BYD M6
BYD M6
BYD M6
BYD M6
BYD M6
BYD M6
BYD M6
BYD M6
BYD M6
BYD M6

BYD M6

Khoảng giá: 756 triệu đến 780 triệu.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu chung về BYD M6

BYD M6 là mẫu MPV (Multi-Purpose Vehicle) thế hệ mới đến từ thương hiệu BYD của Trung Quốc, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các gia đình hiện đại với không gian rộng rãi, tiện nghi và công nghệ tiên tiến. Với thiết kế sang trọng, nội thất đa dụng cùng hệ thống động cơ tiết kiệm nhiên liệu, BYD M6 là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc MPV tầm trung tại thị trường Việt Nam.

BYD M6 được trang bị công nghệ hybrid tiên tiến DM-i (Dual Mode Intelligent) với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Xe cung cấp không gian rộng rãi cho 7 người ngồi với nhiều tùy chọn cấu hình ghế linh hoạt, phù hợp cho cả nhu cầu di chuyển hàng ngày lẫn các chuyến đi xa.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
BYD M6 Premium 988.000.000 1.128.000.000 1.108.000.000 1.088.000.000
BYD M6 Luxury 1.089.000.000 1.240.000.000 1.218.000.000 1.196.000.000
BYD M6 Premium Plus 1.158.000.000 1.315.000.000 1.291.000.000 1.268.000.000
BYD M6 Flagship 1.199.000.000 1.360.000.000 1.335.000.000 1.310.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh trên đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đường bộ và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và thời điểm mua xe.

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Nội thất của BYD M6 được thiết kế với phong cách sang trọng và hiện đại, đồng thời chú trọng đến tính tiện dụng cho người sử dụng:

  • Không gian cabin rộng rãi: Với chiều dài cơ sở lên đến 2.830mm, BYD M6 mang đến không gian nội thất thoải mái với 3 hàng ghế, đủ chỗ cho 7 người lớn.
  • Ghế ngồi cao cấp: Ghế được bọc da cao cấp với khả năng điều chỉnh điện 6 hướng cho ghế lái, tích hợp tính năng sưởi và làm mát (ở phiên bản cao cấp).
  • Hàng ghế thứ hai linh hoạt: Có thể trượt, ngả và gập phẳng, tạo sự thoải mái tối đa cho hành khách.
  • Hệ thống giải trí hiện đại: Màn hình cảm ứng trung tâm 12.8 inch xoay được, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây.
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số: Kích thước 10.25 inch với giao diện có thể tùy chỉnh.
  • Hệ thống âm thanh cao cấp: 8 loa Infinity với âm thanh vòm (ở phiên bản cao cấp).
  • Điều hòa tự động 3 vùng độc lập: Kèm theo cửa gió cho tất cả các hàng ghế.
  • Cửa sổ trời toàn cảnh: Tạo cảm giác thoáng đãng cho không gian nội thất.
  • Hệ thống đèn viền nội thất: Với 64 màu tùy chỉnh, tạo không gian sang trọng và ấm cúng.
  • Không gian chứa đồ rộng rãi: Cốp sau lớn với dung tích 550 lít, có thể mở rộng lên đến 1.650 lít khi gập hàng ghế thứ ba.

Ngoại thất

BYD M6 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại, năng động nhưng không kém phần sang trọng:

  • Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao: 4.820 x 1.920 x 1.730 mm, chiều dài cơ sở 2.830 mm.
  • Mặt ca-lăng Dragon Face: Thiết kế đặc trưng của BYD với cụm đèn LED liền mạch tạo cảm giác hiện đại.
  • Đèn pha LED Matrix: Tự động điều chỉnh góc chiếu và độ sáng theo điều kiện giao thông.
  • Cửa trượt điện hai bên: Thuận tiện cho việc lên xuống xe, đặc biệt trong không gian hẹp.
  • Mâm xe hợp kim: Kích thước 19 inch với thiết kế thể thao (phiên bản cao cấp).
  • Đèn hậu LED 3D: Kết nối liền mạch tạo điểm nhấn cho phần đuôi xe.
  • Ăng-ten vây cá mập: Thiết kế thể thao và hiện đại.
  • Cửa cốp điện: Có thể điều khiển bằng cử chỉ chân (ở phiên bản cao cấp).
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện: Tích hợp đèn báo rẽ, chức năng sấy gương và tự động gập khi khóa xe.
  • Thanh giá nóc: Thiết kế tinh tế, tăng tính thẩm mỹ và tiện dụng.

Động cơ

BYD M6 được trang bị hệ thống động cơ hybrid DM-i tiên tiến:

  • Động cơ xăng: 1.5L tăng áp, công suất 110 kW (150 mã lực), mô-men xoắn 230 Nm.
  • Động cơ điện: Công suất 145 kW (197 mã lực), mô-men xoắn 325 Nm.
  • Tổng công suất hệ thống: 240 kW (326 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 510 Nm.
  • Pin EV: Lithium Iron Phosphate (LFP) Blade Battery dung lượng 18.3 kWh.
  • Phạm vi hoạt động thuần điện: Khoảng 80 km (theo chuẩn NEDC).
  • Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp: 4.5 lít/100km.
  • Hộp số: Hộp số EHS (Electric Hybrid System) chuyên dụng cho hybrid.
  • Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD).
  • Khả năng tăng tốc: 0-100 km/h trong 7.9 giây.
  • Chế độ lái: 4 chế độ (Thuần điện, Hybrid, Tiết kiệm, Thể thao).
  • Hệ thống hồi năng khi phanh: 3 cấp độ tùy chỉnh.

Công nghệ

BYD M6 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người sử dụng:

  • Hệ thống BYD DiPilot: Gói công nghệ ADAS (Advanced Driver Assistance Systems) toàn diện bao gồm:

    • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
    • Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
    • Tự động phanh khẩn cấp (AEB)
    • Cảnh báo điểm mù (BSW)
    • Hỗ trợ đỗ xe tự động (APA)
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
  • Hệ thống đa phương tiện:

    • Màn hình cảm ứng 12.8 inch xoay 90 độ
    • Hệ điều hành DiLink với trợ lý ảo tích hợp AI
    • Kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto
    • Khởi động từ xa qua ứng dụng điện thoại
  • Hệ thống an toàn chủ động và bị động:

    • 6 túi khí
    • Camera 360 độ độ phân giải cao
    • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    • Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
    • Cảm biến đỗ xe trước và sau
  • Công nghệ pin tiên tiến:

    • Pin Blade Battery LFP (Lithium Iron Phosphate) an toàn tuyệt đối
    • Hệ thống quản lý nhiệt thông minh
    • Khả năng sạc nhanh 30-80% trong 30 phút với bộ sạc DC
    • Khả năng hỗ trợ sạc ngược V2L (Vehicle-to-Load)
  • Các tính năng tiện ích:

    • Chìa khóa thông minh NFC trên điện thoại
    • Gương chiếu hậu tự động chống chói
    • Đèn chờ dẫn đường
    • Cửa sổ trời toàn cảnh điều khiển điện
    • Hệ thống lọc không khí PM2.5
    • Sạc không dây cho điện thoại
    • Cổng USB Type-C cho tất cả các hàng ghế

Thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Kiểu động cơ Động cơ điện kép (2 động cơ điện)
Dung tích (cc) Không áp dụng (xe điện)
Công suất tổng 517 mã lực (bản AWD)
Mô-men xoắn tổng 700 Nm
Hộp số Hộp số một cấp (truyền động trực tiếp)
Hệ dẫn động Dẫn động bốn bánh (AWD) hoặc dẫn động cầu sau (RWD) tùy phiên bản
Loại nhiên liệu Điện (pin lithium ferro phosphate – LFP)
Dung lượng pin 85.4 kWh
Phạm vi hoạt động Khoảng 550 km (theo chuẩn NEDC)
Mức tiêu thụ điện năng Khoảng 15.5 kWh/100 km