Jeep Cherokee
Jeep Cherokee
Jeep Cherokee
Jeep Cherokee
Jeep Cherokee
Jeep Cherokee

Jeep Cherokee

Khoảng giá: 1,85 tỷ đến 2,79 tỷ đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu về Jeep Cherokee

Jeep Cherokee là mẫu SUV cỡ trung đến từ thương hiệu Jeep lừng danh của Mỹ, nằm trong phân khúc dưới Grand Cherokee. Lần đầu xuất hiện vào năm 1974, Cherokee đã trải qua nhiều thế hệ phát triển và đã trở thành một trong những cái tên biểu tượng trong dòng xe SUV toàn cầu. Thế hệ hiện tại (thế hệ thứ 5) được giới thiệu từ năm 2014 và trải qua nâng cấp đáng kể vào năm 2019 với diện mạo hiện đại hơn.

Cherokee nổi bật với thiết kế đặc trưng của Jeep nhưng mang phong cách đô thị hóa cao hơn, kết hợp giữa khả năng off-road ấn tượng với sự tiện nghi và linh hoạt trong sử dụng hàng ngày. Tại thị trường Việt Nam, Jeep Cherokee được nhập khẩu và phân phối chính hãng, cạnh tranh với các đối thủ như Mazda CX-5, Honda CR-V, và Toyota RAV4.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
Cherokee Longitude 1.850.000.000 2.120.000.000 2.080.000.000 2.060.000.000
Cherokee Limited 2.190.000.000 2.500.000.000 2.455.000.000 2.430.000.000
Cherokee Trailhawk 2.350.000.000 2.680.000.000 2.630.000.000 2.605.000.000
Cherokee Overland 2.450.000.000 2.790.000.000 2.740.000.000 2.715.000.000

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Nội thất Jeep Cherokee được thiết kế với phong cách hiện đại, chú trọng đến tiện nghi và chất lượng vật liệu. Cabin rộng rãi với không gian thoải mái cho 5 người lớn, được bọc da cao cấp (trên các phiên bản Limited, Trailhawk và Overland) với ghế trước có thể chỉnh điện 8 hướng, tích hợp tính năng sưởi và làm mát trên phiên bản cao cấp.

Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế hướng về người lái với màn hình cảm ứng Uconnect kích thước 8.4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Phiên bản Overland cao cấp được trang bị hệ thống âm thanh cao cấp Alpine với 9 loa và loa trầm. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch hiển thị đa thông tin có thể tùy chỉnh theo ý thích người dùng.

Khoang hành lý của Cherokee có dung tích tiêu chuẩn 570 lít, có thể mở rộng đến 1.634 lít khi gập hàng ghế sau. Hệ thống ghế sau có thể trượt và gập phân tách 60:40 linh hoạt. Một số tính năng tiện ích khác bao gồm cửa sổ trời toàn cảnh panorama, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng và cốp đóng mở điện thông minh.

Ngoại thất

Ngoại thất Jeep Cherokee có thiết kế khỏe khoắn nhưng hiện đại hơn so với các mẫu Jeep truyền thống. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt 7 khe đặc trưng của thương hiệu, cụm đèn pha LED thon gọn kết hợp với đèn LED định vị ban ngày riêng biệt, tạo diện mạo độc đáo và nhận diện thương hiệu rõ rệt.

Thân xe có đường nét cân đối với các đường gân dập nổi mạnh mẽ, cửa sổ trời panorama rộng rãi và bộ mâm hợp kim đa chấu kích thước từ 17-19 inch tùy theo phiên bản. Phần đuôi xe được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED và cản sau tích hợp ống xả kép trên các phiên bản cao cấp.

Phiên bản Trailhawk đặc biệt có thiết kế hầm hố hơn với cản trước/sau chuyên dụng, tăng góc tiếp cận/thoát, huy hiệu “Trail Rated”, các tấm bảo vệ gầm xe, móc kéo màu đỏ đặc trưng và bộ lốp địa hình chuyên dụng, giúp nâng cao khả năng off-road.

Động cơ

Jeep Cherokee tại thị trường Việt Nam được trang bị động cơ xăng 2.4L Tigershark MultiAir2 cho phiên bản tiêu chuẩn, sản sinh công suất 180 mã lực tại 6.400 vòng/phút và mô-men xoắn 234 Nm tại 3.900 vòng/phút.

Các phiên bản cao cấp hơn được trang bị động cơ V6 3.2L Pentastar mạnh mẽ với công suất 271 mã lực tại 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn 324 Nm tại 4.400 vòng/phút. Đặc biệt, phiên bản Trailhawk và Overland sử dụng động cơ V6 này kết hợp với hệ thống ngắt xi-lanh thông minh giúp tối ưu hiệu suất nhiên liệu.

Tất cả các phiên bản đều được trang bị hộp số tự động 9 cấp tiên tiến, mang lại cảm giác chuyển số mượt mà và phản ứng nhanh nhạy.

Công nghệ

Jeep Cherokee được trang bị hệ thống thông tin giải trí Uconnect thế hệ mới với màn hình cảm ứng 8.4 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth và định vị GPS. Hệ thống âm thanh cao cấp Alpine với 9 loa và loa trầm cung cấp trải nghiệm âm thanh chất lượng cao.

Về công nghệ an toàn, Cherokee được trang bị đầy đủ các tính năng tiên tiến như: 7 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử ESC, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp và camera lùi. Các phiên bản cao cấp còn được bổ sung các tính năng như: kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo va chạm và phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động.

Đặc biệt, Cherokee còn sở hữu các công nghệ địa hình độc quyền của Jeep như hệ thống Selec-Terrain với 5 chế độ địa hình (Auto, Snow, Sport, Sand/Mud và Rock), hệ thống dẫn động 4 bánh chủ động Active Drive I hoặc Active Drive II (tùy phiên bản), và trên phiên bản Trailhawk còn có thêm hệ thống Active Drive Lock với khóa vi sai cầu sau điện tử, giúp xe vượt qua những địa hình khó khăn nhất.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Phiên bản 2.4L Phiên bản 3.2L V6
Kiểu động cơ 2.4L Tigershark MultiAir2 3.2L V6 Pentastar
Dung tích (cc) 2.360 3.239
Công suất máy xăng (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/6.400 271/6.500
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 234/3.900 324/4.400
Hộp số Tự động 9 cấp Tự động 9 cấp
Hệ dẫn động 4×4 (Active Drive I) 4×4 (Active Drive II hoặc Active Drive Lock)
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8.6 9.8