Mitsubishi Delica
Mitsubishi Delica
Mitsubishi Delica
Mitsubishi Delica
Mitsubishi Delica

Mitsubishi Delica

Khoảng giá:  1,25 tỷ đến 1,635 tỷ đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu về Mitsubishi Delica

Mitsubishi Delica là dòng xe đa dụng (MPV) có lịch sử lâu đời, được Mitsubishi Motors phát triển từ năm 1968 và trải qua nhiều thế hệ cho đến nay. Delica nổi tiếng với thiết kế đặc trưng, đa năng và khả năng vận hành mạnh mẽ. Mẫu xe này kết hợp giữa tính năng của một chiếc van chở khách với khả năng off-road của SUV, tạo nên sự linh hoạt độc đáo trong phân khúc.

Thế hệ mới nhất của Delica là Delica D:5, được giới thiệu lần đầu vào năm 2007 và đã trải qua một số nâng cấp đáng kể. Xe nổi bật với thiết kế vuông vức đặc trưng, khả năng di chuyển đa địa hình và không gian nội thất rộng rãi, linh hoạt. Tại nhiều thị trường, đặc biệt là Nhật Bản, Delica đã trở thành biểu tượng cho phong cách sống năng động và khám phá.

Tại Việt Nam, Mitsubishi Delica không được phân phối chính hãng nhưng vẫn xuất hiện dưới dạng xe nhập khẩu tư nhân, chủ yếu là các phiên bản Delica D:5 đến từ Nhật Bản.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (triệu VND) Lăn bánh tại HN (triệu VND) Lăn bánh tại TP.HCM (triệu VND) Lăn bánh các tỉnh khác (triệu VND)
Delica D:5 Standard 1.250 1.410 1.385 1.366
Delica D:5 Premium 1.350 1.520 1.495 1.475
Delica D:5 Urban Gear 1.450 1.635 1.607 1.585

Lưu ý: Các mức giá trên là giá tham khảo cho xe nhập khẩu tư nhân tại Việt Nam. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo nguồn nhập, năm sản xuất, trang bị và tình trạng xe.

Mô tả/đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Mitsubishi Delica D:5 sở hữu thiết kế ngoại thất độc đáo với dáng vẻ vuông vức, mạnh mẽ đặc trưng của dòng xe đa dụng phong cách Nhật Bản. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi, kết hợp với cụm đèn pha LED sắc sảo được đặt cao, tạo nên diện mạo táo bạo và khác biệt.

Thân xe có thiết kế hộp với đường nét gân guốc, mang đến cảm giác vững chãi và mạnh mẽ. Khoảng sáng gầm cao 185mm cùng góc tiếp cận/thoát tốt giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó. Đặc biệt, xe được trang bị cửa trượt điện hai bên, mang đến sự tiện dụng khi lên xuống xe.

Phiên bản Urban Gear nổi bật với các chi tiết mạ chrome, ốp nhựa bảo vệ thân xe và bộ mâm hợp kim 18 inch với thiết kế đa chấu thể thao. Kích thước tổng thể của Delica D:5 là 4.800 x 1.795 x 1.875 mm (dài x rộng x cao), với chiều dài cơ sở 2.850 mm, tạo nên không gian nội thất rộng rãi.

Phần đuôi xe thiết kế vuông vức với cụm đèn hậu LED thiết kế độc đáo, cửa sau mở ngang giúp việc chất/dỡ hành lý dễ dàng. Cản sau làm từ nhựa cứng với ốp bảo vệ tăng thêm vẻ khỏe khoắn và khả năng bảo vệ khi di chuyển off-road.

Nội thất

Không gian nội thất của Mitsubishi Delica D:5 được thiết kế tối ưu với cấu hình 7-8 chỗ ngồi (tùy phiên bản), phù hợp cho cả gia đình và các chuyến đi dài. Bảng táp-lô thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng trung tâm 7-9 inch tùy phiên bản, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng với cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đầy đủ thông tin.

Ghế ngồi trên Delica D:5 được bọc da cao cấp, chỉnh điện nhiều hướng với khả năng sưởi và làm mát (tùy phiên bản). Đặc biệt, hàng ghế thứ hai có thể xoay 360 độ trên một số phiên bản cao cấp, tạo không gian linh hoạt cho các hoạt động trong xe. Hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng, tăng không gian chứa đồ khi cần thiết.

Hệ thống điều hòa tự động 2-3 vùng độc lập với cửa gió cho tất cả các hàng ghế, đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách. Vô lăng bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển đa chức năng và có thể điều chỉnh 4 hướng.

Không gian để đồ trên Delica D:5 rất phong phú với nhiều ngăn chứa đồ thông minh, ngăn giữ cốc và hộc để đồ rộng rãi. Khi gập hàng ghế thứ ba, không gian chứa đồ có thể mở rộng đáng kể, đáp ứng nhu cầu cho những chuyến đi dài hoặc các hoạt động ngoài trời.

Động cơ

Mitsubishi Delica D:5 được trang bị hai tùy chọn động cơ chính:

  1. Động cơ xăng 2.4L MIVEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất tối đa 170 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tại 4.000 vòng/phút.
  2. Động cơ diesel 2.2L DI-D MIVEC, 4 xi-lanh thẳng hàng với turbo tăng áp, sản sinh công suất tối đa 145 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 380 Nm tại 2.000 vòng/phút.

Cả hai động cơ đều được kết hợp với hộp số tự động 8 cấp (trên các phiên bản mới nhất), mang đến khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, hệ thống dẫn động 4 bánh Super Select 4WD-II của Mitsubishi được trang bị trên các phiên bản cao cấp, cho phép xe di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình khác nhau.

Delica D:5 được trang bị hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau đa liên kết, mang đến cảm giác lái êm ái, ổn định ngay cả khi di chuyển trên đường gồ ghề. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của phiên bản động cơ xăng khoảng 10-11 lít/100km, trong khi phiên bản diesel tiết kiệm hơn với mức tiêu thụ khoảng 7-8 lít/100km trên đường hỗn hợp.

Công nghệ

Mitsubishi Delica D:5 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, đặc biệt là các tính năng an toàn trong gói Mitsubishi Safety Sense:

  • Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước FCM (Forward Collision Mitigation)
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng ACC (Adaptive Cruise Control)
  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDW (Lane Departure Warning)
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LKA (Lane Keep Assist)
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW (Blind Spot Warning)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA (Rear Cross Traffic Alert)
  • Camera 360 độ giúp quan sát toàn cảnh xung quanh xe
  • Hệ thống 6-8 túi khí (tùy phiên bản)

Về tiện nghi, xe được trang bị hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng trung tâm hỗ trợ kết nối smartphone, hệ thống âm thanh 6-8 loa, cửa sổ trời toàn cảnh, đèn viền nội thất, sạc không dây và nhiều cổng USB/12V được bố trí khắp cabin.

Đặc biệt, trên phiên bản cao cấp, Delica D:5 còn được trang bị hệ thống lái bán tự động, hỗ trợ tài xế trong các tình huống kẹt xe, giúp giảm mệt mỏi khi lái xe trong thành phố.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Phiên bản động cơ xăng Phiên bản động cơ diesel
Kiểu động cơ 2.4L MIVEC, 4 xi-lanh thẳng hàng 2.2L DI-D MIVEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo
Dung tích (cc) 2.359 2.268
Công suất máy (HP)/vòng tua (vòng/phút) 170/5.500 145/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 240/4.000 380/2.000
Hộp số Tự động 8 cấp Tự động 8 cấp
Hệ dẫn động Dẫn động 4 bánh Super Select 4WD-II Dẫn động 4 bánh Super Select 4WD-II
Loại nhiên liệu Xăng Dầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 10-11 7-8
Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.800 x 1.795 x 1.875 mm 4.800 x 1.795 x 1.875 mm
Chiều dài cơ sở 2.850 mm 2.850 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm 185 mm
Dung tích bình nhiên liệu 65 lít 65 lít
Trọng lượng không tải 1.970 kg 2.060 kg
Hệ thống treo trước MacPherson MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết Đa liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa Đĩa
Kích thước lốp 225/55R18 225/55R18