Clubman
Clubman
Clubman
Clubman
Clubman
Clubman

Mini Clubman

Khoảng giá: 1,929 tỷ đến 2,564 tỷ đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu về Mini Clubman

MINI Clubman là mẫu xe station wagon nhỏ gọn của thương hiệu MINI, thuộc tập đoàn BMW, mang đến sự kết hợp độc đáo giữa phong cách thiết kế cổ điển đặc trưng của MINI và không gian nội thất rộng rãi, linh hoạt hơn so với các mẫu MINI tiêu chuẩn. Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2007 và đã trải qua hai thế hệ, MINI Clubman hiện tại là thế hệ thứ hai ra mắt từ năm 2015 với nhiều cải tiến về thiết kế và công nghệ.

Điểm nhận dạng đặc trưng của MINI Clubman là cặp cửa sau dạng split-door (cửa kép) mở ra hai bên thay vì cửa hậu thông thường, gợi nhớ đến thiết kế của những chiếc MINI cổ điển. Với kích thước lớn hơn so với MINI Cooper tiêu chuẩn, Clubman mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn đáng kể và khả năng chở hàng linh hoạt, phù hợp cho cả nhu cầu cá nhân và gia đình.

Tại thị trường Việt Nam, MINI Clubman được nhập khẩu nguyên chiếc từ Anh Quốc và phân phối chính hãng thông qua hệ thống đại lý của BMW, hướng đến nhóm khách hàng trẻ trung, yêu thích phong cách cổ điển nhưng vẫn đề cao tính thực dụng và trải nghiệm lái xe thú vị.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
MINI Clubman Cooper S 1.929.000.000 2.114.000.000 2.083.000.000 2.064.000.000
MINI Clubman John Cooper Works 2.339.000.000 2.564.000.000 2.526.000.000 2.503.000.000

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Nội thất của MINI Clubman mang đậm phong cách retro hiện đại đặc trưng của thương hiệu với nhiều chi tiết tròn trịa và đường nét thẩm mỹ. Điểm nhấn của khoang cabin là màn hình trung tâm tròn 8,8 inch với viền LED đổi màu theo chế độ lái hoặc tùy chỉnh của người dùng.

Không gian nội thất rộng rãi hơn đáng kể so với MINI Cooper tiêu chuẩn, với đủ chỗ cho 5 người lớn ngồi thoải mái. Ghế ngồi được bọc da cao cấp với nhiều tùy chọn màu sắc và họa tiết, ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng với chức năng nhớ vị trí trên phiên bản cao cấp.

Vô lăng thể thao ba chấu bọc da, tích hợp các nút bấm điều khiển đa chức năng. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 5,5 inch hiển thị đầy đủ thông tin vận hành. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản.

Khoang hành lý có dung tích 360 lít trong trạng thái bình thường và có thể mở rộng lên đến 1.250 lít khi gập hàng ghế sau. Cặp cửa sau dạng split-door mở ra hai bên giúp việc tiếp cận khoang hành lý trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong không gian hẹp.

Các phiên bản cao cấp được trang bị hệ thống âm thanh Harman Kardon 12 loa công suất 410W, cửa sổ trời toàn cảnh và hệ thống đèn viền nội thất với 12 màu tùy chỉnh.

Ngoại thất

MINI Clubman nổi bật với thiết kế wagon nhỏ gọn kết hợp với những đường nét đặc trưng của thương hiệu MINI. Phần đầu xe tương tự MINI Cooper với lưới tản nhiệt hình lục giác đặc trưng và cụm đèn pha tròn truyền thống nhưng được thiết kế hiện đại với công nghệ LED toàn phần.

Thân xe dài hơn đáng kể so với MINI Cooper tiêu chuẩn, với chiều dài tổng thể 4.266 mm, chiều rộng 1.800 mm và chiều cao 1.441 mm. Bên hông xe nổi bật với dải chrome chạy dọc thân xe và cột C đậm phong cách station wagon.

Đuôi xe là điểm nhấn đặc biệt với cặp cửa split-door mở ra hai bên thay vì cửa hậu thông thường. Cụm đèn hậu LED được thiết kế theo hình lá cờ Anh Quốc (Union Jack) tạo điểm nhận diện đặc trưng cho thương hiệu.

Xe được trang bị bộ mâm hợp kim kích thước từ 17-19 inch tùy theo phiên bản, với nhiều kiểu dáng thiết kế khác nhau. Riêng phiên bản John Cooper Works sở hữu ngoại thất thể thao hơn với bộ bodykit khí động học, cản trước/sau thiết kế riêng và ống xả kép cỡ lớn.

Động cơ

MINI Clubman tại Việt Nam được trang bị hai tùy chọn động cơ, tương ứng với hai phiên bản:

Phiên bản Cooper S sử dụng động cơ xăng 2.0L tăng áp TwinPower Turbo, sản sinh công suất 192 mã lực tại 5.000-6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 280 Nm tại 1.350-4.600 vòng/phút. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,1 giây.

Phiên bản John Cooper Works hiệu suất cao được trang bị động cơ xăng 2.0L tăng áp công suất 306 mã lực tại 5.200-6.250 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 450 Nm tại 1.800-4.500 vòng/phút. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 4,9 giây.

Cả hai phiên bản đều được trang bị hộp số tự động 8 cấp Steptronic thể thao với lẫy chuyển số sau vô lăng. Phiên bản John Cooper Works còn được trang bị hệ dẫn động bốn bánh ALL4 thông minh, trong khi Cooper S sử dụng hệ dẫn động cầu trước.

Tất cả các phiên bản đều có 3 chế độ lái: Green (tiết kiệm), Mid (cân bằng) và Sport (thể thao), cho phép người lái tùy chỉnh phong cách lái phù hợp với điều kiện đường sá và sở thích cá nhân.

Công nghệ

MINI Clubman được trang bị hệ thống thông tin giải trí MINI Connected với màn hình cảm ứng 8,8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, điều khiển bằng giọng nói và cập nhật phần mềm từ xa. Hệ thống điều khiển trung tâm MINI Controller với touchpad tích hợp giúp việc điều khiển các chức năng trở nên trực quan hơn.

Các tính năng công nghệ tiên tiến khác bao gồm: hệ thống dẫn đường vệ tinh, sạc điện thoại không dây, màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) và hệ thống MINI Excitement Package với đèn viền nội thất đổi màu và logo MINI chiếu sáng từ gương chiếu hậu.

Về công nghệ an toàn, MINI Clubman được trang bị gói Driving Assistant với các tính năng như: cảnh báo va chạm phía trước với chức năng phanh tự động, cảnh báo lệch làn đường, nhận diện biển báo giao thông, kiểm soát hành trình thích ứng và camera lùi. Ngoài ra, xe còn có 6 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hệ thống kiểm soát áp suất lốp.

MINI Clubman còn có tính năng đá chân mở cốp thông minh, cho phép người dùng mở cửa sau khi tay đang bận bằng cách đá chân vào dưới cản sau, cùng với hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động trên các phiên bản cao cấp.

Thông số kỹ thuật của MINI Clubman

Thông số Cooper S John Cooper Works
Kiểu động cơ Xăng 2.0L tăng áp TwinPower Turbo Xăng 2.0L tăng áp TwinPower Turbo
Dung tích (cc) 1.998 1.998
Công suất máy xăng (HP)/vòng tua (vòng/phút) 192/5.000-6.000 306/5.200-6.250
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 280/1.350-4.600 450/1.800-4.500
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic Tự động 8 cấp Steptronic Sport
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD) Bốn bánh (ALL4)
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,4 7,9
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) 7,1 4,9
Tốc độ tối đa (km/h) 228 250