 2.335 lít (bản LWB).

Range Rover (Long Wheelbase – LWB):

  • Kích thước: 5.252 x 2.209 x 1.870 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3.197 mm
  • Khoảng sáng gầm: 295 mm
  • Khả năng lội nước: 900 mm
  • Đặc điểm: Phiên bản kéo dài của Range Rover, tối ưu không gian cho hàng ghế sau và khoang hành lý.

Land Rover Defender:

  • Kích thước (Defender 90): 4.583 x 2.008 x 1.974 mm
  • Kích thước (Defender 110): 5.018 x 2.008 x 1.967 mm
  • Kích thước (Defender 130): 5.358 x 2.008 x 1.970 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.587 mm (90), 3.022 mm (110), 3.022 mm (130)
  • Khoảng sáng gầm: 291 mm
  • Khả năng lội nước: 900 mm
  • Đặc điểm: SUV off-road huyền thoại, đa dạng cấu hình 5-8 chỗ, phù hợp khám phá địa hình khó. Khoang hành lý từ 297 lít (90) đến 1.263 lít (130), mở rộng lên 2.897 lít.

So sánh kích thước với đối thủ

Land Rover cạnh tranh với các thương hiệu như Mercedes-Benz, BMW, Audi và Volvo. So sánh kích thước:

Land Rover cạnh tranh với nhiều thương hiệu

Land Rover cạnh tranh với nhiều thương hiệu

  • Discovery Sport (4.597 mm) vs Mercedes-Benz GLC (4.716 mm): GLC dài hơn, cabin rộng hơn (cơ sở 2.888 mm), nhưng Discovery Sport linh hoạt với 7 chỗ.
  • Range Rover Evoque (4.371 mm) vs BMW X1 (4.500 mm): Evoque nhỏ gọn, phù hợp đô thị, X1 có khoang hành lý lớn hơn (540 lít).
  • Range Rover Velar (4.797 mm) vs Audi Q5 (4.682 mm): Velar rộng rãi hơn, Q5 tiết kiệm nhiên liệu.
  • Range Rover Sport (4.946 mm) vs BMW X5 (4.922 mm): Tương đương kích thước, nhưng Range Rover Sport vượt trội lội nước (900 mm vs 500 mm).
  • Range Rover (5.052-5.252 mm) vs Mercedes-Benz GLS (5.207 mm): GLS lớn hơn, chở nhiều người, Range Rover sang trọng và off-road tốt hơn.
  • Defender 110 (5.018 mm) vs Toyota Land Cruiser (4.950 mm): Defender dài hơn, cabin đa dụng, Land Cruiser thiên về độ bền.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc Land Rover với kích thước phù hợp phong cách sống? Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết!

Chi phí nuôi xe Land Rover thường cao hơn khoảng 15-30% so với xe cùng phân khúc

4+ Chi Phí Nuôi Xe Land Rover – Điều Cần Biết Trước Khi Mua

Land Rover – thương hiệu xe hạng sang đến từ Anh Quốc nổi tiếng với những mẫu SUV đẳng cấp, sang trọng và có khả năng off-road vượt trội. Tuy nhiên, bên cạnh giá mua ban đầu, chi phí nuôi xe Land Rover là vấn đề nhiều người quan tâm trước khi quyết định sở hữu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các khoản chi phí cần thiết để vận hành và duy trì một chiếc Land Rover tại Việt Nam.

Chi phí ban đầu khi mua xe Land Rover

Trước khi đi vào chi phí nuôi xe, hãy điểm qua giá bán hiện tại của các dòng xe Land Rover phổ biến tại Việt Nam:

  • Range Rover: 8,3 – 12,7 tỷ đồng
  • Range Rover Sport: 5,9 – 7,9 tỷ đồng
  • Range Rover Velar: 3,9 – 5,5 tỷ đồng
  • Range Rover Evoque: 3,1 – 3,9 tỷ đồng
  • Discovery: 4,5 – 6,5 tỷ đồng
  • Discovery Sport: 2,9 – 3,9 tỷ đồng
  • Defender: 3,9 – 6,3 tỷ đồng

Ngoài giá xe, chi phí lăn bánh cho một chiếc Land Rover bao gồm:

  • Thuế trước bạ: 10-12% giá trị xe (tùy địa phương)
  • Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM, 1-2 triệu đồng tại các tỉnh khác
  • Phí đăng kiểm: khoảng 340.000 đồng
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.000 đồng/năm
  • Bảo hiểm thân vỏ: 1,5-2,5% giá trị xe
Tổng chi phí lăn bánh tại Hà Nội có thể lên đến khoảng 6,8 tỷ đồng

Tổng chi phí lăn bánh tại Hà Nội có thể lên đến khoảng 6,8 tỷ đồng

Ví dụ: Với một chiếc Range Rover Sport giá 6 tỷ đồng, tổng chi phí lăn bánh tại Hà Nội có thể lên đến khoảng 6,8 tỷ đồng.

Chi phí sử dụng hàng ngày

Land Rover thường sử dụng động cơ mạnh mẽ với dung tích lớn, dẫn đến mức tiêu thụ nhiên liệu khá cao:

  • Land Rover Discovery Sport: 8-10L/100km
  • Range Rover Evoque: 8-11L/100km
  • Discovery: 9-12L/100km
  • Range Rover Velar: 9-12L/100km
  • Range Rover Sport: 10-15L/100km
  • Range Rover: 12-18L/100km
  • Defender: 10-14L/100km

Với giá xăng hiện tại khoảng 22.000-25.000 đồng/lít, chi phí nhiên liệu hàng tháng cho một chiếc Land Rover có thể dao động từ 3,5-8 triệu đồng (tùy thuộc vào quãng đường di chuyển và dòng xe).

Chi phí đỗ xe và phí cầu đường bao gồm:

  • Phí đỗ xe: 1,5-3 triệu đồng/tháng (tùy khu vực)
  • Phí cầu đường: Khoảng 1-2 triệu đồng/tháng (nếu thường xuyên di chuyển qua các tuyến đường cao tốc)

Chi phí bảo dưỡng định kỳ

Land Rover khuyến nghị bảo dưỡng định kỳ sau mỗi 10.000 km hoặc 12 tháng (tùy điều kiện nào đến trước). Dưới đây là chi phí bảo dưỡng cho các mốc quan trọng:

  • Bảo dưỡng 10.000 km: 8-12 triệu đồng
  • Bảo dưỡng 20.000 km: 12-18 triệu đồng
  • Bảo dưỡng 30.000 km: 15-22 triệu đồng
  • Bảo dưỡng 40.000 km: 20-30 triệu đồng
  • Bảo dưỡng 50.000 km: 25-35 triệu đồng

Chi phí có thể cao hơn cho các dòng cao cấp như Range Rover hoặc khi cần thay thế các bộ phận đặc biệt.

Land Rover khuyến nghị bảo dưỡng định kỳ sau mỗi 10.000 km hoặc 12 tháng

Land Rover khuyến nghị bảo dưỡng định kỳ sau mỗi 10.000 km hoặc 12 tháng

Chi phí thay thế phụ tùng thường gặp bao gồm:

  • Dầu động cơ: 3-5 triệu đồng/lần thay
  • Lọc dầu: 800.000 – 1,5 triệu đồng
  • Lọc gió: 1-2 triệu đồng
  • Lọc điều hòa: 1-2 triệu đồng
  • Bộ phanh trước: 15-25 triệu đồng
  • Bộ phanh sau: 12-20 triệu đồng
  • Lốp xe (4 chiếc): 40-60 triệu đồng

Chi phí bảo dưỡng đặc biệt bao gồm:

  • Thay dầu hộp số: 15-25 triệu đồng (thực hiện sau 60.000-80.000 km)
  • Thay dầu cầu: 10-15 triệu đồng
  • Thay dây curoa cam: 15-25 triệu đồng
  • Bảo dưỡng hệ thống treo khí nén: 30-50 triệu đồng

Chi phí sửa chữa và thay thế

Land Rover, đặc biệt là các mẫu đời cũ, có thể gặp một số vấn đề phổ biến:

  • Hệ thống treo khí nén: 40-90 triệu đồng (tùy mức độ hư hỏng)
  • Hộp số: 50-200 triệu đồng
  • Hệ thống điện và điện tử: 15-50 triệu đồng
  • Turbo: 25-50 triệu đồng
  • Bơm nước: 15-30 triệu đồng
  • Hệ thống làm mát: 20-40 triệu đồng

Chi phí bảo hiểm và khấu hao bao gồm:

  • Bảo hiểm thân vỏ: 90-200 triệu đồng/năm (tùy dòng xe và công ty bảo hiểm)
  • Khấu hao: Xe Land Rover thường mất giá 15-20% trong năm đầu tiên và 10-15% mỗi năm tiếp theo

So sánh chi phí nuôi xe Land Rover với các thương hiệu sang khác

So với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như BMW X5, X7, Mercedes-Benz GLE, GLS hay Audi Q7, Q8, chi phí nuôi xe Land Rover thường cao hơn khoảng 15-30%, đặc biệt là chi phí bảo dưỡng và sửa chữa.

Chi phí nuôi xe Land Rover thường cao hơn khoảng 15-30% so với xe cùng phân khúc

Chi phí nuôi xe Land Rover thường cao hơn khoảng 15-30% so với xe cùng phân khúc

Mặc dù chi phí nuôi xe cao, Land Rover vẫn có những ưu điểm riêng:

  • Khả năng off-road vượt trội
  • Thiết kế sang trọng, độc đáo
  • Công nghệ tiên tiến
  • Tính độc quyền và đẳng cấp

Mẹo tiết kiệm chi phí khi sở hữu Land Rover

  • Tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, từ đó tránh được những chi phí sửa chữa lớn về sau.
  • Ngoài hệ thống đại lý chính hãng, bạn có thể tìm đến các garage chuyên Land Rover có uy tín để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.
  • Nếu mua xe cũ, hãy kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng các hệ thống quan trọng như treo khí nén, hộp số, hệ thống điện tử để tránh các chi phí sửa chữa đắt đỏ sau khi mua.
  • Lựa chọn gói bảo hiểm toàn diện với mức khấu trừ phù hợp có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể khi không may gặp sự cố.

Đánh giá của người dùng mua Land Rover tại Việt Nam

Đa số người sở hữu xe Land Rover mới đánh giá chi phí nuôi xe cao nhưng chấp nhận được, đặc biệt trong giai đoạn bảo hành. Chi phí trung bình hàng năm cho một chiếc Land Rover mới vào khoảng 100-150 triệu đồng (không bao gồm nhiên liệu).

Với xe đã qua sử dụng (trên 5 năm), chi phí nuôi xe có thể tăng lên đáng kể, dao động từ 150-300 triệu đồng/năm tùy vào tình trạng xe và mức độ sử dụng.

Sở hữu một chiếc Land Rover không chỉ là việc mua xe mà còn là một khoản đầu tư dài hạn với chi phí nuôi xe không hề nhỏ. Với mức chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao hơn đáng kể so với các thương hiệu phổ thông, người mua cần cân nhắc kỹ về khả năng tài chính trước khi quyết định.

Bạn đang quan tâm đến việc sở hữu một chiếc Land Rover? Hãy đến với Ô tô Đại Bàng, chúng tôi không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, tính năng xe mà còn tư vấn minh bạch về chi phí nuôi xe để khách hàng có quyết định sáng suốt!

Land Rover Discovery Sport cho những ai tìm kiếm một mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ

Giá Xe Land Rover Discovery Sport: Giá Bán Tại Việt Nam

Land Rover Discovery Sport là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ đến từ thương hiệu Anh Quốc, nổi bật với thiết kế tinh tế, khả năng vận hành linh hoạt và công nghệ hiện đại. Với sự cải tiến đáng kể về động cơ và trang bị, mẫu xe này tiếp tục là lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV 5+2 chỗ, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mercedes-Benz GLC, BMW X3, Audi Q5 và Volvo XC60. Hãy cùng Ô tô Đại Bàng khám phá chi tiết về giá xe Land Rover Discovery Sport, cùng các đánh giá về ngoại thất, nội thất, động cơ, tính năng an toàn và so sánh với các đối thủ.

Giá xe Land Rover Discovery Sport tại Việt Nam

Tại thị trường Việt Nam, Land Rover Discovery Sport được phân phối với các phiên bản chủ lực như S, SE, và R-Dynamic HSE. Giá bán niêm yết tham khảo (chưa bao gồm chi phí lăn bánh) như sau:

  • Land Rover Discovery Sport S: Từ 3,529 tỷ đồng
  • Land Rover Discovery Sport SE: Từ 3,669 tỷ đồng
  • Land Rover Discovery Sport R-Dynamic HSE: Từ 4,099 tỷ đồng
Land Rover Discovery Sport được phân phối với nhiều phiên bản

Land Rover Discovery Sport được phân phối với nhiều phiên bản

Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, chương trình khuyến mãi và các tùy chọn cấu hình (màu sắc, gói trang bị bổ sung). Chi phí lăn bánh sẽ bao gồm các khoản như thuế trước bạ (10-12% tùy khu vực), phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội/TP.HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh khác), phí bảo trì đường bộ, đăng kiểm và bảo hiểm. Để nhận báo giá chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp tại website: otodaibang.com.

Ngoại thất thiết kế năng động, đậm chất Anh Quốc

Land Rover Discovery Sport sở hữu ngoại hình mạnh mẽ nhưng không kém phần tinh tế, mang đậm dấu ấn của thương hiệu Land Rover. Kích thước tổng thể của xe vẫn giữ nguyên so với thế hệ trước, với số đo D x R x C lần lượt là 4.597 x 2.173 x 1.727 mm, chiều dài cơ sở 2.741 mm, mang đến không gian rộng rãi nhưng vẫn gọn gàng, phù hợp di chuyển trong đô thị.

  • Đầu xe: Nổi bật với cụm lưới tản nhiệt sơn đen bóng, logo “DISCOVERY” được làm mới, kết hợp cùng hệ thống đèn pha LED Matrix hiện đại, tích hợp dải đèn định vị ban ngày sắc nét. Hệ thống đèn thích ứng thông minh (Adaptive Driving Beam) giúp tối ưu hóa tầm nhìn trong mọi điều kiện ánh sáng.
  • Thân xe: Thiết kế mượt mà với đường nét khí động học, vòm mái vuốt dốc về sau tạo cảm giác trẻ trung.
    Hông xe được trang bị gương chiếu hậu gập điện, tích hợp tính năng ClearSight Rear View, hiển thị hình ảnh từ camera phía sau, giúp tăng cường khả năng quan sát.
  • Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED hình chữ C cách điệu, nối liền bởi dải phản quang mảnh, mang đến vẻ ngoài hiện đại và thể thao. Thiết kế đuôi xe bầu bĩnh, khác biệt so với sự vuông vức của Range Rover Autobiography hay Velar, tạo nét trẻ trung, năng động.
Land Rover Discovery Sport sở hữu ngoại hình mạnh mẽ

Land Rover Discovery Sport sở hữu ngoại hình mạnh mẽ

Discovery Sport được cung cấp tới 12 tùy chọn màu sắc, bao gồm: Trắng Fuji, Đen Santorini, Xám Carpathian, Đỏ Firenze, Xanh Byron, Cam, Bạc Silicon, v.v., đáp ứng đa dạng sở thích khách hàng.

Nội thất: Sang trọng và linh hoạt với cấu hình 5+2 chỗ

Bước vào khoang cabin, Land Rover Discovery Sport mang đến không gian nội thất tinh tế, dù không quá phô trương như các mẫu Range Rover cao cấp hơn. Với cấu hình 5+2 chỗ, xe phù hợp cho các gia đình trẻ, năng động, cần sự linh hoạt trong sử dụng.

  • Bảng táp-lô: Trang bị hai màn hình cảm ứng hiện đại, gồm màn hình giải trí 10,25 inch (hệ thống Touch Pro) và màn hình điều khiển nhiệt độ phía dưới. Thiết kế tối giản, tập trung vào trải nghiệm công nghệ.
  • Ghế ngồi: Toàn bộ ghế bọc da cao cấp (tùy chọn da Luxtex tái chế thân thiện môi trường). Hàng ghế trước chỉnh điện, tích hợp sưởi/làm mát và massage (bản cao cấp). Hàng ghế thứ hai có thể trượt tiến/lùi, gập linh hoạt, trong khi hai ghế phụ phía sau phù hợp cho trẻ em hoặc hành trình ngắn.
  • Không gian: Chiều dài cơ sở 2.741 mm mang đến khoang cabin rộng rãi, dù không vượt trội so với các đối thủ như Mercedes-Benz GLC (2.873 mm). Khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn 963 lít, mở rộng lên 1.794 lít khi gập ghế.
  • Tiện nghi: Hệ thống âm thanh Meridian 16 loa (bản HSE Luxury), điều hòa tự động ba vùng, cửa sổ trời panorama, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, sạc không dây và Wi-Fi hotspot.

Động cơ: Hiệu suất mạnh mẽ, vượt mọi địa hình

Land Rover Discovery Sport được trang bị động cơ xăng tăng áp Ingenium 2.0L, cung cấp hai tùy chọn công suất:

  • P200: Công suất 197 mã lực, mô-men xoắn 320 Nm.
  • P250: Công suất 246 mã lực, mô-men xoắn 365 Nm.

 

Cả hai phiên bản đều đi kèm hộp số tự động 9 cấp mượt mà và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Một số thông số nổi bật:

  • Khoảng sáng gầm: 212 mm, lý tưởng cho cả đô thị và off-road.
  • Khả năng lội nước: Lên đến 600 mm, vượt trội trong phân khúc, phù hợp với điều kiện mưa lũ tại Việt Nam.
  • Hệ thống Terrain Response 2: Tự động điều chỉnh động cơ, hộp số và khung gầm để tối ưu hóa vận hành trên các địa hình như cát, bùn, tuyết hay đá.
  • Hệ thống ATPC: Kiểm soát tiến trình địa hình, giúp duy trì tốc độ ổn định khi vượt địa hình khó.

Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 10,23 lít/100 km (theo công bố nhà sản xuất), phù hợp với một mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ.

Tính năng an toàn: Đẳng cấp và toàn diện

Land Rover Discovery Sport được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự an tâm cho cả gia đình:

  • Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ.
  • Cảnh báo điểm mù và hỗ trợ giữ làn đường.
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).
  • Cảnh báo độ sâu ngập nước và camera 360 độ.
  • Hệ thống ổn định thân xe, chống lật và kiểm soát lực kéo điện tử.
  • 6 túi khí tiêu chuẩn, cùng cảm biến áp suất lốp và hỗ trợ đỗ xe tự động.

So với các đối thủ, Discovery Sport nổi bật với khả năng off-road tích hợp trong các tính năng an toàn, giúp xe xử lý tốt các tình huống bất ngờ trên địa hình phức tạp.

Từ khóa liên quan: An toàn Land Rover Discovery Sport, công nghệ SUV hạng sang, tính năng off-road.

So sánh với các đối thủ trong phân khúc

Land Rover Discovery Sport cạnh tranh trực tiếp với các mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ như Mercedes-Benz GLC, BMW X3, Audi Q5 và Volvo XC60. Dưới đây là một số so sánh nổi bật:

  • Mercedes-Benz GLC: Giá từ 2,959 tỷ đồng, nội thất sang trọng hơn, nhưng khả năng off-road kém hơn Discovery Sport. GLC có không gian cabin rộng hơn một chút (chiều dài cơ sở 2.873 mm).
  • BMW X3: Giá từ 2,829 tỷ đồng, cảm giác lái thể thao, nhưng không có tùy chọn 7 chỗ. Khả năng lội nước chỉ khoảng 500 mm, thấp hơn Discovery Sport.
  • Audi Q5: Giá từ 2,799 tỷ đồng, thiết kế tinh tế, vận hành êm ái, nhưng trang bị off-road không đa dạng bằng.
  • Volvo XC60: Giá từ 3,099 tỷ đồng, tập trung vào an toàn và tiết kiệm nhiên liệu, nhưng thiết kế có phần bảo thủ, ít đột phá.

Discovery Sport nổi bật với cấu hình 5+2 chỗ linh hoạt, khả năng off-road vượt trội và thiết kế trẻ trung, phù hợp với khách hàng yêu thích sự đa dụng và cá tính.

Land Rover Discovery Sport cho những ai tìm kiếm một mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ

Land Rover Discovery Sport cho những ai tìm kiếm một mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ

Có nên mua Land Rover Discovery Sport ?

Land Rover Discovery Sport là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ, kết hợp giữa thiết kế thời thượng, công nghệ hiện đại và khả năng vượt địa hình ấn tượng. Dù giá bán có phần cao hơn một số đối thủ, nhưng giá trị mà xe mang lại – từ trải nghiệm lái, tiện nghi đến tính linh hoạt – hoàn toàn xứng đáng. Với các nâng cấp mới về động cơ và công nghệ, Discovery Sport hứa hẹn sẽ tiếp tục củng cố vị thế của Land Rover trong phân khúc SUV sang trọng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang đa dụng, Land Rover Discovery Sport chắc chắn là cái tên không thể bỏ qua. Hãy đến với Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết!

Land Rover đã trải qua nhiều lần thay đổi chủ sở hữu

Lịch Sử Hãng Xe Land Rover – Hành Trình Xe Địa Hình Cao Cấp

Land Rover là một trong những thương hiệu xe địa hình mang tính biểu tượng nhất trên thế giới, với lịch sử phát triển đầy ấn tượng trải dài hơn 70 năm. Hãng xe Anh Quốc này đã trải qua nhiều thăng trầm nhưng vẫn giữ vững vị thế của mình trong phân khúc SUV hạng sang. Cùng Ô tô Đại Bàng tìm hiểu về lịch sử hãng xe Land Rover và hành trình phát triển đáng kinh ngạc qua các thời kỳ.

Lịch sử hãng xe Land Rover những bước đầu tiên (1947-1970)

Năm 1947, Maurice Wilks – kỹ sư trưởng của hãng xe Rover đã phác thảo ý tưởng về một chiếc xe địa hình đa dụng trên bãi biển ở xứ Wales. Lấy cảm hứng từ chiếc Jeep Willys mà ông sử dụng trong trang trại của mình, Wilks quyết định tạo ra một phương tiện phù hợp với nhu cầu nông nghiệp và quân sự sau Thế chiến II.

Năm 1948, chiếc Land Rover Series I chính thức ra mắt tại Triển lãm Ô tô Amsterdam. Sản phẩm này ban đầu chỉ được xem như một giải pháp tạm thời cho công ty Rover đang gặp khó khăn, nhưng đã nhanh chóng trở thành một hiện tượng. Khung gầm chắc chắn, khả năng vận hành linh hoạt và thân xe làm từ hợp kim nhôm (do thép khan hiếm sau chiến tranh) đã tạo nên những đặc điểm nhận dạng độc đáo cho Land Rover.

Land Rover là một trong những thương hiệu xe địa hình mang tính biểu tượng

Land Rover là một trong những thương hiệu xe địa hình mang tính biểu tượng

Land Rover Series II ra mắt năm 1958 với thiết kế cải tiến và động cơ mạnh mẽ hơn. Đến năm 1961, Series IIA được giới thiệu với nhiều cải tiến kỹ thuật, đánh dấu thời kỳ thành công rực rỡ khi Land Rover bắt đầu mở rộng thị trường xuất khẩu.

Series III (1971) tiếp tục phát triển dựa trên thành công của các phiên bản trước, với cabin thoải mái hơn và nhiều tùy chọn động cơ hơn. Đây cũng là thời điểm Land Rover đạt cột mốc sản xuất chiếc xe thứ một triệu.

Thời kỳ phát triển vượt bậc (1970-1990): Range Rover và sự đa dạng hóa

Năm 1970 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng với sự ra đời của Range Rover – mẫu xe kết hợp giữa khả năng off-road vượt trội với tiện nghi sang trọng. Đây là mẫu xe đầu tiên trên thế giới sở hữu hệ thống treo cuộn lò xo trên cả bốn bánh kết hợp với khả năng địa hình xuất sắc. Range Rover nhanh chóng thiết lập một phân khúc mới – SUV hạng sang – và trở thành biểu tượng về đẳng cấp và khả năng vận hành.

Để đáp ứng khoảng trống thị trường giữa Series/Defender cứng cáp và Range Rover sang trọng, Land Rover đã ra mắt mẫu Discovery vào năm 1989. Chiếc SUV 7 chỗ này đã mở rộng danh mục sản phẩm của hãng và thu hút khách hàng gia đình, củng cố vị thế của Land Rover trong phân khúc xe địa hình đa dụng.

Thời kỳ chuyển giao (1990-2008): Dưới sự quản lý của nhiều chủ sở hữu

Sau khi trở thành một phần của tập đoàn British Leyland vào những năm 1960, Land Rover đã trải qua nhiều lần thay đổi chủ sở hữu. Năm 1994, BMW mua lại Rover Group, sau đó bán Land Rover cho Ford vào năm 2000. Năm 2008, Tata Motors của Ấn Độ mua lại thương hiệu này từ Ford với giá 2,3 tỷ USD – một quyết định được xem là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của hãng.

Trong giai đoạn này, Land Rover tiếp tục mở rộng dòng sản phẩm với Range Rover thế hệ thứ hai (1994), Freelander (1997) – mẫu SUV cỡ nhỏ đầu tiên của hãng, và Discovery 2 (1998). Đồng thời, mẫu xe Defender chính thức được đặt tên vào năm 1990 (trước đó gọi là Series) và tiếp tục phát triển với thiết kế mang tính biểu tượng.

Land Rover đã trải qua nhiều lần thay đổi chủ sở hữu

Land Rover đã trải qua nhiều lần thay đổi chủ sở hữu

Thời kỳ hiện đại (2008-nay): Jaguar Land Rover và sự chuyển mình

Sau khi được Tata Motors mua lại, Jaguar Land Rover (JLR) đã nhận được đầu tư mạnh mẽ, cho phép hãng phát triển công nghệ mới và mở rộng dòng sản phẩm. Chiến lược này đã mang lại thành công rực rỡ, giúp Land Rover tăng trưởng mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu, đặc biệt tại các thị trường mới nổi như Trung Quốc.

Giai đoạn này chứng kiến sự ra đời của nhiều mẫu xe đột phá:

  • Range Rover Evoque (2011): Mẫu SUV cỡ nhỏ với thiết kế táo bạo
  • Range Rover thế hệ thứ tư (2012): SUV hạng sang đầu tiên với thân vỏ bằng nhôm toàn phần
  • Range Rover Sport thế hệ thứ hai (2013): Kết hợp giữa sportiness và sang trọng
  • Discovery Sport (2014): Thay thế cho Freelander
  • Discovery thế hệ thứ năm (2016): Thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến
  • Range Rover Velar (2017): Lấp khoảng trống giữa Evoque và Sport
  • Defender thế hệ mới (2020): Tái định nghĩa một biểu tượng

Land Rover đã công bố chiến lược “Reimagine” vào năm 2021, với kế hoạch đưa ra các mẫu xe điện đầu tiên vào năm 2024 và trở thành thương hiệu carbon-neutral vào năm 2039. Hãng cũng đang phát triển công nghệ hydrogen cho tương lai.

Những thành tựu đáng ghi nhận

Những cột mốc quan trọng:

  • 1948: Ra mắt Land Rover Series I
  • 1970: Ra mắt Range Rover
  • 1976: Sản xuất chiếc Land Rover thứ 1 triệu
  • 1989: Ra mắt Discovery
  • 1997: Ra mắt Freelander
  • 2008: Được Tata Motors mua lại
  • 2020: Ra mắt Defender thế hệ mới

Land Rover đã giới thiệu nhiều công nghệ tiên phong, bao gồm:

  • Thân xe bằng hợp kim nhôm
  • Hệ thống Terrain Response
  • Hệ thống treo điện tử thích ứng
  • Công nghệ Wade Sensing (cảm biến độ sâu khi lội nước)
  • Công nghệ All-Terrain Progress Control

Land Rover tại Việt Nam

Land Rover chính thức có mặt tại Việt Nam từ năm 2010, dưới sự quản lý của nhà phân phối chính hãng UK Auto. Các mẫu xe của Land Rover được người tiêu dùng Việt Nam đánh giá cao nhờ thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành vượt trội.

Hiện nay, Land Rover có các mẫu xe được phân phối chính hãng tại Việt Nam bao gồm: Range Rover, Range Rover Sport, Range Rover Velar, Range Rover Evoque, Discovery, Discovery Sport và Defender mới. Giá bán của các mẫu xe này dao động từ khoảng 3 tỷ đến hơn 12 tỷ đồng tùy phiên bản.

Lịch sử hãng xe Land Rover với 70 năm, không chỉ là hãng xe mà còn là một biểu tượng văn hóa, đại diện cho sự sang trọng, khả năng vượt địa hình và tinh thần phiêu lưu. Trong tương lai, với chiến lược điện hóa và phát triển bền vững, Land Rover hứa hẹn sẽ tiếp tục giữ vững vị thế của mình trong phân khúc SUV hạng sang, đồng thời thích ứng với xu hướng công nghệ và môi trường mới.

Land Rover chính thức có mặt tại Việt Nam từ năm 2010

Land Rover chính thức có mặt tại Việt Nam từ năm 2010

Bạn đang quan tâm đến các dòng xe Land Rover? Hãy đến với Ô tô Đại Bàng – kênh đăng uy tín hàng đầu về các dòng xe hạng sang. Tại otodaibang.com, chúng tôi cung cấp đầy đủ thông tin, tư vấn chuyên sâu cho khách hàng. Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn các dòng xe Land Rover!

Mức tiêu hao nhiên liệu của Kia K165 được đánh giá là rất tiết kiệm

Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Của Xe Tải Kia K165 Chi Tiết

Xe tải Kia K165 là một trong những dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế nhỏ gọn, khả năng chuyên chở linh hoạt và chi phí vận hành hợp lý. Đối với các tài xế và doanh nghiệp vận tải, mức tiêu hao nhiên liệu của xe tải Kia K165 là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế. Hãy cùng Ô tô Đại Bàng phân tích chi tiết mức tiêu hao nhiên liệu của mẫu xe này, từ đó giúp bạn đưa ra quyết định sử dụng phù hợp.

Đặc điểm động cơ của Kia K165

Kia K165 được trang bị động cơ Diesel Kia JT, nhập khẩu từ Hàn Quốc, với các thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
  • Dung tích xy-lanh: 2.957 cc (gần 3.0L).
  • Công suất tối đa: 96 kW (khoảng 126 mã lực) tại 3.600 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn tối đa: 255 Nm tại 2.200 vòng/phút.
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp (tùy phiên bản).
  • Tiêu chuẩn khí thải: Euro II (một số phiên bản cũ) hoặc Euro IV (phiên bản nâng cấp).

Động cơ JT được đánh giá là “nồi đồng cối đá” với độ bền cao và thiết kế tối ưu cho tải trọng 2,4 tấn, giúp xe vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu – một điểm mạnh khiến Kia K165 được nhiều người lựa chọn.

Kia K165 được trang bị động cơ Diesel Kia JT

Kia K165 được trang bị động cơ Diesel Kia JT

Mức tiêu hao nhiên liệu của xe tải Kia K165

Theo thông số từ nhà sản xuất Thaco (Trường Hải) và phản hồi thực tế từ người dùng tại Việt Nam:

  • Trung bình: Kia K165 tiêu thụ khoảng 7-8 lít dầu Diesel/100 km khi chạy ở điều kiện đường hỗn hợp (đô thị và đường trường), không tải hoặc tải nhẹ.
  • Khi chở tải tối đa (2,4 tấn): Mức tiêu hao tăng lên khoảng 8-9 lít/100 km, tùy thuộc vào địa hình và cách lái xe.
  • Đường trường: Nếu chạy ổn định trên cao tốc hoặc quốc lộ với tốc độ đều (50-60 km/h), mức tiêu hao có thể giảm xuống còn 6,5-7 lít/100 km.
  • Đô thị đông đúc: Khi di chuyển trong thành phố với nhiều lần dừng/đi, mức tiêu hao có thể lên đến 9-10 lít/100 km.

So với các dòng xe tải nhẹ cùng phân khúc, mức tiêu hao nhiên liệu của Kia K165 được đánh giá là rất tiết kiệm, đặc biệt khi xét đến động cơ Diesel bền bỉ và giá dầu Diesel thường thấp hơn xăng tại Việt Nam.

Mức tiêu hao nhiên liệu của Kia K165 được đánh giá là rất tiết kiệm

Mức tiêu hao nhiên liệu của Kia K165 được đánh giá là rất tiết kiệm

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu của Kia K165 không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  1. Tải trọng: Chở càng nặng, động cơ càng phải làm việc nhiều, dẫn đến tiêu hao nhiên liệu tăng. Với tải tối đa 2,4 tấn, mức tiêu hao có thể tăng 1-2 lít/100 km so với không tải.
  2. Địa hình: Đường đồi núi, dốc hoặc đường xấu (ổ gà, ngập nước) khiến xe tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn so với đường bằng phẳng.
  3. Thói quen lái xe: Tăng tốc đột ngột, phanh gấp hoặc chạy quá tốc độ tối đa (thường trên 80 km/h) làm tăng mức tiêu hao đáng kể. Giữ tốc độ ổn định và bảo dưỡng định kỳ giúp tối ưu nhiên liệu.
  4. Điều kiện thời tiết: Nhiệt độ cao hoặc mưa lớn có thể ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ, làm tăng tiêu hao nhẹ.
  5. Chất lượng nhiên liệu: Dầu Diesel kém chất lượng không chỉ tăng tiêu hao mà còn gây hại cho động cơ về lâu dài.

Để tiết kiệm nhiên liệu, tài xế nên duy trì tốc độ đều (50-60 km/h), bảo dưỡng xe định kỳ (thay dầu, lọc gió) và sử dụng nhiên liệu từ các trạm uy tín.

So sánh với các dòng xe tải nhẹ khác

Dòng xe Tải trọng Động cơ Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) Giá bán (triệu đồng)
Kia K165 2,4 tấn Diesel 3.0L 7-9 280-320 (xe cũ)
Hyundai Porter H150 1,5 tấn Diesel 2.5L 8-10 400-450
Isuzu NPR 1,9-2,5 tấn Diesel 2.9L 8-11 600-700
Suzuki Carry Truck 0,9-1 tấn Xăng 1.5L 7-8 (xăng) 250-300
  • Hyundai Porter H150: Tiêu hao cao hơn Kia K165 một chút (8-10 lít/100 km), nhưng tải trọng thấp hơn và giá bán cao hơn.
  • Isuzu NPR: Động cơ bền bỉ, nhưng mức tiêu hao nhỉnh hơn (8-11 lít/100 km) và giá đắt đỏ.
  • Suzuki Carry Truck: Tiêu hao tương đương nhưng dùng xăng, chi phí vận hành cao hơn do giá xăng cao hơn dầu Diesel.

Kia K165 nổi bật với mức tiêu hao thấp, giá thành hợp lý và độ bền phù hợp cho vận tải nhỏ lẻ tại Việt Nam.

Kia K165 nổi bật với mức tiêu hao thấp

Kia K165 nổi bật với mức tiêu hao thấp

Giá bán và tính kinh tế

Kia K165 đã ngừng sản xuất từ năm 2018 để nhường chỗ cho các dòng xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro IV như Kia K250. Hiện nay, xe Kia K165 chủ yếu được bán dưới dạng xe cũ:

  • Giá bán xe cũ: Từ 280 triệu đến 320 triệu đồng (tùy tình trạng xe và năm sản xuất).
  • Giá lăn bánh: Tăng thêm 10-12% (Hà Nội: 310-360 triệu đồng; TP.HCM: 305-355 triệu đồng).

Với mức tiêu hao nhiên liệu 7-9 lít/100 km và giá dầu Diesel trung bình 20.000-22.000 đồng/lít (tính đến tháng 4/2025), chi phí nhiên liệu mỗi 100 km của Kia K165 dao động từ 140.000-198.000 đồng. Đây là con số rất cạnh tranh, giúp xe mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.

Hãy ghé ngay otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng để tham khảo thêm thông tin, tìm kiếm xe Kia K165 cũ chất lượng và nhận tư vấn chi tiết từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe tải kinh tế này!

Kia Seltos sở hữu ngoại thất mang phong cách SUV đô thị trẻ trung

Kích Thước Xe Kia Seltos – Đánh Giá SUV Đô Thị Nhỏ Gọn

Kia Seltos là một trong những mẫu SUV 5 chỗ nhỏ gọn được yêu thích nhất tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, tiện nghi vượt trội và khả năng vận hành linh hoạt. Đối với những ai quan tâm đến kích thước xe Kia Seltos, đây là yếu tố quan trọng để đánh giá xem xe có phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị, không gian gara hay các chuyến đi xa. Hãy cùng Ô tô Đại Bàng khám phá chi tiết về kích thước và các đặc điểm nổi bật của Kia Seltos.

Phân tích kích thước xe Kia Seltos

Kia Seltos thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ (subcompact SUV), với kích thước tổng thể cân đối, phù hợp cả đường phố đông đúc và các cung đường trường:

  • Chiều dài: 4.375 mm (phiên bản 2025 có thể dài hơn một chút so với bản cũ 4.315 mm nhờ thiết kế mới).
  • Chiều rộng: 1.800 mm.
  • Chiều cao: 1.615 mm (chưa tính thanh giá nóc, bản có giá nóc cao hơn khoảng 20-30 mm).
  • Chiều dài cơ sở (khoảng cách giữa 2 trục): 2.630 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 190 mm.
  • Dung tích khoang hành lý: 433 lít (mở rộng lên 1.400 lít khi gập ghế sau theo tỷ lệ 60:40).

Với kích thước này, Kia Seltos đủ nhỏ gọn để di chuyển linh hoạt trong đô thị, đồng thời đủ rộng rãi để mang lại sự thoải mái cho gia đình nhỏ trên các hành trình dài.

Bảng kích thước xe Kia Seltos

Bảng kích thước xe Kia Seltos

Ngoại thất Kia Seltos có thiết kế mạnh mẽ, hiện đại

Dựa trên kích thước tổng thể, Kia Seltos sở hữu ngoại thất mang phong cách SUV đô thị trẻ trung. Lưới tản nhiệt “mũi hổ” đặc trưng được mở rộng, kết hợp cụm đèn pha LED sắc nét và dải đèn định vị ban ngày “Heartbeat”. Thân xe dài 4.375 mm tạo cảm giác trường xe, mâm hợp kim 17-18 inch tăng thêm vẻ mạnh mẽ. Đuôi xe với đèn hậu LED “Star Map” hiện đại, kết hợp khoảng sáng gầm 190 mm giúp xe vượt qua ổ gà, đường xấu tại Việt Nam một cách dễ dàng.

Kia Seltos sở hữu ngoại thất mang phong cách SUV đô thị trẻ trung

Kia Seltos sở hữu ngoại thất mang phong cách SUV đô thị trẻ trung

Nội thất xe tối ưu không gian với kích thước nhỏ gọn

Kích thước chiều dài cơ sở 2.630 mm mang lại không gian nội thất rộng rãi cho Kia Seltos:

  • Ghế bọc da hoặc vải cao cấp, đủ chỗ thoải mái cho 5 người (tối ưu nhất với 4 người lớn và 1 trẻ em).
  • Màn hình giải trí 10,25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng (bản cao cấp).
  • Khoang hành lý 433 lít đủ chứa vali, túi golf, hoặc mở rộng lên 1.400 lít khi gập ghế – lý tưởng cho các chuyến đi xa.

Với chiều rộng 1.800 mm, cabin Seltos mang lại cảm giác thoáng đãng, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc nhóm bạn trẻ.

Động cơ Kia Seltos có hiệu suất phù hợp kích thước

Kia Seltos 2025 được trang bị động cơ tối ưu cho kích thước và trọng lượng xe (khoảng 1.300-1.400 kg):

  • Xăng 1.4L tăng áp: Công suất 138 mã lực, mô-men xoắn 242 Nm, hộp số ly hợp kép 7 cấp.
  • Xăng 1.6L: Công suất 121 mã lực, mô-men xoắn 151 Nm, hộp số tự động 6 cấp.
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: Khoảng 6,5-7,5L/100km (tùy phiên bản và điều kiện đường).

Với khoảng sáng gầm 190 mm và kích thước nhỏ gọn, Seltos vận hành linh hoạt trong phố và đủ sức vượt qua địa hình nhẹ như đường đồi dốc hoặc ngập nước nhẹ.

Tính năng an toàn đạt chuẩn cao cấp

Kia Seltos được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến, phù hợp với kích thước SUV đô thị:

  • Hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESP.
  • Túi khí từ 2-6 cái (tùy phiên bản).
  • Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, camera lùi hoặc 360 độ (bản cao cấp).
  • Gói Drive Wise: phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng (trên bản Premium).

Xe đạt chuẩn 5 sao ANCAP, mang lại sự an tâm dù kích thước không quá lớn.

Kia Seltos được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến

Kia Seltos được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến

So sánh kích thước xe Kia Seltos với các thương hiệu khác

Trong phân khúc SUV nhỏ gọn tại Việt Nam, kích thước Kia Seltos cạnh tranh với:

  • Hyundai Creta: Dài 4.315 mm, rộng 1.790 mm, cao 1.660 mm – ngắn hơn Seltos một chút, nhưng cao hơn, giá từ 620-740 triệu đồng.
  • Toyota Corolla Cross: Dài 4.460 mm, rộng 1.825 mm, cao 1.620 mm – lớn hơn Seltos, không gian rộng hơn, giá 820 triệu – 1 tỷ đồng.
  • Mazda CX-30: Dài 4.395 mm, rộng 1.795 mm, cao 1.540 mm – kích thước tương đương Seltos, nhưng thấp hơn, giá từ 839-909 triệu đồng.

Seltos nổi bật với kích thước cân đối, khoảng sáng gầm cao hơn Creta và CX-30, nhưng nhỏ hơn Corolla Cross, phù hợp cho người cần SUV gọn gàng mà vẫn đa dụng.

Với kích thước xe Kia Seltos (4.375 x 1.800 x 1.615 mm), đây là mẫu SUV nhỏ gọn lý tưởng cho đô thị Việt Nam, vừa đủ linh hoạt để di chuyển trong phố, vừa đủ rộng rãi cho gia đình nhỏ trên các hành trình dài. Khoảng sáng gầm 190 mm và khoang hành lý linh hoạt là điểm cộng lớn, giúp Seltos vượt trội trong phân khúc.

Hãy truy cập ngay otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng để tham khảo thêm thông tin chi tiết, xem xe thực tế và nhận tư vấn mua Kia Seltos với giá tốt nhất!

Kia Rio có cả phiên bản sedan và hatchback

Các Dòng Xe Kia 4 Chỗ – Phân Tích Chuyên Sâu Chọn Xe Phù Hợp

Kia là thương hiệu ô tô Hàn Quốc nổi tiếng với các dòng xe đa dạng, trong đó xe 4 chỗ thường được thiết kế tối ưu cho cá nhân, gia đình nhỏ hoặc mục đích kinh doanh như chạy dịch vụ. Tại Việt Nam, các mẫu xe Kia 4 chỗ phổ biến bao gồm Kia Soluto, Kia Morning (phiên bản tối ưu 4 chỗ) và Kia Rio (dù ít phổ biến hơn). Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu từng các dòng xe kia 4 chỗ để giúp bạn hiểu rõ ưu/nhược điểm và đưa ra lựa chọn tốt nhất. Hãy cùng Ô tô Đại Bàng khám phá chi tiết.

Kia Soluto – Sedan giá rẻ, thực dụng

Kia Soluto mang thiết kế sedan đơn giản nhưng hiện đại, với lưới tản nhiệt “mũi hổ” nhỏ gọn, đèn pha halogen hoặc LED (tùy phiên bản), mâm xe 14-15 inch. Kích thước tổng thể: dài 4.300 mm, rộng 1.700 mm, cao 1.460 mm – lớn hơn Morning, phù hợp cho người cần sedan nhỏ gọn.

Không gian đủ cho 4-5 người, nhưng tối ưu nhất với 4 người để đảm bảo thoải mái. Ghế bọc da hoặc nỉ, màn hình giải trí 7 inch (bản cao cấp), điều hòa chỉnh tay hoặc tự động. Khoang hành lý 475 lít, rộng rãi cho nhu cầu đi xa.

Động cơ:

  • Xăng 1.4L: Công suất 94 mã lực, mô-men xoắn 132 Nm.
  • Hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp, tiêu hao nhiên liệu khoảng 6-6,5L/100km.

Tính năng an toàn: Phanh ABS, 2 túi khí, camera lùi (bản AT Deluxe), cảm biến lùi – đủ dùng cho xe giá rẻ.

Ưu điểm:

  • Giá rẻ, phù hợp người mới mua xe hoặc chạy dịch vụ (Grab, taxi).
  • Không gian nội thất rộng hơn Morning.
  • Chi phí bảo dưỡng thấp.

Nhược điểm:

  • Động cơ yếu, không mạnh mẽ khi chở đủ tải.
  • Thiết kế và tiện nghi cơ bản, ít nổi bật.

Giá bán: Từ 399 triệu đến 469 triệu đồng.

Kia Soluto mang thiết kế sedan đơn giản nhưng hiện đại

Kia Soluto mang thiết kế sedan đơn giản nhưng hiện đại

Kia Morning – Hatchback nhỏ gọn, linh hoạt

Kia Morning là hatchback 5 chỗ nhưng thường được sử dụng tối ưu với 4 chỗ để đảm bảo thoải mái. Thiết kế trẻ trung với đèn pha LED (bản cao cấp), mâm xe 14-15 inch. Kích thước: dài 3.595 mm, rộng 1.595 mm, cao 1.485 mm – nhỏ nhất trong các dòng Kia 4 chỗ.

Ghế bọc vải hoặc da, màn hình 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Không gian cabin vừa đủ cho 4 người, khoang hành lý 255 lít (mở rộng 1.010 lít khi gập ghế).

Động cơ:

  • Xăng 1.25L: Công suất 83 mã lực, mô-men xoắn 122 Nm.
  • Hộp số tự động 4 cấp hoặc sàn 5 cấp, tiêu hao nhiên liệu 5,5-6L/100km.

Tính năng an toàn: Phanh ABS, EBD, 2-6 túi khí (tùy phiên bản), camera lùi – đáp ứng tốt trong phân khúc hatchback nhỏ.

Ưu điểm:

  • Kích thước siêu nhỏ, dễ luồn lách và đỗ xe trong đô thị.
  • Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.
  • Thiết kế trẻ trung, phù hợp người trẻ.

Nhược điểm:

  • Không gian hạn chế, chật chội nếu chở đủ 5 người.
  • Động cơ yếu khi đi đường trường hoặc leo dốc.

Giá bán: Từ 329 triệu đến 439 triệu đồng.

Kia Morning là hatchback 5 chỗ

Kia Morning là hatchback 5 chỗ

Kia Rio – Sedan/Hatchback cao cấp hơn (ít phổ biến)

Kia Rio có cả phiên bản sedan và hatchback, với thiết kế thanh lịch, lưới tản nhiệt “mũi hổ” mở rộng, đèn pha LED, mâm xe 15-17 inch. Kích thước sedan: dài 4.385 mm, rộng 1.725 mm, cao 1.460 mm; hatchback ngắn hơn chút (4.065 mm).

Không gian rộng rãi cho 4 người, ghế da, màn hình 7-8 inch, điều hòa tự động. Khoang hành lý sedan 325 lít, hatchback 300 lít – đủ dùng cho gia đình nhỏ.

Động cơ:

  • Xăng 1.4L: Công suất 98 mã lực, mô-men xoắn 133 Nm.
  • Hộp số tự động 4 cấp hoặc sàn 6 cấp, tiêu hao nhiên liệu 6-6,5L/100km.

Tính năng an toàn: Phanh ABS, cân bằng điện tử, 2-6 túi khí, cảm biến lùi – an toàn hơn Soluto và Morning ở bản cao cấp.

Ưu điểm:

  • Thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi hơn Soluto và Morning.
  • Không gian rộng rãi, phù hợp gia đình nhỏ.
  • Vận hành ổn định hơn trên đường trường.

Nhược điểm:

  • Ít phổ biến tại Việt Nam, phụ tùng khó tìm.
  • Giá cao hơn Soluto và Morning, kém cạnh tranh.

Giá bán: Từ 470 triệu đến 570 triệu đồng (nếu còn phân phối chính hãng).

Kia Rio có cả phiên bản sedan và hatchback

Kia Rio có cả phiên bản sedan và hatchback

So sánh các dòng xe kia 4 chỗ với thương hiệu khác

Tiêu chí Kia Soluto Kia Morning Kia Rio Đối thủ (Hyundai Accent, Toyota Vios)
Kích thước Sedan trung bình Hatchback nhỏ gọn Sedan/Hatchback Sedan tương đương Soluto/Rio
Động cơ 94 mã lực 83 mã lực 98 mã lực 94-107 mã lực (Accent/Vios)
Tiện nghi Cơ bản Thực dụng Tương đối cao Cao hơn Soluto, ngang Rio
Giá bán 399-469 triệu 329-439 triệu 470-570 triệu 425-570 triệu (Accent), 489-638 triệu (Vios)
Phổ biến Cao Rất cao Thấp Rất cao
  • Hyundai Accent: Giá 425-570 triệu đồng, thiết kế đẹp, tiện nghi tốt, nhưng giá cao hơn Soluto.
  • Toyota Vios: Giá 489-638 triệu đồng, bền bỉ, giữ giá tốt, nhưng ít option và đắt hơn cả 3 mẫu Kia.

Kia Soluto và Morning nổi bật với giá rẻ, trong khi Rio (nếu có) mang lại sự cân bằng giữa tiện nghi và hiệu suất.

Phân tích chuyên sâu: Nên các dòng xe kia 4 chỗ nào?

  1. Kia Soluto:
    • Phù hợp với: Người cần sedan giá rẻ, chạy dịch vụ hoặc gia đình nhỏ không đòi hỏi nhiều tiện nghi.
    • Lý do chọn: Giá thấp nhất trong phân khúc sedan, không gian rộng hơn Morning, chi phí bảo dưỡng hợp lý.
    • Hạn chế: Động cơ yếu, thiết kế không nổi bật.
  2. Kia Morning:
    • Phù hợp với: Người độc thân, gia đình nhỏ (2-3 người), ưu tiên xe nhỏ gọn để di chuyển đô thị.
    • Lý do chọn: Kích thước nhỏ nhất, tiết kiệm nhiên liệu, dễ đỗ xe, giá siêu rẻ.
    • Hạn chế: Không gian chật, không phù hợp đi xa nhiều.
  3. Kia Rio:
    • Phù hợp với: Người muốn sedan/hatchback cao cấp hơn, gia đình nhỏ cần sự tiện nghi.
    • Lý do chọn: Thiết kế đẹp, nội thất tốt hơn Soluto và Morning, vận hành ổn định.
    • Hạn chế: Hiếm tại Việt Nam, giá cao hơn, khó tìm phụ tùng.

Các dòng xe Kia 4 chỗ mang đến lựa chọn đa dạng cho người dùng Việt Nam năm 2025. Nếu bạn cần xe giá rẻ, thực dụng, chọn Soluto. Nếu muốn xe nhỏ gọn, tiết kiệm, Morning là tối ưu. Nếu thích sự sang trọng và tiện nghi, Rio đáng cân nhắc (dù khó tìm).

Hãy truy cập ngay otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng để tham khảo thêm thông tin!

Kích thước xe Kia Morning thuộc phân khúc xe hatchback hạng A

Tìm Hiểu Kích Thước Xe Kia Morning – Mẫu Xe Nhỏ Gọn Đô Thị

Kia Morning là một trong những mẫu xe 5 chỗ nhỏ gọn được ưa chuộng nhất tại Việt Nam nhờ thiết kế linh hoạt, giá cả hợp lý và khả năng di chuyển tiện lợi trong đô thị. Đối với những ai quan tâm đến kích thước xe Kia Morning, đây là yếu tố quan trọng để đánh giá xem xe có phù hợp với nhu cầu sử dụng và không gian gara hay không. Hãy cùng Ô tô Đại Bàng khám phá chi tiết về kích thước và các đặc điểm nổi bật của Kia Morning phiên bản 2025.

Kích thước xe Kia Morning chuẩn

Kia Morning (hay còn gọi là Kia Picanto tại một số thị trường) thuộc phân khúc xe hatchback hạng A, với

Kích thước xe Kia Morning thuộc phân khúc xe hatchback hạng A

Kích thước xe Kia Morning thuộc phân khúc xe hatchback hạng A

kích thước tổng thể nhỏ gọn, lý tưởng cho đường phố đông đúc:

  • Chiều dài: 3.595 mm.
  • Chiều rộng: 1.595 mm.
  • Chiều cao: 1.485 mm.
  • Chiều dài cơ sở (khoảng cách giữa 2 trục): 2.400 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 152 mm.
  • Dung tích khoang hành lý: 255 lít (có thể mở rộng lên 1.010 lít khi gập ghế sau).

Với kích thước này, Kia Morning dễ dàng luồn lách trong giao thông đô thị, đỗ xe ở những nơi chật hẹp và phù hợp với gara nhỏ tại các khu chung cư Việt Nam.

Ngoại thất Kia Morning nhỏ nhưng đầy phong cách

Dù có kích thước nhỏ gọn, Kia Morning vẫn sở hữu thiết kế trẻ trung và hiện đại. Lưới tản nhiệt “mũi hổ” đặc trưng được tinh chỉnh gọn gàng, kết hợp với cụm đèn pha halogen hoặc LED (tùy phiên bản) và dải đèn định vị ban ngày “Heartbeat”. Thân xe ngắn, mâm xe hợp kim 14-15 inch, tạo cảm giác năng động. Đuôi xe với đèn hậu LED hình chữ “C” mang lại vẻ ngoài bắt mắt dù kích thước tổng thể khiêm tốn.

Kia Morning 2025 vẫn sở hữu thiết kế trẻ trung và hiện đại

Kia Morning vẫn sở hữu thiết kế trẻ trung và hiện đại

Nội thất Kia Morning tối ưu không gian nhỏ

Dù kích thước bên ngoài nhỏ, nội thất Kia Morning được thiết kế thông minh để tối ưu không gian:

  • Ghế bọc vải hoặc da cao cấp (tùy phiên bản), đủ chỗ cho 5 người nhưng thoải mái nhất với 4 người lớn.
  • Màn hình giải trí 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động hoặc chỉnh tay.
  • Khoang hành lý 255 lít đủ chứa túi xách, vali nhỏ, và có thể gập ghế sau theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian khi cần.

Với chiều dài cơ sở 2.400 mm, Kia Morning mang lại không gian cabin vừa đủ, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc người độc thân.

Động cơ tiết kiệm và linh hoạt

Kia Morning được trang bị động cơ nhỏ gọn nhưng đủ mạnh cho nhu cầu đô thị:

  • Động cơ xăng Kappa 1.25L: Công suất 83 mã lực, mô-men xoắn 122 Nm, kết hợp hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: Khoảng 5,5-6L/100km (tùy điều kiện đường), lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày.

Với kích thước và trọng lượng nhẹ (khoảng 960-1.000 kg), xe vận hành linh hoạt, tăng tốc nhanh trong phố.

Tính năng an toàn đủ dùng cho xe nhỏ

Kia Morning được trang bị các tính năng an toàn cơ bản, phù hợp với phân khúc hatchback giá rẻ:

  • Hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD.
  • Túi khí đôi phía trước (tùy phiên bản có thể thêm túi khí bên).
  • Cảm biến lùi, camera lùi (trên bản cao cấp).
  • Hệ thống chống trộm và khóa cửa tự động.

Dù không quá vượt trội về an toàn như các dòng xe lớn, Kia Morning vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển an toàn trong đô thị.

Kia Morning được trang bị các tính năng an toàn cơ bản

Kia Morning được trang bị các tính năng an toàn cơ bản

So sánh với các thương hiệu khác

Trong phân khúc xe hatchback 5 chỗ nhỏ gọn tại Việt Nam, Kia Morning cạnh tranh với:

  • Hyundai Grand i10: Kích thước tương tự (dài 3.805 mm, rộng 1.680 mm, cao 1.520 mm), nội thất rộng hơn chút nhưng giá từ 360-455 triệu đồng, cao hơn Morning ở một số phiên bản.
  • Toyota Wigo: Kích thước (dài 3.660 mm, rộng 1.600 mm, cao 1.520 mm), bền bỉ, giữ giá tốt, giá từ 352-385 triệu đồng, nhưng ít option hơn Morning.
  • Honda Brio: Kích thước (dài 3.817 mm, rộng 1.682 mm, cao 1.487 mm), thiết kế trẻ trung, giá từ 418-452 triệu đồng, đắt hơn Morning nhưng động cơ mạnh hơn (89 mã lực).

Kia Morning nổi bật với kích thước nhỏ gọn nhất, giá rẻ và thiết kế phù hợp đô thị, dù không gian nội thất hơi hạn chế so với Grand i10 hay Brio.

Với kích thước xe Kia Morning nhỏ gọn (3.595 x 1.595 x 1.485 mm), đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe dễ di chuyển trong đô thị, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí thấp. Dù không gian nội thất không quá rộng rãi, Kia Morning vẫn đáp ứng tốt nhu cầu của người độc thân, gia đình nhỏ hoặc người mới mua xe lần đầu.

Hãy truy cập ngay otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng để tham khảo thêm thông tin chi tiết, xem xe thực tế và nhận tư vấn mua Kia Morning với giá tốt nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe nhỏ gọn hoàn hảo này!

loading