Mẫu sedan giá rẻ của hãng xe Đức nổi tiếng không chú trọng vào vẻ ngoài lôi cuốn, mà thay vào đó, họ tập trung vào sự an toàn, tiện nghi và hiệu suất vận hành. Trong khi các đối thủ như Ford Fiesta, Honda City và Toyota Vios đang tích cực đổi mới thiết kế để thu hút người tiêu dùng ở các quốc gia đang phát triển, Volkswagen Polo lại lựa chọn hướng đi ổn định hơn, nhắm đến khách hàng ở các quốc gia châu Âu, nơi có truyền thống sử dụng xe hơi lâu đời. Trong danh sách 10 mẫu xe bán chạy nhất châu Âu năm 2016, Volkswagen có đến ba cái tên: Golf, Polo và Passat.
Thông tin chung về Volkswagen Polo
Tại Việt Nam, Volkswagen Polo 2022 được cung cấp dưới dạng cả phiên bản hatchback và sedan. Phiên bản hatchback có giá cao hơn 5 triệu đồng so với Polo sedan, với mức giá 690 triệu đồng, chưa bao gồm chiết khấu từ đại lý. Phiên bản sedan có kích thước lớn hơn, với chiều dài 4.384 mm, chiều rộng 1.699 mm, và chiều cao 1.466 mm, tương đương với Toyota Vios và Honda City. Polo sử dụng hệ khung gầm VW A05 (mã PQ25), được chia sẻ với mẫu xe sang Audi A1.
Trang thiết bị của Volkswagen Polo sedan khá đồng nhất với các đối thủ Nhật Bản, nhưng nổi bật hơn ở một số chi tiết nhỏ. Đèn pha của xe sử dụng bóng halogen, có thể điều chỉnh bằng tay và tích hợp đèn sương mù phía dưới. Gương chiếu hậu có khả năng gập và điều chỉnh điện, trong khi bốn cửa kính đều điều khiển điện với tính năng tự động lên xuống một chạm.
Đặc biệt, hai kính cửa sau chỉ có thể hạ xuống một nửa để đảm bảo an toàn khi có trẻ nhỏ ngồi phía sau. Khi người lái đứng ngoài xe và giữ nút mở trên chìa khóa, cả bốn cửa kính sẽ tự động hạ xuống để giảm nhiệt độ bên trong xe trước khi vào. Ngược lại, khi khóa xe, nếu người lái quên lên kính, vẫn có thể điều chỉnh từ chìa khóa.
Đánh giá các tính năng của Volkswagen Polo
Hệ thống điều hòa trên Polo sedan là loại tự động một vùng. Hệ thống giải trí có tùy chọn màn hình cảm ứng, chạy trên hệ điều hành Android và hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, thẻ SD, cùng với bộ dẫn đường Vietmap. Xe được trang bị bốn loa tiêu chuẩn.
Về tính năng an toàn, bản sedan chỉ có phanh ABS cơ bản. Trong khi đó, bản hatchback (có giá cao hơn 5 triệu đồng) được trang bị thêm hệ thống ổn định thân xe điện tử ESC, kiểm soát độ bám đường ASR, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, kiểm soát lực kéo ETC, và đèn pha có khả năng mở rộng góc chiếu khi vào cua.
Cả hai phiên bản của Volkswagen Polo đều được trang bị động cơ 1,6 lít với bốn xi-lanh thẳng hàng và hệ thống nạp khí tự nhiên. Động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử đa điểm MPI và trục cam đôi DOHC, kết hợp với hệ dẫn động cầu trước. Hộp số tự động 6 cấp không có tùy chọn hộp số DSG ly hợp kép.
Polo đạt công suất 105 mã lực tại 5.250 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 153 Nm tại 3.800 vòng/phút. Mức tiêu thụ nhiên liệu được công bố là 5,3 lít/100 km, mặc dù điều kiện giao thông tại Việt Nam có thể khiến con số thực tế cao hơn.
Sự khác biệt của Polo sedan so với các đối thủ Nhật Bản
Điểm khác biệt của Polo sedan so với các đối thủ Nhật Bản nằm ở khả năng vận hành. Trong khi Toyota Vios có phần giản đơn và thực dụng, Honda City nổi bật với cá tính nhưng có thể hơi ồn ào, Polo kết hợp hài hòa giữa những yếu tố này. Vô-lăng của Polo thiết kế đáy vuông giống như nhiều mẫu xe thể thao của Audi, giúp tài xế dễ dàng ra vào xe.
Khoang cabin của Polo được thiết kế theo phong cách thực dụng của người Đức với nhiều hốc chứa đồ tiện lợi. Bệ tì tay có thể điều chỉnh độ cao và tích hợp thêm khoang chứa đồ, một tính năng mà các đối thủ không có. Với nóc xe cao, không gian bên trong rất thoáng đãng và tầm nhìn rộng rãi. Hàng ghế thứ hai có độ nghiêng vừa phải, mang lại sự thoải mái trong các chuyến đi dài, mặc dù không được trang bị bệ tì tay.
Trợ lực lái của Volkswagen Polo mang đến cảm giác chắc chắn hơn so với Toyota Vios, nhưng chưa đạt được độ chính xác như trên Honda City. Âm thanh khi đóng cửa của Polo thể hiện rõ nét đặc trưng chất lượng Đức, với cabin được cách âm tốt, chủ yếu tiếng động vào cabin từ động cơ. Khi di chuyển trong thành phố, Polo tỏ ra linh hoạt nhờ kích thước vừa phải và bán kính vòng quay 5,4 m. Hộp số của xe chuyển số không “nấc” rõ ràng như các xe Nhật Bản, nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu của người lái.
Các hạn chế của dòng Polo sedan
Trên đường trường, Polo cho thấy ưu điểm vượt trội so với các đối thủ, tuy nhiên vẫn gặp phải một số hạn chế của dòng sedan cỡ nhỏ. Khi tăng tốc lên 120 km/h, Polo thể hiện khả năng tốt dù ít tài xế sedan cỡ nhỏ thường đạt được mức này. Hộp số của Polo có phần chuyển số không quá êm nhưng linh hoạt và phản hồi nhanh.
Bàn đạp ga nặng theo phong cách Đức, không giống như những mẫu xe Nhật có khả năng tăng tốc nhanh. Ở tốc độ cao, khung gầm vững chắc giúp Polo giữ ổn định và làm giảm sự chùn tay của người lái. Bộ giảm xóc của xe cứng hơn, có thể cảm nhận được sự xóc khi đi qua gờ giảm tốc hoặc ổ gà.
Khi giữ đều tốc độ 100 km/h, vòng tua máy đạt khoảng 2.100 vòng/phút. Âm thanh gió là tiếng ồn chính trong cabin do thiết kế khí động học chưa tối ưu, nhưng điều này đánh đổi cho công năng sử dụng. Cách âm sàn xe tốt, một đặc trưng của xe Đức. Polo hoạt động ổn định nhất ở tốc độ 80-100 km/h trên đường trường. Trong các tình huống đi qua gờ giảm tốc hoặc ổ gà, Polo không gặp hiện tượng văng đuôi nhờ thân xe chắc chắn và trợ lực lái ổn định.
Lời kết
Trong phân khúc xe hạng B tại Việt Nam, Toyota Vios và Honda City hiện đang chiếm ưu thế, là sự lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng có nhu cầu kinh doanh. Mazda2, Ford Fiesta và Toyota Yaris ghi điểm nhờ công nghệ tiên tiến, thiết kế hợp thời hoặc sự bền bỉ đã được chứng minh. Tuy nhiên, cánh cửa vẫn chưa hoàn toàn khép lại với Polo và Volkswagen, nhờ vào chất lượng nền tảng và yếu tố Đức. Để có thể chiếm lĩnh thị trường, “gã khổng lồ” Đức sẽ cần nỗ lực hơn nữa và sự quyết tâm từ các nhà phân phối tại Việt Nam.