Mô tả
Giới thiệu chung về Lexus GS
Lexus GS là dòng sedan hạng sang cỡ trung được phát triển bởi thương hiệu Lexus – nhánh xe sang của Toyota. Ra mắt lần đầu vào năm 1991, Lexus GS đã trải qua nhiều thế hệ với những cải tiến vượt bậc về thiết kế, công nghệ và động cơ. Mẫu xe này được định vị giữa dòng ES và LS trong dải sản phẩm sedan của Lexus, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng và tính thể thao.
Lexus GS được thiết kế để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW 5-Series, Mercedes-Benz E-Class và Audi A6. Điểm nổi bật của GS chính là khả năng vận hành mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi sang trọng cùng hệ thống công nghệ hiện đại. Mẫu xe này đặc biệt được đánh giá cao về độ tin cậy, tuổi thọ cao và chi phí bảo dưỡng hợp lý so với các đối thủ đến từ Đức.
Với triết lý thiết kế L-finesse đặc trưng của Lexus, GS mang diện mạo lịch lãm nhưng không kém phần mạnh mẽ, thể hiện rõ nét tinh thần “Crafted luxury” – sự sang trọng được chế tác tỉ mỉ đến từng chi tiết mà Lexus luôn theo đuổi.
Bảng giá tham khảo
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại HN (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Lexus GS 300 | 3.130.000.000 | 3.543.500.000 | 3.481.000.000 | 3.451.000.000 |
Lexus GS 350 | 3.810.000.000 | 4.303.000.000 | 4.227.000.000 | 4.189.000.000 |
Lexus GS 350 F Sport | 4.190.000.000 | 4.727.000.000 | 4.643.000.000 | 4.601.000.000 |
Lexus GS 450h | 4.570.000.000 | 5.151.000.000 | 5.059.000.000 | 5.013.000.000 |
Mô tả/đánh giá chi tiết
Nội thất
Nội thất của Lexus GS thể hiện rõ tinh thần “Omotenashi” – nghệ thuật hiếu khách truyền thống của Nhật Bản, với không gian cabin được thiết kế tinh tế và sang trọng đến từng chi tiết. Khoang cabin rộng rãi cùng hàng ghế sau có không gian để chân thoải mái tạo cảm giác thư thái cho hành khách trong suốt hành trình.
Ghế ngồi được bọc da semi-aniline cao cấp với nhiều tùy chọn màu sắc, tích hợp chức năng sưởi, làm mát và massage trên các phiên bản cao cấp. Ghế lái có thể chỉnh điện 10-14 hướng tùy phiên bản, với chức năng nhớ vị trí ghế cho nhiều người lái khác nhau.
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế theo hướng tập trung vào người lái, với màn hình giải trí cảm ứng 12.3 inch độ phân giải cao, tích hợp hệ thống Remote Touch Interface cho phép người lái dễ dàng điều khiển các chức năng của xe. Hệ thống âm thanh Mark Levinson® Premium Surround Sound với 17 loa, công suất 835W mang đến trải nghiệm âm thanh đỉnh cao trên phiên bản cao cấp.
Các chi tiết nội thất được hoàn thiện bằng chất liệu cao cấp như gỗ Shimamoku, nhôm, da và sợi carbon, thể hiện rõ bản sắc sang trọng của thương hiệu Lexus. Đồng hồ analog thiết kế tinh xảo đặt ở vị trí trung tâm bảng điều khiển là điểm nhấn đặc trưng của dòng xe Lexus GS.
Không gian lưu trữ trên xe khá rộng rãi với khoang hành lý có dung tích 520 lít (riêng phiên bản hybrid GS 450h có dung tích nhỏ hơn do vị trí đặt pin), đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày cũng như cho những chuyến đi xa.
Ngoại thất
Lexus GS sở hữu thiết kế ngoại thất mang đậm triết lý L-finesse đặc trưng của Lexus, với lưới tản nhiệt hình con suốt (spindle grille) nổi bật ở phần đầu xe. Cụm đèn pha được trang bị công nghệ LED ba mắt (Triple LED) kết hợp với đèn chiếu sáng ban ngày DRL hình chữ L đặc trưng, tạo nên diện mạo nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.
Thân xe với những đường nét gân guốc chạy dọc từ trước ra sau, tạo cảm giác khỏe khoắn và thể thao. Mâm xe hợp kim đa chấu có kích thước từ 18-19 inch tùy phiên bản, với thiết kế khác nhau giữa bản tiêu chuẩn và bản F Sport. Đặc biệt, phiên bản F Sport còn được trang bị nhiều chi tiết thể thao hơn như cản trước/sau thiết kế khác biệt, lưới tản nhiệt với họa tiết lưới mắt cáo đặc trưng.
Phần đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED hình chữ L kéo dài sang hai bên thân xe, tạo cảm giác rộng rãi và vững chãi. Ống xả kép được thiết kế hài hòa vào cản sau, nhấn mạnh tính thể thao của mẫu sedan hạng sang này.
Lexus GS có kích thước tổng thể (DxRxC) là 4.880 x 1.840 x 1.455 mm, với chiều dài cơ sở 2.850 mm, mang đến tỷ lệ cân đối và dáng vẻ sang trọng nhưng không kém phần thể thao. Xe có 9 tùy chọn màu sơn ngoại thất bao gồm Trắng Nova, Đen Graphite, Xám Sonic, Bạc Bạch Kim, Xanh Sonoma, Đỏ Morello, Nâu Amber, Xanh Deep Blue và Đen Starlight.
Động cơ
Lexus GS được trang bị nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu:
Phiên bản GS 300 sử dụng động cơ xăng 2.0L 4 xi-lanh tăng áp (mã 8AR-FTS), sản sinh công suất 241 mã lực tại 5.800 vòng/phút và mô-men xoắn 350 Nm tại 1.650-4.400 vòng/phút. Động cơ này giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,3 giây và đạt vận tốc tối đa 230 km/h.
Phiên bản GS 350 trang bị động cơ xăng V6 3.5L hút khí tự nhiên (mã 2GR-FKS) cho công suất 311 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn 380 Nm tại 4.800 vòng/phút. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6,0 giây và đạt tốc độ tối đa 235 km/h.
Phiên bản cao cấp nhất GS 450h sử dụng hệ thống hybrid kết hợp động cơ xăng V6 3.5L (mã 2GR-FXE) với motor điện, cho tổng công suất hệ thống 338 mã lực. Phiên bản này có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 5,9 giây, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu đáng kể với mức tiêu thụ chỉ 6,7 lít/100km đường hỗn hợp.
Tất cả các phiên bản đều được trang bị hộp số tự động 8 cấp (riêng bản hybrid GS 450h sử dụng hộp số E-CVT). Hệ dẫn động cầu sau (RWD) là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, mang lại cảm giác lái thể thao đặc trưng. Phiên bản GS 350 còn có tùy chọn hệ dẫn động bốn bánh thông minh (AWD) tại một số thị trường.
Công nghệ
Lexus GS được trang bị hệ thống công nghệ tiên tiến hàng đầu phân khúc, bao gồm:
Hệ thống thông tin giải trí Lexus Enform với màn hình 12.3 inch độ phân giải cao, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto và Amazon Alexa. Hệ thống được điều khiển thông qua Remote Touch Interface – bàn di chuột cảm ứng đặc trưng của Lexus.
Hệ thống âm thanh cao cấp Mark Levinson® Premium Surround Sound với 17 loa, công suất 835W trên các phiên bản cao cấp, mang đến trải nghiệm giải trí đỉnh cao.
Hệ thống an toàn chủ động Lexus Safety System+ bao gồm: Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS), Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC), Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA), Hệ thống đèn pha thích ứng (AHB), Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) và Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA).
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (Head-up Display) kích thước lớn, hiển thị các thông tin quan trọng như tốc độ, chỉ dẫn điều hướng và cảnh báo an toàn, giúp người lái luôn tập trung vào đường đi.
Hệ thống treo thích ứng (Adaptive Variable Suspension) tự động điều chỉnh độ cứng giảm xóc dựa trên điều kiện mặt đường và phong cách lái xe, mang đến sự cân bằng tối ưu giữa thoải mái và thể thao.
Chế độ lái tùy chọn (Drive Mode Select) với các tùy chọn Eco, Normal, Sport S và Sport S+ (riêng phiên bản F Sport), cho phép người lái tùy chỉnh phản hồi của động cơ, hộp số và hệ thống treo theo ý muốn.
Phiên bản F Sport còn được trang bị hệ thống đánh lái bánh sau (Dynamic Rear Steering), giúp tăng cường sự linh hoạt khi đánh lái ở tốc độ thấp và ổn định khi đi ở tốc độ cao.