logo

Blog

Tuyên ngôn mạnh mẽ, tự do, đam mê tốc độ và đậm chất cá nhân

Logo Xe Jaguar: Biểu Tượng Độc Nhất Của Sang Trọng, Tốc Độ

Logo xe Jaguar không chỉ là biểu tượng nhận diện thương hiệu mà còn thể hiện sự phát triển và định hướng của hãng xe Anh Quốc này qua từng giai đoạn. Từ những ngày đầu thành lập đến nay, logo Jaguar đã trải qua nhiều thay đổi quan trọng, phản ánh sự tiến hóa trong thiết kế và chiến lược kinh doanh của hãng.​

Lịch sử phát triển logo xe Jaguar

Giai đoạn 1935 – 1945: những bước đi đầu tiên:

Năm 1935, Jaguar vẫn còn mang tên “SS Cars Ltd.”. Mẫu xe đầu tiên mang tên “SS Jaguar” sử dụng một logo dạng huy hiệu, với chữ “Jaguar” đặt nổi bật trong khung hình tròn. Thời kỳ này, logo mang nét đặc trưng cổ điển, phù hợp với phong cách thiết kế xe của những năm 1930.

Sau Thế chiến II (1945), do tên gọi “SS” mang liên tưởng tiêu cực đến tổ chức phát xít, hãng chính thức đổi tên thành “Jaguar Cars Ltd.” – đây cũng là bước ngoặt đầu tiên trong việc hình thành một biểu tượng thương hiệu hoàn toàn mới.

Logo xe Jaguar phát triển qua nhiều giai đoạn

Logo xe Jaguar phát triển qua nhiều giai đoạn

Giai đoạn 1945 – 1982: ra đời hình ảnh báo đốm huyền thoại:

Biểu tượng “Leaping Jaguar” (báo đốm đang nhảy) được giới thiệu như một món đồ trang trí capo vào năm 1945, sau khi hãng đổi tên. Hình ảnh chú báo đốm vươn người nhảy về phía trước biểu trưng cho:

  • Sức mạnh vượt trội
  • Tốc độ phi thường
  • Sự dẻo dai, linh hoạt
  • Đẳng cấp hoàng gia và quý tộc Anh

Từ 1982: leaping jaguar trở thành logo chính thức:

Từ năm 1982, hình ảnh chú báo đốm được cách điệu thành logo chính thức của hãng. Màu sắc chủ đạo là bạc ánh kim, thể hiện sự hiện đại, sang trọng và thời thượng. Logo này xuất hiện trên hầu hết các dòng xe Jaguar từ những năm 80 đến tận gần đây.

Ý nghĩa của logo Jaguar

Biểu tượng “Leaping Jaguar” không chỉ đại diện cho tên thương hiệu mà còn thể hiện các giá trị cốt lõi như sự thanh lịch, phong cách, sang trọng và sức mạnh. Việc sử dụng hình ảnh báo đốm đang nhảy vọt phản ánh tinh thần tiên phong và khát vọng vươn xa của hãng.​

Việc Jaguar thay đổi logo vào năm 2024, loại bỏ hình ảnh báo đốm, đã gây ra nhiều tranh cãi. Nhiều khách hàng trung thành bày tỏ sự tiếc nuối và không đồng tình với quyết định này, cho rằng nó làm mất đi bản sắc truyền thống của thương hiệu. Tuy nhiên, Jaguar cho rằng sự thay đổi này là cần thiết để phù hợp với chiến lược chuyển đổi sang xe điện và nâng tầm thương hiệu lên phân khúc siêu sang.

Biểu tượng "Leaping Jaguar" đại diện cho tên thương hiệu

Biểu tượng “Leaping Jaguar” đại diện cho tên thương hiệu

So sánh logo xe Jaguar với các hãng xe nổi tiếng khác

  1. Mercedes-benz: biểu tượng ngôi sao ba cánh
  • Ý nghĩa: đại diện cho khả năng chinh phục đất – biển – không khí.
  • Phong cách: đơn giản, mang tính biểu tượng toàn cầu, tinh tế và sang trọng.
  • So với Jaguar: Jaguar thể hiện sự động – một sinh vật đang chuyển động, trong khi Mercedes thể hiện sự vững chắc, vương giả, gần như “tĩnh tại” về thị giác.
  1. BMW: hình tròn với gam màu trắng – xanh
  • Ý nghĩa: tượng trưng cho cánh quạt máy bay quay (BMW có nguồn gốc sản xuất động cơ máy bay).
  • Phong cách: công nghệ cao, chính xác, sắc bén.
  • So với Jaguar: BMW thiên về kỹ thuật, Jaguar thiên về cảm xúc và phong cách nghệ thuật.
  1. Audi: 4 vòng tròn liên kết
  • Ý nghĩa: đại diện cho 4 công ty hợp nhất tạo nên Auto Union – tiền thân của Audi.
  • Phong cách: tối giản, gắn kết, công nghệ cao.
  • So với Jaguar: Audi mang tính biểu trưng tập thể, trong khi Jaguar là hình tượng cá thể – độc lập và nổi bật.
  1. Lexus: chữ “L” cách điệu
  • Ý nghĩa: biểu tượng hóa sự đơn giản và tinh tế trong triết lý “Omotenashi” của người Nhật.
  • Phong cách: gọn gàng, hiện đại, thể hiện độ tin cậy.
  • So với Jaguar: Lexus an toàn và bền vững, còn Jaguar là táo bạo và phá cách.
  1. Rolls-royce: chữ “RR” và biểu tượng Spirit of Ecstasy
  • Ý nghĩa: biểu tượng của sự siêu sang, quý tộc.
  • Phong cách: hoàng gia, nghệ thuật cao cấp.
  • So với Jaguar: Jaguar là phong cách Anh “tân quý tộc”, trong khi Rolls-Royce là “hoàng tộc cổ điển”.

Tại sao logo Jaguar lại có sức hút đặc biệt?

Logo của Jaguar đặc biệt vì:

  • Là biểu tượng sống động hiếm hoi trong thế giới logo xe – phần lớn các logo xe đều tĩnh.
  • Hình ảnh báo đốm đang nhảy tạo cảm giác chuyển động, tốc độ, uyển chuyển.
  • Gắn liền với văn hóa nước Anh: Jaguar được mệnh danh là “quý ông lịch lãm” trong ngành ô tô.

Hơn hết, khi xuất hiện trên mũi xe, biểu tượng “báo đốm” không chỉ là nhận diện thương hiệu – nó là tuyên ngôn về phong cách sống: mạnh mẽ, tự do, đam mê tốc độ và đậm chất cá nhân.

Tuyên ngôn mạnh mẽ, tự do, đam mê tốc độ và đậm chất cá nhân

Tuyên ngôn mạnh mẽ, tự do, đam mê tốc độ và đậm chất cá nhân

Logo của Jaguar đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, phản ánh sự tiến hóa của thương hiệu trong ngành công nghiệp ô tô. Dù có những thay đổi, biểu tượng này vẫn giữ vững giá trị cốt lõi của Jaguar về sự thanh lịch, sang trọng và hiệu suất.​

Để khám phá thêm về các mẫu xe Jaguar và trải nghiệm sự sang trọng đẳng cấp, quý khách hãy ghé thăm otodaibang.com.

Isuzu Crosswind bản nội địa Philippines

Top Xe Isuzu 7 Chỗ Máy Dầu Cũ Dưới 200 Triệu Đáng Mua

Trong tầm giá dưới 200 triệu đồng, việc tìm kiếm một chiếc xe 7 chỗ máy dầu đáp ứng nhu cầu chở gia đình hoặc chạy dịch vụ là điều không hề dễ. Tuy nhiên, với những ai yêu thích độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành mạnh mẽ, những chiếc Isuzu 7 chỗ máy dầu cũ vẫn là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Hãng xe Isuzu nổi tiếng với động cơ diesel siêu bền, ít hỏng vặt và tiết kiệm chi phí sử dụng lâu dài.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dòng xe Isuzu 7 chỗ máy dầu cũ dưới 200 triệu, đánh giá chi tiết ưu nhược điểm, cũng như kinh nghiệm mua xe cũ an toàn và hiệu quả.

Xe Isuzu 7 chỗ máy dầu cũ dưới 200 triệu – Isuzu Hi-Lander

Thông tin tổng quan:

  • Giá tham khảo: 150 – 200 triệu (tùy vào tình trạng xe)
  • Kiểu dáng: SUV lai bán tải, khung gầm rời
  • Động cơ: Diesel 2.5L Turbo, hộp số sàn 5 cấp
  • Tiêu hao nhiên liệu: ~7 – 8L/100km đường trường
  • Dẫn động: Cầu sau (RWD)

Ưu điểm:

  • Động cơ diesel của Isuzu rất bền, dễ bảo trì, tuổi thọ cao
  • Khung gầm chắc chắn, chịu tải tốt, phù hợp đi đường đèo, đường xấu
  • Phụ tùng phổ biến, dễ thay thế
  • Chi phí sử dụng thấp, xe giữ giá tốt nếu bảo dưỡng kỹ

Nhược điểm:

  • Thiết kế ngoại thất và nội thất đã cũ kỹ, không bắt mắt
  • Trang bị tiện nghi gần như không có: không ABS, không túi khí, không điều hòa tự động
  • Cách âm kém, xe hơi ồn khi chạy tốc độ cao
Isuzu Hi-Lander (2003 – 2007)

Isuzu Hi-Lander (2003 – 2007)

Phù hợp với: Người mua xe để chạy dịch vụ ở vùng núi, nông thôn, hoặc chở hàng nhẹ. Người ưu tiên xe bền, ít hỏng, không quan trọng ngoại hình hay tiện nghi.

Isuzu MU-7 (2004 – 2008) – Phiên bản nhập khẩu Thái Lan

Thông tin tổng quan:

  • Giá tham khảo: 180 – 230 triệu (cần săn, ít xe trên thị trường)
  • Kiểu xe: SUV 7 chỗ, khung gầm body-on-frame
  • Động cơ: 3.0L máy dầu Turbo, mạnh mẽ hơn Hi-Lander
  • Tiêu hao nhiên liệu: ~9 – 10L/100km
  • Hộp số: Sàn hoặc tự động, tùy phiên bản

Ưu điểm:

  • Không gian nội thất cực kỳ rộng rãi, thoải mái cho cả 7 người
  • Động cơ khỏe, tăng tốc tốt, phù hợp chạy đường dài, đường đồi núi
  • Trang bị khá ổn ở thời điểm đó: ghế nỉ/da, CD, dàn lạnh sau
  • Gầm cao, khả năng đi đường xấu tốt

Nhược điểm:

  • Khó tìm xe trong tầm giá dưới 200 triệu, đa phần xe cũ đã chạy trên 200.000 km
  • Xe nặng nên tiêu hao nhiên liệu cao hơn Hi-Lander
  • Nội thất xuống cấp theo thời gian nếu không được chăm sóc kỹ

Phù hợp với: Người cần xe rộng rãi chở gia đình đông người, hoặc chạy dịch vụ đường dài. Cần người có kinh nghiệm xem xe để tránh mua nhầm xe đã xuống cấp.

Isuzu MU-7 (2004 – 2008) là phiên bản nhập khẩu Thái Lan

Isuzu MU-7 (2004 – 2008) là phiên bản nhập khẩu Thái Lan

Các dòng xe Isuzu 7 chỗ cũ khác

Ngoài hai mẫu tiêu biểu trên, bạn có thể tham khảo một số dòng xe khác tuy hiếm hơn nhưng đôi khi vẫn xuất hiện trên thị trường:

  • Isuzu Trooper (đời 1990 – 2000): Xe SUV 7 chỗ khá hiếm, đa phần nhập khẩu. Động cơ khỏe nhưng linh kiện khó kiếm.
  • Isuzu Crosswind (bản nội địa Philippines): Rất ít xuất hiện tại Việt Nam, nhưng nếu có thì đây là dòng 7 chỗ máy dầu khá tiết kiệm.

So sánh nhanh Hi-Lander vs MU-7

Tiêu chí Hi-Lander MU-7
Động cơ 2.5L Turbo 3.0L Turbo
Sức mạnh Trung bình Mạnh mẽ
Không gian Hẹp hơn Rộng rãi
Mức tiêu hao nhiên liệu Thấp hơn Cao hơn
Giá phụ tùng Rẻ, dễ kiếm Khá cao, có thể phải đặt
Mục đích phù hợp Đi lại cơ bản, tải nhẹ Gia đình lớn, đường dài, leo dốc

Kinh nghiệm mua xe Isuzu 7 chỗ cũ dưới 200 triệu

  1. Ưu tiên kiểm tra kỹ phần khung gầm:

Đây là bộ phận dễ bị mục, rỉ, hoặc móp méo do tai nạn. Hãy kiểm tra bằng đèn pin, gõ nhẹ để kiểm tra âm thanh rỗng (nếu có dấu hiệu mục).

  1. Kiểm tra động cơ:
  • Quan sát tiếng máy nổ có đều không, có khói bất thường không (khói trắng/đen)
  • Kiểm tra dầu máy, nước làm mát, xem có hiện tượng hao hụt hay đổi màu.
  • Nếu có thể, chạy thử xe để cảm nhận độ trễ chân ga, sang số có mượt không
  1. Kiểm tra giấy tờ xe:
  • So khung, số máy khớp giấy tờ
  • Kiểm tra lịch sử đăng kiểm, xem có gắn phù hiệu taxi không (có thể check online)
  • Hỏi kỹ nguồn gốc xe: cá nhân, công ty, xe dịch vụ, hay xe chạy vùng ngập
  1. Đừng ham rẻ:

Xe cũ dưới 200 triệu mà “máy êm, không lỗi nhỏ nào” thì cần đặt dấu hỏi. Nếu cần thiết, hãy đi cùng thợ hoặc kỹ thuật viên có kinh nghiệm.

Isuzu Crosswind bản nội địa Philippines

Isuzu Crosswind bản nội địa Philippines

Có nên mua xe Isuzu cũ không?

Câu trả lời là: Có, nếu bạn chấp nhận đánh đổi giữa sự tiện nghi và độ bền vận hành.

Isuzu luôn nổi tiếng với động cơ dầu bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, do thiết kế xe phục vụ mục đích công việc là chính nên trang bị tiện nghi không cao, nội thất đơn giản. Nếu bạn chỉ cần một chiếc xe 7 chỗ mạnh mẽ, tiết kiệm xăng dầu, không yêu cầu sang trọng, đây là một lựa chọn xứng đáng.

Trong tầm giá 200 triệu trở lại, những chiếc xe Isuzu 7 chỗ máy dầu cũ như Hi-Lander hoặc MU-7 là lựa chọn đáng để cân nhắc, nhất là với người có ngân sách hạn chế và ưu tiên tính bền bỉ, tiết kiệm. Tuy nhiên, để tránh mua phải xe lỗi, xe ngập nước hoặc đã bị đại tu nặng, người mua nên kiểm tra kỹ càng hoặc nhờ người có kinh nghiệm hỗ trợ.

Bạn đang tìm kiếm xe Isuzu 7 chỗ cũ phù hợp? Hãy để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp otodaibang.com để được tư vấn, hỗ trợ danh sách xe còn chất lượng với mức giá hợp lý nhất!

Taplo (bảng đồng hồ) trên xe tải Isuzu là "trung tâm thông tin"

Hướng Dẫn Về Các Đèn Báo Trên Taplo Xe Tải Isuzu A-Z

Taplo (bảng đồng hồ) trên xe tải Isuzu là “trung tâm thông tin” quan trọng giúp tài xế nắm bắt tình trạng hoạt động của xe. Hiểu rõ ý nghĩa của từng đèn báo không chỉ giúp tài xế vận hành xe an toàn mà còn chủ động phát hiện sự cố để có biện pháp xử lý kịp thời. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về các đèn báo trên taplo xe tải Isuzu, giúp bạn vận hành xe hiệu quả hơn.

Các đèn báo cảnh báo màu đỏ – Cần dừng xe ngay lập tức

Đèn cảnh báo áp suất dầu động cơ:

Đèn báo này có hình biểu tượng chiếc bình dầu với giọt dầu bên trong. Khi đèn này sáng, cảnh báo áp suất dầu động cơ quá thấp, có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho động cơ. Nếu đèn này sáng trong khi lái xe, bạn cần:

  • Dừng xe ngay ở nơi an toàn và tắt máy
  • Kiểm tra mức dầu động cơ
  • Liên hệ với kỹ thuật viên nếu mức dầu bình thường nhưng đèn vẫn sáng
Taplo (bảng đồng hồ) trên xe tải Isuzu là "trung tâm thông tin"

Taplo (bảng đồng hồ) trên xe tải Isuzu là “trung tâm thông tin”

Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát:

Đèn này có biểu tượng nhiệt kế hoặc nhiệt độ. Khi sáng lên, nhiệt độ nước làm mát đã vượt mức cho phép, có nguy cơ gây quá nhiệt động cơ. Bạn cần:

  • Dừng xe ngay ở nơi an toàn và để động cơ chạy không tải
  • Kiểm tra mức nước làm mát sau khi động cơ nguội
  • Kiểm tra rò rỉ hoặc đứt dây đai quạt

Đèn cảnh báo hệ thống phanh:

Đèn này thường có biểu tượng chữ “P” trong vòng tròn hoặc từ “BRAKE”. Khi sáng, có thể do:

  • Phanh tay đang kéo
  • Mức dầu phanh thấp
  • Hệ thống phanh có vấn đề

Nếu đèn vẫn sáng sau khi nhả phanh tay, cần kiểm tra mức dầu phanh và hệ thống phanh ngay lập tức.

Các đèn báo cảnh báo màu vàng/cam – Cần chú ý và kiểm tra sớm

Đèn kiểm tra động cơ (Check Engine):

Đèn này có biểu tượng động cơ hoặc chữ “CHECK”. Khi sáng, hệ thống quản lý động cơ đã phát hiện lỗi. Nguyên nhân có thể là:

  • Hệ thống phun nhiên liệu gặp vấn đề
  • Cảm biến oxy hoạt động không đúng
  • Hệ thống khí thải có vấn đề
  • Lỗi kỹ thuật điện tử động cơ

Trong nhiều trường hợp, xe vẫn có thể vận hành nhưng cần kiểm tra tại garage càng sớm càng tốt.

Đèn cảnh báo hệ thống ABS:

Biểu tượng “ABS” trong vòng tròn sáng lên khi hệ thống chống bó cứng phanh gặp sự cố. Khi đèn này sáng:

  • Hệ thống phanh thông thường vẫn hoạt động
  • Chức năng chống bó cứng phanh không hoạt động
  • Cần kiểm tra hệ thống ABS sớm để đảm bảo an toàn

Đèn cảnh báo AdBlue/DEF (Dung dịch xử lý khí thải):

Đối với xe tải Isuzu đời mới đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 trở lên, đèn này cảnh báo về mức AdBlue thấp hoặc chất lượng AdBlue kém. Cần bổ sung AdBlue kịp thời để tránh:

  • Giảm hiệu suất động cơ
  • Tăng lượng khí thải
  • Xe có thể không khởi động được (với một số model)

Đèn cảnh báo lọc nhiên liệu:

Biểu tượng lọc hoặc ký hiệu nước trong nhiên liệu sáng lên khi lọc nhiên liệu cần được xả nước hoặc thay thế. Đây là cảnh báo cần được xử lý sớm để tránh hư hỏng hệ thống nhiên liệu.

Các đèn báo thông tin – Chỉ báo trạng thái hoạt động

  • Đèn báo xi nhan: Mũi tên chỉ hướng trái hoặc phải nhấp nháy khi bạn bật xi nhan. Nếu đèn nhấp nháy nhanh hơn bình thường, có thể một bóng đèn xi nhan đã hỏng và cần thay thế.
  • Đèn báo đèn pha/cos: Biểu tượng đèn pha (thường là tia sáng hướng về phía trước) sáng khi bạn bật đèn pha. Biểu tượng đèn cos (tia sáng hướng xuống) sáng khi đèn cos được bật.
  • Đèn báo sương mù (nếu có): Biểu tượng đèn sương mù trước/sau sáng khi các đèn này được bật.
  • Đèn cảnh báo dây an toàn: Biểu tượng dây an toàn nhắc nhở tài xế thắt dây an toàn.
Các đèn báo thông tin là chỉ báo trạng thái hoạt động

Các đèn báo thông tin là chỉ báo trạng thái hoạt động

Các đèn báo đặc thù trên xe tải Isuzu

  • Đèn báo giới hạn tốc độ (Speed limiter): Trên các dòng xe tải Isuzu hiện đại có tính năng giới hạn tốc độ, đèn này sáng khi hệ thống được kích hoạt.
  • Đèn cảnh báo nhiệt độ hộp số (cho xe số tự động): Với xe tải Isuzu sử dụng hộp số tự động, đèn này cảnh báo khi nhiệt độ dầu hộp số quá cao, cần giảm tải hoặc dừng xe để làm mát hộp số.
  • Đèn báo PTO (Power Take Off): Đối với xe tải chuyên dụng có trang bị PTO, đèn này sáng khi hệ thống PTO được kích hoạt.
  • Đèn báo hệ thống DPD/DPF (Lọc hạt diesel): Trên các dòng xe tải Isuzu đáp ứng tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt, đèn này thông báo khi lọc hạt diesel cần tái sinh hoặc gặp vấn đề cần xử lý.

Quy trình kiểm tra đèn báo khi khởi động

Khi bạn xoay khóa điện sang vị trí ON (trước khi khởi động), tất cả các đèn báo trên taplo sẽ sáng trong vài giây để kiểm tra. Đây là quy trình tự kiểm tra hệ thống và hoàn toàn bình thường. Nếu có đèn nào không sáng trong quá trình này, có thể đèn đã bị hỏng hoặc hệ thống liên quan gặp vấn đề.

Sau khi động cơ khởi động, hầu hết các đèn cảnh báo nên tắt. Nếu có đèn vẫn tiếp tục sáng, đặc biệt là đèn màu đỏ, cần kiểm tra ngay.

Cách xử lý khi đèn cảnh báo bất thường sáng

Đèn cảnh báo màu đỏ:

  1. Dừng xe ngay lập tức ở nơi an toàn
  2. Tắt động cơ (trừ trường hợp quá nhiệt cần để động cơ chạy không tải)
  3. Kiểm tra các yếu tố cơ bản (dầu, nước làm mát, dây đai)
  4. Gọi hỗ trợ kỹ thuật nếu không tự khắc phục được

Đèn cảnh báo màu vàng/cam:

  1. Chú ý theo dõi tình trạng hoạt động của xe
  2. Sắp xếp kiểm tra kỹ thuật sớm nhất có thể
  3. Tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe để biết thêm chi tiết

Bảo dưỡng định kỳ giúp giảm thiểu cảnh báo

Việc tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của Isuzu sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ xuất hiện các đèn cảnh báo bất thường. Một số mốc bảo dưỡng quan trọng bao gồm:

  • Thay dầu động cơ và lọc dầu: 5,000 – 10,000 km tùy model
  • Kiểm tra và thay lọc nhiên liệu: 20,000 – 40,000 km
  • Kiểm tra hệ thống phanh: 20,000 km
  • Kiểm tra dây đai: 40,000 km

Hiểu rõ ý nghĩa các đèn báo trên taplo xe tải Isuzu là yếu tố quan trọng giúp tài xế vận hành xe an toàn và hiệu quả. Việc phát hiện và xử lý kịp thời các cảnh báo không chỉ kéo dài tuổi thọ xe mà còn đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa.

Hãy hiểu rõ ý nghĩa các đèn báo trên taplo xe tải Isuzu

Hãy hiểu rõ ý nghĩa các đèn báo trên taplo xe tải Isuzu

Để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe tải Isuzu, nhận tư vấn về bảo dưỡng hoặc mua phụ tùng chính hãng, quý khách vui lòng liên hệ Ô tô Đại Bàng qua website otodaibang.com. 

Isuzu mu-X tuy không hào nhoáng về thiết kế hay công nghệ

Xe Isuzu 7 Chỗ – Tìm Hiểu Isuzu Mu-X 2025 Có Gì Nổi Bật?

Trong phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam, người dùng thường nhớ tới những cái tên như Toyota Fortuner, Ford Everest hay Mitsubishi Pajero Sport. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV thực dụng, bền bỉ, tiết kiệm và có chi phí sử dụng thấp, Isuzu mu-X – mẫu xe Isuzu 7 chỗ duy nhất tại Việt Nam – chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy cùng Ô tô Đại Bàng tìm hiểu chi tiết mẫu xe này, từ thiết kế, trang bị, động cơ cho đến giá bán và đối thủ cạnh tranh.

Isuzu có xe 7 chỗ không?

Hiện tại, Isuzu chỉ phân phối duy nhất một mẫu SUV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam: Isuzu mu-X. Đây là mẫu xe được phát triển từ nền tảng khung gầm của bán tải Isuzu D-Max, tương tự cách Ford phát triển Everest từ Ranger.

Dù không quảng bá rầm rộ như các đối thủ, mu-X vẫn có mặt ổn định trong phân khúc SUV 7 chỗ và được đánh giá cao ở độ bền, tiết kiệm và chi phí sử dụng thấp.

Isuzu phân phối duy nhất một mẫu SUV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam: Isuzu mu-X

Isuzu phân phối duy nhất một mẫu SUV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam: Isuzu mu-X

Đánh giá tổng quan xe Isuzu 7 chỗ

Isuzu mu-X 2025 mang vẻ ngoài mạnh mẽ, trung tính và thiên hướng thực dụng. Cụm đèn LED Projector, lưới tản nhiệt lớn dạng nan kép, gầm xe cao, ốp nhựa đen bảo vệ toàn thân giúp chiếc xe toát lên vẻ cứng cáp, bền bỉ.

Không gian bên trong mu-X được thiết kế rộng rãi đúng chất SUV 7 chỗ. Vật liệu sử dụng chủ yếu là nhựa giả da hoặc da thật tùy phiên bản. Ghế lái chỉnh điện, hàng ghế thứ hai gập 60:40, hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng sàn.

Tiện nghi trên mu-X 2025 bao gồm:

  • Màn hình giải trí 9 inch (trên bản cao cấp)
  • Apple CarPlay/Android Auto
  • Điều hòa tự động 2 vùng
  • Cửa gió cho hàng ghế sau
  • Hệ thống âm thanh 8 loa

Isuzu mu-X 2025 được trang bị động cơ dầu 1.9L hoặc 3.0L tùy phiên bản:

  • 1.9L (RZ4E-TC): công suất 150 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm
  • 3.0L (4JJ3-TCX): công suất 190 mã lực, mô-men xoắn 450 Nm

Đi kèm hộp số tự động 6 cấp và tùy chọn dẫn động cầu sau hoặc 2 cầu (4×4).

Ưu điểm lớn nhất là độ bền máy dầu Isuzu, tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 7.0 – 8.5 lít/100km) và khả năng vận hành ổn định trên đường dài, địa hình phức tạp. Trang bị an toàn:

  • 7 túi khí
  • Phanh ABS, EBD, BA
  • Cân bằng điện tử ESC
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đổ đèo
  • Cảnh báo điểm mù, phương tiện cắt ngang
  • Camera lùi, cảm biến sau
  • Cruise Control (bản cao cấp có Adaptive)

Thông số kỹ thuật Isuzu MU-X 2025:

Phiên bản Prestige 1.9 4×2 AT Premium 1.9 4×2 AT Premium 3.0 4×4 AT
Động cơ 1.9L Diesel 1.9L Diesel 3.0L Diesel
Công suất 150 mã lực 150 mã lực 190 mã lực
Mô-men xoắn 350 Nm 350 Nm 450 Nm
Dẫn động Cầu sau Cầu sau Hai cầu (4WD)
Hộp số Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Số chỗ ngồi 7 7 7
Ưu điểm lớn nhất là độ bền máy dầu Isuzu

Ưu điểm lớn nhất là độ bền máy dầu Isuzu

Giá xe Isuzu MU-X 2025 mới nhất hiện tại

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Isuzu mu-X Prestige 1.9 4×2 AT 900 triệu
Isuzu mu-X Premium 1.9 4×2 AT 980 triệu
Isuzu mu-X Premium 3.0 4×4 AT 1.120 triệu

(Lưu ý: giá có thể thay đổi tùy đại lý và chương trình khuyến mãi trong tháng. Liên hệ Ô tô Đại Bàng để nhận báo giá chính xác.)

So sánh Isuzu MU-X và các đối thủ cùng phân khúc

Tiêu chí Isuzu mu-X Premium Toyota Fortuner 2.4 AT Ford Everest Sport 4×2
Động cơ Diesel 1.9 hoặc 3.0 Diesel 2.4 Diesel 2.0 Turbo
Công suất 150 – 190 mã lực 147 mã lực 170 mã lực
Dẫn động 4×2 / 4×4 4×2 / 4×4 4×2 / 4×4
Giá bán 900 – 1.120 triệu 1.054 – 1.354 triệu 1.099 – 1.286 triệu
Ưu điểm Bền, tiết kiệm dầu Thương hiệu mạnh Trang bị hiện đại

Xe Isuzu 7 chỗ phù hợp với ai?

  • Gia đình đông người cần xe 7 chỗ rộng rãi, tiết kiệm
  • Người kinh doanh dịch vụ vận chuyển hoặc chạy hợp đồng
  • Người ưu tiên độ bền, ít hỏng vặt, tiết kiệm chi phí sử dụng
  • Không quá quan trọng thương hiệu hoặc tiện nghi sang trọng
Isuzu mu-X tuy không hào nhoáng về thiết kế hay công nghệ

Isuzu mu-X tuy không hào nhoáng về thiết kế hay công nghệ

Isuzu mu-X tuy không hào nhoáng về thiết kế hay công nghệ, nhưng là mẫu SUV 7 chỗ thực sự thực dụng: máy dầu bền bỉ, ít hỏng vặt, chi phí nuôi xe thấp, và có đầy đủ tính năng an toàn cần thiết. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho người dùng đặt sự ổn định và kinh tế lên hàng đầu.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe Isuzu 7 chỗ chất lượng và phù hợp ngân sách, hãy liên hệ ngay với otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng để được tư vấn!

Xe tải Isuzu 3.5 tấn là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ

Giá Xe Tải Isuzu 3.5 Tấn: Cập Nhật Mới Nhất Hiện Nay

Xe tải Isuzu 3.5 tấn là một trong những dòng xe được nhiều chủ doanh nghiệp và cá nhân tin dùng nhờ khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá xe tải Isuzu 3.5 tấn mới nhất trên thị trường hiện nay, cùng các phiên bản, tính năng và ưu điểm nổi bật của dòng xe này.

Tổng quan về xe tải Isuzu 3.5 tấn

Xe tải Isuzu 3.5 tấn thuộc phân khúc xe tải hạng trung, được sản xuất bởi thương hiệu Isuzu – hãng xe Nhật Bản với hơn 100 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp ô tô. Tại Việt Nam, dòng xe này được phân phối thông qua công ty Isuzu Việt Nam và các đại lý ủy quyền trên toàn quốc.

Xe tải Isuzu 3.5 tấn thuộc phân khúc xe tải hạng trung

Xe tải Isuzu 3.5 tấn thuộc phân khúc xe tải hạng trung

Dòng xe tải Isuzu 3.5 tấn hiện đang có các mẫu phổ biến như:

  • Isuzu NQR 550 (QKR77FE4) 3.5 tấn
  • Isuzu NMR85H 3.5 tấn
  • Isuzu QKR77HE4 3.5 tấn
  • Isuzu QHR 3.5 tấn thùng đông lạnh

Bảng giá xe tải Isuzu 3.5 tấn mới nhất 

Mẫu xe Loại thùng Giá niêm yết (VNĐ)
Isuzu NQR 550 Thùng lửng 715,000,000
Isuzu NQR 550 Thùng mui bạt 735,000,000
Isuzu NQR 550 Thùng kín 745,000,000
Isuzu NMR85H Thùng lửng 685,000,000
Isuzu NMR85H Thùng mui bạt 705,000,000
Isuzu NMR85H Thùng kín 720,000,000
Isuzu QKR77HE4 Thùng lửng 550,000,000
Isuzu QKR77HE4 Thùng mui bạt 570,000,000
Isuzu QKR77HE4 Thùng kín 590,000,000
Isuzu QHR Thùng đông lạnh 825,000,000

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%, chưa bao gồm các chi phí đăng ký, đăng kiểm và bảo hiểm. Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của đại lý.

Thông số kỹ thuật nổi bật của dòng xe tải Isuzu 3.5 tấn

Isuzu NQR 550 (QKR77FE4) 3.5 tấn

  • Động cơ: 4JH1-E4NC, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
  • Dung tích: 2,999cc
  • Công suất: 130 mã lực tại 3,200 vòng/phút
  • Mô-men xoắn: 330 Nm tại 1,800 vòng/phút
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp
  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 6,190 x 2,060 x 2,250 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3,360 mm
  • Tải trọng cho phép: 3,490 kg

Isuzu NMR85H 3.5 tấn

  • Động cơ: 4JJ1-TCC, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
  • Dung tích: 2,999cc
  • Công suất: 125 mã lực tại 3,200 vòng/phút
  • Mô-men xoắn: 320 Nm tại 1,800 vòng/phút
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp
  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 6,040 x 1,995 x 2,230 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3,310 mm
  • Tải trọng cho phép: 3,490 kg

Isuzu QKR77HE4 3.5 tấn

  • Động cơ: 4JH1-E4NC, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
  • Dung tích: 2,999cc
  • Công suất: 120 mã lực tại 3,200 vòng/phút
  • Mô-men xoắn: 320 Nm tại 1,800 vòng/phút
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp
  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 5,950 x 1,990 x 2,220 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3,240 mm
  • Tải trọng cho phép: 3,490 kg

Ưu điểm nổi bật của xe tải Isuzu 3.5 tấn

  1. Tiết kiệm nhiên liệu

Xe tải Isuzu 3.5 tấn được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mức tiêu thụ trung bình chỉ khoảng 10-12L/100km tùy theo điều kiện vận hành. So với các dòng xe cùng phân khúc, xe tải Isuzu tiết kiệm nhiên liệu hơn khoảng 10-15%.

Xe tải Isuzu 3.5 tấn được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu

Xe tải Isuzu 3.5 tấn được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu

  1. Độ bền cao

Động cơ Isuzu nổi tiếng với độ bền bỉ cao, tuổi thọ động cơ có thể lên đến 500,000 km nếu được bảo dưỡng đúng cách. Khung gầm chắc chắn, chịu được tải trọng lớn và điều kiện đường xá khắc nghiệt.

  1. Chi phí bảo dưỡng thấp

Với mạng lưới đại lý phân phối rộng khắp, phụ tùng thay thế dễ tìm và có giá thành hợp lý, chi phí bảo dưỡng xe tải Isuzu thấp hơn so với nhiều dòng xe cùng phân khúc khác.

  1. Khả năng vận hành linh hoạt

Xe tải Isuzu 3.5 tấn có khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cả với đường đô thị và đường nông thôn. Bán kính quay vòng nhỏ giúp xe dễ dàng di chuyển trong các ngõ hẹp.

  1. Cabin tiện nghi

Cabin được thiết kế rộng rãi, thoáng mát với hệ thống điều hòa mạnh mẽ. Ghế ngồi êm ái, có thể điều chỉnh theo nhiều hướng giúp người lái thoải mái trong những chuyến hàng dài.

Chi phí lăn bánh xe tải Isuzu 3.5 tấn

Ngoài giá xe niêm yết, khi mua xe tải Isuzu 3.5 tấn, khách hàng cần chi trả thêm các khoản sau để xe có thể lăn bánh:

  1. Thuế trước bạ: 2% giá trị xe
  2. Phí đăng ký biển số:
    • Tại TP.HCM và Hà Nội: 20,000,000 VNĐ
    • Tại các tỉnh khác: 1,000,000 VNĐ
  3. Phí đăng kiểm: 560,000 VNĐ
  4. Phí bảo trì đường bộ (1 năm): 1,560,000 VNĐ
  5. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm): 938,000 VNĐ
  6. Phí dịch vụ đăng ký: 2,000,000 VNĐ

Tổng chi phí lăn bánh (ví dụ cho mẫu QKR77HE4 thùng lửng):

  • Tại TP.HCM/Hà Nội: Khoảng 585,000,000 VNĐ
  • Tại các tỉnh khác: Khoảng 566,000,000 VNĐ

So sánh xe tải Isuzu 3.5 tấn với các dòng xe cùng phân khúc

So với xe tải Hino 3.5 tấn

  • Giá bán: Isuzu rẻ hơn khoảng 5-10%
  • Tiêu thụ nhiên liệu: Isuzu tiết kiệm hơn khoảng 5-8%
  • Độ bền: Cả hai đều có độ bền cao, nhưng chi phí bảo dưỡng của Isuzu thấp hơn

So với xe tải Hyundai 3.5 tấn

  • Giá bán: Hyundai đắt hơn khoảng 3-7%
  • Tiện nghi: Hyundai có cabin tiện nghi hơn
  • Độ bền: Isuzu bền bỉ hơn trong điều kiện vận hành khắc nghiệt

So với xe tải Fuso 3.5 tấn

  • Giá bán: Tương đương
  • Công nghệ: Fuso có một số tính năng công nghệ hiện đại hơn
  • Mạng lưới dịch vụ: Isuzu có mạng lưới dịch vụ rộng khắp hơn
Xe tải Isuzu 3.5 tấn là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ

Xe tải Isuzu 3.5 tấn là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ

Lời khuyên khi mua xe tải Isuzu 3.5 tấn

  1. Xác định nhu cầu sử dụng: Lựa chọn loại thùng xe phù hợp với hàng hóa vận chuyển
  2. Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật: Đặc biệt là kích thước thùng xe và tải trọng cho phép
  3. Tìm hiểu chính sách bảo hành: Các đại lý có thể có chính sách bảo hành khác nhau
  4. Tính toán chi phí lăn bánh: Bao gồm các loại thuế phí cần nộp khi mua xe
  5. Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tại Ô tô Đại Bàng để được tư vấn chi tiết

Xe tải Isuzu 3.5 tấn là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ với nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị và liên tỉnh. Với giá thành hợp lý, khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, dòng xe này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hoạt động kinh doanh của bạn.

Để được tư vấn chi tiết về các dòng xe tải Isuzu 3.5 tấn, hãy liên hệ ngay với Ô tô Đại Bàng. Hãy đến với Ô tô Đại Bàng ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và nhận được mức giá tốt nhất thị trường cho dòng xe tải Isuzu 3.5 tấn!

Hyundai Santa Cruz là mẫu bán tải đầu tiên của Hyundai

Xe Bán Tải Hyundai: Tổng Hợp Các Dòng Xe, Giá Bán Mới

Thị trường xe bán tải tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh mạnh mẽ từ nhiều thương hiệu. Tuy nhiên, bên cạnh những cái tên quen thuộc như Ford Ranger hay Toyota Hilux, Hyundai cũng âm thầm góp mặt với một số mẫu xe mang tính thực dụng cao, nổi bật ở khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm và phù hợp mục đích chở hàng nhẹ trong đô thị. Trong bài viết này, hãy cùng Ô tô Đại Bàng khám phá chi tiết các dòng xe bán tải Hyundai, đánh giá tính năng, giá bán và so sánh ưu nhược điểm để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Hyundai có những dòng xe bán tải nào tại Việt Nam?

Tại thị trường Việt Nam, Hyundai hiện chưa có mẫu bán tải cabin kép (pickup truck) đúng nghĩa như Ford Ranger. Tuy nhiên, hãng có những mẫu xe tải nhẹ có thiết kế cabin tương tự bán tải, thường được gọi là bán tải đô thị hoặc bán tải nhỏ, gồm:

1. Hyundai Porter 5 chỗ – thực dụng cho vận chuyển hàng và người

Hyundai Porter 5 chỗ (còn được gọi là Porter Crew Cab) là phiên bản cabin kép của dòng xe tải nhẹ Porter, cho phép chở được 5 người và hàng hóa cùng lúc. Đây là dòng xe lai giữa bán tải đô thị và xe chở hàng chuyên dụng, phù hợp với hộ kinh doanh nhỏ hoặc doanh nghiệp cần vận chuyển kết hợp người và hàng.

Hyundai Porter 5 chỗ là phiên bản cabin kép của dòng xe tải nhẹ Porter

Hyundai Porter 5 chỗ là phiên bản cabin kép của dòng xe tải nhẹ Porter

Thông số kỹ thuật cơ bản:

  • Động cơ: Diesel 2.5L CRDi tăng áp
  • Công suất: khoảng 130 mã lực
  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ (2 hàng ghế)
  • Tải trọng: ~1 tấn
  • Kiểu dẫn động: Cầu sau
  • Phiên bản thùng: thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt

Ưu điểm:

  • Kết hợp vận chuyển người và hàng hóa linh hoạt
  • Kích thước nhỏ gọn, phù hợp đô thị
  • Bền bỉ, phụ tùng dễ thay thế
  • Giá thành hợp lý

Nhược điểm:

  • Không có tùy chọn dẫn động 2 cầu
  • Tiện nghi trong cabin ở mức cơ bản
  • Thiết kế không bắt mắt như bán tải truyền thống

2. Hyundai Starex – xe van đa dụng, phù hợp chở khách và hàng

Hyundai Starex là mẫu xe van 9 – 12 chỗ ngồi, nổi bật với khoang cabin rộng rãi, được sử dụng phổ biến trong các dịch vụ chở khách, vận chuyển hành khách liên tỉnh, hoặc kết hợp chở người và hành lý.

Starex còn có phiên bản xe cứu thương, xe chuyên dụng tại nhiều quốc gia.

Thông số kỹ thuật cơ bản:

  • Động cơ: Diesel 2.5L CRDi hoặc xăng 2.4L
  • Công suất: 170 – 175 mã lực (tuỳ phiên bản)
  • Hộp số: Số sàn 6 cấp hoặc tự động 5 cấp
  • Số chỗ ngồi: 9 – 12 chỗ
  • Hệ dẫn động: Cầu sau hoặc 4WD (tùy phiên bản)

Ưu điểm:

  • Khoang nội thất rộng, thoáng
  • Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ
  • Vận hành ổn định trên đường dài
  • Đa năng: có thể chở khách, hàng hoặc chuyển đổi công năng
Hyundai Starex là mẫu xe van 9 - 12 chỗ ngồi

Hyundai Starex là mẫu xe van 9 – 12 chỗ ngồi

Nhược điểm:

  • Kích thước lớn, không phù hợp di chuyển trong hẻm nhỏ
  • Mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn xe tải nhẹ
  • Giá cao hơn Porter

3. Hyundai Santa Cruz – Xe bán tải Hyundai thể thao dành cho đô thị

Hyundai Santa Cruz là mẫu bán tải đầu tiên của Hyundai, ra mắt từ năm 2021 tại Mỹ. Xe mang phong cách crossover lai bán tải, hướng đến người dùng trẻ sống tại thành thị, yêu thích xe tiện nghi nhưng vẫn có thùng chở đồ tiện dụng.

Hiện tại, Santa Cruz chưa được phân phối chính hãng tại Việt Nam.

Thông số kỹ thuật cơ bản (phiên bản Mỹ):

  • Động cơ:
    • 2.5L hút khí tự nhiên (191 mã lực)
    • 2.5L tăng áp (281 mã lực)
  • Hộp số: Tự động 8 cấp
  • Dẫn động: Cầu trước hoặc AWD (HTRAC)
  • Chiều dài tổng thể: 4.970 mm
  • Tải trọng thùng: ~500 kg

Ưu điểm:

  • Thiết kế đẹp, hiện đại như SUV
  • Nội thất tiện nghi cao cấp, nhiều công nghệ
  • Thích hợp cho gia đình, dã ngoại, đi phố
  • Vận hành êm ái như crossover

Nhược điểm:

  • Thùng chở hàng nhỏ, không phù hợp mục đích chuyên chở nặng
  • Giá cao (trên 25.000 USD tại Mỹ)
  • Chưa được phân phối chính hãng ở Việt Nam, phải nhập khẩu tư nhân
Hyundai Santa Cruz là mẫu bán tải đầu tiên của Hyundai

Hyundai Santa Cruz là mẫu bán tải đầu tiên của Hyundai

Đánh giá ưu nhược điểm của xe bán tải Hyundai

Ưu điểm:

  • Giá bán hợp lý, thấp hơn nhiều so với các mẫu bán tải thương mại như Ford Ranger hay Toyota Hilux
  • Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp
  • Phụ tùng dễ thay thế, bảo dưỡng đơn giản nhờ hệ thống đại lý Hyundai phủ rộng
  • Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt di chuyển trong khu vực đô thị, hẻm nhỏ

Nhược điểm:

  • Không có tùy chọn 2 cầu (4WD) như các xe bán tải truyền thống
  • Thiết kế hướng tới vận chuyển hàng hóa, không phù hợp mục đích gia đình hay offroad
  • Trang bị tiện nghi cơ bản, chưa hiện đại như các mẫu bán tải cao cấp khác

So sánh xe bán tải Hyundai và các đối thủ cùng phân khúc

Tiêu chí Hyundai H100 / H150 Ford Ranger XLS MT Toyota Hilux 2.4E
Giá bán 395 – 470 triệu 660 – 750 triệu 700 – 800 triệu
Tải trọng 1 – 1.5 tấn 800 – 950kg 750 – 950kg
Hệ dẫn động Cầu sau RWD Một cầu hoặc hai cầu Một cầu hoặc hai cầu
Thiết kế Cabin đơn – thùng dài Cabin kép 5 chỗ – thùng ngắn Cabin kép 5 chỗ – thùng ngắn
Mục đích sử dụng Chở hàng, kinh doanh nhỏ Linh hoạt – vừa chở người, hàng Di chuyển đa dụng, địa hình nhẹ

Như vậy, xe bán tải Hyundai phù hợp hơn với khách hàng ưu tiên kinh tế, mua xe để chở hàng hóa hơn là phục vụ cá nhân hoặc gia đình.

Giá xe bán tải Hyundai mới nhất

Mẫu xe Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Hyundai Porter H100 Thùng lửng Từ 395 triệu
Hyundai Porter H100 Thùng kín Từ 415 triệu
Hyundai H150 Thùng mui bạt Từ 430 triệu
Hyundai H150 Thùng kín Từ 450 triệu

Lưu ý: giá có thể thay đổi tùy tỉnh thành, chính sách đại lý và chương trình khuyến mãi theo tháng. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp hotline của Ô tô Đại Bàng.

Nên chọn xe bán tải hyundai trong trường hợp:

  • Bạn cần một chiếc xe để chở hàng hóa trong nội thành hoặc khu vực đông dân cư
  • Muốn chi phí đầu tư ban đầu thấp, tiết kiệm xăng dầu và dễ bảo dưỡng
  • Không cần xe hai cầu hoặc tiện nghi quá cao
  • Kinh doanh nhỏ, ship hàng, giao thực phẩm, chở vật tư nhẹ…

Dù không phải là dòng bán tải truyền thống như các đối thủ, Hyundai vẫn tạo ra những mẫu xe tải nhẹ mang dáng dấp bán tải cực kỳ phù hợp với người kinh doanh nhỏ và các hộ cá thể. Với lợi thế giá rẻ, vận hành ổn định và thương hiệu uy tín, xe bán tải Hyundai đang là giải pháp thông minh cho mục đích chuyên chở hàng hóa.

Nếu bạn đang cân nhắc mua một chiếc xe bán tải Hyundai chất lượng, tiết kiệm và đáng tin cậy, đừng ngần ngại liên hệ ngay otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng.

Logo của Hyundai là một chữ H nghiêng cách điệu

Logo Xe Hyundai: Ý Nghĩa Biểu Tượng, Câu Chuyện Thương Hiệu

Hyundai là một trong những tập đoàn ô tô lớn nhất Hàn Quốc và nằm trong top đầu thế giới về doanh số toàn cầu. Không chỉ nổi bật nhờ chất lượng xe và công nghệ hiện đại, Hyundai còn gây ấn tượng mạnh với người tiêu dùng bởi logo mang thiết kế đơn giản nhưng ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá sâu hơn về logo xe Hyundai, từ hình dáng, màu sắc đến triết lý thương hiệu đằng sau nó.

Hình dáng logo xe Hyundai và những nhầm lẫn phổ biến

Logo xe Hyundai là một chữ H nghiêng cách điệu, được bao quanh bởi một hình oval bo tròn. Nhiều người lần đầu nhìn vào dễ nhầm lẫn với logo của hãng Honda, nhưng thực tế biểu tượng này mang đặc trưng rất riêng:

  • Chữ H nghiêng không chỉ là viết tắt của Hyundai, mà còn tượng trưng cho hình ảnh hai người đang bắt tay nhau – đại diện cho mối quan hệ tin cậy giữa người bán và khách hàng.
  • Hình oval bao quanh tạo cảm giác chuyển động, mở rộng toàn cầu, ám chỉ Hyundai là một thương hiệu mang tầm quốc tế.
Logo của Hyundai là một chữ H nghiêng cách điệu

Logo của Hyundai là một chữ H nghiêng cách điệu

Ý nghĩa biểu tượng logo Hyundai

Logo Hyundai không phải được thiết kế ngẫu nhiên mà phản ánh sâu sắc những giá trị cốt lõi mà tập đoàn này theo đuổi:

  • Sự kết nối: Hành động bắt tay thể hiện sự gắn kết giữa công ty và khách hàng – mối quan hệ đôi bên cùng có lợi.
  • Niềm tin và sự trung thành: Thiết kế đơn giản, hiện đại nhưng đầy tính biểu tượng giúp Hyundai truyền tải thông điệp về sự đáng tin cậy, bền bỉ.
  • Toàn cầu hóa: Hình oval tượng trưng cho trái đất, thể hiện tham vọng mở rộng thị trường toàn cầu và khả năng thích nghi với nhiều nền văn hóa.

Màu sắc logo Hyundai có ý nghĩa gì?

Tùy theo ứng dụng (trên xe, website, biển quảng cáo), logo Hyundai có thể hiển thị dưới các tông màu khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

  • Màu bạc/chrome: Gắn trên đầu xe, mang cảm giác hiện đại, công nghệ cao.
  • Màu xanh navy (xanh than): Thể hiện trong bộ nhận diện thương hiệu chính thức, tượng trưng cho sự tin cậy và trí tuệ
  • Màu trắng: Trong các phiên bản in ấn hoặc logo phụ, giúp nổi bật trên nền sẫm màu
Logo Hyundai có thể hiển thị dưới các tông màu khác nhau

Logo Hyundai có thể hiển thị dưới các tông màu khác nhau

So sánh logo Hyundai với một số hãng khác

Hãng xe Logo đặc trưng Ý nghĩa chính
Hyundai Chữ H nghiêng trong oval Bắt tay – kết nối với khách hàng
Honda Chữ H đứng, góc vuông Viết tắt tên hãng, mạnh mẽ, ổn định
Toyota Ba hình oval chồng lồng nhau Công nghệ – niềm tin – toàn cầu
Ford Chữ Ford viết tay trong oval Truyền thống và phong cách cổ điển

Hyundai và Honda thường bị nhầm lẫn do cùng bắt đầu bằng chữ “H”, nhưng Hyundai tạo nét riêng với biểu tượng giàu tính biểu cảm và nhân văn hơn.

Các giai đoạn phát triển của logo Hyundai

  1. Giai đoạn 1967–1974: Logo chữ H đơn giản

Logo đầu tiên của Hyundai mang phong cách công nghiệp với chữ “HD” (viết tắt của Hyundai Development) hoặc “H” in hoa thô cứng. Mục đích là thể hiện một thương hiệu trẻ đang từng bước gia nhập thị trường xe hơi.

  • Phong cách: logo dạng văn bản, không có biểu tượng đồ họa
  • Ý nghĩa: nhấn mạnh vào tên thương hiệu hơn là thiết kế
  • Bối cảnh: Hyundai lúc này vẫn đang trong giai đoạn hợp tác kỹ thuật với các hãng xe quốc tế
  1. Giai đoạn 1974–1990: Logo chuyển sang biểu tượng chữ H

Trong giai đoạn này, Hyundai cho ra đời mẫu xe nội địa đầu tiên – Hyundai Pony. Logo chữ H in nghiêng bắt đầu xuất hiện để tạo bản sắc riêng.

  • Phong cách: chữ H được cách điệu nhẹ, chưa có hình oval bao quanh
  • Ý nghĩa: thể hiện sự chuyển mình và định hình thương hiệu riêng biệt trong ngành ô tô
  • Định vị: từ OEM nội địa đến nhà sản xuất ô tô độc lập
  1. Từ năm 1990 đến nay: Logo hình chữ H nghiêng trong hình oval

Kể từ năm 1990, Hyundai chính thức áp dụng logo với chữ H nghiêng trong hình oval, đây là biểu tượng mà hãng vẫn duy trì cho đến hiện tại.

  • Chữ H nghiêng: tượng trưng cho cái bắt tay giữa khách hàng và hãng xe – đại diện cho mối quan hệ tin cậy và gắn bó lâu dài
  • Hình oval bao quanh: tượng trưng cho trái đất và sự toàn cầu hóa
  • Thiết kế hiện đại, tối giản: phù hợp với xu hướng thiết kế thương hiệu quốc tế
Logo đã được tinh chỉnh nhẹ về tỷ lệ và màu sắc qua từng giai đoạn

Logo đã được tinh chỉnh nhẹ về tỷ lệ và màu sắc qua từng giai đoạn

Logo xe Hyundai không chỉ là biểu tượng nhận diện thương hiệu mà còn chứa đựng một triết lý sâu sắc về sự kết nối, cam kết và toàn cầu hóa. Với thiết kế thông minh và ý nghĩa nhân văn, logo Hyundai đã góp phần lớn trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu đáng tin cậy trên toàn thế giới.

Bạn đang quan tâm đến các mẫu xe Hyundai chất lượng, hiện đại và giá tốt? Đừng bỏ lỡ các dòng xe Hyundai tại otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng. Truy cập otodaibang.com hoặc liên hệ hotline để được tư vấn và đặt lịch lái thử ngay hôm nay!

Kona là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ (B-SUV) với thiết kế trẻ trung

Xe Hyundai 5 Chỗ: Top 7 Mẫu Xe Đáng Mua Nhất Hiện Nay

Hyundai là một trong những thương hiệu ô tô được ưa chuộng tại Việt Nam với nhiều mẫu xe 5 chỗ đa dạng về phân khúc, thiết kế và giá bán. Từ những mẫu xe hạng A nhỏ gọn cho đô thị đến các dòng SUV đa dụng, Hyundai đều có những sản phẩm chất lượng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các mẫu xe Hyundai 5 chỗ đang được phân phối tại thị trường Việt Nam, giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan trước khi đưa ra quyết định mua xe.

1. Hyundai Grand i10 – Xe đô thị nhỏ gọn

Grand i10 là mẫu xe hạng A với kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị đông đúc. Tại Việt Nam, Grand i10 được phân phối với hai phiên bản là sedan và hatchback, đều có 5 chỗ ngồi.

Ngoại thất:

  • Kích thước (DxRxC):
    • Hatchback: 3.805 x 1.680 x 1.520 mm
    • Sedan: 3.995 x 1.680 x 1.520 mm
  • Thiết kế hiện đại với lưới tản nhiệt Cascading Grille đặc trưng
  • Đèn pha Halogen Projector (bản cao cấp)
  • Đèn LED định vị ban ngày
  • Mâm xe hợp kim 14 inch
Grand i10 là mẫu xe hạng A với kích thước nhỏ gọn

Grand i10 là mẫu xe hạng A với kích thước nhỏ gọn

Nội thất:

  • Không gian rộng rãi so với kích thước tổng thể
  • Vô lăng bọc da tích hợp phím chức năng
  • Màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
  • Điều hòa chỉnh tay/tự động (tùy phiên bản)
  • Ghế nỉ/da tùy phiên bản
  • Khoang hành lý:
    • Hatchback: 252 lít
    • Sedan: 407 lít

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ xăng Kappa 1.2L, công suất 83 mã lực, mô-men xoắn 114 Nm
  • Hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 5-6L/100km

Tính năng an toàn:

  • 2 túi khí (tùy phiên bản)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Cảm biến lùi (tùy phiên bản)
  • Camera lùi (bản cao cấp)

Giá bán:

  • Grand i10 hatchback: 360 – 415 triệu đồng
  • Grand i10 sedan: 375 – 435 triệu đồng

Grand i10 phù hợp với người dùng đô thị, gia đình nhỏ hoặc người mới lái xe. Ưu điểm nổi bật là giá bán hợp lý, chi phí sử dụng thấp và trang bị khá đầy đủ so với tầm tiền.

2. Hyundai Accent – Sedan hạng B bán chạy

Accent là mẫu sedan hạng B được ưa chuộng tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Vios, Honda City và Mazda2. Với thiết kế hiện đại và nhiều trang bị tiện nghi, Accent là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Hyundai tại thị trường Việt.

Ngoại thất:

  • Kích thước (DxRxC): 4.440 x 1.729 x 1.470 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.600 mm
  • Thiết kế theo ngôn ngữ “Sensuous Sportiness”
  • Đèn pha LED projector (bản cao cấp)
  • Đèn LED định vị ban ngày
  • Mâm xe hợp kim 16 inch đa chấu

Nội thất:

  • Vô lăng bọc da tích hợp phím chức năng
  • Màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
  • Điều hòa tự động (bản cao cấp)
  • Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
  • Ghế bọc da (bản cao cấp)
  • Cửa sổ trời (bản cao cấp)
  • Khoang hành lý: 480 lít

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ Kappa 1.4L MPI, công suất 100 mã lực, mô-men xoắn 132 Nm
  • Hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 5.8-6.1L/100km

Tính năng an toàn:

  • 6 túi khí (bản cao cấp)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
  • Camera lùi
  • Cảm biến lùi (bản cao cấp)

Giá bán: Hyundai Accent: 426 – 542 triệu đồng

Accent là lựa chọn tốt cho người dùng cá nhân và gia đình nhỏ với thiết kế hiện đại, nhiều trang bị và mức giá cạnh tranh. Xe phù hợp cho cả nhu cầu đi lại hàng ngày và những chuyến đi xa cuối tuần.

3. Hyundai Elantra – Sedan hạng C lịch lãm

Elantra là đại diện của Hyundai ở phân khúc sedan hạng C, cạnh tranh với Mazda3, Kia K3 và Toyota Corolla Altis. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế thể thao, năng động theo ngôn ngữ Sensuous Sportiness mới nhất của Hyundai.

Elantra là đại diện của Hyundai ở phân khúc sedan hạng C

Elantra là đại diện của Hyundai ở phân khúc sedan hạng C

Ngoại thất:

  • Kích thước (DxRxC): 4.675 x 1.825 x 1.430 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.720 mm
  • Lưới tản nhiệt Parametric Jewel Pattern độc đáo
  • Đèn pha LED toàn bộ (bản cao cấp)
  • Đèn LED định vị ban ngày
  • Mâm xe hợp kim 17 inch (bản cao cấp)

Nội thất:

  • Vô lăng bọc da D-cut thể thao
  • Màn hình cảm ứng 10.25 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 10.25 inch (bản cao cấp)
  • Điều hòa tự động 2 vùng
  • Ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện (bản cao cấp)
  • Cửa sổ trời (bản cao cấp)
  • Sạc không dây
  • Khoang hành lý: 474 lít

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ Smartstream 1.6L, công suất 128 mã lực, mô-men xoắn 154 Nm
  • Hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6.2-6.6L/100km

Tính năng an toàn:

  • 6 túi khí
  • Gói an toàn Hyundai SmartSense (bản cao cấp):
    • Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường LKA
    • Cảnh báo điểm mù BCW
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCCW
    • Hỗ trợ phòng tránh va chạm trước FCA
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC
  • Camera lùi
  • Cảm biến trước/sau

Giá bán: Hyundai Elantra: 599 – 769 triệu đồng

Elantra là lựa chọn phù hợp cho người dùng muốn sở hữu một chiếc sedan hạng C có thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ an toàn và tiện nghi với mức giá cạnh tranh. Xe phù hợp cho cả nhu cầu gia đình và doanh nhân trẻ.

4. Hyundai i30 – Hatchback phong cách châu Âu

i30 là mẫu hatchback hạng C có thiết kế và cảm giác lái theo phong cách châu Âu. Tại Việt Nam, mẫu xe này có số lượng hạn chế và thường được nhập khẩu nguyên chiếc, nhắm đến phân khúc khách hàng trẻ, yêu thích sự năng động.

Ngoại thất:

  • Kích thước (DxRxC): 4.340 x 1.795 x 1.455 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.650 mm
  • Lưới tản nhiệt Cascading Grille
  • Đèn pha LED
  • Đèn LED định vị ban ngày
  • Mâm xe hợp kim 17 inch

Nội thất:

  • Vô lăng bọc da tích hợp phím chức năng
  • Màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số
  • Điều hòa tự động 2 vùng
  • Ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện
  • Cửa sổ trời panorama
  • Khoang hành lý: 395 lít

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ xăng 1.4L Turbo, công suất 140 mã lực, mô-men xoắn 242 Nm
  • Hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp (DCT)
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6.5L/100km

Tính năng an toàn:

  • 7 túi khí
  • Gói an toàn Hyundai SmartSense:
    • Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường
    • Cảnh báo điểm mù
    • Hỗ trợ phòng tránh va chạm trước
    • Kiểm soát hành trình thông minh
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC
  • Camera lùi 360 độ
  • Cảm biến đỗ xe trước/sau

Giá bán: Hyundai i30: Khoảng 750 – 790 triệu đồng (nhập khẩu)

i30 là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng yêu thích phong cách hatchback châu Âu, mang đến cảm giác lái thể thao và thiết kế hiện đại. Tuy nhiên, do là xe nhập khẩu nên giá bán khá cao và số lượng hạn chế.

5. Hyundai Kona – SUV đô thị cá tính

Kona là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ (B-SUV) với thiết kế trẻ trung, cá tính. Xe cạnh tranh trực tiếp với Kia Seltos, Honda HR-V và Toyota Corolla Cross.

Ngoại thất:

  • Kích thước (DxRxC): 4.215 x 1.800 x 1.575 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.600 mm
  • Thiết kế độc đáo với cụm đèn chia tầng
  • Đèn pha LED (bản cao cấp)
  • Đèn LED định vị ban ngày
  • Mâm xe hợp kim 17-18 inch (tùy phiên bản)
  • Cửa sổ trời (bản cao cấp)
Kona là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ (B-SUV) với thiết kế trẻ trung

Kona là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ (B-SUV) với thiết kế trẻ trung

Nội thất:

  • Vô lăng bọc da tích hợp phím chức năng
  • Màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 4.2 inch
  • Điều hòa tự động
  • Ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện (bản cao cấp)
  • Sạc không dây (bản cao cấp)
  • Khoang hành lý: 374 lít

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ xăng 2.0L, công suất 149 mã lực, mô-men xoắn 180 Nm
  • Động cơ xăng 1.6L Turbo, công suất 177 mã lực, mô-men xoắn 265 Nm (bản cao cấp)
  • Hộp số tự động 6 cấp hoặc ly hợp kép 7 cấp (bản 1.6 Turbo)
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6.5-7.2L/100km

Tính năng an toàn:

  • 6 túi khí
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
  • Camera lùi
  • Cảm biến đỗ xe
  • Gói an toàn Hyundai SmartSense (bản cao cấp):
    • Cảnh báo điểm mù BCW
    • Hỗ trợ giữ làn đường LKA
    • Cảnh báo va chạm phía trước FCA

Giá bán: Hyundai Kona: 619 – 750 triệu đồng

Kona là lựa chọn phù hợp cho người dùng trẻ, ưa thích phong cách cá tính và không gian rộng rãi của SUV. Mẫu xe này có nhiều tùy chọn động cơ, phù hợp với nhiều phong cách lái khác nhau.

6. Hyundai Creta – SUV đa dụng cho gia đình

Creta là mẫu SUV cỡ B mới nhất của Hyundai tại Việt Nam, cạnh tranh với Kia Seltos, Honda HR-V và Toyota Corolla Cross. Xe nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và nhiều trang bị an toàn.

Ngoại thất:

  • Kích thước (DxRxC): 4.315 x 1.790 x 1.660 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.610 mm
  • Lưới tản nhiệt Parametric Jewel
  • Đèn pha LED
  • Đèn LED định vị ban ngày
  • Mâm xe hợp kim 17 inch
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama

Nội thất:

  • Vô lăng bọc da D-cut thể thao
  • Màn hình cảm ứng 10.25 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 10.25 inch
  • Điều hòa tự động
  • Ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện
  • Đèn viền nội thất Ambient Light
  • Khoang hành lý: 433 lít

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ Smartstream 1.5L, công suất 115 mã lực, mô-men xoắn 144 Nm
  • Hộp số IVT
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6.3L/100km

Tính năng an toàn:

  • 6 túi khí
  • Gói an toàn Hyundai SmartSense:
    • Hỗ trợ giữ làn đường LFA
    • Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm điểm mù BCA
    • Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA
    • Cảnh báo người lái mất tập trung DAW
    • Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi RCCA
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC
  • Camera toàn cảnh 360 độ
  • Cảm biến đỗ xe trước/sau

Giá bán: Hyundai Creta: 620 – 730 triệu đồng

Creta là lựa chọn lý tưởng cho gia đình trẻ với không gian rộng rãi, nhiều trang bị an toàn và công nghệ tiên tiến. Xe phù hợp cho cả nhu cầu đi lại trong đô thị và những chuyến du lịch cuối tuần.

7. Hyundai Tucson – SUV cỡ trung phong cách

Tucson là mẫu SUV cỡ C của Hyundai, cạnh tranh với Mazda CX-5, Honda CR-V và Toyota Corolla Cross. Mẫu xe mới nhất sở hữu thiết kế đột phá theo ngôn ngữ “Sensuous Sportiness” với những đường nét góc cạnh, hiện đại.

Ngoại thất:

  • Kích thước (DxRxC): 4.630 x 1.865 x 1.665 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.755 mm
  • Lưới tản nhiệt Parametric Dynamics độc đáo
  • Đèn pha LED Parametric Hidden Lights
  • Mâm xe hợp kim 18-19 inch (tùy phiên bản)
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama

Nội thất:

  • Vô lăng bọc da tích hợp phím chức năng
  • Màn hình cảm ứng 10.25 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 10.25 inch
  • Điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau
  • Ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện nhớ vị trí
  • Sạc không dây
  • Khoang hành lý: 540 lít
Tucson là mẫu SUV cỡ C của Hyundai

Tucson là mẫu SUV cỡ C của Hyundai

Động cơ và vận hành:

  • Động cơ xăng Smartstream 2.0L, công suất 156 mã lực, mô-men xoắn 192 Nm
  • Động cơ dầu 2.0L, công suất 186 mã lực, mô-men xoắn 416 Nm
  • Hộp số tự động 6/8 cấp (tùy phiên bản)
  • Hệ thống dẫn động cầu trước hoặc AWD HTRAC (tùy phiên bản)
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6.5-7.5L/100km (xăng), 6.0-6.5L/100km (dầu)

Tính năng an toàn:

  • 6 túi khí
  • Gói an toàn Hyundai SmartSense:
    • Hỗ trợ giữ làn đường LFA
    • Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm điểm mù BCA
    • Hỗ trợ phòng tránh va chạm trước FCA
    • Kiểm soát hành trình thông minh SCC
    • Cảnh báo người lái mất tập trung DAW
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC
  • Camera toàn cảnh 360 độ
  • Cảm biến đỗ xe trước/sau

Giá bán: Hyundai Tucson: 769 – 919 triệu đồng

Tucson là lựa chọn phù hợp cho gia đình có nhu cầu về một chiếc SUV rộng rãi, hiện đại và nhiều công nghệ. Xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu với động cơ dầu và có nhiều tùy chọn phiên bản.

Bảng so sánh các mẫu xe Hyundai 5 chỗ

Mẫu xe Phân khúc Động cơ Hộp số Giá bán (triệu đồng)
Grand i10 Hạng A 1.2L (83 HP) MT/AT 360 – 435
Accent Sedan hạng B 1.4L (100 HP) MT/AT 426 – 542
Elantra Sedan hạng C 1.6L (128 HP) MT/AT 599 – 769
i30 Hatchback hạng C 1.4L Turbo (140 HP) DCT 750 – 790
Kona B-SUV 2.0L (149 HP) / 1.6L Turbo (177 HP) AT/DCT 619 – 750
Creta B-SUV 1.5L (115 HP) IVT 620 – 730
Tucson C-SUV 2.0L (156 HP) / 2.0L Diesel (186 HP) AT 769 – 919

Nên chọn mẫu xe Hyundai 5 chỗ nào?

Cho người đi một mình hoặc cặp đôi:

  • Grand i10: Nhỏ gọn, tiết kiệm, giá rẻ, phù hợp cho đô thị
  • Kona: Thiết kế cá tính, vận hành tốt, phù hợp cho người trẻ

Cho gia đình nhỏ (3-4 người):

  • Accent: Giá tốt, trang bị đầy đủ, tiết kiệm nhiên liệu
  • Elantra: Rộng rãi, sang trọng, nhiều công nghệ
  • Creta: Gầm cao, không gian linh hoạt, đa dụng

Cho gia đình có nhu cầu đi xa thường xuyên:

  • Tucson: Rộng rãi, êm ái, công nghệ an toàn đầy đủ, phù hợp đi xa
  • Tucson bản dầu: Tiết kiệm nhiên liệu, mô-men xoắn lớn, phù hợp chở nặng và đi xa

Cho người yêu thích cảm giác lái:

  • Kona 1.6 Turbo: Động cơ mạnh mẽ, vận hành thể thao
  • i30: Thiết kế châu Âu, cảm giác lái phấn khích

Để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm thực tế các mẫu xe Hyundai 5 chỗ, quý khách hàng vui lòng liên hệ với Ô Tô Đại Bàng!

Dòng xe tải Hyundai 1 tấn đang bán tại Việt Nam

Giá Xe Tải Hyundai 1 Tấn Mới Nhất – Ưu Điểm, Thông Số Chuẩn

Xe tải Hyundai 1 tấn là dòng xe tải nhẹ rất phổ biến tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là trong phân khúc vận tải hàng hóa nội thành và quãng đường ngắn. Trong đó, nổi bật nhất là mẫu Hyundai New Porter H150, được lắp ráp tại Việt Nam trên nền tảng công nghệ Hàn Quốc. Dòng xe này nổi bật nhờ sự bền bỉ, khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế gọn gàng, dễ dàng luồn lách trong đô thị.

Các dòng xe tải Hyundai 1 tấn đang bán tại Việt Nam

Hiện nay, Hyundai H150 là mẫu xe chủ lực ở phân khúc 1 tấn, với nhiều biến thể khác nhau theo loại thùng để đáp ứng đa dạng nhu cầu:

  • Hyundai H150 thùng lửng: chở hàng cồng kềnh, dễ chất dỡ
  • Hyundai H150 thùng mui bạt: linh hoạt, che chắn tốt, phổ biến nhất
  • Hyundai H150 thùng kín: chở hàng khô, chống mưa nắng
  • Hyundai H150 thùng đông lạnh: phù hợp ngành thực phẩm, y tế
Dòng xe tải Hyundai 1 tấn đang bán tại Việt Nam

Dòng xe tải Hyundai 1 tấn đang bán tại Việt Nam

Giá xe tải hyundai 1 tấn mới nhất 

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo hiện nay:

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh (TP.HCM)
Hyundai H150 thùng lửng 410.000.000 ~460.000.000
Hyundai H150 mui bạt 425.000.000 ~475.000.000
Hyundai H150 thùng kín 435.000.000 ~487.000.000
Hyundai H150 thùng đông lạnh 570.000.000 ~635.000.000

Thông số kỹ thuật của các loại xe Hyundai 1 tấn

Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của các loại xe tải Hyundai 1 tấn (H150) phân theo loại thùng (thùng lửng, mui bạt, thùng kín, thùng đông lạnh). Mọi phiên bản đều sử dụng chung khung gầm, động cơ và hệ truyền động, chỉ khác về kích thước thùng và tổng trọng lượng.

1. Hyundai H150 thùng lửng

Thông số Giá trị
Kích thước tổng thể (DxRxC) 5.195 x 1.740 x 1.970 mm
Kích thước lọt lòng thùng ~3.130 x 1.630 x 360 mm
Tải trọng 1.000 kg
Trọng lượng bản thân ~1.940 kg
Tổng trọng tải 3.100 kg
Động cơ D4CB – Diesel 2.5L, CRDi, Turbo
Công suất tối đa 130 mã lực / 3.800 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 255 Nm / 2.000 vòng/phút
Hộp số Số sàn 6 cấp
Tiêu hao nhiên liệu (TB) 8 – 9 lít/100 km
Dung tích thùng nhiên liệu 65 lít

2. Hyundai H150 thùng mui bạt

Thông số Giá trị
Kích thước tổng thể (DxRxC) 5.195 x 1.740 x 2.280 mm
Kích thước lọt lòng thùng ~3.130 x 1.630 x 1.650 mm (gồm mui)
Tải trọng 990 kg
Trọng lượng bản thân ~2.020 kg
Tổng trọng tải 3.100 kg
Động cơ, công suất, hộp số Giống thùng lửng
Mức tiêu hao nhiên liệu ~8,5 – 9 lít/100 km

3. Hyundai H150 thùng kín

Thông số Giá trị
Kích thước tổng thể (DxRxC) 5.195 x 1.740 x 2.320 mm
Kích thước lọt lòng thùng ~3.050 x 1.630 x 1.700 mm
Tải trọng ~950 – 980 kg
Trọng lượng bản thân ~2.100 – 2.130 kg
Tổng trọng tải 3.100 kg
Chất liệu thùng Inox hoặc tôn kẽm cách nhiệt

4. Hyundai H150 thùng đông lạnh

Thông số Giá trị
Kích thước tổng thể (DxRxC) ~5.250 x 1.800 x 2.420 mm
Kích thước lọt lòng thùng ~3.000 x 1.630 x 1.680 mm
Tải trọng 800 – 850 kg (do máy lạnh thùng nặng hơn)
Trọng lượng bản thân ~2.250 – 2.300 kg
Tổng trọng tải 3.100 kg
Hệ thống làm lạnh Nhiệt độ -5°C đến -18°C (tuỳ hãng máy)
Loại thùng Foam PU cách nhiệt, cửa sau kín 2 lớp

Lưu ý: Các thông số có thể dao động tùy vào đơn vị đóng thùng, yêu cầu thiết kế riêng và tải trọng thực tế khi đăng kiểm. Tuy nhiên, các phiên bản đều phải đảm bảo tổng trọng tải không vượt quá 3.100 kg.

Xe có thiết kế nhỏ gọn, dễ xoay trở trong phố chật hẹp

Xe có thiết kế nhỏ gọn, dễ xoay trở trong phố chật hẹp

Ưu điểm nổi bật của xe tải hyundai 1 tấn

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ xoay trở trong phố chật hẹp
  • Động cơ diesel mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
  • Cabin rộng rãi, tiện nghi hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc
  • Thùng xe đa dạng, dễ hoán đổi theo nhu cầu kinh doanh
  • Linh kiện phổ biến, dễ bảo dưỡng và thay thế
  • Độ bền cao, khả năng giữ giá tốt khi bán lại 

Xe tải hyundai 1 tấn phù hợp với ai?

Dòng xe này rất phù hợp với:

  • Tiểu thương kinh doanh ở chợ, siêu thị
  • Đơn vị giao hàng nội thành, hàng hóa nhẹ
  • Cửa hàng điện máy, vật liệu xây dựng quy mô nhỏ
  • Doanh nghiệp vận chuyển thực phẩm, rau củ, đồ đông lạnh

So sánh xe tải Hyundai 1 tấn với các đối thủ cùng phân khúc

Mẫu xe Giá bán (VNĐ) Động cơ Ưu điểm nổi bật
Hyundai H150 Từ 410 triệu Diesel 2.5L Bền bỉ, tiết kiệm, tiện nghi
Kia K200 Từ 435 triệu Diesel 2.5L Giá hợp lý, mạng lưới rộng
Isuzu QKR55F Từ 470 triệu Diesel 2.8L Bền bỉ, thương hiệu mạnh
Suzuki Carry Pro Từ 325 triệu Xăng 1.6L Nhỏ gọn, linh hoạt, giá rẻ

Với thiết kế thông minh, độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả hợp lý, Hyundai H150 là lựa chọn đáng tin cậy cho khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe tải 1 tấn linh hoạt và hiệu quả. Dòng xe này không chỉ phù hợp cho người mới khởi nghiệp mà còn là giải pháp nâng cao hiệu suất cho các đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp.

Hyundai H150 là mẫu xe tải 1 tấn linh hoạt và hiệu quả

Hyundai H150 là mẫu xe tải 1 tấn linh hoạt và hiệu quả

Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe tải Hyundai 1 tấn chính hãng, hãy đến với otodaibang.com – Ô tô Đại Bàng. Chúng tôi cung cấp đa dạng phiên bản, hỗ trợ trả góp nhanh chóng, bảo hành chính hãng và cam kết giá tốt nhất thị trường. Truy cập otodaibang.com ngay!

Accent được đánh giá là có khả năng vận hành ổn định

Giá Xe Hyundai Accent Mới Nhất: Các Phiên Bản, Đánh Giá A-Z

Hyundai Accent là một trong những mẫu sedan hạng B được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Vios, Honda City và Mazda2. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về giá xe Hyundai Accent các phiên bản, đánh giá toàn diện và những ưu đãi hiện có cho khách hàng quan tâm đến mẫu xe này.

Bảng giá xe Hyundai Accent mới nhất

Tại thị trường Việt Nam, Hyundai Accent hiện có 4 phiên bản chính với mức giá niêm yết (đã bao gồm VAT) như sau:

  • Hyundai Accent 1.4 MT tiêu chuẩn: 426.000.000 VNĐ
  • Hyundai Accent 1.4 AT tiêu chuẩn: 476.000.000 VNĐ
  • Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt: 514.000.000 VNĐ
  • Hyundai Accent 1.4 AT cao cấp: 542.000.000 VNĐ

Lưu ý: Giá xe Hyundai Accent trên là giá niêm yết, chưa bao gồm các khoản chi phí lăn bánh như thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của hãng và đại lý tại từng thời điểm.

Hyundai Accent là một trong những mẫu sedan hạng B

Hyundai Accent là một trong những mẫu sedan hạng B

Chi phí lăn bánh Hyundai Accent

Để có được chiếc Hyundai Accent chính thức lăn bánh, khách hàng cần chi trả thêm các khoản phí sau:

Tại Hà Nội và TP.HCM:

  • Thuế trước bạ: 10-12% giá niêm yết
  • Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM (biển số thông thường)
  • Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm
  • Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 480.700 VNĐ/năm
  • Phí dịch vụ đăng ký: 2.500.000 VNĐ

Tại các tỉnh/thành phố khác:

  • Thuế trước bạ: 10% giá niêm yết
  • Phí đăng ký biển số: 500.000 – 1.000.000 VNĐ (tùy tỉnh/thành)
  • Các phí khác tương tự như tại Hà Nội và TP.HCM

Dựa trên các khoản trên, tổng chi phí lăn bánh ước tính cho Hyundai Accent tại Hà Nội và TP.HCM dao động từ 465-590 triệu đồng tùy phiên bản, và thấp hơn khoảng 10-20 triệu đồng tại các tỉnh/thành phố khác.

Hyundai Accent tại Hà Nội và TP.HCM dao động từ 465-590 triệu đồng

Hyundai Accent tại Hà Nội và TP.HCM dao động từ 465-590 triệu đồng

Đánh giá chi tiết Hyundai Accent

Ngoại thất

Hyundai Accent sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại theo ngôn ngữ “Sensuous Sportiness” đặc trưng của Hyundai:

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.440 x 1.729 x 1.470 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.600 mm
  • Lưới tản nhiệt Cascading Grille đặc trưng của Hyundai
  • Cụm đèn pha LED projector (bản cao cấp)
  • Đèn LED định vị ban ngày
  • Đèn hậu LED 3D
  • Mâm xe hợp kim 16 inch đa chấu thể thao
  • Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp báo rẽ
  • Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao

Accent được đánh giá cao về thiết kế ngoại thất với những đường nét sắc sảo, thể thao nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Nội thất

Không gian nội thất của Hyundai Accent được thiết kế theo phong cách hiện đại, tập trung vào người lái với các trang bị nổi bật:

  • Vô lăng bọc da tích hợp các phím chức năng
  • Màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
  • Điều hòa tự động (bản cao cấp) hoặc chỉnh tay (bản tiêu chuẩn)
  • Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
  • Ghế bọc da (bản cao cấp) hoặc nỉ (bản tiêu chuẩn)
  • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng (bản cao cấp)
  • Cửa sổ trời điều khiển điện (bản cao cấp)
  • Hệ thống âm thanh 6 loa
  • Khởi động nút bấm và chìa khóa thông minh (trừ bản MT tiêu chuẩn)
  • Khoang hành lý rộng rãi 480 lít

Nội thất của Accent được đánh giá là thoải mái, rộng rãi so với phân khúc và có nhiều trang bị tiện nghi, đặc biệt ở phiên bản cao cấp.

Động cơ và vận hành

Hyundai Accent trang bị động cơ Kappa 1.4L MPI:

  • Công suất tối đa: 100 mã lực tại 6.000 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 132Nm tại 4.000 vòng/phút
  • Hộp số: Sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp (tùy phiên bản)
  • Hệ thống treo trước: MacPherson
  • Hệ thống treo sau: Thanh xoắn
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình:
    • Phiên bản số sàn: 5.8L/100km
    • Phiên bản số tự động: 6.1L/100km

Accent được đánh giá là có khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với điều kiện giao thông đô thị tại Việt Nam. Tuy nhiên, so với một số đối thủ như Honda City hay Mazda2, sức mạnh động cơ của Accent có phần khiêm tốn hơn.

Accent được đánh giá là có khả năng vận hành ổn định

Accent được đánh giá là có khả năng vận hành ổn định

Tính năng an toàn

Hyundai Accent được trang bị nhiều tính năng an toàn:

  • 6 túi khí (bản cao cấp, bản đặc biệt có 2 túi khí)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
  • Hệ thống quản lý thân xe VSM
  • Camera lùi (trừ bản MT tiêu chuẩn)
  • Cảm biến lùi (bản cao cấp)
  • Chống trộm Immobilizer

Mặc dù không trang bị các công nghệ an toàn chủ động hiện đại như một số đối thủ khác, Accent vẫn đảm bảo những tính năng an toàn cơ bản và cần thiết cho người dùng.

So sánh với các đối thủ cùng phân khúc

Hyundai Accent vs Toyota Vios

  • Giá bán: Accent có mức giá khởi điểm thấp hơn Vios
  • Trang bị: Accent vượt trội hơn về trang bị tiện nghi ở cùng tầm giá
  • Không gian: Vios có không gian nội thất rộng rãi hơn một chút
  • Độ bền: Vios được đánh giá cao hơn về độ bền và giá trị bán lại
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Cả hai đều tiết kiệm, nhưng Accent có phần nhỉnh hơn

Hyundai Accent vs Honda City

  • Động cơ: City có động cơ mạnh mẽ hơn (119 mã lực so với 100 mã lực)
  • Không gian: City có không gian nội thất rộng rãi hơn
  • Trang bị: Accent có nhiều trang bị hơn ở phiên bản cùng giá
  • Giá bán: Accent có giá khởi điểm thấp hơn City khoảng 30-40 triệu đồng
  • An toàn: City có nhiều tính năng an toàn chủ động hơn ở phiên bản cao cấp

Hyundai Accent vs Mazda2

  • Thiết kế: Mazda2 có thiết kế ngoại thất sportier với ngôn ngữ KODO
  • Chất lượng nội thất: Mazda2 có chất liệu nội thất cao cấp hơn
  • Giá bán: Accent có giá khởi điểm thấp hơn
  • Vận hành: Mazda2 có trải nghiệm lái thể thao hơn với công nghệ G-Vectoring
  • Không gian: Accent có không gian nội thất và khoang hành lý rộng rãi hơn

Tư vấn mua xe Hyundai Accent

Hãy tham khảo tư vấn mua xe Hyundai Accent cụ thể

Hãy tham khảo tư vấn mua xe Hyundai Accent cụ thể

Nên chọn phiên bản nào?

  • Accent MT tiêu chuẩn: Phù hợp cho khách hàng có ngân sách hạn chế, chủ yếu sử dụng để chạy dịch vụ
  • Accent AT tiêu chuẩn: Lựa chọn tốt cho người dùng cá nhân, đi lại trong đô thị
  • Accent AT đặc biệt: Cân bằng giữa giá cả và trang bị, phù hợp với đa số người dùng
  • Accent AT cao cấp: Dành cho khách hàng ưa thích sự tiện nghi và an toàn

Màu sắc phổ biến và được ưa chuộng?

Hyundai Accent có 6 tùy chọn màu sắc: Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Vàng cát và Xanh dương. Trong đó, màu Trắng và Đỏ thường được ưa chuộng nhất và dễ bán lại.

Thời điểm mua xe tốt nhất?

Thời điểm cuối năm (tháng 11, 12) hoặc cận Tết Nguyên đán thường có nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá từ hãng và đại lý. Ngoài ra, các dịp như Black Friday, cuối tháng hoặc cuối quý cũng là thời điểm tốt để đàm phán giá tốt hơn.

Để nhận được tư vấn chi tiết và trải nghiệm thực tế mẫu xe Hyundai Accent, quý khách hàng có thể liên hệ với Ô Tô Đại Bàng. Truy cập website otodaibang.com để biết thêm chi tiết và đặt lịch lái thử Hyundai Accent cùng các dòng xe Hyundai khác.

loading