Haima S5
Haima S5
Haima S5
Haima S5
Haima S5
Haima S5

Haima S5

Khoảng giá: 539 triệu đến 760 triệu đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu chung về Haima S5

Haima S5 là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ đến từ thương hiệu ô tô Haima của Trung Quốc, được thiết kế nhắm đến phân khúc thị trường đang phát triển mạnh tại Việt Nam. Với thiết kế trẻ trung, năng động cùng giá thành phải chăng, Haima S5 là lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng với chi phí hợp lý.

Mẫu xe này được xây dựng trên nền tảng khung gầm hiện đại, mang đến sự cân bằng giữa khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị và độ ổn định trên các cung đường dài. Tại thị trường Việt Nam, Haima S5 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Creta, Kia Seltos và MG ZS trong phân khúc SUV cỡ B.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
Haima S5 Standard 539.000.000 627.000.000 615.000.000 596.000.000
Haima S5 Comfort 599.000.000 693.000.000 681.000.000 662.000.000
Haima S5 Luxury 659.000.000 760.000.000 747.000.000 728.000.000

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Nội thất của Haima S5 được thiết kế theo phong cách hiện đại với sự tối giản nhưng vẫn đảm bảo tính thực dụng. Không gian cabin rộng rãi so với kích thước tổng thể của xe, mang đến sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.

Bảng táp-lô được bố trí khoa học với màn hình cảm ứng trung tâm 10 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, hỗ trợ người dùng dễ dàng tương tác với các chức năng giải trí và điều hướng. Phiên bản cao cấp được trang bị màn hình thông tin kỹ thuật số 7 inch sau vô lăng, hiển thị đầy đủ thông số vận hành.

Ghế ngồi được bọc da trên các phiên bản cao cấp, với ghế lái chỉnh điện 6 hướng trên bản Luxury. Hàng ghế sau có thể gập phẳng theo tỷ lệ 60:40, mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết. Khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn 380 lít, khá rộng rãi cho một chiếc SUV cỡ nhỏ.

Hệ thống điều hòa tự động một vùng (bản tiêu chuẩn) hoặc hai vùng độc lập (các bản cao cấp) đảm bảo không khí trong lành và nhiệt độ dễ chịu trong cabin. Các chi tiết nội thất được hoàn thiện với chất liệu nhựa mềm và các điểm nhấn bằng chrome sáng bóng, tạo cảm giác cao cấp hơn so với tầm giá.

Ngoại thất

Haima S5 sở hữu thiết kế ngoại thất khá bắt mắt với những đường nét góc cạnh, hiện đại. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn, được trang trí bằng các nan chrome sáng bóng, tạo cảm giác rộng rãi và khỏe khoắn.

Cụm đèn pha LED (trên phiên bản cao cấp) được thiết kế sắc sảo, kết hợp với dải đèn LED chạy ban ngày tạo diện mạo hiện đại. Thân xe với những đường gân dập nổi mạnh mẽ, kết hợp cùng bộ mâm hợp kim nhôm kích thước 17-18 inch (tùy phiên bản), mang đến vẻ thể thao và cân đối.

Phần đuôi xe gọn gàng với cụm đèn hậu LED được thiết kế theo phong cách hiện đại, kết hợp cùng cản sau được trang trí bằng ốp nhựa bảo vệ và ống xả giả tạo điểm nhấn. Trên phiên bản cao cấp còn có thêm cánh gió đuôi và thanh giá nóc, làm tăng thêm nét thể thao cho mẫu SUV này.

Kích thước tổng thể của Haima S5 với chiều dài 4.358 mm, chiều rộng 1.830 mm và chiều cao 1.638 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.630 mm, mang đến sự cân đối và không gian nội thất thoải mái cho người sử dụng.

Động cơ

Haima S5 được trang bị động cơ xăng 4 xy-lanh, tăng áp, dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 156 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 220 Nm tại dải vòng tua 1.800-4.000 vòng/phút.

Sức mạnh được truyền xuống bánh thông qua hộp số tự động vô cấp CVT, mang đến khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ dẫn động cầu trước (FWD) phù hợp với việc di chuyển hàng ngày trong đô thị và vận hành ổn định trên đường cao tốc.

Haima S5 được trang bị các chế độ lái như Eco, Normal và Sport, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh phong cách vận hành theo sở thích và điều kiện đường sá. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình được công bố ở mức khoảng 7,2 lít/100km trong điều kiện đường hỗn hợp.

Công nghệ

Haima S5 được trang bị khá đầy đủ các công nghệ an toàn và tiện nghi trên các phiên bản cao cấp:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
  • Cân bằng điện tử (ESP)
  • Kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
  • Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
  • Camera lùi (tiêu chuẩn) và camera 360 độ (bản cao cấp)
  • Cảm biến đỗ xe trước và sau
  • Hệ thống 6 túi khí (bản cao cấp)

Về tiện nghi, xe được trang bị:

  • Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 10 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto
  • Hệ thống âm thanh 6 loa
  • Khởi động nút bấm và chìa khóa thông minh
  • Cửa sổ trời (bản cao cấp)
  • Sạc điện thoại không dây (bản cao cấp)
  • Điều hòa tự động 1-2 vùng (tùy phiên bản)

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Giá trị
Kiểu động cơ 4 xy-lanh, tăng áp
Dung tích (cc) 1.498
Công suất máy xăng (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 156/5.600
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 220/1.800-4.000
Hộp số Tự động vô cấp CVT
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2