Bạn đang tìm hiểu về Toyota Hiace 16 chỗ máy dầu, dòng minibus bền bỉ, tiết kiệm, lý tưởng cho kinh doanh vận tải hay du lịch? Nhập khẩu từ Thái Lan, Hiace nổi bật với động cơ dầu 2.8L mạnh mẽ, giá bán từ 1,2 tỷ đồng và thiết kế tiện dụng. Nhưng giá lăn bánh thực tế ra sao? Làm sao chọn được xe chất lượng, tối ưu chi phí? Hãy cùng Ô Tô Đại Bàng khám phá chi tiết về Toyota Hiace 16 chỗ máy dầu, từ giá cả, thông số đến kinh nghiệm mua xe hữu ích!
Giá bán và giá lăn bánh Toyota Hiace 16 chỗ máy dầu
Toyota Hiace là dòng minibus thương mại ra mắt tại Việt Nam từ 1996, được ưa chuộng nhờ độ bền, chi phí sử dụng thấp và khả năng vận hành linh hoạt. Phiên bản nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, chỉ còn bản máy dầu 2.8L (bỏ bản máy xăng), cạnh tranh với Ford Transit, Hyundai Solati trong phân khúc xe 16 chỗ.
Theo Toyota Việt Nam, giá niêm yết Hiace 16 chỗ máy dầu 2.8L là 1.269.000.000 VNĐ (đã bao gồm VAT).
Khuyến mãi tham khảo:
- Giảm tiền mặt: 20-50 triệu đồng, tùy đại lý (Toyota Tân Cảng, Toyota Long Biên).
- Quà tặng: Phim cách nhiệt, bảo hiểm vật chất, camera hành trình (~15 triệu).
- Hỗ trợ trả góp: Lãi suất 0% trong 12 tháng, trả trước từ 250 triệu.
Giá lăn bánh tạm tính (chưa trừ ưu đãi):
Khu vực | Giá lăn bánh (VNĐ) | Chi tiết chi phí |
Hà Nội | ~1.416.250.000 | Phí trước bạ 12%, biển số 20 triệu |
TP.HCM | ~1.387.250.000 | Phí trước bạ 10%, biển số 20 triệu |
Tỉnh khác | ~1.368.250.000 | Phí trước bạ 10%, biển số 1 triệu |
Cách tính chi tiết (TP.HCM):
- Giá niêm yết: 1.269.000.000 VNĐ.
- Phí trước bạ (10%): 126.900.000 VNĐ.
- Phí đăng ký biển số: 20.000.000 VNĐ.
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ.
- Phí bảo trì đường bộ (12 tháng): 1.560.000 VNĐ.
- Bảo hiểm TNDS: 480.700 VNĐ.
- Tổng: ~1.387.250.000 VNĐ.
Ưu đãi áp dụng (giảm 30 triệu): Giá lăn bánh TP.HCM còn ~1.357.250.000 VNĐ.
Lưu ý:
- Giá có thể tăng nếu thêm bảo hiểm thân xe (~15-20 triệu/năm).
- Ưu đãi cao nhất vào tháng 3, 6, 9, 12 hoặc Vietnam Motor Show.
Thông số kỹ thuật Toyota Hiace 16 chỗ máy dầu
Ngoại thất Toyota Hiace 16 chỗ máy dầu
Thông số chính:
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.915 x 1.950 x 2.280 mm.
- Chiều dài cơ sở: 3.860 mm.
- Khoảng sáng gầm: 180 mm.
- Lốp xe: 235/65R16C, mâm thép (bản tiêu chuẩn) hoặc hợp kim (tùy chọn).
- Màu sắc: Trắng, bạc, đen (tùy thị trường).
Phân tích ngoại thất:
- Thiết kế tổng thể: Hiace mang kiểu dáng Semi-Bonnet (mũi xe kéo dài), tăng an toàn khi va chạm và giảm tiếng ồn động cơ so với bản cũ (Full-Bonnet). Xe có hình khối vuông vắn, tối ưu không gian bên trong, phù hợp chở 16 người và hành lý.
- Mặt trước: Lưới tản nhiệt lớn, mạ crôm (bản cao cấp), tạo cảm giác mạnh mẽ, hiện đại. Đèn pha LED (tùy chọn) hoặc halogen sắc nét, tích hợp đèn sương mù, hỗ trợ lái xe ban đêm, mưa gió. “Nhìn mặt tiền Hiace là thấy chất xe thương mại bền bỉ, không hoa mỹ nhưng cực đáng tin!” – một tài xế chia sẻ.
- Thân xe: Cửa trượt bên phải rộng (1.200 mm), dễ lên xuống, đặc biệt trong bãi đỗ chật. Gương chiếu hậu lớn, tích hợp đèn báo rẽ, hỗ trợ quan sát tốt. Thân xe mạ kẽm chống gỉ, chịu được thời tiết nóng ẩm Việt Nam.
- Đuôi xe: Cửa hậu mở lên, góc mở 90-180 độ, tiện chất dỡ hàng hóa. Đèn hậu dạng cột đứng, tăng khả năng nhận diện từ xa. Thiết kế đơn giản nhưng thực dụng, đúng chất xe kinh doanh.
- Ưu điểm: Kích thước lớn nhưng bán kính quay vòng 6.2m, dễ xoay trở trên đường tỉnh lộ. Gầm 180 mm đủ vượt ổ gà, ngập nhẹ (~300 mm), phù hợp đường Việt Nam.
- Nhược điểm: Thiết kế bảo thủ, ít đổi mới, không bắt mắt như Hyundai Solati. Mâm thép bản tiêu chuẩn trông hơi đơn giản.
Nội thất
Thông số chính:
- Số chỗ ngồi: 16 (bố trí 2-3-3-3-5, 5 hàng ghế).
- Chất liệu ghế: Bọc nỉ cao cấp (tiêu chuẩn), da (tùy chọn).
- Không gian cốp: ~600L (gập hàng ghế cuối), đủ chứa 10-12 vali nhỏ.
- Tiện nghi: Điều hòa chỉnh tay 2 vùng, quạt gió cho hành khách, màn hình cơ bản (tùy chọn 7 inch).
Phân tích nội thất:
- Không gian: Với chiều dài cơ sở 3.860 mm, Hiace cung cấp không gian rộng rãi, đặc biệt ở hàng ghế giữa (khoảng để chân ~700 mm). Hàng ghế cuối hơi chật khi đủ 5 người, nhưng đủ thoải mái cho chuyến đi ngắn (<200km). Cốp sau linh hoạt, phù hợp chở hành lý du lịch hoặc hàng hóa nhỏ.
- Ghế ngồi: Ghế nỉ thoáng khí, tựa lưng cao, giảm mỏi khi đi xa. Hàng ghế giữa ngả lưng được (~30 độ), tăng tiện nghi. Tùy chọn ghế da (~20 triệu) hợp xe du lịch cao cấp. “Ghế Hiace ngồi êm, hành khách không kêu ca dù chạy tuyến dài!” – một chủ xe nhận xét.
- Tiện nghi: Điều hòa 2 dàn lạnh, làm mát nhanh, quạt gió phân bổ đều đến hàng cuối. Bảng táp-lô nhựa cứng, bền nhưng hơi đơn giản. Hệ thống giải trí cơ bản (radio, USB), có thể nâng cấp màn hình 7 inch (~5 triệu). Không có Apple CarPlay/Android Auto, điểm trừ so với Solati.
- Cách âm: Động cơ dầu ồn hơn máy xăng, nhưng thiết kế Semi-Bonnet giảm rung lắc đáng kể. Cách âm ở mức khá, phù hợp xe thương mại.
- Ưu điểm: Nội thất bền, dễ vệ sinh, bố trí ghế tối ưu chở đông người. Điều hòa mạnh, phù hợp khí hậu nóng.
- Nhược điểm: Tiện nghi cơ bản, thiếu màn hình giải trí lớn, ghế da không là tiêu chuẩn. Hàng ghế cuối chật nếu đủ tải.
Động cơ
Thông số chính:
- Loại động cơ: Diesel 2.8L, 1GD-FTV, 4 xy-lanh, turbo tăng áp.
- Công suất cực đại: 174 mã lực @ 3.400 rpm.
- Mô-men xoắn cực đại: 420 Nm @ 1.400-2.600 rpm.
- Hộp số: Số sàn 6 cấp.
- Hệ dẫn động: Cầu sau (RWD).
- Tiêu thụ nhiên liệu: ~7-8L/100km (đường hỗn hợp).
- Bình nhiên liệu: 70L.
Phân tích động cơ:
- Hiệu suất: Động cơ 2.8L mạnh mẽ, tăng tốc tốt dù chở đủ 16 người (~2.000kg tổng tải). Mô-men xoắn cao từ vòng tua thấp (1.400 rpm), giúp xe leo dốc, vượt xe dễ dàng. Hộp số sàn 6 cấp mượt, phù hợp tài xế kinh nghiệm.
- Tiết kiệm nhiên liệu: ~7-8L/100km, tiết kiệm hơn Ford Transit (~8-9L) và ngang Hyundai Solati (~8L). Với bình 70L, xe chạy được ~800-900km/lần đổ đầy, lý tưởng cho tuyến liên tỉnh.
- Độ bền: Động cơ 1GD-FTV nổi tiếng bền bỉ, tuổi thọ trên 10 năm nếu bảo dưỡng đúng cách (thay dầu mỗi 10.000km). Hệ thống làm mát hiệu quả, ít quá nhiệt khi chạy dài.
- Trải nghiệm lái: Cầu sau mang lại độ bám tốt, đặc biệt trên đường trơn, nhưng cần làm quen với số sàn khi vào phố đông. Vô-lăng trợ lực thủy lực nhẹ, nhưng bán kính quay vòng 6.2m hơi lớn, khó xoay trở trong ngõ hẹp.
- Ưu điểm: Động cơ mạnh, tiết kiệm, phù hợp chở nặng. Bảo dưỡng dễ, phụ tùng phổ biến.
- Nhược điểm: Tiếng ồn động cơ dầu rõ hơn máy xăng, đặc biệt khi tăng tốc. Thiếu tùy chọn số tự động, kém tiện lợi so với Solati (có bản AT).
Tính năng an toàn
Thông số chính:
- Túi khí: 2 (tài xế và hành khách trước).
- Phanh: Đĩa trước, tang trống sau, tích hợp ABS, EBD.
- Hỗ trợ lái: Cân bằng điện tử (VSC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
- Khác: Camera lùi (tùy chọn), dây đai an toàn 3 điểm (hàng trước), 2 điểm (hàng sau).
Phân tích tính năng an toàn:
- Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước và tang trống sau đảm bảo lực phanh mạnh, phù hợp xe chở đông. ABS (chống bó cứng phanh) và EBD (phân phối lực phanh điện tử) giúp xe dừng an toàn, đặc biệt trên đường trơn. “Phanh Hiace rất đầm, chạy đường đèo yên tâm lắm!” – một tài xế chia sẻ.
- Túi khí: Chỉ có 2 túi khí (hàng trước), đủ bảo vệ tài xế và phụ xe, nhưng chưa lý tưởng cho xe 16 chỗ. Đối thủ như Solati cũng tương tự, trong khi Transit chỉ có 1-2 túi khí.
- Công nghệ hỗ trợ: VSC (cân bằng điện tử) giảm nguy cơ lật khi vào cua gấp, đặc biệt hữu ích khi chở đủ tải. HAC (khởi hành ngang dốc) hỗ trợ khởi động trên dốc cao, phổ biến ở vùng núi. Camera lùi (~3 triệu, tùy chọn) giúp lùi xe dễ hơn trong bãi đỗ chật.
- Khung gầm: Khung gầm thép cường lực, thiết kế Semi-Bonnet hấp thụ lực tốt khi va chạm, tăng an toàn so với bản cũ. Thân xe mạ kẽm chịu lực tốt, bảo vệ hành khách.
- Dây đai an toàn: Hàng trước có dây 3 điểm, nhưng hàng sau chỉ 2 điểm, điểm trừ nhỏ so với tiêu chuẩn hiện đại.
- Ưu điểm: An toàn cơ bản tốt, VSC và HAC là cải tiến đáng giá, phù hợp xe thương mại.
- Nhược điểm: Thiếu cảm biến va chạm, cruise control hay cảnh báo lệch làn (có trên Solati bản cao cấp). Túi khí chưa đầy đủ cho tất cả hàng ghế.
So sánh Toyota Hiace với đối thủ
Tiêu chí | Toyota Hiace 2.8L | Ford Transit | Hyundai Solati |
Giá niêm yết (VNĐ) | 1.269 triệu | ~849-999 triệu | ~1.080-1.200 triệu |
Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | ~1.387 triệu | ~950-1.100 triệu | ~1.200-1.320 triệu |
Động cơ | Diesel 2.8L, 174 mã lực | Diesel 2.2L, 138 mã lực | Diesel 2.5L, 170 mã lực |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số sàn 6 cấp | Số sàn 6 cấp |
Xuất xứ | Thái Lan | Lắp ráp VN | Lắp ráp VN |
Nhiên liệu (L/100km) | ~7-8 | ~8-9 | ~8-9 |
An toàn | 2 túi khí, ABS, cân bằng điện tử | 1-2 túi khí, ABS | 2 túi khí, ABS, camera lùi |
Nội thất | Cơ bản, bọc nỉ | Hiện đại hơn, màn hình | Tiện nghi, ghế da (bản cao cấp) |
- Hiace: Giá cao nhất, nhập khẩu, bền bỉ, giữ giá tốt (~85% sau 3 năm), phù hợp vận tải dài hạn.
- Transit: Giá rẻ, lắp ráp trong nước, doanh số cao, nhưng nội thất kém bền hơn.
- Solati: Giá cạnh tranh, tiện nghi tốt, nhưng phụ tùng hiếm, khấu hao nhanh (~80%).
Kết luận: Hiace hợp doanh nghiệp ưu tiên chất lượng, độ bền; Transit/Solati hợp ngân sách thấp.
Toyota Hiace 16 chỗ máy dầu là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp vận tải, du lịch nhờ động cơ mạnh mẽ, độ bền cao và giá trị kinh tế lâu dài. Với giá lăn bánh từ 1,357 tỷ đồng, ưu đãi hấp dẫn và mạng lưới đại lý rộng khắp, đây là thời điểm tốt để đầu tư. Bạn có kế hoạch mua Toyota Hiace? Ghé otodaibang.com để cập nhật tin tức ô tô và chia sẻ ý kiến tại phần bình luận nhé!
Nguyễn Trung Tuấn là CEO và người sáng lập của website otodaibang.com, một trong những nền tảng hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp các dịch vụ và thông tin liên quan đến ô tô. Ông Tuấn là một cá nhân có tầm nhìn chiến lược và kiến thức sâu rộng trong ngành công nghiệp ô tô, với nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn, mua bán và cung cấp giải pháp cho các khách hàng yêu xe. Với niềm đam mê mãnh liệt và tinh thần tiên phong, ông Nguyễn Trung Tuấn đã xây dựng Ô tô Đại Bàng trở thành một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực này.
#ceootodaibang #adminotodaibang #ceonguyentrungtuan #authorotodaibang
Thông tin liên hệ:
- Website: https://otodaibang.com
- Email: ceonguyentrungtuan@gmail.com
- Địa chỉ: 888 Đ. Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam