Jaguar XKR
Jaguar XKR
Jaguar XKR
Jaguar XKR
Jaguar XKR
Jaguar XKR
Jaguar XKR
Jaguar XKR

Jaguar XKR

Khoảng giá: 6,65 tỷ đến 10.005 tỷ đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu chung về Jaguar XKR

Jaguar XKR là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe thể thao hạng sang XK đến từ thương hiệu Jaguar danh tiếng của Anh Quốc. Lần đầu ra mắt vào năm 1996 và trải qua nhiều thế hệ phát triển, XKR đã trở thành biểu tượng của sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng, tinh tế đặc trưng của Jaguar với hiệu suất vận hành đỉnh cao. Jaguar XKR được sản xuất đến năm 2014 và được coi là một trong những mẫu xe huyền thoại của hãng xe Anh Quốc.

Ở thế hệ cuối cùng (2006-2014), Jaguar XKR được phát triển trên nền tảng khung gầm nhôm tiên tiến, giúp giảm trọng lượng đáng kể nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cáp cần thiết cho một chiếc xe thể thao hiệu năng cao. XKR cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Porsche 911, Mercedes-Benz SL AMG và BMW M6 trong phân khúc xe thể thao hạng sang với hai phiên bản là Coupe (hai cửa mui cứng) và Convertible (mui trần).

Với triết lý thiết kế “Power, Beauty and Soul” (Sức mạnh, Vẻ đẹp và Tâm hồn), Jaguar XKR không chỉ là một chiếc xe thể thao thuần túy mà còn là tác phẩm nghệ thuật trên bánh xe, thể hiện đẳng cấp và phong cách sống của chủ sở hữu. Động cơ V8 5.0L siêu nạp mạnh mẽ kết hợp với âm thanh đặc trưng của Jaguar tạo nên trải nghiệm lái đầy cảm xúc và khó quên.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh các tỉnh khác
Jaguar XKR 5.0 Coupe 6.650.000.000 VNĐ 7.476.250.000 VNĐ 7.336.250.000 VNĐ 7.196.250.000 VNĐ
Jaguar XKR 5.0 Convertible 7.250.000.000 VNĐ 8.147.500.000 VNĐ 7.992.500.000 VNĐ 7.837.500.000 VNĐ
Jaguar XKR-S 5.0 Coupe 8.300.000.000 VNĐ 9.330.500.000 VNĐ 9.154.500.000 VNĐ 8.978.500.000 VNĐ
Jaguar XKR-S 5.0 Convertible 8.900.000.000 VNĐ 10.005.500.000 VNĐ 9.814.500.000 VNĐ 9.623.500.000 VNĐ

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Nội thất của Jaguar XKR là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thể thao và sang trọng đặc trưng của Jaguar. Cabin được bọc hoàn toàn bằng da cao cấp Soft-grain với nhiều lựa chọn màu sắc, kết hợp với các chi tiết ốp gỗ tự nhiên hoặc sợi carbon (tùy phiên bản) và các điểm nhấn bằng nhôm được đánh bóng tỉ mỉ. Thiết kế nội thất tập trung vào người lái với bảng điều khiển được thiết kế theo phong cách buồng lái máy bay (cockpit design).

Ghế ngồi thể thao được thiết kế với đệm bên ôm sát cơ thể, tích hợp chức năng chỉnh điện 16 hướng với bộ nhớ vị trí, sưởi và làm mát (tùy phiên bản). Ghế thể thao trên phiên bản XKR-S còn được bọc da với các đường khâu tương phản và logo “R-S” thêu nổi bật. Mặc dù XKR có cấu hình 2+2 (hai hàng ghế) nhưng hàng ghế sau thực tế chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc để hành lý nhỏ.

Vô lăng bọc da đục lỗ với logo “R” đặc trưng, tích hợp lẫy chuyển số đúc từ nhôm nguyên khối. Núm xoay chọn số “JaguarDrive Selector” nổi lên khi khởi động và các cửa gió điều hòa tự động mở ra là những chi tiết độc đáo tạo ấn tượng mạnh cho người sử dụng. Bảng đồng hồ kỹ thuật số với công nghệ TFT hiển thị đa thông tin theo phong cách thể thao.

Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins cao cấp với 14 loa, công suất 525W mang đến trải nghiệm âm thanh vòm đỉnh cao ngay cả khi di chuyển ở tốc độ cao. Đặc biệt, trên phiên bản Convertible, hệ thống âm thanh được tinh chỉnh đặc biệt để tối ưu chất lượng khi xe chạy với mui mở.

Khoang hành lý của XKR Coupe có dung tích 330 lít, đủ rộng cho các chuyến đi ngắn ngày. Phiên bản Convertible có dung tích nhỏ hơn (213 lít) do cần không gian để gập mui.

Ngoại thất

Jaguar XKR sở hữu thiết kế ngoại thất đẹp mê hoặc với đường nét uốn lượn mềm mại nhưng không kém phần mạnh mẽ, thể hiện DNA thiết kế của Jaguar. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang mạ chrome đặc trưng, cụm đèn pha Bi-xenon với dải đèn LED chạy ban ngày hình chữ J. Nắp ca-pô được thiết kế với hai khe gió giúp tản nhiệt hiệu quả cho động cơ V8 mạnh mẽ bên dưới.

Thân xe XKR có tỷ lệ cổ điển của một chiếc GT thuần túy với mui dài, khoang lái lùi về phía sau và đuôi xe ngắn, tạo nên vẻ năng động và thể thao. Đường vai xe cao kết hợp với đường mái dốc mượt mà về phía sau (đối với phiên bản Coupe) tạo nên dáng vẻ coupe thể thao đầy lôi cuốn. Phiên bản Convertible với mui vải có thể đóng/mở hoàn toàn chỉ trong 18 giây, ngay cả khi xe di chuyển ở tốc độ lên đến 20 km/h.

Phần đuôi xe gọn gàng với cụm đèn hậu LED thiết kế thanh mảnh, kết hợp với bốn ống xả mạ chrome xếp đối xứng hai bên tạo vẻ thể thao đầy uy lực. XKR được trang bị mâm hợp kim 20 inch với nhiều kiểu dáng khác nhau, kèm theo lốp hiệu suất cao. Đặc biệt, phiên bản XKR-S còn có thêm các chi tiết khí động học như cánh gió sau cố định, ốp cản trước/sau thể thao hơn và các khe gió bổ sung, không chỉ tạo vẻ ngoài mạnh mẽ mà còn cải thiện tính khí động học ở tốc độ cao.

Jaguar XKR có chiều dài tổng thể 4.794mm, chiều rộng 1.892mm và chiều cao 1.322mm, mang đến tỷ lệ thân xe hoàn hảo cho một chiếc grand tourer. Xe có nhiều lựa chọn màu sơn ngoại thất, bao gồm cả các màu đặc biệt từ bộ phận cá nhân hóa “SVO” (Special Vehicle Operations) của Jaguar.

Động cơ

Trái tim của Jaguar XKR là khối động cơ V8 5.0L siêu nạp (Supercharged) sản sinh công suất tối đa 510 mã lực tại 6.000-6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 625 Nm tại 2.500-5.500 vòng/phút. Sức mạnh này được truyền đến bánh sau thông qua hộp số tự động 6 cấp với lẫy chuyển số sau vô lăng, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 4,6 giây và đạt tốc độ tối đa 250 km/h (giới hạn điện tử).

Phiên bản XKR-S còn mạnh mẽ hơn với cùng khối động cơ nhưng được tinh chỉnh để sản sinh công suất 550 mã lực và mô-men xoắn 680 Nm. XKR-S có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 4,2 giây và đạt tốc độ tối đa lên đến 300 km/h, trở thành một trong những mẫu Jaguar nhanh nhất khi ấy.

Hệ thống xả thể thao chủ động với van điều khiển điện tử không chỉ tối ưu hiệu suất mà còn tạo ra âm thanh đặc trưng đầy phấn khích của động cơ V8. Người lái có thể lựa chọn các chế độ lái khác nhau thông qua hệ thống Jaguar Drive Control: Normal, Winter và Dynamic, mỗi chế độ sẽ điều chỉnh phản hồi ga, hộp số, hệ thống treo và cảm giác lái cho phù hợp.

XKR được trang bị hệ thống treo thích ứng Adaptive Dynamics với công nghệ van điều khiển liên tục (CDC), tự động điều chỉnh độ cứng giảm xóc theo điều kiện mặt đường và phong cách lái. Hệ thống vi sai điện tử chủ động (Active Differential) phân bổ mô-men xoắn tối ưu giữa hai bánh sau, đảm bảo độ bám đường tối đa khi tăng tốc ra khỏi góc cua.

Công nghệ

Jaguar XKR được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao trải nghiệm lái và sự an toàn:

Hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp điều hướng vệ tinh, kết nối Bluetooth, USB và điều khiển bằng giọng nói. Hệ thống âm thanh cao cấp Bowers & Wilkins với 14 loa, công suất 525W, bộ xử lý âm thanh Dolby Pro Logic II mang đến trải nghiệm giải trí đỉnh cao.

Bảng đồng hồ kỹ thuật số TFT hiển thị đa thông tin với giao diện thay đổi theo chế độ lái. Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) tự động duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.

Về công nghệ an toàn, XKR được trang bị đầy đủ: hệ thống cân bằng điện tử (DSC), kiểm soát lực kéo (Traction Control), hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống camera lùi với cảm biến đỗ xe trước/sau, cảnh báo điểm mù và 6 túi khí.

Hệ thống Dynamic Stability Control với chế độ TracDSC cho phép người lái có thêm không gian để trải nghiệm giới hạn của xe trước khi hệ thống can thiệp. Công nghệ phanh điện tử (EPB) tự động nhả khi xe bắt đầu di chuyển và tự động kích hoạt khi tắt máy.

XKR còn được trang bị hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống đèn pha thông minh tự động điều chỉnh góc chiếu theo hướng đánh lái, và hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS).

Trên phiên bản Convertible, hệ thống bảo vệ khi lật xe (Roll-Over Protection System) với thanh thép tự động bật lên trong trường hợp khẩn cấp, và hệ thống điều chỉnh khí động học tự động khi mui mở để tối ưu luồng không khí trong cabin.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Jaguar XKR Jaguar XKR-S
Kiểu động cơ V8 5.0L siêu nạp (Supercharged) V8 5.0L siêu nạp (Supercharged)
Dung tích (cc) 5.000 5.000
Công suất máy xăng (HP)/vòng tua (vòng/phút) 510/6.000-6.500 550/6.500
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 625/2.500-5.500 680/2.500-5.500
Hộp số Tự động 6 cấp với lẫy chuyển số Tự động 6 cấp với lẫy chuyển số
Hệ dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD)
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 12,3 12,9