Ford Mustang
Ford Mustang
Ford Mustang
Ford Mustang
Ford Mustang
Ford Mustang
Ford Mustang
Ford Mustang

Ford Mustang

Khoảng giá: 2,740 tỷ đến  8,940 tỷ đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu chung về Ford Mustang

Ford Mustang là một trong những biểu tượng ô tô huyền thoại của ngành công nghiệp xe hơi thế giới, đặc biệt trong phân khúc xe thể thao (sports car). Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1964, Mustang đã trở thành mẫu xe mang tính biểu tượng của văn hóa Mỹ và là một trong những dòng xe thể thao bán chạy nhất mọi thời đại.

Trải qua hơn sáu thập kỷ phát triển với nhiều thế hệ khác nhau, Ford Mustang vẫn giữ vững DNA của một chiếc xe thể thao cơ bắp Mỹ đích thực với thiết kế mạnh mẽ, động cơ mạnh mẽ và trải nghiệm lái đầy cảm xúc. Thế hệ thứ 7 của Mustang (S650) được giới thiệu vào năm 2023 đã cập nhật thiết kế hiện đại hơn nhưng vẫn giữ nguyên bản sắc mạnh mẽ vốn có.

Ford Mustang nổi bật trong phân khúc xe thể thao với nhiều tùy chọn động cơ từ EcoBoost 4 xi-lanh tăng áp tiết kiệm nhiên liệu đến khối V8 5.0L Coyote hùng mạnh trên các phiên bản GT và Mach 1. Đặc biệt, phiên bản hiệu suất cao Shelby GT500 với công suất trên 760 mã lực đã khẳng định vị thế của Mustang trong giới mê tốc độ.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
Ford Mustang EcoBoost 2.740.000.000 3.115.000.000 3.060.000.000 3.005.000.000
Ford Mustang GT Premium 3.780.000.000 4.285.000.000 4.210.000.000 4.135.000.000
Ford Mustang Mach 1 4.020.000.000 4.560.000.000 4.475.000.000 4.390.000.000
Ford Mustang Shelby GT500 7.900.000.000 8.940.000.000 8.770.000.000 8.600.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh trên đã bao gồm thuế trước bạ (10-12%), phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đường bộ và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và thời điểm mua xe. Một số phiên bản cao cấp như Shelby GT500 thường được nhập khẩu tư nhân với số lượng giới hạn.

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Nội thất của Ford Mustang thế hệ mới mang đến sự kết hợp giữa thiết kế cổ điển đặc trưng và công nghệ hiện đại:

  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số: Màn hình kỹ thuật số 12.4 inch có thể tùy chỉnh với nhiều chế độ hiển thị khác nhau, bao gồm cả chế độ hoài cổ mô phỏng đồng hồ analog thập niên 80-90.
  • Màn hình thông tin giải trí: Màn hình cảm ứng trung tâm 13.2 inch chạy hệ thống SYNC 4 mới nhất của Ford, nghiêng về phía người lái, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto không dây.
  • Vô lăng thiết kế thể thao: Phẳng ở đáy, bọc da với các nút điều khiển đa chức năng và lẫy chuyển số (trên phiên bản tự động).
  • Ghế ngồi thể thao: Ghế RECARO thể thao với nhiều tùy chọn chất liệu từ vải đến da cao cấp, tích hợp tính năng sưởi và làm mát (tùy phiên bản).
  • Hệ thống âm thanh B&O: Hệ thống âm thanh cao cấp B&O Play với 12 loa, công suất 1000W trên các phiên bản cao cấp.
  • Nút khởi động Start/Stop: Thiết kế đặc trưng với đèn nhấp nháy theo nhịp tim khi xe ở trạng thái chờ.
  • Không gian nội thất: Thiết kế 2+2 với hàng ghế sau có thể gập lại để mở rộng không gian chứa đồ, phù hợp với hành lý cho 2 người đi xa.
  • Các chi tiết trang trí: Các chi tiết ốp nhôm, carbon hoặc da với đường khâu tương phản, tùy theo phiên bản và gói tùy chọn.
  • Đèn viền nội thất: Hệ thống đèn viền trang trí ambient lighting với nhiều màu sắc tùy chỉnh.
  • Chi tiết nhận diện: Logo ngựa hoang Mustang được thêu trên ghế, xuất hiện trên vô lăng và các chi tiết nội thất khác.

Ngoại thất

Ford Mustang luôn nổi bật với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, cơ bắp đặc trưng của dòng xe thể thao Mỹ:

  • Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao: khoảng 4.810 x 1.915 x 1.380 mm, chiều dài cơ sở 2.720 mm.
  • Đầu xe: Lưới tản nhiệt rộng với thiết kế đặc trưng, cản trước thể thao với hốc gió lớn, đèn pha LED sắc nét với dải đèn định vị ban ngày đặc trưng.
  • Nắp ca-pô: Thiết kế có đường gân nổi khỏe khoắn, tùy phiên bản có thể có khe thoát khí (hood vents) chức năng.
  • Thân xe: Đường viền vai xe nổi bật, hốc bánh phồng to tạo cảm giác cơ bắp, cùng với đường mái dốc xuống đuôi xe theo phong cách fastback cổ điển.
  • Đuôi xe: Đèn hậu ba khe đặc trưng của Mustang được thiết kế lại hiện đại hơn, cản sau thể thao với ống xả kép hoặc tứ (tùy phiên bản).
    Mâm xe: Đa dạng từ 18-20 inch với nhiều thiết kế khác nhau, tùy theo phiên bản.
  • Các chi tiết khí động học: Cánh gió sau, bộ khuếch tán gió, ốp sườn thể thao (tùy phiên bản, đặc biệt là các phiên bản GT và Shelby).
  • Màu sắc đa dạng: Nhiều tùy chọn màu sơn ngoại thất đặc biệt, bao gồm cả những màu sắc truyền thống như Grabber Blue, Race Red, và những màu mới như Vapor Blue, Yellow Splash.
  • Tùy chọn convertible: Bên cạnh phiên bản fastback, Mustang còn có phiên bản mui trần (convertible) với mui vải có thể đóng/mở tự động trong khoảng 10 giây.
  • Các chi tiết nhận diện: Logo ngựa hoang đặc trưng trên lưới tản nhiệt và đuôi xe, cùng với các đường sọc đua tùy chọn (racing stripes) trên nắp ca-pô và mui xe.

Động cơ

Ford Mustang cung cấp nhiều tùy chọn động cơ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng:

  • Động cơ EcoBoost 2.3L:
    • Loại: 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp
    • Công suất: 315 mã lực tại 5.500 vòng/phút
    • Mô-men xoắn: 475 Nm tại 3.000 vòng/phút
    • Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: khoảng 5,8 giây
    • Tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp: khoảng 9,5 lít/100km
  • Động cơ V8 5.0L Coyote (GT):
    • Loại: V8 tự nhiên
    • Công suất: 450 mã lực tại 7.000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn: 556 Nm tại 4.600 vòng/phút
    • Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: khoảng 4,5 giây
    • Tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp: khoảng 12,5 lít/100km
  • Động cơ V8 5.0L Coyote nâng cấp (Mach 1):
    • Loại: V8 tự nhiên
    • Công suất: 480 mã lực tại 7.000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn: 570 Nm tại 4.600 vòng/phút
    • Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: khoảng 4,3 giây
    • Tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp: khoảng 13,0 lít/100km
  • Động cơ V8 5.2L Supercharged (Shelby GT500):
    • Loại: V8 tăng áp
    • Công suất: 760 mã lực tại 7.300 vòng/phút
    • Mô-men xoắn: 847 Nm tại 5.000 vòng/phút
    • Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: khoảng 3,5 giây
    • Tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp: khoảng 16,5 lít/100km
  • Hộp số:
    • Hộp số sàn 6 cấp (tiêu chuẩn trên hầu hết phiên bản)
    • Hộp số tự động 10 cấp (tùy chọn)
    • Hộp số Tremec DCT 7 cấp (trên Shelby GT500)
  • Hệ dẫn động: Cầu sau (RWD) 
  • Các chế độ lái: Normal, Sport, Track, Drag Strip, Slippery (tùy phiên bản) 
  • Hệ thống treo:
    • Treo trước: MacPherson
    • Treo sau: Liên kết đa điểm độc lập
    • Hệ thống treo thích ứng MagneRide (tùy chọn trên các phiên bản cao cấp)

Công nghệ

Ford Mustang được trang bị nhiều công nghệ hiện đại cả về an toàn và tiện nghi:

  • Hệ thống thông tin giải trí SYNC 4:
    Màn hình cảm ứng 13.2 inch với giao diện hiện đại

    • Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto không dây
    • Hệ thống định vị vệ tinh tích hợp
    • Cập nhật phần mềm qua không khí (OTA)
    • Tích hợp các ứng dụng như Amazon Alexa, Spotify
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.4 inch:
    • Có thể kết nối liền mạch với màn hình trung tâm
    • Nhiều chế độ hiển thị tùy chỉnh
    • Hiển thị thông tin hiệu suất chuyên sâu
  • Hệ thống âm thanh cao cấp:
    • Hệ thống âm thanh B&O Play với 12 loa
    • Công suất 1000W
    • Xử lý âm thanh vòm
  • Hệ thống hỗ trợ lái xe Ford Co-Pilot360:
    • Cảnh báo điểm mù (BLIS)
    • Hỗ trợ giữ làn đường (Lane-Keeping System)
    • Cảnh báo va chạm phía trước với phanh khẩn cấp tự động
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
    • Hỗ trợ đỗ xe tự động
    • Camera lùi với cảm biến đỗ xe
  • Các công nghệ hiệu suất:
    • Hệ thống kiểm soát khởi động (Launch Control)
    • Chế độ Line Lock cho “burnout” (trên các phiên bản GT trở lên)
    • Performance Shift Light Indicator
    • Track Apps với đồng hồ đo g-force, thời gian tăng tốc, và nhiều thông số khác
    • MyMode: cho phép người lái lưu các cài đặt tùy chỉnh về vô lăng, hộp số, và tiếng động cơ
  • Các tính năng an toàn khác:
    • 8 túi khí
    • Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC)
    • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist)
    • Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
  • Các tính năng tiện ích:
    • Khởi động từ xa
    • Khóa/mở cửa không cần chìa khóa
    • Đèn pha tự động
    • Gạt mưa tự động
    • Gương chiếu hậu tự động chống chói
    • Sạc điện thoại không dây

Bảng Thông Số Kỹ Thuật

Thông số Chi tiết
Kiểu động cơ 2.3L EcoBoost I4 hoặc 5.0L Ti-VCT V8
Dung tích (cc) 2.300 cc (EcoBoost) hoặc 5.000 cc (V8)
Công suất máy xăng 310 mã lực/5.500 vòng/phút (EcoBoost) hoặc 460 mã lực/7.000 vòng/phút (V8)
Mô-men xoắn 475 Nm/3.000 vòng/phút (EcoBoost) hoặc 569 Nm/4.600 vòng/phút (V8)
Hộp số Tự động 10 cấp hoặc số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu sau (RWD)
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp 9,8 lít/100km (EcoBoost) hoặc 12,5 lít/100km (V8)