Mini Convertible
Mini Convertible
Mini Convertible
Mini Convertible
Mini Convertible
Mini Convertible

Mini Convertible

Khoảng giá:  2,049 tỷ đến  2,74 tỷ đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu về MINI Convertible

MINI Convertible là phiên bản mui trần của dòng xe MINI Cooper huyền thoại, mang đến trải nghiệm lái xe “phong cách Anh Quốc” đặc trưng kết hợp với cảm giác tự do, phóng khoáng của một chiếc xe mui trần. Là một trong những mẫu xe mui trần nhỏ gọn được ưa chuộng nhất thế giới, MINI Convertible kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế cổ điển đậm chất retro, khả năng vận hành năng động và niềm vui khi lái xe ngoài trời.

Thế hệ MINI Convertible hiện tại là thế hệ thứ ba, ra mắt từ năm 2016 và đã có phiên bản nâng cấp (facelift) vào năm 2021 với nhiều cải tiến về thiết kế và công nghệ. Điểm nổi bật của MINI Convertible là hệ thống mui mềm có thể đóng/mở hoàn toàn trong vòng 18 giây, ngay cả khi xe đang di chuyển ở tốc độ lên đến 30 km/h.

Tại thị trường Việt Nam, MINI Convertible được phân phối chính hãng thông qua hệ thống đại lý của BMW, với các phiên bản Cooper S và John Cooper Works (JCW), hướng đến nhóm khách hàng trẻ trung, năng động và yêu thích sự khác biệt, đặc biệt là những người yêu thích trải nghiệm lái xe mui trần trong điều kiện thời tiết đẹp.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ)
MINI Convertible Cooper S 2.049.000.000 2.246.000.000 2.213.000.000 2.192.000.000
MINI Convertible Cooper S Sidewalk Edition 2.199.000.000 2.410.000.000 2.375.000.000 2.353.000.000
MINI Convertible John Cooper Works 2.499.000.000 2.740.000.000 2.699.000.000 2.674.000.000

Mô tả/đánh giá chi tiết

Nội thất

Nội thất của MINI Convertible mang đậm phong cách retro hiện đại đặc trưng của thương hiệu với nhiều chi tiết tròn trịa và thiết kế thẩm mỹ cao. Khoang cabin được thiết kế tối ưu cho 4 người ngồi với không gian phía trước khá rộng rãi, trong khi hàng ghế sau phù hợp hơn cho trẻ em hoặc hành trình ngắn.

Điểm nhấn của khoang nội thất là màn hình trung tâm tròn 8,8 inch nổi bật với viền LED đổi màu theo chế độ lái hoặc tâm trạng của người dùng. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 5,5 inch sau vô lăng cung cấp đầy đủ thông tin vận hành cần thiết.

Vô lăng thể thao ba chấu bọc da cao cấp, tích hợp các nút bấm đa chức năng và lẫy chuyển số (trên phiên bản cao cấp). Ghế ngồi được bọc da chất lượng cao với nhiều tùy chọn màu sắc và họa tiết, có thể chỉnh điện với chức năng sưởi ghế ở các phiên bản cao cấp.

Hệ thống điều hòa tự động là trang bị tiêu chuẩn, trong khi hệ thống âm thanh Harman Kardon cao cấp với 12 loa là tùy chọn trên phiên bản John Cooper Works, mang đến trải nghiệm giải trí đỉnh cao ngay cả khi lái xe mui trần.

Khoang hành lý có dung tích 215 lít khi mui đóng và 160 lít khi mui mở, tuy không quá rộng rãi nhưng đủ cho nhu cầu sử dụng hàng ngày và có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 50:50.

Ngoại thất

MINI Convertible nổi bật với thiết kế mui trần 2 cửa nhỏ gọn, giữ nguyên những đường nét đặc trưng của dòng MINI Cooper nhưng thêm vào đó là phần mui vải có thể đóng/mở hoàn toàn trong vòng 18 giây và có thể vận hành ở tốc độ lên đến 30 km/h.

Phần đầu xe mang đặc trưng MINI với lưới tản nhiệt hình lục giác và cụm đèn pha tròn truyền thống nhưng được hiện đại hóa với công nghệ LED toàn phần. Dải đèn định vị ban ngày LED hình vòng tròn tạo nên diện mạo dễ nhận biết cho thương hiệu.

Thân xe gọn gàng với chiều dài tổng thể khoảng 3.850 mm, chiều rộng 1.727 mm và chiều cao 1.415 mm. Mui xe có thể đóng/mở hoàn toàn, hoặc mở một phần tạo thành dạng mui trượt (sunroof) giúp tăng tính linh hoạt trong các điều kiện thời tiết khác nhau.

Xe được trang bị mâm hợp kim 17-18 inch tùy phiên bản, với nhiều thiết kế đa chấu thể thao. Phiên bản John Cooper Works sở hữu ngoại thất thể thao hơn với bộ bodykit riêng, cản trước/sau thiết kế đặc biệt và ống xả kép cỡ lớn.

Phiên bản Sidewalk Edition đặc biệt nổi bật với màu sơn độc quyền, họa tiết mũi tên trên mui vải và các chi tiết trang trí riêng biệt, mang đến diện mạo độc đáo và cá tính hơn.

Động cơ

MINI Convertible tại Việt Nam được trang bị hai tùy chọn động cơ, tương ứng với hai phiên bản chính:

Phiên bản Cooper S sử dụng động cơ xăng 2.0L tăng áp TwinPower Turbo, sản sinh công suất 192 mã lực tại 5.000-6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 280 Nm tại 1.350-4.600 vòng/phút. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,2 giây.

Phiên bản John Cooper Works hiệu suất cao được trang bị động cơ xăng 2.0L tăng áp công suất 231 mã lực tại 5.200-6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 320 Nm tại 1.450-4.800 vòng/phút. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 6,6 giây.

Cả hai phiên bản đều được trang bị hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic với lẫy chuyển số sau vô lăng, truyền sức mạnh đến bánh trước. Hệ thống treo thể thao với các thành phần được tinh chỉnh cứng hơn giúp xe vận hành ổn định và chính xác, đặc biệt khi vào cua ở tốc độ cao.

Tất cả các phiên bản đều có 3 chế độ lái: Green (tiết kiệm), Mid (cân bằng) và Sport (thể thao), cho phép người lái tùy chỉnh phong cách lái phù hợp với nhu cầu và điều kiện đường sá.

Công nghệ

MINI Convertible được trang bị hệ thống thông tin giải trí MINI Connected với màn hình cảm ứng 8,8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, điều khiển bằng giọng nói và cập nhật phần mềm từ xa. Hệ thống điều khiển trung tâm MINI Controller với touchpad tích hợp tạo nên trải nghiệm điều khiển trực quan.

Công nghệ đặc biệt của MINI Convertible là hệ thống Rain Warner (cảnh báo mưa) có thể thông báo cho người lái khi dự báo có mưa để đóng mui kịp thời, và Always Open Timer – tính năng ghi lại thời gian lái xe với mui mở.

Về công nghệ an toàn, xe được trang bị gói Driving Assistant với các tính năng như: cảnh báo va chạm phía trước với chức năng phanh tự động, hỗ trợ giữ làn đường, nhận diện biển báo giao thông, kiểm soát hành trình thích ứng và camera lùi.

Các tính năng an toàn đặc thù cho xe mui trần bao gồm khung chống lật tự động và hệ thống bảo vệ người ngồi Active Rollover Protection, tự động bung ra trong trường hợp phát hiện nguy cơ lật xe, bảo vệ người ngồi trong mọi tình huống.

Hệ thống giải trí cao cấp bao gồm kết nối Bluetooth, cổng USB, hệ thống định vị vệ tinh, cùng với màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) tùy chọn trên các phiên bản cao cấp.

Thông số kỹ thuật

Thông số Cooper S John Cooper Works
Kiểu động cơ Xăng 2.0L tăng áp TwinPower Turbo Xăng 2.0L tăng áp TwinPower Turbo
Dung tích (cc) 1.998 1.998
Công suất máy xăng (HP)/vòng tua (vòng/phút) 192/5.000-6.000 231/5.200-6.200
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 280/1.350-4.600 320/1.450-4.800
Hộp số Tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic Tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic Sport
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,8 7,4
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) 7,2 6,6
Tốc độ tối đa (km/h) 230 242
Thời gian đóng/mở mui (giây) 18 18
Tốc độ tối đa khi đóng/mở mui (km/h) 30 30