Mitsubishi Grandis
Mitsubishi Grandis
Mitsubishi Grandis
Mitsubishi Grandis
Mitsubishi Grandis
Mitsubishi Grandis

Mitsubishi Grandis

Khoảng giá:  730 triệu đến 885 triệu đồng.

Quốc gia:
Loại xe:
Phân khúc:
Nhiên liệu:
Hãng xe:

Mô tả

Giới thiệu về Mitsubishi Grandis

Mitsubishi Grandis là mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) 7 chỗ được Mitsubishi Motors sản xuất từ năm 2003 đến 2011. Xe được thiết kế để thay thế cho dòng Mitsubishi Chariot/Space Wagon trước đó. Grandis nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và đa năng, phù hợp cho cả nhu cầu gia đình và doanh nghiệp.

Tại Việt Nam, Mitsubishi Grandis từng được phân phối chính hãng qua Vinastar (tiền thân của Mitsubishi Motors Vietnam) và nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến trong phân khúc MPV cao cấp. Mặc dù đã ngừng sản xuất, Grandis vẫn được đánh giá cao trên thị trường xe cũ nhờ độ bền bỉ, không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định.

Bảng giá tham khảo

Tên phiên bản Giá niêm yết (triệu VND) Lăn bánh tại HN (triệu VND) Lăn bánh tại TP.HCM (triệu VND) Lăn bánh các tỉnh khác (triệu VND)
Grandis 2.4 AT 730 815 803 784
Grandis 2.4 AT Limited 765 852 840 820
Grandis 2.4 AT Ultimate 795 885 872 852

Lưu ý: Các mức giá trên là giá tham khảo khi Grandis còn được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Hiện nay, Grandis chỉ có trên thị trường xe cũ với giá dao động từ 250-400 triệu đồng tùy vào tình trạng xe.

Mô tả/đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Mitsubishi Grandis sở hữu thiết kế ngoại thất sang trọng và hiện đại với những đường nét mượt mà, khí động học. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang mạ chrome sang trọng, đèn pha halogen thiết kế sắc sảo (các phiên bản cao cấp được trang bị đèn xenon), kết hợp với đèn sương mù tạo nên diện mạo sang trọng và đẳng cấp.

Thân xe có thiết kế dài với đường gân dập nổi kéo dài từ trước ra sau, tạo cảm giác khỏe khoắn và năng động. Bộ mâm hợp kim 16-17 inch (tùy phiên bản) với thiết kế đa chấu mang đến vẻ thể thao cho xe. Đặc biệt, cửa trượt điện ở hai bên hông là điểm nhấn đáng chú ý, mang đến sự tiện lợi khi lên xuống xe.

Phần đuôi xe được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu dạng LED hiện đại, cùng với cản sau được ốp nhựa giả nhôm tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Kích thước tổng thể của xe (dài x rộng x cao) là 4.765 x 1.795 x 1.655 mm, với chiều dài cơ sở 2.830 mm, mang đến sự ổn định và không gian nội thất rộng rãi.

Nội thất

Không gian nội thất của Mitsubishi Grandis là điểm mạnh nổi bật với thiết kế 7 chỗ ngồi linh hoạt. Xe được trang bị ghế bọc da cao cấp (tùy phiên bản), mang đến cảm giác êm ái và sang trọng. Hàng ghế thứ hai có thể trượt, gập và xoay linh hoạt, trong khi hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng hoàn toàn, tạo không gian chứa đồ rộng rãi khi cần thiết.

Bảng táp-lô được thiết kế hiện đại với các chi tiết ốp gỗ và mạ bạc sang trọng. Vô lăng 4 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển đa chức năng giúp người lái dễ dàng thao tác. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập với cửa gió cho tất cả các hàng ghế, đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách.

Không gian để đồ trên Grandis cũng rất đa dạng với nhiều ngăn chứa đồ thông minh được bố trí khắp cabin. Khi gập hàng ghế thứ ba, khoang hành lý có thể mở rộng lên đến 1.545 lít, đủ để chứa nhiều hành lý cho những chuyến đi dài.

Đặc biệt, hệ thống âm thanh với 6-8 loa (tùy phiên bản), kết hợp với đầu CD/MP3/Radio mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời. Các phiên bản cao cấp còn được trang bị màn hình DVD cho hàng ghế sau, tạo không gian giải trí cho hành khách.

Động cơ

Mitsubishi Grandis được trang bị động cơ xăng 2.4L MIVEC có mã 4G69, sản sinh công suất tối đa 165 mã lực tại 5.750 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 217 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ này được đánh giá cao về khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.

Đi kèm với động cơ là hộp số tự động 4 cấp INVECS-II với chế độ sang số thể thao, mang đến cảm giác lái êm ái và linh hoạt. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết giúp xe vận hành ổn định, êm ái ngay cả khi đi qua những đoạn đường gồ ghề.

Mitsubishi Grandis có mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 10-12 lít/100km trong điều kiện đường hỗn hợp, một con số khá ấn tượng cho một chiếc MPV 7 chỗ. Xe cũng đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3, thể hiện sự thân thiện với môi trường.

Công nghệ

Mặc dù là mẫu xe đã có tuổi đời khá cao, nhưng Mitsubishi Grandis vẫn được trang bị nhiều công nghệ hiện đại vào thời điểm ra mắt:

  • Hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD (Electronic Brakeforce Distribution)
  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA (Brake Assist)
  • Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
  • Hệ thống cân bằng điện tử ASC (Active Stability Control) trên các phiên bản cao cấp
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TCL (Traction Control)
  • Cảm biến đỗ xe phía sau
  • Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm (trên phiên bản cao cấp)

Về tiện nghi, xe được trang bị cửa sổ trời, gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện, cửa lùa điện hai bên, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, và hệ thống âm thanh 6-8 loa với khả năng kết nối đa phương tiện.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Kiểu động cơ 2.4L MIVEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC 16 van
Dung tích (cc) 2.378
Công suất máy xăng (HP)/vòng tua (vòng/phút) 165/5.750
Mô-men xoắn máy xăng (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 217/4.000
Hộp số Tự động 4 cấp INVECS-II
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 10-12
Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.765 x 1.795 x 1.655 mm
Chiều dài cơ sở 2.830 mm
Khoảng sáng gầm xe 160 mm
Dung tích bình nhiên liệu 65 lít
Trọng lượng không tải 1.655 kg
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa
Kích thước lốp 215/55R17 hoặc 205/65R16 (tùy phiên bản)